Từ vựng tiếng Trung sân bay & hàng không toàn diện từ Tân Việt Prime. Nắm vững thuật ngữ, mẫu câu cho check-in, hành lý, an ninh, trên máy bay… Tự tin bay!
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, du lịch và công tác bằng đường hàng không ngày càng phổ biến. Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Trung liên quan đến sân bay và hàng không là vô cùng cần thiết để hành trình của bạn thêm thuận lợi và tự tin.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng việc tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau có thể gây khó khăn. Do đó, đội ngũ chuyên gia tiếng Trung của chúng tôi đã biên soạn cẩm nang toàn diện này. Chúng tôi hệ thống hóa từ vựng một cách khoa học, mô phỏng theo các bước mà một hành khách trải qua tại sân bay – từ khi chuẩn bị đến khi rời sân bay.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
Các thuật ngữ chung và cơ bản tại sân bay.
- Từ vựng liên quan đến thủ tục trước chuyến bay (đặt vé, check-in, hành lý, giấy tờ).
- Thuật ngữ về kiểm tra an ninh và thủ tục xuất nhập cảnh.
- Từ vựng khi ở khu vực phòng chờ và lên máy bay (thông tin trên bảng, biển báo).
- Từ vựng khi trên máy bay (bộ phận, khoang, an toàn, tương tác tiếp viên).
- Từ vựng sau khi hạ cánh (nhập cảnh, nhận hành lý, di chuyển).
- Các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại sân bay.
Mỗi từ vựng đều có chữ Hán, phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa khi cần thiết.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ từ vựng tiếng Trung để có những hành trình bay suôn sẻ!
Phần 1: Từ Vựng Chung và Cơ Bản Tại Sân Bay (机场通用与基础词汇 – Jīchǎng Tōngyòng Yǔ Jīchǔ Cíhuì)
Nắm vững các thuật ngữ chung là bước đệm quan trọng để làm quen môi trường sân bay bằng tiếng Trung.
1.1. Các Thuật Ngữ Chung Nhất (最常用词汇 – Zuì Chángyòng Cíhuì):
Những từ vựng cốt lõi, thiết yếu khi nói về di chuyển bằng đường hàng không:
机场 (jīchǎng): Sân bay. Từ cơ bản nhất, chỉ địa điểm chính. Ví dụ: 我要去机场。(Wǒ yào qù jīchǎng.) – Tôi cần đến sân bay.
飞机 (fēijī): Máy bay. Phương tiện di chuyển chính. Ví dụ: 我第一次坐飞机去上海。(Wǒ dì yī cì zuò fēijī qù Shànghǎi.) – Tôi lần đầu đi máy bay đến Thượng Hải.
航班 (hángbān): Chuyến bay. Quan trọng để theo dõi lịch trình. Ví dụ: 这个航班晚点了两个小时。(Zhège hángbān wǎndiǎn le liǎng ge xiǎoshí.) – Chuyến bay này trễ 2 tiếng.
航空公司 (hángkōng gōngsī): Công ty/Hãng hàng không. Đơn vị cung cấp dịch vụ. Ví dụ: 这家航空公司以优质的服务著称。(Zhè jiā hángkōng gōngsī yǐ yōuzhì de fúwù zhùchēng.) – Hãng hàng không này nổi tiếng dịch vụ chất lượng.
Các thuật ngữ này đại diện cho địa điểm, phương tiện, dịch vụ, không thể thiếu khi giao tiếp tại sân bay.
Bảng 1.1: Các Thuật Ngữ Chung Nhất
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin | Ghi chú/Ví dụ |
Sân bay | 机场 | jīchǎng |
Điểm chính hoạt động bay
|
Máy bay | 飞机 | fēijī |
Phương tiện di chuyển chính
|
Chuyến bay | 航班 | hángbān |
Lịch trình, thông báo
|
Hãng hàng không | 航空公司 | hángkōng gōng |
Đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng
|
1.2. Các Khu Vực Chính Tại Sân Bay (机场主要区域 – Jīchǎng Zhǔyào Qūyù):
Sân bay tổ hợp nhiều khu chức năng. Nhận biết tên giúp hành khách định hướng, di chuyển dễ dàng, thường theo dòng chảy tự nhiên của hành khách.
Một số khái niệm có nhiều cách diễn đạt: “phòng chờ” có thể là 候机室 hoặc 候机厅; “cửa lên máy bay” là 登机口 hoặc 登机门.
Bảng 1.2: Các Khu Vực Chính Tại Sân Bay
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Ghi chú (Ví dụ/Từ đồng nghĩa)
|
Nhà ga sân bay | 航站楼 / 机场大 | hángzhànlóu / | Nhà ga quốc tế |
Lối vào | 入口 | rùkǒu | |
Lối ra | 出口 | chūkǒu | |
Quầy làm thủ tục | 值机柜台 | zhíjī guìtái |
Hay gọi tắt là 值机处
|
Khu kiểm tra an ni | 安检区 | ānjiǎn qū |
Từ 安检 – kiểm tra an ninh
|
Hải quan | 海关 | hǎiguān | |
Phòng chờ bay | 候机室 / 候机厅 | hòujīshì / hò |
Nơi hành khách đợi lên máy bay
|
Cửa lên máy bay | 登机口 / 登机门 | dēngjīkǒu / d |
Cổng cụ thể lên máy bay
|
Khu vực nhận hành | 行李提取处 / 行 | xínglǐ tíqǔ c |
Nơi lấy hành lý ký gửi
|
Đường băng | 跑道 | pǎodào |
Khu vực máy bay cất/hạ cánh
|
Bãi đậu máy bay | 停机坪 | tíngjīpíng |
Nơi máy bay đậu
|
1.3. Các Loại Hình Nhân Viên Sân Bay (机场人员类别 – Jīchǎng Rényuán Lèibié):
Hành khách tương tác với nhiều nhân viên. Biết tên gọi giúp tìm đúng người trợ giúp.
Ngành hàng không phân chia phức tạp: 地勤人员 (nhân viên mặt đất), 空勤人员 (nhân viên phi hành đoàn).
Một số thuật ngữ đặc thù giới: 空姐 (nữ tiếp viên), 男空服员 (nam tiếp viên), 乘务员 (nhân viên phi hành đoàn, trung tính).
Bảng 1.3: Các Loại Hình Nhân Viên Sân Bay
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Ghi chú (Từ đồng nghĩa/Đặc thù giới)
|
Phi công | 飞行员 / 驾驶员 | fēixíngyuán | |
Cơ trưởng | 机长 | jīzhǎng | |
Nữ tiếp viên hàng kh | 空姐 / 空中小姐 | kōngjiě / kōng |
空姐 rất phổ biến.
|
Nam tiếp viên hàng k | 男空服员 / (男) | nánkōng fú yu | |
Nhân viên mặt đất | 地勤人员 | dìqín rényuá | |
Công nhân bốc vác | 机场搬运工 | jīchǎng bāny | |
Nhân viên hải quan | 海关人员 / 官员 | hǎiguān rény | |
Nhân viên an ninh | 安检人员 | ānjiǎn rényuá | |
Nhân viên QL không l | 航空管制员 | hángkōng guǎ | |
Người quản lý trên m | 事务长 | shìwùzhǎng | Purser |
1.4. Tên Các Hãng Hàng Không và Sân Bay Phổ Biến (常见航空公司与机场名称 – Chángjiàn Hángkōnggōngsī Yǔ Jīchǎng Míngchēng):
Nhận biết tên hãng, sân bay giúp đọc vé, bảng thông báo, hiểu thông báo âm thanh.
Bảng 1.4.1: Tên Một Số Hãng Hàng Không Phổ Biến
Tên Tiếng Việt/Tiếng Anh | Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin |
Vietjet Air | 越捷航空公司 |
Yuèjié Hángkōng Gōngsī
|
Jetstar Pacific | 捷星太平洋航空公司 |
Jiéxīng Tàipíngyáng H
|
Air France | 法国航空公司 |
Fǎguó Hángkōng Gōngsī
|
Bamboo Airways | 越竹航空 |
Yuèzhú Hángkōng
|
Vietnam Airlines | 越南航空公司 |
Yuènán Hángkōng Gōngsī
|
China Southern Airlines | 中国南方航空公司 |
Zhōngguó Nánfāng Hán
|
China Eastern Airlines | 中国东方航空公司 |
Zhōngguó Dōngfāng Hán
|
Air China | 中国国际航空公司 |
Zhōngguó Guójì Hángkō
|
Bảng 1.4.2: Tên Một Số Sân Bay Quốc Tế và Nội Địa
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Trung (Chữ Hán) | Pinyin |
Thành phố/Quốc gia
|
Sân bay QT Tân Sơn Nhất | 新山一国际机场 | Xīnshānyī Guójì Jīchǎ |
TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
Sân bay QT Nội Bài | 内排国际机场 | Nèipái Guójì Jīchǎng |
Hà Nội, Việt Nam
|
Sân bay QT Cam Ranh | 金兰国际机场 | Jīnlán Guójì Jīchǎng |
Cam Ranh, Việt Nam
|
Sân bay QT Đà Nẵng | 岘港国际机场 | Xiàngǎng Guójì Jīchǎng |
Đà Nẵng, Việt Nam
|
Sân bay QT Cát Bi | 吉碧国际机场 | Jíbì Guójì Jīchǎng |
Hải Phòng, Việt Nam
|
Sân bay QT Thủ đô Bắc K | 北京首都国际机场 | Běijīng Shǒudū Guójì |
Bắc Kinh, Trung Quốc
|
Sân bay QT Phố Đông Thư | 上海浦东国际机场 | Shànghǎi Pǔdōng Guójì |
Thượng Hải, Trung Quốc
|
Sân bay QT Bạch Vân Quả | 广州白云国际机场 | Guǎngzhōu Báiyún Guójì |
Quảng Châu, Trung Quốc
|
Phần 2: Trước Chuyến Bay – Thủ Tục và Từ Vựng Liên Quan (飞行前 – 相关手续与词汇 – Fēixíng Qián – Xiāngguān Shǒuxù Yǔ Cíhuì)
Giai đoạn chuẩn bị trước chuyến bay: đặt vé, làm thủ tục. Nắm từ vựng giúp hành khách chủ động, tự tin hơn.
2.1. Đặt Vé Máy Bay và Thông Tin Chuyến Bay (预订机票与航班信息 – Yùdìng Jīpiào Yǔ Hángbān Xìnxī):
Quá trình đặt vé đòi hỏi hiểu, cung cấp thông tin chi tiết. Từ vựng gồm loại vé, điểm đi/đến, thời gian, số hiệu, chỗ ngồi.
Bảng 2.1: Từ Vựng Đặt Vé và Thông Tin Chuyến Bay
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin | Ví dụ/Ghi chú |
Đặt vé | 订票 | dìng piào | |
Vé máy bay | 机票 | jīpiào | |
Vé một chiều | 单程票 | dānchéng pi |
Giá vé một chiều
|
Vé khứ hồi | 往返票 | wǎngfǎn pia | |
Vé điện tử | 电子票 | diànzǐ piào | |
Nơi khởi hành | 出发地 | chūfādì | |
Điểm đến | 目的地 | mùdìdì | |
Khởi hành | 出发 | chūfā | |
Đến nơi | 到达 | dàodá | |
Thời gian cất cá | 起飞时间 | qǐfēi shíji | |
Thời gian hạ cán | 降落时间 | jiàngluò sh | |
Số hiệu chuyến b | 航班号 | hángbān hào |
Mã số định danh chuyến bay
|
Chuyến bay đúng | 航班正点 | hángbān zhē |
Khởi hành đúng lịch trình
|
Chuyến bay trễ | 航班晚点 | hángbān wǎn |
Hoặc 延误 (hoãn chuyến)
|
Hủy chuyến bay | 航班取消 | hángbān qǔx | |
Chỗ ngồi | 座位 | zuòwèi | |
Chỗ ngồi gần cử | 靠窗座位 | kàochuāng z |
Hoặc đơn giản là 靠窗
|
Chỗ ngồi gần lối | 靠走道座位 | kàozǒudào z |
Hoặc đơn giản là 靠走道
|
2.2. Tại Quầy Làm Thủ Tục (值机柜台 – Zhíjí Guìtái):
Điểm tương tác quan trọng đầu tiên. 办理登机手续 – làm thủ tục lên máy bay, cụm từ quy trình cốt lõi.
Bảng 2.2: Từ Vựng Tại Quầy Làm Thủ Tục
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin | Ví dụ/Ghi chú |
Làm thủ tục lên máy b | 办理登机手续 | bànlǐ dēngj |
Thường rút gọn 办登机 hoặc 值机
|
Hộ chiếu | 护照 | hùzhào | |
Visa | 签证 | qiānzhèng | |
Thẻ lên máy bay | 登机牌 | dēngjīpái | |
Số ghế ngồi | 座位号码 | zuòwèi hàom |
2.3. Hành Lý: Ký Gửi và Xách Tay (行李:托运与手提 – Xínglǐ: Tuōyùn Yǔ Shǒutí):
Phần không thể thiếu chuyến đi. Phân biệt 托运行李 (ký gửi) và 手提行李/随身行李 (xách tay) rất quan trọng.
Bảng 2.3: Từ Vựng Về Hành Lý
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin | Ví dụ/Ghi chú |
Hành lý | 行李 | xínglǐ | |
Hành lý ký gửi | 托运行李 | tuōyùn xíng | |
Hành lý xách tay | 手提行李 / 随 | shǒutí xíng | |
Quá cân | 超重 | chāozhòng |
Hành lý quá cân quy định
|
Thẻ hành lý | 行李牌 | xínglǐpái | |
Định mức hành lý mi | 免费携带行李限 | miǎnfèi xīdà |
Trọng lượng/số kiện được mang miễn phí
|
2.4. Giấy Tờ Cần Thiết (必备证件 – Bìbèi Zhèngjiàn):
Vật bất ly thân di chuyển hàng không. Từ vựng gồm tên giấy tờ, thông tin chi tiết (loại visa, ngày cấp, hạn hiệu lực).
Bảng 2.4: Các Loại Giấy Tờ Tùy Thân và Vé Máy Bay
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Ví dụ sử dụng/Ghi chú
|
Hộ chiếu | 护照 | hùzhào | |
Visa | 签证 | qiānzhèng | |
Hộ chiếu ngoại giao | 外交护照 | wàijiāo hùzh | |
Hộ chiếu công vụ | 公事护照 | gōngshì hùzh | |
Visa nhập cảnh | 入境签证 | rùjìng qiānz | |
Visa tái nhập cảnh | 再入境签证 | zài rùjìng q | |
Visa quá cảnh | 过境签证 | guòjìng qiān | |
Visa tại chỗ | 落地签 | luòdìqiān | Visa on arrival |
Visa công tác | 商务签证 | shāngwù qiān | |
Visa du lịch | 旅游签证 | lǚyóu qiānzh | |
Vé máy bay | 机票 | jīpiào | |
Thẻ lên máy bay | 登机牌 | dēngjīpái | |
CMND/CCCD | 身份证 | shēnfènzhèng | Chứng minh thư |
Quốc tịch | 国籍 | guójí | |
Ngày cấp | 签发日期 | qiānfā rìqī | Trên giấy tờ |
Thời hạn hiệu lực | 有效期 | yǒuxiàoqī | Trên giấy tờ |
Phần 3: Kiểm Tra An Ninh và Thủ Tục Xuất Nhập Cảnh (安检与出入境手续 – Ānjiǎn Yǔ Chūrùjìng Shǒuxù)
Khâu quan trọng, bắt buộc mọi hành khách.
3.1. Tại Khu Vực Kiểm Tra An Ninh (安检区 – Ānjiǎn Qū):
Quy trình soi chiếu hành lý, kiểm tra cá nhân. Hiểu thuật ngữ, cụm từ giúp tuân thủ quy định.
Bảng 3.1: Từ Vựng Tại Khu Vực Kiểm Tra An Ninh
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Kiểm tra an ninh | 安检 / 安全检查 | ānjiǎn / ānqu |
Máy dò kim loại | 金属探测器 | jīnshǔ tàncè |
Máy quét tia X | X光安检机 / X | X-guāng ānjiǎ |
Đồ điện tử ra | 请把电子产品拿 | qǐng bǎ diànz |
Cởi giày | 请脱鞋 | qǐng tuō xié |
Giơ tay lên | 举起手来 | jǔqǐ shǒu lai |
Quay người lại | 转过身去 | zhuǎnguò shēn |
Mở túi kiểm tra | 开包检查 | kāi bāo jiǎn |
Giới hạn chất lỏ | 液体限制 | yètǐ xiànzhì |
Vật phẩm bị cấm | 违禁物品 | wéijìn wùpǐn |
3.2. Tại Quầy Hải Quan và Xuất/Nhập Cảnh (海关与出入境柜台 – Hǎiguān Yǔ Chūrùjìng Guìtái):
Thủ tục bắt buộc chuyến bay quốc tế. Khái niệm 申报 (khai báo) trung tâm hải quan.
Bảng 3.2: Từ Vựng Hải Quan và Xuất/Nhập Cảnh
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Ví dụ/Câu hỏi thường gặp
|
Hải quan | 海关 | hǎiguān | |
Xuất cảnh | 出境 | chūjìng | |
Nhập cảnh | 入境 | rùjìng | |
Cục xuất nhập cảnh | 移民局 | yímínjú | |
Kiểm soát biên giới | 边检 | biānjiǎn | |
Khai báo | 申报 | shēnbào | |
Tờ khai hải quan | 申报单 / 海关 | shēnbàodān / | |
Có gì cần khai bá | 有什么要申报的 | yǒu shénme y |
Câu hỏi thường gặp từ nhân viên hải qu
|
Miễn thuế | 免税 | miǎnshuì | |
Hàng miễn thuế | 免税商品 | miǎnshuì sha | |
Đồ vượt hạn mức miể | 东西超出免税范 | dōngxi chāoc | |
Hàng cấm | 禁带物品 | jìndài wùpǐn | |
Thu thuế, đánh thuế | 征税 | zhēngshuì | |
Kiểm tra hộ chiếu | 护照检查 | hùzhào jiǎn | |
Dấu nhập cảnh | 入境章 | rùjìng zhāng | |
Dấu xuất cảnh | 出境章 | chūjìng zhāng |
Phần 4: Trong Khu Vực Phòng Chờ và Lên Máy Bay (候机与登机区 – Hòujī Yǔ Dēngjī Qū)
Sau an ninh/xuất cảnh, đến phòng chờ đợi lên máy bay.
4.1. Tại Phòng Chờ (候机室 – Hòujīshì):
Nơi hành khách nghỉ ngơi. Từ vựng liên quan tiện nghi (sạc, Wi-Fi, vệ sinh, nước uống, mua sắm).
Bảng 4.1: Từ Vựng Tại Phòng Chờ
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Phòng chờ | 候机室 / 候机厅 | hòujīshì / h |
Phòng chờ chuyển máy b | 中转候机厅 | zhōngzhuǎn h |
Cửa lên máy bay | 登机口 / 登机门 | dēngjīkǒu / |
Chỗ ngồi | 座位 | zuòwèi |
Chỗ sạc pin | 充电处 | chōngdiàn ch |
Wi-Fi miễn phí | 免费Wi-Fi | miǎnfèi Wi-F |
Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēngjiā |
Chỗ lấy nước uống | 饮水处 | yǐnshuǐ chù |
Cửa hàng miễn thuế | 免税店 | miǎnshuìdiàn |
4.2. Thông Tin Trên Bảng Điện Tử và Cổng Lên Máy Bay (电子显示屏信息与登机口 – Diànzǐ Xiǎnshìpíng Xìnxī Yǔ Dēngjīkǒu):
Bảng thông tin điện tử (航班信息显示屏) cung cấp cập nhật chuyến bay. Hiểu thông tin để không lỡ chuyến.
Bảng 4.2: Đọc Thông Tin Chuyến Bay Trên Bảng Điện Tử
Thuật ngữ Tiếng Việt | Chữ Hán (Thường thấy | Pinyin | Ý nghĩa |
Số hiệu chuyến bay | 航班号 | hángbān hào |
Mã số định danh ch
|
Điểm đến | 目的地 | mùdìdì |
Nơi máy bay sẽ đến
|
Cửa lên máy bay | 登机口 | dēngjīkǒu |
Cổng cụ thể lên má
|
Giờ lên máy bay | 登机时间 | dēngjī shíjiā |
Thời gian hành khách
|
Trạng thái | 状态 | zhuàngtài |
Tình hình hiện tại
|
Đúng giờ | 准点 / 正点 | zhǔndiǎn / zh |
Khởi hành đúng lịch
|
Trễ giờ, hoãn | 延误 / 晚点 | yánwù / wǎndi |
Khởi hành muộn hơn
|
Đang lên máy bay | 已登机 / 正在登机 | yǐ dēngjī / z |
Hành khách đang tro
|
Đã cất cánh | 已起飞 | yǐ qǐfēi |
Máy bay đã rời khỏi
|
Hủy chuyến | 取消 | qǔxiāo |
Chuyến bay bị hủy
|
Vui lòng đến cổng số | 请前往…号登机口 | qǐng qiánwǎng |
Chỉ dẫn hành khách
|
4.3. Các Biển Báo Thông Dụng Tại Sân Bay (机场常用标志 – Jīchǎng Chángyòng Biāozhì):
Sử dụng nhiều biển báo hướng dẫn. Nhận biết cụm từ tiếng Trung trên biển báo giúp tự tin di chuyển, an toàn.
Bảng 4.3: Các Biển Báo Thông Dụng Tại Sân Bay
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Ký hiệu (Nếu có)
|
Lối vào | 入口 | rùkǒu |
Thường có mũi tên chỉ vào.
|
Lối ra | 出口 | chūkǒu |
Thường có biểu tượng người đi
|
Lối thoát hiểm | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒ |
Biểu tượng người chạy ra cử
|
Nhà vệ sinh | 卫生间 | wèishēngjiā |
Biểu tượng nam/nữ.
|
Nhà vệ sinh nam | 男(卫生间) | nán (wèishē |
Biểu tượng nam.
|
Nhà vệ sinh nữ | 女(卫生间) | nǚ (wèishēn | Biểu tượng nữ. |
Thang cuốn | 自动扶梯 | zìdòng fútī |
Biểu tượng thang cuốn.
|
Thang máy | 电梯 | diàntī |
Biểu tượng thang máy.
|
Quầy thông tin | 问讯处 | wènxùn chù |
Chữ “i” (Information).
|
Cấm hút thuốc | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyā |
Biểu tượng điếu thuốc bị gạ
|
Chú ý bậc thang | 小心台阶 | xiǎoxīn táij |
Biểu tượng người bước hụt.
|
Giữ yên lặng | 保持安静 | bǎochí ānji |
Biểu tượng người đưa ngón ta
|
Phòng tìm đồ thất | 失物招领 / 失 | shīwù zhāol | |
Biển chỉ dẫn | 指示牌 | zhǐshì pái | |
Biển cảnh báo | 警告牌 | jǐnggào pái |
Thường hình tam giác vàng
|
Biển cấm | 禁止标志 | jìnzhǐ biāoz |
Thường hình tròn viền đỏ,
|
Phần 5: Trên Máy Bay (飞机上 – Fēijī Shàng)
Khi đã lên máy bay, làm quen không gian mới, thuật ngữ, quy định riêng.
5.1. Các Loại Máy Bay và Bộ Phận Máy Bay (飞机类型与飞机部件 – Fēijī Lèixíng Yǔ Fēijī Bùjiàn):
Nhận biết loại máy bay phổ biến, bộ phận chính hữu ích.
Bảng 5.1: Các Loại Máy Bay và Bộ Phận Chính
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Máy bay chở khách | 客机 | kèjī |
Máy bay phản lực | 喷气机 | pēnjìjī |
Máy bay trực thăn | 直升飞机 | zhíshēngfēij |
Đầu máy bay | 机头 / 机首 | jītóu / jīsh |
Thân máy bay | 机身 | jīshēn |
Cánh máy bay | 机翼 | jīyì |
Đuôi máy bay | 机尾 | jīwěi |
Động cơ | 引擎 / 发动 | yǐnqíng / fā |
Buồng lái | 驾驶舱 | jiàshǐcāng |
Càng đáp | 起落架 | qǐluòjià |
5.2. Trong Khoang Hành Khách (客舱内 – Kècāng Nèi):
Khoang hành khách, không gian chính. Từ vựng tập trung vật dụng, khu vực tương tác đảm bảo thoải mái, an toàn.
Bảng 5.2: Từ Vựng Trong Khoang Hành Khách
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Khoang hành khách | 客舱 | kècāng |
Chỗ ngồi | 座位 | zuòwèi |
Dây an toàn | 安全带 | ānquándài |
Ngăn hành lý | 行李舱 | xínglǐcāng |
Bàn ăn | 小桌板 | xiǎozhuōbǎn |
Lối đi | 过道 | guòdào |
Cửa sổ | 窗户 / 舷窗 | chuānghu / xi |
Tấm che cửa sổ | 遮光板 | zhēguāngbǎn |
Lối thoát hiểm | 紧急出口 | jǐnjí chūkǒ |
Nhà vệ sinh | 厕所 / 洗手 | cèsuǒ / xǐsh |
Nút gọi tiếp viê | 呼叫按钮 | hūjiào ànniǔ |
Đèn đọc sách | 阅读灯 | yuèdúdēng |
Khoang hạng nhất | 头等舱 | tóuděngcāng |
Khoang hạng thươ | 商务舱 | shāngwùcāng |
Khoang hạng phổ | 经济舱 | jīngjìcāng |
5.3. An Toàn Bay và Các Thông Báo (飞行安全与广播通知 – Fēixíng Ānquán Yǔ Guǎngbō Tōngzhī):
An toàn ưu tiên hàng đầu. Hiểu hướng dẫn an toàn, thông báo phi hành đoàn rất quan trọng.
Bảng 5.3: Cụm Từ An Toàn Bay và Thông Báo Thường Gặp
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Thắt dây an toàn | 请系好安全带 | qǐng xì hǎo |
Gập bàn ăn lại | 请收起小桌板 | qǐng shōuqǐ |
Mở tấm che cửa sổ | 请打开遮光板 | qǐng dǎkāi |
Dựng thẳng lưng ghế | 请调直座椅靠背 | qǐng tiáozh |
Máy bay sắp cất cánh | 飞机马上就要起飞 | fēijī mǎshà |
Máy bay đang hạ độ | 飞机正在下降 | fēijī zhèng |
Máy bay gặp nhiễu độ | 飞机遇到颠簸 | fēijī yùdào |
Mặt nạ dưỡng khí | 氧气面罩 | yǎngqì miàn |
Áo phao cứu sinh | 救生衣 | jiùshēngyī |
5.4. Tương Tác Với Tiếp Viên Hàng Không (与乘务员互动 – Yǔ Chéngwùyuán Hùdòng):
Yêu cầu vật dụng, trợ giúp. Mẫu câu đơn giản giúp giao tiếp hiệu quả.
- Xin chào, cho tôi một cốc nước. (你好,请给我一杯水。)
- Cho tôi một cái chăn. (请给我一条毯子。)
- Cho tôi một cái gối. (请给我一个枕头。)
- Tôi cảm thấy không khỏe. (我觉得不舒服。)
- Nhà vệ sinh ở đâu? (厕所在哪里?)
Suất ăn trên máy bay (航空食品). Hỏi: Bây giờ có phục vụ đồ ăn không? (现在有餐食吗?)
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Bếp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung về Tính Cách Con Người: Tổng Hợp Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Phần 6: Sau Khi Hạ Cánh – Thủ Tục và Từ Vựng (抵达后 – 相关手续与词汇 – Dǐdá Hòu – Xiāngguān Shǒuxù Yǔ Cíhuì)
Khi máy bay hạ cánh, thủ tục cuối cùng trước rời sân bay.
6.1. Thủ Tục Nhập Cảnh (Nếu có) (入境手续 – Rùjìng Shǒuxù):
Bắt buộc chuyến bay quốc tế. Điền tờ khai, trình giấy tờ nhân viên di trú.
入境 (Nhập cảnh), 入境卡 (Tờ khai nhập cảnh). Ví dụ: 请问,入境卡在哪里填写? – Xin hỏi, thẻ nhập cảnh ở đâu để điền thông tin?
海关申报单 (Tờ khai hải quan), 过海关 (Qua hải quan).
6.2. Khu Vực Nhận Hành Lý (行李提取区 – Xínglǐ Tíqǔ Qū):
Sau nhập cảnh (nếu có), đến khu vực nhận hành lý ký gửi. Vấn đề hành lý thất lạc hoặc chậm trễ phổ biến.
Bảng 6.2: Từ Vựng Tại Khu Vực Nhận Hành Lý
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Khu vực nhận hành lý | 行李提取处 / 行 | xínglǐ tíqǔ c |
Băng chuyền hành lý | 行李传送带 | xínglǐ chuán |
Xe đẩy hành lý | 行李车 | xínglǐ chē |
Hành lý thất lạc | 行李遗失 | xínglǐ yíshī |
Quầy tìm đồ thất lạc | 失物招领处 | shīwù zhāolǐn |
6.3. Lối Ra và Các Phương Tiện Di Chuyển Khỏi Sân Bay (出口与机场交通 – Chūkǒu Yǔ Jīchǎng Jiāotōng):
Sau nhận hành lý, qua hải quan, tìm phương tiện di chuyển điểm tiếp theo.
Bảng 6.3: Từ Vựng Lối Ra và Phương Tiện Di Chuyển
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Lối ra | 出口 | chūkǒu |
Lối ra thành phố | 城市出口 / 市区 | chéngshì chūk |
Taxi | 出租车 | chūzūchē |
Xe buýt | 公共汽车 / 公交 | gōnggòng qìch |
Bến xe buýt | 汽车站 | qìchēzhàn |
Tàu điện ngầm | 地铁 | dìtiě |
Ga tàu hỏa | 火车站 | huǒchēzhàn |
Bãi đỗ xe | 停车场 | tíngchēchǎng |
Phần 7: Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Tại Sân Bay (机场常用会话 – Jīchǎng Chángyòng Huìhuà)
Vận dụng từ vựng vào câu hoàn chỉnh, đoạn hội thoại thực tế quan trọng. Mẫu câu, đoạn hội thoại ngắn, phân loại tình huống giúp thực hành, tự tin.
Hỏi đường/thông tin:
请问,登机口在哪里? – Xin hỏi, cửa lên máy bay ở đâu?
请问,卫生间在哪里? – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
请问,行李提取处在哪里? – Xin hỏi, khu vực nhận hành lý ở đâu?
这个航班晚点了吗? – Chuyến bay này có bị trễ không?
请问,哪里可以兑换货币? – Xin hỏi, ở đâu có thể đổi tiền?
Làm thủ tục check-in:
你好!这是我的护照和机票。 – Xin chào! Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.
我要托运这件行李。 – Tôi muốn ký gửi kiện hành lý này.
我想要一个靠窗的座位。 – Tôi muốn một chỗ ngồi gần cửa sổ.
我想要一个靠走道的座位。 – Tôi muốn một chỗ ngồi gần lối đi.
Tại khu vực an ninh/hải quan:
您来这儿是为了工作还是旅游? – Ông/Bà đến đây để làm việc hay du lịch?
请出示您的签证。 – Vui lòng xuất trình visa của ông/bà.
我需要申报什么吗? – Tôi có cần khai báo gì không?
这些是我个人的物品。 – Đây là đồ dùng cá nhân của tôi.
请问,我可以带这些东西入境吗? – Xin hỏi, tôi có thể mang những thứ này nhập cảnh không?
请问,我需要填写什么表格? – Xin hỏi, tôi cần điền những mẫu đơn nào?
Trên máy bay:
请给我一杯水。 – Xin cho tôi một cốc nước.
请给我一条毯子。 – Xin cho tôi một cái chăn.
请给我一个枕头。 – Xin cho tôi một cái gối.
我觉得不舒服。 – Tôi cảm thấy không khỏe.
Sự cố (hành lý thất lạc):
我的行李找不到了。 – Tôi không tìm thấy hành lý của mình.
请问失物招领处在哪里? – Xin hỏi phòng tìm đồ thất lạc ở đâu?
Đón/Tiễn người ở sân bay:
A: 对不起,请问您是欢先生吗? – Xin lỗi, xin hỏi ông có phải ông Hoan không?
B: 是的,我是。 – Vâng, là tôi.
A: 欢迎您来到越南!路上一切都顺利吗? – Chào mừng ông đến Việt Nam! Trên đường mọi việc thuận lợi chứ ạ?
B: 谢谢,一切都很顺利。 – Cảm ơn anh, tất cả đều thuận lợi.
A: 飞机就要起飞了,你准备上飞机吧。 – Máy bay sắp cất cánh rồi, cậu vào đi.
B: 好的。谢谢你来送我。 – Được rồi. Cảm ơn cậu đã đến tiễn.
A: 祝你一路顺风! – Chúc cậu thượng lộ bình an!
Lời Kết
Bài viết đã tổng hợp, hệ thống hóa lượng lớn từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay, hàng không: thuật ngữ chung, khu vực, nhân viên, giấy tờ, quy trình từ trước bay, trong bay, sau hạ cánh, mẫu câu giao tiếp. Trình bày logic mô phỏng trải nghiệm hành khách, cung cấp đủ chữ Hán, Pinyin, nghĩa Việt giúp dễ thu nhận, ghi nhớ.
Ngôn ngữ thực thể sống động, phát triển. Nắm từ vựng bước khởi đầu. Thành thạo cần chủ động luyện tập, áp dụng thực tế, xem phim, nghe nhạc, tương tác bản xứ. Kiên trì, thực hành chìa xuyên.
Chúc bạn học tập hiệu quả, hành trình bay thuận lợi, thú vị!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Ngành nhuộm, một lĩnh vực cốt lõi của ngành công nghiệp dệt may, là một quá trình phức tạp đòi…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Bếp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Việc tiếp cận từ vựng theo chủ đề là cách hiệu quả để học tiếng Trung, và chủ đề nhà…
Từ Vựng Tiếng Trung trong PUBG: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Game Thủ Từ Tân Việt Prime
PlayerUnknown’s Battlegrounds (PUBG) và phiên bản Trung Quốc, Game for Peace (和平精英 – Hépíng Jīngyīng), là những tựa game đấu…
Từ Vựng Tiếng Trung về Tính Cách Con Người: Tổng Hợp Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Việc nắm vững từ vựng về tính cách là cánh cửa mở ra hiểu biết sâu sắc về con người…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....