Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực sử dụng tiếng Trung là lợi thế cạnh tranh quan trọng trên thị trường lao động. Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả, tăng cơ hội thăng tiến và hiểu biết sâu sắc hơn về các lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Sự phong phú của từ vựng chuyên môn trong tiếng Trung đòi hỏi quá trình học tập chuyên tâm theo từng lĩnh vực.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng vốn từ vựng chuyên ngành là chìa khóa mở ra cánh cửa sự nghiệp. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung của chúng tôi đã tổng hợp bộ sưu tập từ vựng tiếng Trung chuyên ngành toàn diện này, được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ Đề Nghề Nghiệp
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
  • Từ vựng tiếng Trung nền tảng về chức danh, ngành nghề và môi trường doanh nghiệp.
  • Từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong hoạt động công sở và tìm việc.
  • Từ vựng chuyên ngành theo các lĩnh vực phổ biến (Kinh doanh, IT, Kỹ thuật, Y tế, Giáo dục).
  • Thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến công việc.
  • Gợi ý các phương pháp và nguồn tài liệu nâng cao vốn từ vựng.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng tiếng Trung cần thiết cho sự nghiệp của bạn!

II. Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nền Tảng

Để định hướng con đường sự nghiệp bằng tiếng Trung, bạn cần nắm vững các thuật ngữ nền tảng về chức danh, ngành nghề và môi trường làm việc cơ bản.

A. Chức Danh và Ngành Nghề Phổ Biến:

  • Đây là những từ vựng đầu tiên và thiết yếu để bạn có thể nói về công việc của mình và hiểu về các vai trò khác nhau trong xã hội.
  • Sự khác biệt nhỏ trong cách gọi tên một số nghề nghiệp giữa các nguồn cho thấy sự đa dạng hoặc sở thích vùng miền. Ví dụ, “kiến trúc sư” có thể là 设计师 (shè jī shī) hoặc 建筑师 (jiàn zhù shī), trong đó 建筑师 chuẩn hơn cho kiến trúc sư.
  • Cấu trúc nhiều chức danh thường có thành tố mô tả theo sau là hậu tố -师 (shī) (thầy/chuyên gia) hoặc -家 (jiā) (nhà/chuyên gia), giúp bạn nhận biết và đoán nghĩa từ mới.
Bảng 1: Chức Danh và Ngành Nghề Phổ Biến
Tiếng Trung Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
医生 yī shēng bác sĩ
老师 lǎo shī giáo viên
律师 lǜ shī luật sư
警察 jǐng chá cảnh sát
工程师 gōng chéng shī kỹ sư
建筑师 jiàn zhù shī kiến trúc sư
设计师 shè jī shī nhà thiết kế
会计 kuài jì kế toán
记者 jì zhě
phóng viên, nhà báo
演员 yǎn yuán diễn viên
导演 dǎo yǎn đạo diễn
歌手 gē shǒu ca sĩ
画家 huà jiā họa sĩ
作家 zuò jiā nhà văn, tác giả
科学家 kè xué jiā nhà khoa học
经济学家 jīng jì xué ji
chuyên gia kinh tế
政治学家 zhēng zhì xué chính trị gia
农民 nóng mín nông dân
工人 gōng rén công nhân
建筑工人 Jiànzhùgōngré
Công nhân xây dựng
司机 sī jī lái xe
厨师 chú shì đầu bếp
服务员 fú wù yuán
nhân viên phục vụ
售货员 shòu huò yuán
nhân viên bán hàng
秘书 mì shū thư ký
经理 jīng lǐ giám đốc
总裁 zǒng cái
chủ tịch, tổng giám đốc
翻译者 fān yì zhě phiên dịch viên
导游 dǎo yóu
hướng dẫn viên du lịch
护士 hù shì y tá
飞行员 fēi xíng yuán phi công
宇航员 yǔ háng yuán phi hành gia
消防员 xiāo fáng yuán lính cứu hỏa
运动员 yùn dòng yuán vận động viên
牙医 Yáyī nha sĩ
魔术师 Móshù shī ảo thuật gia
裁缝 Cáiféng thợ may
摄影师 shè yǐng shī nhiếp ảnh gia
程序员 chéngxùyuán lập trình viên
商人 shāng rén thương nhân

B. Thuật Ngữ Quan Trọng trong Môi Trường Doanh Nghiệp:

Phần này cung cấp từ vựng về cấu trúc nội bộ công ty, bao gồm phòng ban và vị trí cấp bậc.
  • Tính chi tiết và phân cấp của chức danh (Tổng Giám đốc, Phó Giám đốc, Giám đốc, Trưởng phòng…) phản ánh hệ thống cấp bậc quan trọng trong nhiều doanh nghiệp Trung Quốc. Hiểu chức danh giúp bạn hiểu văn hóa công sở.
  • Nhiều tên phòng ban có tính chức năng, kết thúc bằng -部 (bù) hoặc -科 (kē) (ví dụ: 销售部 – Phòng Kinh doanh, 人事科 – Phòng Nhân sự). Nhận biết mẫu hình giúp bạn dễ hiểu chức năng các bộ phận.
Bảng 2: Vai Trò, Vị Trí và Phòng Ban trong Doanh Nghiệp
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Ghi chú
公司 Gōngsī Công ty
董事长 Dǒngshì zhǎng Chủ tịch HĐQT Cấp cao nhất
总裁 zǒng cái Chủ tịch, Tổng Giám đốc
Cấp điều hành cao
总经理 zǒng jīnglǐ Tổng Giám đốc
Điều hành chung
副总经理 fù zǒng jīnglǐ
Phó Tổng Giám đốc
经理 jīnglǐ Giám đốc (phòng ban)
Quản lý cấp trung
副经理 Fù jīnglǐ
Phó Giám đốc (phòng ban)
主任 zhǔ rèn
Chủ nhiệm, Trưởng phòng
秘书 Mìshū Thư ký
Hỗ trợ hành chính
助理 zhùlǐ Trợ lý
职员 zhí yuán Nhân viên
办公室职员 Bàngōngshì zhíyu
Nhân viên văn phòng
组长 zǔ zhǎng Tổ trưởng
科员 Kē yuán
Nhân viên (phòng/khoa)
工程师 gōng chéng shī Kỹ sư
Chuyên môn kỹ thuật
技术员 jìshù yuán Kỹ thuật viên
会计 kuàijì Kế toán
出纳员 Chūnà yuán Thủ quỹ
人力资源部/人事科 rénlì zīyuán bù Phòng Nhân sự
Quản lý nhân sự
行政人事部 xíngzhèng rénshì
Phòng Hành chính Nhân sự
销售部 xiāoshòu bù Phòng Kinh doanh
Bán hàng, tiếp thị
市场部 shìchǎng bù Phòng Tiếp thị
财务部/会计室 cáiwù bù / Kuàij Phòng Tài chính/Kế toán
Quản lý tài chính
生产科/生产部 Shēng chǎn kē / Phòng Sản xuất
Quản lý sản xuất
技术部/工程部 jìshù bù / Gōng
Phòng Kỹ thuật/Công trình
设计科 Shèjì kē Phòng Thiết kế
采购部 cǎigòu bù
Phòng Mua hàng
质量检验员/质检员 Zhì liàng jiǎnyàn Nhân viên kiểm tra chất lượng QC

III. Từ Vựng Giao Tiếp và Hoạt Động Công Sở

Phần này bao gồm từ vựng liên quan đến không gian văn phòng, thiết bị, hoạt động hàng ngày và các thuật ngữ về lương, thưởng, phúc lợi.

A. Môi Trường Văn Phòng và Công Việc Hàng Ngày:

Từ vựng thiết yếu cho hoạt động hàng ngày tại nơi làm việc.
Thuật ngữ về lịch làm việc và làm thêm giờ như đổi ca (换班), luân phiên ca (轮班), trực ban (值班), và tăng ca (加班) cho thấy sự phổ biến của các chủ đề này trong môi trường làm việc Trung Quốc.
Danh sách chi tiết về văn phòng phẩm (办公用品) rất thực tế và cần thiết cho hoạt động hàng ngày trôi chảy.
Bảng 3: Môi Trường Văn Phòng, Thiết Bị và Công Việc Hàng Ngày
Tiếng Trung Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
办公室 bàngōngshì Văn phòng
同事 tóngshì Đồng nghiệp
上班 shàngbān Đi làm
下班 xiàbān Tan làm
开会 kāihuì Họp
打卡 dǎ kǎ
Chấm công (bằng thẻ)
按指纹 Àn zhǐwén
Chấm công (vân tay)
打印文件 dǎyìn wénjiàn In tài liệu
复印 fùyìn Photocopy
发邮件 fā yóujiàn Gửi email
打电话 dǎ diànhuà Gọi điện thoại
见客户 Jiàn kèhù Gặp khách hàng
出差 chūchāi Đi công tác
加班 jiābān Tăng ca
请假 qǐngjià Xin nghỉ phép
电脑 diànnǎo Máy vi tính
打印机 dǎyìnjī Máy in
复印机 fùyìnjī Máy photocopy
电话 diànhuà Điện thoại
计算器 Jìsuàn qì
Máy tính (tính toán)
文件 wénjiàn Tài liệu, hồ sơ
文件夹 wénjiànjiā Bìa kẹp hồ sơ
Bút
笔记本 bǐjìběn Sổ tay, vở ghi
zhǐ Giấy
订书机 dìngshūjī Cái dập ghim
回形针 huíxíngzhēn Kẹp giấy
裁纸刀 Cái zhǐ dāo Dao rọc giấy
便条 biàntiáo
Giấy nhắn, ghi chú

Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất

Tiếng Trung Bồi Là Gì? Tổng Quan Từ Vựng, Phương Pháp & Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime

B. Việc Làm, Lương Thưởng và Phúc Lợi:

Từ vựng liên quan đến các khía cạnh tài chính và nhân sự của việc làm.
Sự đa dạng thuật ngữ tính lương (lương theo sản phẩm, lương tháng, lương năm…) cho thấy các cơ cấu trả lương đa dạng. Chỉ biết từ lương (工资) là chưa đủ.
Thuật ngữ chế độ thưởng phạt (奖惩制度), chế độ tiền thưởng (奖金制度) chỉ ra các hệ thống chính thức quản lý hiệu suất trong công ty Trung Quốc.
Bảng 4: Thuật Ngữ về Việc Làm, Lương Thưởng và Phúc Lợi
Tiếng Trung Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
工资/薪水 gōngzī / xīnshuǐ Lương
月工资 Yuè gōng zī Lương tháng
年薪 Niánxīn Lương năm
计件工资 Jìjiàn gōng zī
Lương theo sản phẩm
加班工资/加班费 Jiā bān gōng zī
Lương tăng ca / Phí tăng
奖金 Jiǎnjīn Tiền thưởng
报酬 Bàochóu Thù lao
试用期 Shìyòng qī
Thời gian thử việc
试用期工资 Shìyòng qí gōngz Lương thử việc
福利待遇 Fúlì dàiyù
Chế độ phúc lợi, đãi ngộ
员工待遇 Yuángōng dàiyù
Đãi ngộ nhân viên
保险 Bǎoxiǎn Bảo hiểm
医疗保险 Yīliáo bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế
养老保险 Yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm hưu trí
失业保险 Shīyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm thất nghiệp
工伤保险 Gōngshāng bǎoxiǎ
Bảo hiểm tai nạn lao động
退休 tuìxiū Nghỉ hưu
年假 Niánjià Nghỉ phép năm
工资单 gōngzīdān Bảng lương
合同 hétóng Hợp đồng

IV. Ngôn Ngữ Cho Sự Thăng Tiến Nghề Nghiệp: Tìm Việc và Phỏng Vấn

Để tiến xa trên con đường sự nghiệp, bạn cần nắm vững ngôn ngữ sử dụng trong quá trình tìm việc và phỏng vấn.

A. Soạn Thảo Hồ Sơ Xin Việc (CV) (简历 – Jiǎnlì):

Thuật ngữ quan trọng để cấu trúc một CV tiếng Trung chuyên nghiệp.
Cấu trúc cơ bản của CV tương tự giữa các nền văn hóa, nhưng cách diễn đạt mục tiêu nghề nghiệp có thể phản ánh ưu tiên văn hóa (nhấn mạnh môi trường năng động, học hỏi).
Bảng 5: Các Thuật Ngữ Quan Trọng cho CV Tiếng Trung
Mục CV (Tiếng Việt) Tiếng Trung Phiên âm
Thông tin cá nhân 个人信息 Gèrén xìnxī
Họ tên 姓名 Xìngmíng
Ngày tháng năm sinh 出生年月 Chūshēng nián
Giới tính 性别 Xìngbié
Tuổi 年龄 Niánlíng
Địa chỉ liên lạc 通信地址 Tōngxìn dìzhǐ
Email 电子邮件 Diànzǐ yóujiàn
Số điện thoại 联系电话 Liánxì diànhuà
Quốc tịch 国籍 Guójí
Mục tiêu nghề nghiệp 职业目标 Zhíyè mùbiāo
Quá trình học vấn 教育背景 Jiàoyù bèijǐng
Kinh nghiệm làm việc 工作经验/经验
Gōngzuò jīngyàn
Kỹ năng chuyên môn 专业技能/技能 Zhuāyè jìnéng
Bằng cấp, Chứng chỉ 证书/程度 Zhèngshū / Ché
Sở thích 爱好 Àihào
Người tham chiếu 推荐人/参考 Tuījiàn rén /

B. Điều Hướng Buổi Phỏng Vấn Xin Việc (面试 – Miànshì):

Từ vựng và cụm từ phổ biến trong phỏng vấn xin việc.
Các câu hỏi phỏng vấn có thể khá kỹ lưỡng, bao gồm kỹ năng, tính cách, kỳ vọng. Cụm từ liên quan “tinh thần đồng đội”, “học hỏi nhanh” phản ánh các giá trị văn hóa tại nơi làm việc ưu tiên sự hợp tác và khả năng thích ứng.
Bảng 6: Từ Vựng và Cụm Từ Phổ Biến Khi Phỏng Vấn Xin Việc
Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
Phỏng vấn 面试 Miànshì
Người ứng tuyển 申请人 Shēnqǐng rén
Sơ yếu lý lịch 简历/履历表 Jiǎnlì / Lǚlì
Gửi sơ yếu lý lịch 投简历 Tóu jiǎnlì
Tự giới thiệu 自我介绍 Zìwǒ jièshào
Kinh nghiệm làm việc 工作经验
Gōngzuò jīngyàn
Kinh nghiệm phong phú 经验丰富 Jīngyàn fēngfù
Ưu điểm 优点 Yōudiǎn
Nhược điểm 缺点 Quēdiǎn
Chuyên ngành 专业 Zhuānyè
Bằng cấp 学历/学位 Xuélì / Xuéwèi
Tốt nghiệp 毕业 Bìyè
Kỹ năng 技能 Jìnéng
Mức lương mong muốn 期望薪资/希望待 Qīwàng xīnzī /
Lương thử việc 试用期工资 Shìyòng qí gōng
Tuyển dụng, nhận 录用 Lùyòng
Tại sao bạn chọn? 为什么你选我们 Wèishénme nǐ
Bạn có câu hỏi? 你有什么问题吗 Nǐ yǒu shénme
Khi nào biết kết quả 我何时能知道你 Wǒ hé shí néng

V. Từ Vựng Chuyên Ngành Theo Lĩnh Vực

Một vốn từ vựng chuyên ngành sâu hơn là cần thiết cho các lĩnh vực cụ thể.

A. Kinh Doanh, Thương Mại và Tài Chính:

Lĩnh vực này đòi hỏi từ vựng về các loại hình công ty, hoạt động kinh doanh, thị trường, thuế và tài chính.
Phân loại chi tiết thuật ngữ kinh doanh (loại hình công ty, mặt hàng, thị trường, thuế) và các thuật ngữ liên quan hợp đồng nhấn mạnh tính cụ thể và pháp lý trong ngôn ngữ kinh doanh tiếng Trung.
Bảng 7: Từ Vựng Kinh Doanh, Thương Mại và Tài Chính
Tiếng Trung Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
国营企业 guóyíng qǐyè
Doanh nghiệp nhà nước
私人企业 sīrén qǐyè
Doanh nghiệp tư nhân
股份公司 gǔfèn gōngsī Công ty cổ phần
有限公司 yǒuxiàn gōngsī Công ty TNHH
外商投资企业 wàishāng tóuzī
Doanh nghiệp vốn nước ngoài
经营 jīngyíng
Kinh doanh, quản lý
贸易 màoyì Thương mại
市场 shìchǎng Thị trường
客户 kèhù Khách hàng
供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp
合同 hétóng Hợp đồng
价格 jiàgé Giá cả
报价 bàojià Báo giá
询盘 xún pán
Chào giá (hỏi giá)
发盘 fā pán
Chào hàng (đưa giá)
订单 dìngdān Đơn đặt hàng
付款方式 fùkuǎn fāngshì
Phương thức thanh toán
进口 jìnkǒu Nhập khẩu
出口 chūkǒu Xuất khẩu
关税 guānshuì Thuế quan
增值税 zēngzhíshuì
Thuế GTGT (VAT)
利润 lìrùn Lợi nhuận
成本 chéngběn Chi phí
投资 tóuzī Đầu tư
风险 fēngxiǎn Rủi ro
银行 yínháng Ngân hàng
贷款 dàikuǎn Khoản vay
股票 gǔpiào Cổ phiếu
汇率 huìlǜ Tỷ giá hối đoái
发票 fāpiào Hóa đơn
批发价 pīfā jià Giá bán buôn
零售价 língshòujià Giá bán lẻ
谈判 tánpàn Đàm phán
营销 yíngxiāo Marketing
物流 wùliú
Logistics, hậu cần

B. Công Nghệ Thông Tin (IT) và Máy Tính:

Từ vựng về phần cứng, phần mềm, internet, lập trình và mạng.
Từ vựng IT có nhiều từ mượn phiên âm hoặc dịch nghĩa từ tiếng Anh, cho thấy ảnh hưởng thuật ngữ toàn cầu. Sự hiện diện của thuật ngữ cho cả người dùng cuối và nhà phát triển cho thấy phạm vi kỹ thuật sâu rộng.
Bảng 8: Từ Vựng Công Nghệ Thông Tin (IT) và Máy Tính
Tiếng Trung Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
电脑/计算机 diànnǎo / jìsuànjī Máy tính
笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo
Máy tính xách tay
服务器 fúwùqì
Máy chủ (Server)
硬件 yìngjiàn Phần cứng
软件 ruǎnjiàn Phần mềm
操作系统 cāozuò xìtǒng Hệ điều hành
应用程序 yìngyòng chéngxù Ứng dụng
互联网/因特网 Hùliánwǎng / Yīntè Internet
网站 wǎngzhàn
Trang web (Website)
网页 wǎngyè
Trang mạng (Webpage)
浏览器 liúlǎnqì
Trình duyệt (Browser)
搜索引擎 sōusuǒ yǐnqíng
Công cụ tìm kiếm
电子邮件 diànzǐ yóujiàn Email
登录 dēnglù Đăng nhập
注册 zhùcè Đăng ký
下载 xiàzài Tải xuống
上传 shàngchuán Tải lên
数据库 shùjùkù Cơ sở dữ liệu
编程/程序设计 biānchéng / chéng Lập trình
程序员 chéngxùyuán Lập trình viên
代码 dàimǎ Mã (Code)
算法 suànfǎ Thuật toán
网络 wǎngluò Mạng lưới
无线网络(Wifi) wúxiàn wǎng luò
Mạng không dây (Wifi)
路由器 lùyóuqì
Bộ định tuyến (Router)
防火墙 fánghuǒqiáng Tường lửa
病毒 bìngdú Vi-rút
数据 shùjù Dữ liệu
信息 xìnxī Thông tin
人工智能(AI) réngōng zhìnéng Trí tuệ nhân tạo
云计算 yún jìsuàn
Điện toán đám mây
大数据 dà shùjù
Dữ liệu lớn (Big Data)
用户界面(UI) yònghù jièmiàn
Giao diện người dùng
用户体验(UX) yònghù tǐyàn
Trải nghiệm người dùng
开源码 kāiyuánmǎ Mã nguồn mở

C. Kỹ Thuật và Các Lĩnh Vực Kỹ Thuật:

Từ vựng về nguyên tắc chung, công cụ và các phân ngành kỹ thuật (cơ khí, điện, hóa học, xây dựng).
Phân loại từ vựng kỹ thuật thành các lĩnh vực phụ nhấn mạnh cần kiến thức chuyên ngành. Nhiều thuật ngữ rất cụ thể, đòi hỏi bản dịch mô tả.
Bảng 9: Từ Vựng Kỹ Thuật và Các Lĩnh Vực Kỹ Thuật (Phân loại theo chuyên ngành)
Lĩnh vực Tiếng Trung Phiên âm
Nghĩa Tiếng Việt
Kỹ thuật chu 劳动安全 láodòng ānquán
An toàn lao động
图纸/设计图 túzhǐ / shèjì
Bản vẽ / Bản vẽ thiết kế
规格 guīgé
Quy cách, thông số kỹ thuậ
测量 cèliáng Đo lường
质量控制 zhìliàng kòngz
Kiểm soát chất lượng
Cơ khí 机械工程师 jīxiè gōngchén Kỹ sư cơ khí
(机械) 发动机 fādòngjī Động cơ
bèng Máy bơm
阀门 fámén Van
轴承 zhóuchéng
Vòng bi, bạc đạn
焊接/电焊机 hànjiē / diành Hàn / Máy hàn
机床 jīchuáng Máy công cụ
气压缩机 qìyā suōjī Máy nén khí
Điện 电气工程师 diànqì gōngchén Kỹ sư điện
(电气) 电路/电路图 diànlù / diànl
Mạch điện / Sơ đồ mạch điệ
电压 diànyā Điện áp
电流 diànliú Dòng điện
电阻 diànzǔ Điện trở
变压器 biànyāqì Máy biến áp
发电机 fādiànjī Máy phát điện
开关插座板 kāiguān chāzuò
Bảng điện có công tắc và ổ
Xây dựng 建筑工程师/建设工程 jiànzhù gōngchén Kỹ sư xây dựng
(建筑) 施工图 shīgōng tú Bản vẽ thi công
混凝土 hùnníngtǔ Bê tông
钢筋 gāngjīn
Thép cây, cốt thép
地基 dìjī Móng (nhà)
结构 jiégòu Kết cấu
脚手架 jiǎoshǒujià Giàn giáo
起重机 qǐzhòngjī Cần cẩu
Hóa học 化学工程师 huàxué gōngchén Kỹ sư hóa học
(化学) 化工厂 huàgōng chǎng
Nhà máy hóa chất
化学反应 huàxué fǎnyìng
Phản ứng hóa học
催化剂 cuīhuàjì Chất xúc tác
聚合物 jùhéwù Polyme
溶液 róngyè Dung dịch
实验室 shíyànshì
Phòng thí nghiệm

D. Y Tế và Dược Phẩm:

Từ vựng về bệnh tật, triệu chứng, chuyên khoa, thiết bị và dược phẩm.
Từ vựng y tế có tính đặc thù cao, đòi hỏi chính xác. Việc sắp xếp thường phản ánh cấu trúc bệnh viện (các khoa, vai trò).
Bảng 10: Từ Vựng Y Tế và Dược Phẩm
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Phân loại
医院 yīyuàn Bệnh viện Cơ sở
医生 yīshēng Bác sĩ Vai trò
护士 hùshi Y tá Vai trò
药剂师 yàojìshī Dược sĩ Vai trò
病人 bìngrén Bệnh nhân Vai trò
内科 nèikē Khoa nội Khoa phòng
外科 wàikē Khoa ngoại Khoa phòng
儿科 érkē Khoa nhi Khoa phòng
妇产科 fùchǎnkē Khoa sản Khoa phòng
急诊室 jízhěnshì Phòng cấp cứu Khoa phòng
手术室 shǒushùshì Phòng mổ Khoa phòng
药房 yàofáng Nhà thuốc, phòng dược Khoa phòng
症状 zhèngzhuàng Triệu chứng Y học
发烧 fāshāo Sốt Triệu chứng
咳嗽 késòu Ho Triệu chứng
头痛 tóutòng Đau đầu Triệu chứng
恶心 ěxīn Buồn nôn Triệu chứng
腹泻 fùxiè Tiêu chảy Triệu chứng
感冒 gǎnmào Cảm cúm Bệnh
肺炎 fèiyán Viêm phổi Bệnh
糖尿病 tángniàobìn Tiểu đường Bệnh
高血压 gāoxuèyā Cao huyết áp Bệnh
癌症 áizhèng Ung thư Bệnh
手术 shǒushù Phẫu thuật Điều trị
治疗 zhìliáo Trị liệu, điều trị Điều trị
药/药物 yào / yàowù Thuốc Dược phẩm
药片 yàopiàn Thuốc viên Dược phẩm
胶囊 jiāonáng Thuốc con nhộng Dược phẩm
注射器 zhùshèqì Kim tiêm Thiết bị
听诊器 tīngzhěnqì Ống nghe (khám bệnh) Thiết bị
救护车 jiùhùchē Xe cứu thương Thiết bị

E. Lĩnh Vực Giáo Dục:

Từ vựng liên quan cơ sở giáo dục, vai trò học thuật, cấp học, hoạt động học tập và hệ thống giáo dục.
Phân tích chi tiết hệ thống giáo dục Trung Quốc (giáo dục cơ bản, dạy nghề, đại học, người lớn) và thuật ngữ giáo dục bắt buộc (义务教育), trường trọng điểm (重点学校) cung cấp cái nhìn sâu sắc cấu trúc và ưu tiên giáo dục.
Bảng 11: Từ Vựng Lĩnh Vực Giáo Dục
Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Phân loại
学校 xuéxiào Trường học Cơ sở
幼儿园 yòu’éryuán Trường mẫu giáo Cấp học
小学 xiǎoxué Tiểu học Cấp học
中学 zhōngxué Trung học Cấp học
高中 gāozhōng Trung học phổ thông (cấp 3 Cấp học
大学 dàxué Đại học Cấp học
学院 xuéyuàn Học viện Cơ sở
老师/教师 lǎoshī / ji Giáo viên, giảng viên Vai trò
学生 xuéshēng Học sinh, sinh viên Vai trò
校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng Vai trò
教授 jiàoshòu Giáo sư Vai trò
研究生 yánjiūshēng Nghiên cứu sinh, cao học Vai trò/Cấp học
课程 kèchéng Khóa học, chương trình họ Học thuật
科目/学科 kēmù / xuék Môn học Học thuật
课本/教材 kèběn / jiào Sách giáo khoa Học thuật
作业/家庭作业 zuòyè / jiā Bài tập / Bài tập về nhà Học thuật
考试 kǎoshì Kỳ thi, kiểm tra Học thuật
分数/成绩 fēnshù / ché Điểm số / Thành tích Học thuật
毕业 bìyè Tốt nghiệp Học thuật
文凭/毕业证书 wénpíng / b Bằng cấp / Bằng tốt nghiệ Học thuật
学位 xuéwèi Học vị Học thuật
奖学金 jiǎngxuéjīn Học bổng Học thuật
学费 xuéfèi Học phí Học thuật
教育 jiàoyù Giáo dục Khái niệm
义务教育 yìwù jiàoyù Giáo dục bắt buộc Hệ thống
继续教育 jìxù jiàoyù Giáo dục thường xuyên Hệ thống
上课 shàngkè Vào lớp, lên lớp Hoạt động
下课 xiàkè Tan học Hoạt động
学习 xuéxí Học tập Hoạt động
研究 yánjiū Nghiên cứu Hoạt động

VI. Ứng Dụng Thực Tế: Hội Thoại Mẫu và Cụm Từ Thông Dụng

Áp dụng từ vựng vào các đoạn hội thoại thực tế trong bối cảnh nghề nghiệp.
Hội thoại mẫu thể hiện nhiều phong cách giao tiếp (thân mật, phỏng vấn, đàm phán). Nhấn mạnh tầm quan trọng điều chỉnh ngôn ngữ phù hợp tình huống. Từ đệm và dấu hiệu lịch sự quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp.

1. Hội Thoại Mẫu: Lựa chọn nghề nghiệp

Tiểu Mỹ: 嗨,小華,你畢業後打算從事什麼工作呢? (Hāi, Xiǎohuá, nǐ bìyè hòu dǎsuàn cóngshì shénme gōngzuò ne?) – Chào Hoa, sau khi tốt nghiệp bạn định làm nghề gì?
Tiểu Hoa: 我一直都很喜歡藝術,所以打算當一位藝術家或設計師。不過,我也對編輯和作家這些工作感興趣。 (Wǒ yīzhí dōu hěn xǐhuān yìshù, suǒyǐ dǎsuàn dāng yī wèi yìshùjiā huò shèjìshī. Bùguò, wǒ yě duì biānjí hé zuòjiā zhèxiē gōngzuò gǎn xìngqù.) – Tôi luôn rất thích nghệ thuật, vì vậy dự định trở thành một nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế. Tuy nhiên, tôi cũng có hứng thú với công việc biên tập và nhà văn.
Tiểu Mỹ: 那真不錯!不過,你也可以考慮一些其他行業,比如科技或金融。 (Nà zhēn bùcuò! Bùguò, nǐ yě kěyǐ kǎolǜ yīxiē qítā hángyè, bǐrú kējì huò jīnróng.) – Vậy thì tuyệt quá! Nhưng bạn cũng có thể cân nhắc một số ngành khác, ví dụ như công nghệ hoặc tài chính.
Tiểu Hoa: 你提醒得很有道理。我會仔細考慮不同選擇,找到最適合自己的職業。 (Nǐ tíxǐng dé hěn yǒu dàolǐ. Wǒ huì zǐxì kǎolǜ bùtóng xuǎnzé, zhǎodào zuì shìhé zìjǐ de zhíyè.) – Bạn nhắc rất có lý. Tôi sẽ cân nhắc kỹ các lựa chọn khác nhau để tìm ra nghề nghiệp phù hợp nhất với mình.

2. Hội Thoại Mẫu: Tương tác trong văn phòng

Hỏi phòng photocopy ở đâu?
A: 打扰一下,陈先生?你能告诉我复印机在哪吗? (Dǎrǎo yīxià, Chén xiānshēng? Nǐ néng gàosu wǒ fùyìnjī zài nǎ ma?) – Xin lỗi, ông Trần? Ông có thể cho tôi biết máy photocopy ở đâu không?
B: 当然。沿楼道一直走。复印室是靠右第二个房间。 (Dāngrán. Yán lóudào yīzhí zǒu. Fùyìnshì shì kào yòu dì èr gè fángjiān.) – Đương nhiên. Đi thẳng dọc hành lang này. Phòng photocopy là phòng thứ hai bên phải.
Hoàn thành công việc
A (Trần tổng): 小李,我需要这些数字统计。你算出来了吗? (Xiǎo Lǐ, wǒ xūyào zhèxiē shùzì tǒngjì. Nǐ suàn chūlái le ma?) – Tiểu Lý, tôi cần bản thống kê số liệu này. Cậu đã tính ra chưa?
B (Tiểu Lý): 快好了,陈总。一小时之内我就把它们准备好。 (Kuài hǎo le, Chén zǒng. Yī xiǎoshí zhī nèi wǒ jiù bǎ tāmen zhǔnbèi hǎo.) – Sắp xong rồi, Trần tổng. Trong vòng một tiếng nữa tôi sẽ chuẩn bị xong.

3. Các cụm từ thường dùng trong công ty/xí nghiệp:

抱歉,我现在很忙。(Bàoqiàn, wǒ xiànzài hěn máng.) – Xin lỗi, tôi đang rất bận.
今天又得加班了。(Jīntiān yòu děi jiābān le.) – Hôm nay lại phải tăng ca rồi.
你能帮我一下忙吗?(Nǐ néng bāng wǒ yīxià máng ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
老板来了吗?(Lǎobǎn lái le ma?) – Sếp đến chưa?
开会了,大家请安静。(Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng.) – Họp rồi, mọi người vui lòng giữ yên lặng.
我们表决吧。(Wǒmen biǎojué ba.) – Chúng ta biểu quyết đi.
该下班了。(Gāi xiàbān le.) – Đến giờ tan làm rồi.

VII. Làm Giàu Văn Hóa: Thành Ngữ và Cách Diễn Đạt Trong Môi Trường Công Sở

Thành ngữ và câu nói phổ biến gói gọn giá trị văn hóa về chăm chỉ, kiên trì, sự nghiệp, thành công và hợp tác. Hiểu những điều này mang lại cái nhìn sâu sắc về đạo đức làm việc trong bối cảnh Trung Quốc. Việc sử dụng hình ảnh sống động làm chúng dễ nhớ nhưng cũng cần bối cảnh văn hóa để nắm bắt đầy đủ.
Bảng 12: Thành Ngữ và Cách Diễn Đạt Phổ Biến Liên Quan Đến Công Việc
Thành ngữ/Cụm từ (Tiếng Trung) Phiên âm Nghĩa đen (nếu hữu ích) Ý nghĩa Tiếng Việt Ví dụ (nếu có)
安家立业 Ān jiā lì yè An cư, lập nghiệp
Ổn định cuộc sống rồi mới
三天打鱼,两天晒网 sān tiān dǎ yú, liǎng Ba ngày đánh cá, hai ngà Làm việc không kiên trì
做任何事情都要认真做到底,你不要三天打鱼两天晒网。
一份耕耘,一份收获 Yī fèn gēngyún, yī f Một phần cày cấy, một ph
Có làm thì mới có ăn
春华秋实 Chūnhuá qiū shí Xuân hoa thu quả
Nỗ lực sẽ đem lại kết quả
熟能生巧 shú néng shēng qiǎo Quen tay hay việc
Làm nhiều sẽ thành thạo
世上无难事,只怕有心人 Shìshàng wú nánshì, Trên đời không việc khó,
Không có việc gì khó, chỉ
坚持不懈 Jiānchí bùxiè Kiên trì không ngừng nghỉ Kiên trì, bền bỉ
坚持不懈,成功就在前方。(Kiên trì không ngừng,
同心协力/万众一心 tóngxīn xiélì / wànzh Đồng tâm hiệp lực/Vạn ng
Cùng nhau chung sức, đoà
兢兢业业 jīngjīng yèyè Cẩn thận, chăm chỉ
Làm việc cẩn trọng, tận t
废寝忘食 fèi qǐn wàng shí Quên ăn quên ngủ
Chăm chỉ làm việc/học đế
百尺竿头,更进一步 bǎi chǐ gān tóu, gèn Trên đầu sào trăm thước,
Đã đạt thành tựu vẫn cần
捷足先登 jiézú xiāndēng Nhanh chân đến trước
Người nhanh nhẹn giành c

VIII. Kết Luận và Con Đường Nâng Cao Vốn Từ Vựng

Việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc là hành trình quan trọng cho sự nghiệp. Nắm vững từ vựng từ báo cáo này là nền tảng để giao tiếp hiệu quả và thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
Để sử dụng hiệu quả các danh sách từ vựng và hội thoại: tạo flashcard, luyện tập với người bản xứ, tập trung thuật ngữ lĩnh vực mình. Sự đa dạng tài liệu học hiện có (ứng dụng, web, từ điển, khóa học) mang lại nhiều lựa chọn.
Các ứng dụng như HSKFlashcards, Anki, TrainChinese, Chinese Skill, Super Chinese, và từ điển trực tuyến như Pleco, Google Dịch, Hanzii là công cụ hữu ích. Trang web Duolingo, LingoHut cung cấp bài học miễn phí. Khóa học chuyên ngành (“tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688”, “tiếng Trung doanh nghiệp”) và giáo trình chuyên biệt cho thấy nhu cầu đào tạo định hướng công việc. Tham gia diễn đàn, hội thảo cũng giúp cập nhật kiến thức.
Tóm lại, xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành là hành trình liên tục. Kết hợp tài liệu tổng hợp này với phương pháp học chủ động và tài liệu bổ sung, bạn sẽ tự tin hơn dùng tiếng Trung như công cụ đắc lực cho sự nghiệp.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này là người bạn đồng hành quý giá trên con đường phát triển sự nghiệp của bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *