Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực sử dụng tiếng Trung là lợi thế cạnh tranh quan trọng trên thị trường lao động. Nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả, tăng cơ hội thăng tiến và hiểu biết sâu sắc hơn về các lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Sự phong phú của từ vựng chuyên môn trong tiếng Trung đòi hỏi quá trình học tập chuyên tâm theo từng lĩnh vực.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng vốn từ vựng chuyên ngành là chìa khóa mở ra cánh cửa sự nghiệp. Đó là lý do đội ngũ chuyên gia tiếng Trung của chúng tôi đã tổng hợp bộ sưu tập từ vựng tiếng Trung chuyên ngành toàn diện này, được sắp xếp theo chủ đề, dựa trên các nguồn tài liệu đáng tin cậy.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn:
- Từ vựng tiếng Trung nền tảng về chức danh, ngành nghề và môi trường doanh nghiệp.
- Từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong hoạt động công sở và tìm việc.
- Từ vựng chuyên ngành theo các lĩnh vực phổ biến (Kinh doanh, IT, Kỹ thuật, Y tế, Giáo dục).
- Thành ngữ và cách diễn đạt liên quan đến công việc.
- Gợi ý các phương pháp và nguồn tài liệu nâng cao vốn từ vựng.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng tiếng Trung cần thiết cho sự nghiệp của bạn!
II. Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nền Tảng
Để định hướng con đường sự nghiệp bằng tiếng Trung, bạn cần nắm vững các thuật ngữ nền tảng về chức danh, ngành nghề và môi trường làm việc cơ bản.
A. Chức Danh và Ngành Nghề Phổ Biến:
- Đây là những từ vựng đầu tiên và thiết yếu để bạn có thể nói về công việc của mình và hiểu về các vai trò khác nhau trong xã hội.
- Sự khác biệt nhỏ trong cách gọi tên một số nghề nghiệp giữa các nguồn cho thấy sự đa dạng hoặc sở thích vùng miền. Ví dụ, “kiến trúc sư” có thể là 设计师 (shè jī shī) hoặc 建筑师 (jiàn zhù shī), trong đó 建筑师 chuẩn hơn cho kiến trúc sư.
- Cấu trúc nhiều chức danh thường có thành tố mô tả theo sau là hậu tố -师 (shī) (thầy/chuyên gia) hoặc -家 (jiā) (nhà/chuyên gia), giúp bạn nhận biết và đoán nghĩa từ mới.
Bảng 1: Chức Danh và Ngành Nghề Phổ Biến
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
医生 | yī shēng | bác sĩ |
老师 | lǎo shī | giáo viên |
律师 | lǜ shī | luật sư |
警察 | jǐng chá | cảnh sát |
工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư |
建筑师 | jiàn zhù shī | kiến trúc sư |
设计师 | shè jī shī | nhà thiết kế |
会计 | kuài jì | kế toán |
记者 | jì zhě |
phóng viên, nhà báo
|
演员 | yǎn yuán | diễn viên |
导演 | dǎo yǎn | đạo diễn |
歌手 | gē shǒu | ca sĩ |
画家 | huà jiā | họa sĩ |
作家 | zuò jiā | nhà văn, tác giả |
科学家 | kè xué jiā | nhà khoa học |
经济学家 | jīng jì xué ji |
chuyên gia kinh tế
|
政治学家 | zhēng zhì xué | chính trị gia |
农民 | nóng mín | nông dân |
工人 | gōng rén | công nhân |
建筑工人 | Jiànzhùgōngré |
Công nhân xây dựng
|
司机 | sī jī | lái xe |
厨师 | chú shì | đầu bếp |
服务员 | fú wù yuán |
nhân viên phục vụ
|
售货员 | shòu huò yuán |
nhân viên bán hàng
|
秘书 | mì shū | thư ký |
经理 | jīng lǐ | giám đốc |
总裁 | zǒng cái |
chủ tịch, tổng giám đốc
|
翻译者 | fān yì zhě | phiên dịch viên |
导游 | dǎo yóu |
hướng dẫn viên du lịch
|
护士 | hù shì | y tá |
飞行员 | fēi xíng yuán | phi công |
宇航员 | yǔ háng yuán | phi hành gia |
消防员 | xiāo fáng yuán | lính cứu hỏa |
运动员 | yùn dòng yuán | vận động viên |
牙医 | Yáyī | nha sĩ |
魔术师 | Móshù shī | ảo thuật gia |
裁缝 | Cáiféng | thợ may |
摄影师 | shè yǐng shī | nhiếp ảnh gia |
程序员 | chéngxùyuán | lập trình viên |
商人 | shāng rén | thương nhân |
B. Thuật Ngữ Quan Trọng trong Môi Trường Doanh Nghiệp:
Phần này cung cấp từ vựng về cấu trúc nội bộ công ty, bao gồm phòng ban và vị trí cấp bậc.
- Tính chi tiết và phân cấp của chức danh (Tổng Giám đốc, Phó Giám đốc, Giám đốc, Trưởng phòng…) phản ánh hệ thống cấp bậc quan trọng trong nhiều doanh nghiệp Trung Quốc. Hiểu chức danh giúp bạn hiểu văn hóa công sở.
- Nhiều tên phòng ban có tính chức năng, kết thúc bằng -部 (bù) hoặc -科 (kē) (ví dụ: 销售部 – Phòng Kinh doanh, 人事科 – Phòng Nhân sự). Nhận biết mẫu hình giúp bạn dễ hiểu chức năng các bộ phận.
Bảng 2: Vai Trò, Vị Trí và Phòng Ban trong Doanh Nghiệp
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ghi chú |
公司 | Gōngsī | Công ty | |
董事长 | Dǒngshì zhǎng | Chủ tịch HĐQT | Cấp cao nhất |
总裁 | zǒng cái | Chủ tịch, Tổng Giám đốc |
Cấp điều hành cao
|
总经理 | zǒng jīnglǐ | Tổng Giám đốc |
Điều hành chung
|
副总经理 | fù zǒng jīnglǐ |
Phó Tổng Giám đốc
|
|
经理 | jīnglǐ | Giám đốc (phòng ban) |
Quản lý cấp trung
|
副经理 | Fù jīnglǐ |
Phó Giám đốc (phòng ban)
|
|
主任 | zhǔ rèn |
Chủ nhiệm, Trưởng phòng
|
|
秘书 | Mìshū | Thư ký |
Hỗ trợ hành chính
|
助理 | zhùlǐ | Trợ lý | |
职员 | zhí yuán | Nhân viên | |
办公室职员 | Bàngōngshì zhíyu |
Nhân viên văn phòng
|
|
组长 | zǔ zhǎng | Tổ trưởng | |
科员 | Kē yuán |
Nhân viên (phòng/khoa)
|
|
工程师 | gōng chéng shī | Kỹ sư |
Chuyên môn kỹ thuật
|
技术员 | jìshù yuán | Kỹ thuật viên | |
会计 | kuàijì | Kế toán | |
出纳员 | Chūnà yuán | Thủ quỹ | |
人力资源部/人事科 | rénlì zīyuán bù | Phòng Nhân sự |
Quản lý nhân sự
|
行政人事部 | xíngzhèng rénshì |
Phòng Hành chính Nhân sự
|
|
销售部 | xiāoshòu bù | Phòng Kinh doanh |
Bán hàng, tiếp thị
|
市场部 | shìchǎng bù | Phòng Tiếp thị | |
财务部/会计室 | cáiwù bù / Kuàij | Phòng Tài chính/Kế toán |
Quản lý tài chính
|
生产科/生产部 | Shēng chǎn kē / | Phòng Sản xuất |
Quản lý sản xuất
|
技术部/工程部 | jìshù bù / Gōng |
Phòng Kỹ thuật/Công trình
|
|
设计科 | Shèjì kē | Phòng Thiết kế | |
采购部 | cǎigòu bù |
Phòng Mua hàng
|
|
质量检验员/质检员 | Zhì liàng jiǎnyàn | Nhân viên kiểm tra chất lượng | QC |
III. Từ Vựng Giao Tiếp và Hoạt Động Công Sở
Phần này bao gồm từ vựng liên quan đến không gian văn phòng, thiết bị, hoạt động hàng ngày và các thuật ngữ về lương, thưởng, phúc lợi.
A. Môi Trường Văn Phòng và Công Việc Hàng Ngày:
Từ vựng thiết yếu cho hoạt động hàng ngày tại nơi làm việc.
Thuật ngữ về lịch làm việc và làm thêm giờ như đổi ca (换班), luân phiên ca (轮班), trực ban (值班), và tăng ca (加班) cho thấy sự phổ biến của các chủ đề này trong môi trường làm việc Trung Quốc.
Danh sách chi tiết về văn phòng phẩm (办公用品) rất thực tế và cần thiết cho hoạt động hàng ngày trôi chảy.
Bảng 3: Môi Trường Văn Phòng, Thiết Bị và Công Việc Hàng Ngày
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
同事 | tóngshì | Đồng nghiệp |
上班 | shàngbān | Đi làm |
下班 | xiàbān | Tan làm |
开会 | kāihuì | Họp |
打卡 | dǎ kǎ |
Chấm công (bằng thẻ)
|
按指纹 | Àn zhǐwén |
Chấm công (vân tay)
|
打印文件 | dǎyìn wénjiàn | In tài liệu |
复印 | fùyìn | Photocopy |
发邮件 | fā yóujiàn | Gửi email |
打电话 | dǎ diànhuà | Gọi điện thoại |
见客户 | Jiàn kèhù | Gặp khách hàng |
出差 | chūchāi | Đi công tác |
加班 | jiābān | Tăng ca |
请假 | qǐngjià | Xin nghỉ phép |
电脑 | diànnǎo | Máy vi tính |
打印机 | dǎyìnjī | Máy in |
复印机 | fùyìnjī | Máy photocopy |
电话 | diànhuà | Điện thoại |
计算器 | Jìsuàn qì |
Máy tính (tính toán)
|
文件 | wénjiàn | Tài liệu, hồ sơ |
文件夹 | wénjiànjiā | Bìa kẹp hồ sơ |
笔 | bǐ | Bút |
笔记本 | bǐjìběn | Sổ tay, vở ghi |
纸 | zhǐ | Giấy |
订书机 | dìngshūjī | Cái dập ghim |
回形针 | huíxíngzhēn | Kẹp giấy |
裁纸刀 | Cái zhǐ dāo | Dao rọc giấy |
便条 | biàntiáo |
Giấy nhắn, ghi chú
|
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Tiếng Trung Bồi Là Gì? Tổng Quan Từ Vựng, Phương Pháp & Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime
B. Việc Làm, Lương Thưởng và Phúc Lợi:
Từ vựng liên quan đến các khía cạnh tài chính và nhân sự của việc làm.
Sự đa dạng thuật ngữ tính lương (lương theo sản phẩm, lương tháng, lương năm…) cho thấy các cơ cấu trả lương đa dạng. Chỉ biết từ lương (工资) là chưa đủ.
Thuật ngữ chế độ thưởng phạt (奖惩制度), chế độ tiền thưởng (奖金制度) chỉ ra các hệ thống chính thức quản lý hiệu suất trong công ty Trung Quốc.
Bảng 4: Thuật Ngữ về Việc Làm, Lương Thưởng và Phúc Lợi
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
工资/薪水 | gōngzī / xīnshuǐ | Lương |
月工资 | Yuè gōng zī | Lương tháng |
年薪 | Niánxīn | Lương năm |
计件工资 | Jìjiàn gōng zī |
Lương theo sản phẩm
|
加班工资/加班费 | Jiā bān gōng zī |
Lương tăng ca / Phí tăng
|
奖金 | Jiǎnjīn | Tiền thưởng |
报酬 | Bàochóu | Thù lao |
试用期 | Shìyòng qī |
Thời gian thử việc
|
试用期工资 | Shìyòng qí gōngz | Lương thử việc |
福利待遇 | Fúlì dàiyù |
Chế độ phúc lợi, đãi ngộ
|
员工待遇 | Yuángōng dàiyù |
Đãi ngộ nhân viên
|
保险 | Bǎoxiǎn | Bảo hiểm |
医疗保险 | Yīliáo bǎoxiǎn | Bảo hiểm y tế |
养老保险 | Yǎnglǎo bǎoxiǎn |
Bảo hiểm hưu trí
|
失业保险 | Shīyè bǎoxiǎn |
Bảo hiểm thất nghiệp
|
工伤保险 | Gōngshāng bǎoxiǎ |
Bảo hiểm tai nạn lao động
|
退休 | tuìxiū | Nghỉ hưu |
年假 | Niánjià | Nghỉ phép năm |
工资单 | gōngzīdān | Bảng lương |
合同 | hétóng | Hợp đồng |
IV. Ngôn Ngữ Cho Sự Thăng Tiến Nghề Nghiệp: Tìm Việc và Phỏng Vấn
Để tiến xa trên con đường sự nghiệp, bạn cần nắm vững ngôn ngữ sử dụng trong quá trình tìm việc và phỏng vấn.
A. Soạn Thảo Hồ Sơ Xin Việc (CV) (简历 – Jiǎnlì):
Thuật ngữ quan trọng để cấu trúc một CV tiếng Trung chuyên nghiệp.
Cấu trúc cơ bản của CV tương tự giữa các nền văn hóa, nhưng cách diễn đạt mục tiêu nghề nghiệp có thể phản ánh ưu tiên văn hóa (nhấn mạnh môi trường năng động, học hỏi).
Bảng 5: Các Thuật Ngữ Quan Trọng cho CV Tiếng Trung
Mục CV (Tiếng Việt) | Tiếng Trung | Phiên âm |
Thông tin cá nhân | 个人信息 | Gèrén xìnxī |
Họ tên | 姓名 | Xìngmíng |
Ngày tháng năm sinh | 出生年月 | Chūshēng nián |
Giới tính | 性别 | Xìngbié |
Tuổi | 年龄 | Niánlíng |
Địa chỉ liên lạc | 通信地址 | Tōngxìn dìzhǐ |
电子邮件 | Diànzǐ yóujiàn | |
Số điện thoại | 联系电话 | Liánxì diànhuà |
Quốc tịch | 国籍 | Guójí |
Mục tiêu nghề nghiệp | 职业目标 | Zhíyè mùbiāo |
Quá trình học vấn | 教育背景 | Jiàoyù bèijǐng |
Kinh nghiệm làm việc | 工作经验/经验 |
Gōngzuò jīngyàn
|
Kỹ năng chuyên môn | 专业技能/技能 | Zhuāyè jìnéng |
Bằng cấp, Chứng chỉ | 证书/程度 | Zhèngshū / Ché |
Sở thích | 爱好 | Àihào |
Người tham chiếu | 推荐人/参考 | Tuījiàn rén / |
B. Điều Hướng Buổi Phỏng Vấn Xin Việc (面试 – Miànshì):
Từ vựng và cụm từ phổ biến trong phỏng vấn xin việc.
Các câu hỏi phỏng vấn có thể khá kỹ lưỡng, bao gồm kỹ năng, tính cách, kỳ vọng. Cụm từ liên quan “tinh thần đồng đội”, “học hỏi nhanh” phản ánh các giá trị văn hóa tại nơi làm việc ưu tiên sự hợp tác và khả năng thích ứng.
Bảng 6: Từ Vựng và Cụm Từ Phổ Biến Khi Phỏng Vấn Xin Việc
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Phỏng vấn | 面试 | Miànshì |
Người ứng tuyển | 申请人 | Shēnqǐng rén |
Sơ yếu lý lịch | 简历/履历表 | Jiǎnlì / Lǚlì |
Gửi sơ yếu lý lịch | 投简历 | Tóu jiǎnlì |
Tự giới thiệu | 自我介绍 | Zìwǒ jièshào |
Kinh nghiệm làm việc | 工作经验 |
Gōngzuò jīngyàn
|
Kinh nghiệm phong phú | 经验丰富 | Jīngyàn fēngfù |
Ưu điểm | 优点 | Yōudiǎn |
Nhược điểm | 缺点 | Quēdiǎn |
Chuyên ngành | 专业 | Zhuānyè |
Bằng cấp | 学历/学位 | Xuélì / Xuéwèi |
Tốt nghiệp | 毕业 | Bìyè |
Kỹ năng | 技能 | Jìnéng |
Mức lương mong muốn | 期望薪资/希望待 | Qīwàng xīnzī / |
Lương thử việc | 试用期工资 | Shìyòng qí gōng |
Tuyển dụng, nhận | 录用 | Lùyòng |
Tại sao bạn chọn? | 为什么你选我们 | Wèishénme nǐ |
Bạn có câu hỏi? | 你有什么问题吗 | Nǐ yǒu shénme |
Khi nào biết kết quả | 我何时能知道你 | Wǒ hé shí néng |
V. Từ Vựng Chuyên Ngành Theo Lĩnh Vực
Một vốn từ vựng chuyên ngành sâu hơn là cần thiết cho các lĩnh vực cụ thể.
A. Kinh Doanh, Thương Mại và Tài Chính:
Lĩnh vực này đòi hỏi từ vựng về các loại hình công ty, hoạt động kinh doanh, thị trường, thuế và tài chính.
Phân loại chi tiết thuật ngữ kinh doanh (loại hình công ty, mặt hàng, thị trường, thuế) và các thuật ngữ liên quan hợp đồng nhấn mạnh tính cụ thể và pháp lý trong ngôn ngữ kinh doanh tiếng Trung.
Bảng 7: Từ Vựng Kinh Doanh, Thương Mại và Tài Chính
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
国营企业 | guóyíng qǐyè |
Doanh nghiệp nhà nước
|
私人企业 | sīrén qǐyè |
Doanh nghiệp tư nhân
|
股份公司 | gǔfèn gōngsī | Công ty cổ phần |
有限公司 | yǒuxiàn gōngsī | Công ty TNHH |
外商投资企业 | wàishāng tóuzī |
Doanh nghiệp vốn nước ngoài
|
经营 | jīngyíng |
Kinh doanh, quản lý
|
贸易 | màoyì | Thương mại |
市场 | shìchǎng | Thị trường |
客户 | kèhù | Khách hàng |
供应商 | gōngyìngshāng | Nhà cung cấp |
合同 | hétóng | Hợp đồng |
价格 | jiàgé | Giá cả |
报价 | bàojià | Báo giá |
询盘 | xún pán |
Chào giá (hỏi giá)
|
发盘 | fā pán |
Chào hàng (đưa giá)
|
订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
付款方式 | fùkuǎn fāngshì |
Phương thức thanh toán
|
进口 | jìnkǒu | Nhập khẩu |
出口 | chūkǒu | Xuất khẩu |
关税 | guānshuì | Thuế quan |
增值税 | zēngzhíshuì |
Thuế GTGT (VAT)
|
利润 | lìrùn | Lợi nhuận |
成本 | chéngběn | Chi phí |
投资 | tóuzī | Đầu tư |
风险 | fēngxiǎn | Rủi ro |
银行 | yínháng | Ngân hàng |
贷款 | dàikuǎn | Khoản vay |
股票 | gǔpiào | Cổ phiếu |
汇率 | huìlǜ | Tỷ giá hối đoái |
发票 | fāpiào | Hóa đơn |
批发价 | pīfā jià | Giá bán buôn |
零售价 | língshòujià | Giá bán lẻ |
谈判 | tánpàn | Đàm phán |
营销 | yíngxiāo | Marketing |
物流 | wùliú |
Logistics, hậu cần
|
B. Công Nghệ Thông Tin (IT) và Máy Tính:
Từ vựng về phần cứng, phần mềm, internet, lập trình và mạng.
Từ vựng IT có nhiều từ mượn phiên âm hoặc dịch nghĩa từ tiếng Anh, cho thấy ảnh hưởng thuật ngữ toàn cầu. Sự hiện diện của thuật ngữ cho cả người dùng cuối và nhà phát triển cho thấy phạm vi kỹ thuật sâu rộng.
Bảng 8: Từ Vựng Công Nghệ Thông Tin (IT) và Máy Tính
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
电脑/计算机 | diànnǎo / jìsuànjī | Máy tính |
笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo |
Máy tính xách tay
|
服务器 | fúwùqì |
Máy chủ (Server)
|
硬件 | yìngjiàn | Phần cứng |
软件 | ruǎnjiàn | Phần mềm |
操作系统 | cāozuò xìtǒng | Hệ điều hành |
应用程序 | yìngyòng chéngxù | Ứng dụng |
互联网/因特网 | Hùliánwǎng / Yīntè | Internet |
网站 | wǎngzhàn |
Trang web (Website)
|
网页 | wǎngyè |
Trang mạng (Webpage)
|
浏览器 | liúlǎnqì |
Trình duyệt (Browser)
|
搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng |
Công cụ tìm kiếm
|
电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | |
登录 | dēnglù | Đăng nhập |
注册 | zhùcè | Đăng ký |
下载 | xiàzài | Tải xuống |
上传 | shàngchuán | Tải lên |
数据库 | shùjùkù | Cơ sở dữ liệu |
编程/程序设计 | biānchéng / chéng | Lập trình |
程序员 | chéngxùyuán | Lập trình viên |
代码 | dàimǎ | Mã (Code) |
算法 | suànfǎ | Thuật toán |
网络 | wǎngluò | Mạng lưới |
无线网络(Wifi) | wúxiàn wǎng luò |
Mạng không dây (Wifi)
|
路由器 | lùyóuqì |
Bộ định tuyến (Router)
|
防火墙 | fánghuǒqiáng | Tường lửa |
病毒 | bìngdú | Vi-rút |
数据 | shùjù | Dữ liệu |
信息 | xìnxī | Thông tin |
人工智能(AI) | réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo |
云计算 | yún jìsuàn |
Điện toán đám mây
|
大数据 | dà shùjù |
Dữ liệu lớn (Big Data)
|
用户界面(UI) | yònghù jièmiàn |
Giao diện người dùng
|
用户体验(UX) | yònghù tǐyàn |
Trải nghiệm người dùng
|
开源码 | kāiyuánmǎ | Mã nguồn mở |
C. Kỹ Thuật và Các Lĩnh Vực Kỹ Thuật:
Từ vựng về nguyên tắc chung, công cụ và các phân ngành kỹ thuật (cơ khí, điện, hóa học, xây dựng).
Phân loại từ vựng kỹ thuật thành các lĩnh vực phụ nhấn mạnh cần kiến thức chuyên ngành. Nhiều thuật ngữ rất cụ thể, đòi hỏi bản dịch mô tả.
Bảng 9: Từ Vựng Kỹ Thuật và Các Lĩnh Vực Kỹ Thuật (Phân loại theo chuyên ngành)
Lĩnh vực | Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt
|
Kỹ thuật chu | 劳动安全 | láodòng ānquán |
An toàn lao động
|
图纸/设计图 | túzhǐ / shèjì |
Bản vẽ / Bản vẽ thiết kế
|
|
规格 | guīgé |
Quy cách, thông số kỹ thuậ
|
|
测量 | cèliáng | Đo lường | |
质量控制 | zhìliàng kòngz |
Kiểm soát chất lượng
|
|
Cơ khí | 机械工程师 | jīxiè gōngchén | Kỹ sư cơ khí |
(机械) | 发动机 | fādòngjī | Động cơ |
泵 | bèng | Máy bơm | |
阀门 | fámén | Van | |
轴承 | zhóuchéng |
Vòng bi, bạc đạn
|
|
焊接/电焊机 | hànjiē / diành | Hàn / Máy hàn | |
机床 | jīchuáng | Máy công cụ | |
气压缩机 | qìyā suōjī | Máy nén khí | |
Điện | 电气工程师 | diànqì gōngchén | Kỹ sư điện |
(电气) | 电路/电路图 | diànlù / diànl |
Mạch điện / Sơ đồ mạch điệ
|
电压 | diànyā | Điện áp | |
电流 | diànliú | Dòng điện | |
电阻 | diànzǔ | Điện trở | |
变压器 | biànyāqì | Máy biến áp | |
发电机 | fādiànjī | Máy phát điện | |
开关插座板 | kāiguān chāzuò |
Bảng điện có công tắc và ổ
|
|
Xây dựng | 建筑工程师/建设工程 | jiànzhù gōngchén | Kỹ sư xây dựng |
(建筑) | 施工图 | shīgōng tú | Bản vẽ thi công |
混凝土 | hùnníngtǔ | Bê tông | |
钢筋 | gāngjīn |
Thép cây, cốt thép
|
|
地基 | dìjī | Móng (nhà) | |
结构 | jiégòu | Kết cấu | |
脚手架 | jiǎoshǒujià | Giàn giáo | |
起重机 | qǐzhòngjī | Cần cẩu | |
Hóa học | 化学工程师 | huàxué gōngchén | Kỹ sư hóa học |
(化学) | 化工厂 | huàgōng chǎng |
Nhà máy hóa chất
|
化学反应 | huàxué fǎnyìng |
Phản ứng hóa học
|
|
催化剂 | cuīhuàjì | Chất xúc tác | |
聚合物 | jùhéwù | Polyme | |
溶液 | róngyè | Dung dịch | |
实验室 | shíyànshì |
Phòng thí nghiệm
|
D. Y Tế và Dược Phẩm:
Từ vựng về bệnh tật, triệu chứng, chuyên khoa, thiết bị và dược phẩm.
Từ vựng y tế có tính đặc thù cao, đòi hỏi chính xác. Việc sắp xếp thường phản ánh cấu trúc bệnh viện (các khoa, vai trò).
Bảng 10: Từ Vựng Y Tế và Dược Phẩm
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Phân loại |
医院 | yīyuàn | Bệnh viện | Cơ sở |
医生 | yīshēng | Bác sĩ | Vai trò |
护士 | hùshi | Y tá | Vai trò |
药剂师 | yàojìshī | Dược sĩ | Vai trò |
病人 | bìngrén | Bệnh nhân | Vai trò |
内科 | nèikē | Khoa nội | Khoa phòng |
外科 | wàikē | Khoa ngoại | Khoa phòng |
儿科 | érkē | Khoa nhi | Khoa phòng |
妇产科 | fùchǎnkē | Khoa sản | Khoa phòng |
急诊室 | jízhěnshì | Phòng cấp cứu | Khoa phòng |
手术室 | shǒushùshì | Phòng mổ | Khoa phòng |
药房 | yàofáng | Nhà thuốc, phòng dược | Khoa phòng |
症状 | zhèngzhuàng | Triệu chứng | Y học |
发烧 | fāshāo | Sốt | Triệu chứng |
咳嗽 | késòu | Ho | Triệu chứng |
头痛 | tóutòng | Đau đầu | Triệu chứng |
恶心 | ěxīn | Buồn nôn | Triệu chứng |
腹泻 | fùxiè | Tiêu chảy | Triệu chứng |
感冒 | gǎnmào | Cảm cúm | Bệnh |
肺炎 | fèiyán | Viêm phổi | Bệnh |
糖尿病 | tángniàobìn | Tiểu đường | Bệnh |
高血压 | gāoxuèyā | Cao huyết áp | Bệnh |
癌症 | áizhèng | Ung thư | Bệnh |
手术 | shǒushù | Phẫu thuật | Điều trị |
治疗 | zhìliáo | Trị liệu, điều trị | Điều trị |
药/药物 | yào / yàowù | Thuốc | Dược phẩm |
药片 | yàopiàn | Thuốc viên | Dược phẩm |
胶囊 | jiāonáng | Thuốc con nhộng | Dược phẩm |
注射器 | zhùshèqì | Kim tiêm | Thiết bị |
听诊器 | tīngzhěnqì | Ống nghe (khám bệnh) | Thiết bị |
救护车 | jiùhùchē | Xe cứu thương | Thiết bị |
E. Lĩnh Vực Giáo Dục:
Từ vựng liên quan cơ sở giáo dục, vai trò học thuật, cấp học, hoạt động học tập và hệ thống giáo dục.
Phân tích chi tiết hệ thống giáo dục Trung Quốc (giáo dục cơ bản, dạy nghề, đại học, người lớn) và thuật ngữ giáo dục bắt buộc (义务教育), trường trọng điểm (重点学校) cung cấp cái nhìn sâu sắc cấu trúc và ưu tiên giáo dục.
Bảng 11: Từ Vựng Lĩnh Vực Giáo Dục
Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Phân loại |
学校 | xuéxiào | Trường học | Cơ sở |
幼儿园 | yòu’éryuán | Trường mẫu giáo | Cấp học |
小学 | xiǎoxué | Tiểu học | Cấp học |
中学 | zhōngxué | Trung học | Cấp học |
高中 | gāozhōng | Trung học phổ thông (cấp 3 | Cấp học |
大学 | dàxué | Đại học | Cấp học |
学院 | xuéyuàn | Học viện | Cơ sở |
老师/教师 | lǎoshī / ji | Giáo viên, giảng viên | Vai trò |
学生 | xuéshēng | Học sinh, sinh viên | Vai trò |
校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng | Vai trò |
教授 | jiàoshòu | Giáo sư | Vai trò |
研究生 | yánjiūshēng | Nghiên cứu sinh, cao học | Vai trò/Cấp học |
课程 | kèchéng | Khóa học, chương trình họ | Học thuật |
科目/学科 | kēmù / xuék | Môn học | Học thuật |
课本/教材 | kèběn / jiào | Sách giáo khoa | Học thuật |
作业/家庭作业 | zuòyè / jiā | Bài tập / Bài tập về nhà | Học thuật |
考试 | kǎoshì | Kỳ thi, kiểm tra | Học thuật |
分数/成绩 | fēnshù / ché | Điểm số / Thành tích | Học thuật |
毕业 | bìyè | Tốt nghiệp | Học thuật |
文凭/毕业证书 | wénpíng / b | Bằng cấp / Bằng tốt nghiệ | Học thuật |
学位 | xuéwèi | Học vị | Học thuật |
奖学金 | jiǎngxuéjīn | Học bổng | Học thuật |
学费 | xuéfèi | Học phí | Học thuật |
教育 | jiàoyù | Giáo dục | Khái niệm |
义务教育 | yìwù jiàoyù | Giáo dục bắt buộc | Hệ thống |
继续教育 | jìxù jiàoyù | Giáo dục thường xuyên | Hệ thống |
上课 | shàngkè | Vào lớp, lên lớp | Hoạt động |
下课 | xiàkè | Tan học | Hoạt động |
学习 | xuéxí | Học tập | Hoạt động |
研究 | yánjiū | Nghiên cứu | Hoạt động |
VI. Ứng Dụng Thực Tế: Hội Thoại Mẫu và Cụm Từ Thông Dụng
Áp dụng từ vựng vào các đoạn hội thoại thực tế trong bối cảnh nghề nghiệp.
Hội thoại mẫu thể hiện nhiều phong cách giao tiếp (thân mật, phỏng vấn, đàm phán). Nhấn mạnh tầm quan trọng điều chỉnh ngôn ngữ phù hợp tình huống. Từ đệm và dấu hiệu lịch sự quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp.
1. Hội Thoại Mẫu: Lựa chọn nghề nghiệp
Tiểu Mỹ: 嗨,小華,你畢業後打算從事什麼工作呢? (Hāi, Xiǎohuá, nǐ bìyè hòu dǎsuàn cóngshì shénme gōngzuò ne?) – Chào Hoa, sau khi tốt nghiệp bạn định làm nghề gì?
Tiểu Hoa: 我一直都很喜歡藝術,所以打算當一位藝術家或設計師。不過,我也對編輯和作家這些工作感興趣。 (Wǒ yīzhí dōu hěn xǐhuān yìshù, suǒyǐ dǎsuàn dāng yī wèi yìshùjiā huò shèjìshī. Bùguò, wǒ yě duì biānjí hé zuòjiā zhèxiē gōngzuò gǎn xìngqù.) – Tôi luôn rất thích nghệ thuật, vì vậy dự định trở thành một nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế. Tuy nhiên, tôi cũng có hứng thú với công việc biên tập và nhà văn.
Tiểu Mỹ: 那真不錯!不過,你也可以考慮一些其他行業,比如科技或金融。 (Nà zhēn bùcuò! Bùguò, nǐ yě kěyǐ kǎolǜ yīxiē qítā hángyè, bǐrú kējì huò jīnróng.) – Vậy thì tuyệt quá! Nhưng bạn cũng có thể cân nhắc một số ngành khác, ví dụ như công nghệ hoặc tài chính.
Tiểu Hoa: 你提醒得很有道理。我會仔細考慮不同選擇,找到最適合自己的職業。 (Nǐ tíxǐng dé hěn yǒu dàolǐ. Wǒ huì zǐxì kǎolǜ bùtóng xuǎnzé, zhǎodào zuì shìhé zìjǐ de zhíyè.) – Bạn nhắc rất có lý. Tôi sẽ cân nhắc kỹ các lựa chọn khác nhau để tìm ra nghề nghiệp phù hợp nhất với mình.
2. Hội Thoại Mẫu: Tương tác trong văn phòng
Hỏi phòng photocopy ở đâu?
A: 打扰一下,陈先生?你能告诉我复印机在哪吗? (Dǎrǎo yīxià, Chén xiānshēng? Nǐ néng gàosu wǒ fùyìnjī zài nǎ ma?) – Xin lỗi, ông Trần? Ông có thể cho tôi biết máy photocopy ở đâu không?
B: 当然。沿楼道一直走。复印室是靠右第二个房间。 (Dāngrán. Yán lóudào yīzhí zǒu. Fùyìnshì shì kào yòu dì èr gè fángjiān.) – Đương nhiên. Đi thẳng dọc hành lang này. Phòng photocopy là phòng thứ hai bên phải.
Hoàn thành công việc
A (Trần tổng): 小李,我需要这些数字统计。你算出来了吗? (Xiǎo Lǐ, wǒ xūyào zhèxiē shùzì tǒngjì. Nǐ suàn chūlái le ma?) – Tiểu Lý, tôi cần bản thống kê số liệu này. Cậu đã tính ra chưa?
B (Tiểu Lý): 快好了,陈总。一小时之内我就把它们准备好。 (Kuài hǎo le, Chén zǒng. Yī xiǎoshí zhī nèi wǒ jiù bǎ tāmen zhǔnbèi hǎo.) – Sắp xong rồi, Trần tổng. Trong vòng một tiếng nữa tôi sẽ chuẩn bị xong.
3. Các cụm từ thường dùng trong công ty/xí nghiệp:
抱歉,我现在很忙。(Bàoqiàn, wǒ xiànzài hěn máng.) – Xin lỗi, tôi đang rất bận.
今天又得加班了。(Jīntiān yòu děi jiābān le.) – Hôm nay lại phải tăng ca rồi.
你能帮我一下忙吗?(Nǐ néng bāng wǒ yīxià máng ma?) – Bạn có thể giúp tôi một chút được không?
老板来了吗?(Lǎobǎn lái le ma?) – Sếp đến chưa?
开会了,大家请安静。(Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng.) – Họp rồi, mọi người vui lòng giữ yên lặng.
我们表决吧。(Wǒmen biǎojué ba.) – Chúng ta biểu quyết đi.
该下班了。(Gāi xiàbān le.) – Đến giờ tan làm rồi.
VII. Làm Giàu Văn Hóa: Thành Ngữ và Cách Diễn Đạt Trong Môi Trường Công Sở
Thành ngữ và câu nói phổ biến gói gọn giá trị văn hóa về chăm chỉ, kiên trì, sự nghiệp, thành công và hợp tác. Hiểu những điều này mang lại cái nhìn sâu sắc về đạo đức làm việc trong bối cảnh Trung Quốc. Việc sử dụng hình ảnh sống động làm chúng dễ nhớ nhưng cũng cần bối cảnh văn hóa để nắm bắt đầy đủ.
Bảng 12: Thành Ngữ và Cách Diễn Đạt Phổ Biến Liên Quan Đến Công Việc
Thành ngữ/Cụm từ (Tiếng Trung) | Phiên âm | Nghĩa đen (nếu hữu ích) | Ý nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ (nếu có) |
安家立业 | Ān jiā lì yè | An cư, lập nghiệp |
Ổn định cuộc sống rồi mới
|
|
三天打鱼,两天晒网 | sān tiān dǎ yú, liǎng | Ba ngày đánh cá, hai ngà | Làm việc không kiên trì |
做任何事情都要认真做到底,你不要三天打鱼两天晒网。
|
一份耕耘,一份收获 | Yī fèn gēngyún, yī f | Một phần cày cấy, một ph |
Có làm thì mới có ăn
|
|
春华秋实 | Chūnhuá qiū shí | Xuân hoa thu quả |
Nỗ lực sẽ đem lại kết quả
|
|
熟能生巧 | shú néng shēng qiǎo | Quen tay hay việc |
Làm nhiều sẽ thành thạo
|
|
世上无难事,只怕有心人 | Shìshàng wú nánshì, | Trên đời không việc khó, |
Không có việc gì khó, chỉ
|
|
坚持不懈 | Jiānchí bùxiè | Kiên trì không ngừng nghỉ | Kiên trì, bền bỉ |
坚持不懈,成功就在前方。(Kiên trì không ngừng,
|
同心协力/万众一心 | tóngxīn xiélì / wànzh | Đồng tâm hiệp lực/Vạn ng |
Cùng nhau chung sức, đoà
|
|
兢兢业业 | jīngjīng yèyè | Cẩn thận, chăm chỉ |
Làm việc cẩn trọng, tận t
|
|
废寝忘食 | fèi qǐn wàng shí | Quên ăn quên ngủ |
Chăm chỉ làm việc/học đế
|
|
百尺竿头,更进一步 | bǎi chǐ gān tóu, gèn | Trên đầu sào trăm thước, |
Đã đạt thành tựu vẫn cần
|
|
捷足先登 | jiézú xiāndēng | Nhanh chân đến trước |
Người nhanh nhẹn giành c
|
VIII. Kết Luận và Con Đường Nâng Cao Vốn Từ Vựng
Việc xây dựng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vững chắc là hành trình quan trọng cho sự nghiệp. Nắm vững từ vựng từ báo cáo này là nền tảng để giao tiếp hiệu quả và thành công trong môi trường làm việc quốc tế.
Để sử dụng hiệu quả các danh sách từ vựng và hội thoại: tạo flashcard, luyện tập với người bản xứ, tập trung thuật ngữ lĩnh vực mình. Sự đa dạng tài liệu học hiện có (ứng dụng, web, từ điển, khóa học) mang lại nhiều lựa chọn.
Các ứng dụng như HSKFlashcards, Anki, TrainChinese, Chinese Skill, Super Chinese, và từ điển trực tuyến như Pleco, Google Dịch, Hanzii là công cụ hữu ích. Trang web Duolingo, LingoHut cung cấp bài học miễn phí. Khóa học chuyên ngành (“tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688”, “tiếng Trung doanh nghiệp”) và giáo trình chuyên biệt cho thấy nhu cầu đào tạo định hướng công việc. Tham gia diễn đàn, hội thảo cũng giúp cập nhật kiến thức.
Tóm lại, xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành là hành trình liên tục. Kết hợp tài liệu tổng hợp này với phương pháp học chủ động và tài liệu bổ sung, bạn sẽ tự tin hơn dùng tiếng Trung như công cụ đắc lực cho sự nghiệp.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này là người bạn đồng hành quý giá trên con đường phát triển sự nghiệp của bạn!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Giấy: Từ Nguyên Liệu Đến Sản Xuất
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành giấy dành cho người làm kỹ thuật, xuất nhập khẩu. Tìm hiểu thuật…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Dụng Cụ Sửa Chữa
Trong các lĩnh vực kỹ thuật, việc sử dụng thuật ngữ chính xác đóng vai trò vô cùng quan trọng,…
Tiếng Trung Bồi Là Gì? Tổng Quan Từ Vựng, Phương Pháp & Lời Khuyên Từ Tân Việt Prime
Trong bối cảnh giao lưu và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung tăng…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Pin Năng Lượng Mặt Trời
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành năng lượng mặt trời toàn cầu và tại Việt Nam, việc…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....