
Phần 1: Thuật ngữ cơ bản về thương mại điện tử
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) | Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng |
电子商务 / 电商 | Diànzǐ shāngwù / diàn shāng | Thương mại điện tử / E-commerce | Thuật ngữ chung chỉ hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ và thông tin qua mạng internet và các mạng máy tính khác. 电商 là cách viết tắt phổ biến, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và trên các nền tảng. Đây là khái niệm trung tâm của toàn bộ bài viết này. |
网购 | Wǎnggòu | Mua hàng trực tuyến | Chỉ cụ thể hành động mua sắm thông qua các kênh trực tuyến (website, ứng dụng di động). Đây là hành vi tiêu dùng phổ biến nhất trong E-commerce. Ngược lại với mua sắm tại cửa hàng vật lý. |
购物 | Gòuwù | Mua sắm | Từ này có nghĩa rộng, chỉ hành động mua sắm nói chung (online hoặc offline). Trong bối cảnh E-commerce, nó thường được hiểu là mua sắm trực tuyến. |
线上零售 | Xiànshàng língshòu | Bán lẻ trực tuyến | Chỉ hoạt động bán lẻ sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua các kênh online (website, ứng dụng). Tương phản với “offline retail” (线下零售). |
虚拟店面 | Xūnǐ diànmiàn | Cửa hàng ảo | Thuật ngữ mô tả “gian hàng” hoặc “cửa hàng” tồn tại trên không gian mạng (website, ứng dụng), không có địa điểm vật lý. Tương đương với “online store” hay “virtual storefront”. |
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
买家 | Mǎijiā | Người mua |
Cá nhân hoặc tổ chức thực hiện hành vi mua sản phẩm hoặc dịch vụ trên nền tảng E-commerce. Là một trong hai chủ thể chính của giao dịch.
|
卖家 | Màijiā | Người bán |
Cá nhân hoặc tổ chức cung cấp và bán sản phẩm hoặc dịch vụ trên nền tảng E-commerce. Là chủ thể còn lại của giao dịch, thường còn được gọi là 商户 (Shānghù) trong môi trường kinh doanh.
|
顾客 | Gùkè | Khách hàng |
Từ đồng nghĩa với 买家, chỉ người tiêu dùng cuối cùng. Thường dùng trong bối cảnh dịch vụ khách hàng.
|
品牌权利人 / 品牌商 | Pǐnpái quánlì rén / Pǐnpái shāng | Người giữ bản quyền thương hiệu / Chủ sở hữu thương hiệu |
Cá nhân hoặc tổ chức sở hữu và quản lý một thương hiệu. Trong E-commerce, việc này quan trọng khi nói về cửa hàng chính hãng (旗舰店) hoặc ủy quyền bán hàng.
|
供应商 / 供方 | Gōngyìng shāng / Gōngfāng | Nhà cung cấp |
Cá nhân hoặc tổ chức cung cấp nguyên liệu, hàng hóa, hoặc dịch vụ cho 卖家. Họ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng (供应链).
|
分销商 | Fēnxiāoshāng | Nhà phân phối |
Tổ chức hoặc cá nhân mua hàng từ nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất và bán lại cho người bán lẻ (hoặc bán trực tiếp cho người tiêu dùng trong một số mô hình).
|
代运营商 | Dài yùnyíng shāng | Nhà điều hành đại lý |
Công ty hoặc cá nhân chuyên cung cấp dịch vụ quản lý, vận hành cửa hàng trực tuyến (marketing, CSKH, xử lý đơn hàng…) cho người bán. Phổ biến khi người bán không có kinh nghiệm hoặc nhân lực.
|
1.3 Cửa hàng trực tuyến và Sản phẩm
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
店铺 | Diànpù | Cửa hàng, shop |
Đại diện cho sự hiện diện kinh doanh của một 卖家 trên một nền tảng E-commerce cụ thể. Tương tự một gian hàng kỹ thuật số.
|
旗舰店 | Qíjiàn diàn | Cửa hàng chính hãng (Flagship store) |
Thường là cửa hàng trực tuyến chính thức do chính thương hiệu (Brand) mở và quản lý trên các sàn lớn như Tmall, JD. Biểu thị tính xác thực và cao cấp.
|
网店 | Wǎng diàn | Cửa hàng trực tuyến |
Từ đồng nghĩa với 店铺, nhấn mạnh đây là cửa hàng trên mạng (internet).
|
商品 | Shāngpǐn | Hàng hóa, sản phẩm |
Các mặt hàng được bày bán và trao đổi trong giao dịch thương mại điện tử. Là đối tượng chính của hoạt động mua bán.
|
新品 | Xīnpǐn | Sản phẩm mới |
Chỉ những mặt hàng vừa được ra mắt, giới thiệu lần đầu tiên. Thường có các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho sản phẩm mới.
|
海外商品 | Hǎiwài shāngpǐn | Sản phẩm nước ngoài |
Hàng hóa có nguồn gốc từ bên ngoài thị trường nội địa (ví dụ: hàng nhập khẩu vào Trung Quốc). Liên quan đến thương mại điện tử xuyên biên giới (跨境电子商务).
|
禁售商品 | Jìnsòu shāngpǐn | Hàng hóa bị cấm bán |
Các mặt hàng không được phép niêm yết và bán trên nền tảng E-commerce theo quy định của pháp luật hoặc chính sách của sàn (ví dụ: vũ khí, ma túy…).
|
限售商品 | Xiànsòu shāngpǐn | Hàng hóa hạn chế bán |
Các sản phẩm có điều kiện bán nhất định, ví dụ chỉ người bán có giấy phép đặc thù hoặc đáp ứng tiêu chuẩn riêng mới được bán.
|
类目 | Lèimù | Danh mục (Category) |
Hệ thống phân loại sản phẩm trên sàn E-commerce (ví dụ: Thời trang, Điện tử, Gia dụng…). Giúp người dùng dễ tìm kiếm và nền tảng quản lý sản phẩm.
|
属性 | Shǔxìng | Thuộc tính (Attribute) |
Các đặc điểm mô tả sản phẩm (ví dụ: màu sắc, kích thước, chất liệu…). Dùng để lọc tìm kiếm và mô tả chi tiết sản phẩm.
|
类目属性 | Lèimù shǔxìng | Thuộc tính danh mục |
Các thuộc tính phổ biến hoặc bắt buộc đối với sản phẩm trong một danh mục cụ thể (ví dụ: danh mục “Điện thoại” có thuộc tính “Dung lượng RAM”, “Bộ nhớ”).
|
关键属性 | Guānjiàn shǔxìng | Thuộc tính chính (Key attribute) |
Thuộc tính quan trọng nhất để phân biệt sản phẩm, thường dùng để xác định SKU (đơn vị lưu kho). Ví dụ: Kích thước, Màu sắc là thuộc tính chính cho quần áo.
|
销售属性 | Xiāoshòu shǔxìng | Thuộc tính bán hàng |
Các thuộc tính ảnh hưởng đến việc lựa chọn và đặt hàng của người mua, thường tạo ra các phiên bản khác nhau của cùng một sản phẩm (ví dụ: size S, M, L; màu Đỏ, Xanh).
|
货号 | Huòhào | Mã số hàng hóa |
Mã code duy nhất dùng để nhận dạng và quản lý một loại sản phẩm trong kho của người bán hoặc nhà cung cấp.
|
规格 | Guīgé | Quy cách, thông số kỹ thuật |
Chi tiết về kích thước, chất liệu, tính năng, cấu tạo của sản phẩm. Cung cấp thông tin quan trọng giúp người mua đưa ra quyết định.
|
质量 | Zhìliàng | Chất lượng |
Mức độ đáp ứng tiêu chuẩn hoặc mong đợi của sản phẩm. Chất lượng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đánh giá (评价) và tỷ lệ trả hàng (退货率).
|
正品 | Zhèngpǐn | Hàng chính hãng |
Sản phẩm thật, có nguồn gốc rõ ràng, không phải hàng giả, hàng nhái (仿品). Vấn đề hàng giả là một thách thức lớn trên các sàn E-commerce.
|
仿品 | Fǎngpǐn | Hàng nhái, hàng giả |
Sản phẩm làm giả, sao chép trái phép thương hiệu hoặc thiết kế của sản phẩm gốc.
|
商品与描述不符 | Shāngpǐn yǔ miáoshù bùfú | Sản phẩm không đúng với mô tả |
Tình trạng sản phẩm nhận được khác biệt so với thông tin, hình ảnh người bán đăng tải trên website. Đây là nguyên nhân phổ biến dẫn đến khiếu nại và trả hàng.
|
清仓 | Qīngcāng | Xả kho |
Hoạt động bán tháo hàng tồn kho cuối mùa hoặc tồn đọng với giá rất thấp để giải phóng không gian lưu trữ và thu hồi vốn.
|
促销 | Cū xiāo | Khuyến mãi |
Các chương trình marketing nhằm kích thích mua hàng như giảm giá (折扣), tặng quà, miễn phí vận chuyển (包邮)…
|
折扣 | Zhékòu | Giảm giá, sale |
Mức giá sản phẩm được giảm so với giá gốc. Là hình thức khuyến mãi phổ biến nhất.
|
降价 | Jiàngjià | Hạ giá |
Hành động giảm giá bán của sản phẩm. Có thể là một phần của chương trình khuyến mãi hoặc điều chỉnh giá thông thường.
|
涨价 | Zhǎng jià | Tăng giá |
Hành động tăng giá bán của sản phẩm. Có thể do chi phí đầu vào tăng, nhu cầu cao hoặc chiến lược kinh doanh.
|
优惠券 | Yōuhuì quàn | Phiếu giảm giá, voucher |
Mã hoặc phiếu điện tử/giấy cho phép người dùng được giảm giá khi mua hàng, thường có điều kiện kèm theo (ví dụ: đơn hàng tối thiểu).
|
包邮 / 免运费 | Bāo yóu / Miǎn yùnfèi | Miễn phí vận chuyển |
Chính sách người bán chịu toàn bộ hoặc một phần chi phí vận chuyển cho đơn hàng. Rất thu hút người mua online.
|
邮费 | Yóufèi | Phí vận chuyển |
Chi phí để vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua. Là một phần cấu thành giá cuối cùng.
|
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Quả: Tổng Hợp Toàn Diện & Khám Phá Văn Hóa Độc Đáo
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng
1.4 Quá trình giao dịch & Vòng đời đơn hàng\
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
购物车 | Gòuwù chē | Giỏ hàng (Shopping cart) |
Khu vực ảo trên website/ứng dụng nơi người mua thêm các sản phẩm muốn mua trước khi tiến hành thanh toán. Là tính năng trung tâm của trải nghiệm mua sắm online.
|
加入购物车 | Jiārù gòuwù chē | Thêm vào giỏ hàng |
Hành động nhấn nút để đưa một sản phẩm từ trang chi tiết sản phẩm vào giỏ hàng.
|
结算 | Jiésuàn | Thanh toán (Checkout) |
Quá trình người mua hoàn tất việc mua hàng sau khi đã chọn sản phẩm vào giỏ hàng. Bao gồm các bước như nhập địa chỉ giao hàng, chọn phương thức thanh toán, xác nhận đơn hàng.
|
确认订单 | Quèrén dìngdān | Xác nhận đơn hàng |
Bước cuối cùng của người mua trong quá trình 结算, kiểm tra lại thông tin đơn hàng (sản phẩm, số lượng, giá, địa chỉ, người nhận) trước khi đặt mua chính thức.
|
订单 | Dìngdān | Đơn hàng |
Bản ghi chính thức về yêu cầu mua một hoặc nhiều sản phẩm/dịch vụ của người mua. Đại diện cho một giao dịch đang chờ xử lý hoặc đã hoàn thành.
|
订购 | Dìnggòu | Đặt hàng |
Hành động người mua gửi yêu cầu mua hàng (đặt đơn hàng) trên hệ thống. Đồng nghĩa với việc tạo ra một 订单.
|
订单确认 | Dìngdān quèrèn | Xác nhận đơn hàng |
Thông báo (thường qua email hoặc tin nhắn trên sàn) từ người bán/nền tảng cho người mua biết rằng đơn hàng của họ đã được tiếp nhận và đang xử lý.
|
发货 | Fāhuò | Giao hàng, gửi hàng |
Hành động người bán đóng gói và chuyển sản phẩm từ kho đến đơn vị vận chuyển để giao cho người mua. Đây là bước quan trọng trong việc thực hiện đơn hàng (订单履行).
|
延迟发货 | Yánchí fāhuò | Giao hàng chậm |
Tình trạng người bán gửi hàng muộn hơn so với thời gian cam kết hoặc quy định của sàn. Có thể dẫn đến 投诉 hoặc 退款.
|
货到付款 | Huò dào fùkuǎn | Thanh toán khi nhận hàng (COD) |
Phương thức thanh toán mà người mua trả tiền mặt trực tiếp cho nhân viên giao hàng khi nhận được sản phẩm. Phổ biến ở nhiều thị trường, bao gồm Việt Nam và một phần Trung Quốc.
|
签收 | Qiānshōu | Ký nhận hàng |
Hành động người mua (hoặc người được ủy quyền) xác nhận bằng chữ ký hoặc thao tác trên hệ thống rằng họ đã nhận được gói hàng từ đơn vị vận chuyển.
|
确认收货 | Quèrén shōuhuò | Xác nhận đã nhận hàng |
Thao tác người mua thực hiện trên nền tảng E-commerce để xác nhận rằng họ đã nhận được hàng. Thường sau bước này, tiền hàng sẽ được chuyển từ nền tảng cho người bán.
|
延长收货 | Yáncháng shōuhuò | Gia hạn thời gian nhận hàng |
Yêu cầu của người mua trên nền tảng để kéo dài thời gian cho phép xác nhận đã nhận hàng, thường khi hàng đến chậm hoặc có vấn đề cần kiểm tra.
|
拒收 | Jùshōu | Từ chối nhận hàng |
Hành động người mua không nhận gói hàng từ đơn vị vận chuyển. Có thể do gói hàng bị hư hỏng, sai sản phẩm, hoặc người mua thay đổi ý định.
|
退换货 | Tuìhuàn huò | Đổi trả hàng |
Quy trình người mua gửi lại sản phẩm đã mua cho người bán để đổi lấy sản phẩm khác hoặc nhận lại tiền. Là một phần quan trọng của 售后服务.
|
退货 | Tuìhuò | Trả hàng |
Hành động người mua gửi lại sản phẩm cho người bán. Thường là bước đầu tiên của quy trình 退换货 hoặc 退款.
|
退款 | Tuìkuǎn | Hoàn tiền |
Quá trình người bán hoặc nền tảng trả lại số tiền người mua đã thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Xảy ra khi 退货, hủy đơn hàng, hoặc có vấn đề về chất lượng/dịch vụ.
|
退货退款 | Tuìhuò tuì kuǎn | Trả hàng hoàn tiền |
Quy trình kết hợp: người mua trả lại sản phẩm và nhận lại toàn bộ hoặc một phần số tiền đã thanh toán. Là giải pháp phổ biến cho các giao dịch không thành công.
|
补货 | Bǔhuò | Bổ sung hàng |
Hành động người bán nhập thêm hàng vào kho để đảm bảo luôn có đủ sản phẩm đáp ứng nhu cầu mua hàng. Quan trọng để tránh tình trạng 缺货.
|
缺货 | Quēhuò | Hết hàng |
Tình trạng sản phẩm không còn trong kho và không thể bán cho người mua ngay lập tức. Gây mất doanh thu và ảnh hưởng trải nghiệm khách hàng.
|
损坏 | Sǔnhài | Hư hỏng |
Tình trạng sản phẩm bị lỗi, vỡ, hoặc không còn nguyên vẹn khi đến tay người mua. Là nguyên nhân phổ biến của 退货 và 投诉.
|
投诉 | Tóusù | Khiếu nại |
Biểu hiện sự không hài lòng của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ, hoặc quá trình giao hàng. Cần được bộ phận 客服 giải quyết.
|
差评 | Chāpíng | Đánh giá tiêu cực |
Phản hồi xấu, không hài lòng từ khách hàng về sản phẩm hoặc người bán trên nền tảng. Ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín (信誉) và doanh số của người bán.
|
好评 | Hǎopíng | Đánh giá tích cực |
Phản hồi tốt, hài lòng từ khách hàng. Giúp tăng uy tín, thu hút người mua mới và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (转化率).
|
中评 | Zhōngpíng | Đánh giá trung bình |
Phản hồi không hẳn tốt cũng không hẳn xấu, ở mức trung lập. Thường chỉ ra một số điểm cần cải thiện nhưng chưa đến mức gây khó chịu lớn.
|
评价 | Píngjià | Đánh giá (Review) |
Phản hồi của khách hàng về sản phẩm hoặc trải nghiệm mua sắm/dịch vụ. Hệ thống đánh giá là yếu tố cực kỳ quan trọng trên các sàn E-commerce Trung Quốc để xây dựng lòng tin.
|
晒图 | Shàitú | Chia sẻ hình ảnh (Feedback kèm ảnh) |
Khách hàng đăng kèm hình ảnh sản phẩm thực tế khi viết 评价. Cung cấp bằng chứng trực quan và tăng độ tin cậy cho đánh giá.
|
1.5 Các chỉ số và Tỷ lệ quan trọng
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
退款率 | Tuìkuǎn lǜ | Tỷ lệ hoàn tiền |
Tỷ lệ phần trăm số đơn hàng bị yêu cầu 退款 trên tổng số đơn hàng thành công. Chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng sản phẩm, độ chính xác mô tả và dịch vụ khách hàng.
|
退款纠纷率 | Tuìkuǎn jiūfēn lǜ | Tỷ lệ tranh chấp hoàn tiền |
Tỷ lệ các yêu cầu 退款 mà người bán và người mua không tự giải quyết được, phải nhờ nền tảng can thiệp phân xử. Chỉ số đo lường mức độ phức tạp trong xử lý khiếu nại.
|
责任纠纷率 | Zérèn jiūfēn lǜ | Tỷ lệ tranh chấp trách nhiệm |
Tỷ lệ các vụ tranh chấp mà nền tảng xác định lỗi thuộc về 卖家. Con số này cao ảnh hưởng xấu đến uy tín của người bán trên sàn.
|
客单价 | Kè dān jià | Giá trị đơn hàng trung bình (AOV) |
Tổng doanh thu chia cho tổng số đơn hàng. Chỉ số này cho biết trung bình mỗi đơn hàng khách hàng chi bao nhiêu tiền. Quan trọng trong phân tích hiệu quả kinh doanh.
|
转化率 | Zhuǎnhuà lǜ | Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) |
Tỷ lệ phần trăm số lượng khách truy cập website/ứng dụng thực hiện hành động mong muốn (phổ biến nhất là mua hàng) trên tổng số khách truy cập. Chỉ số đo lường hiệu quả của marketing và trải nghiệm website.
|
熟客率 | Shúkè lǜ | Tỷ lệ khách hàng quen / Tỷ lệ khách hàng quay lại |
Tỷ lệ khách hàng đã mua nhiều lần (ví dụ: từ 3 lần trở lên) trong một khoảng thời gian nhất định trên tổng số khách hàng. Chỉ số đo lường lòng trung thành của khách hàng.
|
Phần 2: Từ vựng cụ thể của nền tảng thương mại điện tử
2.1 Taobao (淘宝网)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
淘宝 | Táobǎo | Taobao |
Tên gọi nền tảng mua sắm trực tuyến thuộc tập đoàn Alibaba. Là cái tên quen thuộc với người tiêu dùng và người kinh doanh online tại Trung Quốc và nhiều nước.
|
淘宝网 | Táobǎo wǎng | Trang web Taobao |
Tên đầy đủ của website Taobao (www.taobao.com).
|
淘宝开放平台 / TOP | Táobǎo kāifàng píngtái / TOP | Nền tảng mở Taobao |
Nền tảng cung cấp API (Giao diện lập trình ứng dụng) và công cụ cho các nhà phát triển, đối tác xây dựng ứng dụng, phần mềm hỗ trợ người bán và người mua Taobao.
|
聚石塔 | Jùshítǎ | Jushita (Nền tảng đám mây của Alibaba) |
Một nền tảng điện toán đám mây mở do Alibaba phát triển, cung cấp giải pháp kỹ thuật và chia sẻ dữ liệu cho các đối tác E-commerce, bao gồm cả trên Taobao.
|
千牛 | Qiānnú | Qianniu |
Ứng dụng/Nền tảng làm việc chính dành cho người bán trên Taobao và Tmall. Cung cấp các công cụ quản lý cửa hàng, tương tác khách hàng (在线客服), phân tích dữ liệu…
|
旺铺 | Wàngpù | Wangpu |
Dịch vụ/Tính năng nâng cấp giao diện và tính năng cho cửa hàng trên Taobao, giúp người bán thiết kế shop chuyên nghiệp và thu hút hơn.
|
阿里妈妈营销拍档 | Ālǐ māma yíngxiāo pāidàng | Đối tác tiếp thị Alimama |
Alimama là nền tảng tiếp thị kỹ thuật số của Alibaba. “营销拍档” chỉ các đối tác cung cấp dịch vụ quảng cáo, tiếp thị trên nền tảng này.
|
鹿班 | Lùbān | Luban (Công cụ thiết kế AI) |
Công cụ thiết kế tự động dựa trên AI của Alibaba, giúp người bán tạo ra các banner quảng cáo, hình ảnh sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả.
|
御城河 | Yùchénghé | Yuchenghe |
Hệ thống quản lý nội dung và tương tác cộng đồng của Taobao (cần tìm hiểu thêm chi tiết cụ thể về chức năng hiện tại).
|
world.taobao.com | world.taobao.com | Phiên bản quốc tế của Taobao |
Website/Nền tảng Taobao dành riêng cho người mua ở các quốc gia ngoài Trung Quốc đại lục, hỗ trợ vận chuyển quốc tế.
|
官方集运 | Guānfāng jíyùn | Dịch vụ vận chuyển gom hàng chính thức (Official Consolidation Shipping) |
Dịch vụ của Taobao/Tmall giúp người mua quốc tế gom nhiều đơn hàng từ các shop khác nhau về một kho, sau đó gửi chung về nước để tiết kiệm chi phí vận chuyển (国际运送).
|
e邮宝 | eYóubǎo | ePacket |
Dịch vụ vận chuyển bưu kiện nhỏ, giá rẻ từ Trung Quốc đi quốc tế, phổ biến cho các giao dịch E-commerce xuyên biên giới.
|
直通车 | Zhítōngchē | Zhí Tōng Chē (Công cụ quảng cáo PPC của Taobao) |
Nền tảng quảng cáo Pay-Per-Click (trả tiền theo mỗi lượt click) của Taobao, giúp người bán hiển thị sản phẩm của mình ở vị trí nổi bật trong kết quả tìm kiếm hoặc danh mục.
|
2.2 Tmall (天猫)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
天猫 | Tiānmāo | Tmall |
Nền tảng thương mại điện tử B2C thuộc Tập đoàn Alibaba, cạnh tranh trực tiếp với JD.com. Nổi tiếng với các 旗舰店 của thương hiệu trong nước và quốc tế.
|
天猫全球购 | Tiānmāo quánqiúgòu | Tmall Global |
Nền tảng con của Tmall, cho phép các thương hiệu và nhà bán lẻ quốc tế chưa có pháp nhân tại Trung Quốc có thể bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng Trung Quốc. Liên quan đến 跨境电子商务.
|
2.3 JD.com (京东)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
京东 | Jīngdōng | JD.com |
Nền tảng thương mại điện tử lớn thứ hai Trung Quốc (sau Tmall/Taobao), nổi tiếng về hàng điện tử, gia dụng và mạng lưới hậu cần tự quản lý (京东物流).
|
京东商城 | Jīngdōng shāngchéng | JD Mall |
Tên gọi nền tảng mua sắm trực tuyến chính của JD.com.
|
京东物流 | Jīngdōng wùliú | JD Logistics |
Công ty con về hậu cần của JD.com, cung cấp dịch vụ vận chuyển, kho bãi, thực hiện đơn hàng cho cả JD và các đối tác bên ngoài. Nổi tiếng với tốc độ giao hàng nhanh “thần tốc”.
|
京东E卡 | Jīngdōng E kǎ | Thẻ điện tử JD (JD E-card) |
Loại thẻ quà tặng trả trước do JD.com phát hành, có thể dùng để thanh toán khi mua sắm trên JD Mall.
|
京东白条 | Jīngdōng Báitiáo | JD Baitiao |
Dịch vụ “Mua trước trả sau” (BNPL) của JD.com, cho phép người dùng mua hàng trả góp hoặc trả chậm. Là một hình thức thanh toán (付款方式).
|
京准通 | Jīngzhǔntōng | Jingzhuntong (Nền tảng quảng cáo của JD) |
Nền tảng quảng cáo và tiếp thị kỹ thuật số của JD.com, tương tự Alimama của Alibaba, cho phép các nhà quảng cáo chạy chiến dịch trên hệ sinh thái của JD.
|
京东开普勒 | Jīngdōng Kāipǔlè | JD Kepler |
Nền tảng mở của JD.com, cung cấp giải pháp kỹ thuật và API cho các đối tác bên thứ ba muốn tích hợp hoặc xây dựng dịch vụ trên nền tảng JD.
|
2.4 Pinduoduo (拼多多) & Temu
Pinduoduo nổi lên với mô hình mua theo nhóm, tập trung vào giá trị và yếu tố xã hội. Temu là bước tiến ra thị trường quốc tế của họ.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
拼多多 | Pīnduōduō | Pinduoduo |
Nền tảng E-commerce phát triển cực nhanh của Trung Quốc, nổi tiếng với mô hình 拼团 (mua theo nhóm) giúp người dùng mua sản phẩm với giá rất rẻ.
|
多多买菜 | Duōduō mǎicài | Duoduo Maicai (Mua rau Dou Duo) |
Dịch vụ giao hàng tạp hóa, thực phẩm tươi sống theo cộng đồng của Pinduoduo, người dùng đặt hàng online và nhận hàng tại điểm tập kết gần nhà vào ngày hôm sau.
|
百亿补贴 | Bǎiyì bǔtiē | Trợ cấp 10 tỷ (Chương trình giảm giá) |
Chương trình khuyến mãi lớn của Pinduoduo, tung ra các khoản trợ cấp khổng lồ để giảm giá sâu cho các sản phẩm phổ biến, thu hút người dùng.
|
Temu | Temu | Temu |
Nền tảng E-commerce quốc tế của Pinduoduo, tập trung bán hàng hóa từ Trung Quốc ra các thị trường khác trên thế giới (ví dụ: Mỹ, Châu Âu). Liên quan đến 跨境电子商务 xuất khẩu.
|
拼团 | Pīntuán | Mua theo nhóm |
Mô hình đặc trưng của Pinduoduo, trong đó nhiều người dùng cùng nhau mua một sản phẩm để được hưởng mức giá ưu đãi hơn so với mua lẻ. Yếu tố 社交电商 (E-commerce xã hội).
|
砍价免费拿 | Kǎnjià miǎnfèi ná | Mặc cả để lấy miễn phí |
Một hình thức marketing viral (lan truyền) phổ biến trên Pinduoduo. Người dùng chọn một sản phẩm, sau đó mời bạn bè trợ giúp “mặc cả” (nhấn vào link để giảm giá) cho đến khi giá về 0 để nhận sản phẩm miễn phí.
|
多多场景 | Duōduō chǎngjǐng | Duoduo Scene (Quảng cáo tình huống) |
Nền tảng quảng cáo của Pinduoduo cho phép người bán đặt quảng cáo sản phẩm trong các ngữ cảnh mua sắm khác nhau trên ứng dụng, tối ưu hiển thị cho người dùng tiềm năng.
|
多多搜索 | Duōduō sōusuǒ | Duoduo Search (Quảng cáo tìm kiếm) |
Nền tảng quảng cáo tìm kiếm của Pinduoduo, cho phép người bán đặt quảng cáo sản phẩm dựa trên các từ khóa người dùng tìm kiếm trên sàn.
|
Phần 3: Từ vựng thương mại điện tử xuyên biên giới
3.1 Thuật ngữ chung về xuyên biên giới
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
跨境电子商务 | Kuàjìng diànzǐ shāngwù | Thương mại điện tử xuyên biên giới |
Chỉ hoạt động mua bán sản phẩm/dịch vụ giữa người bán và người mua ở các quốc gia/lãnh thổ hải quan khác nhau thông qua internet. Đây là lĩnh vực đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa.
|
跨境 | Kuàjìng | Xuyên biên giới |
Chỉ chung các hoạt động vượt qua ranh giới địa lý hoặc lãnh thổ hải quan giữa các quốc gia. Dùng như một tính từ hoặc phó từ.
|
海外市场 | Hǎiwài shìchǎng | Thị trường nước ngoài |
Chỉ thị trường tiêu thụ hoặc cung cấp nằm ngoài lãnh thổ quốc gia của doanh nghiệp.
|
进口 | Jìnkǒu | Nhập khẩu |
Hoạt động đưa hàng hóa hoặc dịch vụ từ nước ngoài vào trong nước.
|
出口 | Chūkǒu | Xuất khẩu |
Hoạt động gửi hàng hóa hoặc dịch vụ từ trong nước ra nước ngoài.
|
报关 | Bàoguān | Khai báo hải quan |
Quy trình doanh nghiệp/cá nhân cung cấp đầy đủ thông tin về hàng hóa (loại hàng, số lượng, giá trị, nguồn gốc…) cho cơ quan hải quan để làm thủ tục nhập/xuất.
|
清关 | Qīngguān | Thông quan |
Quá trình hàng hóa được kiểm tra, xác định tuân thủ các quy định hải quan, đóng đầy đủ thuế phí (nếu có) và được phép đi qua biên giới.
|
关税 | Guānshuì | Thuế quan, thuế nhập khẩu/xuất khẩu |
Loại thuế đánh vào hàng hóa khi chúng di chuyển qua biên giới quốc tế. Là một loại 税收.
|
税收 | Shuìshōu | Thuế |
Hệ thống thu các khoản bắt buộc của nhà nước đối với cá nhân hoặc tổ chức. Trong E-commerce xuyên biên giới, thuế liên quan đến 关税 và các loại thuế khác (VAT…).
|
国际运送 | Guójì yùnsòng | Vận chuyển quốc tế |
Hoạt động vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau.
|
国际物流 | Guójì wùliú | Hậu cần quốc tế |
Quá trình quản lý và điều phối toàn bộ luồng hàng hóa, thông tin và tài chính liên quan đến vận chuyển hàng hóa qua biên giới quốc tế.
|
跨境物流 | Kuàjìng wùliú | Hậu cần xuyên biên giới |
Chuyên biệt hơn 国际物流, tập trung vào các giải pháp hậu cần phục vụ cho hoạt động 跨境电子商务, bao gồm gom hàng, khai báo hải quan, vận chuyển chặng cuối.
|
保税 | Bǎoshuì | Bảo thuế |
Chế độ hải quan cho phép hàng hóa nhập khẩu được tạm thời lưu giữ hoặc xử lý trong lãnh thổ quốc gia mà chưa phải nộp thuế nhập khẩu, dưới sự giám sát của hải quan.
|
保税区 | Bǎoshuì qū | Khu bảo thuế |
Khu vực địa lý được chỉ định, nơi áp dụng chế độ 保税, cho phép các hoạt động như lưu kho, sản xuất, trưng bày hàng hóa nhập khẩu mà chưa cần nộp thuế.
|
原产地 | Yuánchǎndì | Nước xuất xứ |
Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nơi hàng hóa được sản xuất, chế biến hoặc lắp ráp. Thông tin này quan trọng cho thủ tục hải quan và áp thuế.
|
贸易壁垒 | Màoyì bìlèi | Rào cản thương mại |
Các biện pháp (thuế quan, phi thuế quan, quy định kỹ thuật…) do một quốc gia áp dụng nhằm hạn chế nhập khẩu, bảo vệ sản xuất trong nước.
|
自由贸易协定 / FTA | Zìyóu màoyì xiédìng / FTA | Hiệp định thương mại tự do |
Thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quốc gia/khối quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ các 贸易壁垒 để thúc đẩy thương mại giữa các bên.
|
完税后交货 / DDP | Wánshuì hòu jiāohuò / DDP | Giao hàng đã trả thuế (Delivered Duty Paid) |
Một điều khoản Incoterm trong thương mại quốc tế, theo đó người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro cho đến khi hàng được giao đến tay người mua ở điểm đến, bao gồm cả chi phí 清关 và 关税.
|
未完税交货 / DDU | Wèiwánshuì jiāohuò / DDU | Giao hàng chưa trả thuế (Delivered Duty Unpaid) |
Điều khoản Incoterm cũ (nay chủ yếu thay bằng DAP). Người bán chịu rủi ro và chi phí đến điểm đến, nhưng người mua chịu trách nhiệm 清关 và nộp 关税.
|
到岸成本 | Dào’àn chéngběn | Tổng chi phí đến tay người mua (Landed cost) |
Tổng chi phí cuối cùng của một sản phẩm khi đến địa điểm của người mua, bao gồm giá sản phẩm, 运费, 关税, phí bảo hiểm và các chi phí khác liên quan.
|
临时进口证 / ATA Carnet | Línshí jìnkǒu zhèng / ATA Carnet | Chứng nhận nhập khẩu tạm thời ATA Carnet |
Tài liệu hải quan quốc tế cho phép nhập khẩu tạm thời hàng hóa (mẫu, thiết bị triển lãm…) vào các quốc gia thành viên mà không phải nộp 关税 và thuế khác.
|
从价关税 | Cóngjià guānshuì | Thuế quan theo giá trị (Ad valorem tariff) |
Loại thuế quan được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm theo giá trị của hàng hóa nhập khẩu (ví dụ: thuế 10% trên giá CIF).
|
提单 / Bill of Lading (BOL) | Tídān / BOL | Vận đơn |
Chứng từ do hãng vận chuyển cấp cho người gửi hàng xác nhận đã nhận hàng để vận chuyển và là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển. Dùng cho đường biển (海运提单) và hàng không (空运提单).
|
经济运营商注册和识别 / EORI | Jīngjì yùnyíng shāng zhùcè hé shíbié / EORI | Mã số đăng ký và nhận dạng nhà điều hành kinh tế (EU) |
Số định danh bắt buộc đối với các doanh nghiệp ngoài EU giao dịch thương mại với các nước trong EU để phục vụ mục đích hải quan.
|
出口许可证 | Chūkǒu xǔkězhèng | Giấy phép xuất khẩu |
Chứng từ do cơ quan chính phủ cấp, cho phép xuất khẩu một loại hàng hóa cụ thể, đặc biệt đối với các mặt hàng nhạy cảm hoặc bị kiểm soát.
|
协调制度代码 / HS Code | Xiétiáo zhìdù dàimǎ / HS Code | Mã Hệ thống hài hòa (HS Code) |
Mã số quốc tế được tiêu chuẩn hóa để phân loại sản phẩm trong thương mại. Được sử dụng bởi cơ quan hải quan trên toàn thế giới để tính thuế và thu thập thống kê.
|
国际贸易术语解释通则 / Incoterms | Guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé / Incoterms | Incoterms |
Bộ quy tắc quốc tế do ICC (Phòng Thương mại Quốc tế) ban hành, quy định rõ trách nhiệm, chi phí và rủi ro giữa người mua và người bán trong hợp đồng thương mại quốc tế.
|
供应链管理 / SCM | Gōngyīng liàn guǎnlǐ / SCM | Quản lý chuỗi cung ứng |
Quá trình quản lý toàn bộ dòng chảy hàng hóa, dịch vụ, thông tin và tài chính từ nguyên liệu thô cho đến người tiêu dùng cuối cùng. Bao gồm 供应商, sản xuất, 仓储, 运输, 配送.
|
仓储 | Cāngchǔ | Lưu kho, kho bãi |
Hoạt động lưu giữ hàng hóa trong kho. Là một phần quan trọng của 物流 và 供应链.
|
备货进口模式 | Bèihuò jìnkǒu móshì | Mô hình nhập khẩu dự trữ |
Mô hình 跨境电商 trong đó người bán nhập khẩu hàng hóa số lượng lớn, lưu trữ trong 保税区 hoặc kho nội địa trước khi bán lẻ cho người tiêu dùng.
|
直购包裹进口模式 | Zhígòu bāoguǒ jìnkǒu móshì | Mô hình nhập khẩu gói mua trực tiếp |
Người tiêu dùng trực tiếp đặt mua sản phẩm từ người bán ở nước ngoài, và gói hàng được vận chuyển riêng lẻ trực tiếp đến người tiêu dùng (thường qua đường bưu điện hoặc chuyển phát nhanh).
|
集货进口模式 | Jíhuò jìnkǒu móshì | Mô hình nhập khẩu gom hàng |
Tương tự 官方集运 ở Taobao. Hàng hóa từ nhiều đơn hàng/người bán ở nước ngoài được gom lại tại một kho trung gian ở nước ngoài, sau đó vận chuyển gộp về nước nhập khẩu để tối ưu chi phí.
|
零售出口 | Língshòu chūkǒu | Bán lẻ xuất khẩu |
Hoạt động doanh nghiệp trong nước bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng cá nhân ở nước ngoài thông qua các nền tảng E-commerce quốc tế (ví dụ: Temu, Shopee quốc tế) hoặc website riêng.
|
电子口岸 | Diànzǐ kǒu’àn | Cổng thông tin điện tử hải quan |
Nền tảng trực tuyến do cơ quan hải quan quản lý, phục vụ cho việc khai báo, tra cứu thông tin và thực hiện các thủ tục hải quan bằng điện tử.
|
三单 | Sān dān | Tam đơn (Ba loại chứng từ điện tử) |
Ba loại chứng từ điện tử chính bắt buộc trong thủ tục 清关 đối với 跨境电商 tại Trung Quốc: 电子订单 (Electronic Order), 电子运单 (Electronic Waybill), 支付凭证 (Payment Credential).
|
电子订单 | Diànzǐ dìngdān | Đơn hàng điện tử |
Bản ghi kỹ thuật số của 订单, được truyền tải qua hệ thống điện tử.
|
电子运单 | Diànzǐ yùndān | Vận đơn điện tử |
Bản ghi kỹ thuật số của 运单, xác nhận thông tin lô hàng và hợp đồng vận chuyển.
|
支付凭证 | Zhīfù píngzhèng | Chứng từ thanh toán |
Tài liệu hoặc dữ liệu xác nhận giao dịch thanh toán đã hoàn thành.
|
海外仓 | Hǎiwài cāng | Kho hàng ở nước ngoài |
Kho hàng được đặt tại quốc gia mục tiêu (thị trường tiêu thụ) thay vì tại quốc gia của người bán. Giúp giảm thời gian và chi phí 国际运送, cải thiện trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ 订单履行 nhanh hơn.
|
一件代发 | Yī jiàn dài fā | Dropshipping (Gửi hàng từ nhà cung cấp) |
Mô hình kinh doanh mà người bán không trữ hàng. Khi có đơn hàng, người bán chuyển thông tin đơn hàng cho nhà cung cấp/nhà sản xuất, và họ sẽ trực tiếp đóng gói, gửi hàng đến tay người mua. Phổ biến trong 跨境电商.
|
3.2 Thách thức và Cân nhắc (Xuyên Biên giới)
Đây là các yếu tố cần lưu ý khi tham gia E-commerce quốc tế.
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
法规遵从性 | Fǎguī zūncóng xìng | Tuân thủ quy định |
Việc hiểu và đáp ứng các yêu cầu pháp lý, quy định của chính phủ và cơ quan quản lý tại các quốc gia/thị trường khác nhau mà bạn kinh doanh.
|
物流和运输 | Wùliú hé yùnshū | Hậu cần và vận chuyển |
Các vấn đề liên quan đến việc di chuyển hàng hóa qua biên giới, bao gồm chi phí, thời gian, theo dõi đơn hàng, xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển.
|
支付处理 | Zhīfù chǔlǐ | Xử lý thanh toán |
Việc thiết lập và quản lý các phương thức thanh toán phù hợp với từng thị trường, xử lý các loại tiền tệ khác nhau, đảm bảo an toàn giao dịch (支付安全).
|
文化和语言 | Wénhuà hé yǔyán | Văn hóa và ngôn ngữ |
Sự khác biệt về văn hóa, phong tục, ngôn ngữ giữa các quốc gia ảnh hưởng đến hành vi mua sắm, tiếp thị và giao tiếp với khách hàng. Cần địa phương hóa (本地化) nội dung.
|
市场进入和竞争 | Shìchǎng jìnrù hé jìngzhēng | Thâm nhập thị trường và cạnh tranh |
Những khó khăn và áp lực từ các đối thủ hiện có khi cố gắng thiết lập sự hiện diện và kinh doanh tại một thị trường nước ngoài mới.
|
税务 | Shuìwù | Thuế |
Việc quản lý và tuân thủ các quy định về thuế (thuế nhập khẩu, VAT, thuế thu nhập…) khác nhau giữa các quốc gia.
|
技术 | Jìshù | Công nghệ |
Các vấn đề kỹ thuật liên quan đến việc xây dựng và duy trì nền tảng E-commerce hoạt động tốt trên phạm vi toàn cầu, đảm bảo tốc độ tải trang, tính bảo mật dữ liệu (数据安全).
|
客户服务 | Kèhù fúwù | Dịch vụ khách hàng |
Cung cấp hỗ trợ, giải đáp thắc mắc, xử lý khiếu nại cho khách hàng ở các quốc gia khác nhau, thường yêu cầu hỗ trợ đa ngôn ngữ và theo múi giờ khác nhau.
|
经济不稳定 | Jīngjì bù wěndìng | Bất ổn kinh tế |
Những rủi ro phát sinh do biến động tỷ giá hối đoái, lạm phát, suy thoái kinh tế hoặc bất ổn chính trị ở các thị trường mục tiêu.
|
知识产权 | Zhīshì chǎnquán | Sở hữu trí tuệ |
Việc bảo vệ thương hiệu, bằng sáng chế, thiết kế sản phẩm khỏi việc bị sao chép, làm giả (仿品) tại các thị trường nước ngoài.
|
本地化需求 | Běndìhuà xūqiú | Nhu cầu địa phương hóa |
Việc điều chỉnh sản phẩm, nội dung website, chiến lược marketing để phù hợp với thị hiếu, văn hóa, ngôn ngữ và quy định cụ thể của từng thị trường địa phương.
|
供应链基础设施 | Gōngyīng liàn jīchǔ shèshī | Cơ sở hạ tầng chuỗi cung ứng |
Sự sẵn có và hiệu quả của mạng lưới logistics (đường xá, cảng biển, sân bay, kho bãi…), hệ thống thanh toán, viễn thông… tại quốc gia mục tiêu, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động E-commerce.
|
运费和时间 | Yùnfèi hé shíjiān | Chi phí và thời gian vận chuyển |
Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua hàng và sự hài lòng của khách hàng trong 跨境电商. Khách hàng thường mong muốn 运费 thấp và thời gian nhận hàng nhanh.
|
进入壁垒 | Jìnrù bìlèi | Rào cản gia nhập |
Những khó khăn, trở ngại (pháp lý, tài chính, cạnh tranh, văn hóa…) mà doanh nghiệp mới phải đối mặt khi muốn bắt đầu kinh doanh tại một thị trường nước ngoài.
|
Phần 4: Thuật ngữ tiếp thị và bán hàng trong thương mại điện tử
4.1 Thuật ngữ tiếp thị chung
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
电子商务营销 | Diànzǐ shāngwù yíngxiāo | Tiếp thị thương mại điện tử |
Các hoạt động marketing được thực hiện để quảng bá và thúc đẩy doanh số cho doanh nghiệp E-commerce, sử dụng các kênh và công cụ kỹ thuật số.
|
数字营销 | Shùzì yíngxiāo | Tiếp thị kỹ thuật số |
Khái niệm rộng hơn, chỉ tất cả các nỗ lực tiếp thị sử dụng thiết bị điện tử hoặc internet (bao gồm cả E-commerce marketing).
|
促销代码 / 折扣代码 | Cùxiāo dǎimǎ / Zhékòu dǎimǎ | Mã khuyến mãi / Mã giảm giá |
Mã code (chữ và số) mà người mua nhập vào khi thanh toán để được giảm giá (折扣) hoặc hưởng ưu đãi (优惠).
|
广告 | Guǎnggào | Quảng cáo |
Hình thức truyền thông trả phí nhằm giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu đến đối tượng mục tiêu để thuyết phục họ mua hàng.
|
在线广告 | Zàixiàn guǎnggào | Quảng cáo trực tuyến |
Các hình thức quảng cáo được hiển thị trên internet (banner, video, quảng cáo tìm kiếm…).
|
电子邮件营销 | Diànzǐ yóujiàn yíngxiāo | Tiếp thị qua email |
Sử dụng email để gửi thông tin quảng cáo, khuyến mãi, bản tin đến danh sách khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.
|
社交媒体营销 | Shèjiāo méitǐ yíngxiāo | Tiếp thị trên mạng xã hội |
Sử dụng các nền tảng mạng xã hội (WeChat, Douyin/TikTok, Weibo…) để quảng bá sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng.
|
网红营销 | Wǎnghóng yíngxiāo | Tiếp thị bằng người ảnh hưởng (Influencer Marketing) |
Hợp tác với các cá nhân có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội (网红 – wǎnghóng) để họ giới thiệu, đánh giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Rất phổ biến ở Trung Quốc.
|
搜索引擎优化 / SEO | Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà / SEO | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để cải thiện thứ hạng hiển thị trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Baidu) một cách tự nhiên (không trả phí).
|
搜索引擎营销 / SEM | Sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo / SEM | Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm |
Bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Ads, Baidu Wangmeng).
|
每次点击费用 / CPC | Měi cì diǎnjī fèiyòng / CPC | Chi phí cho mỗi lần nhấp (Cost Per Click) |
Mô hình thanh toán trong quảng cáo trực tuyến, nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi có người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
|
每千次展示费用 / CPM | Měi qiān cì zhǎnshì fèiyòng / CPM | Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị (Cost Per Mille) |
Mô hình thanh toán trong quảng cáo trực tuyến, nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị (mỗi nghìn lần).
|
点击率 / CTR | Diǎnjī lǜ / CTR | Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate) |
Tỷ lệ phần trăm số lần nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết trên tổng số lần quảng cáo/liên kết đó được hiển thị. Chỉ số đo lường mức độ hấp dẫn của quảng cáo.
|
转化率优化 | Zhuǎnhuà lǜ yōuhuà | Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO) |
Quy trình cải thiện website hoặc ứng dụng để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (转化率).
|
内容营销 | Nèiróng yíngxiāo | Tiếp thị nội dung |
Chiến lược tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán (bài viết, video, infographic…) để thu hút, giữ chân và thúc đẩy hành động của đối tượng mục tiêu.
|
关键词 | Guānjiàncí | Từ khóa |
Các từ hoặc cụm từ mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm hoặc được sử dụng để nhắm mục tiêu quảng cáo. Quan trọng trong SEO và SEM.
|
长尾关键词 | Chángwěi guānjiàncí | Từ khóa đuôi dài (Long-tail Keywords) |
Các cụm từ khóa dài và cụ thể hơn, thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng mức độ chuyển đổi cao hơn vì thể hiện ý định rõ ràng hơn.
|
META标签 | META biāoqiān | Thẻ META (Meta tags) |
Các đoạn mã HTML cung cấp thông tin mô tả về nội dung trang web cho công cụ tìm kiếm và trình duyệt. Quan trọng cho SEO On-page.
|
友情链接 | Yǒuqíng liànjiē | Liên kết đối ứng (Reciprocal link) |
Việc hai website trao đổi liên kết cho nhau. Từng phổ biến trong SEO nhưng hiện nay ít được coi trọng bằng liên kết tự nhiên.
|
横幅广告 / Banner | Héngfú guǎnggào / Banner | Quảng cáo banner |
Hình thức quảng cáo trực tuyến dưới dạng hình ảnh hoặc đa phương tiện, thường đặt ở vị trí nổi bật trên website hoặc ứng dụng.
|
弹窗广告 / Pop-up-ad | Tánchuāng guǎnggào / Pop-up-ad | Quảng cáo pop-up |
Loại quảng cáo tự động bật lên trong một cửa sổ mới hoặc trên lớp phủ nội dung khi người dùng truy cập trang web.
|
跳出率 / Bounce Rate | Tiàochū lǜ / Bounce Rate | Tỷ lệ thoát |
Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi trang web chỉ sau khi xem một trang duy nhất và không tương tác gì thêm. Tỷ lệ thoát cao có thể chỉ ra nội dung không phù hợp hoặc trải nghiệm người dùng kém.
|
号召性用语 / CTA | Hàozhào xìng yòngyǔ / CTA | Lời kêu gọi hành động (Call to Action) |
Văn bản, nút, hoặc hình ảnh nhắc nhở người dùng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: “Mua Ngay”, “Tìm Hiểu Thêm”, “Đăng Ký”). Quan trọng để thúc đẩy 转化率.
|
着陆页 / Landing Page | Zhuólù yè / Landing Page | Trang đích |
Trang web được thiết kế đặc biệt để nhận lưu lượng truy cập từ một chiến dịch marketing (quảng cáo, email…). Mục tiêu chính là thu thập thông tin hoặc thúc đẩy 转化.
|
联盟营销 | Liánméng yíngxiāo | Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) |
Mô hình marketing dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ giới thiệu khách hàng mang lại doanh số.
|
关键词研究 | Guānjiàncí yánjiū | Nghiên cứu từ khóa |
Quá trình tìm kiếm, phân tích và lựa chọn các 关键词 phù hợp với sản phẩm/dịch vụ và mục tiêu marketing của doanh nghiệp để tối ưu SEO và chạy quảng cáo.
|
A/B测试 | A/B cèshì | Kiểm thử A/B (A/B Testing) |
Phương pháp so sánh hai phiên bản (A và B) của một yếu tố (tiêu đề, nút CTA, giao diện…) để xem phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn (ví dụ: có 转化率 cao hơn).
|
再营销 | Zài yíngxiāo | Tiếp thị lại (Remarketing / Retargeting) |
Chiến lược hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã từng tương tác (truy cập website, xem sản phẩm…) với doanh nghiệp nhưng chưa hoàn thành mục tiêu (ví dụ: chưa mua hàng).
|
用户生成内容 / UGC | Yònghù shēngchéng nèiróng / UGC | Nội dung do người dùng tạo (User-Generated Content) |
Bất kỳ nội dung nào (đánh giá 评价, hình ảnh 晒图, video review, bình luận…) được tạo ra bởi chính người dùng/khách hàng thay vì doanh nghiệp. Rất quan trọng để xây dựng lòng tin và social proof.
|
4.2 Thuật ngữ tiếp thị cụ thể của nền tảng
直通车 (Zhítōngchē): Nền tảng quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp của Taobao. (Thuật ngữ không có trong đoạn trích nhưng thường được biết đến).
品销宝 (Pǐnxiāobǎo): Nền tảng tiếp thị của JD.com để quảng bá và bán thương hiệu. (Thuật ngữ không có trong đoạn trích nhưng thường được biết đến).
多多场景 (Duōduō chǎngjǐng): Nền tảng quảng cáo của Pinduoduo cho các tình huống tiếp thị khác nhau. (Thuật ngữ không có trong đoạn trích nhưng thường được biết đến).
多多搜索 (Duōduō sōusuǒ): Nền tảng quảng cáo tìm kiếm của Pinduoduo. (Thuật ngữ không có trong đoạn trích nhưng thường được biết đến).
Phần 5: Thuật ngữ hậu cần và thực hiện đơn hàng
5.1 Thuật ngữ hậu cần chung
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
物流 | Wùliú | Hậu cần (Logistics) |
Toàn bộ quá trình lập kế hoạch, triển khai và quản lý hiệu quả việc di chuyển và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ, thông tin từ điểm gốc đến điểm tiêu thụ để đáp ứng yêu cầu khách hàng.
|
运输 | Yùnshū | Vận chuyển, vận tải |
Hoạt động di chuyển hàng hóa từ địa điểm này đến địa điểm khác bằng các phương tiện khác nhau (đường bộ, sắt, biển, hàng không). Là một phần cốt lõi của 物流.
|
配送 | Pèisòng | Phân phối, giao hàng (Distribution, Delivery) |
Quá trình chuyển hàng hóa từ kho/trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng. Thường là chặng cuối của 物流.
|
快递 | Kuàidì | Chuyển phát nhanh (Express Delivery) |
Dịch vụ 运输 hàng hóa với tốc độ nhanh hơn dịch vụ bưu chính thông thường. Rất phổ biến trong E-commerce.
|
物流部 | Wùliú bù | Bộ phận hậu cần |
Phòng ban trong công ty chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động 物流 và 运输.
|
仓库 | Cāngkù | Kho hàng (Warehouse) |
Cơ sở, tòa nhà dùng để lưu trữ, bảo quản hàng hóa. Vị trí và hoạt động của kho hàng ảnh hưởng lớn đến tốc độ 发货.
|
库存 | Kùcún | Hàng tồn kho (Inventory, Stock) |
Số lượng hàng hóa sẵn có để bán hoặc đang được lưu trữ trong 仓库. Quản lý 库存 hiệu quả giúp tránh 缺货 hoặc tồn đọng hàng.
|
配送网络 | Pèisòng wǎngluò | Mạng lưới phân phối |
Hệ thống các kho hàng, trung tâm hậu cần và các tuyến vận chuyển được kết nối với nhau để đảm bảo hàng hóa được giao đến tay khách hàng một cách hiệu quả trên một khu vực địa lý nhất định.
|
供应链 | Gōngyīng liàn | Chuỗi cung ứng (Supply Chain) |
Mạng lưới kết nối các tổ chức, hoạt động, nguồn lực tham gia vào việc đưa sản phẩm từ nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng (bao gồm nhà cung cấp 供应商, nhà sản xuất, nhà phân phối 分销商, người bán 卖家, đơn vị 物流).
|
物流中心 | Wùliú zhōngxīn | Trung tâm hậu cần |
Cơ sở lớn, thường đặt ở vị trí chiến lược, dùng để tiếp nhận, phân loại, lưu trữ và điều phối số lượng lớn hàng hóa đi đến các điểm phân phối hoặc trực tiếp đến khách hàng.
|
最后一英里 | Zuìhòu yī yīnglǐ | Dặm cuối (Last Mile Delivery) |
Giai đoạn cuối cùng của quá trình giao hàng, từ trung tâm phân phối gần nhất đến cửa nhà hoặc địa điểm cụ thể của người nhận. Đây thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất.
|
货运 | Huòyùn | Vận tải hàng hóa |
Hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng các phương tiện vận tải (xe tải, tàu hỏa, tàu biển, máy bay).
|
承运商 | Chéngyùn shāng | Nhà vận chuyển (Carrier) |
Công ty hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa (ví dụ: công ty 快递, hãng tàu, hãng hàng không).
|
仓库管理系统 / WMS | Cāngkù guǎnlǐ xìtǒng / WMS | Hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse Management System) |
Phần mềm giúp quản lý, kiểm soát toàn bộ hoạt động trong kho hàng như nhập kho, xuất kho, kiểm kê hàng tồn kho, tối ưu không gian lưu trữ…
|
订单履行 | Dìngdān lǚxíng | Thực hiện đơn hàng (Order Fulfillment) |
Toàn bộ quy trình từ khi nhận được đơn hàng (订单) cho đến khi sản phẩm được giao thành công đến tay người mua. Bao gồm xử lý đơn hàng, lấy hàng từ kho, đóng gói, 发货 và vận chuyển.
|
发货人 / Shipper | Fāhuò rén / Shipper | Người gửi hàng |
Cá nhân hoặc tổ chức là người gửi lô hàng.
|
收货人 / Consignee | Shōuhuò rén / Consignee | Người nhận hàng |
Cá nhân hoặc tổ chức là người nhận lô hàng.
|
提货 | Tíhuò | Lấy hàng |
Hành động đến một địa điểm (kho hàng, cửa hàng…) để lấy hàng hóa đã được chuẩn bị hoặc đặt mua.
|
自提点 | Zìtí diǎn | Điểm tự nhận hàng |
Địa điểm được thiết lập để khách hàng có thể đến trực tiếp lấy gói hàng của mình thay vì chờ giao tận nhà. Phổ biến ở một số khu vực hoặc mô hình 配送.
|
验货 | Yànhuò | Kiểm tra hàng |
Hoạt động kiểm tra tình trạng, số lượng, chất lượng hàng hóa khi nhận được (thường là khi nhận từ nhà cung cấp hoặc khi khách hàng 退货).
|
退货地址 | Tuìhuò dìzhǐ | Địa chỉ trả hàng |
Địa điểm cụ thể mà người mua cần gửi trả lại sản phẩm khi thực hiện quy trình 退货.
|
退货运费 | Tuìhuò yùnfèi | Phí vận chuyển trả hàng |
Chi phí vận chuyển phát sinh khi người mua gửi trả sản phẩm về cho người bán. Việc ai chịu chi phí này tùy thuộc vào chính sách 退换货 hoặc lý do trả hàng.
|
货运代理 / Freight Forwarder | Huòyùn dàilǐ / Freight Forwarder | Đại lý giao nhận vận tải (Forwarder) |
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ tổ chức và sắp xếp vận chuyển hàng hóa quốc tế cho người gửi hàng, bao gồm cả việc xử lý thủ tục hải quan.
|
海运提单 / Bill of Lading (Sea) | Hǎiyùn tídān / Bill of Lading (Sea) | Vận đơn đường biển |
提单 sử dụng cho hàng hóa vận chuyển bằng đường biển.
|
空运提单 / Air Waybill (AWB) | Kōngyùn tídān / Air Waybill (AWB) | Vận đơn hàng không |
提单 sử dụng cho hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không.
|
集装箱 / Container | Jízhuāngxiāng / Container | Công-ten-nơ |
Thùng chứa hàng hóa lớn, tiêu chuẩn hóa, sử dụng trong vận tải quốc tế (đường biển, đường sắt, đường bộ) để dễ dàng bốc xếp và vận chuyển.
|
整柜装箱 / FCL | Zhěng guì zhuāngxiāng / FCL | Hàng nguyên container (Full Container Load) |
Lô hàng đủ lớn để lấp đầy toàn bộ một 集装箱. Người gửi hàng thường chịu trách nhiệm đóng và dỡ container.
|
拼箱货 / LCL | Pīnxiāng huò / LCL | Hàng lẻ container (Less than Container Load) |
Lô hàng không đủ lớn để lấp đầy một 集装箱. Hàng của nhiều người gửi khác nhau được gom chung vào một container để vận chuyển.
|
Phần 6: Thuật ngữ thanh toán và tài chính
6.1 Thuật ngữ thanh toán chung
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
支付 | Zhīfù | Thanh toán |
Hoạt động chuyển giao tiền hoặc giá trị tương đương để hoàn tất giao dịch mua bán. Là một trong những hành động thường xuyên nhất trong E-commerce.
|
付款 | Fùkuǎn | Thanh toán |
Hành động người mua trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Đồng nghĩa với 支付 trong ngữ cảnh mua hàng.
|
在线支付 | Zàixiàn zhīfù | Thanh toán trực tuyến |
Việc thực hiện 支付 thông qua internet, sử dụng các kênh như ví điện tử, thẻ ngân hàng, chuyển khoản online.
|
货到付款 | Huò dào fùkuǎn | Thanh toán khi nhận hàng (COD) |
Phương thức 支付 mà người mua trả tiền mặt cho đơn vị vận chuyển khi nhận được hàng. (Đã đề cập ở Phần 1, nhấn mạnh lại vì là phương thức thanh toán).
|
支付网关 / Payment Gateway | Zhīfù wǎngguān / Payment Gateway | Cổng thanh toán |
Dịch vụ kỹ thuật kết nối website/ứng dụng của người bán với hệ thống ngân hàng/nhà xử lý thanh toán để ủy quyền và xử lý các giao dịch 在线支付.
|
支付处理商 / Payment Processor | Zhīfù chǔlǐ shāng / Payment Processor | Nhà xử lý thanh toán |
Công ty cung cấp dịch vụ xử lý các giao dịch thanh toán (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ…), chuyển tiền từ ngân hàng người mua sang tài khoản người bán.
|
商家账户 / Merchant Account | Shāngjiā zhànghù / Merchant Account | Tài khoản người bán |
Tài khoản ngân hàng đặc biệt dành cho doanh nghiệp để nhận 支付 từ các giao dịch bán hàng, đặc biệt là thanh toán qua thẻ.
|
电子钱包 / Digital Wallet | Diànzǐ qiánbāo / Digital Wallet | Ví điện tử |
Ứng dụng hoặc dịch vụ lưu trữ an toàn thông tin thanh toán của người dùng (thẻ, tài khoản ngân hàng) và cho phép thực hiện thanh toán qua thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính). Ví dụ phổ biến ở Trung Quốc là 支付宝 và 微信支付.
|
数字现金 | Shùzì xiànjīn | Tiền kỹ thuật số |
Hình thức tiền tệ chỉ tồn tại dưới dạng điện tử. Khác với tiền điện tử trong 电子钱包 (là số hóa tiền thật), tiền kỹ thuật số có thể là một loại tiền tệ riêng biệt.
|
小额支付 | Xiǎo’é zhīfù | Thanh toán vi mô (Micropayment) |
Giao dịch 支付 với giá trị rất nhỏ.
|
付款方式 | Fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán |
Các lựa chọn khác nhau mà người mua có thể sử dụng để 支付 cho đơn hàng (ví dụ: thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, ví điện tử, 货到付款).
|
银行卡 | Yínháng kǎ | Thẻ ngân hàng |
Bao gồm thẻ ghi nợ (借记卡) và thẻ tín dụng (信用卡). Là phương tiện thanh toán phổ biến.
|
信用卡 | Xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
Loại thẻ cho phép người dùng chi tiêu trước một khoản tiền và thanh toán lại cho ngân hàng sau.
|
借记卡 | Jièjìkǎ | Thẻ ghi nợ |
Loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của người dùng, tiền được trừ ngay lập tức khi thực hiện giao dịch.
|
银行转账 | Yínháng zhuǎnzhàng | Chuyển khoản ngân hàng |
Việc chuyển tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của người mua sang tài khoản ngân hàng của người bán bằng hình thức điện tử.
|
数字钱包 | Shùzì qiánbāo | Ví kỹ thuật số |
Tương tự 电子钱包.
|
移动支付 | Yídòng zhīfù | Thanh toán di động |
Thực hiện 支付 thông qua thiết bị di động (smartphone), thường sử dụng ứng dụng 电子钱包 hoặc quét mã QR. Cực kỳ phổ biến ở Trung Quốc.
|
先买后付 / BNPL | Xiān mǎi hòu fù / BNPL | Mua trước trả sau (Buy Now, Pay Later) |
Mô hình 支付 cho phép người mua nhận sản phẩm trước và thanh toán dần theo các kỳ hạn sau đó. Ví dụ: 京东白条.
|
加密货币 | Jiāmì huòbì | Tiền điện tử (Cryptocurrency) |
Loại tiền tệ kỹ thuật số sử dụng công nghệ mã hóa. Hiện chưa phổ biến làm phương thức thanh toán chính trong E-commerce Trung Quốc đại lục do quy định.
|
跨境支付 | Kuàjìng zhīfù | Thanh toán xuyên biên giới |
Việc thực hiện 支付 giữa người mua và người bán ở các quốc gia khác nhau, thường liên quan đến việc chuyển đổi tiền tệ và tuân thủ quy định tài chính quốc tế.
|
支付安全 | Zhīfù ānquán | Bảo mật thanh toán |
Các biện pháp và công nghệ được áp dụng để bảo vệ thông tin thanh toán (số thẻ, mật khẩu…) và ngăn chặn gian lận trong các giao dịch trực tuyến.
|
欺诈检测 | Qīzhà jiǎncè | Phát hiện gian lận (Fraud Detection) |
Các hệ thống và quy trình phân tích dữ liệu giao dịch để nhận diện và cảnh báo các hoạt động có dấu hiệu bất thường, nghi ngờ là gian lận (网络攻击, lừa đảo…).
|
退款 | Tuìkuǎn | Hoàn tiền |
Việc trả lại số tiền đã 支付 cho người mua. (Đã đề cập ở Phần 1, nhấn mạnh lại trong bối cảnh thanh toán).
|
撤单 / Chargeback | Chèdān / Chargeback | Bồi hoàn, Yêu cầu hoàn trả từ ngân hàng |
Quá trình người mua yêu cầu ngân hàng phát hành thẻ đảo ngược một giao dịch thanh toán, thường do gian lận, không nhận được hàng, hoặc hàng hóa bị lỗi.
|
支付服务提供商 / PSP | Zhīfù fúwù tígōng shāng / PSP | Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (Payment Service Provider) |
Công ty cung cấp các giải pháp kỹ thuật và dịch vụ cho phép doanh nghiệp chấp nhận và xử lý các loại 支付 điện tử khác nhau.
|
收单机构 / Acquirer | Shōudān jīgòu / Acquirer | Tổ chức thanh toán (Acquirer) |
Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính ký hợp đồng với người bán để xử lý các giao dịch thanh toán bằng thẻ tín dụng/ghi nợ và chuyển tiền vào 商家账户 của họ.
|
发卡行 / Issuer | Fākǎ háng / Issuer | Ngân hàng phát hành thẻ (Issuer) |
Ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành thẻ tín dụng hoặc ghi nợ cho người tiêu dùng (买家).
|
交易 | Jiāoyì | Giao dịch |
Một lần thực hiện mua hoặc bán hàng hóa/dịch vụ. Bao gồm toàn bộ quá trình từ chọn hàng đến 支付 và giao hàng.
|
订单金额 | Dìngdān jīn’é | Số tiền đơn hàng |
Tổng giá trị ban đầu của đơn hàng trước khi áp dụng bất kỳ giảm giá (折扣) hoặc khuyến mãi (优惠) nào.
|
实付金额 | Shífù jīn’é | Số tiền thanh toán thực tế |
Số tiền cuối cùng mà người mua thực sự 支付 sau khi đã trừ hết các khoản giảm giá, sử dụng 优惠券, điểm thưởng…
|
预付款 | Yùfùkuǎn | Thanh toán trước, đặt cọc |
Khoản tiền được 支付 một phần hoặc toàn bộ trước khi nhận được sản phẩm hoặc dịch vụ. Phổ biến trong các đợt đặt hàng trước (pre-order) hoặc mua số lượng lớn.
|
礼品卡 | Lǐpǐnkǎ | Thẻ quà tặng |
Một loại thẻ trả trước với giá trị nhất định, được sử dụng như một phương thức 支付 khi mua hàng.
|
6.2 Thuật ngữ thanh toán cụ thể của nền tảng
支付宝 (Zhīfùbǎo): Alipay. Một nền tảng thanh toán kỹ thuật số được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc.
微信支付 (Wēixìn zhīfù): WeChat Pay. Một nền tảng thanh toán kỹ thuật số lớn khác ở Trung Quốc, được tích hợp với ứng dụng truyền thông xã hội WeChat.
京东支付 (Jīngdōng zhīfù): JD Pay. Nền tảng thanh toán riêng của JD.com.
拼多多支付 (Pīnduōduō zhīfù): Pinduoduo Pay. Hệ thống thanh toán tích hợp của Pinduoduo. (Thuật ngữ không có trong đoạn trích nhưng thường được biết đến).
跨境宝 (Kuàjìng bǎo): Giải pháp thanh toán xuyên biên giới của WorldFirst. Để thanh toán trực tiếp trên Taobao và Tmall.
京东E卡 (Jīngdōng E kǎ): Thẻ điện tử JD. Thẻ quà tặng trả trước của JD.com.
京东白条 (Jīngdōng Báitiáo): JD Baitiao. Dịch vụ mua trước trả sau của JD.com.
Phần 7: Thuật ngữ dịch vụ khách hàng
7.1 Thuật ngữ dịch vụ khách hàng chung
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
客服 | Kèfú | Dịch vụ khách hàng (Customer Service) |
Bộ phận, đội ngũ hoặc chức năng chịu trách nhiệm hỗ trợ, giải đáp thắc mắc, xử lý vấn đề và khiếu nại (投诉) cho khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng. Là cầu nối quan trọng giữa người bán và khách hàng (顾客).
|
联系客服 | Liánxì kèfú | Liên hệ dịch vụ khách hàng |
Hành động người mua tìm cách kết nối với bộ phận 客服 để được hỗ trợ (qua chat, điện thoại, email…).
|
在线客服 | Zàixiàn kèfú | Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
Kênh 客服 được cung cấp qua internet, phổ biến nhất là thông qua chat trực tuyến trên website/ứng dụng.
|
电话客服 | Diànhuà kèfú | Dịch vụ khách hàng qua điện thoại |
Kênh 客服 sử dụng điện thoại để tư vấn và hỗ trợ khách hàng.
|
平均解决时间 | Píngjūn jiějué shíjiān | Thời gian giải quyết trung bình |
Chỉ số đo lường thời gian trung bình cần thiết để bộ phận 客服 xử lý và giải quyết xong một yêu cầu hoặc vấn đề của khách hàng kể từ khi tiếp nhận.
|
客服满意度 | Kèfú mǎnyì dù | Mức độ hài lòng của khách hàng với dịch vụ |
Chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (顾客) với trải nghiệm tương tác và kết quả xử lý vấn đề của bộ phận 客服. Thường thu thập qua khảo sát sau khi hỗ trợ.
|
投诉 | Tóusù | Khiếu nại |
Sự bày tỏ trực tiếp sự không hài lòng của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ, chính sách… (Đã đề cập ở Phần 1).
|
申诉 | Shēnsù | Khiếu nại / Kháng cáo |
Quá trình người bán đưa ra bằng chứng và lập luận để chứng minh họ không sai trong một vụ tranh chấp (交易纠纷处理) hoặc khi bị nền tảng xử phạt.
|
交易纠纷处理 | Jiāoyì jiūfēn chǔlǐ | Giải quyết tranh chấp giao dịch |
Quy trình chính thức trên nền tảng E-commerce để phân xử và đưa ra quyết định cuối cùng khi 卖家 và 买家 không tự giải quyết được vấn đề phát sinh từ giao dịch (交易).
|
售后服务 | Shòuhòu fúwù | Dịch vụ sau bán hàng |
Các hỗ trợ và dịch vụ mà người bán cung cấp cho khách hàng sau khi họ đã mua sản phẩm, bao gồm 退换货, bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật…
|
退换货政策 | Tuìhuàn huò zhèngcè | Chính sách đổi trả hàng |
Các quy định và điều kiện cụ thể về việc 退货 và 换货 (đổi hàng) mà người bán hoặc nền tảng đưa ra.
|
在线咨询 | Zàixiàn zīxún | Tư vấn trực tuyến |
Hành động khách hàng đặt câu hỏi hoặc tìm kiếm lời khuyên từ người bán/bộ phận 客服 thông qua kênh trực tuyến (在线客服).
|
智能客服 | Zhìnéng kèfú | Dịch vụ khách hàng thông minh |
Việc sử dụng các công nghệ như AI, máy học để cung cấp dịch vụ 客服 tự động hoặc bán tự động, thường thông qua chatbot (客服机器人).
|
客服机器人 | Kèfú jīqìrén | Robot dịch vụ khách hàng (Chatbot) |
Chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc hội thoại với con người, dùng để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng một cách tự động.
|
工单 | Gōngdān | Phiếu yêu cầu (Ticket) |
Bản ghi chính thức của một yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng, được tạo ra trong hệ thống quản lý 客服 để theo dõi quá trình xử lý.
|
投诉率 | Tóusù lǜ | Tỷ lệ khiếu nại |
Tỷ lệ phần trăm số đơn hàng (订单) hoặc giao dịch (交易) dẫn đến khiếu nại (投诉) của khách hàng. Chỉ số đo lường sự hài lòng chung về sản phẩm/dịch vụ.
|
电话接听率 | Diànhuà jiētīng lǜ | Tỷ lệ nghe điện thoại |
Tỷ lệ phần trăm số cuộc gọi đến bộ phận 电话客服 được nhân viên trả lời trên tổng số cuộc gọi. Chỉ số đo lường khả năng tiếp nhận cuộc gọi.
|
电话呼损率 | Diànhuà hūsǔn lǜ | Tỷ lệ cuộc gọi bị bỏ lỡ |
Tỷ lệ phần trăm người gọi bỏ cuộc khi chờ trong hàng đợi hoặc không thể kết nối với bộ phận 电话客服. Chỉ số này cao thể hiện 客服 quá tải hoặc hệ thống kém hiệu quả.
|
平均通话时长 | Píngjūn tōnghuà shícháng | Thời lượng cuộc gọi trung bình |
Thời gian trung bình mà một nhân viên 电话客服 dành cho mỗi cuộc gọi với khách hàng. Chỉ số này có thể dùng để đánh giá hiệu quả hoặc độ phức tạp của các vấn đề khách hàng gặp phải.
|
Phần 8: Thuật ngữ kỹ thuật trong thương mại điện tử
8.1 Thuật ngữ kỹ thuật chung
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
API (应用程序编程接口) | Yìngyòng chéngxù biānchéng jiēkǒu | Giao diện lập trình ứng dụng (API) |
Tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau “nói chuyện” với nhau. Trong E-commerce, API cho phép tích hợp giữa sàn, cửa hàng, hệ thống quản lý kho, quản lý đơn hàng, thanh toán…
|
CDN (内容分发网络) | Nèiróng fēnfā wǎngluò | Mạng phân phối nội dung (CDN) |
Mạng lưới các máy chủ phân tán địa lý lưu trữ bản sao nội dung website (hình ảnh, video, tập tin…) để phân phát đến người dùng từ máy chủ gần nhất, giúp tăng tốc độ tải trang và giảm tải cho máy chủ gốc.
|
云基础设施 | Yún jīchǔ shèshī | Cơ sở hạ tầng đám mây (Cloud Infrastructure) |
Các tài nguyên điện toán (máy chủ 服务器, lưu trữ 云存储, mạng…) được cung cấp dưới dạng dịch vụ qua internet bởi các nhà cung cấp đám mây (ví dụ: Alibaba Cloud, Tencent Cloud).
|
数据库 | Shùjùkù | Cơ sở dữ liệu (Database) |
Tập hợp thông tin có cấu trúc, được lưu trữ và tổ chức trong hệ thống máy tính để có thể truy cập, quản lý và cập nhật dễ dàng. Website E-commerce sử dụng CSDL để lưu thông tin sản phẩm, đơn hàng, khách hàng…
|
服务器 | Fúwùqì | Máy chủ (Server) |
Hệ thống máy tính hoặc phần mềm cung cấp tài nguyên, dữ liệu hoặc dịch vụ cho các máy tính hoặc chương trình khác thông qua mạng. Website E-commerce được lưu trữ trên máy chủ.
|
域名 | Yùmíng | Tên miền (Domain Name) |
Địa chỉ định danh của một website trên internet (ví dụ: duhoctanviet.edu.vn). Là cách người dùng truy cập website.
|
首页 | Shǒuyè | Trang chủ (Homepage) |
Trang chính, trang mặc định khi người dùng truy cập vào tên miền (域名) của website.
|
链接 | Liànjiē | Liên kết (Link) |
Yếu tố trên trang web hoặc tài liệu kỹ thuật số cho phép người dùng chuyển đến một trang hoặc tài nguyên khác khi nhấp vào.
|
网站 | Wǎngzhàn | Trang web (Website) |
Tập hợp các trang nội dung (page) được liên kết với nhau dưới một tên miền (域名), cung cấp thông tin hoặc dịch vụ (như mua sắm trong E-commerce).
|
浏览器 | Liúlǎnqì | Trình duyệt (Browser) |
Phần mềm (Chrome, Firefox, Safari…) được sử dụng để truy cập, hiển thị và tương tác với các trang web (网站) trên internet.
|
Cookie | Cookie | Cookie |
Các mẩu dữ liệu nhỏ mà trình duyệt lưu trữ trên máy tính của người dùng khi họ truy cập một trang web. Dùng để ghi nhớ thông tin người dùng (ví dụ: mặt hàng trong giỏ hàng, tùy chọn ngôn ngữ).
|
缓存 / Caching | Huǎncún / Caching | Bộ nhớ đệm (Cache) / Lưu trữ tạm |
Quá trình lưu trữ bản sao dữ liệu thường xuyên truy cập vào bộ nhớ tạm thời để truy xuất nhanh hơn trong tương lai, giúp tăng tốc độ tải trang.
|
IP地址 | IP dìzhǐ | Địa chỉ IP (IP Address) |
Mã số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng internet, dùng để nhận dạng và định vị thiết bị trong giao tiếp mạng.
|
SSL/TLS 加密 | SSL/TLS jiāmì | Mã hóa SSL/TLS |
Các giao thức mã hóa tiêu chuẩn được sử dụng để thiết lập kết nối an toàn, mã hóa dữ liệu truyền đi giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ của website. Quan trọng cho bảo mật thanh toán (支付安全).
|
防火墙 | Fánghuǒqiáng | Tường lửa (Firewall) |
Hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát luồng dữ liệu mạng ra vào dựa trên các quy tắc định trước, nhằm ngăn chặn truy cập trái phép và tấn công mạng (网络攻击).
|
恶意软件 / Malware | Èyì ruǎnjiàn / Malware | Phần mềm độc hại (Malware) |
Bất kỳ phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính, đánh cắp dữ liệu hoặc gây gián đoạn hoạt động. Các website E-commerce cần bảo vệ khỏi malware.
|
网络攻击 | Wǎngluò gōngjí | Tấn công mạng (Cyberattack) |
Các hành động cố ý nhằm phá hoại, đánh cắp dữ liệu hoặc gây gián đoạn hoạt động của hệ thống máy tính hoặc mạng thông qua internet. Các cuộc tấn công vào website E-commerce có thể gây thiệt hại nghiêm trọng.
|
数据安全 | Shùjù ānquán | Bảo mật dữ liệu (Data Security) |
Các biện pháp và công nghệ bảo vệ thông tin kỹ thuật số (thông tin cá nhân khách hàng, dữ liệu giao dịch, thông tin thanh toán) khỏi truy cập, sử dụng, tiết lộ hoặc phá hủy trái phép. Cực kỳ quan trọng trong E-commerce.
|
云存储 | Yún chǔcún | Lưu trữ đám mây (Cloud Storage) |
Dịch vụ lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số trên mạng lưới các máy chủ do nhà cung cấp đám mây quản lý, có thể truy cập từ mọi nơi qua internet.
|
Phần 9: Thuật ngữ mô hình kinh doanh thương mại điện tử
9.1 Các mô hình thương mại điện tử phổ biến
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
B2C (企业对消费者) | Qǐyè duì xiāofèizhě | Doanh nghiệp đến người tiêu dùng (Business to Consumer) |
Mô hình mà doanh nghiệp (卖家) bán trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng cá nhân (买家). Các sàn như Tmall, JD.com hoạt động chủ yếu theo mô hình này.
|
B2B (企业对企业) | Qǐyè duì qǐyè | Doanh nghiệp đến doanh nghiệp (Business to Business) |
Mô hình mà doanh nghiệp (卖家) bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác (买家), thường là mua bán số lượng lớn, bán buôn. Ví dụ: https://www.google.com/search?q=Alibaba.com.
|
C2C (消费者对消费者) | Xiāofèizhě duì xiāofèizhě | Người tiêu dùng đến người tiêu dùng (Consumer to Consumer) |
Mô hình mà cá nhân (卖家) bán sản phẩm (thường là đồ cũ, đồ thủ công…) trực tiếp cho cá nhân khác (买家) thông qua nền tảng trung gian. Ví dụ: Taobao (ban đầu), Xianyu.
|
C2B (消费者对企业) | Xiāofèizhě duì qǐyè | Người tiêu dùng đến doanh nghiệp (Consumer to Business) |
Mô hình ít phổ biến hơn, trong đó cá nhân (卖家) cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp (买家). Ví dụ: nhiếp ảnh gia bán ảnh cho công ty, người tiêu dùng đưa ra yêu cầu sản phẩm để doanh nghiệp sản xuất theo.
|
O2O (线上到线下) | Xiànshàng dào xiànxià | Trực tuyến đến ngoại tuyến (Online to Offline) |
Mô hình kinh doanh kết nối hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến. Khách hàng tìm kiếm hoặc mua sắm online, nhưng trải nghiệm dịch vụ hoặc nhận sản phẩm tại cửa hàng vật lý (ví dụ: đặt đồ ăn trên ứng dụng và đến quán lấy).
|
B2G (企业对政府) | Qǐyè duì zhèngfǔ | Doanh nghiệp đến chính phủ (Business to Government) |
Mô hình doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các cơ quan chính phủ.
|
C2G (消费者对政府) | Xiāofèizhě duì zhèngfǔ | Người tiêu dùng đến chính phủ (Consumer to Government) |
Mô hình cá nhân tương tác (không nhất thiết là mua bán) với các cơ quan chính phủ thông qua kênh trực tuyến (ví dụ: nộp thuế online, đăng ký giấy tờ qua cổng dịch vụ công).
|
G2B (政府对企业) | Zhèngfǔ duì qǐyè | Chính phủ đến doanh nghiệp (Government to Business) |
Mô hình cơ quan chính phủ cung cấp dịch vụ hoặc thông tin cho doanh nghiệp qua kênh trực tuyến (ví dụ: cấp phép kinh doanh online).
|
G2C (政府对消费者) | Zhèngfǔ duì xiāofèizhě | Chính phủ đến người tiêu dùng (Government to Consumer) |
Mô hình cơ quan chính phủ cung cấp dịch vụ hoặc thông tin cho công chúng (người tiêu dùng cá nhân) qua kênh trực tuyến (ví dụ: dịch vụ công trực tuyến, thông tin chính sách).
|
M-commerce (移动电子商务) | Yídòng diànzǐ shāngwù | Thương mại điện tử trên di động (Mobile Commerce) |
Mọi hoạt động E-commerce (电子商务) được thực hiện thông qua thiết bị di động (smartphone, tablet). Đây là hình thức mua sắm online chiếm ưu thế tuyệt đối ở Trung Quốc.
|
跨境电商一件代发进口 | Kuàjìng diànshāng yī jiàn dài fā jìnkǒu | Nhập khẩu dropshipping thương mại điện tử xuyên biên giới |
Mô hình 跨境电商 nhập khẩu: 买家 (ở nước nhập khẩu) đặt hàng từ 卖家 (ở nước xuất khẩu), 卖家 sử dụng dịch vụ 一件代发 của nhà cung cấp (thường cũng ở nước xuất khẩu) để gửi hàng trực tiếp đến 买家.
|
跨境电商一件代发出口 | Kuàjìng diànshāng yī jiàn dài fā chūkǒu | Xuất khẩu dropshipping thương mại điện tử xuyên biên giới |
Mô hình 跨境电商 xuất khẩu: 买家 (ở nước ngoài) đặt hàng từ 卖家 (ở nước xuất khẩu), 卖家 sử dụng dịch vụ 一件代发 của nhà cung cấp (thường ở nước xuất khẩu) để gửi hàng trực tiếp đến 买家 ở nước ngoài.
|
社交电商 | Shèjiāo diànshāng | Thương mại điện tử xã hội (Social Commerce) |
Mô hình E-commerce tích hợp hoặc tận dụng các nền tảng mạng xã hội để thúc đẩy bán hàng, dựa trên yếu tố tương tác, chia sẻ và cộng đồng. Ví dụ: Pinduoduo với 拼团, bán hàng qua Livestream trên Douyin/Kuaishou.
|
微商 | Wēishāng | Thương mại điện tử vi mô (WeCommerce) |
Hình thức kinh doanh online quy mô nhỏ, chủ yếu dựa vào mạng lưới liên hệ cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội di động như WeChat để bán hàng.
|
Phần 10: Từ vựng về dữ liệu giao dịch và chỉ số hiệu suất
10.1 Các chỉ số hiệu suất chính (KPI)
Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Tiếng Việt (Nghĩa) |
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
|
转化率 | Zhuǎnhuà lǜ | Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate – CR) |
Tỷ lệ phần trăm số khách truy cập website/ứng dụng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, điền form…) trên tổng số khách truy cập. Chỉ số quan trọng nhất đo lường hiệu quả của trang web/chiến dịch. (Đã đề cập ở Phần 1).
|
获客成本 / CAC | Huò kè chéngběn / CAC | Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost) |
Tổng chi phí bỏ ra cho các hoạt động marketing và bán hàng để có được một khách hàng mới. Chỉ số đo lường hiệu quả chi tiêu cho marketing.
|
每次获取成本 / CPA | Měi cì huòqǔ chéngběn / CPA | Chi phí cho mỗi lần thu hút (Cost Per Acquisition) |
Chi phí trung bình bỏ ra để đạt được một hành động cụ thể (ví dụ: đăng ký, cài đặt ứng dụng) không nhất thiết là mua hàng. Thường dùng trong quảng cáo trả tiền.
|
平均订单价值 / AOV | Píngjūn dìngdān jiàzhí / AOV | Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value) |
Tổng doanh thu chia cho tổng số đơn hàng (订单). Chỉ số này cho biết trung bình mỗi khách hàng chi bao nhiêu tiền cho một lần mua. (Đã đề cập ở Phần 1).
|
净利润 | Jìnglìrùn | Lợi nhuận ròng (Net Profit) |
Số tiền lãi còn lại sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí liên quan (giá vốn hàng bán 销货成本, chi phí vận hành, thuế…) từ tổng doanh thu. Mục tiêu cuối cùng của hoạt động kinh doanh.
|
销货成本 / COGS | Xiāohuò chéngběn / COGS | Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold) |
Toàn bộ chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa đã bán trong kỳ (nguyên liệu, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung).
|
广告支出回报率 / ROAS | Guǎnggào zhīchū huíbào lǜ / ROAS | Lợi tức trên chi phí quảng cáo (Return on Ad Spend) |
Doanh thu thu được trên mỗi đồng chi cho quảng cáo. Chỉ số đo lường hiệu quả trực tiếp của chi tiêu quảng cáo.
|
投资回报率 / ROI | Tóuzī huíbào lǜ / ROI | Tỷ suất hoàn vốn (Return on Investment) |
Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với tổng chi phí đầu tư. Chỉ số tổng quát đánh giá hiệu quả của một dự án kinh doanh hoặc chiến dịch.
|
客户生命周期价值 / CLTV | Kèhù shēngmìng zhōuqī jiàzhí / CLTV | Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value) |
Tổng lợi nhuận ước tính mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp. Chỉ số quan trọng cho chiến lược giữ chân khách hàng.
|
跳出率 | Tiàochū lǜ | Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) |
Tỷ lệ phần trăm khách truy cập chỉ xem một trang duy nhất và rời đi mà không tương tác thêm. (Đã đề cập ở Phần 4).
|
网站上的平均时间 | Wǎngzhàn shàng de píngjūn shíjiān | Thời gian trung bình trên trang web (Average Time on Site/Page) |
Thời gian trung bình khách truy cập dành cho toàn bộ phiên truy cập trên website hoặc trên một trang cụ thể. Chỉ số đo lường mức độ hấp dẫn của nội dung và trải nghiệm người dùng.
|
退款率 | Tuìkuǎn lǜ | Tỷ lệ hoàn tiền |
Tỷ lệ đơn hàng bị hoàn tiền. (Đã đề cập ở Phần 1).
|
库存周转率 | Kùcún zhōuzhuǎnlǜ | Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
Số lần hàng tồn kho (库存) được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số đo lường hiệu quả quản lý kho hàng.
|
售罄率 | Shòuqìng lǜ | Tỷ lệ bán hết (Sell-Through Rate) |
Tỷ lệ phần trăm hàng tồn kho ban đầu đã được bán ra trong một kỳ nhất định. Chỉ số đo lường hiệu quả bán hàng của một lô hàng cụ thể.
|
妥投率 | Tuǒtōu lǜ | Tỷ lệ giao hàng thành công |
Tỷ lệ phần trăm gói hàng đã được 发货 (gửi đi) đến tay người nhận và được 签收 (ký nhận) thành công trên tổng số gói hàng đã gửi. Chỉ số đo lường hiệu quả của quy trình vận chuyển (运输) và phân phối (配送).
|
店铺动销率 | Diànpù dòngxiāo lǜ | Tỷ lệ bán hàng năng động của cửa hàng |
Tỷ lệ phần trăm các sản phẩm được niêm yết trong 店铺 (cửa hàng) thực tế có phát sinh giao dịch bán hàng trong một kỳ nhất định. Chỉ số đo lường hiệu quả của danh mục sản phẩm.
|
熟客率 | Shúkè lǜ | Tỷ lệ khách hàng quen thuộc |
Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng nhiều lần. (Đã đề cập ở Phần 1).
|
Làm sao để học hiệu quả bộ từ vựng này?
- Học theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học từ riêng lẻ. Hãy xem các ví dụ câu, đọc các mô tả sản phẩm, bài viết trên website thương mại điện tử Trung Quốc, hoặc xem video bán hàng (Livestream). Điều này giúp bạn hiểu cách dùng từ trong thực tế.
- Chia nhỏ và học theo chủ đề: Bài viết này đã phân loại từ vựng theo 10 chủ đề chính. Hãy tập trung vào từng phần một thay vì cố gắng học tất cả cùng lúc. Bắt đầu với các khái niệm cơ bản và chủ đề bạn quan tâm nhất.
- Sử dụng Flashcard: Tạo flashcard (thẻ ghi nhớ) với từ tiếng Trung, Pinyin, nghĩa tiếng Việt và ví dụ. Có thể dùng các ứng dụng flashcard online.
- Kết hợp với ngữ pháp: Tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong mô tả sản phẩm, email giao dịch, chat với khách hàng.
- Thực hành: Nếu có thể, hãy thử đọc hiểu các thông tin trên Taobao, JD.com, Pinduoduo. Tham gia các cộng đồng về E-commerce Trung Quốc để đọc và tương tác.
- Ôn tập thường xuyên: Sử dụng các kỹ thuật ôn tập ngắt quãng để ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Bạn có thể tham khảo thêm các cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả khác trên website của Tân Việt Prime tại [Link đến bài viết cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả – nếu có].
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Người muốn kinh doanh online, nhập hàng từ Trung Quốc.
- Người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics liên quan đến thị trường Trung Quốc.
- Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung, Kinh tế đối ngoại, Thương mại quốc tế.
- Bất kỳ ai muốn tìm hiểu sâu hơn về hoạt động thương mại điện tử tại Trung Quốc.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Hàng: Hơn 100+ Từ & Cụm Từ Thiết Yếu Khi Đi Ăn
Học ngay từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà hàng chi tiết về gọi món, thanh toán, các món ăn,…
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Hợp Đồng: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Kinh Doanh & Pháp Lý
Nắm vững từ vựng tiếng Trung về hợp đồng: các loại hợp đồng, điều khoản, vi phạm, đàm phán, thanh…
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Quả: Tổng Hợp Toàn Diện & Khám Phá Văn Hóa Độc Đáo
Học từ vựng tiếng Trung về hoa quả mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đây là một chủ đề…
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xây Dựng Nhà Xưởng
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự hợp tác ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc,…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....