PlayerUnknown’s Battlegrounds (PUBG) và phiên bản Trung Quốc, Game for Peace (和平精英 – Hépíng Jīngyīng), là những tựa game đấu trường sinh tử hàng đầu thế giới. Với sự phổ biến rộng rãi này, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong game trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn chinh phục các máy chủ châu Á hoặc phối hợp hiệu quả cùng đồng đội người Hoa. Thuật ngữ biểu tượng 吃鸡 (chī jī), nghĩa đen là “ăn gà”, không chỉ chỉ chiến thắng mà còn được dùng phổ biến để gọi tên chính trò chơi này.

Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng giao tiếp hiệu quả là yếu tố then chốt để giành chiến thắng trong game đồng đội như PUBG. Việc trang bị vốn từ vựng và các cụm từ giao tiếp bằng tiếng Trung sẽ mang lại lợi thế đáng kể, giúp bạn hiểu mệnh lệnh đồng đội, xây dựng tinh thần đồng đội và có trải nghiệm chơi game mượt mà hơn.
Trong cẩm nang toàn diện này, đội ngũ chuyên gia tiếng Trung của chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Trung thường dùng trong PUBG, bao gồm:
- Thuật ngữ cơ bản về game và chế độ chơi.
- Từ vựng điều hướng bản đồ và địa điểm.
- Tên gọi vũ khí, phụ kiện và đạn dược.
- Thuật ngữ về bộ dụng cụ sinh tồn và vật phẩm.
- Ngôn ngữ giao tiếp trong game: hành động, lệnh, callouts.
- Những khác biệt thuật ngữ trong phiên bản Game for Peace.
- Tiếng lóng, từ viết tắt bằng số và văn hóa chơi game đặc trưng.
Mỗi từ vựng đều được cung cấp đầy đủ chữ Hán, phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt, kèm theo ghi chú hoặc ví dụ khi cần thiết.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ tiếng Trung trong PUBG để “Ăn gà” nhiều hơn!
II. Từ vựng PUBG tiếng Trung cơ bản: Tên game, Chế độ chơi và Thuật ngữ chung
Để bắt đầu chinh phục chiến trường, việc làm quen với các thuật ngữ nền tảng là vô cùng cần thiết.
Tên game:
和平精英 (Hépíng Jīngyīng): Hòa Bình Tinh Anh. Tên chính thức của PUBG Mobile tại thị trường Trung Quốc.
吃鸡 (chī jī): Ăn gà. Thuật ngữ biểu tượng chỉ chiến thắng (Winner Winner Chicken Dinner) và dùng để gọi tên game PUBG nói chung.
Chế độ chơi (模式 – móshì):
单排 (dān pái): Chơi một mình (Solo).
双排 (shuāng pái): Chơi hai người (Duo).
四排 (sì pái): Chơi bốn người (Squad).
Thuật ngữ chung:
决赛圈 (jué sài quān): Vòng bo cuối cùng, khu vực an toàn cuối cùng.
落地 (luò dì): Đáp đất (sau khi nhảy dù).
挂机 (guà jī): AFK (Away From Keyboard), người chơi không hoạt động.
网卡 (wǎng kǎ): Mạng lag, kết nối không ổn định.
被封号 (bèi fēng hào): Bị khóa tài khoản game.
游戏 (yóuxì): Trò chơi, game.
玩家 (wánjiā): Người chơi.
服务器 (fúwùqì): Máy chủ.
Nắm vững những thuật ngữ cơ bản này giúp bạn dễ dàng hòa nhập và hiểu các thông tin trong game.
Bảng 1: Thuật ngữ PUBG tiếng Trung cơ bản
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Ghi chú/Đặc điểm
|
Tên game (TQ) | 和平精英 | Hépíng Jīng |
Hòa Bình Tinh Anh
|
Thắng game/PUBG | 吃鸡 | chī jī |
Ăn gà (Winner Winner Chi
|
Chế độ chơi | 模式 | móshì | |
Chơi một mình | 单排 | dān pái | Solo |
Chơi hai người | 双排 | shuāng pái | Duo |
Chơi bốn người | 四排 | sì pái | Squad |
Vòng bo cuối cùng | 决赛圈 | jué sài quān |
Khu vực an toàn cuối trận
|
Đáp đất | 落地 | luò dì | Sau khi nhảy dù |
AFK | 挂机 | guà jī |
Không hoạt động game
|
Mạng lag | 网卡 | wǎng kǎ |
Kết nối không ổn định
|
Bị khóa tài khoản | 被封号 | bèi fēng hà |
Do vi phạm quy định
|
Trò chơi, game | 游戏 | yóuxì | |
Người chơi | 玩家 | wánjiā | |
Máy chủ | 服务器 | fúwùqì |
III. Điều hướng chiến trường: Bản đồ, Địa điểm và Thuật ngữ chỉ đường
Khả năng định vị, truyền đạt vị trí chính xác là tối quan trọng trong PUBG. Làm quen tên bản đồ, địa điểm, thuật ngữ chỉ đường giúp phối hợp hiệu quả.
Tên bản đồ (地图 – dìtú):
Erangel: 海岛 (hǎidǎo) – Hải Đảo.
Miramar: 沙漠 (shāmò) – Sa Mạc.
Sanhok: 雨林 (yǔlín) – Rừng Mưa.
Vikendi: 雪地 (xuědì) – Vùng Đất Tuyết.
Các loại địa điểm và địa danh cụ thể:
Giao tiếp nhanh thường dùng thuật ngữ rút gọn cho địa điểm lớn (chữ cái đầu tên Anh + 城/港). Vd: Pochinki -> P城, Georgopol -> G港.
Tồn tại nhiều thuật ngữ cho địa điểm tương tự (ví dụ: 体育馆 và 健身房 đều dịch “nhà thi đấu”) – làm quen biến thể giúp tránh hiểu lầm.
Các loại địa điểm và địa danh phổ biến khác:
Tiếng Việt / Tiếng Anh | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin |
Ghi chú / Bối cảnh
|
Nhà | 房子 | fángzi | |
Tòa nhà | 楼 | lóu | |
Trường học | 学校 | xuéxiào |
Trên bản đồ Erangel
|
Nhà tù | 监狱 | jiānyù |
Trên bản đồ Erangel
|
Bệnh viện | 医院 | yīyuàn |
Trên bản đồ Erangel
|
Sân bay | 机场 | jīchǎng |
Sosnovka Military Base
|
Khu chung cư gần trườn | 学区房 | xué qū fáng |
Gần Trường học trên Erange
|
Thành phố nước (Water | 水城 | shuǐ chéng |
Trên bản đồ Erangel
|
Nhà thi đấu | 体育馆 | tǐyùguǎn | Stadium |
Nhà thi đấu / Gym | 健身房 | Jiànshēnfáng | Gym |
Chung cư | 公寓 | gōngyù | Apartment |
Cầu | 桥 | qiáo | Bridge |
Núi | 山 | shān | Mountain |
Đá | 石头 | shítou | Stone |
Cỏ | 草 | cǎo | Grass |
Cây | 树 | shù | Tree |
Nước | 水 | shuǐ | Water |
Đường | 路 / 公路 / 马路 | lù / gōnglù | Road, highway |
Thuật ngữ chỉ đường và vị trí:
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin |
Ghi chú / Bối cảnh
|
Hướng Bắc | 北 | běi | North |
Hướng Nam | 南 | nán | South |
Hướng Đông | 东 | dōng | East |
Hướng Tây | 西 | xī | West |
Phía trước | 前面 | qiánmiàn | In front, ahead |
Phía sau | 后面 | hòumiàn | Behind, back |
Bên trái | 左 | zuǒ | Left |
Bên phải | 右 | yòu | Right |
Bên trên / Lên | 上 | shàng |
Up, above, on top
|
Bên dưới / Xuống | 下 | xià |
Down, below, under
|
Ở đây | 这里 | zhèli | Here |
Ở đó / Bên kia | 那边 | nàbiān | There, that side |
Bên trong | 里面 | lǐmiàn | Inside |
Bên cạnh | 旁边 | pángbiān | Beside |
Tầng 1 | 一楼 | yī lóu |
Cũng chỉ đồng đội số 1
|
Tầng 2 | 二楼 | èr lóu |
Cũng chỉ đồng đội số 2
|
Tầng 3 | 三楼 | sān lóu |
Cũng chỉ đồng đội số 3
|
Tầng 4 | 四楼 | sì lóu |
Cũng chỉ đồng đội số 4
|
Cửa sổ | 窗口 / 窗户 | chuāngkǒu / ch | Window |
Cửa ra vào | 门 | mén | Door |
Vòng bo (Circle):
Tiếng Việt | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Ý nghĩa |
Vòng tròn / Bo | 圈 | quān |
Khu vực an toàn thu hẹp dần
|
Khu vực ném bom đỏ | 红炸区 | hóngzhàqū |
Vùng nguy hiểm bị ném bom
|
Vùng độc / Bo xanh | 毒 | dú |
Khu vực ngoài vòng bo gây sát thương
|
IV. Trang bị vũ khí: Vũ khí, Phụ kiện và Đạn dược
Lựa chọn, giao tiếp về vũ khí, phụ kiện, đạn dược không thể thiếu trong chiến thuật PUBG.
Tồn tại cả tên đầy đủ, từ viết tắt/tiếng lóng cho vũ khí, phụ kiện (狙击枪 vs 狙, 散弹枪 vs 喷子) – trang trọng/mô tả so với nhanh chóng/thông tục. Phản ánh tiết kiệm ngôn ngữ tình huống căng thẳng.
Các loại súng:
Loại vũ khí | Tiếng Việt tương đương | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin |
Ghi chú / Tiếng lóng
|
Súng lục | Pistol | 手枪 | shǒuqiāng | |
Súng trường tấn công | Assault Rifle (AR) | 步枪 / 突击步枪 | bùqiāng / tūjī | |
Súng bắn tỉa | Sniper Rifle (SR) | 狙击枪 | jūjī qiāng | Viết tắt: 狙 |
Súng tiểu liên | Submachine Gun (SMG) | 冲锋枪 | chōngfēngqiāng | |
Súng săn | Shotgun | 散弹枪 / 霰弹枪 | sàn dàn qiāng | Tiếng lóng: 喷子 |
Súng máy hạng nhẹ | Light Machine Gun (LMG) | 轻机枪 | qīng jīqiāng | |
Súng thính | Flare Gun | 信号枪 | Xìnhào qiāng | |
Nỏ | Crossbow | 十字弩 | shí zì nǔ | Viết tắt: 弩 |
Tên một số vũ khí cụ thể:
- M416: M四一六 (M sì yāo liù), gọi tắt M4.
- Kar98k: 九八K (jiǔ bā K), gọi Kar98枪, Ka/K98.
- AKM: AK枪 (AK qiāng).
- AWM: 马格南 (mǎ gé nán) (Magnum).
- P90: P90冲锋枪 (P90 chōngfēng qiāng).
- Groza: GROZA突击步枪 (GROZA tūjī bùqiāng).
Phụ kiện thiết yếu (枪口 – qiāngkǒu là đầu nòng):
Loại phụ kiện | Tiếng Việt tương đương | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Ghi chú / Viết tắt |
Ống ngắm | Scope | 倍镜 | bèijìng |
Số + 倍镜 (二倍镜, 四
|
2x Scope | 2x Scope | 二倍镜 | èr bèi jìng | |
3x Scope | 3x Scope | 三倍镜 | sān bèi jìng | |
4x Scope | 4x Scope | 四倍镜 | sì bèi jìng | |
8x Scope | 8x Scope | 八倍镜 | bā bèi jìng | |
15x Scope | 15x Scope | 十五倍镜 | shíwǔ bèi jìn | |
Ống ngắm Red Dot | Red Dot Sight | 红点 | hóngdiǎn | |
Ống ngắm Holographic | Holographic Sight | 全息 | quánxī | |
Ngắm cơ bản | Iron Sights | 机械瞄具 / 机瞄 | jīxiè miáojù | |
Giảm thanh | Suppressor | 消音器 / 消音 | xiāoyīnqì | |
Giảm tia lửa | Flash Hider | 消焰器 / 消焰 | xiāoyànqì | |
Giảm giật | Compensator | 补偿器 / 补偿 | bǔchángqì | |
Choke (cho shotgun) | Choke | 收束器 | shōushùqì | |
Băng đạn | Magazine | 弹夹 | dànjiá | |
Băng đạn mở rộng | Extended Magazine | 扩容弹匣夹 / 扩容弹夹 | kuòróng dànxiá | Viết tắt: 扩容 |
Băng đạn thay nhanh | Quickdraw Magazine | 快速弹匣 / 快速 | kuàisù dànxiá | Viết tắt: 快速 |
Băng đạn mở rộng thay | Extended Quickdraw Ma | 快速擴容弹匣 | kuàisù kuòróng | |
Tay cầm | Grip | 握把 | wòbǎ | |
Tay cầm dọc | Vertical Grip | 垂直握把 / 垂直 | chuízhí wòbǎ | Viết tắt: 垂直 |
Tay cầm nghiêng | Angled Grip | 直角握把 / 直角 | zhíjiǎo wòbǎ | Viết tắt: 直角 |
Báng súng | Stock | 枪托 | qiāngtuō | |
Báng súng chiến thuật | Tactical Stock | 战术枪托 | zhànshù qiāng |
Tiếng lóng: 枪屁股
|
Túi đựng đạn | Bullet Loop | 子弹袋 | zǐdàndài |
Cho shotgun/Kar98k
|
Đệm má | Cheek Pad | 托腮板 | tuōsāibǎn |
Tiếng lóng 枪屁股 (“mông súng” – Báng súng chiến thuật) dùng ngôn ngữ sinh động, không trang trọng, tương tự 屁股 cho “phía sau”. Xu hướng dùng thuật ngữ thông tục, dễ nhớ.
Các loại đạn dược:
5.56mm: 五点五六 (wǔ diǎn wǔ liù), 五五六 (wǔ wǔ liù), 五号弹 (Wǔ hào dàn).
7.62mm: 七点六二 (qī diǎn liù èr), 七六二 (qī liù èr).
9mm: 九毫米 (jiǔ háomǐ).
.45 ACP: 点四五 (diǎn sìwǔ).
12 Gauge (shotgun): 十二号 (shíèr hào), tiếng lóng 喷子子弹 (pēnzizǐdàn).
Cách gọi tên đạn đa dạng (cỡ đạn, số hiệu, màu sắc).
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Từ Vựng Tiếng Trung Sân Bay & Hàng Không: Cẩm Nang Toàn Diện | Tân Việt Prime
V. Bộ dụng cụ sinh tồn: Trang bị, Vật phẩm tiêu hao và Tiện ích
Trang bị bảo hộ, vật phẩm hồi máu, tiện ích quan trọng sinh tồn.
Trang bị bảo hộ:
Trang bị | Tiếng Việt tương đương | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin |
Ghi chú / Cấp độ
|
Mũ bảo hiểm | Helmet | 头盔 / 头 | tóukuī / tó |
Cấp 1/2/3 (一/二/三级
|
Áo giáp | Vest / Armor | 防弹衣 / 甲 | fángdànyī / |
Cấp 1/2/3 (一/二/三级
|
Ba lô | Backpack | 背包 / 包 | bèibāo / bā |
Cấp 1/2/3 (一/二/三级
|
Đồ ngụy tra | Ghillie Suit | 吉利服 | jílìfú |
Áo cỏ Ghillie Suit
|
Chảo | Pan | 平底锅 / 锅 | píngdǐguō / |
Tiếng lóng: 四级甲
|
Gọi chảo là “四级甲” – tiếng lóng hài hước, thực dụng, thừa nhận khả năng bảo vệ bất ngờ. Sinh ra từ kinh nghiệm chơi game, cơ chế bất ngờ.
Vật phẩm hồi máu và tăng lực (药 – yào là thuốc):
Vật phẩm | Tiếng Việt tương đương | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Ghi chú / Viết tắt |
Băng gạc | Bandage | 绷带 | bēngdài | |
Bộ sơ cứu | First Aid Kit | 急救包 | jíjiùbāo | |
Hộp cứu thươn | Med Kit | 医疗包 / 医疗箱 | yīliáobāo / y |
Tiếng lóng: 药箱, 电脑 (máy tính
|
Thuốc giảm đa | Painkiller | 止痛药 / 止痛 | zhǐtòngyào | |
Nước tăng lực | Energy Drink | 能量饮料 / 红牛 / 饮 | néngliàng yǐn |
红牛 (Red Bull), 饮料 (đồ uốn
|
Ống tiêm Adre | Adrenaline Syringe | 注射器 / 肾上腺素 | zhùshèqì / sh |
Tiếng lóng 电脑 (máy tính) cho Med Kit – tiếng lóng cụ thể, không trực quan, từ hình dáng hoặc hiếm có.
Vật phẩm ném:
- Lựu đạn nổ (Frag Grenade): 手雷 (shǒuléi), 手榴弹 (shǒuliúdàn), viết tắt 雷 (léi).
- Lựu đạn khói (Smoke Grenade): 烟雾弹 (yānwùdàn), 烟 (yān).
- Lựu đạn choáng (Stun Grenade): 震爆弹 (zhènbàodàn).
- Bom xăng (Molotov Cocktail): 燃烧弹 (ránshāodàn).
- Tiện ích khác: Xăng (油 – yóu).
VI. Giao tiếp trong game: Hành động, Lệnh và Callouts
Giao tiếp hiệu quả hành động, mệnh lệnh, thông tin chiến thuật (callouts) là chìa khóa phối hợp đồng đội.
Các hành động phổ biến: Chạy (跑), Bắn (开枪)/射击, Nhặt đồ (舔包) (tiếng lóng “liếm túi/hòm”), Lái xe (开车), Nhảy (跳), Hồi máu (吃药/打药), Cứu đồng đội (扶/拉/接我), Nằm sấp (趴下), Ngồi xuống (蹲下).
Tiếng lóng 伏地魔 (Phục Địa Ma) – người chơi hay nằm sấp.
Các mệnh lệnh và yêu cầu thiết yếu:
Cứu tôi!/Giúp tôi! (帮我! / 救我! / 救救我!). Đa dạng cách nói phản ánh sắc thái tình huống.
Yểm trợ tôi! (掩护我! / 架枪).
Theo tôi (跟我来 / 你点击跟随我就行).
Đến đây (过来 / 来).
Đi thôi/Rời đi (我们走 / 走吧 / 去 / 走).
Đợi chút (等一下 / 等我).
Cần… (我需要…). Vd: 你有没有556?.
Đừng bắn! (不要开枪).
Phát hiện địch!/Có người! (发现敌人 / 有人).
Chết rồi (死了).
Tôi bị bắn rồi (我被打了).
Đưa tôi… (给我…).
Cho bạn… (给你…).
Nói tiếng Trung (说中文).
Cụm từ Chat nhanh tiêu chuẩn:
“Phía trước có địch!” (前方有敌人!), “Cứu mạng!” (救命!), “Cảm ơn” (谢谢), “Tôi cần thuốc” (我需要药品).
Phiên bản Game for Peace có “万能标点键” – phím đánh dấu đa năng, nhấn mạnh giao tiếp nhanh, không lời.
VII. “Game for Peace” (和平精英): Tìm hiểu phiên bản Trung Quốc
Phiên bản điều chỉnh phù hợp quy định kiểm duyệt TQ. Dẫn thay đổi quan trọng thuật ngữ, cơ chế.
Thay đổi thuật ngữ chính do kiểm duyệt:
Giết/Loại bỏ: 淘汰 (táotài) (ít bạo lực) thay 击杀.
Khu vực an toàn: 信号区 / 信号圈 (xìnhàoqū / xìnhàoquān) (khu vực “tín hiệu”) thay 安全区. Người chơi mất “tín hiệu” ngoài vùng.
Giá trị tín hiệu (信号值), pin tín hiệu (信号电池).
Thay đổi hình ảnh, cơ chế: không máu (hiệu ứng ánh sáng), hoạt ảnh “chết” (vẫy tay), bối cảnh “cuộc thi chống khủng bố” (反恐競賽), “trải nghiệm chống khủng bố ảo” (yếu tố yêu nước).
Thay đổi này tạo môi trường ngôn ngữ, khái niệm riêng TQ. Hiểu thuật ngữ quan trọng chơi/thảo luận Game for Peace.
VIII. Ngoài những điều cơ bản: Tiếng lóng, Từ viết tắt bằng số và Văn hóa chơi game Trung Quốc
Cộng đồng game thủ TQ có kho tàng tiếng lóng, viết tắt số, thuật ngữ văn hóa phong phú.
- Tiếng lóng PUBG phổ biến:
- 牛逼 (niúbī) – Ngầu, đỉnh.
- 菜鸟 (càiniǎo) – Gà mờ, noob.
- 伏地魔 (fúdìmó) – Người hay nằm sấp (Phục Địa Ma).
- 苟分 (gǒufēn) – Chơi bị động, trốn để lên hạng.
- 舔包 (tiǎnbāo) – Nhặt đồ từ hòm địch (“Liếm túi”).
- 刚枪 (gāngqiāng) – Đấu súng trực diện.
- 落地成盒 (luòdì chénghé) – Chết ngay sau đáp đất.
- 快递员 (kuàidìyuán) – Người nhặt đồ xịn nhưng chết sớm (“Shipper”).
- 人体描边大师 (réntǐ miáobiān dàshī) – Bắn trượt liên tục.
Sáng tạo ngôn ngữ, thuật ngữ cụ thể, hài hước, nắm bắt trải nghiệm PUBG. Thúc đẩy ý thức cộng đồng, hiểu biết chung. Thường gợi hình, súc tích.
Từ viết tắt bằng số (Numeronyms): Hiện tượng văn hóa, hiệu quả gõ số, tương đồng ngữ âm cụm từ. Ngôn ngữ phụ nhanh chóng, được mã hóa, hiểu rộng rãi.
| Số | Pinyin (số) | Cụm từ TQ (Hán tự & Pinyin) | Nghĩa VN/Anh |
| :– | :———- | :————————– | :———————– |
| 666 | liù liù liù | 溜溜溜 (liū liū liū) | Tuyệt vời, đỉnh |
| 233 | èr sān sān | 哈哈哈 (hā hā hā) | Cười lớn |
| 555 | wǔ wǔ wǔ | 呜呜呜 (wū wū wū) | Khóc |
| 88 | bā bā | 拜拜 (bài bai) | Tạm biệt |
| 995 | jiǔ jiǔ wǔ | 救救我 (jiù jiu wǒ) | Cứu tôi với! |
| 777 | qī qī qī | – | Đỉnh hơn 666 |
| 748 | qī sì bā | 去死吧 (qù sǐ ba) | Đi chết đi! |
| 424 | sì èr sì èr | 是啊是啊 (shì a shì a) | Đúng vậy, đúng vậy |
| :– | :———- | :————————– | :———————– |
| 666 | liù liù liù | 溜溜溜 (liū liū liū) | Tuyệt vời, đỉnh |
| 233 | èr sān sān | 哈哈哈 (hā hā hā) | Cười lớn |
| 555 | wǔ wǔ wǔ | 呜呜呜 (wū wū wū) | Khóc |
| 88 | bā bā | 拜拜 (bài bai) | Tạm biệt |
| 995 | jiǔ jiǔ wǔ | 救救我 (jiù jiu wǒ) | Cứu tôi với! |
| 777 | qī qī qī | – | Đỉnh hơn 666 |
| 748 | qī sì bā | 去死吧 (qù sǐ ba) | Đi chết đi! |
| 424 | sì èr sì èr | 是啊是啊 (shì a shì a) | Đúng vậy, đúng vậy |
Từ cảm thán và chửi thề thông dụng:
Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa VN/Anh |
Mức độ / Ghi chú sử dụng
|
我操 / 卧槽 | wǒcào / wòcá | Đệt! / Vãi! |
Cảm thán, rất phổ biến
|
操你妈 | cāonǐmā | Đ*t mẹ mày | Rất nặng |
他妈的 (TMD) | tāmāde | Mẹ nó / Khốn kiếp |
Cảm thán, tính từ
|
傻逼 (SB) | shǎbī | Đồ ngu / Thằng đần | Nặng, xúc phạm |
哎呀 | āiyā | Ôi / Trời ơi |
Cảm thán bất ngờ
|
我焯 (WC) | Wǒ chāo | Toi rồi / Xong đời |
Cảm thán khi gặp khó kh
|
笑死我了 | xiàosǐwǒle | Cười chết mất |
Cười nhiều (LMAO)
|
永远滴神 | yǒngyuǎn de | Vị thần vĩnh cửu |
Khen ngợi xuất chúng
|
Từ vựng liên quan gian lận (Cheating): Chủ đề “hack” (挂) và quảng cáo phổ biến.
Tiếng Anh | Tiếng Trung (Hán tự) | Pinyin | Ghi chú |
Hack | 挂 / 外挂 / 辅助 | guà / wàig | “挂” nghĩa đ |
Sử dụng h | 开挂 | kāiguà | Mở/sử dụng h |
Bán hack | 卖挂 | màiguà | |
Mua hack | 买挂 | mǎiguà |
IX. Áp dụng thực tế: Phát âm và Hội thoại mẫu
Phát âm chuẩn Pinyin, đặc biệt thanh điệu, thách thức. Cố gắng nói rõ, đúng từ ngữ cảnh giúp đồng đội hiểu.
Hướng dẫn phát âm Pinyin đơn giản: x (~x), q (~ch), zh (~tr cong lưỡi), ch (~trh cong lưỡi, bật hơi), sh (~s cong lưỡi), r (~r cong lưỡi, nhẹ), c (~tsx bật hơi), z (~dz không bật hơi).
Thanh điệu: 4 thanh chính, 1 thanh nhẹ. Sai thanh đổi nghĩa. Ngữ cảnh game giúp hiểu.
Các tình huống hội thoại mẫu trong game:
Phát hiện địch:
A: 前方有人!两百米方向,石头后面! – Phía trước có người! Hướng 200 mét, sau tảng đá!
B: 我看到了!小心! – Tôi thấy rồi! Cẩn thận!
Yêu cầu vật phẩm:
A: 我没有子弹了,谁有七六二? – Tôi hết đạn rồi, ai có đạn 7.62 không?
B: 我有,给你。 – Tôi có, cho bạn này. (Ném vật phẩm)
Phối hợp tấn công:
A: 我们一起冲那个房子!我丢雷! – Chúng ta cùng xông vào nhà đó! Tôi ném lựu đạn!
B: 好的!跟上! – Được! Theo sau!
Hỏi về vật phẩm:
A: 我那边有三倍镜,你要不要? – Bên tôi có scope x3, bạn có cần không?
B: 要要要。你在哪里,我去找你。 – Cần cần cần. Bạn ở đâu, tôi đến tìm bạn.
Sau khi thắng trận:
A: 吃鸡了!牛逼! – Ăn gà rồi! Đỉnh!
B: 666! 漂亮! – 666! Đẹp đấy!
X. Kết luận: Nắm vững tiếng Trung trong PUBG để nâng cao trải nghiệm chơi game
Nắm vững từ vựng PUBG (thuật ngữ cơ bản, vật phẩm, địa điểm, vũ khí, lệnh, tiếng lóng, Game for Peace) mang lại nhiều lợi ích: cải thiện phối hợp, tăng cơ hội thắng, mở cửa giao lưu cộng đồng game thủ.
Sự tồn tại hướng dẫn, danh sách từ vựng cộng đồng tạo ra nỗ lực thu hẹp khoảng cách giao tiếp, chia sẻ kiến thức, làm nổi bật bản chất hợp tác cộng đồng game. Người chơi tích cực tìm, tạo tài nguyên cải thiện trải nghiệm chơi game đa ngôn ngữ.
Để cải thiện, khuyến khích thực hành thường xuyên: tham gia máy chủ người TQ, xem streamer TQ, dùng app học ngôn ngữ song song. Tiếp xúc thường xuyên then chốt.
Bài viết tập trung từ vựng hợp pháp. Nhận biết thuật ngữ gian lận (挂) cũng phần hiểu bức tranh toàn cảnh “thông tin internet” liên quan tiếng Trung PUBG. Kiên trì, thực hành, bạn tự tin dùng tiếng Trung nâng đáng kể trải nghiệm “ăn gà”.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang này giúp bạn chinh phục chiến trường PUBG bằng tiếng Trung!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Nhuộm: Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Ngành nhuộm, một lĩnh vực cốt lõi của ngành công nghiệp dệt may, là một quá trình phức tạp đòi…
Quán Dụng Ngữ Tiếng Trung (惯用语): Cẩm Nang Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Quán dụng ngữ (惯用语 – guànyòngyǔ) là một phần không thể thiếu và vô cùng đặc sắc trong tiếng Trung.…
Giải Mã Tiếng Lóng Trung Quốc: Từ Ngữ, Văn Hóa và Sự Biến Chuyển Trong Kỷ Nguyên Số
Tiếng lóng, một bộ phận năng động và không ngừng biến đổi của bất kỳ ngôn ngữ nào, giữ một…
Từ Vựng Tiếng Trung Sân Bay & Hàng Không: Cẩm Nang Toàn Diện | Tân Việt Prime
Từ vựng tiếng Trung sân bay & hàng không toàn diện từ Tân Việt Prime. Nắm vững thuật ngữ, mẫu…
Bài Viết Mới Nhất
Từ Lóng Tiếng Trung Hot Nhất 2025: Giải Mã Ngôn Ngữ Gen Z Trung Quốc!
Khám phá 100+ từ lóng tiếng Trung (网络流行语) hot nhất! Học cách giới trẻ Trung Quốc trò chuyện trên Weibo,...
Top 15+ Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín & Chất Lượng Nhất Việt Nam 2025
Tìm kiếm trung tâm tiếng Trung tốt nhất? Khám phá Top 15+ trung tâm uy tín tại TP.HCM, Hà Nội,...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 5: Chinh Phục Trình Độ Cao Cấp & HSK 5 Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 (Hanyu Jiaocheng Book 5) – chìa khóa nâng cao tiếng Trung lên...
Giáo Trình Hán Ngữ Quyển 4: Nâng Cao Trình Độ Trung Cấp Tiếng Trung Hiệu Quả Nhất 2025
Khám phá Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 – bước chuyển mình từ sơ cấp lên trung cấp tiếng Trung....