Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Gia Dụng (Gia Dụng, Nội Thất, Thiết Bị)

Học ngay từ vựng tiếng Trung đồ gia dụng chi tiết theo phòng (phòng khách, bếp, ngủ, tắm…), thiết bị phổ biến (tủ lạnh, máy giặt, ti vi, điều hòa…) & cách nói về bộ phận, tính năng, lượng từ. Cẩm nang cho cuộc sống hàng ngày & mua sắm tại Trung Quốc cùng Tân Việt Prime!
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta tương tác liên tục với vô số đồ gia dụng (家庭用品 – jiātíng yòngpǐn**), từ chiếc giường êm ái đến chiếc tủ lạnh tiện lợi hay chiếc máy giặt giải phóng sức lao động. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ gia dụng là cực kỳ quan trọng không chỉ cho giao tiếp hàng ngày mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc (中国文化 – Zhōngguó wénhuà**) qua các phương tiện truyền thông, mô tả sản phẩm, cũng như hỗ trợ các công việc thực tế như mua sắm (购物 – gòuwù**) hay thảo luận về cuộc sống gia đình.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng, nội thất, thiết bị tại Tân Việt Prime
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng, nội thất, thiết bị tại Tân Việt Prime
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp một tài liệu tổng hợp và chi tiết về từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ gia dụng, được biên soạn đặc biệt cho người học tiếng Việt. Nội dung được cấu trúc một cách có hệ thống, bắt đầu bằng việc phân loại từ vựng theo từng không gian sinh hoạt phổ biến trong gia đình (phòng khách, phòng ngủ, nhà bếp…). Tiếp theo, bài viết sẽ đi sâu vào chi tiết các thiết bị gia dụng thông dụng (常用家用电器 – chángyòng jiāyòng diànqì**), bao gồm tên gọi (名称 – míngchēng**), lượng từ (量词 – liàngcí**), các bộ phận chính (主要部件 – zhǔyào bùjiàn**), tính năng phổ biến (常见功能 – chángjiàn gōngnéng**) và các câu ví dụ minh họa (例句 – lìjù**).
Một điểm đáng chú ý khi học từ vựng về đồ gia dụng trong tiếng Trung là sự xuất hiện phổ biến của chữ “电” (diàn – điện) trong tên gọi của nhiều thiết bị. Việc nhận biết “电” như một tiền tố cho các thiết bị điện có thể giúp người học phỏng đoán ý nghĩa và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Ví dụ, 电视 (diànshì – ti vi), 电话 (diànhuà – điện thoại), 电风扇 (diànfēngshàn – quạt điện), 电饭锅 (diànfànguō – nồi cơm điện) đều bắt đầu bằng chữ “电”, theo sau là các ký tự mô tả (描述 – miáoshù**) chức năng (功能 – gōngnéng**) hoặc bản chất của thiết bị.
Bên cạnh đó, người học cũng cần lưu ý về sự khác biệt trong thuật ngữ (术语差异 – shùyǔ chāyì**) giữa các vùng nói tiếng Trung, đặc biệt là giữa khu vực sử dụng chữ Giản thể (简体字) và Phồn thể (繁體字). Một số thiết bị có thể có tên gọi hoặc cách viết khác nhau. Bài viết sẽ cố gắng đề cập đến những biến thể này khi có dữ liệu để người học có cái nhìn toàn diện hơn.
Hy vọng rằng tài liệu này sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình học tiếng Trung của cộng đồng người học tiếng Việt.

Mục Lục

Phần 1: Từ vựng Đồ Gia Dụng Theo Không Gian Sinh Hoạt

Việc học từ vựng theo chủ đề không gian cụ thể giúp bạn dễ dàng liên kết từ với ngữ cảnh sử dụng thực tế trong từng khu vực của ngôi nhà.

1.1 Phòng Khách (客厅 – Kètīng)

Phòng khách là không gian sinh hoạt chung và đón tiếp khách. Các từ vựng liên quan đến khu vực này rất thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
客厅 Kètīng Phòng khách
Không gian chính trong nhà để sinh hoạt chung, xem ti vi (电视), và tiếp đón khách (客人 – kèren**).
沙发 Shāfā Ghế sofa
Ghế dài, có đệm, thường là món đồ nội thất chính trong phòng khách.
茶几 Chájī Bàn trà
Bàn nhỏ, thấp, thường đặt phía trước ghế sofa để đặt đồ uống hoặc đồ dùng nhỏ.
电视 Diànshì Ti vi
(Xem chi tiết ở P.2.4) Thiết bị điện tử để xem các chương trình truyền hình, phim ảnh.
电视柜 Diànshìguì Kệ, tủ ti vi
Đồ nội thất đặt ti vi lên trên và lưu trữ các thiết bị liên quan (đầu đĩa…).
Dēng Đèn (nói chung)
Thiết bị phát sáng. Có nhiều loại (đèn chùm, đèn tường, đèn bàn…).
吊灯 Diàodēng Đèn chùm, đèn treo
Loại đèn lớn, nhiều bóng, treo từ trần nhà, thường dùng trong phòng khách hoặc phòng ăn.
壁灯 Bìdēng Đèn tường
Đèn gắn lên tường.
电风扇 Diànfēngshàn Quạt điện, quạt máy
(Xem chi tiết ở P.2.8) Thiết bị điện làm mát không khí bằng cách tạo luồng gió.
风扇 Fēngshàn Quạt (nói chung)
Thuật ngữ chung cho quạt, có thể chỉ quạt điện hoặc quạt trần.
空调 Kòngtiáo Máy điều hòa không khí
(Xem chi tiết ở P.2.3) Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm không khí.
窗帘 Chuānglián Rèm cửa
Tấm vải hoặc vật liệu khác treo ở cửa sổ để chắn sáng hoặc trang trí.
地毯 Dìtǎn Thảm trải sàn
Mảnh vải dày, đặt trên sàn nhà để trang trí, giữ ấm hoặc giảm tiếng ồn.
桌子 Zhuōzi Bàn (nói chung)
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Đồ nội thất có mặt phẳng và chân.
靠垫 Kàodiàn Gối tựa, Miếng đệm
Gối nhỏ dùng để tựa lưng trên ghế sofa hoặc ghế khác.
茶壶 Cháhú Bình trà
Dụng cụ dùng để pha và đựng trà (茶 – chá**).
灯泡 Dēngpào Bóng đèn
Phần phát sáng của đèn điện.
开关 Kāiguān Công tắc điện
Nút hoặc cần gạt để bật/tắt đèn điện hoặc thiết bị điện khác.
插座 Chāzuò Ổ cắm điện
Nơi kết nối thiết bị điện với nguồn điện (电).
插头 Chātóu Phích cắm điện
Phần dây thiết bị điện cắm vào ổ cắm.
播放机 Bōfàngjī Đầu đĩa DVD/Blu-ray…
Thiết bị phát các đĩa phim, nhạc kết nối với ti vi.
遥控器 Yáokòngqì Điều khiển từ xa
Dụng cụ dùng để điều khiển thiết bị điện (ti vi, điều hòa…) từ xa.
挂钟 Guàzhōng Đồng hồ treo tường
Đồng hồ (钟 – zhōng**) dùng để treo trên tường (墙 – qiáng**).
电话 Diànhuà Điện thoại
(Đã đề cập ở các bài khác) Thiết bị liên lạc.
玻璃柜 Bōlíguì Tủ kính
Tủ (柜 – guì**) có cửa hoặc mặt làm bằng kính (玻璃 – bōlí**), dùng để trưng bày đồ vật.
药品柜 Yàopínguì Tủ thuốc
Tủ dùng để đựng thuốc (药品 – yàopǐn**).
壁炉 Bìlú Lò sưởi (gắn tường)
Công trình xây âm vào tường hoặc gắn trên tường, dùng để sưởi ấm.
维修工具 Wéixiū Gōngjù Dụng cụ sửa chữa
Các công cụ nhỏ dùng để sửa chữa trong nhà.

1.2 Phòng Ngủ (卧室 – Wòshì)

Phòng ngủ là không gian riêng tư và nghỉ ngơi. Từ vựng trong phòng ngủ thường bao gồm các loại giường, đồ dùng trên giường, tủ và các vật dụng cá nhân khác.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
卧室 Wòshì Phòng ngủ
Không gian riêng trong nhà để ngủ (睡 – shuì**).
Chuáng Giường
Đồ nội thất để ngủ hoặc nằm (躺 – tǎng**).
单人床 Dānrénchuáng Giường đơn
Giường đủ chỗ cho một người (单人 – dānrén**).
双人床 Shuāngrénchuáng Giường đôi
Giường đủ chỗ cho hai người (双人 – shuāngrén**).
床单 Chuángdān Ga trải giường
Tấm vải phủ lên nệm (床垫) của giường.
床垫 Chuángdiàn Nệm
Lớp đệm đặt trên giường, dùng để nằm cho êm.
被子 Bèizi Chăn, Mền
Đồ dùng đắp khi ngủ để giữ ấm.
毛毯 Máotǎn Chăn lông, Chăn đệm
Loại chăn làm từ sợi lông hoặc chất liệu đệm dày.
枕头 Zhěntou Gối
Đồ dùng kê đầu khi ngủ.
枕套 Zhěntào Vỏ gối, Bao gối
Vải bọc bên ngoài gối.
衣柜 Yīguì Tủ quần áo
Tủ để treo hoặc gấp quần áo (衣服).
衣架 Yījià Móc treo quần áo
Dụng cụ để treo quần áo trong tủ quần áo.
梳妆台 Shūzhuāngtái Bàn trang điểm
Bàn có gương (镜子), dùng để trang điểm (化妆 – huàzhuāng**) hoặc làm đẹp.
镜子 Jìngzi Gương soi, Kiếng
Bề mặt phản chiếu dùng để nhìn thấy hình ảnh của mình.
书桌 Shūzhuō Bàn học, Bàn làm việc
Bàn dùng để học (学习 – xuéxí**) hoặc làm việc (工作).
电灯 Diàndēng Đèn điện
(Đã đề cập ở P.1.1) Đèn sử dụng điện.
床灯 Chuángdēng Đèn giường
Đèn điện đặt trên bàn đầu giường hoặc gắn trên tường cạnh giường.
闹钟 Nàozhōng Đồng hồ báo thức
Đồng hồ có chức năng báo giờ để đánh thức (叫醒 – jiàoxǐng**).
蚊帐 Wénzhàng Màn chống muỗi
Lưới treo quanh giường để tránh muỗi (蚊子 – wénzi**).
空调 Kòngtiáo Máy điều hòa không khí
(Đã đề cập ở P.1.1 & chi tiết ở P.2.3) Điều chỉnh nhiệt độ phòng.
地毯 Dìtǎn Thảm trải sàn
(Đã đề cập ở P.1.1) Đặt trên sàn nhà.
窗帘 Chuānglián Rèm cửa
(Đã đề cập ở P.1.1) Treo ở cửa sổ.
折叠床 Zhédiéchuáng Giường gấp
Giường có thể gấp (折叠 – zhédié**) lại để tiết kiệm không gian.
双层床 Shuāngcéngchuáng Giường tầng
Giường có hai tầng, thường dùng cho trẻ em hoặc không gian nhỏ.
草席 Cǎoxí Chiếu cói
Tấm trải giường làm từ cói (草 – cǎo**).
电暖气 Diànnuǎnqì Máy sưởi điện
Thiết bị điện dùng để sưởi ấm phòng vào mùa lạnh.
熨斗 Yùndǒu Bàn là, Bàn ủi
(Xem chi tiết ở P.2.17) Dùng để là phẳng quần áo.
熨烫板 Yùntàngbǎn Bàn để ủi đồ
Bàn dùng để đặt quần áo lên khi ủi (熨).
书架 Shūjià Giá sách, Tủ sách
Giá hoặc tủ để đựng sách (书 – shū**).
婴儿床 Yīng’ércuáng Nôi (cho em bé)
Giường nhỏ dành cho em bé (婴儿 – yīng’ér**).

1.3 Nhà Bếp (厨房 – Chúfáng)

Nhà bếp là một trong những khu vực có lượng từ vựng phong phú nhất, bao gồm các thiết bị điện, dụng cụ nấu nướng, đồ dùng ăn uống và cả các loại thực phẩm, gia vị.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
厨房 Chúfáng Nhà bếp, Phòng bếp
Không gian trong nhà dùng để nấu ăn (做饭 – zuò fàn**).
冰箱 Bīngxiāng Tủ lạnh
(Xem chi tiết ở P.2.1) Thiết bị điện bảo quản thực phẩm.
炉灶 Lúzào Bếp (nói chung)
Khu vực để nấu ăn, bao gồm cả bếp ga, bếp điện.
煤气炉 Méiqìlú Bếp ga
Bếp sử dụng khí ga (煤气 – méiqì**) làm nhiên liệu (燃料 – ránliào**).
电磁炉 Diàncílú Bếp từ
(Xem chi tiết ở P.2.12) Bếp sử dụng cảm ứng điện từ.
电炉 Diànlú Bếp điện
Bếp sử dụng điện làm nhiên liệu (燃料).
烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng
(Xem chi tiết ở P.2.10) Thiết bị điện dùng để nướng (烤 – kǎo**).
微波炉 Wēibōlú Lò vi sóng
(Xem chi tiết ở P.2.5) Thiết bị điện hâm nóng, nấu chín nhanh.
电饭锅 Diànfànguō Nồi cơm điện
(Xem chi tiết ở P.2.6) Thiết bị điện nấu cơm (煮饭 – zhǔ fàn**).
空气炸锅 Kōngqì Zháguō Nồi chiên không dầu
(Xem chi tiết ở P.2.19) Thiết bị điện dùng không khí nóng để chiên (炸 – zhá**) thực phẩm.
洗碗机 Xǐwǎnjī Máy rửa bát
(Xem chi tiết ở P.2.18) Thiết bị điện rửa (洗 – xǐ**) bát đĩa (碗盘 – wǎnpán**).
抽油烟机 Chōuyóuyānjī Máy hút mùi
(Xem chi tiết ở P.2.11) Thiết bị điện loại bỏ khói (油烟 – yóuyān**) khi nấu ăn.
排风扇 Páifēngshàn Quạt hút gió
Quạt (风扇) hút (排 – pái**) gió, dùng để thông gió cho nhà bếp hoặc phòng khác.
电水壶 Diànshuǐhú Ấm đun nước điện
(Xem chi tiết ở P.2.14) Thiết bị điện đun nước (烧水 – shāoshuǐ**).
水壶 Shuǐhú Ấm nước
Dụng cụ chứa nước, có thể là ấm điện hoặc ấm dùng trên bếp.
热水瓶 Rèshuǐpíng Phích nước nóng
Dụng cụ giữ nước nóng. 热 (rè) – nóng.
搅拌机 Jiǎobànjī Máy xay/trộn
(Xem chi tiết ở P.2.13) Thiết bị điện để xay, nghiền, trộn thực phẩm.
打蛋器 Dǎdànqì Máy đánh trứng
Dụng cụ để đánh (打 – dǎ**) trứng (蛋 – dàn**).
榨果汁机 Zhàguǒzhī Jī Máy ép hoa quả
Thiết bị điện để ép nước ép trái cây (果汁 – guǒzhī**).
豆浆机 Dòujiāngjī Máy làm sữa đậu nành
Thiết bị điện chuyên làm sữa đậu nành (豆浆 – dòujiāng**).
烤面包机 Kǎomiànbāo Jī Máy nướng bánh mì
Thiết bị điện để nướng (烤) bánh mì (面包 – miànbāo**).
净水器 Jìngshuǐqì Máy lọc nước
Thiết bị điện để lọc (过滤 – guòlǜ**) và làm sạch nước uống.
饮水机 Yǐnshuǐjī Bình đựng nước (có vòi)
Thiết bị điện chứa nước (thường là bình úp) và có vòi để lấy nước uống (có thể có chức năng nóng/lạnh).
Guō Nồi (nói chung)
(Đã đề cập ở các bài khác) Dụng cụ để nấu ăn.
炒锅 Chǎoguō Chảo xào
Nồi dùng để xào (炒).
平底锅 Píngdǐguō Chảo rán, Xoong nông
Nồi có đáy phẳng (平底 – píngdǐ**), dùng để rán (煎 – jiān**) hoặc áp chảo.
高压锅 Gāoyāguō Nồi áp suất
Nồi nấu ăn dưới áp suất (压力 – yālì**) cao, giúp chín nhanh.
炖锅 Dùnguō Nồi hầm
Nồi dùng để hầm (炖).
砂锅 Shāguō Nồi đất
Nồi làm bằng đất sét, dùng để hầm (炖), kho (焖 – mèn**).
火锅 Huǒguō Nồi lẩu
Nồi chuyên dùng để ăn lẩu (火锅).
蒸锅 Zhēngguō Nồi hấp, Nồi chưng
Nồi dùng để hấp (蒸).
蒸笼 Zhēnglóng Lồng hấp, Vỉ hấp
Dụng cụ đặt vào nồi hấp để chứa thực phẩm.
Dāo Dao (nói chung)
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dụng cụ có lưỡi sắc để cắt.
菜刀 Càidāo Dao thái rau, Dao bếp
Dao dùng trong nhà bếp. 菜 (cài) – rau, món ăn.
砧板 / 菜板 Zhēnbǎn / Càibǎn Thớt
Bảng gỗ hoặc nhựa để thái (切 – qiē**) thực phẩm lên trên.
Wǎn Bát, Chén
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dùng để đựng cơm, canh.
盘子 Pánzi Đĩa
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dùng để đựng thức ăn.
碟子 Diézi Đĩa nhỏ (đựng gia vị)
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Đĩa nhỏ hơn 盘子.
筷子 Kuàizi Đũa
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dụng cụ ăn uống.
勺子 / 汤匙 Sháozi / Tāngchí Thìa, Muỗng / Thìa súp
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dùng để xúc ăn hoặc uống súp.
叉子 / 餐叉 Chāzi / Cānchā Nĩa
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dùng để xiên thức ăn.
杯子 Bēizi Cốc, Ly
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dùng để uống nước.
高脚杯 Gāojiǎobēi Ly có chân
Ly có phần chân đế cao, thường dùng uống rượu.
餐具 Cānjù Bộ đồ ăn, Dụng cụ ăn
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Thuật ngữ chung cho bát, đĩa, đũa, thìa, nĩa, dao.
餐桌 Cānzhuō Bàn ăn
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Bàn dùng để ăn cơm.
桌布 Zhuōbù Khăn trải bàn
Vải phủ lên bàn ăn.
餐巾 Cānjīn Khăn ăn
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Dùng để lau miệng khi ăn.
纸巾 Zhǐjīn Khăn giấy, Giấy lau tay
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Giấy dùng để lau.
牙签 Yáqiān Tăm xỉa răng
Que nhỏ dùng để lấy thức ăn mắc ở răng.
橱柜 Chúguì Tủ bếp, Tủ đựng bát đĩa
Tủ để đựng đồ dùng trong nhà bếp.
碗橱 Wǎnchú Tủ để bát
Tủ chuyên dùng để đựng bát (碗).
水龙头 Shuǐlóngtóu Vòi nước
Thiết bị điều khiển dòng nước.
洗涤槽 Xǐdícáo Bồn rửa (ở bếp)
Bồn để rửa (洗) bát đĩa, rau củ trong nhà bếp.
垃圾桶 Lājītǒng Thùng rác
(Đã đề cập ở các chủ đề khác & P.1.6) Đồ dùng chứa rác (垃圾 – lājī**).
抹布 Mābù Khăn lau
(Đã đề cập ở P.1.6) Vải dùng để lau chùi.
餐具洗涤剂 Cānjù Xǐdíjì Nước rửa chén
(Đã đề cập ở P.1.6) Chất tẩy rửa để rửa bát đĩa.
海绵 Hǎimián Miếng xốp rửa chén
(Đã đề cập ở P.1.6) Xốp dùng để rửa bát đĩa.
围裙 Wéiqún Tạp dề
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Vải đeo khi nấu ăn.
调味品架 Tiáowèipǐnjià Giá đựng đồ gia vị
Giá để sắp xếp các loại gia vị. 调味品 (tiáowèipǐn) – đồ gia vị.
调味料 Tiáowèiliào Gia vị (chung)
Nguyên liệu thêm vào món ăn để tăng hương vị (muối, đường, xì dầu…).
Yán Muối
Gia vị có vị mặn (咸 – xián**).
Táng Đường
Gia vị có vị ngọt (甜 – tián**).
Yóu Dầu ăn
Chất lỏng béo dùng để nấu ăn (chiên, xào).
食用油 Shíyòngyóu Dầu ăn (có thể ăn được)
Cụ thể hơn 油. 食用 (shíyòng) – ăn được.
酱油 Jiàngyóu Xì dầu, Nước tương
Nước chấm phổ biến làm từ đậu nành lên men.
Giấm
Chất lỏng có vị chua (酸 – suān**), dùng làm gia vị.
味精 Wèijīng Bột ngọt, Mì chính
Gia vị làm tăng vị ngọt cho món ăn.
胡椒 Hújiāo Hạt tiêu
Gia vị có vị cay nhẹ, thơm.
辣椒 Làjiāo Ớt
Gia vị có vị cay (辣 – là**).

1.4 Phòng Tắm & Nhà Vệ Sinh (浴室 & 卫生间 – Yùshì & Wèishēngjiān)

Khu vực vệ sinh cá nhân, thường có các thiết bị cố định và vật dụng cá nhân.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
浴室 Yùshì Phòng tắm
Không gian trong nhà dùng để tắm (洗澡 – xǐzǎo**).
卫生间 Wèishēngjiān Nhà vệ sinh, Toa-lét
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Không gian dùng để đi vệ sinh (上厕所 – shàng cèsuǒ**). Thuật ngữ chung hơn 浴室.
洗手间 Xǐshǒujiān Nhà vệ sinh, Toa-lét
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Tương tự 卫生间, nhấn mạnh chức năng rửa tay (洗手 – xǐshǒu**).
浴缸 Yùgāng Bồn tắm
Đồ nội thất lớn trong phòng tắm, dùng để ngâm mình khi tắm.
淋浴 Línyù Vòi hoa sen (hành động)
Hành động tắm dưới vòi hoa sen.
花洒 Huāsǎ Vòi hoa sen (thiết bị)
Thiết bị tắm phun nước (水) từ trên xuống.
马桶 Mǎtǒng Bồn cầu
(Đã đề cập ở các chủ đề khác) Thiết bị vệ sinh trong nhà vệ sinh.
洗脸盆 Xǐliǎnpén Chậu rửa mặt, Bồn rửa mặt
Bồn dùng để rửa mặt (洗脸 – xǐliǎn**), tay.
水龙头 Shuǐlóngtóu Vòi nước
(Đã đề cập ở P.1.3) Thiết bị điều khiển dòng nước.
热水器 Rèshuǐqì Máy nước nóng
(Xem chi tiết ở P.2.9) Thiết bị điện làm nóng nước cho sinh hoạt.
毛巾 Máojīn Khăn (nói chung), Khăn tắm
Vải dùng để lau khô.
浴巾 Yùjīn Khăn tắm (loại lớn)
Khăn lớn hơn 毛巾, dùng để lau khô toàn thân sau khi tắm.
牙刷 Yáshuā Bàn chải đánh răng
Dụng cụ để đánh răng (刷牙 – shuāyá**).
牙膏 Yágāo Kem đánh răng
Dùng kèm bàn chải đánh răng.
洗发水 Xǐfàshuǐ Dầu gội đầu
Chất lỏng để gội đầu (洗头 – xǐtóu**).
沐浴露 Mùyùlù Sữa tắm
Chất lỏng để tắm toàn thân.
香皂 Xiāngzào Xà bông (cục)
Chất rắn để rửa tay (洗手), tắm.
洗手液 Xǐshǒuyè Nước rửa tay, Xà phòng rửa tay
Chất lỏng để rửa tay.
镜子 Jìngzi Gương soi, Kiếng
(Đã đề cập ở P.1.2) Đặt trong phòng tắm để soi.
卫生纸 Wèishēngzhǐ Giấy vệ sinh
Giấy dùng trong nhà vệ sinh.
纸巾 Zhǐjīn Khăn giấy, Giấy lau tay
(Đã đề cập ở P.1.3 & P.1.6) Giấy để lau.
垃圾桶 Lājītǒng Thùng rác
(Đã đề cập ở các chủ đề khác & P.1.6) Để đựng rác.
干手器 Gānshǒuqì Máy sấy tay
Thiết bị điện trong nhà vệ sinh công cộng, dùng luồng khí nóng để làm khô tay.
马桶刷 Mǎtǒngshuā Bàn chải cọ bồn cầu
Bàn chải dùng để cọ rửa (刷 – shuā**) bồn cầu.
清洗液 Qīngxǐyè Nước tẩy rửa (chung)
Chất lỏng để tẩy rửa (清洗 – qīngxǐ**).
洁厕灵 Jiécèlíng Nước tẩy bồn cầu (cụ thể)
Chất lỏng chuyên dùng để tẩy rửa bồn cầu.
浴帽 Yùmào Mũ tắm
Mũ đội khi tắm để tóc không bị ướt.
浴帘 Yùlián Rèm nhà tắm
Rèm treo quanh bồn tắm hoặc khu vực vòi hoa sen để chắn nước.
地毯 Dìtǎn Thảm (trong nhà tắm)
Thảm đặt trong phòng tắm, thường bằng chất liệu thấm nước nhanh.
软管 Ruǎnguǎn Vòi xịt (trong nhà vệ sinh)
Ống mềm có đầu phun, thường dùng để xịt rửa (冲洗 – chōngxǐ**) trong nhà vệ sinh.

1.5 Phòng Làm Việc (书房 – Shūfáng)

Trong các gia đình hiện đại, phòng làm việc tại nhà ngày càng trở nên phổ biến. Từ vựng cho không gian này chủ yếu tập trung vào các thiết bị công nghệ và đồ nội thất phục vụ cho việc học tập và làm việc.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
书房 Shūfáng Phòng làm việc, Phòng đọc
Không gian trong nhà dùng để học (学习), đọc (看书 – kàn shū**), hoặc làm việc (工作).
电脑 Diànnǎo Máy vi tính
(Đã đề cập ở P.1.2) Thiết bị cốt lõi trong phòng làm việc.
台式电脑 Táishì Diànnǎo Máy tính để bàn
Máy tính cố định, đặt trên bàn (桌子).
笔记本电脑 Bǐjìběn Diànnǎo Máy tính xách tay
Máy tính gọn nhẹ, có thể mang đi (笔记 – bǐjì: ghi chép, ám chỉ sổ ghi chép).
打印机 Dǎyìnjī Máy in
(Đã đề cập ở P.1.2) Thiết bị in tài liệu.
扫描仪 Sǎomiáo Yí Máy quét
(Đã đề cập ở P.1.2) Thiết bị quét tài liệu.
书桌 Shūzhuō Bàn học, Bàn làm việc
(Đã đề cập ở P.1.2) Bàn dùng cho học tập và làm việc.
台灯 Táidēng Đèn bàn
Đèn điện đặt trên bàn (书桌), dùng để chiếu sáng khi đọc hoặc làm việc.
书架 Shūjià Giá sách, Tủ sách
(Đã đề cập ở P.1.2) Giá hoặc tủ để đựng sách.

1.6 Đồ Dùng Vệ Sinh & Các Vật Dụng Khác (清洁用品与其他家居物品 – Qīngjié Yòngpǐn Yǔ Qítā Jiājū Wùpǐn)

Đây là nhóm từ vựng bao gồm các dụng cụ vệ sinh, thiết bị giặt là và các vật dụng gia đình khác không thuộc riêng một phòng nào, hoặc được sử dụng chung cho nhiều không gian.

Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
家庭用品 Jiātíng Yòngpǐn Đồ gia dụng (nói chung)
Chỉ chung các vật dụng, thiết bị, đồ dùng trong gia đình (家庭 – jiātíng**).
清洁用品 Qīngjié Yòngpǐn Dụng cụ vệ sinh
Đồ dùng để làm sạch (清洁 – qīngjié**) nhà cửa (chổi, cây lau nhà, hóa chất tẩy rửa…).
洗衣机 Xǐyījī Máy giặt
(Xem chi tiết ở P.2.2) Thiết bị điện để giặt (洗) quần áo (衣服).
洗衣粉 Xǐyīfěn Bột giặt
Chất tẩy rửa dạng bột (粉 – fěn**) dùng cho máy giặt hoặc giặt tay (手洗 – shǒuxǐ**).
洗衣液 Xǐyīyè Nước giặt
Chất tẩy rửa dạng lỏng (液 – yè**) dùng cho máy giặt hoặc giặt tay.
吸尘器 Xīchénqì Máy hút bụi
(Xem chi tiết ở P.2.7) Thiết bị điện để hút (吸 – xī**) bụi (尘 – chén**).
扫把 / 扫帚 Sàobǎ / Sàozhou Chổi
Dụng cụ để quét (扫 – sǎo**) sàn nhà.
拖把 / 墩布 Tuōbǎ / Dūnbù Cây lau nhà
Dụng cụ để lau (拖 – tuō**) sàn nhà bằng nước.
抹布 Mābù Khăn lau
Vải nhỏ dùng để lau bàn (桌子), bếp, đồ vật…
垃圾桶 Lājītǒng Thùng rác
Đồ dùng để đựng rác.
垃圾袋 Lājīdài Túi đựng rác
Túi (袋 – dài**) dùng để lót thùng rác.
水桶 Shuǐtǒng Xô nước
Thùng (桶 – tǒng**) để đựng nước.
簸箕 Bòji Cái hót rác
Dụng cụ để hót rác đã quét bằng chổi.
刷子 Shuāzi Bàn chải (nói chung)
Dụng cụ có sợi cứng, dùng để cọ rửa (刷).
苍蝇拍 Cāngyīngpāi Vỉ đập ruồi
Dụng cụ để đập (拍 – pāi**) ruồi (苍蝇 – cāngyīng**).
鸡毛掸子 Jīmáodǎnzi Chổi lông gà
Dụng cụ vệ sinh, dùng lông gà (鸡毛 – jīmáo**) để phủi bụi (灰尘 – huīchén**).
杀虫剂 Shāchóngjì Thuốc diệt côn trùng
Hóa chất để diệt (杀 – shā**) côn trùng (虫 – chóng**).
漂白剂 Piǎobáijì Nước tẩy trắng (quần áo)
Hóa chất để tẩy (漂白 – piǎobái**) màu cho quần áo hoặc làm sạch vết bẩn cứng đầu.
熨斗 Yùndǒu Bàn là
(Xem chi tiết ở P.2.17) Dùng để là phẳng quần áo.
熨衣板 Yùnyībǎn Bàn để ủi đồ
(Đã đề cập ở P.1.2) Bàn dùng để đặt quần áo khi ủi.
收纳盒 Shōunàhé Hộp đựng đồ
Hộp (盒 – hé**) để sắp xếp (收纳 – shōunà**) và lưu trữ đồ vật nhỏ.
收纳箱 Shōunàxiāng Thùng đựng đồ
Thùng (箱 – xiāng**) lớn hơn hộp, để sắp xếp và lưu trữ đồ vật.

Part 2: Chi Tiết Từ Vựng Các Thiết Bị Gia Dụng Thông Dụng

Phần này sẽ đi sâu vào từ vựng chi tiết của một số đồ gia dụng phổ biến, bao gồm tên gọi, lượng từ, các bộ phận chính, tính năng và ví dụ sử dụng.

2.1 Tủ lạnh (冰箱 – Bīngxiāng)

Tủ lạnh là một thiết bị điện thiết yếu trong mọi gia đình, dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
冰箱 Bīngxiāng Tủ lạnh
(Đã đề cập ở P.1.3)
电冰箱 Diànbīngxiāng Tủ lạnh (điện)
Cách gọi đầy đủ hơn, nhấn mạnh đây là tủ lạnh dùng điện.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
我家买了一台新冰箱。(Wǒ jiā mǎi le yī tái xīn bīngxiāng. – Nhà tôi đã mua một chiếc tủ lạnh mới.)
个 (gè) Chung
冰箱里有三个苹果。(Bīngxiāng lǐ yǒu sān ge píngguǒ. – Trong tủ lạnh có ba quả táo.)

 

Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Ngăn đông 冷冻室 / 冷冻室 Lěngdòngshì Ngăn đông
Khu vực trong tủ lạnh giữ nhiệt độ rất thấp để đông lạnh (冷冻 – lěngdòng**) thực phẩm lâu dài.
Ngăn mát 冷藏室 / 冷藏室 Lěngcángshì Ngăn mát
Khu vực trong tủ lạnh giữ nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ phòng, dùng để lưu trữ (冷藏 – lěngcáng**) thực phẩm trong thời gian ngắn.
Cửa tủ 门 / 門 Mén Cửa tủ
Phần mở ra, đóng vào của tủ lạnh.
Kệ, Khay đựng 层架 / 層架 Céngjià Kệ, Khay đựng
Các tấm phẳng hoặc lưới bên trong tủ lạnh để đặt thực phẩm lên.
Ngăn kéo 抽屉 / 抽屜 Chōuti Ngăn kéo
Hộp nhỏ có thể kéo ra vào, thường dùng để đựng rau củ hoặc đồ vật nhỏ khác trong tủ lạnh. Ví dụ: 新鲜蔬果抽屉 (ngăn kéo rau củ quả tươi).
Máy nén 压缩机 / 壓縮機 Yāsuōjī Máy nén
Bộ phận quan trọng trong tủ lạnh giúp làm lạnh không khí.
Kệ ở cánh cửa tủ 门架 / 門架 Ménjià Kệ ở cánh cửa tủ
Các kệ nhỏ gắn trên mặt trong của cửa tủ, thường dùng để đặt chai lọ.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi có các nút hoặc màn hình để điều chỉnh nhiệt độ (温度 – wēndù**), chế độ (模式 – móshì**)…
Núm điều chỉnh nhiệt độ 温度控制旋钮 / 温度控制旋钮 Wēndù Kòngzhì Xuánniǔ Núm điều chỉnh nhiệt độ
Bộ phận hình núm xoay (旋钮 – xuánniǔ**) trên bảng điều khiển để điều chỉnh (调节 – tiáojié**) nhiệt độ.
Máy làm đá, Khay làm đá 制冰器 / 製冰器 Zhìbīngqì Máy làm đá, Khay làm đá
Thiết bị hoặc khay dùng để làm đá (冰 – bīng**) trong ngăn đông.
Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt Giải nghĩa chi tiết
Điều chỉnh nhiệt độ 温度调节 / 温度调节 Wēndù Tiáojié Điều chỉnh nhiệt độ Thay đổi nhiệt độ trong tủ lạnh cho phù hợp với loại thực phẩm.
Cấp đông nhanh 急速冷冻 / 急速冷凍 Jísù Lěngdòng Cấp đông nhanh Chế độ giúp đông lạnh thực phẩm một cách rất nhanh (急速 – jísù**).
Khử mùi 除臭 / 除臭 Chúchòu Khử mùi Chức năng giúp loại bỏ mùi (臭味儿 – chòuwèir**) khó chịu trong tủ lạnh.
Tiết kiệm điện 省电 / 省電 Shěngdiàn Tiết kiệm điện Tính năng giúp tủ lạnh tiêu thụ ít điện (电) hơn. Đồng nghĩa với 节能 (jiénéng).
Không đóng tuyết 无霜 / 無霜 Wúshuāng Không đóng tuyết Tính năng ngăn tuyết (霜 – shuāng**) tích tụ bên trong tủ lạnh, đặc biệt ở ngăn đông.
Làm đá tự động 自动制冰 / 自動製冰 Zìdòng Zhìbīng Làm đá tự động Tính năng tự động (自动 – zìdòng**) tạo ra đá (冰).
Câu ví dụ liên quan:
  • 冰箱里有什么吃的吗? (Bīngxiāng lǐ yǒu shénme chī de ma? – Trong tủ lạnh có gì ăn không?)
  • 请把牛奶放回冰箱。(Qǐng bǎ niúnǎi fàng huí bīngxiāng. – Xin hãy để sữa (牛奶 – niúnǎi**) lại vào tủ lạnh.)
  • 这台冰箱的冷冻室很大。(Zhè tái bīngxiāng de lěngdòngshì hěn dà. – Ngăn đông của chiếc tủ lạnh này rất lớn.)
  • 你需要调节一下冰箱的温度。(Nǐ xūyào tiáojié yīxià bīngxiāng de wēndù. – Bạn cần điều chỉnh (调节) nhiệt độ tủ lạnh một chút.)

2.2 Máy giặt (洗衣机 – Xǐyījī)

Máy giặt là thiết bị giúp giải phóng sức lao động (解放劳动力 – jiěfàng láodònglì**) đáng kể trong gia đình, dùng để giặt quần áo.

Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
洗衣机 Xǐyījī Máy giặt
(Đã đề cập ở P.1.6) Thiết bị điện để giặt (洗) quần áo.
洗衣機 Xǐyījī Máy giặt (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 洗衣机.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
我家新买了一台洗衣机。(Wǒ jiā xīn mǎi le yī tái xǐyījī. – Nhà tôi mới mua một chiếc máy giặt.)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Lồng giặt 洗衣桶 / 洗衣桶 Xǐyītǒng Lồng giặt
Phần bên trong máy giặt nơi quần áo được đặt vào để giặt. Đồng nghĩa với 内桶 (nèi tǒng).
Lồng vắt (ở máy 2 ngăn) 脫水桶 / 脫水桶 Tuōshuǐtǒng Lồng vắt
Phần lồng riêng trong máy giặt hai ngăn (双桶洗衣机 – shuāng tǒng xǐyījī**) dùng để vắt khô (脱水 – tuōshuǐ**) quần áo.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi điều chỉnh (调节) chế độ giặt (洗衣模式 – xǐyī móshì**), thời gian (时间 – shíjiān**)…
Ống xả nước 排水管 / 排水管 Páishuǐguǎn Ống xả nước
Ống (管 – guǎn**) để nước (水) thoát ra (排出 – páichū**) khỏi máy giặt.
Van cấp nước 进水阀 / 進水閥 Jìnshuǐfá Van cấp nước
Van (阀 – fá**) để nước đi vào (进水 – jìnshuǐ**) máy giặt.
Động cơ 电机 / 電機 Diànjī Động cơ
Bộ phận tạo ra năng lượng (能量 – néngliàng**) để lồng giặt hoạt động. Đồng nghĩa với 马达 (mǎdá).
Lưới lọc (xơ vải) 过滤网 / 過濾網 Guòlǜwǎng Lưới lọc
Lưới (网 – wǎng**) dùng để lọc (过滤 – guòlǜ**) các xơ vải (绒毛 – róngmáo**) hoặc bụi (灰尘 – huīchén**) từ nước giặt.
Cửa máy giặt 门 / 門 Mén Cửa máy giặt
Phần mở ra đóng vào của máy giặt, nơi đặt quần áo vào.

 

Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Chế độ giặt 洗衣模式 / 洗衣模式 Xǐyī Móshì Chế độ giặt
Các chế độ khác nhau (不同 – bùtóng**) để giặt các loại quần áo khác nhau (tiêu chuẩn, nhanh, nhẹ nhàng…). Ví dụ: 标准 (biāozhǔn), 快速 (kuàisù), 轻柔 (qīngróu).
Vắt khô 脱水 / 脫水 Tuōshuǐ Vắt khô
Chức năng giúp loại bỏ (去除 – qùchú**) nước (水) khỏi quần áo sau khi giặt.
Hẹn giờ 预约 / 预约 Yùyuē Hẹn giờ
Chức năng cài đặt máy giặt tự động (自动 – zìdòng**) bắt đầu (开始 – kāishǐ**) hoạt động vào thời gian cụ thể trong tương lai. Đồng nghĩa với 定时 (dìngshí).
Chọn mực nước 水位选择 / 水位選擇 Shuǐwèi Xuǎnzé Chọn mực nước
Chức năng cho phép người dùng lựa chọn (选择 – xuǎnzé**) mực nước (水位 – shuǐwèi**) phù hợp (合适 – héshì**) với lượng quần áo.
Khóa trẻ em 儿童锁 / 兒童鎖 Értóngsuǒ Khóa trẻ em
Chức năng khóa (锁 – suǒ**) bảng điều khiển để trẻ em (儿童 – értóng**) không thể thao tác (操作 – cāozuò**) làm thay đổi chế độ hoặc mở cửa (开门 – kāimén**).
Câu ví dụ liên quan:
  • 请把脏衣服放进洗衣机里吧。(Qǐng bǎ zāng yīfu fàng jìn xǐyījī lǐ ba. – Xin hãy cho quần áo bẩn (脏衣服 – zāng yīfu**) vào trong máy giặt.)
  • 这台洗衣机有很多不同的洗衣模式。(Zhè tái xǐyījī yǒu hěn duō bùtóng de xǐyī móshì. – Chiếc máy giặt này có rất nhiều chế độ giặt khác nhau.)
  • 洗完衣服后记得清理过滤网。(Xǐ wán yīfu hòu jìdé qīnglǐ guòlǜwǎng. – Sau khi giặt xong (洗完 – xǐ wán**) quần áo nhớ vệ sinh (清理 – qīnglǐ**) lưới lọc.)

2.3 Máy điều hòa không khí (空调 – Kòngtiáo)

Máy điều hòa không khí, thường gọi tắt là điều hòa, là thiết bị điện làm mát hoặc sưởi ấm không khí trong phòng, tạo không khí (空气 – kōngqì**) dễ chịu (舒服 – shūfú**).

Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
空调 Kòngtiáo Máy điều hòa không khí
(Đã đề cập ở P.1.1)
空調 Kòngtiáo Máy điều hòa không khí (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 空调.
冷气机 Lěngqìjī Máy lạnh (thiên về làm lạnh)
Cách gọi khác, nhấn mạnh chức năng làm lạnh (制冷 – zhìlěng**). Phổ biến ở miền Nam TQ, HK, Đài Loan. 冷气 (lěngqì) – không khí lạnh.
冷氣機 Lěngqìjī Máy lạnh (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 冷气机.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
夏天太热了,我们房间需要安装一台空调。(Xiàtiān tài rè le, wǒmen fángjiān xūyào ānzhuāng yī tái kòngtiáo. – Mùa hè (夏天 – xiàtiān**) nóng quá, phòng chúng ta cần lắp (安装 – ānzhuāng**) một chiếc điều hòa.)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Dàn lạnh (cục trong nhà) 室内机 / 室內機 Shìnèi Jī Dàn lạnh
Phần máy điều hòa lắp đặt bên trong (室内 – shìnèi**) phòng, thổi không khí đã xử lý ra ngoài.
Dàn nóng (cục ngoài trời) 室外机 / 室外機 Shìwài Jī Dàn nóng
Phần máy điều hòa lắp đặt bên ngoài (室外 – shìwài**) phòng, tỏa nhiệt.
Điều khiển từ xa 遥控器 / 遙控器 Yáokòngqì Điều khiển từ xa
(Đã đề cập ở P.1.1)
Lưới lọc không khí 过滤网 / 過濾網 Guòlǜwǎng Lưới lọc
Lưới (网) dùng để lọc (过滤) không khí đi qua điều hòa.
Cửa gió ra 出风口 / 出風口 Chūfēngkǒu Cửa gió ra
Nơi không khí đã được điều hòa thổi ra (出 – chū**) phòng.
Máy nén 压缩机 / 壓縮機 Yāsuōjī Máy nén
(Đã đề cập ở P.2.1) Bộ phận chính tạo ra hiệu ứng làm lạnh (制冷).
Dàn ngưng tụ 冷凝器 / 冷凝器 Lěngníngqì Dàn ngưng tụ
Bộ phận trong dàn nóng nơi chất làm lạnh (制冷剂 – zhìlěngjì**) tỏa nhiệt ra ngoài.
Dàn bay hơi 蒸发器 / 蒸發器 Zhēngfāqì Dàn bay hơi
Bộ phận trong dàn lạnh nơi chất làm lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng.

 

Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Làm lạnh 制冷 / 製冷 Zhìlěng Làm lạnh
Chức năng hạ thấp (降低 – jiàngdī**) nhiệt độ trong phòng.
Sưởi ấm 制热 / 製熱 Zhìrè Sưởi ấm
Chức năng tăng (升高 – shēnggāo**) nhiệt độ trong phòng (chỉ có ở điều hòa hai chiều – 冷暖空调 – lěng nuǎn kòngtiáo**).
Hút ẩm 除湿 / 除濕 Chúshī Hút ẩm
Chức năng giảm (减少 – jiǎnshǎo**) độ ẩm (湿度 – shīdù**) trong không khí.
Chế độ quạt gió 送风 / 送風 Sòngfēng Chế độ quạt gió
Chức năng chỉ chạy quạt mà không làm lạnh hoặc sưởi ấm, giúp lưu thông không khí.
Cài đặt nhiệt độ 温度设定 / 溫度設定 Wēndù Shèdìng Cài đặt nhiệt độ
Chức năng cài đặt (设定 – shèdìng**) nhiệt độ mong muốn (期望 – qīwàng**) cho phòng.
Hẹn giờ 定时 / 定時 Dìngshí Hẹn giờ
(Đã đề cập ở P.2.2) Chức năng hẹn giờ bật/tắt máy điều hòa tự động.
Chế độ ngủ 睡眠模式 / 睡眠模式 Shuìmián Móshì Chế độ ngủ
Chế độ tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ gió để phù hợp với giấc ngủ (睡眠 – shuìmián**) con người.
Câu ví dụ liên quan:
天气太热了,快把空调打开吧!(Tiānqì tài rè le, kuài bǎ kòngtiáo dǎkāi ba! – Thời tiết nóng quá, mau bật (打开 – dǎkāi**) điều hòa lên đi!)
空调的遥控器在哪里?(Kòngtiáo de yáokòngqì zài nǎlǐ? – Điều khiển điều hòa ở đâu?)

2.4 Ti vi (电视 – Diànshì)

Ti vi là thiết bị điện giải trí (娱乐设备 – yúlè shèbèi**) quen thuộc trong phòng khách của nhiều gia đình.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
电视 Diànshì Ti vi
(Đã đề cập ở P.1.1)
电视机 Diànshìjī Ti vi, Máy truyền hình
Thiết bị điện dùng để nhận tín hiệu và hiển thị hình ảnh (显示图像 – xiǎnshì túxiàng**), âm thanh.
電視 Diànshì Ti vi (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电视.
電視機 Diànshìjī Ti vi (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电视机.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
客厅里有一台大电视。(Kètīng lǐ yǒu yī tái dà diànshì. – Trong phòng khách có một chiếc ti vi lớn.)

 

Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Màn hình 屏幕 / 螢幕 Píngmù / Yíngmù Màn hình
Bề mặt hiển thị hình ảnh của ti vi, máy tính (电脑), điện thoại (电话)…
Loa 扬声器 / 揚聲器 Yángshēngqì Loa
Thiết bị phát ra âm thanh (发出声音 – fāchū shēngyīn**).
Điều khiển từ xa 遥控器 / 遙控器 Yáokòngqì Điều khiển từ xa
(Đã đề cập ở P.1.1) Dùng để điều khiển ti vi từ xa.
Chân đế 底座 / 底座 Dǐzuò Chân đế
Phần đỡ ti vi khi đặt trên kệ (柜子 – guìzi**) hoặc bàn (桌子).
Cổng kết nối 接口 / 接口 Jiēkǒu Cổng kết nối
Nơi cắm các dây cáp (电线 – diànxiàn**) để kết nối (连接 – liánjiē**) ti vi với các thiết bị khác (ví dụ: HDMI接口).

 

Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Chọn kênh 频道选择 / 頻道選擇 Píndào Xuǎnzé Chọn kênh
Chức năng lựa chọn (选择) kênh truyền hình (电视频道 – diànshì píndào**).
Điều chỉnh âm lượng 音量调节 / 音量調節 Yīnliàng Tiáojié Điều chỉnh âm lượng
Chức năng điều chỉnh độ lớn (大小 – dàxiǎo**) của âm thanh (声音 – shēngyīn**).
Ti vi thông minh (Smart TV) 智能电视 / 智能電視 Zhìnéng Diànshì Ti vi thông minh (Smart TV)
Ti vi có khả năng kết nối mạng (连接网络) và chạy các ứng dụng (应用 – yìngyòng**). 智能 (zhìnéng) – thông minh.
Kết nối mạng 连接网络 / 連接網路 Liánjiē Wǎngluò Kết nối mạng
Chức năng cho phép ti vi truy cập Internet (互联网 – hùliánwǎng**).
Câu ví dụ liên quan:
晚饭后我们喜欢一起看电视。(Wǎnfàn hòu wǒmen xǐhuan yīqǐ kàn diànshì. – Sau bữa tối chúng tôi thích (喜欢 – xǐhuan**) cùng nhau xem ti vi.)

2.5 Lò vi sóng (微波炉 – Wēibōlú)

Lò vi sóng là thiết bị điện dùng để hâm nóng (加热 – jiārè**) và nấu chín (煮熟 – zhǔshú**) thức ăn (食物 – shíwù**) một cách nhanh chóng (快速 – kuàisù**) bằng sóng vi ba (微波 – wēibō**).
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
微波炉 Wēibōlú Lò vi sóng
(Đã đề cập ở P.1.3)
微波爐 Wēibōlú Lò vi sóng (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 微波炉.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
我用微波炉加热了昨天的剩菜。(Wǒ yòng wēibōlú jiārè le zuótiān de shèngcài. – Tôi dùng lò vi sóng hâm nóng thức ăn thừa (剩菜 – shèngcài**) hôm qua.)
个 (gè) Chung
Câu ví dụ liên quan:
把鱼放到微波炉里,只需五分钟就可以了。(Bǎ yú fàng dào wēibōlú lǐ, zhǐ xū wǔ fēnzhōng jiù kěyǐ le. – Cho cá (鱼 – yú**) vào lò vi sóng, chỉ cần năm phút (五分钟 – wǔ fēnzhōng**) là được.)
这个菜用微波炉热一下就好。(Zhège cài yòng wēibōlú rè yīxià jiù hǎo. – Món ăn (菜 – cài**) này dùng lò vi sóng hâm một chút là được.)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Khoang lò 炉腔 / 爐腔 Lúqiāng Khoang lò
Phần bên trong lò vi sóng nơi thực phẩm được đặt vào.
Đĩa xoay 转盘 / 轉盤 Zhuànpán Đĩa xoay
Đĩa bên trong khoang lò tự động (自动) xoay (转 – zhuǎn**) khi lò hoạt động, giúp thực phẩm nóng đều.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi điều chỉnh thời gian (时间), chế độ (模式)…
Cửa lò 炉门 / 爐門 Lúmén Cửa lò
Phần cửa của lò vi sóng để mở ra đóng vào.
Đèn vi sóng (Bộ phát) 磁控管 / 磁控管 Cíkòngguǎn Đèn vi sóng (Bộ phát)
Bộ phận phát ra (发出 – fāchū**) sóng vi ba để làm nóng thực phẩm.
Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Hâm nóng 加热 / 加熱 Jiārè Hâm nóng
Chức năng làm nóng lại thức ăn đã nguội.
Rã đông 解冻 / 解凍 Jiědòng Rã đông
Chức năng làm tan đông (冷冻) thực phẩm.
Chế độ nấu 烹饪模式 / 烹飪模式 Pēngrèn Móshì Chế độ nấu
Các chế độ được cài đặt sẵn để nấu (烹饪 – pēngrèn**) các loại thức ăn khác nhau.
Điều chỉnh công suất 功率调节 / 功率調節 Gōnglǜ Tiáojié Điều chỉnh công suất
Chức năng điều chỉnh độ mạnh (功率 – gōnglǜ**) của sóng vi ba.
Hẹn giờ 定时 / 定時 Dìngshí Hẹn giờ
(Đã đề cập ở P.2.2) Chức năng cài đặt thời gian hoạt động.

2.6 Nồi cơm điện (电饭锅/电饭煲 – Diànfànguō/Diànfànbāo)

Nồi cơm điện là vật dụng (物品 – wùpǐn**) không thể thiếu (不可或缺 – bùkě huòquē**) trong nhiều gia đình châu Á, dùng để nấu cơm. Chất liệu (材料 – cáiliào**) và đặc điểm của lòng nồi (内胆 – nèi dǎn**) thường được người dùng quan tâm (关心) khi lựa chọn (选择).

Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
电饭锅 Diànfànguō Nồi cơm điện
(Đã đề cập ở P.1.3)
电饭煲 Diànfànbāo Nồi cơm điện (miền Nam TQ, HK)
Nồi cơm điện, cách gọi khác, phổ biến ở các khu vực sử dụng chữ Phồn thể.
電飯鍋 Diànfànguō Nồi cơm điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电饭锅.
電飯煲 Diànfànbāo Nồi cơm điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电饭煲.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
个 (gè) Chung
台 (tái) Thiết bị điện
(Lưu ý: 个 phổ biến hơn 台 cho nồi cơm điện trong khẩu ngữ thông thường)
这个电饭锅可以煮各种米饭。(Zhège diànfànguō kěyǐ zhǔ gèzhǒng mǐfàn. – Cái nồi cơm điện này có thể nấu các loại gạo (米饭 – mǐfàn**).)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Lòng nồi 内胆 / 內膽 Nèi dǎn Lòng nồi
Phần bên trong nồi cơm điện nơi gạo (米 – mǐ**) và nước (水) được đặt vào để nấu.
Nắp nồi 盖子 / 蓋子 Gàizi Nắp nồi
Phần che đậy (遮盖 – zhēgài**) nồi.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi lựa chọn (选择) chế độ nấu (煮饭模式 – zhǔ fàn móshì**), hẹn giờ (预约)…
Mâm nhiệt 加热盘 / 加熱盤 Jiārèpán Mâm nhiệt
Bộ phận dưới lòng nồi làm nóng (加热) để nấu cơm.
Dây nguồn 电源线 / 電源線 Diànyuánxiàn Dây nguồn
Dây (线 – xiàn**) điện (电源 – diànyuán**) kết nối (连接) nồi với ổ cắm điện (插座).
Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Nấu cơm 煮饭 / 煮飯 Zhǔ fàn Nấu cơm
Chức năng chính của nồi.
Giữ ấm 保温 / 保溫 Bǎowēn Giữ ấm
Chức năng giữ cho cơm đã nấu ấm sau khi chín.
Hẹn giờ nấu 预约 / 预约 Yùyuē Hẹn giờ
(Đã đề cập ở P.2.2) Chức năng cài đặt thời gian bắt đầu nấu.
Hấp (một số nồi có chức năng này) 蒸煮 / 蒸煮 Zhēngzhǔ Hấp
Chức năng nấu (煮) bằng cách hấp (蒸) (một số nồi có kèm xửng hấp – 蒸架 – zhēngjià**).
Chế độ đa năng (nấu cháo, súp,…) 多功能模式 / 多功能模式 Duōgōngnéng Móshì Chế độ đa năng
Chế độ nấu được cài đặt sẵn cho nhiều loại món ăn khác nhau (cháo – 粥 – zhōu**, súp – 汤 – tāng**…). 多功能 (duōgōngnéng) – đa chức năng.
Câu ví dụ liên quan:
这不是我第一次使用电饭锅。(Zhè bùshì wǒ dì yī cì shǐyòng diànfànguō. – Đây (这 – zhè**) không phải là lần đầu tiên (第一次 – dì yī cì**) tôi sử dụng (使用 – shǐyòng**) nồi cơm điện.)
煮完饭后记得把电源拔掉。(Zhǔ wán fàn hòu jìdé bǎ diànyuán bá diào. – Sau khi nấu cơm xong nhớ rút (拔掉 – bá diào**) dây nguồn.)

2.7 Máy hút bụi (吸尘器 – Xīchénqì)

Máy hút bụi là thiết bị điện giúp làm sạch (打扫 – dǎsǎo**) bụi bẩn (灰尘 – huīchén**) trên sàn nhà (地板 – dìbǎn**), thảm (地毯) và các bề mặt khác.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
吸尘器 Xīchénqì Máy hút bụi
(Đã đề cập ở P.1.6)
吸尘机 Xīchénjī Máy hút bụi (HK, Đài Loan)
Cách gọi khác, phổ biến ở Hồng Kông và Đài Loan.
吸塵器 Xīchénqì Máy hút bụi (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 吸尘器.
吸塵機 Xīchénjī Máy hút bụi (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 吸尘机.
Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
我需要一台新的吸尘器来打扫房间。(Wǒ xūyào yī tái xīn de xīchénqì lái dǎsǎo fángjiān. – Tôi cần một chiếc máy hút bụi mới (新的 – xīn de**) để dọn dẹp phòng (房间 – fángjiān**).)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Ống hút 吸管 / 吸管 Xīguǎn Ống hút
Ống (管 – guǎn**) dùng để hút (吸) bụi.
Đầu hút 吸头 / 吸頭 Xītóu Đầu hút
Bộ phận ở đầu (头 – tóu**) ống hút, tiếp xúc trực tiếp với bề mặt cần làm sạch. Có nhiều loại cho sàn, thảm, khe hẹp…
Hộp chứa bụi 集尘盒 / 集塵盒 Jíchénhé Hộp chứa bụi
Hộp để thu thập (集 – jí**) bụi đã hút.
Túi chứa bụi 尘袋 / 塵袋 Chéndài Túi chứa bụi
Túi (袋 – dài**) để chứa (装 – zhuāng**) bụi.
Bộ lọc 过滤网 / 過濾網 Guòlǜwǎng Bộ lọc
Bộ phận để lọc không khí đi qua máy hút bụi, giữ lại bụi và các hạt nhỏ khác. Ví dụ: HEPA过滤网.
Động cơ 电机 / 電機 Diànjī Động cơ
(Đã đề cập ở P.2.2) Tạo ra lực hút (吸力 – xīlì**).
Tay cầm 手柄 / 手柄 Shǒubǐng Tay cầm
Phần để tay (手 – shǒu**) cầm khi sử dụng máy.
Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Hút bụi mạnh 强力吸尘 / 強力吸塵 Qiánglì Xīchén Hút bụi mạnh
Chức năng tạo ra lực hút rất mạnh (强力 – qiánglì**).
Nhiều loại đầu hút 多种吸头 / 多種吸頭 Duōzhǒng Xītóu Nhiều loại đầu hút
Đi kèm với nhiều đầu hút khác nhau (多种 – duōzhǒng**) cho các bề mặt và mục đích (目的 – mùdì**) khác nhau.
Không dây 无线 / 無線 Wúxiàn Không dây
Máy hút bụi sử dụng pin (电池 – diànchí**) thay vì cắm dây nguồn (电源线) trực tiếp vào ổ cắm.
Thiết kế gọn nhẹ 轻便设计 / 輕便設計 Qīngbiàn Shèjì Thiết kế gọn nhẹ
Thiết kế (设计 – shèjì**) nhẹ (轻 – qīng**) và tiện lợi (方便 – fāngbiàn**) để sử dụng và di chuyển.
Câu ví dụ liên quan:
扫地机器人可说是懒人必备的家电,能自动帮你打扫家中地板。(Sǎodì jīqìrén kěshuō shì lǎnrén bìbèi de jiādiàn, néng zìdòng bāng nǐ dǎsǎo jiāzhōng dìbǎn. – Robot hút bụi (扫地机器人 – sǎodì jīqìrén**) có thể nói là thiết bị gia dụng (家电 – jiādiàn**) cần có của người lười (懒人 – lǎnrén**), có thể tự động giúp bạn dọn dẹp sàn nhà.)
吸尘器用中文怎么说?( Xīchénqì yòng zhōngwén zěnme shuō? – Máy hút bụi nói bằng tiếng Trung như thế nào?)

2.8 Quạt điện (电风扇 – Diànfēngshàn)

Quạt điện là thiết bị điện phổ biến để làm mát (降温 – jiàngwēn**) không khí.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
电风扇 Diànfēngshàn Quạt điện
(Đã đề cập ở P.1.1) Quạt điện.
风扇 Fēngshàn Quạt (nói chung)
(Đã đề cập ở P.1.1) Thuật ngữ chung cho quạt, có thể là quạt điện, quạt trần (吊扇 – diàoshàn**)…
電風扇 Diànfēngshàn Quạt điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电风扇.
風扇 Fēngshàn Quạt (nói chung) (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 风扇.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
天气热的时候,一台电风扇是必不可少的。(Tiānqì rè de shíhòu, yī tái diànfēngshàn shì bì bùkě shǎo de. – Khi thời tiết nóng, một chiếc quạt điện là không thể thiếu (必不可少).)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Cánh quạt 扇叶 / 扇葉 Shànyè Cánh quạt
Phần quay (转 – zhuǎn**) tạo ra gió.
Lồng quạt 安全网 / 安全網 Ānquánwǎng Lồng quạt
Lưới (网) hoặc khung (框架 – kuàngjià**) bao quanh cánh quạt để đảm bảo an toàn (安全 – ānquán**). Đồng nghĩa với 防护网 (fánghùwǎng).
Động cơ 电机 / 電機 Diànjī Động cơ
(Đã đề cập ở P.2.2) Bộ phận làm quay cánh quạt.
Chân đế 底座 / 底座 Dǐzuò Chân đế
Phần đỡ (支撑 – zhīchēng**) thân quạt ở phía dưới.
Nút điều khiển 控制按钮 / 控制按鈕 Kòngzhì Ànniǔ Nút điều khiển
Nút (按钮 – ànniǔ**) trên bảng điều khiển để bật/tắt (打开/关闭 – dǎkāi/guānbì**), điều chỉnh tốc độ…

 

Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Điều chỉnh tốc độ gió 风速调节 / 風速調節 Fēngsù Tiáojié Điều chỉnh tốc độ gió
Chức năng điều chỉnh độ mạnh (速度 – sùdù**) của gió phát ra.
Chế độ quay, đảo chiều 摆头 / 擺頭 Bǎitóu Chế độ quay, Đảo chiều
Chức năng làm cho đầu quạt quay sang hai bên tự động (自动).
Hẹn giờ 定时 / 定時 Dìngshí Hẹn giờ
(Đã đề cập ở P.2.2) Chức năng cài đặt thời gian hoạt động.
Điều khiển từ xa 遥控 / 遙控 Yáokòng Điều khiển từ xa
Chức năng điều khiển quạt bằng thiết bị từ xa (遥控器).
Câu ví dụ liên quan:
请帮我把电风扇开大一点。(Qǐng bāng wǒ bǎ diànfēngshàn kāi dà yīdiǎn. – Xin hãy giúp tôi (帮我) bật (开) quạt điện to hơn một chút.)

2.9 Máy nước nóng (热水器 – Rèshuǐqì)

Máy nước nóng cung cấp nước nóng (热水 – rèshuǐ**) cho việc tắm rửa (洗澡 – xǐzǎo**) và các nhu cầu sinh hoạt (生活 – shēnghuó**) khác.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
热水器 Rèshuǐqì Máy nước nóng
Thiết bị làm nóng (加热) nước.
热熱水器 Rèshuǐqì Máy nước nóng (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 热水器.
电热水器 Diànrèshuǐqì Máy nước nóng điện
Máy nước nóng sử dụng điện.
電熱水器 Diànrèshuǐqì Máy nước nóng điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电热水器.
煤气热水器 Méiqì Rèshuǐqì Máy nước nóng ga
Máy nước nóng sử dụng khí ga (煤气) để làm nóng nước.
煤氣熱水器 Méiqì Rèshuǐqì Máy nước nóng ga (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 煤气热水器.
Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
这个热水器加热很快。(Zhège rèshuǐqì jiārè hěn kuài. – Cái máy nước nóng này làm nóng rất nhanh (很快 – hěn kuài**).)
个 (gè) Chung
我家刚换了一个新的热水器。(Wǒ jiā gāng huàn le yīgè xīn de rèshuǐqì. – Nhà tôi (我家 – wǒ jiā**) vừa thay (换 – huàn**) một cái máy nước nóng mới (新的).)

 

Bộ phận chính (đối với loại có bình chứa) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Bình chứa nước 水箱 / 水箱 Shuǐxiāng Bình chứa nước
Phần trong máy nước nóng để lưu trữ (储存 – chǔcún**) nước cần làm nóng.
Thanh đốt 加热管 / 加热管 Jiārèguǎn Thanh đốt
Bộ phận làm nóng nước bên trong bình chứa, thường sử dụng điện.
Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 / 熱交換器 Rèjiāohuànqì Bộ trao đổi nhiệt
Bộ phận chuyển nhiệt (热 – rè**) từ nguồn nhiệt khác (ví dụ: ga) sang nước.
Bộ điều khiển nhiệt độ 温度控制器 / 温度控制器 Wēndù Kòngzhìqì Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ phận điều chỉnh và duy trì (保持 – bǎochí**) nhiệt độ nước mong muốn.
Van an toàn 安全阀 / 安全阀 Ānquánfá Van an toàn
Van (阀) tự động (自动) mở (打开) khi áp suất (压力) vượt quá (超过 – chāoguò**) giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi cài đặt (设定) nhiệt độ, hẹn giờ (定时)…
Câu ví dụ liên quan:
热水器可说是冬天洗澡必备的家电。( Rèshuǐqì kěshuō shì dōngtiān xǐzǎo bìbèi de jiādiàn. – Máy nước nóng có thể nói là thiết bị gia dụng cần có (必备) khi tắm (洗澡) vào mùa đông (冬天 – dōngtiān**).)
热水器的温度可以调节吗?(Rèshuǐqì de wēndù kěyǐ tiáojié ma? – Nhiệt độ máy nước nóng có thể điều chỉnh không?)
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh: Cẩm Nang Toàn Diện Về Cảnh Vật & Văn Hóa
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình: Tổng Hợp Toàn Diện và Chi Tiết

2.8 Quạt điện (电风扇 – Diànfēngshàn)

Quạt điện là thiết bị điện phổ biến để làm mát (降温 – jiàngwēn**) không khí.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
电风扇 Diànfēngshàn Quạt điện
(Đã đề cập ở P.1.1)
风扇 Fēngshàn Quạt (nói chung)
(Đã đề cập ở P.1.1)
電風扇 Diànfēngshàn Quạt điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电风扇.
風扇 Fēngshàn Quạt (nói chung) (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 风扇.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
天气热的时候,一台电风扇是必不可少的。(Tiānqì rè de shíhòu, yī tái diànfēngshàn shì bì bùkě shǎo de. – Khi thời tiết nóng, một chiếc quạt điện là không thể thiếu.)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Cánh quạt 扇叶 / 扇葉 Shànyè Cánh quạt
Phần quay (转 – zhuǎn**) tạo ra gió.
Lồng quạt 安全网 / 安全網 Ānquánwǎng Lồng quạt
Lưới (网) hoặc khung (框架 – kuàngjià**) bao quanh cánh quạt để đảm bảo an toàn (安全 – ānquán**). Đồng nghĩa với 防护网 (fánghùwǎng).
Động cơ 电机 / 電機 Diànjī Động cơ
(Đã đề cập ở P.2.2) Bộ phận làm quay cánh quạt. Đồng nghĩa với 马达 (mǎdá).
Chân đế 底座 / 底座 Dǐzuò Chân đế
Phần đỡ (支撑 – zhīchēng**) thân quạt ở phía dưới.
Nút điều khiển 控制按钮 / 控制按鈕 Kòngzhì Ànniǔ Nút điều khiển
Nút (按钮 – ànniǔ**) trên bảng điều khiển để bật/tắt (打开/关闭 – dǎkāi/guānbì**), điều chỉnh tốc độ…

 

Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Điều chỉnh tốc độ gió 风速调节 / 風速調節 Fēngsù Tiáojié Điều chỉnh tốc độ gió
Chức năng điều chỉnh độ mạnh (速度 – sùdù**) của gió phát ra.
Chế độ quay, đảo chiều 摆头 / 擺頭 Bǎitóu Chế độ quay, Đảo chiều
Chức năng làm cho đầu quạt quay sang hai bên tự động (自动).
Hẹn giờ 定时 / 定時 Dìngshí Hẹn giờ
(Đã đề cập ở P.2.2) Chức năng cài đặt thời gian hoạt động.
Điều khiển từ xa 遥控 / 遙控 Yáokòng Điều khiển từ xa
Chức năng điều khiển quạt bằng thiết bị từ xa (遥控器).
Câu ví dụ liên quan:
请帮我把电风扇开大一点。(Qǐng bāng wǒ bǎ diànfēngshàn kāi dà yīdiǎn. – Xin hãy giúp tôi (帮我) bật (开) quạt điện to hơn một chút.)

2.9 Máy nước nóng (热水器 – Rèshuǐqì)

Máy nước nóng cung cấp nước nóng (热水 – rèshuǐ**) cho việc tắm rửa (洗澡 – xǐzǎo**) và các nhu cầu sinh hoạt (生活 – shēnghuó**) khác.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
热水器 Rèshuǐqì Máy nước nóng
Thiết bị làm nóng (加热) nước.
热熱水器 Rèshuǐqì Máy nước nóng (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 热水器.
电热水器 Diànrèshuǐqì Máy nước nóng điện
Máy nước nóng sử dụng điện.
電熱水器 Diànrèshuǐqì Máy nước nóng điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电热水器.
煤气热水器 Méiqì Rèshuǐqì Máy nước nóng ga
Máy nước nóng sử dụng khí ga (煤气) để làm nóng nước.
煤氣熱水器 Méiqì Rèshuǐqì Máy nước nóng ga (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 煤气热水器.
Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
這個熱水器可以調節溫度。(Zhège rèshuǐqì kěyǐ tiáojié wēndù. – Cái máy nước nóng này có thể điều chỉnh nhiệt độ.)
个 (gè) Chung
我家剛換了一個新的熱水器。(Wǒ jiā gāng huàn le yīgè xīn de rèshuǐqì. – Nhà tôi (我家 – wǒ jiā**) vừa thay (換 – huàn**) một cái máy nước nóng mới (新的).)
Bộ phận chính (đối với loại có bình chứa) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Bình chứa nước 水箱 / 水箱 Shuǐxiāng Bình chứa nước
Phần trong máy nước nóng để lưu trữ (储存 – chǔcún**) nước cần làm nóng.
Thanh đốt 加热管 / 加热管 Jiārèguǎn Thanh đốt
Bộ phận làm nóng nước bên trong bình chứa, thường sử dụng điện.
Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 / 熱交換器 Rèjiāohuànqì Bộ trao đổi nhiệt
Bộ phận chuyển nhiệt (热 – rè**) từ nguồn nhiệt khác (ví dụ: ga) sang nước.
Bộ điều khiển nhiệt độ 温度控制器 / 温度控制器 Wēndù Kòngzhìqì Bộ điều khiển nhiệt độ
Bộ phận điều chỉnh và duy trì (保持 – bǎochí**) nhiệt độ nước mong muốn.
Van an toàn 安全阀 / 安全阀 Ānquánfá Van an toàn
Van (阀) tự động (自动) mở (打开) khi áp suất (压力) vượt quá (超过 – chāoguò**) giới hạn cho phép để đảm bảo (确保 – quèbǎo**) an toàn.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi cài đặt (设定) nhiệt độ, hẹn giờ (定时)…
Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Điều chỉnh nhiệt độ 温度调节 / 温度调节 Wēndù Tiáojié Điều chỉnh nhiệt độ
(Đã đề cập ở P.2.1) Điều chỉnh nhiệt độ nước mong muốn.
Làm nóng tức thì 即热式 / 即热式 Jírèshì Làm nóng tức thì
Loại máy nước nóng không có bình chứa, làm nóng nước ngay lập tức (即时 – jíshí**) khi có nước chảy qua.
Loại có bình chứa 储热式 / 儲熱式 Chǔrèshì Loại có bình chứa
Loại máy nước nóng có bình chứa để lưu trữ (储存) và làm nóng sẵn một lượng nước.
Thiết bị an toàn 安全装置 / 安全裝置 Ānquán Zhuāngzhì Thiết bị an toàn
Bộ phận hoặc chức năng đảm bảo an toàn khi sử dụng máy (chống giật, chống quá nhiệt…).
Câu ví dụ liên quan:
热水器可说是冬天洗澡必备的家电。( Rèshuǐqì kěshuō shì dōngtiān xǐzǎo bìbèi de jiādiàn. – Máy nước nóng có thể nói là thiết bị gia dụng cần có (必备) khi tắm (洗澡) vào mùa đông (冬天 – dōngtiān**).)
热水器的温度可以调节吗?(Rèshuǐqì de wēndù kěyǐ tiáojié ma? – Nhiệt độ máy nước nóng có thể điều chỉnh không?)

2.10 Lò nướng (烤箱 – Kǎoxiāng)

Lò nướng là thiết bị điện dùng để nướng (烤 – kǎo**) bánh (蛋糕 – dàngāo**), thịt (肉 – ròu**) và nhiều loại thực phẩm (食物 – shíwù**) khác.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng
(Đã đề cập ở P.1.3)
電烤箱 Diànkǎoxiāng Lò nướng điện
Lò nướng sử dụng điện.
電烤箱 Diànkǎoxiāng Lò nướng điện (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 电烤箱.

 

Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
我用烤箱烤了一个蛋糕。(Wǒ yòng kǎoxiāng kǎo le yīgè dàngāo. – Tôi dùng lò nướng nướng một cái bánh ngọt.)
个 (gè) Chung
这个烤箱可以烤很多东西。(Zhège kǎoxiāng kěyǐ kǎo hěn duō dōngxi. – Cái lò nướng này có thể nướng nhiều thứ.)

 

Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Thanh nhiệt 加热管 / 加热管 Jiārèguǎn Thanh nhiệt
Bộ phận làm nóng bên trong lò nướng.
Bộ phận gia nhiệt 电热装置 / 電熱裝置 Diànrè Zhuāngzhì Bộ phận gia nhiệt
Tương tự thanh nhiệt.
Công tắc điều chỉnh nhiệt độ 温控开关 / 溫控開關 Wēnkòng Kāiguān Công tắc điều chỉnh nhiệt độ
Công tắc (开关) để điều khiển (控制 – kòngzhì**) nhiệt độ (温度).
Bộ hẹn giờ 定时器 / 定時器 Dìngshíqì Bộ hẹn giờ
Thiết bị hẹn giờ (定时) để lò nướng tự động bật/tắt.
Khay nướng 烤盘 / 烤盤 Kǎopán Khay nướng
Khay (盘 – pán**) để đặt thức ăn vào khi nướng.
Vỉ nướng 烤网 / 烤網 Kǎowǎng Vỉ nướng
Vỉ (网) để đặt thức ăn vào khi nướng.
Cửa lò 炉门 / 爐門 Lúmén Cửa lò
Phần cửa của lò nướng.
Quạt đối lưu 风扇 / 風扇 Fēngshàn Quạt đối lưu
Quạt (风扇) bên trong lò nướng giúp lưu thông khí nóng (热风对流 – rèfēng duìliú**) đều.

 

Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Điều chỉnh nhiệt độ lửa trên và dưới độc lập 上下火独立控温 / 上下火獨立控溫 Shàngxià Huǒ Dúlì Kòngwēn Điều chỉnh nhiệt độ lửa trên và dưới độc lập
Chức năng cho phép điều chỉnh nhiệt độ của thanh nhiệt trên (上火 – shàng huǒ**) và thanh nhiệt dưới (下火 – xià huǒ**) một cách độc lập (独立 – dúlì**).
Đối lưu không khí nóng 热风对流 / 熱風對流 Rèfēng Duìliú Đối lưu không khí nóng
Tính năng dùng quạt để luân chuyển (循环 – xúnhuán**) không khí nóng bên trong lò, giúp thực phẩm chín đều.
Nhiều chế độ nướng 多种烘烤模式 / 多種烘烤模式 Duōzhǒng Hōngkǎo Móshì Nhiều chế độ nướng
Các chế độ nướng (烘烤 – hōngkǎo**) được cài đặt sẵn cho các loại thực phẩm hoặc món ăn khác nhau.
Câu ví dụ liên quan:
这件衣服需要用熨斗熨一下。(Zhè jiàn yīfu xūyào yòng yùndǒu yùn yīxià. – Cái áo (衣服) này cần dùng bàn là là một chút.)
小心!熨斗很烫。(Xiǎoxīn! Yùndǒu hěn tàng. – Cẩn thận (小心)! Bàn là rất nóng (很烫 – hěn tàng**).)

2.18 Máy rửa bát (洗碗机 – Xǐwǎnjī)

Máy rửa bát ngày càng trở nên phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian (节省时间 – jiéshěng shíjiān**) và công sức (精力 – jīnglì**) rửa dọn (洗涤 – xǐdí**).
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
洗碗机 Xǐwǎnjī Máy rửa bát
(Đã đề cập ở P.1.3) Thiết bị điện để rửa (洗) bát đĩa (碗盘 – wǎnpán**).
洗碗機 Xǐwǎnjī Máy rửa bát (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 洗碗机.
Lượng từ (量词) Sử dụng cho
Ví dụ (Hán tự + Pinyin + Tiếng Việt)
台 (tái) Thiết bị điện
吃完饭后,把碗盘放进洗碗机里吧。(Chī wán fàn hòu, bǎ wǎnpán fàng jìn xǐwǎnjī lǐ ba. – Sau khi ăn cơm (饭 – fàn**) xong, cho bát đĩa vào máy rửa bát đi.)
Bộ phận chính (主要部件) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Giá đựng bát đĩa 碗碟架 / 碗碟架 Wǎndiéjià Giá đựng bát đĩa
Giá (架 – jià**) bên trong máy rửa bát để đặt bát (碗) và đĩa (碟 – dié**) vào.
Tay phun nước 喷淋臂 / 喷淋臂 Pēnlínbì Tay phun nước
Tay (臂 – bì**) phun (喷 – pēn**) nước bên trong máy rửa bát để phun nước rửa bát đĩa.
Lưới lọc (cặn thức ăn) 过滤网 / 過濾網 Guòlǜwǎng Lưới lọc
(Đã đề cập ở P.2.2 & P.2.7) Lưới để lọc cặn thức ăn (食物残渣 – shíwù cánzhā**) từ nước rửa.
Bảng điều khiển 控制面板 / 控制面板 Kòngzhì Miànbǎn Bảng điều khiển
(Đã đề cập ở các bài khác) Nơi điều chỉnh chế độ rửa (清洗模式 – qīngxǐ móshì**), thời gian (时间)…
Ngăn chứa chất tẩy rửa 洗涤剂盒 / 洗涤剂盒 Xǐdíjìhé Ngăn chứa chất tẩy rửa
Hộp để đặt chất tẩy rửa (洗涤剂 – xǐdíjì**) dùng cho máy rửa bát.
Cửa máy 门 / 门 Mén Cửa máy
Phần cửa của máy rửa bát để mở ra đóng vào.
Tính năng phổ biến (常见功能) Tiếng Trung (Giản/Phồn) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết
Nhiều chế độ rửa 多种清洗模式 / 多種清洗模式 Duōzhǒng Qīngxǐ Móshì Nhiều chế độ rửa
Các chế độ được cài đặt sẵn để rửa bát đĩa khác nhau (rửa mạnh, tiết kiệm điện…). Ví dụ: 强力洗 (qiánglì xǐ), 节能洗 (jiénéng xǐ).
Sấy khô 烘干 / 烘乾 Hōnggān Sấy khô
Chức năng làm khô bát đĩa sau khi rửa.
Hẹn giờ khởi động 预约启动 / 預約啟動 Yùyuē Qǐdòng Hẹn giờ khởi động
Chức năng hẹn giờ máy rửa bát tự động bắt đầu hoạt động.
Tiệt trùng ở nhiệt độ cao 高温消毒 / 高溫消毒 Gāowēn Xiāodú Tiệt trùng ở nhiệt độ cao
Chức năng sử dụng nhiệt độ cao (高温 – gāowēn**) để tiệt trùng (消毒 – xiāodú**) bát đĩa.
Câu ví dụ liên quan:
我对于洗碗机是非常满意的,省掉非常多洗碗的时间。(Wǒ duìyú xǐwǎnjī shì fēicháng mǎnyì de, shěng diào fēicháng duō xǐ wǎn de shíjiān. – Tôi đối với máy rửa bát rất hài lòng (非常满意), nó đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều (省掉非常多 – shěng diào fēicháng duō**) thời gian rửa bát.)

2.19 Các thiết bị nhà bếp chuyên dụng khác (其他专业厨房电器 – Qítā Zhuānyè Chúfáng Diànqì)

Ngoài các thiết bị cơ bản, nhà bếp hiện đại còn có nhiều thiết bị chuyên dụng (专业 – zhuānyè**) khác giúp việc nấu nướng (烹饪 – pēngrèn**) trở nên dễ dàng (容易 – róngyì**) và đa dạng (多样 – duōyàng**) hơn.
Tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
面包机 Miànbāojī Máy làm bánh mì
Thiết bị điện để làm (做 – zuò**) bánh mì (面包 – miànbāo**).
麵包機 Miànbāojī Máy làm bánh mì (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 面包机.
多功能电子压力锅 Duōgōngnéng Diànzǐ Yālìguō Nồi áp suất điện đa năng
Nồi áp suất (压力锅 – yālìguō**) điện (电子 – diànzǐ**), có nhiều chức năng (功能 – gōngnéng**) khác nhau (đa năng – 多功能).
多功能電子壓力鍋 Duōgōngnéng Diànzǐ Yālìguō Nồi áp suất điện đa năng (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 多功能电子压力锅.
咖啡机 Kāfēijī Máy pha cà phê
Thiết bị điện để pha (冲 – chōng** / 做 – zuò**) cà phê (咖啡 – kāfēi**).
咖啡機 Kāfēijī Máy pha cà phê (Phồn thể)
Chữ Phồn thể của 咖啡机.
空气炸锅 Kōngqì Zháguō Nồi chiên không dầu
(Đã đề cập ở P.1.3)
氣炸鍋 Qìzhàguō Nồi chiên không dầu (Đài Loan)
Cách gọi khác của nồi chiên không dầu, phổ biến ở Đài Loan.

Phần 3: Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Dùng

Nắm vững các mẫu câu giao tiếp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng về đồ gia dụng trong các tình huống thực tế.

Tình huống (Situation) Câu tiếng Trung (Chữ Hán) Phiên âm (Pinyin) Nghĩa tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Cách dùng
Hỏi và xác định vị trí đồ vật 我的手机在哪里? Wǒ de shǒujī zài nǎlǐ? Điện thoại của tôi ở đâu?
Câu hỏi phổ biến để hỏi vị trí (位置 – wèizhì**) của một vật dụng (物品). Có thể thay “手机” (điện thoại) bằng các đồ dùng khác.
遥控器在沙发上。 Yáokòngqì zài shāfā shàng. Điều khiển từ xa ở trên ghế sofa.
Trả lời vị trí đồ vật. 在…上 (zài… shàng) – ở trên; 在…里 (zài… lǐ) – ở trong; 在…旁边 (zài… pángbiān) – ở bên cạnh…
请问,卫生间在哪里? Qǐngwèn, wèishēngjiān zài nǎlǐ? Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
Câu hỏi lịch sự để hỏi vị trí của nhà vệ sinh.
Mô tả sự cố hoặc nhu cầu sửa chữa 洗衣机坏了,不工作了。 Xǐyījī huài le, bù gōngzuò le. Máy giặt hỏng rồi, không hoạt động nữa.
Mô tả một thiết bị (设备) bị hỏng (坏 – huài**). 不工作了 (bù gōngzuò le) – không hoạt động nữa.
冰箱好像不制冷了。 Bīngxiāng hǎoxiàng bù zhìlěng le. Tủ lạnh hình như không làm lạnh nữa.
Mô tả sự cố cụ thể của tủ lạnh. 好像 (hǎoxiàng) – hình như; 不制冷 (bù zhìlěng) – không làm lạnh.
你需要找人来修理空调吗? Nǐ xūyào zhǎo rén lái xiūlǐ kòngtiáo ma? Bạn có cần tìm người đến sửa điều hòa không?
Hỏi về việc cần sửa chữa (修理 – xiūlǐ**) thiết bị. 需要 (xūyào) – cần; 找人 (zhǎo rén) – tìm người.
Trao đổi khi mua sắm đồ gia dụng 这款电视有什么功能? Zhè kuǎn diànshì yǒu shénme gōngnéng? Chiếc ti vi này có những tính năng gì?
Hỏi về tính năng (功能) của sản phẩm (产品 – chǎnpǐn**). 这款 (zhè kuǎn) – loại này, chiếc này (lượng từ cho kiểu dáng).
这个牌子的吸尘器怎么样? Zhège páizi de xīchénqì zěnmeyàng? Máy hút bụi hiệu này thế nào?
Hỏi ý kiến (意见 – yìjiàn**) hoặc đánh giá (评价 – píngjià**) về một sản phẩm của một thương hiệu (牌子 – páizi**). 怎么样 (zěnmeyàng) – thế nào?
有保修期吗? Yǒu bǎoxiūqī ma? Có thời gian bảo hành không?
Hỏi về chế độ bảo hành (保修期 – bǎoxiūqī**) của sản phẩm.
这个微波炉怎么用? Zhège wēibōlú zěnme yòng? Lò vi sóng này sử dụng như thế nào?
Hỏi cách sử dụng (用法 – yòngfǎ**) thiết bị. 怎么 (zěnme) – thế nào.
这台冰箱比那台省电吗? Zhè tái bīngxiāng bǐ nà tái shěngdiàn ma? Tủ lạnh này có tiết kiệm điện hơn tủ lạnh kia không?
So sánh (比较 – bǐjiào**) tính năng (tiết kiệm điện – 省电) giữa hai thiết bị. 比 (bǐ) – so với; 那台 (nà tái) – chiếc kia.

Phần 4: Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Từ Vựng Đồ Gia Dụng

Ngoài việc học tên gọi, lượng từ và tính năng, người học cũng cần lưu ý một số đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa khi nói về đồ gia dụng.

4.1 Ghi chú về Chữ Phồn thể (繁體字 – Fántǐzì)

Tiếng Trung có hai bộ chữ chính là Giản thể (简体字 – Jiǎntǐzì**) và Phồn thể (繁體字). Chữ Giản thể được sử dụng phổ biến ở Trung Quốc đại lục, Singapore và Malaysia, trong khi chữ Phồn thể được sử dụng ở Đài Loan, Hồng Kông và Ma Cao. Tùy theo mục tiêu (目标 – mùbiāo**) và khu vực giao tiếp (沟通), bạn có thể cần làm quen với cả hai loại chữ.
Dưới đây là một số ví dụ (例子 – lìzi**) về tên đồ gia dụng thường gặp ở cả hai dạng chữ:
Giản thể Phồn thể Pinyin
Nghĩa Tiếng Việt
冰箱 冰箱 Bīngxiāng Tủ lạnh
洗衣机 洗衣機 Xǐyījī Máy giặt
电视 電視 / 電視機 Diànshì/Diànshìjī Ti vi
微波炉 微波爐 Wēibōlú Lò vi sóng
电饭锅 電飯鍋 Diànfànguō Nồi cơm điện
空调 空調 Kòngtiáo Máy điều hòa
吸尘器 吸塵器 Xīchénqì Máy hút bụi
电风扇 電風扇 Diànfēngshàn Quạt điện
烤箱 烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng
熨斗 熨斗 / 燙斗 Yùndǒu/Tàngdǒu Bàn là
热水器 熱水器 Rèshuǐqì Máy nước nóng
抽油烟机 抽油煙機 Chōuyóuyānjī Máy hút mùi
电磁炉 電磁爐 Diàncílú Bếp từ
Việc nhận biết (识别 – shíbié**) các dạng chữ này sẽ giúp bạn đọc hiểu (读懂 – dú dǒng**) tài liệu (文件 – wénjiàn**) từ nhiều nguồn (来源 – láiyuán**) khác nhau (不同), bao gồm cả thông tin sản phẩm (产品信息 – chǎnpǐn xìnxī**), hướng dẫn sử dụng (使用说明 – shǐyòng shuōmíng**) từ các thị trường (市场 – shìchǎng**) sử dụng chữ Phồn thể.

4.2 Lưu ý về Lượng từ (量词 – Liàngcí)

Trong tiếng Trung, lượng từ (量词) đóng vai trò (作用 – zuòyòng**) rất quan trọng (重要) và bắt buộc (必须 – bìxū**) khi đi kèm với số từ (数词 – shùcí**) để chỉ số lượng (数量 – shùliàng**) của danh từ (名词).
Đối với hầu hết các loại máy móc (机器 – jīqì**), thiết bị gia dụng, lượng từ phổ biến nhất là 台 (tái).
Ví dụ: 一台电视 (yī tái diànshì – một chiếc ti vi), 一台洗衣机 (yī tái xǐyījī – một chiếc máy giặt).
Lượng từ 个 (gè) là một lượng từ chung, có thể được sử dụng cho nhiều danh từ khi người nói không chắc chắn (确定 – quèdìng**) hoặc không có lượng từ cụ thể hơn (更具体 – gèng jùtǐ**). Đối với một số đồ gia dụng nhỏ hoặc khi không nhấn mạnh (强调 – qiángdiào**) tính chất “máy móc”, 个 (gè) cũng có thể được dùng.
Ví dụ: 一个冰箱 (yī ge bīngxiāng – một cái tủ lạnh), 一个灯泡 (yī ge dēngpào – một cái bóng đèn).
Một số đồ vật (物品) có thể có lượng từ riêng, ví dụ: 把 (bǎ) cho những vật (物 – wù**) có tay cầm (把手 – bǎshou**) như 一把刀 (yī bǎ dāo – một con dao), 张 (zhāng) cho những vật có bề mặt phẳng (平面 – píngmiàn**) như 一张桌子 (yī zhāng zhuōzi – một cái bàn).
Việc nắm vững (掌握) cách sử dụng (使用方法 – shǐyòng fāngfǎ**) lượng từ là một phần không thể thiếu (不可或缺 – bùkě huòquē**) trong quá trình học tiếng Trung.

4.3 Ý nghĩa của tiền tố “电” (电)

Như đã đề cập ở phần giới thiệu, chữ “电” (diàn) đóng vai trò quan trọng trong từ vựng về thiết bị gia dụng.
“电” (diàn): Nghĩa là “điện”, “liên quan đến điện”. Khi đứng trước (在前面 – zài qiánmiàn**) một danh từ chỉ vật dụng (用具 – yòngjù**) hoặc máy móc (机器), nó thường chỉ ra rằng thiết bị đó sử dụng điện để hoạt động.
Ví dụ:
电视 (diànshì) = 电 (điện) + 视 (shì – nhìn) -> Thiết bị nhìn bằng điện -> Ti vi
电话 (diànhuà) = 电 (điện) + 话 (huà – nói) -> Thiết bị nói bằng điện -> Điện thoại
电风扇 (diànfēngshàn) = 电 (điện) + 风扇 (fēngshàn – quạt) -> Quạt dùng điện -> Quạt điện
电饭锅 (diànfànguō) = 电 (điện) + 饭 (fàn – cơm) + 锅 (guō – nồi) -> Nồi nấu cơm bằng điện -> Nồi cơm điện
电冰箱 (diànbīngxiāng) = 电 (điện) + 冰箱 (bīngxiāng – tủ lạnh) -> Tủ lạnh dùng điện -> Tủ lạnh
Việc nhận biết (识别) tiền tố này giúp bạn phỏng đoán (推测 – tuīcè**) ý nghĩa (意思 – yìsi**) của nhiều từ mới (新词 – xīn cí**) về thiết bị điện và ghi nhớ (记住 – jìzhù**) từ vựng hiệu quả hơn.

Mẹo học từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng hiệu quả

Để học (学习) và ghi nhớ (记住) từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng một cách hiệu quả, hãy thử các mẹo sau:
  • Gắn nhãn: Viết tên gọi (名称) tiếng Trung (kèm Pinyin nếu cần) lên một tờ giấy nhỏ và dán (贴 – tiē**) lên từng đồ gia dụng trong nhà bạn. Mỗi ngày, khi sử dụng thiết bị đó, hãy đọc lại tên tiếng Trung của nó.
  • Học theo phòng: Học từ vựng theo từng phòng (房间 – fángjiān**) trong nhà (như cấu trúc bài viết này). Khi bạn ở trong phòng khách, hãy nghĩ đến tất cả đồ dùng tiếng Trung trong đó.
  • Luyện tập mô tả: Chọn một thiết bị điện (家用电器 – jiāyòng diànqì**) và tập mô tả (描述) nó bằng tiếng Trung (nó trông như thế nào, có những bộ phận (部件 – bùjiàn**) nào, có những tính năng (功能) gì).
  • Đi mua sắm (thật hoặc online): Đến các cửa hàng (商店 – shāngdiàn**) bán đồ gia dụng hoặc truy cập các website mua sắm online (网上购物 – wǎngshàng gòuwù**) của Trung Quốc. Xem (看) tên gọi và mô tả sản phẩm bằng tiếng Trung.
  • Xem video: Tìm kiếm các video review (测评 – cèpíng**), quảng cáo (广告 – guǎnggào**), hoặc hướng dẫn sử dụng (使用说明) đồ gia dụng bằng tiếng Trung. Nghe và bắt chước cách họ phát âm (发音 – fāyīn**) và sử dụng từ vựng.
  • Chú ý Lượng từ: Khi học tên gọi của đồ vật (物品), hãy luôn học kèm theo lượng từ (量词) phù hợp (合适 – héshì**) nhất của nó (đặc biệt là 台 và 个 cho thiết bị điện và đồ dùng nói chung).
  • Sử dụng App học từ vựng: Sử dụng các ứng dụng (应用 – yìngyòng**) học tiếng Trung có chức năng học từ vựng theo chủ đề hoặc tạo flashcard cá nhân.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung

  • Lượng từ tiếng Trung phổ biến nhất cho đồ gia dụng là gì? Lượng từ (量词) phổ biến nhất (最常见 – zuì chángjiàn**) cho hầu hết các loại thiết bị gia dụng (家用电器) là 台 (tái) (một chiếc). Đối với các đồ dùng nhỏ hơn hoặc khi nói chung chung, 个 (gè) (một cái) cũng có thể được sử dụng.
  • Làm sao để hỏi “Cái này là gì?” bằng tiếng Trung khi không biết tên đồ vật? Bạn có thể hỏi “这是什么?” (Zhè shì shénme? – Đây là gì?) hoặc chỉ vào đồ vật và hỏi “这个是什么?” (Zhège shì shénme? – Cái này là gì?).
  • Từ “sửa chữa” đồ điện trong nhà bằng tiếng Trung là gì? Từ “sửa chữa” (修理 – xiūlǐ**) thiết bị điện hoặc máy móc là 修理. Ví dụ: 修理洗衣机 (xiūlǐ xǐyījī) – sửa máy giặt.
  • Sự khác biệt giữa chữ Giản thể và Phồn thể có ảnh hưởng đến từ vựng đồ gia dụng không? Có, một số từ vựng về đồ gia dụng có cách viết khác nhau giữa chữ Giản thể và chữ Phồn thể, mặc dù phát âm (发音) và ý nghĩa (意思) thường giống nhau. Ví dụ: 洗衣机 (Giản thể) và 洗衣機 (Phồn thể). Việc nhận biết sự khác biệt này giúp bạn đọc hiểu tài liệu từ các khu vực khác nhau (不同地区 – bùtóng dìqū**).
  • Ý nghĩa của tiền tố “电” trong tên đồ gia dụng là gì? Tiền tố “电” (diàn) có nghĩa là “điện” hoặc “liên quan đến điện”. Khi đứng trước tên gọi của một thiết bị, nó thường chỉ ra rằng thiết bị đó sử dụng điện để hoạt động, ví dụ: 电视 (ti vi), 电冰箱 (tủ lạnh).

Kết luận (VI. Kết luận):

Báo cáo này đã tổng hợp một cách có hệ thống (系统化 – xìtǒnghuà**) và chi tiết (详细 – xiángxì**) bộ từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng, bao gồm tên gọi, phiên âm (拼音 – pīnyīn**), nghĩa tiếng Việt, các bộ phận chính (主要部件), tính năng phổ biến (常见功能), lượng từ (量词) và câu ví dụ minh họa (例句). Từ vựng được phân loại (分类 – fēnlèi**) theo không gian sinh hoạt (生活空间 – shēnghuó kōngjiān**) và các thiết bị cụ thể (具体 – jùtǐ**), giúp người học dễ dàng (容易) tiếp cận (接触 – jiēchù**) và áp dụng (应用 – yìngyòng**) vào thực tế (实际 – shíjì**).
Việc hiểu và sử dụng thành thạo (熟练 – shúliàn**) nhóm từ vựng này không chỉ giúp người học tiếng Việt nâng cao khả năng giao tiếp (提高沟通能力 – tígāo gōutōng nénglì**) tiếng Trung trong đời sống hàng ngày (日常生活 – rìcháng shēnghuó**) mà còn mở ra cơ hội (机会) tìm hiểu sâu hơn (更深入了解 – gèng shēnrù liǎojiě**) về văn hóa (文化) và lối sống (生活方式 – shēnghuó fāngshì**) của người Trung Quốc (中国人 – Zhōngguó rén**). Đặc biệt, sự nhận biết (认识 – rènshí**) về các quy tắc cấu tạo từ (构词规则 – gòucí guīzé**) (như tiền tố “电”) và sự khác biệt vùng miền (地区差异 – dìqū chāyì**) (như việc sử dụng chữ Giản thể và Phồn thể, hay các thuật ngữ địa phương (地方术语 – dìfāng shùyǔ**)) sẽ làm phong phú thêm (丰富 – fēngfù**) kiến thức (知识 – zhīshí**) ngôn ngữ của người học.
Hy vọng (希望 – xīwàng**) rằng tài liệu này sẽ là một nguồn tham khảo (参考资料 – cānkǎo zīliào**) hữu ích (有用 – yǒuyòng**), hỗ trợ hiệu quả (有效支持 – yǒuxiào zhīchí**) cho quá trình học tiếng Trung của cộng đồng người Việt. Việc luyện tập thường xuyên (经常练习 – jīngcháng liànxí**) và áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế (实际沟通情境 – shíjì gōutōng qíngjìng**) là chìa khóa (关键 – guānjiàn**) để ghi nhớ (记住) và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên (自然 – zìrán**) và thành thạo (熟练).

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *