Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh: Cẩm Nang Toàn Diện Về Cảnh Vật & Văn Hóa

Khám phá từ vựng tiếng Trung về phong cảnh chi tiết: yếu tố tự nhiên, nhân tạo, tính từ, thành ngữ, động từ & ý nghĩa văn hóa. Học cách miêu tả cảnh vật và cảm nhận vẻ đẹp Trung Hoa cùng Tân Việt Prime!
Trong tiếng Trung, thuật ngữ 风景 (fēngjǐng), thường được dịch là “phong cảnh” hoặc “cảnh vật”, không chỉ là sự mô tả đơn thuần về những gì mắt thấy. Đó là một khái niệm sâu sắc, lồng ghép cả cảnh quan vật lý, cảm nhận chủ quan của con người và bối cảnh xung quanh. Hiểu và sử dụng được từ vựng tiếng Trung về phong cảnh không chỉ giúp bạn miêu tả những nơi đã đi qua mà còn mở ra cánh cửa để cảm nhận và hiểu sâu sắc hơn về văn hóa, văn học và triết lý của người Trung Quốc trong mối quan hệ với thiên nhiên và môi trường.
Khái niệm phong cảnh trong văn hóa Trung Hoa được cấu thành bởi ba yếu tố cơ bản: Cảnh vật (景物 – những gì bạn thấy), Cảnh cảm (景感 – những gì bạn cảm nhận) và Điều kiện (条件 – bối cảnh bạn cảm nhận). Điều này nhấn mạnh rằng phong cảnh là một tương tác phức tạp giữa người quan sát, đối tượng và hoàn cảnh, chứ không chỉ là đối tượng khách quan.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong CảnhHình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong CảnhHình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cảnh
Bài viết này, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và am hiểu văn hóa Trung Quốc tại Tân Việt Prime, sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về từ vựng tiếng Trung liên quan đến phong cảnh. Chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá từ vựng từ các yếu tố tự nhiên, nhân tạo, cách mô tả vẻ đẹp bằng tính từ và đặc biệt là các thành ngữ (成语 – chéngyǔ) giàu hình ảnh, cùng với những động từ thể hiện hành động và trải nghiệm của con người trong khung cảnh đó.
Hãy cùng Tân Việt Prime du ngoạn qua thế giới từ vựng và văn hóa về phong cảnh Trung Hoa!

Phần 1: Từ Vựng Cốt Lõi về Phong cảnh: Danh từ (名词)

Danh từ là nền tảng để bạn gọi tên các thành phần cấu tạo nên một phong cảnh, từ những yếu tố tự nhiên hùng vĩ đến các công trình do con người xây dựng.

1.1 Yếu tố Tự nhiên (自然景物 – Zìrán Jǐngwù / 自然风光 – Zìrán Fēngguāng)

Thể loại này bao gồm các thành phần của phong cảnh không phải do con người tạo ra, từ núi non, sông nước đến cây cối và hiện tượng thiên nhiên.
Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
风景 Fēngjǐng Phong cảnh, cảnh vật
(Đã giải nghĩa ở phần mở đầu)
景物 Jǐngwù Cảnh vật (thành phần)
(Đã giải nghĩa ở phần mở đầu) Yếu tố vật lý cấu thành nên phong cảnh, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo.
自然 Zìrán Tự nhiên
Thuộc về thiên nhiên, không do con người tác động. Ví dụ: 自然风景 (phong cảnh tự nhiên), 自然保护区 (khu bảo tồn tự nhiên).
Shān Núi
Khối đất đá cao, có đỉnh. Nổi tiếng có 五岳 (Ngũ Nhạc) của Trung Quốc.
Sông (nhỏ hơn 江)
Dòng nước chảy tự nhiên.
Jiāng Sông lớn (sông cái)
Dòng nước lớn chảy dài, thường là sông chính trong một khu vực. Ví dụ: 长江 (Trường Giang), 黄河 (Hoàng Hà).
Shuǐ Nước
(Đã đề cập ở các bài khác) Thành phần thiết yếu trong phong cảnh, có thể là sông, hồ, biển, suối…
Hồ
Vùng nước rộng, thường bao quanh bởi đất liền.
Hǎi Biển
Vùng nước mặn rộng lớn. Ví dụ: 大海 (đại dương).
Suối
Dòng nước nhỏ chảy từ núi hoặc đồi.
水库 Shuǐkù Hồ chứa nước, Đập nước
Công trình nhân tạo giữ nước, thường tạo ra cảnh quan hồ nước lớn.
Dǎo Đảo
Vùng đất nổi lên giữa biển hoặc hồ.
海岸线 Hǎi’ànxiàn Đường bờ biển
Ranh giới giữa đất liền và biển.
沙洲 Shāzhōu Bãi cát, Cồn cát
Dải cát (沙 – shā**) hình thành ở sông hoặc biển.
湿地 Shīdì Đất ngập nước
Khu vực đất thường xuyên bị ngập nước (đầm lầy, phá…).
泥滩 Nítān Bãi bùn
Khu vực đất bị ngập nước và có nhiều bùn.
海角 Hǎijiǎo Mũi đất (nhô ra biển)
Phần đất liền kéo dài ra biển.
岩石 Yánshí Đá (nói chung)
Vật liệu khoáng rắn cấu tạo nên núi, vách đá…
Shí Đá
(Đã đề cập ở trên) Từ đơn giản hơn 岩石.
岩柱 Yánzhù Cột đá
Khối đá dựng thẳng, thường do xói mòn tạo thành.
崖壁 Yábì Vách đá, Vách núi
Mặt thẳng đứng hoặc rất dốc của núi hoặc đá.
植物 Zhíwù Thực vật (chung)
Cây cỏ nói chung.
Shù Cây (có thân gỗ)
Thực vật cao lớn, có thân gỗ.
树林 Shùlín Rừng cây (quy mô nhỏ hơn)
Khu vực có nhiều cây mọc gần nhau.
森林 Sēnlín Rừng (quy mô lớn)
Khu vực có mật độ cây cao và diện tích lớn.
Huā Hoa
Phần sinh sản thường sặc sỡ của thực vật.
Cǎo Cỏ
Thực vật thân mềm, thấp, mọc thành bụi hoặc thảm.
芦苇 Lúwěi Lau sậy
Loại thực vật thân thẳng, mọc ở vùng đất ngập nước.
红树林 Hóngshùlín Rừng ngập mặn
Rừng mọc ở vùng ven biển hoặc cửa sông, cây có khả năng chịu mặn.
动物 Dòngwù Động vật (chung)
Sinh vật sống có khả năng di chuyển.
Niǎo Chim
Động vật có cánh, biết bay.
Động vật sống dưới nước.
候鸟 Hòuniǎo Chim di trú
Chim di chuyển theo mùa.
Tiān Trời, bầu trời
Khoảng không gian phía trên mặt đất.
Yún Mây
Khối hơi nước ngưng tụ trên trời.
Mặt trời
Ngôi sao trung tâm hệ mặt trời, nguồn sáng và nhiệt.
Yuè Mặt trăng
Vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.
星光 Xīngguāng Ánh sao
Ánh sáng từ các ngôi sao (星 – xīng**).
月色 Yuèsè Ánh trăng
Ánh sáng từ mặt trăng.
日出 Rìchū Bình minh (mặt trời mọc)
Thời điểm mặt trời mọc.
夕阳 Xīyáng Hoàng hôn (mặt trời lặn)
Thời điểm mặt trời lặn.
云海 Yúnhǎi Biển mây
Hiện tượng mây dày đặc trải rộng như biển, thường thấy ở vùng núi cao.

Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Gia Đình: Tổng Hợp Toàn Diện và Chi Tiết

Từ Vựng Phỏng Vấn Tiếng Trung & Chiến Lược Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng

1.2 Cảnh quan Nhân tạo (人文景观 – Rénwén Jǐngguān / 人造景观 – Rénzào Jǐngguān)

Thể loại này bao gồm các yếu tố trong phong cảnh là kết quả của hoạt động và sự tác động của con người.

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
景物 Jǐngwù Cảnh vật (thành phần)
(Đã giải nghĩa ở P.1.1) Có thể là nhân tạo.
人文景观 Rénwén Jǐngguān Cảnh quan Nhân văn
Phong cảnh bao gồm các yếu tố văn hóa, lịch sử, xã hội do con người tạo nên hoặc có sự hiện diện của con người.
人造景观 Rénzào Jǐngguān Cảnh quan Nhân tạo
Phong cảnh được con người xây dựng, tạo dựng một cách cố ý.
建筑 Jiànzhù Kiến trúc, Tòa nhà
Công trình xây dựng do con người tạo ra (nhà, cung điện, chùa, tháp…).
宫殿 Gōngdiàn Cung điện
Kiến trúc lớn, lộng lẫy, nơi vua chúa hoặc người quyền lực ở.
寺庙 Sìmiào Chùa, Đền
Kiến trúc tôn giáo.
Tháp
Kiến trúc cao, hẹp, thường có nhiều tầng.
Líng Lăng mộ
Kiến trúc mộ táng lớn, thường dành cho vua chúa hoặc nhân vật quan trọng. Ví dụ: 十三陵 (Thập Tam Lăng).
长城 Chángchéng Trường Thành
Công trình kiến trúc phòng thủ vĩ đại của Trung Quốc.
桥梁 Qiáoliáng Cầu
Công trình kiến trúc bắc qua sông, suối hoặc địa hình trũng.
码头 Mǎtóu Bến tàu, Bến cảng
Công trình ở bờ sông hoặc bờ biển để tàu thuyền neo đậu và bốc dỡ hàng hóa/khách.
Tíng Đình, Vọng lâu
Kiến trúc nhỏ, có mái, thường không có tường, đặt trong công viên hoặc vườn để nghỉ chân, ngắm cảnh.
宅园 Zháiyuán Vườn nhà
Vườn (花园) nằm trong khuôn viên nhà ở, thường được thiết kế cảnh quan.
棚屋 Péngwū Nhà sàn, Lều
Công trình nhà ở tạm bợ hoặc đơn giản, thường ở vùng nông thôn hoặc ven sông.
城市 Chéngshì Thành phố
Khu vực đô thị đông dân cư.
农村 Nóngcūn Nông thôn
Khu vực ngoài thành phố, chủ yếu là nông nghiệp.
社区 Shèqū Cộng đồng dân cư
Khu vực dân cư sinh sống.
公园 Gōngyuán Công viên
Khu vực công cộng có cây xanh (绿地), vườn hoa (花园), đường đi bộ, để người dân vui chơi, giải trí.
花园 Huāyuán Vườn hoa
Khu vực trồng nhiều hoa (花).
广场 Guǎngchǎng Quảng trường
Khu vực công cộng rộng lớn trong thành phố, thường là nơi tụ tập hoặc tổ chức sự kiện.
绿地 Lǜdì Không gian xanh
Khu vực có cây xanh, cỏ trong thành phố (công viên, dải phân cách…).
风景区 Fēngjǐngqū Khu danh lam thắng cảnh
Khu vực được công nhận có phong cảnh đẹp và giá trị để du lịch (旅游).
国家公园 Guójiā Gōngyuán Công viên quốc gia
Khu danh lam thắng cảnh hoặc khu bảo tồn (保护区) có tầm quan trọng quốc gia.
地质公园 Dìzhì Gōngyuán Công viên địa chất
Khu vực có phong cảnh và đặc điểm địa chất độc đáo, có giá trị khoa học và du lịch.
郊野公园 Jiāoyě Gōngyuán Công viên ngoại ô
Công viên ở vùng ngoại ô (郊区 – jiāoqū**) thành phố, thường có diện tích lớn, gần gũi với tự nhiên.
保护区 Bǎohùqū Khu bảo tồn
Khu vực được bảo vệ để duy trì sinh thái (生态 – shēngtài**) hoặc di tích (遗址).
遗址 Yízhǐ Di tích (lịch sử)
Nơi còn lại dấu vết của các công trình hoặc khu dân cư cổ xưa.
旅游景点 Lǚyóu Jǐngdiǎn Điểm du lịch
Địa điểm hấp dẫn thu hút du khách (游客 – yóukè**).
博物馆 Bówùguǎn Bảo tàng
Nơi trưng bày các hiện vật có giá trị lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, khoa học.
步道 Bùdào Đường mòn, Lối đi bộ
Đường nhỏ dành cho người đi bộ, thường ở vùng núi, rừng hoặc công viên.
自行车道 Zìxíngchē Dào Đường xe đạp
Đường dành riêng cho xe đạp (自行车 – zìxíngchē**).
道路 Dàolù Đường sá (chung)
Đường giao thông.
Jiē Phố, Đường phố
Đường trong thành phố, hai bên có nhà cửa, cửa hàng.
Xiàng Ngõ, Hẻm
Đường nhỏ, hẹp, thường là nhánh của phố.

Phần 2: Mô tả Phong cảnh: Tính từ (形容词) và Thành ngữ (成语)

Để truyền tải vẻ đẹp và cảm xúc về phong cảnh, cần sử dụng các từ ngữ mô tả giàu sức gợi.

2.1 Tính từ Mô tả Phổ biến

Các tính từ giúp khắc họa đặc điểm của cảnh vật (景物).
Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
美丽 Měilì Xinh đẹp, Mỹ lệ
Chỉ vẻ đẹp chung, hài hòa, ưa nhìn của phong cảnh hoặc vật thể.
壮观 Zhuàngguān Tráng quan, Hùng vĩ, Ngoạn mục
Chỉ phong cảnh hoặc công trình rất lớn, ấn tượng, gây cảm giác choáng ngợp bởi quy mô hoặc vẻ đẹp.
秀丽 Xiùlì Tú lệ, Xinh đẹp, Thanh tú
Chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát, duyên dáng, thường dùng cho phong cảnh có yếu tố núi và nước.
宁静 Níngjìng Yên tĩnh, Thanh bình
Chỉ phong cảnh không có tiếng ồn ào, mang lại cảm giác bình yên, tĩnh lặng cho tâm hồn.
雄伟 Xióngwěi Hùng vĩ, Tráng lệ
Tương tự 壮观, nhấn mạnh sự to lớn, uy nghi, oai nghiêm (thường dùng cho núi hoặc kiến trúc lớn).
优美 Yōuměi Ưu mỹ, Đẹp đẽ, Duyên dáng
Chỉ vẻ đẹp hài hòa, trang nhã, mang tính nghệ thuật (dùng cho phong cảnh hoặc âm nhạc, vũ điệu…).
迷人 Mírén Mê người, Quyến rũ
Chỉ vẻ đẹp rất hấp dẫn, thu hút, khiến người ta say mê, không muốn rời mắt.
古色古香 Gǔsè Gǔxiāng Cổ kính, Cổ xưa
Chỉ phong cảnh hoặc kiến trúc mang đậm nét kiến trúc và văn hóa (文化 – wénhuà**) xưa cũ, tạo cảm giác hoài cổ.
美轮美奂 Měilún Měihuàn Đẹp lộng lẫy, Tráng lệ
Chỉ vẻ đẹp cực kỳ lộng lẫy, huy hoàng, thường dùng cho kiến trúc hoặc các công trình nghệ thuật được trang trí công phu.
清澈 Qīngchè Trong trẻo, Trong vắt
Chỉ sự trong sạch, không vẩn đục của nước hoặc bầu trời.
辽阔 Liáokuò Bao la, Rộng lớn
Chỉ không gian rất rộng lớn, mênh mông (dùng cho bầu trời, biển, thảo nguyên…).
自然 Zìrán Tự nhiên
(Đã giải nghĩa ở P.1.1) Tính chất thuộc về thiên nhiên.
人造 Rénzào Nhân tạo
(Đã giải nghĩa ở P.1.2) Do con người tạo ra.
独特 Dútè Độc đáo
Có nét riêng biệt, không giống với những cái khác.
稀有 Xīyǒu Hiếm có
Rất ít tồn tại hoặc xuất hiện.
狭长 Xiácháng Hẹp và dài
Hình dạng hẹp (狭 – xiá**) và dài (长 – cháng**). Dùng mô tả thung lũng, đảo, bãi cát…
陡斜 Dǒuxiá Dốc đứng
Chỉ địa hình rất dốc (陡 – dǒu**). Dùng mô tả núi, vách đá.
弯曲 Wānqū Cong, Uốn lượn
Hình dạng không thẳng, có những khúc cong. Dùng mô tả sông, đường sá, đường bờ biển.
缤纷 Bīnfēn Rực rỡ, Đa sắc
Có nhiều màu sắc tươi sáng, sặc sỡ. Dùng mô tả hoa, cây cối, cảnh vật nhiều màu.
金黄 Jīnhuáng Vàng óng
Màu vàng tươi sáng, lấp lánh như vàng kim. Dùng mô tả màu sắc của cây lá vàng vào mùa thu, bình minh/hoàng hôn.
壮丽奇景 Zhuànglì Qíjǐng Kỳ quan tráng lệ
Cụm từ chỉ cảnh vật vô cùng hùng vĩ, đẹp và độc đáo.
如画 Rú huà Như tranh vẽ
Cụm từ mô tả cảnh vật rất đẹp, hài hòa, giống như một bức tranh (画儿 – huàr**). Ví dụ: 如画的水塘景致 (cảnh hồ nước đẹp như tranh vẽ).
美不胜收 Měibùshèngshōu Đẹp không kể xiết, đẹp không thể thu hết vào tầm mắt
Thành ngữ mô tả cảnh vật quá đẹp, không thể tả hết hoặc thu hết vào tầm mắt.

2.2 Biểu thức Thành ngữ (成语 – Chéngyǔ)

Thành ngữ là cách diễn đạt cô đọng, giàu hình ảnh, thường dùng để mô tả phong cảnh và gợi lên cảm xúc (景感) liên quan.
Thành ngữ (成语) Pinyin Nghĩa Tiếng Việt
Giải nghĩa chi tiết & Cách dùng
春风得意 Chūnfēng Déyì Gió xuân đắc ý
Nghĩa đen: Gió xuân thuận lợi. Nghĩa bóng: Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi, mọi sự thuận lợi (như thi đỗ) vào mùa xuân. Mô tả cảm xúc con người trong cảnh xuân.
万紫千红 Wànzǐ Qiānhóng Vạn tía nghìn hồng
Nghĩa đen: Vạn màu tía, nghìn màu hồng. Nghĩa bóng: Cảnh vật có trăm ngàn màu sắc rực rỡ, đặc biệt là hoa nở vào mùa xuân; cũng chỉ sự phong phú, đa dạng.
春色满园 Chūnsè Mǎnyuán Sắc xuân đầy vườn
Nghĩa đen: Màu sắc mùa xuân tràn đầy khu vườn. Nghĩa bóng: Cảnh xuân tràn ngập khắp nơi, cây cối tươi tốt, hoa nở rộ, không khí (空气 – kōngqì**) tràn đầy sức sống.
柳暗花明 Liǔ’àn Huāmíng Liễu tối hoa sáng
Nghĩa đen: Liễu rậm rạp tối tăm, hoa nở tươi sáng. Nghĩa bóng: Cảnh vật đẹp với liễu và hoa vào mùa xuân; thường ví với tình thế chuyển biến tốt đẹp sau khó khăn, bế tắc.
草长莺飞 Cǎozhǎng Yīngfēi Cỏ dài oanh bay
Nghĩa đen: Cỏ dài ra, chim hoàng oanh bay lượn. Nghĩa bóng: Cảnh vật mùa xuân đẹp, cỏ cây xanh tốt, chim hót líu lo, không khí trong lành.
莺歌燕舞 Yīnggē Yànwǔ Oanh hót én múa
Nghĩa đen: Chim hoàng oanh hót, chim én múa/bay lượn. Nghĩa bóng: Cảnh vật mùa xuân vui tươi, sống động, không khí tràn đầy sức sống.
雨后春笋 Yǔhòu Chūnsǔn Măng xuân sau mưa
Nghĩa đen: Măng tre mọc sau trận mưa (雨) xuân. Nghĩa bóng: Chỉ sự vật, hiện tượng mới xuất hiện nhiều và nhanh chóng trong một khoảng thời gian ngắn.
春和景明 Chūnhé Jǐngmíng Xuân ấm cảnh sáng
Nghĩa đen: Mùa xuân (春 – chūn**) ấm áp (和 – hé**), cảnh vật (景 – jǐng**) sáng sủa (明 – míng**). Nghĩa bóng: Cảnh vật mùa xuân đẹp, thời tiết (天气 – tiānqì**) dễ chịu, ánh sáng chan hòa.
桃红柳绿 Táohóng Liǔlǜ Đào hồng liễu xanh
Nghĩa đen: Hoa đào nở đỏ (红), cây liễu xanh (绿) tươi. Nghĩa bóng: Cảnh xuân đẹp với màu sắc đặc trưng của hoa đào và liễu khi đâm chồi nảy lộc.
春色撩人 Chūnsè Liáorén Sắc xuân trêu người
Nghĩa đen: Màu sắc (色 – sè**) mùa xuân làm lay động (撩 – liáo**) lòng người. Nghĩa bóng: Cảnh xuân đẹp, hấp dẫn, khơi gợi cảm xúc, khiến người ta say đắm.
山清水秀 Shānqīng Shuǐxiù Núi xanh nước biếc
Nghĩa đen: Núi (山) xanh (清 – qīng**), nước (水) đẹp (秀 – xiù**). Nghĩa bóng: Phong cảnh núi non và sông nước tươi đẹp, hài hòa, trong lành.
鬼斧神工 Guǐfǔ Shéngōng Búa quỷ công thần (Tài tình như quỷ thần tạo ra)
Nghĩa đen: Như búa (斧 – fǔ**) của quỷ, công (工 – gōng**) của thần. Nghĩa bóng: Kỹ năng, kỹ xảo tài tình (** tài tình** – cái**) phi thường, vượt xa sức người; thường dùng để mô tả cảnh vật tự nhiên hùng vĩ, độc đáo, trông như được bàn tay thần linh tạo ra.

Phần 3: Trải nghiệm Phong cảnh: Động từ (动词)

Các động từ mô tả hành động và nhận thức của con người khi tương tác với phong cảnh, làm phong phú thêm cách diễn đạt trải nghiệm.

3.1 Động từ Tri giác và Thưởng thức

Các động từ này liên quan đến việc nhìn, cảm nhận và đánh giá phong cảnh.
Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
Kàn Nhìn, xem
Động từ tri giác cơ bản nhất, chỉ hành động dùng mắt để nhận biết cảnh vật.
观赏 Guānshǎng Ngắm nhìn, Thưởng ngoạn
Hành động nhìn (看) một cách có chủ đích, tập trung vào việc thưởng thức (欣赏) và cảm nhận vẻ đẹp (美 – měi**) của phong cảnh hoặc vật thể.
欣赏 Xīnshǎng Thưởng thức, Đánh giá cao
Không chỉ là nhìn, mà còn là cảm nhận, đánh giá cao giá trị của phong cảnh, nghệ thuật, âm nhạc… Thể hiện sự thẩm mỹ (审美 – shěnměi**).
Wàng Nhìn xa, Trông
Động từ chỉ hành động nhìn về phía xa, thường từ một vị trí cao hoặc thoáng đãng. Ví dụ: 登高望远 (dēng gāo wàng yuǎn – lên cao nhìn xa).
Jiàn Thấy, Trông thấy
Động từ chỉ việc nhìn và nhận biết được sự tồn tại của cảnh vật. Ví dụ: 看见 (kànjiàn) – nhìn thấy.
感受 Gǎnshòu Cảm nhận
Việc sử dụng các giác quan hoặc tâm trí để nhận biết và có cảm xúc (感受 – gǎnshòu**) về phong cảnh. Liên quan đến Cảnh cảm (景感).

3.2 Động từ Hành động và Tương tác

Các động từ này mô tả các hoạt động con người thực hiện tại các địa điểm có phong cảnh đẹp.

Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Ngữ cảnh sử dụng
旅游 Lǚyóu Du lịch
(Đã đề cập ở các bài khác) Hoạt động đi lại (旅行 – lǚxíng**) đến một địa điểm mới, thường là để ngắm cảnh (观光 – guānguāng**) và thư giãn (放松 – fàngsōng**).
爬山 Páshān Leo núi
Hoạt động đi lên (爬 – pá**) núi (山).
散步 Sànbù Đi dạo, Tản bộ
Đi bộ (走路 – zǒulù**) nhẹ nhàng, thư thái, thường để ngắm cảnh hoặc thư giãn.
Yóu Du ngoạn, Đi chơi
Tương tự 旅游, mang ý nghĩa đi chơi, tham quan cảnh vật. Thường dùng trong các cụm như 游览 (yóulǎn) – du lãm, 游山玩水 (du ngoạn núi non chơi sông nước).
摄影 Shèyǐng Chụp ảnh
Sử dụng máy ảnh để ghi lại hình ảnh của phong cảnh hoặc vật thể.
浮潜 Fúqián Lặn với ống thở
Hoạt động bơi trên mặt nước (水) hoặc gần mặt nước, sử dụng ống thở để quan sát (观察 – guānchá**) thế giới dưới nước.
写生 Xiěshēng Vẽ trực tiếp từ cảnh vật
Hoạt động vẽ tranh (画画儿 – huà huàr**) dựa trên việc quan sát trực tiếp phong cảnh hoặc đối tượng tự nhiên.
徒步 Túbù Đi bộ đường dài (Trekking)
Hoạt động đi bộ trên đường mòn (步道) hoặc địa hình tự nhiên khác trong một khoảng cách đáng kể.

Phần 4: Từ vựng theo Ngữ cảnh: Địa điểm và Điều kiện

Việc mô tả phong cảnh thường gắn liền với địa điểm cụ thể và các yếu tố môi trường như thời tiết.

4.1 Địa điểm Cụ thể làm Ví dụ

Trung Quốc và các khu vực nói tiếng Trung có vô số địa điểm nổi tiếng với phong cảnh đẹp và giá trị văn hóa.
Các địa điểm này không chỉ là điểm đến du lịch (旅游景点) mà còn là biểu tượng văn hóa và lịch sử.
Hồng Kông: Nổi tiếng với sự kết hợp giữa cảnh quan đô thị hiện đại và phong cảnh tự nhiên ven biển và đồi núi.
万宜柱石 (Wànyí Zhùshí) – Cột đá Vạn Nghi (Công viên địa chất Hong Kong)
大澳 (Dà ào) – Làng chài Đại Áo
大榄千岛 (Dàlǎn Qiāndǎo) – Thiên Đảo Đại Lãm
帽山 (Mào Shān) – Đại Mạo Sơn (đỉnh núi cao nhất)
桥咀沙洲 (Qiáojǔ Shāzhōu) – Cồn cát Kiều Chủy
白泥 (Bái Ní) – Bãi bùn Bạch Nê (nổi tiếng ngắm hoàng hôn)
大棠 (Dà Táng) – Đại Đường (rừng phong hương vào mùa thu)
东平洲 (Dōngpíng Zhōu) – Đảo Đông Bình Châu (công viên địa chất)
大东山 (Dàdōng Shān) – Đại Đông Sơn (địa điểm ngắm biển mây)
城门树镜 (Chéngmén Shùjìng) – Gương cây Thành Môn (hồ chứa nước đẹp)
Đài Loan: Hòn đảo xinh đẹp với phong cảnh núi non, hồ nước và đường bờ biển đa dạng.
日月潭 (Rìyuè Tán) – Hồ Nhật Nguyệt (hồ nước lớn và đẹp nhất)
猫囒山 (Māolán Shān) – Miêu Lan Sơn (núi gần Hồ Nhật Nguyệt)
龙凤宫 (Lóngfèng Gōng) – Long Phụng Cung (kiến trúc cạnh Hồ Nhật Nguyệt)
头社盆地 (Tóushè Péndì) – Bồn địa Đầu Xã (vùng đất trũng)
慈恩塔 (Cí’ēn Tǎ) – Từ Ân Tháp (tháp trên núi cạnh Hồ Nhật Nguyệt)
朝雾码头 (Cháowù Mǎtóu) – Bến Triêu Vụ (bến tàu ở Hồ Nhật Nguyệt)
Trung Quốc Đại lục: Vô số danh lam thắng cảnh nổi tiếng thế giới, bao gồm cả tự nhiên và nhân tạo.
泰山 (Tài Shān) – Thái Sơn (núi linh thiêng)
长城 (Chángchéng) – Trường Thành (công trình kiến trúc vĩ đại)
故宫 (Gùgōng) – Cố Cung (tổ hợp cung điện lịch sử)
莫高窟 (Mògāo Kū) – Mạc Cao Quật (hệ thống hang động Phật giáo)
黄山 (Huáng Shān) – Hoàng Sơn (núi nổi tiếng với mây, đá, thông)
九寨沟 (Jiǔzhàigōu) – Cửu Trại Câu (khu bảo tồn thiên nhiên với hồ nước màu sắc)
天坛 (Tiāntán) – Thiên Đàn (đàn tế trời)
颐和园 (Yíhéyuán) – Di Hòa Viên (cung điện mùa hè)
避暑山庄 (Bìshǔ Shānzhuāng) – Tị Thử Sơn Trang (nơi nghỉ mát của vua)
武当山 (Wǔdāng Shān) – Võ Đang Sơn (núi Đạo giáo)
布达拉宫 (Bùdálā Gōng) – Cung điện Potala (tổ hợp cung điện, tu viện)
孔庙 (Kǒngmiào) – Khổng Miếu (đền thờ Khổng Tử)
庐山 (Lúshān) – Lư Sơn (núi danh lam thắng cảnh)
平遥古城 (Píngyáo Gǔchéng) – Cổ thành Bình Dao (thành cổ được bảo tồn tốt)

4.2 Từ vựng Thời tiết Cơ bản để Thiết lập Bối cảnh

Thời tiết là một yếu tố điều kiện (条件) quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cảnh vật (景物) và cảm nhận (景感) về phong cảnh.
Tiếng Trung (Hán Tự) Pinyin Tiếng Việt (Nghĩa)
Giải nghĩa chi tiết & Liên quan đến phong cảnh
天气 Tiānqì Thời tiết
Điều kiện khí quyển tại một địa điểm và thời gian cụ thể (nắng, mưa, gió, mây…).
晴天 Qíngtiān Ngày nắng
Thời tiết (天气) có nhiều ánh sáng (光 – guāng**), bầu trời (天空 – tiānkōng**) quang đãng, ít mây (云).
雨天 Yǔtiān Ngày mưa
Thời tiết có mưa (雨 – yǔ**). Mưa có thể làm phong cảnh trở nên mờ ảo (朦胧 – ménglóng**) hoặc tạo ra các phản chiếu đẹp.
阴天 Yīntiān Ngày âm u
Thời tiết nhiều mây, không có nắng. Cảnh vật có thể trông tối (暗 – àn**) và ảm đạm (阴沉 – yīnchén**).
下雪 Xiàxuě Tuyết rơi
Hiện tượng tuyết (雪 – xuě**) rơi. Tuyết có thể phủ trắng phong cảnh, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn (浪漫 – làngmàn**) hoặc lạnh lẽo (寒冷 – hánlěng**).
刮风 Guāfēng Gió thổi
Hiện tượng gió (风 – fēng**) thổi. Gió có thể tác động đến cây cối (植物), mặt nước (水), và cảm nhận về thời tiết.
Sương mù
Hiện tượng hơi nước ngưng tụ gần mặt đất, làm giảm tầm nhìn. Sương mù có thể khiến phong cảnh trông huyền ảo (梦幻 – mènghuàn**) hoặc mờ ảo.
Léi Sấm
Tiếng động lớn do sét gây ra trong cơn giông.
Fēng Gió
(Đã đề cập ở trên) Sự chuyển động của không khí.
Mưa
(Đã đề cập ở trên) Nước rơi từ mây.
Xuě Tuyết
(Đã đề cập ở trên) Nước đóng băng rơi từ mây.

Mẹo học từ vựng tiếng Trung về phong cảnh hiệu quả

Để làm phong phú khả năng miêu tả phong cảnh của bạn, hãy áp dụng các mẹo học sau:
  • Học khi quan sát: Khi bạn đang ở một nơi có phong cảnh đẹp (công viên, núi, biển…), hãy thử gọi tên (叫名字 – jiào míngzi**) các cảnh vật (景物) và mô tả chúng bằng các tính từ (形容词).
  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh (图片 – túpiàn**) các phong cảnh khác nhau trên mạng. Tập mô tả từng hình ảnh bằng từ vựng đã học.
  • Đọc và nghe: Đọc các bài viết về du lịch (旅游), văn học (文学 – wénxué**) Trung Quốc miêu tả phong cảnh. Nghe các podcast hoặc xem video về du lịch và thiên nhiên ở Trung Quốc. Chú ý các từ và thành ngữ được sử dụng.
  • Tập trung vào thành ngữ: Thành ngữ là cách diễn đạt rất hay. Hãy chọn một vài thành ngữ mỗi tuần, tìm hiểu nghĩa đen (字面意思 – zìmiàn yìsi**) và nghĩa bóng (引申义 – yǐnshēn yìsi**), cách dùng (用法 – yòngfǎ**), và tập đặt câu với chúng.
  • Kết hợp với động từ và lượng từ: Khi học danh từ cảnh vật, hãy học luôn các động từ thường đi kèm (看, 观赏, 爬, 游…) và lượng từ (量词 – liàngcí**) phù hợp (ví dụ: 一座山 – yī zuò shān – một ngọn núi, 一条河 – yī tiáo hé – một con sông, 一片森林 – yī piàn sēnlín – một khu rừng).
  • Vẽ hoặc chụp ảnh và miêu tả: Nếu bạn thích vẽ (画画儿) hoặc chụp ảnh (摄影), hãy thử vẽ hoặc chụp ảnh một phong cảnh và sau đó viết (写 – xiě**) mô tả về nó bằng tiếng Trung.
  • Tìm hiểu văn hóa: Song song với học từ vựng, hãy tìm hiểu về quan niệm (观念 – guānniàn**) của người Trung Quốc về thiên nhiên (自然), vai trò của phong cảnh trong văn hóa và nghệ thuật.

Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về từ vựng phong cảnh tiếng Trung

  • Từ “phong cảnh” trong tiếng Trung có những từ nào khác và chúng khác nhau ra sao? Ngoài 风景 (fēngjǐng), các từ thường dùng là 风光 (fēngguāng) và 景色 (jǐngsè). Về cơ bản, chúng có nghĩa tương đương nhau và thường được dùng thay thế cho nhau. 风景 phổ biến nhất, 风光 đôi khi nhấn mạnh vẻ đẹp tươi sáng, rạng rỡ, còn 景色 tập trung hơn vào các thành phần cụ thể tạo nên cảnh tượng.
  • Làm sao để miêu tả một ngọn núi hoặc một con sông bằng tiếng Trung? Để mô tả núi (山), bạn có thể dùng các tính từ như 高 (gāo – cao), 大 (dà – lớn), 雄伟 (hùng vĩ), 陡峭 (dǒuqiào – dốc). Dùng động từ như 爬山 (leo núi), 看山 (ngắm núi). Với sông (河 / 江), dùng các tính từ như 长 (cháng – dài), 宽 (kuān – rộng), 清澈 (trong vắt), 弯曲 (uốn lượn). Động từ như 游河 (du ngoạn trên sông), 看水 (ngắm nước).
  • Có những thành ngữ tiếng Trung phổ biến nào để nói về phong cảnh đẹp? Một số thành ngữ phổ biến để mô tả phong cảnh đẹp là: 山清水秀 (Núi xanh nước biếc), 美不胜收 (Đẹp không kể xiết), 如诗如画 (rú shī rú huà – như thơ như tranh), 人间仙境 (rénjiān xiānjìng – cảnh tiên giữa trần gian).
  • Từ vựng phong cảnh tiếng Trung có khó học không? Từ vựng phong cảnh khá phong phú, đặc biệt là các tính từ và thành ngữ mô tả. Tuy nhiên, nếu học theo chủ đề, kết hợp với hình ảnh và thực hành miêu tả những phong cảnh bạn nhìn thấy hàng ngày, bạn sẽ thấy dễ học hơn nhiều. Việc hiểu thêm về văn hóa và văn học Trung Quốc cũng giúp bạn nắm bắt ý nghĩa sâu sắc hơn của từ vựng.

Kết luận (Phần VI: Tổng Kết và Khuyến Nghị):

Phân tích này đã làm sáng tỏ bản chất đa diện (多方面 – duō fāngmiàn**) của khái niệm 风景 (fēngjǐng) trong tiếng Trung, bao gồm các yếu tố khách quan (客观因素 – kèguān yīnsù**) (Cảnh vật – 景物), cảm nhận chủ quan (主观感受 – zhǔguān gǎnshòu**) (Cảnh cảm – 景感) và các điều kiện bối cảnh (背景条件 – bèijǐng tiáojiàn**) (Điều kiện – 条件). Từ vựng liên quan đến phong cảnh rất phong phú, bao gồm các danh từ (名词) chỉ yếu tố tự nhiên (自然景物) và nhân tạo (人文景观), các tính từ (形容词) mô tả (描述 – miáoshù**), các thành ngữ (成语) gợi cảm và các động từ (动词) chỉ hành động (行动 – xíngdòng**) và tri giác. Sự phong phú (丰富性 – fēngfùxìng**) và tinh tế (精细 – jīngxì**) của vốn từ vựng này chịu ảnh hưởng sâu sắc (深刻 – shēnkè**) từ truyền thống văn học (文学传统 – wénxué chuántǒng**) và văn hóa (文化) lâu đời của Trung Quốc, đặc biệt là thơ ca (诗歌 – shīgē**) và sự coi trọng các mùa trong năm (一年四季 – yī nián sìjì**).
Việc nắm vững (掌握 – zhǎngwò**) vốn từ vựng về phong cảnh không chỉ cho phép mô tả cảnh vật một cách chính xác (准确) mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu hơn (更深入 – gèng shēnrù**) về cách cảnh quan được cảm nhận (感受), đánh giá (评价 – píngjià**) và trân trọng (珍惜 – zhēnxī**) trong văn hóa Trung Hoa (中华文化 – Zhōnghuá wénhuà**). Nó phản ánh một mối quan hệ phức tạp (复杂关系 – fùzá guānxì**) và tích hợp (整合 – zhěnghé**) giữa con người (人 – rén**) và môi trường xung quanh (周围环境 – zhōuwéi huánjìng**). Đồng thời, ngôn ngữ (语言 – yǔyán**) là một thực thể sống động (活生生的实体 – huóshēngshēng de shítǐ**); sự xuất hiện của các thuật ngữ liên quan đến du lịch hiện đại (现代旅游 – xiàndài lǚyóu**) và cảnh quan đô thị (城市景观 – chéngshì jǐngguān**) cho thấy vốn từ vựng này tiếp tục phát triển (发展) song song với những thay đổi (变化 – biànhuà**) của xã hội (社会 – shèhuì**). Việc tiếp tục nghiên cứu (研究) và cập nhật (更新 – gēngxīn**) vốn từ vựng này là cần thiết để hiểu đầy đủ (充分 – chōngfèn**) cách người Trung Quốc hiện đại tương tác và diễn đạt về thế giới (世界 – shìjiè**) xung quanh họ.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *