Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 에게, 한테, 께 trong tiếng Hàn để chỉ đối tượng nhận hành động (người/động vật). Tìm hiểu chức năng, cách dùng theo mức độ kính ngữ, ví dụ đa dạng và phân biệt với các tiểu từ khác. Làm chủ 에게, 한테, 께 cùng Tân Việt Prime.
1. 에게, 한테, 께 Là Gì? Khi Nào Dùng Nhóm Tiểu Từ Này?
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về nhóm tiểu từ quan trọng dùng để chỉ đối tượng nhận hành động trong tiếng Hàn: 에게, 한테, 께.
Bạn đã biết tiểu từ 을/를 dùng để chỉ tân ngữ (đối tượng bị tác động bởi hành động). Nhưng khi đối tượng nhận hành động là người hoặc động vật thì sao? Khi đó, chúng ta thường sử dụng nhóm tiểu từ 에게, 한테, 께 để biểu thị rằng người/động vật đó là đối tượng nhận hoặc điểm đến của hành động.
Ví dụ, trong câu “Tôi tặng quà cho bạn”, “bạn” là đối tượng nhận món quà. Trong tiếng Hàn, “bạn” sẽ đi kèm với một trong các tiểu từ 에게, 한te, 께.
Chức năng cốt lõi của nhóm tiểu từ này là xác định rõ đối tượng (người/động vật) nhận sự tác động của động từ, làm cho câu có nghĩa đầy đủ.

2. Cách Sử Dụng 에게, 한테, 께: Quy Tắc Cơ Bản & Mức Độ Kính Ngữ
Quy tắc sử dụng nhóm tiểu từ này khá đơn giản về hình thức, nhưng bạn cần chú ý đến mức độ kính ngữ để lựa chọn tiểu từ phù hợp:
Cách dùng chung: Gắn 에게, 한테, hoặc 께 trực tiếp ngay sau danh từ chỉ người hoặc động vật. Không phân biệt danh từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
Phân biệt theo Mức độ Kính ngữ:
한테: Là dạng thân mật, phổ biến nhất trong văn nói. Dùng khi nói chuyện với bạn bè, người thân, hoặc những người cùng vai vế/ít tuổi hơn.
Ví dụ: 저는 친구한테 선물을 줬어요. (Tôi đã tặng quà cho bạn.)
Ví dụ: 동생한테 이야기했어요. (Đã nói chuyện với em.)
에게: Là dạng tiêu chuẩn, phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trang trọng hơn một chút so với 한테. Thường dùng trong văn viết, báo cáo, hoặc khi nói chuyện với người không quá thân nhưng cũng không quá cần sự kính trọng tuyệt đối (ví dụ: người lạ cùng tuổi hoặc lớn hơn một chút).
Ví dụ: 저는 친구에게 편지를 썼어요. (Tôi đã viết thư cho bạn.) – Giống 한테 nhưng trang trọng hơn, thường dùng văn viết.
Ví dụ: 학생에게 질문했어요. (Đã hỏi học sinh.)
께: Là dạng kính trọng nhất. Bắt buộc dùng khi đối tượng nhận hành động là người mà bạn cần thể hiện sự kính trọng đặc biệt (ví dụ: ông bà, bố mẹ, thầy cô, cấp trên).
Ví dụ: 저는 부모님께 전화했어요. (Tôi đã gọi điện cho bố mẹ.)
Ví dụ: 선생님께 질문했어요. (Đã hỏi thầy giáo.)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 에게, 한테, 께
Nhóm tiểu từ này được dùng khi hành động hướng đến người/động vật là đối tượng nhận:
3.1. Chỉ Đối tượng Nhận của các Động từ “Cho”, “Gửi”, “Dạy”, “Hỏi”, v.v.:
Chức năng: Gắn sau danh từ chỉ người/động vật là đối tượng nhận hành động của các động từ như 주다 (cho), 드리다 (cho – kính ngữ), 보내다 (gửi), 가르쳐 주다 (dạy cho), 질문하다 (hỏi), 물어보다 (hỏi thử), 이야기하다 (nói chuyện), 전화하다 (gọi điện thoại), 편지를 쓰다 (viết thư), v.v.
Ví dụ:
동생한테 장난감을 줬어요. (Đã cho em món đồ chơi.) – 한테, 주다
저는 부모님께 문자를 보냈어요. (Tôi đã gửi tin nhắn cho bố mẹ.) – 께, 보내다
선생님께 한국어를 배웠어요. (Đã học tiếng Hàn từ thầy giáo.) – 께, 배우다 (chỉ nguồn gốc của việc học, nhưng hành động hướng đến thầy)
개에게 밥을 줬어요. (Đã cho chó ăn cơm.) – 에게, 주다 (dùng 에게/한테 cho động vật)
3.2. Chỉ Đích đến Khi Động từ “Đi” hoặc “Đến” Hướng tới Người:
Chức năng: Khi các động từ di chuyển như 가다 (đi) hoặc 오다 (đến) hướng tới một người nào đó, chúng ta dùng 에게/한테/께 (thay vì 에 dùng cho địa điểm vật lý).
Ví dụ: 친구한테 갔어요. (Đã đi đến chỗ bạn.) 저녁에 민수 씨 댁에 갔어요. (Buổi tối đã đi đến nhà Min Su.) – Lưu ý: 댁 (dek) là dạng kính ngữ của 집 (jip – nhà), nên dùng 에 chỉ địa điểm vật lý, không dùng 에게/한테/께.
4. So Sánh Với Các Tiểu Từ Khác Dễ Nhầm Lẫn
4.1. So sánh 에게/한테/께 với 에:
에게/한테/께: Dùng khi đối tượng nhận hoặc điểm đến là người hoặc động vật.
에: Dùng khi đối tượng nhận hoặc điểm đến là vật vô tri vô giác hoặc địa điểm vật lý.
Ví dụ đối chiếu: 가방에 책을 넣었어요. (Đã đặt sách vào trong cặp.) – Cặp là vật vô tri. vs 동생한테 책을 줬어요. (Đã cho em quyển sách.) – Em là người nhận.
4.2. So sánh 에게서/한테서 với 에게/한테:
에게/한테: Chỉ đối tượng nhận (cho ai).
에게서/한테서: Chỉ đối tượng xuất phát, nguồn gốc (từ ai).
Ví dụ đối chiếu: 친구한테 선물을 줬어요. (Đã cho bạn món quà.) vs 친구한테서 선물을 받았어요. (Đã nhận quà từ bạn.)
Xem thêm:
Tiểu Từ 에게서, 한테서 (께로부터): Cách Dùng Chỉ Nguồn Gốc (Từ Ai) | Tân Việt Prime
Tiểu Từ 와/과, 하고, (이)랑 Trong Tiếng Hàn: Cách Dùng “Và”, “Với” & Phân Biệt | Tân Việt Prime
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng 에게, 한테, 께 và Cách Khắc Phục
5.1. Sử dụng sai mức độ kính ngữ:
Lỗi: Nói chuyện với thầy giáo mà dùng 한테 hoặc 에게.
Giải thích & Sửa: Đối với người cần kính trọng (thầy giáo), phải dùng 께. → 선생님께 질문했어요.
5.2. Sử dụng với vật vô tri giác:
Lỗi: 책상한테 책을 놓았어요.
Giải thích & Sửa: Bàn là vật vô tri, dùng 에. → 책상에 책을 놓았어요.
5.3. Nhầm lẫn với chức năng xuất phát:
Lỗi: 친구한테 선물을 받았어요. (Khi muốn nói “nhận quà từ bạn”)
Giải thích & Sửa: Chỉ nguồn gốc/xuất phát dùng 에게서/한테서. → 친구한테서 선물을 받았어요.
Cách khắc phục chung: Ghi nhớ “Người/Động vật nhận → 에게/한테/께 (tùy kính ngữ)”. “Vật/Địa điểm nhận → 에”. “Nguồn gốc từ người/động vật → 에게서/한테서”.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Cho Tiểu Từ 에게, 한테, 께
Bạn đã tìm hiểu chi tiết về tiểu từ 에게, 한te, 께, các chức năng của chúng khi chỉ đối tượng nhận (người/động vật) và đặc biệt là sự khác biệt quan trọng về mức độ kính ngữ. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng nhóm tiểu từ này một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách dùng 에게, 한te, và 께, đặc biệt là khả năng lựa chọn đúng tiểu từ dựa trên mối quan hệ và mức độ kính trọng. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Điền 에게, 한테, hoặc 께 vào chỗ trống (dựa vào đối tượng):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp việc lựa chọn giữa 에게 (tiêu chuẩn/văn viết), 한te (thân mật/văn nói), hoặc 께 (kính trọng) dựa vào đối tượng được nhắc đến trong câu (ví dụ: bạn bè, em, thầy giáo, bố mẹ).
저는 친구 (……) 선물을 줬어요. (Bạn bè)
동생 (……) 이야기했어요. (Em trai)
부모님 (……) 전화했어요. (Bố mẹ)
선생님 (……) 질문했습니다. (Thầy giáo)
저는 강아지 (……) 밥을 줘요. (Chó con)
사장님 (……) 보고서를 제출했어요. (Giám đốc)
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền 에게, 한테, 께]) *
6.2. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi (tập trung vào kính ngữ và đối tượng):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng 에게, 한te, 께, đặc biệt là lỗi sai về mức độ kính ngữ và việc dùng nhầm với vật hoặc tiểu từ khác.
저는 선생님한테 질문했어요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
어머니에게 선물을 샀어요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
책상에게 책을 놓았어요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
친구에게서 선물을 줬어요. (Khi muốn nói “cho bạn”) (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
할아버지께 이야기했어요. (Đúng hay Sai? Giải thích lý do và sửa lại)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với giải thích chi tiết đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Chọn Đúng Sai 에게, 한테, 께]) *
6.3. Bài tập Dịch câu tập trung vào “cho ai”, “đến ai” (người/động vật):
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, yêu cầu bạn xác định chính xác đối tượng nhận (người/động vật) và sử dụng đúng tiểu từ 에게, 한te, hoặc 께, dựa vào mối quan hệ được ngầm hiểu trong câu tiếng Việt.
- Tôi đã tặng quà cho bạn. (Bạn bè)
- Hãy cho em một ít nước. (Em)
- Tôi đã gọi điện cho bố mẹ. (Bố mẹ)
- Hỏi thầy giáo. (Thầy giáo)
- Cho cún con ăn cơm. (Cún con)
- Nói chuyện với giám đốc. (Giám đốc)
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu 에게, 한테, 께]) *
6.4. Bài tập Phân tích đoạn hội thoại (tập trung vào kính ngữ):
Dạng bài tập nâng cao nhất, yêu cầu bạn đọc các đoạn hội thoại hoặc văn bản ngắn và phân tích lý do tại sao người nói/viết lại sử dụng 에게, 한te, hoặc 께 nào trong từng trường hợp cụ thể, dựa trên mối quan hệ được thể hiện hoặc ngầm hiểu giữa người nói/viết và đối tượng nhận.
Ví dụ đoạn hội thoại:
A: 민수 씨, 어제 누구한테 전화했어요? (Min Su, hôm qua đã gọi điện cho ai?)
B: 아, 저는 어제 어머니께 전화했어요. (À, tôi hôm qua đã gọi điện cho mẹ.)
A: 그래요? 저는 보통 동생한테 전화해요. (Thế à? Tôi thường gọi điện cho em.)
Câu hỏi: Tại sao A dùng 누구한테, B dùng 어머니께, và A lại dùng 동생한테? Giải thích dựa trên mối quan hệ.
*(Xem các đoạn hội thoại/tình huống khác để phân tích tại [Liên kết đến Bài tập Phân Tích Hội Thoại 에게, 한테, 께]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng tiểu từ 에게, 한te, 께 (đặc biệt là lựa chọn mức độ kính ngữ phù hợp) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ 에게, 한테, 께
7. Kết Luận: Làm Chủ Nhóm Tiểu Từ Chỉ Đối Tượng Nhận
Nhóm tiểu từ 에게, 한te, 께 là công cụ thiết yếu để bạn chỉ rõ người hoặc động vật nhận hành động trong câu. Việc lựa chọn đúng tiểu từ thể hiện sự am hiểu về mức độ kính ngữ trong tiếng Hàn, một yếu tố văn hóa quan trọng.
Hãy luyện tập để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Tiểu Từ 에게서, 한테서 (께로부터): Cách Dùng Chỉ Nguồn Gốc (Từ Ai) | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 에게서, 한테서 (và 께로부터) trong tiếng Hàn để chỉ nguồn gốc hoặc…
Tiểu Từ 에 (에): Cách Dùng Chỉ Thời Gian (Vào lúc nào) | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 에 trong tiếng Hàn để chỉ thời điểm cụ thể (giờ, ngày,…
So Sánh và Phân biệt 에 và 에서 Trong Tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng tiểu từ 에 và 에서 trong tiếng Hàn. Tìm…
Tiểu Từ "Cũng" 도 (도) Trong Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 도 trong tiếng Hàn (nghĩa “cũng”, “thêm vào”). Tìm hiểu chức năng,…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...