Đuôi Câu Nghi Vấn (Hỏi) Tiếng Hàn Sơ Cấp: Cách Chia, Sử Dụng & Từ Để Hỏi | Tân Việt Prime

Hướng dẫn chi tiết về các đuôi câu nghi vấn (hỏi) tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang trọng. Tìm hiểu cách chia động từ, tính từ, danh từ, cách dùng từ để hỏi và ví dụ đa dạng. Làm chủ cách đặt câu hỏi bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.

1. Đuôi Câu Nghi Vấn (Hỏi) Là Gì? Tầm Quan Trọng Khi Giao Tiếp

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Đuôi Câu Nghi Vấn (의문형 어미 – uimunhyeong eomi) trong ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp!
Trong giao tiếp, việc đặt câu hỏi là vô cùng quan trọng để bạn có thể tìm hiểu thông tin, bày tỏ sự tò mò, hoặc duy trì cuộc hội thoại. Trong tiếng Hàn, chức năng này được thực hiện thông qua việc sử dụng các loại đuôi câu nghi vấn ở cuối câu.
Đuôi câu nghi vấn tiếng Hàn
Đuôi câu nghi vấn tiếng Hàn
Đuôi câu nghi vấn không chỉ biến câu trần thuật thành câu hỏi mà còn biểu thị mức độ trang trọng của câu hỏi đó, tương tự như đuôi câu trần thuật.
Ví dụ, cùng một ý hỏi “Bạn có phải là học sinh không?”, bạn có thể nói “학생입니까?” (trang trọng), “학생이에요?” (lịch sự), hoặc “학생이니?” (thân mật) tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện cùng.
Việc làm chủ các đuôi câu nghi vấn và cách dùng từ để hỏi là kỹ năng thiết yếu để bạn tự tin hỏi đáp bằng tiếng Hàn.

2. Các Mức Độ Trang Trọng và Đuôi Câu Nghi Vấn Tương Ứng Ở Trình Độ Sơ Cấp

Tương tự như đuôi câu trần thuật, đuôi câu nghi vấn cũng có các dạng khác nhau tùy mức độ trang trọng. Việc lựa chọn đuôi câu phù hợp phụ thuộc vào mối quan hệ của bạn với người nghe và ngữ cảnh giao tiếp.
Dạng Trang Trọng (Formal): Dùng trong các tình huống chính thức, trang trọng, với người có vai vế rất cao, người lạ lần đầu gặp.
Động từ và Tính từ: Gắn vào gốc từ. -ㅂ니까? sau gốc nguyên âm/ㄹ. -습니까? sau gốc phụ âm khác ㄹ.
Ví dụ: 가다 → 갑니까? (Đi không?) / 먹다 → 먹습니까? (Ăn không?)
Danh từ: Gắn 입니까? trực tiếp sau danh từ.
Ví dụ: 학생 → 학생입니까? (Là học sinh phải không?)
Dạng Lịch Sự (Polite): Dạng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Lịch sự nhưng không quá cứng nhắc. Dùng với người quen biết, thầy cô, người không cần kính ngữ tuyệt đối.
Động từ và Tính từ: Chính là dạng trần thuật -아/어요/여요 nhưng lên giọng ở cuối câu và thêm dấu chấm hỏi.
Ví dụ: 가요 → 가요? (Đi không?) / 먹어요 → 먹어요? (Ăn không?) / 공부해요 → 공부해요? (Học không?)
Danh từ: Chính là dạng trần thuật 이에요/예요 nhưng lên giọng ở cuối câu và thêm dấu chấm hỏi.
Ví dụ: 학생 → 학생이에요? (Là học sinh phải không?) / 의사 → 의사예요? (Là bác sĩ phải không?)
Dạng Đơn giản/Thân mật (Plain / Informal): Dùng khi nói chuyện với người ngang hàng hoặc ít tuổi hơn và có mối quan hệ rất thân thiết. Không có tính kính ngữ.
Động từ và Tính từ: Gắn -니? vào gốc từ.
Ví dụ: 가다 → 가니? (Đi không?) / 먹다 → 먹니? (Ăn không?) / 예쁘다 → 예쁘니? (Đẹp không?)
Danh từ: Gắn -(이)니? vào danh từ. -이니? sau phụ âm, -니? sau nguyên âm.
Ví dụ: 학생 → 학생이니? (Là học sinh phải không?) / 의사 → 의사니? (Là bác sĩ phải không?)
Dạng Nhẹ nhàng (Gentle): Mang sắc thái mềm mại, tự nhiên hơn dạng lịch sự thông thường. Thường dùng trong văn nói.
Tính từ: Gắn -은/ㄴ가요? vào gốc. -은가요? sau phụ âm, -ㄴ가요? sau nguyên âm.
Ví dụ: 예쁘다 → 예쁜가요? (Đẹp à?) / 좋다 → 좋은가요? (Tốt à?)
Động từ: Gắn -나요? vào gốc. (Thường dùng với động từ hành động). Với thì quá khứ, dùng 았/었/였나요?.
Ví dụ: 가다 → 가나요? (Đi à?) / 먹다 → 먹나요? (Ăn à?) / 공부하다 → 공부하나요? (Học à?)
Ví dụ: 어제 갔었나요? (Hôm qua đã đi à?)
Danh từ: Gắn -(이)ㄴ가요?. -인가요? sau phụ âm, -ㄴ가요? sau nguyên âm.
Ví dụ: 학생 → 학생인가요? (Là học sinh phải không?) / 의사 → 의사ㄴ가요? (Là bác sĩ phải không?)

3. Cách Đặt Câu Hỏi Với Từ Để Hỏi

Khi bạn muốn hỏi thông tin cụ thể (Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Tại sao, Như thế nào, Bao nhiêu, Mấy, Loại nào), bạn cần sử dụng từ để hỏi (의문사 – uimunsa) trong câu. Từ để hỏi thay thế cho thành phần câu mà bạn muốn hỏi.

3.1. Các Từ Để Hỏi Phổ Biến:

누구 (nugu): Ai (Đi với tiểu từ chủ ngữ 이/가 → 누가)
무엇 / 뭐 (mueot / mwo): Cái gì (Đi với tiểu từ chủ ngữ 이/가 → 무엇이/뭐가, đi với tân ngữ 을/를 → 무엇을/뭘)
어디 (eodi): Ở đâu (Đi với tiểu từ địa điểm 에/에서 → 어디에/어디에서)
언제 (eonje): Khi nào (Không đi với 에)
왜 (wae): Tại sao (Thường đứng trước động từ/tính từ)
어떻게 (eotteoke): Như thế nào (Thường đứng trước động từ/tính từ)
얼마 (eolma): Bao nhiêu (tiền)
몇 (myeot): Mấy (số lượng – thường đi với đơn vị đếm)
어떤 (eotteon): Nào (loại – đi trước danh từ)

3.2. Cách Sử Dụng Từ Để Hỏi Trong Câu:

Đặt từ để hỏi vào vị trí của thành phần câu muốn hỏi.
Từ để hỏi đi kèm với tiểu từ tương ứng với chức năng của nó trong câu.
Câu kết thúc bằng đuôi câu nghi vấn phù hợp với mức độ trang trọng.
Ví dụ:
(Trả lời: 민수 씨가 왔어요.) → 누가 왔어요? (Ai đã đến?)
(Trả lời: 이거 책이에요.) → 이게 뭐예요? (Cái này là cái gì?)
(Trả lời: 학교에 가요.) → 어디에 가요? (Đi đến đâu?)
(Trả lời: 세 시에 만나요.) → 언제 만나요? (Khi nào gặp?) – 언제 không đi với 에.
(Trả lời: 밥을 먹어요.) → 뭐를 먹어요? / 뭐를 먹어요? / 뭘 먹어요? (Ăn cái gì?)
(Trả lời: 버스로 가요.) → 어떻게 가요? (Đi bằng gì? / Đi như thế nào?)
(Trả lời: 이 가방이 예뻐요.) → 이 가방이 어때요? (Cái cặp này thế nào?) – 어떻다 là tính từ.

4. Cách Chia Đuôi Câu Nghi Vấn (Ôn Lại Ngắn Gọn)

Để đặt câu hỏi đúng ngữ pháp, việc chia động từ, tính từ và danh từ với các đuôi câu nghi vấn là rất quan trọng. Phần này sẽ tổng hợp lại quy tắc chia cho các đuôi câu nghi vấn chính ở trình độ sơ cấp. Hãy nhớ rằng quy tắc chia chi tiết có thể phức tạp hơn tùy thuộc vào gốc từ (đặc biệt là các trường hợp bất quy tắc).

4.1. Chia với Động từ và Tính từ: 

Các đuôi câu nghi vấn đi với động từ và tính từ được gắn vào gốc từ (sau khi bỏ 다).
-ㅂ니까/습니까?: (Trang trọng)
Gốc kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ → Gắn -ㅂ니까?
Gốc kết thúc bằng phụ âm khác ㄹ → Gắn -습니까?
Ví dụ: 가다 → 갑니까? / 먹다 → 먹습니까?
-아/어요/여요?: (Lịch sự)
Chính là dạng trần thuật -아/어요/여요 nhưng lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ: 가다 → 가요? / 먹다 → 먹어요? / 공부하다 → 공부해요?
-니?: (Đơn giản/Thân mật)
Gắn -니? vào gốc từ (không phân biệt phụ âm/nguyên âm/ㄹ).
Ví dụ: 가다 → 가니? / 먹다 → 먹니? / 예쁘다 → 예쁘니?
-나요?: (Nhẹ nhàng – thường dùng với Động từ hành động)
Gắn -나요? vào gốc động từ.
Ví dụ: 가다 → 가나요? / 먹다 → 먹나요?
-(으)ㄴ가요?: (Nhẹ nhàng – thường dùng với Tính từ)
Gắn -은가요? sau gốc tính từ kết thúc bằng phụ âm.
Gắn -ㄴ가요? sau gốc tính từ kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ: 좋다 → 좋은가요? / 예쁘다 → 예쁜가요?
Để hiểu rõ hơn quy tắc chia, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc phức tạp, hãy xem chi tiết:
>> Xem chi tiết Cách Chia Đuôi Câu Nghi vấn với Động từ và Tính từ << (Liên kết nội bộ)

4.2. Chia với Danh từ:

Các đuôi câu nghi vấn đi với danh từ được gắn trực tiếp vào danh từ.
입니까?: (Trang trọng)
Gắn 입니까? trực tiếp sau danh từ (không phân biệt phụ âm/nguyên âm).
Ví dụ: 학생 → 학생입니까?
이에요/예요?: (Lịch sự)
Gắn 이에요? sau danh từ kết thúc bằng phụ âm.
Gắn 예요? sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm. (Chính là 이에요/예요 nhưng lên giọng).
Ví dụ: 학생 → 학생이에요? / 의사 → 의사예요?
-(이)니?: (Đơn giản/Thân mật)
Gắn -이니? sau danh từ kết thúc bằng phụ âm.
Gắn -니? sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ: 학생 → 학생이니? / 의사 → 의사니?
-(이)ㄴ가요?: (Nhẹ nhàng)
Gắn -인가요? sau danh từ kết thúc bằng phụ âm.
Gắn -ㄴ가요? sau danh từ kết thúc bằng nguyên âm.
Ví dụ: 학생 → 학생인가요? / 의사 → 의사ㄴ가요?
Để hiểu rõ hơn quy tắc chia đuôi câu với danh từ, hãy xem chi tiết:
>> Xem chi tiết Cách Chia Đuôi Câu với Danh từ

5. So Sánh Các Đuôi Câu Nghi Vấn Theo Mức Độ Trang Trọng

Dạng Trang trọng (-ㅂ니까/습니까?, 입니까?): Kính trọng cao, chính thức.
Dạng Lịch sự (-아/어요/여요?, 이에요/예요?): Phổ biến hàng ngày, lịch sự, thân thiện.
Dạng Đơn giản (-니?, -(이)니?): Không kính ngữ, thân mật, 반말.
Dạng Nhẹ nhàng (-(으)ㄴ가요?, -나요?, -(이)ㄴ가요?): Mềm mại, tự nhiên hơn dạng lịch sự thông thường.
>> So sánh chi tiết Các Mức độ Trang trọng trong Tiếng Hàn Sơ cấp

6. Mối Quan Hệ Với Đuôi Câu Trần Thuật và Phủ Định

  • Nghi vấn → Trần thuật: (Ví dụ: 갑니까? → 갑니다, 가요? → 가요, 가니? → 간다, 가나요? → 가나요)
  • Nghi vấn → Phủ định: (Ví dụ: 갑니까? → 안 갑니다 / 가지 않습니다, 가요? → 안 가요 / 가지 않아요, 가니? → 안 간다 / 가지 않는다)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Trần thuật (Khẳng định)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Phủ định Sơ cấp

7. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Đuôi Câu Nghi Vấn và Từ Để Hỏi

7.1. Sử dụng sai mức độ trang trọng: 

Chọn đuôi câu không phù hợp với mối quan hệ người nói/nghe hoặc ngữ cảnh.
Cách khắc phục: Nắm vững ngữ cảnh và mối quan hệ.

7.2. Chia sai đuôi câu:

Chia động từ/tính từ/danh từ sai quy tắc với đuôi nghi vấn tương ứng (bao gồm cả bất quy tắc và rút gọn).
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ quy tắc chia.

7.3. Đặt sai vị trí từ để hỏi hoặc quên tiểu từ đi kèm:

Lỗi: Ai đã đến? → 누가 왔어요? (Đúng) vs 왔어요 누가? (Sai)
Lỗi: Cái gì đây? → 이거 뭐예요? (Đúng) vs 이게 뭐가예요? (Thường không dùng tiểu từ cho 뭐)
Cách khắc phục: Từ để hỏi thay thế thành phần muốn hỏi và đứng ở vị trí đó. Chú ý từ nào đi kèm tiểu từ nào.

7.4. Sử dụng từ để hỏi nhưng quên đuôi câu nghi vấn: 

Lỗi: 누가 왔어요. (Thiếu dấu ?)
Cách khắc phục: Câu hỏi luôn kết thúc bằng đuôi nghi vấn và dấu hỏi.
Cách khắc phục chung: Luyện tập đặt câu hỏi với nhiều ngữ cảnh và từ khác nhau. Chú ý lắng nghe người bản xứ nói.

8. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu Nghi Vấn

Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về các loại đuôi câu nghi vấn trong tiếng Hàn sơ cấp, cách chúng thay đổi theo mức độ trang trọng và cách sử dụng từ để hỏi. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách đặt câu hỏi một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia đuôi câu nghi vấn, khả năng lựa chọn đúng mức độ trang trọng, và cách đặt câu hỏi có hoặc không có từ để hỏi. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!

8.1. Bài tập Chia động từ/tính từ/danh từ với các đuôi câu nghi vấn (Trang trọng, Lịch sự, Đơn giản, Nhẹ nhàng):

Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc chia các đuôi câu nghi vấn với các loại từ khác nhau (Động từ, Tính từ, Danh từ) và ở cả bốn mức độ trang trọng chính. Chú ý đến quy tắc riêng cho mỗi loại từ, mỗi đuôi câu, và các trường hợp bất quy tắc/rút gọn.
Hãy chia các từ sau sang dạng đuôi câu nghi vấn ở các mức độ trang trọng được yêu cầu:
먹다 (ăn)
Trang trọng: …………
Lịch sự: …………
Đơn giản: …………
Nhẹ nhàng: …………
예쁘다 (đẹp)
Trang trọng: …………
Lịch sự: …………
Đơn giản: …………
Nhẹ nhàng: …………
학생 (học sinh)
Trang trọng: …………
Lịch sự: …………
Đơn giản: …………
Nhẹ nhàng: …………
듣다 (nghe – bất quy tắc)
Trang trọng: …………
Lịch sự: …………
Đơn giản: …………
Nhẹ nhàng: …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Đuôi Câu Nghi Vấn]) *

8.2. Bài tập Điền đuôi câu nghi vấn phù hợp (dựa vào ngữ cảnh):

Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng lựa chọn đúng mức độ trang trọng của đuôi câu nghi vấn dựa vào ngữ cảnh giao tiếp được gợi ý (ví dụ: nói chuyện với người lạ, nói chuyện với bạn thân, hỏi thầy giáo).
[Tình huống: Bạn đang hỏi người lạ đường đi] 실례합니다만, 시청이 어디 (ㅂ니까/습니까? / 이에요/예요? / 니?).
[Tình huống: Bạn đang hỏi bạn thân hôm qua đã làm gì] 어제 뭐 했 (ㅂ니까/습니까? / 어요? / 니?).
[Tình huống: Bạn đang hỏi thầy giáo về bài tập] 선생님, 이 문제 어렵 (ㅂ니까/습니까? / 아요? / 은/ㄴ가요?).
[Tình huống: Bạn đang hỏi nhân viên cửa hàng] 이 옷이 예쁘 (ㅂ니까/습니까? / 아요? / 은/ㄴ가요?).
[Tình huống: Bạn đang hỏi một em bé] 이름이 뭐 (입니까? / 이에요/예요? / 니?).
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền Đuôi Câu Nghi Vấn Theo Ngữ Cảnh]) *

8.3. Bài tập Đặt câu hỏi cho câu trả lời cho sẵn (sử dụng từ để hỏi và đuôi câu phù hợp):

Dạng bài tập then chốt này giúp bạn luyện tập cách đặt câu hỏi với từ để hỏi và lựa chọn đuôi câu nghi vấn phù hợp dựa vào câu trả lời cho sẵn và ngữ cảnh.
Trả lời: 저는 민수 씨가 왔어요. (Đặt câu hỏi Ai?)
Trả lời: 이거 책이에요. (Đặt câu hỏi Cái gì?)
Trả lời: 학교에 가요. (Đặt câu hỏi Ở đâu?)
Trả lời: 세 시에 만나요. (Đặt câu hỏi Khi nào?)
Trả lời: 버스로 가요. (Đặt câu hỏi Bằng phương tiện gì?/Như thế nào?)
Trả lời: 한국어 공부를 해요. (Đặt câu hỏi Làm gì?)
*(Luyện tập thêm các câu và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Đặt Câu Hỏi Cho Câu Trả Lời]) *

8.4. Bài tập Dịch câu hỏi tiếng Việt sang tiếng Hàn:

Thực hành dịch các câu hỏi từ tiếng Việt sang tiếng Hàn, yêu cầu bạn xác định mức độ trang trọng, có hay không có từ để hỏi, và dịch chính xác sử dụng đuôi câu và từ để hỏi (nếu có) phù hợp.
(Trang trọng) Bạn là người Việt Nam phải không?
(Lịch sự) Bây giờ bạn làm gì?
(Thân mật) Cậu đi học không?
(Lịch sự, nhẹ nhàng) Cái áo này đẹp à?
(Trang trọng) Anh đến từ đâu?
(Lịch sự) Món ăn này thế nào?
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Hỏi]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc đặt câu hỏi trong tiếng Hàn, lựa chọn đúng đuôi câu nghi vấn theo mức độ trang trọng và sử dụng từ để hỏi một cách tự nhiên và chính xác.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu Nghi Vấn

9. Kết Luận: Làm Chủ Đuôi Câu Nghi Vấn – Làm Chủ Cuộc Hội Thoại

Làm chủ các đuôi câu nghi vấn và cách đặt câu hỏi là kỹ năng thiết yếu để bạn có thể chủ động trong mọi cuộc hội thoại tiếng Hàn, tìm hiểu thông tin và kết nối với người khác. Việc lựa chọn đúng đuôi câu theo mức độ trang trọng và sử dụng từ để hỏi chính xác sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.
Hãy kiên trì luyện tập để đặt câu hỏi một cách tự nhiên. Chúc bạn thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *