Ngữ pháp V-(으)세요 là một trong những cấu trúc cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Hàn, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó giúp người nói thể hiện sự lịch sự, tôn trọng khi đưa ra yêu cầu, lời khuyên, đề xuất, lời mời hoặc thậm chí là mệnh lệnh một cách nhẹ nhàng. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng kính ngữ, một yếu tố then chốt trong văn hóa Hàn Quốc.
1. Tìm hiểu cấu trúc V-(으)세요 là gì?
Đối với người học tiếng Hàn, đặc biệt là người mới bắt đầu, việc hiểu và sử dụng đúng V-(으)세요 là nền tảng vững chắc để:
- Giao tiếp lịch sự: Thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn hoặc trong các tình huống cần giữ phép tắc.
- Đưa ra lời khuyên hiệu quả: Giúp lời khuyên của bạn được đón nhận một cách tích cực.
- Hiểu được sắc thái hội thoại: Phân biệt được sự khác biệt giữa các mức độ kính ngữ trong tiếng Hàn.

2. Cách sử dụng ngữ pháp V-(으)세요 chi tiết
Việc kết hợp động từ với V-(으)세요 khá đơn giản nhưng cần chú ý đến phụ âm cuối (patchim) của gốc động từ.
Loại gốc động từ | Cách kết hợp | Ví dụ | Ý nghĩa |
Gốc V có patchim | + 으세요 | 섞다 (trộn) → 섞으세요 | Hãy trộn |
받다 (nhận) → 받으세요 | Hãy nhận | ||
찾다 (tìm) → 찾으세요 | Hãy tìm | ||
앉다 (ngồi) → 앉으세요 | Hãy ngồi | ||
Gốc V không có patchim | + 세요 | 사다 (mua) → 사세요 | Hãy mua |
보내다 (gửi) → 보내세요 | Hãy gửi | ||
신청하다 (đăng ký) → 신청하세요 | Hãy đăng ký | ||
가다 (đi) → 가세요 | Hãy đi |
- 듣다 (nghe) → 들으세요 (Hãy nghe)
- 걷다 (đi bộ) → 걸으세요 (Hãy đi bộ)
- 만들다 (làm) → 만드세요 (Hãy làm)
- 살다 (sống) → 사세요 (Hãy sống)
- 열다 (mở) → 여세요 (Hãy mở)
- 먹다 (ăn), 마시다 (uống) → 드세요 (Hãy dùng/uống)
- 자다 (ngủ) → 주무세요 (Hãy ngủ)
- 있다 (có, ở) → 계세요 (Hãy ở lại)
- 말하다 (nói) → 말씀하세요 (Xin hãy nói)
- 주다 (cho) → 드리세요 (Xin hãy cho) (là hình thức kính ngữ của 주다)
Ngữ pháp: A/V-아/어요 – Chìa Khóa Giao Tiếp Thân Thiện & Lịch Sự
Ngữ pháp: A/V-ㅂ/습니까? – Hỏi Trang trọng, Chuẩn mực và Tôn kính
3. Ví dụ sử dụng ngữ pháp V-(으)세요 trong thực tế
a. Yêu cầu/Mệnh lệnh lịch sự:
- 가: 진술서를 쓰세요. (Vui lòng viết bản tường trình.) 나: 네, 알겠습니다. (Vâng, tôi hiểu rồi.)
- 옷을 여기 두세요. (Vui lòng để quần áo ở đây.)
- 금액을 입력하세요. (Xin hãy nhập số tiền.)
- 좀 도와주세요. (Xin hãy giúp tôi một chút.) – Đây là cụm từ rất phổ biến khi cần nhờ vả.
b. Đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất:
- 가: 얼굴형에 맞는 헤어스타일을 추천해 주세요. (Hãy giới thiệu kiểu tóc phù hợp với khuôn mặt em.) 나: 레이어드 컷을 시도해 보세요. (Em hãy thử cắt tóc layer nhé.)
- 가: 유학 중에 아르바이트를 할 수 있나요? (Em có thể làm thêm khi đang du học không?) 나: 비자 조건을 확인해 보세요. (Hãy kiểm tra điều kiện visa của em.)
- 가: 충치가 생긴 것 같아요. (Có vẻ như em bị sâu răng.) 나: 치과에 가서 검진을 받으세요. (Hãy đi khám nha khoa đi.)
- 많이 쉬세요. (Xin hãy nghỉ ngơi nhiều.)
- 한 번 가보세요. (Xin hãy thử đi một lần.)
c. Diễn đạt lời mời:
- 이쪽으로 오세요. (Vui lòng đi theo lối này.)
- 저녁 식사에 오세요. (Xin hãy đến ăn tối.) – Sử dụng khi mời ai đó đến một địa điểm.
d. Nhờ giúp đỡ (thường kết hợp với -아/어 주다):
- 좀 돈을 빌려주세요. (Xin hãy cho tôi mượn một ít tiền.)
- 시간을 좀 내주세요. (Xin hãy dành ra một chút thời gian.)
4. Những lưu ý quan trọng khi dùng V-(으)세요
a. Phân biệt với V-(으)십시오 (Hình thức tôn kính cao hơn):
- 빨리 오세요. (Hãy đến nhanh lên. – Thân thiện, lịch sự)
- 빨리 오십시오. (Hãy đến nhanh lên. – Trang trọng, chính thức)
- 안내판을 확인하십시오. (Vui lòng kiểm tra bảng thông báo. – Thường thấy ở nơi công cộng)
- 이 번호로 전화하십시오. (Vui lòng gọi số này ạ. – Hướng dẫn trang trọng)
b. V-(으)세요 là đuôi kính ngữ ở thì hiện tại (thể thân thiện):
- 가: 의사 선생님, 요즘 자꾸 머리가 아파요. (Bác sĩ, dạo này tôi cứ bị đau đầu.)
- 나: 어디가 아프신지 말씀하세요. (Bạn đau ở đâu ạ? / Xin hãy nói cho tôi biết bạn đau ở đâu.) – Ở đây “말씀하세요” mang ý hỏi lịch sự, không phải mệnh lệnh.
- 약이 여기 있습니다. 물과 함께 드세요. (Thuốc đây ạ. Hãy uống cùng với nước nhé!) – Vừa là lời khuyên, vừa thể hiện sự kính trọng khi nói về hành động “uống” của người lớn hơn.
c. Không dùng với tính từ (một số trường hợp đặc biệt):
- 운동을 많이 하시고 건강하세요. (Hãy tập thể dục nhiều và giữ sức khỏe.) – “건강하다” là tính từ, nhưng “건강하세요” là lời chúc “hãy luôn khỏe mạnh”, mang ý nghĩa khuyến khích một trạng thái/hành động.
- 여행 중에 안전하세요. (Hãy an toàn trong suốt chuyến du lịch.) – “안전하다” là tính từ, “안전하세요” là lời chúc “hãy bình an”, “hãy giữ an toàn cho mình”.
d. Biểu hiện ngăn cấm lịch sự: V-지 마세요
- 여기에 앉지 마세요. (Xin đừng (không) ngồi ở đây.)
- 여기에서 사진을 찍지 마세요. (Không được chụp ảnh ở đây.)
Bài viết liên quan
Đuôi Câu Cấm Đoán (V + 지 말다) Cách Chia & Sử Dụng "Đừng..." Trong Tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu cấm đoán V + 지 말다 tiếng Hàn sơ…
So Sánh & Phân Biệt Các Đuôi Câu Mệnh Lệnh & Cấm Đoán Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt và sử dụng đúng các đuôi câu mệnh lệnh (“Hãy…”, “Xin mời…”) và…
Đuôi Câu Cầu Khiến / Mệnh Lệnh Cách Chia & Sử Dụng "Hãy...", "Đừng..."
Hướng dẫn chi tiết về các đuôi câu cầu khiến, mệnh lệnh tiếng Hàn sơ cấp theo mức độ trang…
Đuôi Câu Xác Nhận (V/A + 지요?) Cách Chia & Sử Dụng "Đúng Không?" | Tân Việt Prime
Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu xác nhận 지요? tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “đúng…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...