Bạn muốn diễn đạt sự ước lượng “khoảng”, “chừng” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng dẫn chi tiết về tiểu từ N + 쯤 – ngữ pháp sơ cấp thiết yếu. Tìm hiểu cách dùng với thời gian, số lượng, địa điểm, phân biệt với các cấu trúc tương tự (-(이)나, 약/대략, 즈음), và khắc phục lỗi thường gặp để giao tiếp tự nhiên hơn.
1. Tiểu Từ N + 쯤 Là Gì? Diễn Đạt Sự Ước Chừng, Khoảng
- 저는 공원에 다섯 시쯤 갈 거예요. (Tôi sẽ đi đến công viên vào khoảng 5 giờ.)
- 극장에 백 명쯤 있었어요. (Đã có khoảng 100 người ở rạp chiếu phim.)
- 요즘 바나나가 사천 원쯤 해요. (Dạo này giá chuối khoảng 4000 won.)

2. Cách Sử Dụng Tiểu Từ N + 쯤 Chi Tiết
2.1. Quy Tắc Cơ Bản: Gắn Trực Tiếp Sau Danh Từ (N)
- 세 시 (3 giờ) + 쯤 → 세 시쯤 (khoảng 3 giờ)
- 열 개 (10 cái) + 쯤 → 열 개쯤 (khoảng 10 cái)
- 서울역 (ga Seoul) + 쯤 → 서울역쯤 (khoảng ga Seoul)
- 중급 (trung cấp) + 쯤 → 중급쯤 (khoảng trình độ trung cấp)
2.2. Tương Tác Của 쯤 Với Các Tiểu Từ Khác (Đi sau)
- 공항에 한 시에 도착했어요. (Tôi đến sân bay lúc 1 giờ.)
- → 공항에 한 시쯤에 도착했어요. (Tôi đến sân bay vào khoảng 1 giờ.)
- 학교에서 만나요. (Gặp nhau ở trường.)
- → 학교쯤에서 만날까요? (Gặp nhau khoảng gần trường nhé?)
3. Các Cách Dùng Chi Tiết và Ngữ Cảnh Sử Dụng Của 쯤
3.1. Chỉ Khoảng Thời Gian Cụ Thể
- 두 시쯤 만나요. (Gặp nhau khoảng 2 giờ.)
- 내일 저녁쯤에 도착할 거예요. (Ngày mai khoảng buổi tối sẽ đến.)
- 제 생일은 오 월쯤이에요. (Sinh nhật của tôi khoảng tháng Năm.)
- 십 년쯤 전에 한국에 왔어요. (Đã đến Hàn Quốc khoảng 10 năm trước.)
- 공항에 한 시쯤 도착했어요. (Tôi đến sân bay vào khoảng tầm 1h.)
3.2. Chỉ Khoảng Số lượng hoặc Tần suất
- 사과가 다섯 개쯤 있어요. (Có khoảng 5 quả táo.)
- 그 모임에는 열 명쯤 왔어요. (Khoảng 10 người đã đến buổi họp mặt.)
- 하루에 세 번쯤 전화해요. (Một ngày gọi điện khoảng 3 lần.)
- 파티에 20명쯤 왔어요. (Khoảng 20 người đến dự bữa tiệc.)
3.3. Chỉ Khoảng Cách hoặc Địa điểm
- 여기에서 학교까지 십 분쯤 걸려요. (Từ đây đến trường mất khoảng 10 phút.)
- 서울역쯤에서 만날까요? (Gặp nhau khoảng gần ga Seoul nhé?)
- 지하철로 30분쯤 걸려요. (Đi tàu điện ngầm mất khoảng 30 phút.)
3.4. Chỉ Mức độ hoặc Trình độ
- 그 사람은 한국말을 잘하는 편이에요. 중급쯤 할 거예요. (Người đó nói tiếng Hàn khá tốt. Chắc khoảng trình độ trung cấp.)
- 이 노래는 초등학생쯤 부를 수 있어요. (Bài hát này khoảng mức độ học sinh tiểu học có thể hát được.)
- 요즘 토마토가 3,000원쯤 해요. (Dạo này giá cà chua khoảng 3.000 won.)
- 중국까지 비행기 표가 얼마쯤 해요? (Giá vé máy bay đến Trung Quốc khoảng bao nhiêu tiền?)
- 글쎄요. 300,000원쯤 할 거예요. (Xem nào, chắc khoảng 300,000 won.)
4. So Sánh N + 쯤 Với Các Biểu Hiện Ước Chừng Khác
4.1. So Sánh Với N + (이)나 (nghĩa “khoảng”)
4.2. So Sánh Với 약/대략 (Phó từ)
N + 쯤:
4.3. Phân biệt “쯤” và “즈음”
Tóm lại:
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 쯤 và Cách Khắc Phục
5.1. Đặt Sai Vị Trí Của 쯤
5.2. Nhầm Lẫn Nghĩa “Khoảng” Của (이)나 Với 쯤
5.3. Quên Thêm Tiểu Từ Gốc Khi Cần (Ví dụ: 에, 에서) Trước 쯤
- Ghi nhớ: -쯤 là tiểu từ ước chừng, luôn đi sau N.
- Hiểu rõ chức năng: làm mềm bớt sự chính xác của thông tin.
- Cảm nhận sắc thái: -쯤 trung lập, -(이)나 nhấn mạnh/ngạc nhiên.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Tiểu Từ N + 쯤
6.1. Bài Tập Điền 쯤 Vào Chỗ Trống (Dựa Vào Ngữ Cảnh)
- 두 시 (……) 만날까요?
- 사과가 다섯 개 (……) 있어요.
- 여기에서 학교까지 십 분 (……) 걸려요.
- 제 생일은 오 월 (……) 이에요.
- 그 모임에는 열 명 (……) 왔어요.
- 서울역 (……) 에서 만날까요?
- 이 가방은 가격이 오만 원 (……) 해요.
- 시험은 다음 주 (……) 끝날 거예요.
6.2. Bài Tập Chọn Câu Đúng / Sai và Sửa Lỗi
- 쯤 두 시에 만날까요? (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 사과가 세 개나 있어요. (Nếu ý là khoảng 3 quả, không nhấn mạnh số lượng) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 약 세 시쯤 만날까요? (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 하루에 삼번나요 전화해요. (Nếu ý là khoảng 3 lần) (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 십 분에쯤 걸려요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 이 식당은 서울에쯤 있어요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
- 키가 백칠십오 센티쯤 돼요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
6.3. Bài Tập Dịch Câu Tiếng Việt Có “Khoảng”, “Ước Chừng” Sang Tiếng Hàn
- Khoảng 7 giờ gặp nhau.
- Có khoảng 10 người đã đến.
- Mất khoảng 30 phút.
- Khoảng gần trường.
- Sinh nhật của tôi khoảng tháng 8.
- Khoảng 5 năm trước.
- Cửa hàng đó cách đây khoảng 2km.
- Bài kiểm tra này khó khoảng cấp độ 4 TOPIK.
Bài viết liên quan
Tiểu Từ N + 마다 (마다) Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp
Bạn muốn diễn đạt “mỗi ngày”, “mọi người” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng…
Liên Từ V/A + -고 (고) Cách Dùng "Và, Rồi" Nối Động Từ & Tính Từ
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ -고 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “và”, “rồi”). Tìm hiểu chức năng…
Tiểu Từ N + (이)나 (이나/나) Trong Tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ N + (이)나 (이나/나) tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “hoặc”, chỉ sự…
Tiểu Từ "Chỉ" N + 밖에 (밖에) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Hướng dẫn chi tiết cách dùng tiểu từ 밖에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “chỉ”, “ngoài… ra không”). Tìm hiểu…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...