Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc diễn đạt mong muốn, ý muốn cá nhân là một kỹ năng giao tiếp thiết yếu. Ngữ pháp ‘-고 싶다’ chính là cấu trúc then chốt giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên và chính xác. Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ đi sâu vào phân tích ngữ pháp ‘-고 싶다’, giúp bạn nắm vững từ gốc đến ngọn, áp dụng linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp tiếng Hàn.
1. “-고 싶다” là gì? Khái niệm cơ bản

2. Cách kết hợp và sử dụng “-고 싶다”
Động từ nguyên thể | Gốc động từ | Kết hợp với “-고 싶다” | Ý nghĩa |
먹다 (ăn) | 먹 | 먹고 싶다 | muốn ăn |
가다 (đi) | 가 | 가고 싶다 | muốn đi |
보다 (nhìn/xem) | 보 | 보고 싶다 | muốn nhìn/xem |
읽다 (đọc) | 읽 | 읽고 싶다 | muốn đọc |
공부하다 (học) | 공부하 | 공부하고 싶다 | muốn học |
만들다 (làm) | 만들 | 만들고 싶다 | muốn làm |
사다 (mua) | 사 | 사고 싶다 | muốn mua |
- Thể thân mật lịch sự (요체): -고 싶어요
- Thể trang trọng (습니다/ㅂ니다 thể): -고 싶습니다
- 저는 김치찌개를 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn canh kimchi.)
- 저는 한국어를 배우고 싶습니다. (Tôi muốn học tiếng Hàn.)
3. Phân biệt theo ngôi chủ ngữ: “-고 싶다” và “-고 싶어하다”
3.1. Dùng với chủ ngữ ngôi thứ nhất (Tôi/Chúng tôi) và ngôi thứ hai (Bạn/Các bạn – trong câu hỏi)
- 저는 주말에 영화를 보고 싶어요. (Tôi muốn xem phim vào cuối tuần.)
- 우리는 다음 주에 제주도에 가고 싶어요. (Chúng tôi muốn đi đảo Jeju vào tuần tới.)
- 저도 어제 파티에 가고 싶었는데, 갑자기 일이 생겨서 못 갔어요. (Tôi cũng muốn đến bữa tiệc hôm qua lắm, nhưng đột nhiên có việc nên không đi được.)
3.2. Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba (Anh ấy/Cô ấy/Họ/Tên riêng) – “V-고 싶어하다”
- 그는 한국어를 배우고 싶어해요. (Anh ấy muốn học tiếng Hàn.)
- (Không dùng: 그는 한국어를 배우고 싶어요. (Sai trong hầu hết các trường hợp))
- 민수 씨는 여자친구를 만나고 싶어해요. (Minsu muốn gặp bạn gái.)
- 아이들은 놀이공원에 가고 싶어해요. (Bọn trẻ muốn đi công viên giải trí.)
- 우리 아버지는 퇴직 후에 해외로 여행을 가고 싶어하세요. (Bố tôi muốn đi du lịch nước ngoài sau khi nghỉ hưu.)
Ngữ pháp: A/V-아/어요 – Chìa Khóa Giao Tiếp Thân Thiện & Lịch Sự
Ngữ pháp: A/V-ㅂ/습니까? – Hỏi Trang trọng, Chuẩn mực và Tôn kính
4. Các lưu ý quan trọng khác khi sử dụng “-고 싶다”
4.1. “-고 싶다” chỉ kết hợp với động từ
- 새 옷을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua quần áo mới.) (Động từ: 사다 – mua)
- 예쁘고 싶어요. (X) (Tính từ: 예쁘다 – đẹp)
- 예쁘다 (đẹp) → 예뻐지다 → 예뻐지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên xinh đẹp.)
- 날씬하다 (thon gọn) → 날씬해지다 → 날씬해지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên thon gọn.)
- 건강하다 (khỏe mạnh) → 건강해지다 → 건강해지고 싶어요. (Tôi muốn trở nên khỏe mạnh.)
4.2. Không kết hợp trực tiếp với “있다” khi mang nghĩa sở hữu
4.3. Dạng phủ định của “-고 싶다”
- 거짓말을 안 하고 싶어요. (Tôi không muốn nói dối.)
- 거짓말을 하고 싶지 않아요. (Tôi không muốn nói dối.)
- 여행을 가고 싶지 않아요. (Tôi không muốn đi du lịch.)
4.4. Diễn tả mong muốn trong quá khứ và tương lai/phỏng đoán
- 어제 친구를 만나고 싶었는데 못 만났어요.
- Hôm qua tôi đã muốn gặp bạn nhưng không thể gặp được.
- 저는 한국어를 오래 전부터 배우고 싶었어요.
- Tôi đã muốn học tiếng Hàn từ lâu rồi.
- 오늘 날씨가 더우니까 아이스크림을 먹고 싶겠다.
- Hôm nay trời nắng nóng, chắc là tôi sẽ muốn ăn kem/tôi sẽ thèm kem lắm.
- 오랫동안 고향에 못 가서 빨리 가고 싶겠어요.
- Lâu ngày không thể về quê nên chắc là bạn sẽ muốn về nhanh lắm.
5. Phân biệt “N을/를 보고 싶다” và “N이/가 보고 싶다”
5.1. N을/를 보고 싶다: “Muốn xem/nhìn/đọc N”
- 엔드게임을 보고 싶어요. (Tôi muốn xem phim Endgame.)
- 텔레비전을 보고 싶어요? (Bạn muốn xem TV không?)
- 카페에서 커피를 마시면서 책을 읽고 싶어요. (Tôi muốn đọc sách trong khi uống cà phê ở quán.)
5.2. N이/가 보고 싶다: “Nhớ N (ai đó/nơi chốn)”
- 부모님이 보고 싶어요? (Bạn có nhớ ba mẹ không?)
- 여자 친구가 보고 싶어요. (Tôi nhớ bạn gái.)
- 저는 돌아가신 엄마가 보고 싶어요. (Tôi đang nhớ người mẹ đã khuất của mình.)
6. So sánh “-고 싶다” và “-았/었으면 좋겠다”
Cả ‘-고 싶다’ và ‘-았/었으면 좋겠다’ đều được sử dụng để diễn tả mong muốn, hy vọng. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác nhau mà bạn cần phân biệt rõ ràng:
Đặc điểm | -고 싶다 |
-았/었으면 좋겠다
|
Mức độ mong muốn | Diễn tả mong muốn cụ thể, có tính chủ động, và khả năng hiện thực hóa cao hơn hoặc người nói có ý định chủ động thực hiện. |
Diễn tả ước muốn, hy vọng mơ hồ hơn, có thể là điều khó trở thành hiện thực hoặc chỉ là một lời cầu chúc, mong mỏi.
|
Chủ ngữ trong câu trần thuật | Chỉ dùng với ngôi thứ nhất (tôi/chúng tôi) để bày tỏ mong muốn của chính mình. |
Dùng được với tất cả các ngôi (ngôi thứ 1, 2, 3), thể hiện mong đợi về bản thân hoặc người khác.
|
Ví dụ | 저는 이번 방학에 여행을 하고 싶어요.<br>(Tôi muốn đi du lịch kỳ nghỉ này.)<br>*(Mong muốn cụ thể, có khả năng thực hiện cao.)* |
이번 방학에 여행을 했으면 좋겠어요.<br>(Tôi ước gì kỳ nghỉ này tôi được đi du lịch.)<br>*(Mong muốn mơ hồ hơn, có thể là khó thực hiện.)*
|
저는 빨리 결혼하고 싶어요.<br>(Tôi muốn mình mau chóng kết hôn.)<br>*(Mong muốn cá nhân, có tính chủ động.)* |
저는 빨리 결혼했으면 좋겠어요.<br>(Tôi mong rằng mình có thể mau chóng kết hôn.)
|
|
(X) 저는 유리 씨가 빨리 결혼하고 싶어요. |
(O) 저는 유리 씨가 빨리 결혼했으면 좋겠어요.<br>(Tôi mong rằng Yuri sẽ mau chóng kết hôn.)<br>*(Diễn tả mong muốn của người khác.)*
|
Bài viết liên quan
Liên Từ V/A + -고 (고) Cách Dùng "Và, Rồi" Nối Động Từ & Tính Từ
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ -고 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “và”, “rồi”). Tìm hiểu chức năng…
Tiểu Từ N + 마다 (마다) Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp
Bạn muốn diễn đạt “mỗi ngày”, “mọi người” trong tiếng Hàn? Bài viết này của Tân Việt Prime sẽ hướng…
V-(으)러 가다/오다: Ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả mục đích "Đi/Đến để làm gì?"
Khám phá cấu trúc V-(으)러 가다/오다 trong tiếng Hàn. Học cách chia động từ, xem ví dụ thực tế và…
Liên Từ V + -(으)면서 (으면서/면서) Cách Dùng Chỉ "Vừa... Vừa...", "Đồng Thời"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V + -(으)면서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vừa… vừa…”, “đồng thời”).…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...