Hướng dẫn chi tiết cách chia và sử dụng đuôi câu quá khứ trang trọng V/A + -았/었/였습니다 tiếng Hàn sơ cấp. Tìm hiểu quy tắc kết hợp (tiểu tố thì + đuôi câu), ngữ cảnh sử dụng (báo cáo, tin tức quá khứ) và phân biệt với dạng lịch sự. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
1. Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng (V/A + -았/었/였습니다) Là Gì? Kể Về Quá Khứ Chính Thức
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về cách diễn đạt thì quá khứ ở dạng rất trang trọng trong tiếng Hàn sơ cấp: Đuôi câu V/A + -았/었/였습니다.
Đây là dạng chia ở thì quá khứ, thể trần thuật trang trọng của động từ và tính từ. Nó được sử dụng để khẳng định rằng một hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và hoàn thành tại một thời điểm trong quá khứ, trong các tình huống đòi hỏi sự lịch sự cao, chính thức, hoặc trong văn viết (đặc biệt là báo cáo về các sự kiện đã diễn ra).
Ví dụ, bạn sẽ dùng đuôi câu này khi nói “Tôi đã đi” hoặc “Cái này đã tốt” một cách trang trọng trong các ngữ cảnh chính thức như báo cáo, tin tức, hoặc phát biểu.
Việc sử dụng đúng -았/었/였습니다 thể hiện sự lịch sự cao và chuyên nghiệp khi kể về các sự kiện trong quá khứ ở dạng chính thức.

2. Cách Chia Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng (V/A + -았/었/였습니다) Chi Tiết
Cách chia đuôi câu -았/었/였습니다 được thực hiện bằng cách kết hợp tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) với đuôi câu trần thuật trang trọng (-ㅂ니다/습니다).
Bước 1: Gắn tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) vào gốc động từ/tính từ.
Bỏ đuôi 다 khỏi V/A để lấy gốc từ.
Gắn tiểu tố thì quá khứ dựa vào nguyên âm cuối gốc từ:
Gốc kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ → Gắn -았-. (Ví dụ: 가다 → 가았, 오다 → 오았)
Gốc kết thúc bằng các nguyên âm khác ㅏ/ㅗ → Gắn -었-. (Ví dụ: 먹다 → 먹었, 읽다 → 읽었, 쉬다 → 쉬었)
Gốc kết thúc bằng 하다 → Gắn -였- (rút gọn thành -했-). (Ví dụ: 공부하다 → 공부하였 → 공부했)
Lưu ý các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) thay đổi gốc từ TRƯỚC khi thêm -았/었/였-. (Ví dụ: 춥다 → 추우 + 었 → 추웠; 듣다 → 들 + 었 → 들었).
Bước 2: Chia kết quả sang dạng đuôi câu trần thuật trang trọng -ㅂ니다/습니다.
Kết quả của Bước 1 (ví dụ: 갔, 먹었, 공부했, 추웠, 들었) thường kết thúc bằng phụ âm (trừ kết quả từ gốc nguyên âm + 았/었/였 mà không gộp).
Gắn -습니다 vào sau kết quả của Bước 1.
Lưu ý: Đối với các trường hợp kết quả của Bước 1 kết thúc bằng nguyên âm (ví dụ: 가았 → 갔, 오았 → 왔, 마시었 → 마셨, 배우었 → 배웠, 되 + 었 → 되었), chúng ta gắn -습니다 sau dạng đã gộp/rút gọn cuối cùng.
2.3. Ví Dụ Minh Họa Cách Chia Chi Tiết:
가다 (đi) → 가 + 았 + 습니다 → 가았습니다 → 갔습니다. (Đã đi.)
먹다 (ăn) → 먹 + 었 + 습니다 → 먹었습니다. (Đã ăn.)
공부하다 (học) → 공부하 + 였 + 습니다 → 공부하였습니다 → 공부했습니다. (Đã học.)
예쁘다 (đẹp) → 예쁘 + 었 + 습니다 → 예쁘었습니다. (Đã đẹp.)
듣다 (nghe – ㄷ bất quy tắc) → 들 + 었 + 습니다 → 들었습니다. (Đã nghe.)
춥다 (lạnh – ㅂ bất quy tắc) → 추우 + 었 + 습니다 → 추웠습니다. (Đã lạnh.)
살다 (sống – ㄹ không ảnh hưởng thì quá khứ) → 살 + 았 + 습니다 → 살았습니다. (Đã sống.)
Đuôi Câu Tương Lai Trang Trọng (V/A + -(으)ㄹ 것입니다) Tiếng Hàn Sơ Cấp
Đuôi Câu Rủ Rê Lịch Sự (V + -(으)ㅂ시다) Cách Chia & Sử Dụng “Chúng Ta Hãy…”
3. Cách Sử Dụng Đuôi Câu -았/었/였습니다 Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Đuôi câu -았/었/였습니다 được dùng khi kể về quá khứ một cách chính thức và lịch sự:
3.1. Báo cáo, Kể Lại Sự kiện trong Văn viết / Tin tức / Phát biểu:
Dạng phổ biến để trình bày thông tin về các sự kiện đã xảy ra trong các văn bản hoặc tình huống chính thức.
Ví dụ: 지난 주에 회의가 성공적으로 개최되었습니다. (Buổi họp tuần trước đã được tổ chức thành công.)
Ví dụ: 조사 결과는 다음과 같이 나왔습니다. (Kết quả điều tra đã cho thấy như sau.)
Ví dụ: 1945년에 한국이 독립했습니다. (Vào năm 1945, Hàn Quốc đã độc lập.) – Sự kiện lịch sử.
3.2. Nói chuyện Trang trọng Về Sự việc Đã Xảy Ra:
Dùng khi nói với người cần tôn trọng cao về các sự việc đã diễn ra.
Ví dụ: 어제 늦게 연락드려 죄송했습니다. (Xin lỗi vì hôm qua đã liên lạc muộn.)
Ví dụ: 도와주셔서 감사했습니다. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ.)
4. So Sánh Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng Với Các Dạng Khác
4.1. So sánh với V/A + -았/었/였어요 (Quá khứ Lịch sự):
-았/었/였습니다: Trang trọng, khách sáo.
-았/었/였어요: Lịch sự, thân thiện, phổ biến hàng ngày.
Ví dụ Đối chiếu:
Trang trọng: 어제 학교에 갔습니다.
Lịch sự: 어제 학교에 갔어요.
4.2. Mối Quan Hệ Với Dạng Trần Thuật (-ㅂ니다/습니다) và Nghi Vấn (-ㅂ니까/습니까?) Trang Trọng:
-았/었/였습니다: Quá khứ trần thuật trang trọng.
-ㅂ니다/습니다: Hiện tại trần thuật trang trọng.
-았/었/였습니까?: Quá khứ nghi vấn trang trọng (chia -았/었/였- + -습니까?).
Ví dụ:
Hiện tại: 저는 학교에 갑니다. / 학교에 갑니까?
Quá khứ: 저는 학교에 갔습니다. / 학교에 갔습니까?
>> Tìm hiểu chi tiết về Thì Quá Khứ (-았/었/였-) << (Liên kết nội bộ – Cách thêm tiểu tố thì)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Trần thuật Trang trọng (-ㅂ니다/습니다) << (Liên kết nội bộ – Cách chia đuôi câu)
>> Tìm hiểu chi tiết về Đuôi Câu Nghi vấn Trang trọng (-ㅂ니까/습니까?)
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Đuôi Câu -았/었/였습니다 và Cách Khắc Phục
5.1. Chia sai tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) trước khi gắn -습니다:
Lỗi: 먹다 → 먹았습니다. (Sai tiểu tố)
Giải thích & Sửa: Gốc khác ㅏ/ㅗ đi với -었-. → 먹었습니다.
5.2. Chia sai với Động từ/Tính từ bất quy tắc khi thêm tiểu tố thì quá khứ:
Lỗi: 듣다 → 듣았습니다. (Sai bất quy tắc ㄷ và tiểu tố)
Giải thích & Sửa: Động từ ㄷ → ㄹ trước nguyên âm, tiểu tố là -었-. → 들었습니다.
5.3. Sử dụng sai ngữ cảnh (quá trang trọng):
Lỗi: Kể chuyện hàng ngày với bạn thân mà dùng -았/었/였습니다.
Cách khắc phục: Nắm vững sự khác biệt về mức độ trang trọng với -아/었어요/였어요.
Cách khắc phục chung: Ôn tập kỹ lưỡng quy tắc kết hợp hai bước (gốc + tiểu tố thì + đuôi câu). Chú ý các trường hợp bất quy tắc khi thêm tiểu tố thì.
6. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu -았/었/였습니다
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về đuôi câu quá khứ trang trọng V/A + -았/었/였습니다, chức năng của nó khi kể về quá khứ ở dạng trang trọng, và quy tắc chia (kết hợp tiểu tố thì quá khứ với đuôi trang trọng). Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng đuôi câu này một cách chính xác trong các tình huống chính thức!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách chia đuôi câu -았/었/였습니다 với các loại từ khác nhau, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc, và khả năng sử dụng chúng trong các ngữ cảnh phù hợp (kể về quá khứ trang trọng). Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
6.1. Bài tập Chia động từ/tính từ (bao gồm cả bất quy tắc) sang thì quá khứ với đuôi câu trang trọng (-았/었/였습니다):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp quy tắc kết hợp tiểu tố thì quá khứ (-았/었/였-) với đuôi câu trần thuật trang trọng (-습니다) cho nhiều gốc động từ và tính từ khác nhau. Chú ý đến quy tắc riêng cho gốc kết thúc bằng nguyên âm (았), gốc kết thúc khác (었), 하다 (했), và các trường hợp bất quy tắc (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ) khi thêm tiểu tố thì quá khứ.
Hãy chia các gốc động từ và tính từ sau sang dạng đuôi câu thì quá khứ trang trọng (-았/었/였습니다):
먹다 (ăn) → …………
가다 (đi) → …………
예쁘다 (đẹp) → …………
하다 (làm) → …………
마시다 (uống) → …………
어렵다 (khó – bất quy tắc ㅂ) → …………
듣다 (nghe – bất quy tắc ㄷ) → …………
춥다 (lạnh – bất quy tắc ㅂ) → …………
살다 (sống – bất quy tắc ㄹ, không ảnh hưởng thì quá khứ) → …………
만들다 (làm – bất quy tắc ㄹ, không ảnh hưởng thì quá khứ) → …………
낫다 (tốt hơn – bất quy tắc ㅅ) → …………
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Chia Đuôi Câu Quá Khứ Trang Trọng V/A + -았/었/였습니다]) *
6.2. Bài tập Điền -았/었/였습니다 vào chỗ trống (dựa vào gốc từ và ngữ cảnh quá khứ trang trọng):
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng -았/었/였습니다 trong ngữ cảnh câu, điền đúng dạng đuôi câu đã chia vào cuối câu dựa vào gốc động từ hoặc tính từ cho sẵn trong câu và tình huống quá khứ trang trọng được gợi ý (ví dụ: kể lại sự việc đã xảy ra, báo cáo).
[Tình huống: Báo cáo] 지난 주에 회의가 성공적으로 개최되 (……). (Đã được tổ chức.)
[Tình huống: Kể về sự kiện lịch sử] 1945년에 한국이 독립하 (……). (Đã độc lập.)
[Tình huống: Nói chuyện trang trọng về sự việc đã qua] 어제 늦게 연락드려 죄송하 (……). (Đã liên lạc muộn.)
[Tình huống: Báo cáo kết quả] 조사 결과는 다음과 같이 나오 (……). (Đã cho thấy.)
[Tình huống: Kể chuyện chính thức] 주인공은 그 사실을 알 (……). (Đã biết sự thật đó.)
[Tình huống: Trả lời trang trọng về việc đã làm] 네, 제가 그 일을 하 (……). (Vâng, tôi đã làm việc đó.)
*(Luyện tập thêm các câu và tình huống khác, cùng với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Điền -았/었/였습니다 vào Chỗ Trống]) *
6.3. Bài tập Chọn câu đúng / sai và sửa lỗi:
Dạng bài tập này giúp bạn rèn luyện khả năng nhận diện và sửa những lỗi sai phổ biến khi sử dụng đuôi câu -았/었/였습니다, đặc biệt là lỗi sai về cách chia (sai tiểu tố, sai bất quy tắc) hoặc sử dụng sai ngữ cảnh (dùng trong tình huống quá thân mật).
저는 어제 학교에 갔어요습니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
민수 씨는 그 사실을 알았습니다요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
듣다 → 듣었어요습니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Bất quy tắc)
춥다 → 추웠습니다요. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Bất quy tắc)
(Nói chuyện với bạn thân) 저는 어제 밥을 먹었습니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai)
지난 주에 영화를 봤습니다. (Đúng hay Sai? Sửa nếu Sai – Thường dùng -았/었/였어요 trong văn nói hàng ngày)
*(Luyện tập thêm và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Sửa Lỗi V/A + -았/었/였습니다]) *
6.4. Bài tập Dịch câu tiếng Việt thì quá khứ sang tiếng Hàn (ở dạng trang trọng):
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt kể về hành động/trạng thái đã xảy ra sang tiếng Hàn ở dạng trang trọng. Yêu cầu bạn xác định động từ/tính từ và dịch chính xác sử dụng đuôi câu V/A + -았/었/였습니다.
(Trang trọng) Tôi đã hoàn thành báo cáo.
(Trang trọng) Công ty đã tổ chức buổi họp.
(Trang trọng) Kết quả đã cho thấy điều đó.
(Trang trọng) Ông ấy đã đến Hàn Quốc vào năm 1945.
(Trang trọng) Tôi đã nhận được email.
(Trang trọng) Vấn đề đó đã khó.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Thì Quá Khứ Trang Trọng]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc chia và sử dụng đuôi câu quá khứ trang trọng (-았/었/였습니다) (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc) một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Hàn chính thức.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về Đuôi Câu Quá Khứ Trang trọng (-았/었/였습니다)
7. Kết Luận: Làm Chủ Thì Quá Khứ Trang Trọng – Kể Chuyện Chính Thức
Đuôi câu -았/었/였습니다 là công cụ thiết yếu để bạn kể về các sự kiện đã xảy ra một cách chính thức và lịch sự trong tiếng Hàn. Nắm vững quy tắc kết hợp tiểu tố thì quá khứ và đuôi câu trang trọng, bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc, là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng -았/었/였습니다 một cách chính xác và tự nhiên. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Học (V/A + -(으)ㄹ 것입니다): Đuôi Câu Tương Lai Trang Trọng (Full A-Z)
Bạn đang bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Hàn và muốn diễn đạt ý định, dự đoán về tương…
A/V-(으)니까: Ngữ Pháp "Vì... Nên" Cực Hay trong Tiếng Hàn!
Nắm vững A/V-(으)니까 để diễn đạt nguyên nhân, lý do tự nhiên như người bản xứ. Bài viết chi tiết…
Ngữ Pháp A/V-겠-: Làm Chủ "Sẽ", "Chắc Là" và "Có Thể" Trong Tiếng Hàn Sơ Cấp
Làm chủ ngữ pháp -겠- tiếng Hàn sơ cấp để diễn đạt ý chí, dự đoán và khả năng. Tìm…
Liên Từ V/A + -아/어서 (아서/어서/해서) Cách Dùng Chỉ Nguyên Nhân "Vì... Nên"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng liên từ V/A + -아/어서 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “vì… nên”). Tìm hiểu…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...