Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 후 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau N [thời gian]”, “sau khi N”). Tìm hiểu chức năng, cách kết hợp với danh từ thời gian/sự kiện, ví dụ đa dạng và phân biệt với V + -(으)ㄴ 후에.
1. Cấu Trúc N + 후 Là Gì? Thời Điểm Sau Một Mốc
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về một cấu trúc ngữ pháp hữu ích giúp bạn xác định thời điểm sau một mốc thời gian hoặc một sự kiện: N + 후.
Cấu trúc Danh từ (chỉ thời gian/sự kiện) + 후 được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra vào một thời điểm hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian sau khi danh từ được nhắc đến.

Ví dụ, khi nói “3 năm sau”, “10 phút sau khi bắt đầu giờ học”, hoặc “Sau khi ăn”, bạn sẽ sử dụng danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện đó kết hợp với 후.
Chức năng cốt lõi của -후 là đặt một hành động/trạng thái vào một thời điểm trong tương lai, liên quan đến một mốc thời gian hoặc sự kiện được biểu thị bằng danh từ.
Tại Tân Việt Prime chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách làm chủ cấu trúc N + 후 một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
2. Cách Sử Dụng Cấu Trúc N + 후 Chi Tiết
Cách sử dụng 후 rất đơn giản về hình thức, bạn chỉ cần gắn trực tiếp vào danh từ.
2.1. Quy tắc Kết hợp:
Gắn -후 trực tiếp ngay sau danh từ chỉ thời gian (đơn vị, mốc) hoặc danh từ chỉ sự kiện.
Không có sự phân biệt dựa trên việc danh từ kết thúc bằng phụ âm hay nguyên âm.
2.2. Các Danh từ Thường Dùng với 후:
Đơn vị thời gian: 시간 (tiếng), 분 (phút), 일 (ngày), 주 (tuần), 월 (tháng), 년 (năm).
Mốc thời gian/Sự kiện (dưới dạng danh từ): 식사 (bữa ăn), 회의 (buổi họp), 수업 (giờ học), 졸업 (tốt nghiệp), 결혼 (kết hôn), 사고 (tai nạn), 과거 (quá khứ), 미래 (tương lai).
Ví dụ Minh Họa:
삼 년** 후**에 한국에 갈 거예요. (3 năm sau, sẽ đi Hàn Quốc.)
열 두 시** 후**에 만나요. (Gặp nhau sau 12 giờ.)
수업 시작 십 분** 후**에 도착했어요. (Đã đến 10 phút sau khi bắt đầu giờ học.)
식사** 후**에는 이를 닦으세요. (Sau khi ăn, hãy đánh răng.) – 식사 (bữa ăn) là danh từ chỉ sự kiện.
회의** 후**에 결과가 발표될 거예요. (Sau khi họp, kết quả sẽ được công bố.) – 회의 (buổi họp) là danh từ chỉ sự kiện.
2.3. Cấu trúc N + 후 + [Mệnh đề]:
Mệnh đề theo sau N + 후 diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra vào thời điểm đó. Động từ/tính từ ở mệnh đề sau cần được chia ở thì phù hợp (thường là tương lai).
Ví dụ: 삼 년** 후**에 한국어를 가르칠 거예요. (3 năm sau, sẽ dạy tiếng Hàn.)
Ví dụ: 식사** 후**에 이를 닦았어요. (Sau khi ăn, đã đánh răng.) – Ví dụ quá khứ.
3. So Sánh N + 후 Với Các Cấu Trúc Chỉ “Sau” Khác
3.1. So sánh với V + -(으)ㄴ 후에 (Sau khi làm V):
N + 후: Gắn sau danh từ (thời gian/sự kiện).
V + -(으)ㄴ 후에: Gắn sau gốc động từ, biểu thị hành động ở vế sau xảy ra sau khi hành động ở vế trước hoàn thành.
Ví dụ Đối chiếu:
식사** 후**에 이를 닦으세요. (Sau khi ăn, hãy đánh răng.) – 식사 là danh từ.
밥을 먹은 후에 이를 닦으세요. (Sau khi ăn xong cơm, hãy đánh răng.) – 먹다 là động từ.
한국에 오ㄴ 후에 한국어를 공부할 거예요. (Sau khi đến Hàn Quốc, sẽ học tiếng Hàn.) – 오다 là động từ.
3.2. So sánh với N + 전 (Trước N [thời gian]):
N + 후: Biểu thị thời điểm sau N.
N + 전: Biểu thị thời điểm trước N.
Ví dụ Đối chiếu:
삼 년** 후**에 한국에 갈 거예요. (3 năm sau sẽ đi Hàn Quốc.)
삼 년** 전**에 고향에 왔어요. (3 năm trước đã về quê.)
Cấu Trúc V + -기 전에 (기 전에) – Cách Dùng Chỉ “Trước Khi Làm Gì”
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 후에 (은 후에/ㄴ 후에) Cách Dùng Chỉ “Sau Khi Làm Gì”
4. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng N + 후 và Cách Khắc Phục
4.1. Sử dụng với danh từ không chỉ thời gian hoặc sự kiện:
Lỗi: 친구** 후**에 이야기했어요. (Sau bạn đã nói chuyện.)
Giải thích & Sửa: “친구” không phải là mốc thời gian/sự kiện.
4.2. Nhầm lẫn với V + -(으)ㄴ 후에:
Sử dụng N + 후 khi muốn nói “sau khi làm động từ”.
Lỗi: 밥 먹다** 후**에 손을 닦았어요.
Giải thích & Sửa: “먹다” là động từ, dùng -(으)ㄴ 후에. → 밥을 먹은 후에 손을 닦았어요.
4.3. Quên thêm tiểu từ đi kèm sau N + 후 (nếu cần):
Đôi khi cần thêm tiểu từ 에 sau N + 후 để nhấn mạnh thời điểm cụ thể.
Ví dụ: 삼 년 후에 한국에 갈 거예요. (Thường thêm 에).
5. Bài Tập Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 후
Bạn đã tìm hiểu cặn kẽ về cấu trúc N + 후, chức năng của nó khi xác định một thời điểm hoặc khoảng thời gian trong tương lai (hoặc quá khứ, nếu N chỉ mốc trong quá khứ), liên quan đến một mốc thời gian hoặc sự kiện (dưới dạng danh từ), và cách phân biệt nó với V + -(으)ㄴ 후에. Bây giờ là lúc thực hành để làm chủ hoàn toàn cách sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh!
Phần này cung cấp các dạng bài tập chuyên sâu được thiết kế để giúp bạn củng cố cách sử dụng 후, khả năng đặt đúng vị trí của nó (sau danh từ thời gian/sự kiện), và đặc biệt là lựa chọn chính xác giữa N + 후 và V + -(으)ㄴ 후에. Hãy chăm chỉ luyện tập nhé!
5.1. Bài tập Điền 후 vào chỗ trống (sau danh từ thời gian/sự kiện):
Dạng bài tập trọng tâm, giúp bạn luyện tập trực tiếp việc điền tiểu từ 후 vào đúng vị trí ngay sau các danh từ chỉ khoảng thời gian (đơn vị, mốc) hoặc danh từ chỉ sự kiện khi câu diễn đạt ý nghĩa “sau N”.
오 년 (……) 한국에 갈 거예요.
열 두 시 (……)에 만나요.
수업 시작 십 분 (……)에 도착했어요.
식사 (……)에는 이를 닦으세요.
회의 (……)에 결과가 발표될 거예요.
졸업 (……)에는 회사원이 되었어요.
*(Bạn sẽ tìm thấy bộ bài tập đầy đủ cho dạng này và đáp án chi tiết tại [Liên kết đến Bài tập Điền N + 후]) *
5.2. Bài tập Chọn cấu trúc “sau” phù hợp (N + 후, V + -(으)ㄴ 후에) vào chỗ trống:
Dạng bài tập then chốt này giúp bạn phân biệt chức năng của N + 후 (gắn sau danh từ thời gian/sự kiện) và V + -(으)ㄴ 후에 (gắn sau gốc động từ). Đọc kỹ câu để xác định loại từ đứng trước (hoặc gốc từ) để lựa chọn cấu trúc “sau” phù hợp.
세 시간 (……) 밥을 먹었어요. (Từ điền vào là danh từ thời gian)
밥을 먹 (……) 손을 닦았어요. (Từ điền vào là gốc động từ)
한국에 오 (……) 한국어를 공부할 거예요. (Từ điền vào là gốc động từ)
회의 (……)에 결과가 발표될 거예요. (Từ điền vào là danh từ sự kiện)
잠을 자 (……) 책을 읽었어요. (Từ điền vào là gốc động từ)
출발 (……)에 확인하세요. (Từ điền vào là danh từ sự kiện)
*(Luyện tập thêm các câu khác và kiểm tra đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Phân biệt N + 후 và V + -(으)ㄴ 후에]) *
5.3. Bài tập Dịch câu tiếng Việt có “sau N (thời gian/sự kiện)” sang tiếng Hàn:
Thực hành dịch các câu từ tiếng Việt có các cụm từ diễn đạt thời điểm sau đi kèm với một danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện. Yêu cầu bạn xác định danh từ và dịch chính xác sử dụng N + 후.
(Sẽ đi Hàn Quốc) 3 năm sau.
(Gặp nhau) Sau 12 giờ.
(Hãy đánh răng) Sau khi ăn.
(Kết quả sẽ được công bố) Sau cuộc họp.
(Đã trở thành nhân viên công ty) Sau khi tốt nghiệp.
(Đã xảy ra) 1 tuần sau sự kiện đó.
*(Thử dịch các câu khác và đối chiếu với đáp án tại [Liên kết đến Bài tập Dịch Câu Có “Sau N”]) *
Luyện tập đa dạng các dạng bài tập này sẽ giúp bạn củng cố sâu sắc sự hiểu biết và làm chủ việc sử dụng cấu trúc N + 후 (bao gồm cả cách kết hợp và phân biệt với V + -(으)ㄴ 후에) một cách tự nhiên và chính xác khi diễn đạt thời gian trong quá khứ hoặc tương lai.
>> Luyện Tập Chuyên Sâu Về N + 후
6. Kết Luận: Làm Chủ 후 – Xác Định Thời Điểm Tương Lai
Cấu trúc N + 후 là công cụ thiết yếu để bạn xác định một thời điểm hoặc khoảng thời gian trong tương lai, liên quan đến một mốc thời gian hoặc sự kiện được biểu thị bằng danh từ. Nắm vững cách kết hợp với danh từ và phân biệt nó với V + -(으)ㄴ 후에 là chìa khóa để sử dụng chính xác.
Hãy kiên trì luyện tập để sử dụng 후 một cách tự nhiên và chính xác. Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc V + -기 전에 (기 전에) - Cách Dùng Chỉ "Trước Khi Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -기 전에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trước khi làm…
Cấu Trúc V + -(으)ㄴ 후에 (은 후에/ㄴ 후에) Cách Dùng Chỉ "Sau Khi Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -(으)ㄴ 후에 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “sau khi làm…
Cấu Trúc N + 전 (전) Cách Dùng Chỉ "Trước N (Thời Gian)"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc N + 전 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trước N [thời gian]”,…
Cấu Trúc V + -는 동안 (는 동안) Tiếng Hàn Sơ Cấp Cách Dùng Chỉ "Trong Khi Đang Làm Gì"
Hướng dẫn chi tiết cách dùng cấu trúc V + -는 동안 tiếng Hàn sơ cấp (nghĩa “trong khi đang…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...