Trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn nói với bạn bè, người thân hoặc người nhỏ tuổi hơn rằng một hành động nào đó là không được phép hoặc sai trái (dựa trên quy định, luật lệ hoặc tình huống), bạn sẽ dùng cấu trúc V + -(으)면 안 돼요. Đây là dạng thân mật, phổ biến hơn của V + -(으)면 안 됩니다.
Cấu trúc -(으)면 안 돼요 giúp bạn diễn đạt sự cấm đoán mang tính quy định một cách nhẹ nhàng, gần gũi hơn, phù hợp với các tình huống giao tiếp không yêu cầu sự trang trọng tối đa. Cùng Tân Việt Prime khám phá ngay nào!
Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -(으)면 안 돼요 (“Nếu Làm V Thì Không Được Nhé”)
Cấu trúc V + -(으)면 안 돼요 diễn tả rằng việc thực hiện hành động V là không được phép, không đúng, hoặc sai trái, dựa trên một quy định, luật lệ, hoặc bối cảnh khách quan. Nó giống V + -(으)면 안 됩니다 về mặt ý nghĩa cốt lõi, nhưng mang sắc thái thân mật, lịch sự thông thường.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “Nếu làm V thì không được (nhé)”, “Làm V là không được đâu”, “Không được làm V (đâu)” (mang tính nhắc nhở, quy định thân mật).

Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc này mang sắc thái thân mật, lịch sự thông thường (Informal Polite). Bạn nên sử dụng nó khi nói chuyện với:
- Bạn bè, người ngang hàng.
- Người nhỏ tuổi hơn.
- Người thân trong gia đình.
- Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, không yêu cầu sự trang trọng cao.
Chức năng: Diễn đạt một sự cấm đoán mang tính quy định hoặc sự sai trái của hành động dựa trên điều kiện “nếu làm V”, một cách nhẹ nhàng, gần gũi.
Loại Động Từ/Tính từ: Giống như -(으)면 안 됩니다, cấu trúc này đi kèm với động từ hành động (Action Verbs) và cả tính từ/động từ chỉ trạng thái (Descriptive Verbs/Adjectives), nhưng phổ biến hơn khi nói về hành động.
Hướng Dẫn Cách Chia Động từ với -(으)면 안 돼요
Cấu trúc V + -(으)면 안 돼요 kết hợp phần ngữ pháp điều kiện -(으)면 với cụm từ cố định 안 돼요. Cách chia phần -(으)면 hoàn toàn giống với cách chia trong V + -(으)면 안 됩니다:
Gốc động từ/tính từ không có phụ âm cuối (Batchim) hoặc có phụ âm cuối là ㄹ: Thêm -면 안 돼요.
가다 (Đi) -> 가 + 면 안 돼요 -> 가면 안 돼요 (Nếu đi thì không được nhé)
보다 (Xem) -> 보 + 면 안 돼요 -> 보면 안 돼요 (Nếu xem thì không được đâu)
만들다 (Làm) -> 만들 + 면 안 돼요 -> 만들면 안 돼요 (Nếu làm thì không được đâu)
Gốc động từ/tính từ có phụ âm cuối khác ㄹ: Thêm -(으)면 안 돼요.
먹다 (Ăn) -> 먹 + 으면 안 돼요 -> 먹으면 안 돼요 (Nếu ăn thì không được đâu)
읽다 (Đọc) -> 읽 + 으면 안 돼요 -> 읽으면 안 돼요 (Nếu đọc thì không được đâu)
앉다 (Ngồi) -> 앉 + 으면 안 돼요 -> 앉으면 안 돼요 (Nếu ngồi thì không được đâu)
Trường hợp bất quy tắc: Áp dụng quy tắc bất quy tắc cho gốc động từ/tính từ trước khi thêm -(으)면.
듣다 (Nghe – ㄷ bất quy tắc) -> 들 + 으면 안 돼요 -> 들으면 안 돼요 (Nếu nghe thì không được đâu)
덥다 (Nóng – ㅂ bất quy tắc) -> 더우 + 면 안 돼요 -> 더우면 안 돼요 (Nếu nóng thì không được đâu)
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -(으)면 안 돼요
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng V + -(으)면 안 돼요 trong giao tiếp hàng ngày thân mật/lịch sự thông thường:
여기에서 사진 찍으면 안 돼요. (Ở đây, nếu chụp ảnh thì không được đâu / Không được chụp ảnh ở đây nhé.)
수업 시간에 떠들면 안 돼요. (Trong giờ học, nếu nói chuyện to thì không được đâu.)
거짓말을 하면 안 돼요. (Nếu nói dối thì không được đâu / Không được nói dối nhé.)
아픈데 학교에 가면 안 돼요. (Đang ốm, nếu đi học thì không được đâu.)
다른 사람의 물건을 마음대로 가지면 안 돼요. (Đồ của người khác, nếu tự ý lấy thì không được đâu.)
운전할 때 휴대폰을 사용하면 안 돼요. (Khi lái xe, nếu sử dụng điện thoại thì không được đâu.)
밤에 너무 시끄럽게 하면 안 돼요. (Buổi tối, nếu làm ồn quá thì không được đâu.)
Cấu Trúc Cấm Đoán Trang Trọng V + -(으)면 안 됩니다 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được”
Đuôi Câu Rủ Rê Cực Thân Mật V + -자 Cách Dùng “… Đi Thôi / Nào?”
Phân Biệt V + -(으)면 안 돼요 với các Cấu Trúc Cấm Đoán Khác
V + -(으)면 안 돼요 là dạng thân mật của V + -(으)면 안 됩니다 và có sự khác biệt với các hình thức cấm đoán trực tiếp:
Phân biệt với V + -(으)면 안 됩니다
V + -(으)면 안 돼요:
Sắc thái: Thân mật, lịch sự thông thường.
Ngữ cảnh: Giao tiếp hàng ngày.
V + -(으)면 안 됩니다:
Sắc thái: Trang trọng.
Ngữ cảnh: Thông báo, quy định trang trọng, giải thích nghiêm túc.
Ví dụ: (Nói với bạn/em) 거짓말하면 안 돼요. (Nói dối thì không được [thân mật]). (Nói trong văn bản/phát biểu) 거짓말을 하면 안 됩니다. (Nói dối thì không được [trang trọng]).
Phân biệt với V + -지 마세요
V + -(으)면 안 돼요:
Chức năng: Diễn đạt sự không được phép dựa trên điều kiện/quy định (“Nếu làm V thì không được”). Mang tính khách quan, nhắc nhở.
Sắc thái: Thân mật, lịch sự thông thường.
V + -지 마세요:
Chức năng: Ra lệnh cấm đoán trực tiếp hướng đến người nghe (“Đừng làm V”). Mang tính chủ quan, là lời yêu cầu/ra lệnh của người nói.
Sắc thái: Kính ngữ thông thường, lịch sự.
Ví dụ: (Thấy bạn định chạm vào vật cấm) 이것을 만지면 안 돼요. (Giải thích: Nếu chạm vào cái này thì không được đâu – quy định). 이것을 만지지 마세요. (Yêu cầu trực tiếp: Xin đừng chạm vào cái này.)
Phân biệt với V + -지 마
V + -(으)면 안 돼요:
Sắc thái: Thân mật, lịch sự thông thường.
Chức năng: Nói về sự không được phép (quy định thân mật).
V + -지 마:
Sắc thái: Cực kỳ thân mật, suồng sã.
Chức năng: Ra lệnh cấm đoán trực tiếp (suồng sã).
Phân biệt với V + -(으)면 돼요
V + -(으)면 안 돼요:
Chức năng: Diễn đạt sự không được phép dựa trên điều kiện/quy định (“Nếu làm V thì không được”).
V + -(으)면 돼요:
Chức năng: Diễn đạt sự được phép dựa trên điều kiện/quy định (“Nếu làm V thì được”). Là cấu trúc đối lập về ý nghĩa.
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -(으)면 안 돼요 và Cách Khắc phục
Các lỗi phổ biến khi dùng V + -(으)면 안 돼요 tương tự như -(으)면 안 됩니다 nhưng tập trung vào sắc thái thân mật:
Lỗi: Dùng V + -(으)면 안 돼요 với người cần mức độ trang trọng (quá thân mật).
Ví dụ sai: Tổng giám đốc, 여기에 앉으면 안 돼요. (Sai mức độ trang trọng).
Giải thích: V + -(으)면 안 돼요 là thân mật thông thường.
Cách khắc phục: Với người cần sự trang trọng, dùng -(으)면 안 됩니다.
Lỗi: Chia sai phần -(으)면.
Ví dụ sai: 가다으면 안 돼요, 먹면 안 돼요.
Giải thích: Cần nắm vững quy tắc chia -(으)면.
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ quy tắc chia -(으)면.
Lỗi: Dùng V + -(으)면 안 돼요 khi ý bạn là ra lệnh trực tiếp “Đừng làm V” (-지 마세요) chứ không phải nói về một quy định thân mật.
Ví dụ: (Thấy em trai định nghịch lửa) 불을 만지면 안 돼요. (Đúng ngữ pháp, nhưng trực tiếp và mạnh mẽ hơn là 불을 만지지 마!).
Cách khắc phục: Xác định rõ ý định: Nhắc về quy định (thân mật) hay ra lệnh trực tiếp (thân mật)? Chọn cấu trúc phù hợp (-아/어/여요 -지 마세요/지 마).
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc -(으)면 안 돼요
Để sử dụng cấu trúc V + -(으)면 안 돼요 một cách chính xác:
Đây là cấu trúc thân mật, lịch sự thông thường, dùng để diễn đạt sự không được phép dựa trên quy định, luật lệ, hoặc tình huống khách quan.
Đi kèm với V + -(으)면. Cần nắm vững cách chia -(으)면.
Phân biệt rõ với -(으)면 안 됩니다 (trang trọng) và các hình thức cấm đoán/ra lệnh trực tiếp (-지 마세요, -지 마).
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -(으)면 안 돼요:
Bài 1: Chia động từ với -(으)면 안 돼요
Chia các động từ sau với đuôi -(으)면 안 돼요:
자다 (Ngủ)
떠들다 (Nói chuyện ồn ào)
하다 (Làm)
먹다 (Ăn)
마시다 (Uống)
읽다 (Đọc)
만지다 (Chạm)
들어가다 (Đi vào)
Bài 2: Điền cấu trúc -(으)면 안 돼요 vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc với đuôi -(으)면 안 돼요 (giả định ngữ cảnh quy định/nhắc nhở thân mật):
너무 늦게 ______ (자다).
수업 시간에 ______ (떠들다).
거짓말을 ______ (하다).
다른 사람의 물건을 마음대로 ______ (가지다).
여기에서 ______ (담배를 피우다).
혼자 위험한 곳에 ______ (가다).
Bài 3: Chọn cấu trúc cấm đoán phù hợp nhất (-지 마세요, -(으)면 안 됩니다, -(으)면 안 돼요)
Chọn cấu trúc thích hợp nhất cho mỗi tình huống:
(Nói với bạn thân) Cậu đừng thức khuya quá nhé. -> 너무 늦게 (자지 마세요 / 자면 안 됩니다 / 자면 안 돼요).
(Giải thích quy định cho người nước ngoài ở mức độ lịch sự thông thường) Ở đây không được chụp ảnh. -> 여기에서 사진을 (찍지 마세요 / 찍으면 안 됩니다 / 찍으면 안 돼요).
(Giải thích luật lệ cho người nước ngoài ở mức độ trang trọng) Ở Hàn Quốc, nếu vứt rác bừa bãi thì không được. -> 한국에서 쓰레기를 아무 데나 (버리지 마세요 / 버리면 안 됩니다 / 버리면 안 돼요).
(Nói với em/người nhỏ tuổi hơn, nhắc nhở quy định) Không được xem điện thoại khi lái xe. -> 운전할 때 휴대폰을 (사용하지 마세요 / 사용하면 안 됩니다 / 사용하면 안 돼요).
Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn
Dịch các câu sau sang tiếng Hàn sử dụng V + -(으)면 안 돼요:
Không được ăn trong thư viện đâu nhé.
Không được xem điện thoại khi học bài đâu.
Không được ra ngoài một mình vào ban đêm đâu.
Không được chạm vào cái đó đâu.
Không được nói với bố mẹ như thế đâu.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Cấu trúc V + -(으)면 안 돼요 là cách diễn đạt cấm đoán mang tính thân mật, lịch sự thông thường và dựa trên điều kiện/quy định. Đây là một cấu trúc rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách dùng và phân biệt nó với -(으)면 안 됩니다 (trang trọng) và các cấu trúc -지 마 sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!
Bài viết liên quan
Cấu Trúc Cấm Đoán Trang Trọng V + -(으)면 안 됩니다 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Không Được”
Trong nhóm các cấu trúc diễn đạt sự cấm đoán trong tiếng Hàn, bên cạnh việc ra lệnh trực tiếp…
Cấu Trúc Cho Phép V + -(으)면 돼요 Cách Dùng “Nếu Làm V Thì Được / Chỉ Cần Làm V”
Chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn tiếp theo trong series của Tân Việt Prime! Sau…
Cấu Trúc Cho Phép Trang Trọng V + -아/어/여도 됩니다
Trong giao tiếp tiếng Hàn, khi bạn cần xin phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó một…
Đuôi Câu Rủ Rê Cấm Đoán Trang Trọng V + -지 맙시다 Cách Dùng “Chúng Ta Đừng…”
Tiếp nối chủ đề về các hình thức cấm đoán và yêu cầu không làm gì đó trong tiếng Hàn…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...