Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi tìm hiểu về định ngữ của tính từ (A + -(으)ㄴ + N), hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng động từ để bổ nghĩa cho danh từ, bắt đầu với định ngữ thì hiện tại: cấu trúc V + -는 + N. Cấu trúc này giúp bạn mô tả danh từ dựa trên hành động mà nó đang hoặc thường xuyên thực hiện.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng cấu trúc quan trọng và rất phổ biến này nhé!
Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -는 + N (“Danh Từ Mà Đang Làm V”)
Cấu trúc V + -는 + N được sử dụng để gắn động từ hành động (V) vào trước danh từ (N), biến động từ thành thành phần bổ nghĩa, mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc hành động diễn ra một cách thường xuyên/quen thuộc của danh từ đó ở thì hiện tại.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “N mà đang V”, “N đang V”, “N làm V (thường xuyên/ở hiện tại)”. Ví dụ: “người đang đọc sách”, “học sinh học tiếng Hàn”, “quán ăn bán Kimchi”.
Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc định ngữ phổ biến, dùng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
Chức năng: Bổ sung thông tin về hành động của danh từ ở thì hiện tại, giúp xác định danh từ đó hoặc thêm chi tiết cho nó.
Loại Từ đi trước -는: Luôn là gốc của một Động từ hành động (Action Verb). Không dùng trực tiếp với tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái (있다/없다 có cách dùng riêng).

Hướng Dẫn Cách Kết Hợp Động Từ với -는 + N (Hiện Tại)
Cách kết hợp gốc động từ với đuôi định ngữ -는 rất đơn giản:
Công thức: V + -는 + N
Gắn đuôi -는 ngay sau gốc động từ hành động, không phân biệt gốc động từ có phụ âm cuối (Batchim) hay không có phụ âm cuối.
Ví dụ:
가다 (đi) -> 가는 사람 (người đang đi)
먹다 (ăn) -> 먹는 사람 (người đang ăn hoặc người thường ăn)
읽다 (đọc) -> 읽는 학생 (học sinh đang đọc hoặc học sinh thường đọc)
하다 (làm) -> 하는 일 (việc đang làm hoặc việc thường làm)
공부하다 (học) -> 공부하는 학생 (học sinh đang học hoặc học sinh học [môn đó])
Trường hợp bất quy tắc với V + -는: Chỉ có một trường hợp bất quy tắc ảnh hưởng đến đuôi -는 là động từ có Batchim ㄹ.
ㄹ bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄹ -> bỏ ㄹ + 는.
살다 (sống) -> 사 + 는 -> 사는 사람 (người đang sống / người sống ở đâu đó)
만들다 (làm) -> 만들 -> 만 + 는 -> 만드는 사람 (người đang làm / người làm cái gì đó thường xuyên)
팔다 (bán) -> 팔 -> 파 + 는 -> 파는 가게 (cửa hàng đang bán / cửa hàng bán cái gì đó)
Các bất quy tắc khác (ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ, 르) không ảnh hưởng đến đuôi -는.
Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -는 + N (Hiện Tại)
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng V + -는 + N:
지금 책을 읽는 사람. (Người đang đọc sách bây giờ.)
한국어를 공부하는 학생. (Học sinh đang học tiếng Hàn / Học sinh học tiếng Hàn.)
매일 아침 조깅을 하는 사람. (Người chạy bộ mỗi sáng.)
이 가게에서 김치를 파는 할머니. (Bà bán Kimchi ở cửa hàng này.) (파는 – ㄹ bất quy tắc)
서울에 사는 친구. (Người bạn đang sống ở Seoul / Người bạn sống ở Seoul.) (사는 – ㄹ bất quy tắc)
저는 텔레비전을 보는 것을 좋아해요. (Tôi thích cái việc đang xem / xem tivi.) (명사화 – Danh từ hóa động từ)
지금 전화로 이야기하는 사람. (Người đang nói chuyện điện thoại bây giờ.)
선물을 만드는 중이에요. (Tôi đang trong quá trình làm quà.) (만드는 – ㄹ bất quy tắc, đi với 중)
Định Ngữ Của Tính Từ: A + -(으)ㄴ + N (Danh Từ Được Tính Từ Bổ Nghĩa)
Định ngữ trong Tiếng Hàn (관형어): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ
Phân Biệt Định Ngữ Của Động Từ (Hiện Tại) với các Cấu Trúc Liên Quan
Cần phân biệt định ngữ động từ thì hiện tại với các cấu trúc định ngữ khác và dạng đuôi câu:
Phân biệt với A + -(으)ㄴ + N (Định ngữ của Tính từ – Hiện tại)
V + -는 + N: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên xảy ra của danh từ.
A + -(으)ㄴ + N: Diễn tả đặc điểm, tính chất cố định hoặc ở thì hiện tại của danh từ.
Ví dụ:
지금 읽는 책 (quyển sách đang đọc) – hành động
새로운 책 (quyển sách mới) – đặc điểm (새롭다 – ㅂ bất quy tắc -> 새로운)
Phân biệt với V + -(으)ㄴ + N (Định ngữ của Động từ – Quá khứ)
V + -는 + N: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên ở hiện tại.
V + -(으)ㄴ + N: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Ví dụ:
어제 읽는 책 (Sai ngữ pháp)
지금 읽는 책 (quyển sách đang đọc)
어제 읽은 책 (quyển sách đã đọc hôm qua)
Phân biệt với V + -(으)ㄹ + N (Định ngữ của Động từ – Tương lai)
V + -는 + N: Diễn tả hành động ở hiện tại.
V + -(으)ㄹ + N: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một dự định.
Ví dụ:
내일 읽는 책 (Sai ngữ pháp)
지금 읽는 책 (quyển sách đang đọc)
내일 읽을 책 (quyển sách sẽ đọc ngày mai)
Phân biệt với V + -아/어/여요 (Đuôi câu thì hiện tại của Động từ)
V + -는 + N: Động từ bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ.
V + -아/어/여요: Động từ làm vị ngữ của câu, đứng cuối câu.
Ví dụ:
저는 지금 책을 읽는 학생이에요. (Tôi là học sinh đang đọc sách bây giờ.)
저는 지금 책을 읽어요. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -는 + N (Hiện Tại) và Cách Khắc Phục
Các lỗi phổ biến khi dùng V + -는 + N và cách khắc phục:
Lỗi: Dùng -(으)ㄴ thay cho -는 với động từ ở thì hiện tại.
Ví dụ sai: 읽은 사람 (nếu ý là người đang đọc), 가는 사람 (nếu ý là người đang đi).
Giải thích: -(으)ㄴ là định ngữ quá khứ của động từ, hoặc định ngữ hiện tại của tính từ. Động từ hiện tại dùng -는.
Cách khắc phục: Ghi nhớ quy tắc: Động từ hiện tại dùng đuôi -는 N.
Lỗi: Dùng -는 với tính từ (nhầm lẫn).
Ví dụ sai: 예쁘는 꽃.
Giải thích: -는 là định ngữ của ĐỘNG TỪ. Tính từ hiện tại dùng -(으)ㄴ.
Cách khắc phục: Nhớ rằng tính từ hiện tại dùng đuôi -(으)ㄴ N.
Lỗi: Chia sai với động từ có Batchim ㄹ.
Ví dụ sai: 사는는 사람, 만들는 음식.
Giải thích: Động từ có Batchim ㄹ bỏ ㄹ khi gặp -는.
Cách khắc phục: Học thuộc quy tắc ㄹ bất quy tắc với -는: Gốc ㄹ -> Bỏ ㄹ + 는.
Lỗi: Dùng sai vị trí định ngữ.
Ví dụ sai: 사람 읽는 책.
Giải thích: Định ngữ luôn đứng trước danh từ bổ nghĩa.
Cách khắc phục: Ghi nhớ vị trí cố định: Định ngữ + Danh từ.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc V + -는 + N (Hiện Tại)
Đây là cấu trúc định ngữ của Động từ hành động ở thì hiện tại.
Công thức: V + -는 + N.
Gắn -는 vào gốc động từ, không phân biệt Batchim (trừ trường hợp ㄹ bất quy tắc).
Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
Phân biệt rõ với định ngữ của tính từ (dùng -(으)ㄴ ở hiện tại) và định ngữ của động từ ở các thì khác.
Định ngữ luôn đứng trước danh từ.
Công thức: V + -는 + N.
Gắn -는 vào gốc động từ, không phân biệt Batchim (trừ trường hợp ㄹ bất quy tắc).
Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
Phân biệt rõ với định ngữ của tính từ (dùng -(으)ㄴ ở hiện tại) và định ngữ của động từ ở các thì khác.
Định ngữ luôn đứng trước danh từ.
Bài Tập Luyện Tập
Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -는 + N:
Bài 1: Chia động từ sang dạng định ngữ -는 + N
Chia các động từ trong ngoặc và kết hợp với danh từ:
(읽다 – đọc) 학생 (hiện tại)
(하다 – làm) 일 (hiện tại)
(가다 – đi) 사람 (hiện tại)
(먹다 – ăn) 친구 (hiện tại)
(만들다 – làm – ㄹ bất quy tắc) 사람 (hiện tại)
(살다 – sống – ㄹ bất quy tắc) 도시 (hiện tại)
(듣다 – nghe) 노래 (hiện tại)
(팔다 – bán – ㄹ bất quy tắc) 가게 (hiện tại)
Bài 2: Điền định ngữ động từ hiện tại phù hợp vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc sang dạng định ngữ -는 và điền vào chỗ trống:
지금 의자를 ______ (앉다) 사람을 찾아요.
매일 한국어를 ______ (공부하다) 학생이에요.
이것은 어머니가 ______ (만들다) 음식이에요. (ㄹ bất quy tắc)
서울에 ______ (살다) 친구에게 전화했어요. (ㄹ bất quy tắc)
라디오에서 ______ (듣다) 노래가 좋아요.
지하철에서 ______ (읽다) 책이 재미있어요.
Bài 3: Chọn định ngữ phù hợp (A + -(으)ㄴ N hay V + -는 N)
Chọn dạng định ngữ phù hợp cho mỗi câu (Định ngữ của Tính từ HIỆN TẠI hay Định ngữ của Động từ HIỆN TẠI):
(Người mà tốt) 제 ______ (좋다) 친구예요.
(Người mà đang đọc sách) 지금 책을 ______ (읽다) 사람을 찾아요.
(Quần áo mà đắt) 저 ______ (비싸다) 옷을 사고 싶어요.
(Học sinh mà đang học tiếng Hàn) ______ (한국어를 공부하다) 학생이 우리 반에 많아요.
(Thời tiết mà nóng) ______ (덥다) thời tiết에는 바다에 가고 싶어요.
(Bài hát mà đang nghe) 지금 ______ (듣다) 노래가 좋아요.
Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn (Sử dụng định ngữ động từ V + -는 N – hiện tại)
Dịch các cụm danh từ và câu sau sang tiếng Hàn sử dụng định ngữ động từ V + -는 N (hiện tại):
người đang đi
học sinh đang học bài
người làm bánh
người sống ở Seoul
bài hát đang nghe
Tôi muốn gặp người mà bạn đang nói chuyện.
Người chạy bộ mỗi sáng rất khỏe mạnh.
Cửa hàng bán hoa quả đó rất nổi tiếng.
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)
Kết Luận
Cấu trúc V + -는 + N là cách cơ bản và quan trọng để bạn sử dụng động từ bổ nghĩa cho danh từ trong tiếng Hàn, diễn tả hành động đang xảy ra hoặc thường xuyên ở hiện tại. Nắm vững quy tắc thêm -는 (và trường hợp ㄹ bất quy tắc) là chìa khóa để sử dụng chính xác cấu trúc này.
Hãy luyện tập thường xuyên cách tạo và sử dụng định ngữ của động từ thì hiện tại để làm cho câu văn của bạn chi tiết và sinh động hơn nhé!
Tiếp tục hành trình làm chủ tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!
Bài viết liên quan
Định Ngữ Của Động Từ (Quá Khứ): V + -(으)ㄴ + N (Danh Từ Mà Đã Làm V)
Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi tìm…
Định Ngữ Của Động Từ (Tương Lai): V + -(으)ㄹ + N (Danh Từ Mà Sẽ Làm V)
Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi học…
Định Ngữ Của Tính Từ: A + -(으)ㄴ + N (Danh Từ Được Tính Từ Bổ Nghĩa)
Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết đầu tiên trong chủ đề Định ngữ của Tân Việt Prime!…
Định ngữ trong Tiếng Hàn (관형어): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Định ngữ (관형어 – Gwanhyeongeo) trong tiếng Hàn tại Tân…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...