Định Ngữ Của Động Từ (Quá Khứ): V + -(으)ㄴ + N (Danh Từ Mà Đã Làm V)

Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi tìm hiểu về định ngữ của tính từ (A + -(으)ㄴ + N) và định ngữ của động từ ở hiện tại (V + -는 + N), hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng động từ để bổ nghĩa cho danh từ ở thì quá khứ: cấu trúc V + -(으)ㄴ + N. Cấu trúc này giúp bạn mô tả danh từ dựa trên hành động mà nó đã thực hiện và hoàn thành trong quá khứ.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng cấu trúc quan trọng và rất phổ biến này nhé!

Mục Lục

Ý Nghĩa và Cách Dùng Cấu Trúc V + -(으)ㄴ + N (“Danh Từ Mà Đã Làm V”)

Cấu trúc V + -(으)ㄴ + N được sử dụng để gắn động từ hành động (V) vào trước danh từ (N), biến động từ thành thành phần bổ nghĩa, mô tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ của danh từ đó.
Nghĩa Tiếng Việt Tương Đương: Thường được dịch là “N mà đã V”, “N đã V”. Ví dụ: “người đã đi”, “quyển sách đã đọc”, “món ăn đã làm”.
Đối Tượng Sử Dụng: Cấu trúc định ngữ phổ biến, dùng trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
Chức năng: Bổ sung thông tin về hành động đã hoàn thành trong quá khứ của danh từ, giúp xác định danh từ đó hoặc thêm chi tiết cho nó.
Vị trí: Luôn đứng NGAY TRƯỚC danh từ mà nó bổ nghĩa.
Loại Từ đi trước -(으)ㄴ: Luôn là gốc của một Động từ hành động (Action Verb). Không dùng trực tiếp với tính từ (tính từ hiện tại dùng A + -(으)ㄴ).
Hình ảnh minh họa động từ bổ nghĩa cho danh từ ở thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Hàn (V -(으)ㄴ N).
Hình ảnh minh họa động từ bổ nghĩa cho danh từ ở thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Hàn (V -(으)ㄴ N).

Hướng Dẫn Cách Kết Hợp Động Từ với -(으)ㄴ + N (Quá Khứ)

Cách kết hợp gốc động từ với đuôi định ngữ -(으)ㄴ phụ thuộc vào việc gốc động từ có phụ âm cuối (Batchim) hay không, tương tự như cách chia định ngữ tính từ hiện tại:
Công thức: V + -(으)ㄴ + N
Gốc động từ không có phụ âm cuối (Batchim) hoặc có phụ âm cuối là ㄹ: Thêm -ㄴ. (Lưu ý: ㄹ Batchim BỊ BỎ đi khi gặp ㄴ)
가다 (đi) -> 가 + ㄴ -> 간 người (người đã đi)
오다 (đến) -> 오 + ㄴ -> 온 bạn (người bạn đã đến)
보다 (xem) -> 보 + ㄴ -> 본 phim (bộ phim đã xem)
만들다 (làm – ㄹ bất quy tắc) -> 만들 -> 만 + ㄴ -> làm thức ăn (món ăn đã làm)
살다 (sống – ㄹ bất quy tắc) -> 살 -> 사 + ㄴ -> sống nhà (ngôi nhà đã sống)
Gốc động từ có phụ âm cuối khác ㄹ: Thêm -은.
먹다 (ăn) -> 먹 + 은 -> ăn bánh mì (cái bánh mì đã ăn)
읽다 (đọc) -> 읽 + 은 -> đọc sách (quyển sách đã đọc)
앉다 (ngồi) -> 앉 + 은 -> ngồi người (người đã ngồi)
Trường hợp bất quy tắc với V + -(으)ㄴ: Áp dụng quy tắc bất quy tắc cho gốc động từ trước khi thêm -(으)ㄴ.
ㅂ bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ -> 우/오 + ㄴ.
돕다 (giúp) -> 도우 + ㄴ -> giúp người (người đã giúp)
ㄷ bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄷ -> ㄹ + 은.
듣다 (nghe) -> 들 + 은 -> nghe câu chuyện (câu chuyện đã nghe)
ㅅ bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅅ -> bỏ ㅅ + 은.
짓다 (xây dựng) -> 지 + 은 -> xây dựng nhà (ngôi nhà đã xây)
르 bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng 르 -> bỏ 르 + ㄹ라/ㄹ러 + ㄴ/은.
모르다 (không biết) -> 모 + ㄹ라 + ㄴ -> không biết người (người đã không biết)

Ví Dụ Minh Họa Cách Dùng V + -(으)ㄴ + N (Quá Khứ)

Dưới đây là các ví dụ minh họa cách dùng V + -(으)ㄴ + N:
어제 친구를 gặp quán cà phê. (Quán cà phê đã gặp bạn hôm qua.)
tôi đọc sách. (Quyển sách tôi đã đọc.)
mẹ làm Kimchi. (Kim chi mẹ đã làm.) (làm – ㄹ bất quy tắc)
người đó giúp học sinh. (Học sinh mà người đó đã giúp.) (giúp – ㅂ bất quy tắc)
radio에서 nghe câu chuyện. (Câu chuyện đã nghe từ đài radio.) (nghe – ㄷ bất quy tắc)
chúng tôi sống nhà. (Ngôi nhà chúng tôi đã sống.) (sống – ㄹ bất quy tắc)
어제 ăn bánh mì. (Cái bánh mì đã ăn hôm qua.)
bạn xem phim* rất thú vị*. (Bộ phim bạn tôi đã xem thì rất thú vị.)

Phân Biệt Định Ngữ Của Động Từ (Quá Khứ) với các Cấu Trúc Liên Quan

Cần phân biệt định ngữ động từ thì quá khứ với định ngữ của động từ ở các thì khác và các dạng định ngữ quá khứ có sắc thái riêng:

Phân biệt với V + -는 + N (Định ngữ của Động từ – Hiện tại)

V + -(으)ㄴ + N: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
V + -는 + N: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ:
bây giờ đọc sách (quyển sách đang đọc)
어제 đã đọc sách (quyển sách đã đọc hôm qua)

Phân biệt với V + -(으)ㄹ + N (Định ngữ của Động từ – Tương lai)

V + -(으)ㄴ + N: Diễn tả hành động ở quá khứ.
V + -(으)ㄹ + N: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một dự định.
Ví dụ:
어제 đã đọc sách (quyển sách đã đọc hôm qua)
ngày mai sẽ đọc sách (quyển sách sẽ đọc ngày mai)

Phân biệt với V + -던 + N (Định ngữ hồi tưởng – hành động lặp lại/chưa xong)

V + -(으)ㄴ + N: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (chú trọng sự hoàn thành).
V + -던 + N: Diễn tả hành động đã từng xảy ra lặp lại trong quá khứ hoặc đang diễn ra nhưng chưa xong khi bị gián đoạn (chú trọng quá trình hoặc sự lặp lại).
Ví dụ:
어렸을 때 sống nhà. (Ngôi nhà đã sống khi còn nhỏ [và bây giờ không sống ở đó nữa]). (Có thể dùng cả -(으)ㄴ và -던, nhưng sắc thái khác)
어렸을 때 sống nhà. (Ngôi nhà đã từng sống khi còn nhỏ [nhấn mạnh sự lặp lại hoặc kỷ niệm gắn bó với nơi đó]).
어제 đã đọc sách. (Quyển sách đã đọc xong hôm qua).
어제 đọc sách. (Quyển sách đang đọc dở hôm qua).

Phân biệt với V + -았/었던 + N (Định ngữ hồi tưởng – hành động đã kết thúc)

V + -(으)ㄴ + N: Đơn giản chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
V + -았/었던 + N: Nhấn mạnh hành động đã hoàn toàn kết thúc trong quá khứ và không còn liên quan/tiếp diễn đến hiện tại, hoặc mang sắc thái hồi tưởng về một kinh nghiệm, một sự kiện đã qua.
Ví dụ:
tháng trước đi nhà hàng. (Nhà hàng đã đi tháng trước.)
tháng trước đã đi nhà hàng. (Nhà hàng đã từng đi tháng trước [và giờ có thể nó đã đóng cửa, hoặc tôi muốn nhấn mạnh đó là kinh nghiệm đã qua]).

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng V + -(으)ㄴ + N (Quá Khứ) và Cách Khắc Phục

Các lỗi phổ biến khi dùng V + -(으)ㄴ + N (Quá khứ) và cách khắc phục:

Lỗi: Dùng -는 thay cho -(으)ㄴ với động từ ở thì quá khứ.

Ví dụ sai: 어제 읽는 책.
Giải thích: -는 là định ngữ hiện tại.
Cách khắc phục: Động từ quá khứ hoàn thành dùng -(으)ㄴ N.

Lỗi: Dùng -(으)ㄴ với động từ chỉ trạng thái (như 있다/없다).

Ví dụ sai: 있었던 돈 (đã có tiền), 없었던 thời gian (đã không có thời gian). (Động từ chỉ trạng thái như 있다/없다 ở định ngữ quá khứ thường dùng -던 hoặc 았/었던)
Cách khắc phục: Động từ trạng thái ở quá khứ dùng -던 hoặc 았/었던.

Lỗi: Chia sai với động từ bất quy tắc (đặc biệt ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르).

Ví dụ sai: 듣은 이야기, 돕은 người.
Giải thích: Các bất quy tắc ảnh hưởng đến đuôi định ngữ bắt đầu bằng nguyên âm -(으)ㄴ.
Cách khắc phục: Ôn tập kỹ cách chia bất quy tắc khi gặp -(으)ㄴ.

Lỗi: Nhầm lẫn sắc thái giữa -(으)ㄴ (quá khứ hoàn thành) và -던 (quá khứ lặp lại/chưa xong).

Cách khắc phục: Hiểu rõ -은 chỉ hành động đã xong; -던 chỉ hành động lặp lại hoặc đang làm dở trong quá khứ.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cấu Trúc V + -(으)ㄴ + N (Quá Khứ)

Đây là cấu trúc định ngữ của Động từ hành động ở thì quá khứ (hoàn thành).
Công thức: V + -(으)ㄴ + N.
Chú ý quy tắc thêm -(으)ㄴ dựa vào Batchim của gốc động từ (và các trường hợp bất quy tắc, đặc biệt là ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르).
Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ.
Phân biệt rõ với định ngữ của động từ ở các thì khác (-는, -(으)ㄹ) và các dạng quá khứ hồi tưởng (-던, -았/었던).
Định ngữ luôn đứng trước danh từ.

Bài Tập Luyện Tập

Hãy thực hành ngay để củng cố kiến thức về ngữ pháp V + -(으)ㄴ + N:

Bài 1: Chia động từ sang dạng định ngữ -(으)ㄴ + N

Chia các động từ trong ngoặc và kết hợp với danh từ (quá khứ):
(먹다 – ăn) bánh mì
(읽다 – đọc) sách
(가다 – đi) người
(만나다 – gặp) bạn
(만들다 – làm – ㄹ bất quy tắc) thức ăn
(듣다 – nghe – ㄷ bất quy tắc) câu chuyện
(돕다 – giúp – ㅂ bất quy tắc) người
(짓다 – xây dựng – ㅅ bất quy tắc) nhà
(오다 – đến) khách

Bài 2: Điền định ngữ động từ quá khứ phù hợp vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc sang dạng định ngữ -(으)ㄴ và điền vào chỗ trống:
어제 ______ (xem) phim rất thú vị*.
tôi ______ (làm) Kimchi* rất ngon*. (ㄹ bất quy tắc)
radio에서 ______ (nghe) câu chuyện buồn. (ㄷ bất quy tắc)
bạn ______ (đọc) sách을 mượn .
người đó ______ (giúp) học sinh을 gặp . (ㅂ bất quy tắc)
어제 ______ (ăn) bánh mì rất ngon.
한국에서 ______ (mua – mua) quà을 친구에게 đã cho*.* (ㄹ bất quy tắc)

Bài 3: Chọn định ngữ quá khứ phù hợp (V + -(으)ㄴ N hay V + -던 N)

Chọn dạng định ngữ quá khứ phù hợp cho mỗi câu (hành động hoàn thành hay lặp lại/chưa xong):
어제 ______ (xem) phim (bộ phim đã xem xong hôm qua).
어렸을 때 ______ (sống) nhà (ngôi nhà đã từng sống khi nhỏ, nhấn mạnh sự lặp lại/kỷ niệm).
어제 ______ (đọc) sách (quyển sách đang đọc dở hôm qua).
tuần trước ______ (đi) nhà hàng (quán ăn đã đi tuần trước và ăn xong rồi).

Bài 4: Dịch sang tiếng Hàn (Sử dụng định ngữ động từ V + -(으)ㄴ N – quá khứ)

Dịch các cụm danh từ và câu sau sang tiếng Hàn sử dụng định ngữ động từ V + -(으)ㄴ N (quá khứ):
người đã đi
cái bánh mì đã ăn
quyển sách đã đọc
món ăn đã làm
bài hát đã nghe
tôi đang tìm người đã giúp tôi hôm qua*.*
phim chúng tôi đã xem tối qua rất thú vị.
cái nhà mà tôi đã xây rất đẹp.
người đã đến sáng nay ai vậy?
(Đáp án cho phần bài tập sẽ được cung cấp ở cuối trang hoặc trong một bài viết riêng)

Kết Luận

Cấu trúc V + -(으)ㄴ + N là cách quan trọng để bạn sử dụng động từ bổ nghĩa cho danh từ, diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Nắm vững quy tắc thêm -(으)ㄴ (giống định ngữ tính từ hiện tại) và các trường hợp bất quy tắc là chìa khóa để sử dụng chính xác cấu trúc này.
Hãy luyện tập thường xuyên cách tạo và sử dụng định ngữ của động từ thì quá khứ để mô tả các sự việc đã diễn ra một cách chi tiết hơn nhé!
Tiếp tục hành trình làm chủ tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *