Nắm vững cách dùng cấu trúc V/A + -는 것 để biến cả mệnh đề thành danh từ trong tiếng Hàn. Hướng dẫn chi tiết từ chuyên gia ngữ pháp tại Tân Việt Prime.
Xin chào mừng bạn đến với bài học ngữ pháp tiếng Hàn chuyên sâu cùng Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc biến đổi linh hoạt các loại từ và cấu trúc là vô cùng cần thiết. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một trong những cấu trúc danh từ hóa quan trọng và phổ biến nhất: V/A + -는 것.
V/A + -는 것 là gì? (Định nghĩa cơ bản): Hiểu đơn giản, cấu trúc V/A + -는 것 dùng để lấy toàn bộ một hành động (động từ) hoặc một trạng thái/đặc điểm (tính từ) cùng các thành phần đi kèm của nó và biến nó thành một cụm danh từ. Cụm danh từ này thường mang nghĩa là “cái việc…”, “điều mà…”, “sự thật là…” hoặc “thứ mà…”.
Giúp bạn nói về các hoạt động, sự kiện hoặc trạng thái như thể chúng là một “vật thể” hay “khái niệm” mà bạn có thể đặt ở vị trí Chủ ngữ hoặc Tân ngữ trong câu.
Là nền tảng cho rất nhiều cấu trúc ngữ pháp trung cấp và cao cấp khác trong tiếng Hàn.
Khiến câu văn trở nên tự nhiên và phức tạp hơn, thể hiện trình độ ngữ pháp của bạn.
Trong bài học này, Giảng viên Lê Thu Hương sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ cách kết hợp động từ, tính từ với -는 것 ở các thì khác nhau, chức năng của nó trong câu, cho đến những lưu ý và lỗi sai thường gặp.
Cấu trúc V A -는 것 tiếng Hàn: Minh họa cách danh từ hóa mệnh đề thành ‘cái việc…’
Cách Kết Hợp Động Từ, Tính Từ với “-는 것”)
Nguyên tắc chung: Cấu trúc -는 것 sẽ được gắn trực tiếp vào gốc của Động từ (V) hoặc Tính từ (A), nhưng cách gắn sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại từ và thì của câu gốc.
Kết hợp với Động từ (V):
Thì hiện tại: V + -는 것
Cách chia: Gắn -는 것 vào gốc động từ (bỏ -다). Không phân biệt có patchim hay không.
Ví dụ:
먹다 (ăn) -> 먹는 것
하다 (làm) -> 하는 것
읽다 (đọc) -> 읽는 것
듣다 (nghe) -> 듣는 것 (Lưu ý bất quy tắc ㄹ/ㄷ/ㅂ/ㅅ…) -> 듣는 것 (ㄷ không đổi ở đây)
만들다 (làm ra) -> 만들는 것 (ㄹ giữ nguyên)
Thì quá khứ: V + -(으)ㄴ 것
Cách chia: Gắn -(으)ㄴ 것 vào gốc động từ đã chia ở dạng định ngữ quá khứ.
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: + -ㄴ 것
보다 (xem) -> 보ㄴ 것
가다 (đi) -> 가ㄴ 것
만들다 (làm) -> 만든 것 (ㄹ bị lược bỏ và thêm ㄴ) -> 만든 것 (Đã danh từ hóa)
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (có patchim, trừ ㄹ): + -은 것
먹다 (ăn) -> 먹은 것
읽다 (đọc) -> 읽은 것
듣다 (nghe) -> 들은 것 (ㄷ đổi thành ㄹ và thêm 은) -> 들은 것 (Đã danh từ hóa)
Thì tương lai (hoặc phỏng đoán/khả năng): V + -(으)ㄹ 것
Cách chia: Gắn -(으)ㄹ 것 vào gốc động từ đã chia ở dạng định ngữ tương lai.
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: + -ㄹ 것
보다 (xem) -> 보ㄹ 것
가다 (đi) -> 가ㄹ 것
만들다 (làm) -> 만들 것 (ㄹ giữ nguyên) -> 만들 것 (Đã danh từ hóa)
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (có patchim, trừ ㄹ): + -을 것
먹다 (ăn) -> 먹을 것
읽다 (đọc) -> 읽을 것
듣다 (nghe) -> 들을 것 (ㄷ đổi thành ㄹ và thêm 을) -> 들을 것 (Đã danh từ hóa)
Kết hợp với Tính từ (A):
Thì hiện tại: A + -(으)ㄴ 것
Cách chia: Gắn -(으)ㄴ 것 vào gốc tính từ đã chia ở dạng định ngữ hiện tại.
Gốc tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: + -ㄴ 것
예쁘다 (đẹp) -> 예뻐ㄴ 것 (SAI – 예쁜 것) -> 예쁘ㄴ 것 (SAI – 예쁜 것) -> 예쁜 것 (Đây là dạng định ngữ) -> 예쁜 것 (Đã danh từ hóa)
길다 (dài) -> 길ㄴ 것 (SAI – 긴 것) -> 긴 것 (ㄹ bị lược bỏ và thêm ㄴ) -> 긴 것 (Đã danh từ hóa)
Gốc tính từ kết thúc bằng phụ âm (có patchim, trừ ㄹ): + -은 것
작다 (nhỏ) -> 작은 것
많다 (nhiều) -> 많은 것
Lưu ý bất quy tắc: 좋다 (tốt), 많다 (nhiều), 재미있다/없다 (thú vị/không thú vị) theo quy tắc tính từ có patchim -> 좋은 것, 많은 것, 재미있는 것, 재미없는 것.
Thì quá khứ/Tương lai: Tính từ ít khi kết hợp trực tiếp với -(으)ㄴ 것 hoặc -(으)ㄹ 것 để chỉ thì quá khứ/tương lai của chính tính từ đó. Thay vào đó, thường dùng các cấu trúc ngữ pháp khác hoặc V + -는 것 để diễn đạt sự thay đổi trạng thái theo thời gian.
Sau khi được danh từ hóa bằng -는 것, cả cụm V/A + -는 것 có thể đứng ở các vị trí và đóng vai trò như một danh từ thông thường:
Chủ ngữ: Cụm V/A + -는 것 + 이/가 …
한국 드라마를 보는 것이 제 취미예요. (Cái việc xem phim Hàn Quốc là sở thích của tôi.)
아침에 일찍 일어나는 것이 어려워요. (Cái việc dậy sớm vào buổi sáng thật khó khăn.)
네가 학생인 것이 중요해. (Cái việc cậu là học sinh thì quan trọng.)
Tân ngữ: … Cụm V/A + -는 것 + 을/를 …
저는 주말에 집에서 쉬는 것을 좋아해요. (Tôi thích cái việc nghỉ ngơi ở nhà vào cuối tuần.)
우리는 그가 거짓말하는 것을 알았어요. (Chúng tôi đã biết cái việc anh ấy nói dối.)
저는 그 책이 재미있는 것을 알아요. (Tôi biết cái việc cuốn sách đó thú vị.)
Sau các tiểu từ khác: Cụm V/A + -는 것 + [Tiểu từ] … (에, 에서, 에게, 와/과, 만, 도, v.v.)
여행을 가는 것에 대해 이야기했어요. (Tôi đã nói chuyện về cái việc đi du lịch.)
친구와 같이 공부하는 것이 혼자 공부하는 것보다 재미있어요. (Việc học cùng bạn bè thì thú vị hơn việc học một mình.)
저는 네가 약속을 지키지 않는 것에 실망했어요. (Tôi đã thất vọng về cái việc cậu không giữ lời hứa.)
Lưu Ý Quan Trọng và Các Trường Hợp Đặc Biệt Của “-는 것”)
Rút gọn trong văn nói: Trong giao tiếp hàng ngày, “것” thường được rút gọn thành “거”. Vì vậy, các cấu trúc V/A + -는 것 cũng có thể được nói thành:
V + -는 거
V + -(으)ㄴ 거
V + -(으)ㄹ 거
A + -(으)ㄴ 거
N + -인 거
Ví dụ: 한국 드라마 보는 거 좋아해요. (Thích xem phim Hàn.)
어제 먹은 거 맛있었어요? (Cái đã ăn hôm qua có ngon không?)
내일 보ㄹ 거는 뭐예요? (Cái sẽ xem ngày mai là gì?)
Kết hợp với cấu trúc phỏng đoán/tương lai: Cấu trúc V/A + -는 것 (đặc biệt V + -는 것 và V/A + -(으)ㄹ 것) là nền tảng cho cấu trúc phỏng đoán phổ biến: V/A + -는/-(으)ㄴ/-(으)ㄹ 것 같다 (Hình như, có vẻ như…).
비가 오는 것 같아요. (Hình như trời đang mưa.)
친구가 도착한 것 같아요. (Hình như bạn đã đến rồi.)
내일 비가 올 것 같아요. (Hình như ngày mai trời sẽ mưa.)
이 문제가 어려운 것 같아요. (Có vẻ như vấn đề này khó.)
Phân biệt với Định ngữ: Đừng nhầm lẫn V + -는 N (định ngữ hiện tại) hoặc A + -(으)ㄴ N (định ngữ hiện tại) với cấu trúc danh từ hóa V/A + -는 것 / -(으)ㄴ 것.
V + -는 N: “N đang làm V” (Đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ N) -> 먹는 사람 (người đang ăn)
V/A + -는 것 / -(으)ㄴ 것: “Cái việc/điều mà làm V/có tính chất A” (Đóng vai trò là một danh từ) -> 먹는 것 (cái việc ăn), 예쁘ㄴ 것 (cái điều đẹp/người đẹp)
Lỗi Thường Gặp Khi Dùng V/A + -는 것 và Cách Khắc Phục
Chia sai thì/loại từ: Lỗi phổ biến nhất là chia sai đuôi -(으)ㄴ / -는 / -(으)ㄹ với Động từ và Tính từ, đặc biệt ở thì quá khứ và tương lai.
Sai: 하다 -> 한는 것 (Đúng: 하는 것 – hiện tại; 한 것 – quá khứ; 할 것 – tương lai)
Sai: 예쁘다 -> 예쁜는 것 (Đúng: 예쁜 것 – hiện tại)
Cách khắc phục: Nắm thật chắc quy tắc chia định ngữ của động từ và tính từ ở các thì, vì cấu trúc -는 것 sử dụng chính dạng định ngữ này trước “것”. Luyện tập nhiều với bảng chia động từ/tính từ sang dạng định ngữ.
Nhầm lẫn với -기: Mặc dù đôi khi V/A + -는 것 và V/A + -기 có thể thay thế cho nhau (khi làm chủ ngữ/tân ngữ chung chung), nhưng chúng KHÔNG thay thế được trong các cấu trúc cố định.
Sai: V + -는 것 전에 (Đúng: V + -기 전에)
Cách khắc phục: Ghi nhớ các cấu trúc cố định luôn đi với -기. Khi không thuộc các cấu trúc cố định đó và muốn biến một mệnh đề thành danh từ, ưu tiên dùng V/A + -는 것.
Luyện Tập Cấu Trúc V/A + -는 것)
Bài tập 1: Chia động từ/tính từ với -는 것:
보다 (hiện tại) -> ______
먹다 (quá khứ) -> ______
가다 (tương lai) -> ______
예쁘다 (hiện tại) -> ______
학생이다 (hiện tại) -> ______
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống:
저는 주말에 (집에서 쉬다) ______ 좋아해요.
네가 (의사이다) ______ 알았어요.
내일 비가 (오다) ______ 같아요.
Bài tập 3: Dịch sang tiếng Hàn sử dụng V/A + -는 것:
Cái việc học tiếng Hàn thật thú vị.
Tôi thích cái việc nghe nhạc Hàn Quốc.
Tôi biết cái việc anh ấy thông minh.
Cung cấp đáp án chi tiết và giải thích.
Nắm Chắc “-는 것” – Bước Tiến Quan Trọng Trong Tiếng Hàn!
Tóm tắt lại chức năng chính của V/A + -는 것 là danh từ hóa mệnh đề hoặc sự việc.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững cách chia theo thì và loại từ.
Khuyến khích luyện tập kết hợp với các tiểu từ khác.
Chào mừng đến với trang của tôi! Tôi là Lê Thu Hương, giáo viên tiếng Hàn tại Tân Việt Prime. Tốt nghiệp Cử nhân Ngôn ngữ Hàn Quốc và có chứng chỉ TOPIK cấp 5, tôi có hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Hàn cho mọi trình độ. Phương pháp của tôi tập trung vào sự trực quan, kết hợp giữa ngữ pháp, từ vựng và văn hóa Hàn Quốc, giúp bạn học một cách tự nhiên và hứng thú.
Xem Hồ Sơ Chi Tiết Của Cô Lê Thu Hương
Bài viết liên quan
Cấu Trúc V + -기: "Việc Làm..." Hoặc "Sự Việc..." Trong Các Cụm Cố Định Tiếng Hàn
Chào mừng bạn quay trở lại với chuyên mục Ngữ pháp tiếng Hàn chuyên sâu tại Tân Việt Prime! Được…
Cấu Trúc A + -게: Biến Tính Từ Thành Trạng Từ Trong Tiếng Hàn
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp thú vị khác từ đội ngũ chuyên gia tại Tân…
Danh Từ Hóa Tiếng Hàn: Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Dùng -는 것 & -기 A-Z
Nắm vững cách danh từ hóa trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết về cấu trúc -는 것 và…
Định Ngữ Của Động Từ (Tương Lai): V + -(으)ㄹ + N (Danh Từ Mà Sẽ Làm V)
Chào mừng bạn trở lại với chủ đề Định ngữ trong tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime! Sau khi học…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...