Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp vô cùng linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V + -(으)려고.
Cấu trúc -(으)려고 là một trong những cách phổ biến nhất để diễn đạt mục đích của hành động hoặc ý định/kế hoạch của người nói. Nó tương đương với các cụm từ tiếng Việt như “để (làm gì đó)” (mục đích) hoặc “định/sẽ (làm gì đó)”, “có ý định (làm gì đó)” (ý định).
Việc thành thạo ngữ pháp -(으)려고 sẽ giúp bạn kết nối các ý tưởng trong câu một cách mượt mà và tự nhiên hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Hai ý nghĩa chính của cấu trúc -(으)려고.
- Công thức và cách chia chi tiết với động từ.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến cho cả mục đích và ý định, kèm ví dụ minh họa.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG giữa cách dùng -(으)려고 (mục đích) và -(으)려고 하다 (ý định).
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này, đặc biệt là hạn chế về đuôi câu đi kèm.
Hãy cùng làm rõ cấu trúc đa năng này nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi Của V + -(으)려고
Cấu trúc V + -(으)려고 mang hai ý nghĩa chính, tùy thuộc vào việc nó đứng ở đâu trong câu hoặc có đi kèm với động từ 하다 hay không:
Diễn tả Mục đích: Hành động V đứng trước -(으)려고 là mục tiêu mà hành động ở mệnh đề sau muốn đạt được. (Tương đương “để làm V”).
Ví dụ: 한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
Diễn tả Ý định / Kế hoạch: Người nói bày tỏ ý định hoặc kế hoạch sẽ làm hành động V. (Tương đương “định làm V”, “sẽ làm V”).
Ví dụ: 주말에 영화를 보려고 해요. (Tôi định xem phim vào cuối tuần.)
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V + -(으)려고
Cấu trúc này chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -려고
가다 (đi) -> 가려고
오다 (đến) -> 오려고
배우다 (học) -> 배우려고
만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들려고 (Lưu ý: ㄹ không bị lược bỏ)
살다 (sống – kết thúc ㄹ) -> 살려고
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -으려고
먹다 (ăn) -> 먹으려고
읽다 (đọc) -> 읽으려고
찾다 (tìm) -> 찾으려고
Các trường hợp Bất Quy Tắc khi chia với -(으)려고:
ㅂ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅂ -> ㅂ biến thành ㅜ -> kết hợp với -려고
돕다 (giúp) -> 도우려고 (돕 + 으려고 -> 도웁 + 으려고 -> 도우 + 려고 -> 도우려고)
줍다 (nhặt) -> 주우려고
ㄷ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㄷ -> ㄷ biến thành ㄹ -> kết hợp với -으려고
듣다 (nghe) -> 들으려고 (듣 + 으려고 -> 들 + 으려고 -> 들으려고)
걷다 (đi bộ) -> 걸으려고
ㅅ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅅ -> ㅅ bị lược bỏ -> kết hợp với -으려고
낫다 (khỏi bệnh/tốt hơn – V) -> 나으려고 (낫 + 으려고 -> 나 + 으려고 -> 나으려고)
ㅎ Bất quy tắc: Gốc kết thúc bằng ㅎ (chỉ có một số V bất quy tắc ㅎ như 그렇다) -> ㅎ bị lược bỏ -> kết hợp với -려고 hoặc -으려고 tùy nguyên âm trước đó. (Ít phổ biến với V, thường gặp với A + -(으)려고 하다).
그렇다 (như thế – V, dùng như A) -> 그러려고
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chi Tiết Của V + -(으)려고
Hiểu rõ hai ý nghĩa chính và ngữ cảnh của chúng là chìa khóa để sử dụng -(으)려고 thành thạo.
3.1. Diễn tả Mục đích (V + -(으)려고 + Mệnh đề hành động chính)
Khi -(으)려고 đứng ở giữa câu, nối hai mệnh đề, nó thường diễn tả mục đích của hành động được nêu ở mệnh đề sau. Mệnh đề sau chính là hành động được thực hiện để đạt được mục đích ở mệnh đề trước.
한국어를 배우려고 한국에 왔어요. (Tôi đã đến Hàn Quốc để học tiếng Hàn.)
돈을 모으려고 아르바이트를 해요. (Tôi làm thêm để dành tiền.)
친구 선물을 사려고 백화점에 갔어요. (Tôi đã đi đến trung tâm thương mại để mua quà cho bạn.)
건강해지려고 매일 운동해요. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để trở nên khỏe mạnh.)
Lưu ý CỰC KỲ QUAN TRỌNG về đuôi câu ở mệnh đề chính (sau -(으)려고):
Khi -(으)려고 diễn tả mục đích, động từ ở mệnh đề chính không được chia ở các dạng sau:
Mệnh lệnh: -(으)세요, -(으)십시오, -아/어/여라
Sai: 한국어를 배우려고 공부하세요. (Bạn học đi để học tiếng Hàn.)
Rủ rê / Cùng làm: -(으)ㅂ시다, -(으)ㄹ까요?, -자
Sai: 저녁을 먹으려고 식당에 갈까요? (Chúng ta đi quán ăn để ăn tối nhé?)
Các dạng câu hỏi thì tương lai dùng -(으)ㄹ 거예요? (Khi -(으)려고 diễn tả mục đích)
Sai: 책을 읽으려고 도서관에 갈 거예요? (Bạn sẽ đi thư viện để đọc sách à?)
Trong các trường hợp này, bạn cần sử dụng các cấu trúc mục đích khác (như -기 위해) hoặc diễn đạt lại câu.
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Biểu Hiện Mục Đích (‘Để Làm Gì’) – Hướng Dẫn Cách Dùng Các Cấu Trúc Phổ Biến
V/A + -아/어/여야 하다/되다 (‘Phải Làm V’, ‘Cần Làm V’) – Cấu Trúc Nghĩa Vụ Cơ Bản Nhất
3.2. Diễn tả Ý định / Kế hoạch (V + -(으)려고 하다)
Khi -(으)려고 đi kèm với động từ 하다, nó diễn tả ý định, kế hoạch hoặc dự định của người nói sẽ làm gì đó trong tương lai gần hoặc xa. Động từ 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp.
주말에 집에서 쉴 려고 해요. (Tôi định nghỉ ngơi ở nhà vào cuối tuần.)
내년에 대학교에 진학하려고 합니다. (Tôi định vào đại học vào năm sau.)
한국 음식을 만들려고 재료를 샀어요. (Tôi định làm món Hàn nên đã mua nguyên liệu.) – Trong trường hợp này, ‘định làm món Hàn’ vừa là ý định, vừa là mục đích của hành động ‘mua nguyên liệu’.
한국어를 계속 공부하려고 해요. (Tôi định tiếp tục học tiếng Hàn.)
Dạng -(으)려고 하다 có thể đứng độc lập ở cuối câu để diễn tả ý định.
4. Phân Biệt Hai Ý Nghĩa: Mục Đích Vs Ý Định/Kế Hoạch
Cùng dùng dạng thức -(으)려고, nhưng ngữ cảnh và việc có đi với 하다 hay không quyết định ý nghĩa:
Ví dụ so sánh:
책을 읽으려고 도서관에 가요. (Tôi đến thư viện để đọc sách.) – Đến thư viện là để đọc sách (Mục đích)
책을 읽으려고 해요. (Tôi định đọc sách.) – Biểu đạt ý định sẽ đọc sách (Ý định)
저녁을 먹으려고 식당에 갔어요. (Tôi đã đến quán ăn để ăn tối.) – Đến quán ăn là để ăn tối (Mục đích)
저녁을 먹으려고 해요. (Tôi định ăn tối.) – Biểu đạt ý định sẽ ăn tối (Ý định)
Trong nhiều trường hợp, ý định và mục đích có thể trùng lặp (như ví dụ “mua nguyên liệu để làm món Hàn / định làm món Hàn nên mua nguyên liệu”), và ngữ cảnh sẽ giúp làm rõ.
V/A + -아/어/여야 하다/되다 (‘Phải Làm V’, ‘Cần Làm V’) – Cấu Trúc Nghĩa Vụ Cơ Bản Nhất
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Biểu Hiện Mục Đích (‘Để Làm Gì’) – Hướng Dẫn Cách Dùng Các Cấu Trúc Phổ Biến
5. So Sánh Ngắn Với Các Cấu Trúc Mục Đích Khác
Vs -(으)러 가다/오다: -(으)려고 (mục đích) linh hoạt hơn vì không bị giới hạn bởi động từ chuyển động. -(으)러 chỉ dùng khi hành động chính là đi/đến.
Vs -기 위해(서): -(으)려고 (mục đích) mang tính thông thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày. -기 위해(서) trang trọng hơn, dùng cho mục đích lớn, văn viết.
(Gợi ý: Chèn link đến bài viết tổng hợp các cấu trúc mục đích để người đọc tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này.)
Vs -기 위해(서): -(으)려고 (mục đích) mang tính thông thường, dùng trong giao tiếp hàng ngày. -기 위해(서) trang trọng hơn, dùng cho mục đích lớn, văn viết.
(Gợi ý: Chèn link đến bài viết tổng hợp các cấu trúc mục đích để người đọc tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này.)
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(으)려고
Sử dụng mệnh lệnh/rủ rê/tương lai -(으)ㄹ 거예요? sau -(으)려고 (khi là mục đích): Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ quy tắc hạn chế đuôi câu sau -(으)려고 khi nó thể hiện mục đích.
Nhầm lẫn giữa mục đích và ý định: Không phân biệt rõ khi nào -(으)려고 đứng một mình nối câu (mục đích) và khi nào đi với 하다 (ý định).
Chia sai động từ bất quy tắc: Cần nhớ các trường hợp bất quy tắc ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ khi chia với -(으)려고.
Sử dụng với tính từ: Cấu trúc -(으)려고 chỉ kết hợp với động từ. Để diễn tả ý định/mục đích liên quan đến tính từ, bạn cần chuyển tính từ sang dạng động từ hóa (ví dụ: A아/어지다 + -(으)려고).
Nhầm lẫn giữa mục đích và ý định: Không phân biệt rõ khi nào -(으)려고 đứng một mình nối câu (mục đích) và khi nào đi với 하다 (ý định).
Chia sai động từ bất quy tắc: Cần nhớ các trường hợp bất quy tắc ㅂ, ㄷ, ㅅ, ㅎ khi chia với -(으)려고.
Sử dụng với tính từ: Cấu trúc -(으)려고 chỉ kết hợp với động từ. Để diễn tả ý định/mục đích liên quan đến tính từ, bạn cần chuyển tính từ sang dạng động từ hóa (ví dụ: A아/어지다 + -(으)려고).
7. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -(으)려고
Để làm chủ cấu trúc này, hãy thực hành cả hai cách dùng (mục đích và ý định).
Đặt câu mục đích: Nghĩ về những việc bạn làm hàng ngày và mục đích của chúng. Sử dụng V + -(으)려고 + Mệnh đề chính.
Ví dụ: 잠을 자려고 침대에 누웠어요. (Tôi nằm xuống giường để ngủ.)
Đặt câu ý định: Nghĩ về kế hoạch cho ngày mai, cuối tuần, tương lai. Sử dụng V + -(으)려고 해요/합니다.
Ví dụ: 내일 친구와 영화를 보려고 해요. (Ngày mai tôi định xem phim với bạn.)
Phân biệt trong câu: Luyện tập nhìn các câu có -(으)려고 và xác định xem nó diễn tả mục đích hay ý định.
Luyện nói và viết: Cố gắng sử dụng cả hai dạng trong các bài nói và bài viết của bạn.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -(으)려고.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Tại sao -(으)려고 không dùng được với mệnh lệnh/rủ rê ở mệnh đề sau khi là mục đích?
A: Vì mệnh đề sau -(으)려고 (khi là mục đích) là hành động được thực hiện để đạt mục đích. Bạn không thể ra lệnh cho người khác thực hiện kết quả của mục đích của chính bạn (hoặc của chủ ngữ câu). Ví dụ “Tôi để học tiếng Hàn, [hãy học chăm chỉ đi]” không hợp lý.
Q: Cấu trúc -(으)려고 có thể dùng với Danh từ không?
A: Trực tiếp sau danh từ thì không. Bạn cần dùng động từ (ví dụ: N을/를 하다 + -(으)려고) hoặc cấu trúc mục đích khác dùng được với danh từ (ví dụ: N을/를 위해(서)).
Q: -(으)려고 하다 có thể rút gọn không?
A: Trong văn nói thân mật, -(으)려고 하다 có thể rút gọn thành -(으)려고 그래요/그래.
Q: Làm sao để phân biệt -(으)려고 (mục đích) và lý do (A/V -아/어서, -(으)니까)?
A: Mục đích hướng về tương lai (làm X để đạt Y). Lý do hướng về quá khứ/hiện tại (X xảy ra NÊN làm Y). Mục đích là chủ động hướng tới. Lý do là phản ứng lại một điều đã/đang xảy ra. (Gợi ý: Chèn link đến bài phân biệt Lý do & Mục đích).
A: Vì mệnh đề sau -(으)려고 (khi là mục đích) là hành động được thực hiện để đạt mục đích. Bạn không thể ra lệnh cho người khác thực hiện kết quả của mục đích của chính bạn (hoặc của chủ ngữ câu). Ví dụ “Tôi để học tiếng Hàn, [hãy học chăm chỉ đi]” không hợp lý.
Q: Cấu trúc -(으)려고 có thể dùng với Danh từ không?
A: Trực tiếp sau danh từ thì không. Bạn cần dùng động từ (ví dụ: N을/를 하다 + -(으)려고) hoặc cấu trúc mục đích khác dùng được với danh từ (ví dụ: N을/를 위해(서)).
Q: -(으)려고 하다 có thể rút gọn không?
A: Trong văn nói thân mật, -(으)려고 하다 có thể rút gọn thành -(으)려고 그래요/그래.
Q: Làm sao để phân biệt -(으)려고 (mục đích) và lý do (A/V -아/어서, -(으)니까)?
A: Mục đích hướng về tương lai (làm X để đạt Y). Lý do hướng về quá khứ/hiện tại (X xảy ra NÊN làm Y). Mục đích là chủ động hướng tới. Lý do là phản ứng lại một điều đã/đang xảy ra. (Gợi ý: Chèn link đến bài phân biệt Lý do & Mục đích).
Kết Luận
Cấu trúc V + -(으)려고 là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn diễn đạt cả mục đích (“để làm gì”) lẫn ý định/kế hoạch (“định làm gì”) trong tiếng Hàn.
Hãy ghi nhớ công thức, đặc biệt là sự khác biệt giữa hai cách dùng và hạn chế về đuôi câu đi kèm. Luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn làm chủ cấu trúc này và giao tiếp tự nhiên hơn.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -(으)려고, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -기 위해(서) (Cách Dùng 'Để', 'Vì Mục Đích' Trang Trọng)
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt mục đích một cách…
Ngữ Pháp Tiếng Hàn: Biểu Hiện Mục Đích ('Để Làm Gì') - Hướng Dẫn Cách Dùng Các Cấu Trúc Phổ Biến
Chào mừng bạn đến với một bài học ngữ pháp thú vị giúp bạn kết nối các ý tưởng và…
V/A + -아/어/여야 하다/되다 ('Phải Làm V', 'Cần Làm V') - Cấu Trúc Nghĩa Vụ Cơ Bản Nhất
Chào mừng bạn đến với bài học chuyên sâu về một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và…
Ngữ Pháp V/A + -다고 하다 (Trích Dẫn Gián Tiếp Câu Trần Thuật - 'Nói Rằng', 'Kể Rằng')
Chào mừng bạn đến với bài học đầu tiên và cơ bản nhất trong loạt bài về Trích dẫn gián…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...