Ngữ Pháp: V + -아/어/여 달라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Làm Gì Cho Tôi/Chúng Tôi’)

Trong các bài học trước về trích dẫn gián tiếp, chúng ta đã học cách kể lại câu trần thuật (-다고 하다), câu hỏi (-냐고 하다), và câu mệnh lệnh chung (-(으)라고 하다 – “bảo ai đó làm gì”). Nhưng khi bạn muốn kể lại một yêu cầu mà người nói gốc nhờ chính bạn (người đang kể lại câu chuyện này) làm gì đó cho họ (người nói gốc), bạn sẽ dùng cấu trúc này.
Ví dụ: “Bạn tôi bảo tôi giúp nó làm bài tập”, “Em tôi đòi tôi mua bánh kẹo cho nó”, “Mẹ dặn tôi về sớm (cho mẹ yên tâm)”. Ý nghĩa cốt lõi là hành động được yêu cầu làm cho hoặc vì người nói gốc.
Nắm vững -아/어/여 달라고 하다 giúp bạn diễn đạt lại các lời nhờ vả, yêu cầu một cách chính xác, phân biệt rõ với các mệnh lệnh chung.
Infographic: Ngữ Pháp V + -아/어/여 달라고 하다" hoặc "Trích Dẫn Yêu Cầu 'Làm Cho Tôi' (-달라고)
Infographic: Ngữ Pháp V + -아/어/여 달라고 하다” hoặc “Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Làm Cho Tôi’ (-달라고)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
  • Ý nghĩa chính của cấu trúc V + -아/어/여 달라고 하다 (ai yêu cầu ai làm cho ai).
  • Công thức và cách chia chi tiết với động từ (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc).
  • Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa (từ trực tiếp sang gián tiếp).
  • Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -아/어/여 달라고 하다 với -(으)라고 하다 và -아/어/여 주라고 하다.
  • Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cách kể lại các lời nhờ vả trực tiếp dành cho bạn nhé!

1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Yêu Cầu Người Nghe Làm Cho Người Nói Gốc

Cấu trúc V + -아/어/여 달라고 하다 được dùng để kể lại một yêu cầu hoặc lời nhờ vả, trong đó:
Người nói gốc là Chủ thể của lời nói (người đưa ra yêu cầu).
Người nghe gốc là Chủ thể của hành động được yêu cầu (người thực hiện, trong trường hợp này là chính người đang kể lại).
Hành động được làm vì lợi ích của người nói gốc hoặc hướng về phía người nói gốc.
Ý nghĩa chính là “(ai đó) bảo tôi/chúng tôi làm V cho họ/chúng tôi”, “(ai đó) yêu cầu tôi/chúng tôi làm V cho họ/chúng tôi”, “(ai đó) nhờ tôi/chúng tôi làm V”.
Nó thường tường thuật lại các câu yêu cầu gốc sử dụng -아/어/여 주세요, -아/어/여 줄 수 있어요?, -아/어/여 주시겠어요?, hoặc các dạng yêu cầu trực tiếp hướng đến người nghe (ví dụ: 저에게 주세요 – Hãy cho tôi).

2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V + -아/어/여 달라고 하다

Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn đuôi -아/어/여 달라고 vào gốc động từ chỉ hành động được yêu cầu.
Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm 아, 오: Bỏ “-다” + -아 달라고 하다
보다 (xem) -> 봐 달라고 하다
오다 (đến) -> 와 달라고 하다
찾아오다 (đến tìm) -> 찾아와 달라고 하다
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm khác (어, 우, 이, 으, …): Bỏ “-다” + -어 달라고 하다
먹다 (ăn) -> 먹어 달라고 하다
읽다 (đọc) -> 읽어 달라고 하다
배우다 (học) -> 배워 달라고 하다
쓰다 (viết/dùng) -> 써 달라고 하다
Gốc động từ kết thúc bằng 하다: Biến đổi thành -여 달라고 하다 (hoặc phổ biến hơn: -해 달라고 하다)
공부하다 (học bài) -> 공부하여 달라고 하다 (hoặc 공부해 달라고 하다)
도와주다 (giúp đỡ) -> 도와주어 달라고 하다 (hoặc 도와달라고 하다 – dạng rút gọn rất phổ biến của 도와주다 + 달라고)
Gốc động từ kết thúc bằng ㄹ: Bỏ “-다” + -아 달라고 하다 (Giống nguyên âm 아/오)
만들다 (làm) -> 만들어 달라고 하다 (만들 + 어 달라고 -> 만들 + 아 달라고 -> 만들어 달라고) --> Manna làm V gốc kết thúc bằng ㄹ theo quy tắc kết hợp với -아/어, sau đó thêm 달라고.
Thực tế: Gốc ㄹ + -아/어 -> ㄹ thường giữ nguyên, thêm -어.
Đúng: 만들다 -> 만들어 달라고 하다 (만들 + 어 달라고)
살다 -> 살아 달라고 하다 (살 + 아 달라고)
Động từ 주다 (cho): Trực tiếp biến thành 달라고 하다.
Ví dụ: 돈을 주세요. (Hãy cho tiền.) => 돈을 달라고 했어요. (Anh ấy bảo [tôi] cho tiền.)
Các trường hợp Bất Quy Tắc khi chia với -아/어/여:
Các bất quy tắc của động từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với -아/어/여 trước khi thêm 달라고 하다.
ㅂ Bất quy tắc: 춥다 -> 추워 달라고 하다 (sai -춥다 là A, không dùng với 달라고). 돕다 -> 도와 달라고 하다. 줍다 -> 주워 달라고 하다.
ㄷ Bất quy tắc: 듣다 -> 들어 달라고 하다. 걷다 -> 걸어 달라고 하다.
ㅅ Bất quy tắc: 낫다 -> 나아 달라고 하다.
Lưu ý về thì: Động từ 하다 ở cuối sẽ được chia thì và đuôi câu phù hợp (ví dụ: -고 해요, -고 합니다, -고 했어요, -고 할 거예요).
Ví dụ (Hiện tại): 친구가 지금 좀 도와달라고 해요. (Bạn tôi bảo bây giờ giúp nó một chút.)
Ví dụ (Quá khứ): 어머니께서 집에 일찍 와달라고 하셨어요. (Mẹ đã bảo [tôi] về nhà sớm.)
Xem thêm:
Ngữ Pháp V + -아/어/여 주라고 하다 (Trích Dẫn Yêu Cầu ‘Bảo Người Khác Làm Gì Cho Ai’)
Ngữ Pháp V + -(으)ㄹ까요라고 하다 ( Có -(으)ㄹ까요? – ‘Hỏi Liệu Có…’, ‘Rủ Nhẹ Nhàng’)

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V + -아/어/여 달라고 하다

Cấu trúc này được dùng khi bạn, người đang kể lại câu chuyện, là người nhận lời yêu cầu gốc và hành động đó được làm cho người đã yêu cầu.
Kể lại lời yêu cầu làm gì cho người nói gốc:
친구가 숙제를 좀 도와달라고 했어요. (Bạn tôi bảo tôi giúp bài tập cho nó.) – Bạn yêu cầu BẠN giúp (cho BẠN ấy).
어머니께서 시장에서 과일을 좀 사달라고 하셨어요. (Mẹ bảo tôi mua ít hoa quả ở chợ [cho mẹ].) – Mẹ yêu cầu BẠN mua (cho MẸ).
동생이 장난감을 사달라고 졸랐어요. (Em tôi nằng nặc đòi tôi mua đồ chơi cho nó.) – Em yêu cầu BẠN mua (cho EM).
민수 씨가 내일 아침에 깨워달라고 부탁했어요. (Minsu đã nhờ tôi gọi dậy vào sáng mai.) – Minsu nhờ BẠN gọi dậy (cho MINSU).
Khi động từ là 주다: Luôn biến thành 달라고 하다.
아이들이 사탕을 달라고 해요. (Những đứa trẻ xin kẹo.) – Bảo [ai đó] cho chúng.
그 사람이 돈을 달라고 했어요. (Người đó xin tiền.) – Bảo [ai đó] cho tiền [cho người đó].

4. Phân Biệt Quan Trọng: -아/어/여 달라고 하다 Vs -(으)라고 하다 Vs -아/어/여 주라고 하다

Đây là điểm phức tạp nhất và cần làm rõ: Ai bảo ai làm gì cho ai.
Ví dụ so sánh sử dụng động từ ‘도와주다’ (giúp đỡ):
-(으)라고 하다:
선생님이 민수 씨에게 저를 도와주라고 하셨어요. (Cô giáo bảo Minsu giúp tôi.) – Cô giáo (A) bảo Minsu (C) làm cho tôi (D). (Đây là cấu trúc -주라고 하다)
선생님이 저에게 집에서 공부하라고 하셨어요. (Cô giáo bảo tôi học bài ở nhà.) – Cô giáo (A) bảo tôi (B) làm cho tôi (B). (Dùng -(으)라고 khi hành động hướng về bản thân người nhận mệnh lệnh)
-아/어/여 달라고 하다:
민수 씨가 저에게 숙제를 좀 도와달라고 했어요. (Minsu bảo tôi giúp bài tập cho anh ấy.) – Minsu (A) bảo tôi (B) làm cho Minsu (A). (Dùng -달라고 khi B làm cho A)
-아/어/여 주라고 하다:
어머니께서 언니에게 동생 숙제를 도와주라고 하셨어요. (Mẹ bảo chị giúp bài tập về nhà cho em.) – Mẹ (A) bảo chị (C) làm cho em (D). (Dùng -주라고 khi C làm cho D)
Tóm lại:
Dùng -(으)라고 하다 khi kể lại mệnh lệnh/yêu cầu chung hoặc yêu cầu làm gì đó cho chính người nhận mệnh lệnh.
Dùng -아/어/여 달라고 하다 khi kể lại yêu cầu người nói gốc nhờ người đang kể lại làm gì đó cho người nói gốc.
Dùng -아/어/여 주라고 하다 khi kể lại yêu cầu người nói gốc nhờ người thứ ba làm gì đó cho người nói gốc hoặc người thứ ba khác.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -아/어/여 달라고 하다

Chia sai đuôi -아/어/여: Đây là lỗi cơ bản. Cần nhớ quy tắc kết hợp gốc V với -아/어/여 (giống thì -아/어/여요).
Nhầm lẫn với -(으)라고: Dùng -(으)라고 khi đáng lẽ phải dùng -달라고 (khi yêu cầu hướng về người nói gốc). Đây là lỗi RẤT phổ biến.
Sai: 친구가 저에게 도와 하라고 했어요. (Nếu ý là ‘bảo TÔI giúp BẠN ấy’) -> Đúng: 친구가 저에게 도와 달라고 했어요.
Nhầm lẫn với -주라고: Sử dụng -달라고 khi người hành động là người thứ ba, không phải người đang kể lại.
Sai: 어머니께서 언니에게 동생 숙제를 도와 달라고 하셨어요. (Nếu ý là ‘bảo CHỊ giúp cho EM’) -> Đúng: 어머니께서 언니에게 동생 숙제를 도와 주라고 하셨어요.
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: Cấu trúc này chỉ kết hợp với động từ.

6. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -아/어/여 달라고 하다

Thực hành với các câu yêu cầu trực tiếp dành cho bản thân và chuyển đổi chúng sang gián tiếp.
Bài tập chuyển đổi: Lấy các câu yêu cầu trực tiếp dùng -아/어/여 주세요, -아/어/여 줄래요?, 저에게 주세요, v.v. và chuyển chúng sang gián tiếp dùng -아/어/여 달라고 하다.
  • Ví dụ: 친구: “숙제를 좀 도와줘.” => 친구가 숙제를 좀 도와달라고 했어요.
  • Ví dụ: 동생: “이 장난감 저에게 사 주세요.” => 동생이 이 장난감을 사달라고 했어요.
  • Ví dụ: 아이: “사탕 주세요.” => 아이가 사탕을 달라고 해요.
Luyện nói: Kể lại các lời nhờ vả, yêu cầu bạn nhận được từ người khác trong ngày. Chú ý ai nhờ ai làm cho ai để chọn đúng cấu trúc (-(으)라고, -달라고, hay -주라고).
Ví dụ: Hôm qua mẹ bảo bạn giúp mẹ làm việc nhà. Bạn kể lại cho bạn khác: “어제 어머니께서 집안일을 좀 도와달라고 하셨어요.”
Viết: Viết các đoạn văn kể lại các cuộc hội thoại có lời nhờ vả.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc -아/어/여 달라고 하다, và các bài về -(으)라고/-주라고 nếu có.)

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Cấu trúc -아/어/여 달라고 하다 có dùng được với động từ kính ngữ -아/어/여 드리다 không?

A: Không. -아/어/여 달라고 하다 là dạng trích dẫn yêu cầu hướng về người nói gốc. -아/어/여 드리다 là dạng kính ngữ của -아/어/여 주다, dùng khi người thực hiện hành động (bạn) làm cho người có vai vế cao hơn. Khi trích dẫn, bạn trích dẫn lời nói gốc. Nếu người nói gốc dùng -아/어/여 주세요 (thông thường) hoặc các dạng yêu cầu khác, bạn trích dẫn bằng -아/어/여 달라고 하다.

Q: Phân biệt -아/어/여 달라고 하다 và -(으)라고 하다 một lần nữa cho rõ?

A: -아/어/여 달라고 하다: Kể lại yêu cầu mà người nói gốc nhờ bạn làm cho họ. (A bảo B làm cho A -> B kể lại: A đã bảo tôi làm cho A). -(으)라고 하다: Kể lại yêu cầu chung, hoặc yêu cầu làm cho chính người nhận lệnh (khi người nhận lệnh không phải người đang kể), hoặc khi bạn kể lại mệnh lệnh cho người khác. (A bảo C làm cho C -> B kể lại: A đã bảo C làm cho C. HOẶC A bảo B làm cho B -> C kể lại: A đã bảo B làm cho B).

Q: Động từ 주다 khi trích dẫn yêu cầu cho tiền (달라고) có bất quy tắc không?

A: Không phải bất quy tắc, mà là dạng đặc biệt. Khi yêu cầu “cho tiền”, động từ gốc là 주다, nhưng khi trích dẫn yêu cầu người nghe làm gì “cho mình/cho người nói gốc”, 주다 biến thành 달라고. Đây là một trường hợp cần ghi nhớ đặc biệt.

Kết Luận

Cấu trúc V + -아/어/여 달라고 하다 là một công cụ chính xác để bạn kể lại các yêu cầu mà người nói gốc đã nhờ chính bạn làm cho họ.
Bằng việc nắm vững cách chia đuôi -아/어/여, đặc biệt chú ý đến ý nghĩa “người nói gốc nhờ người đang kể làm cho người nói gốc”, và phân biệt rõ nó với -(으)라고 하다 và -아/어/여 주라고 하다, bạn sẽ tự tin tường thuật lại các lời nhờ vả một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ đa dạng, đặc biệt tập trung vào tình huống ai yêu cầu ai làm cho ai. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -아/어/여 달라고 하다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *