Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn tả các hành động xảy ra nối tiếp nhau ngay lập tức trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V + -자마자.
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường muốn mô tả các sự kiện hoặc phản ứng xảy ra không chút chậm trễ. Ví dụ: “Tôi vừa mới nghe tin thì gọi điện ngay”, “Ngay sau khi về đến nhà, tôi lập tức đi tắm”.
Cấu trúc V + -자마자 được dùng để nối hai hành động xảy ra theo trình tự thời gian, với ý nghĩa đặc biệt nhấn mạnh rằng hành động thứ hai (V2) xảy ra ngay lập tức, không có khoảng nghỉ đáng kể nào, sau khi hành động thứ nhất (V1) vừa mới kết thúc.
Nắm vững -자마자 giúp bạn mô tả các phản ứng nhanh, chuỗi sự kiện khẩn cấp, hoặc đơn giản là các hành động liên tiếp không gián đoạn một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc V + -자마자 (nhấn mạnh tính ngay lập tức).
- Công thức và cách chia đơn giản với động từ.
- Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa.
- Những hạn chế quan trọng về đuôi câu đi sau -자마자.
- Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -자마자 với V + -고 나서 và V + -(으)ㄴ 후에 (hai cấu trúc nối câu khác diễn tả trình tự).
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cấu trúc diễn tả sự nối tiếp tức thời này nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Hành Động Ngay Lập Tức Nối Tiếp
Cấu trúc V + -자마자 diễn tả hai hành động xảy ra theo trình tự thời gian, với điểm cốt lõi là sự ngay lập tức của hành động thứ hai (V2) sau khi hành động thứ nhất (V1) vừa kết thúc.
Ý nghĩa chính là “Ngay sau khi làm V1, V2”, “Vừa mới V1 thì V2”, “Làm V1 cái là V2”.
2. Công Thức Và Cách Chia V + -자마자
Cấu trúc này rất đơn giản. Chỉ kết hợp với Động từ (V).
Gốc động từ + -자마자
가다 (đi) -> 가자마자
먹다 (ăn) -> 먹자마자
듣다 (nghe) -> 듣자마자
만들다 (làm) -> 만들자마자
Lưu ý: Cấu trúc này không bị ảnh hưởng bởi patchim hay các trường hợp bất quy tắc của động từ. Bạn chỉ cần gắn -자마자 vào gốc động từ (bỏ -다).
Ví dụ cách chia:
읽다 (đọc) -> 읽자마자
하다 (làm) -> 하자마자
듣다 (nghe – bất quy tắc) -> 듣자마자 (Không biến đổi gốc 듣)
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ데/는데 (Cách Nối Câu Diễn Tả Bối Cảnh Hoặc Đối Lập Nhẹ)
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V + -자마자
Diễn tả phản ứng tức thời trước một sự kiện:
소식을 듣자마자 어머니께 전화했어요. (Tôi ngay sau khi nghe tin thì gọi điện cho mẹ ngay.)
벨이 울리자마자 문을 열어 주었다. (Chuông vừa reo cái là tôi mở cửa.)
Diễn tả hành động xảy ra ngay sau khi kết thúc hành động khác:
집에 오자마자 샤워를 했어요. (Tôi ngay sau khi về đến nhà thì đi tắm.)
책을 읽자마자 잠이 들었어요. (Tôi vừa mới đọc sách thì ngủ thiếp đi.)
Diễn tả sự thay đổi trạng thái tức thời:
약을 먹자마자 괜찮아졌어요. (Tôi uống thuốc cái là thấy đỡ ngay.)
그는 그 말을 듣자마자 얼굴색이 변했다. (Anh ta vừa mới nghe lời đó thì sắc mặt thay đổi.)
4. Những Hạn Chế Quan Trọng Của V + -자마자
Không giống như -고 나서 hoặc -(으)ㄴ 후에, cấu trúc -자마자 có những hạn chế đáng kể về đuôi câu hoặc thì của mệnh đề thứ hai (hành động V2).
Không dùng thì tương lai: Mệnh đề sau -자마자 không thể chia ở thì tương lai dùng -(으)ㄹ 거예요 hoặc -(으)ㄹ 겁니다.
Sai: 집에 오자마자 쉴 거예요.
Đúng: 집에 오자마자 쉬었어요 / 쉬어요. (Dạng hiện tại đôi khi dùng để mô tả hành động trong quá khứ hoặc thói quen)
Không dùng câu mệnh lệnh hoặc rủ rê: Mệnh đề sau -자마자 không thể là câu mệnh lệnh (-(으)세요, -(으)십시오, v.v.) hoặc câu rủ rê/cùng làm (-(으)ㅂ시다, -자).
Sai: 집에 오자마자 쉬세요.
Sai: 집에 오자마자 같이 저녁 먹읍시다.
Giải thích: Cấu trúc -자마자 diễn tả một sự thật, một điều đã xảy ra hoặc đang xảy ra một cách tức thời sau V1. Vì vậy, nó không thể kết hợp với các đuôi câu diễn tả ý chí, đề nghị, mệnh lệnh (hướng tới tương lai hoặc yêu cầu người nghe hành động) hoặc một tương lai chưa chắc chắn.
5. Phân Biệt Quan Trọng: -자마자 Vs -고 나서 Vs -(으)ㄴ 후에
Ba cấu trúc này đều nối các hành động theo trình tự, nhưng khác biệt ở khoảng thời gian giữa V1 và V2.
Cấu trúc | Công thức | Ý nghĩa chính | Khoảng thời gian | Ngữ cảnh / Đặc điểm |
-고 나서 | V + -고 나서 | Trình tự (làm xong V1 rồi làm V2) | Có thể có khoảng nghỉ | Nhấn mạnh V1 hoàn thành rồi mới sang V2. |
-(으)ㄴ 후에 | V + -(으)ㄴ 후에 | Trình tự (sau khi làm V1 thì làm V2) | Có thể có khoảng nghỉ | Diễn tả thời điểm xảy ra V2 là sau V1. Trung lập. |
-자마자 | V + -자마자 | Trình tự (Ngay sau khi V1, V2) | Ngay lập tức | Nhấn mạnh V2 xảy ra không chút chậm trễ sau V1. |
Ví dụ so sánh:
Câu gốc: Tan làm (퇴근하다) -> Đi tập thể dục (운동하다).
퇴근하고 나서 운동해요. (Tan làm xong rồi tập thể dục. – Nhấn mạnh tan làm hoàn toàn rồi mới tập, có thể về nhà nghỉ ngơi một chút.)
퇴근한 후에 운동해요. (Sau khi tan làm thì tập thể dục. – Chỉ đơn thuần diễn tả trình tự thời gian, không nhấn mạnh sự hoàn thành hay tính tức thời.)
퇴근하자마자 운동했어요. (Tôi ngay sau khi tan làm thì đi tập thể dục. – Vừa mới tan làm cái là đi ngay, không nghỉ ngơi.)
Câu gốc: Nghe tin (소식을 듣다) -> Gọi điện (전화하다).
소식을 듣고 나서 전화했어요. (Nghe tin xong rồi gọi điện. – Nhấn mạnh nghe tin xong hết đã rồi mới gọi.)
소식을 듣은 후에 전화했어요. (Sau khi nghe tin thì gọi điện. – Chỉ trình tự thời gian.)
소식을 듣자마자 전화했어요. (Tôi ngay sau khi nghe tin thì gọi điện. – Phản ứng tức thời, gọi điện không chậm trễ.) -> Đây là ngữ cảnh phổ biến nhất cho -자마자.
Tóm lại:
Dùng -고 나서 hoặc -(으)ㄴ 후에 khi diễn tả trình tự có thể có khoảng nghỉ.
Dùng -자마자 khi muốn đặc biệt nhấn mạnh sự ngay lập tức, không chậm trễ của hành động thứ hai sau khi hành động thứ nhất kết thúc.
6. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -자마자
Sử dụng cho trình tự không tức thời: Dùng -자마자 khi giữa hai hành động có khoảng thời gian đáng kể.
Sai: 아침을 먹자마자 저녁을 먹었어요. (Ăn sáng cái là ăn tối ngay)
Sử dụng với mệnh đề thứ hai ở thì tương lai, mệnh lệnh, rủ rê: Vi phạm các hạn chế quan trọng.
Sai: 집에 가자마자 쉴 거예요.
Sai: 숙제를 끝내자마자 나가자.
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: -자마자 chỉ kết hợp với gốc động từ.
Sai: 예쁘자마자 좋아해요.
Nhầm lẫn với -아/어서 khi diễn tả lý do: Mặc dù có thể diễn tả hành động nối tiếp, -자마자 không diễn tả nguyên nhân-kết quả.
Sai: 아침을 먹자마자 저녁을 먹었어요. (Ăn sáng cái là ăn tối ngay)
Sử dụng với mệnh đề thứ hai ở thì tương lai, mệnh lệnh, rủ rê: Vi phạm các hạn chế quan trọng.
Sai: 집에 가자마자 쉴 거예요.
Sai: 숙제를 끝내자마자 나가자.
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: -자마자 chỉ kết hợp với gốc động từ.
Sai: 예쁘자마자 좋아해요.
Nhầm lẫn với -아/어서 khi diễn tả lý do: Mặc dù có thể diễn tả hành động nối tiếp, -자마자 không diễn tả nguyên nhân-kết quả.
7. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -자마자
Thực hành mô tả các phản ứng tức thời và sự kiện liên tiếp không gián đoạn là cách tốt nhất để làm chủ cấu trúc này và phân biệt nó với các cấu trúc nối câu khác.
Mô tả phản ứng: Nghĩ về các sự kiện và phản ứng tức thời của bạn hoặc người khác. Sử dụng -자마자.
Ví dụ: 뉴스를 보자마자 놀랐어요. (Vừa xem tin tức cái là ngạc nhiên ngay.)
Ví dụ: 그 사람을 보자마자 도망갔어요. (Vừa nhìn thấy người đó cái là bỏ chạy ngay.)
Mô tả hành động nối tiếp không nghỉ: Nghĩ về các hành động thường đi liền nhau trong thói quen hoặc một sự kiện.
Ví dụ: 수업이 끝나자마자 집으로 달려갔어요. (Vừa tan học cái là chạy về nhà ngay.)
So sánh câu: Lấy các câu dùng -고 나서 hoặc -(으)ㄴ 후에 và thử xem có thể thay bằng -자마자 được không. Nếu được, sắc thái khác biệt gì? Nếu không, tại sao?
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và các bài về -고 나서, -(으)ㄴ 후에.)
8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: -자마자 có dùng được với thì quá khứ ở mệnh đề thứ nhất không?
A: Không. Đuôi -자마자 không chia thì. Hành động V1 được coi như một điểm mốc vừa kết thúc. Thì của cả câu được quyết định bởi động từ ở mệnh đề thứ hai (V2).
Ví dụ: 집에 오자마자 샤워를 했어요. (V2 ở quá khứ). 집에 오자마자 샤워를 해요. (V2 ở hiện tại – mô tả thói quen).
Q: -자마자 có thể lược bỏ không?
A: Không. ‘자마자’ là một cụm cố định. Bạn không thể dùng chỉ ‘-자’ để nối câu với ý nghĩa này ( ‘-자’ là đuôi rủ rê thân mật).
Q: -자마자 và V + -는 대로 khác nhau không?
A: Có. -자마자 nhấn mạnh sự tức thời sau khi kết thúc V1. V + -는 대로 có nghĩa là “ngay khi”, “theo như” (Vừa làm V1 theo cách nào đó thì V2). -는 대로 cũng diễn tả sự tức thời, nhưng có thể nhấn mạnh việc thực hiện V2 đúng theo nội dung của V1. Trong nhiều trường hợp diễn tả sự tức thời, chúng có thể dùng tương tự.
Q: Tại sao -자마자 không dùng được với mệnh lệnh, rủ rê, tương lai -(으)ㄹ 거예요?
A: Vì -자마자 dùng để diễn tả một sự thật (hành động đã/đang xảy ra ngay lập tức). Bạn không thể ra lệnh, rủ rê, hoặc dự đoán một cách chung chung về một sự thật tức thời vừa xảy ra.
A: Không. Đuôi -자마자 không chia thì. Hành động V1 được coi như một điểm mốc vừa kết thúc. Thì của cả câu được quyết định bởi động từ ở mệnh đề thứ hai (V2).
Ví dụ: 집에 오자마자 샤워를 했어요. (V2 ở quá khứ). 집에 오자마자 샤워를 해요. (V2 ở hiện tại – mô tả thói quen).
Q: -자마자 có thể lược bỏ không?
A: Không. ‘자마자’ là một cụm cố định. Bạn không thể dùng chỉ ‘-자’ để nối câu với ý nghĩa này ( ‘-자’ là đuôi rủ rê thân mật).
Q: -자마자 và V + -는 대로 khác nhau không?
A: Có. -자마자 nhấn mạnh sự tức thời sau khi kết thúc V1. V + -는 대로 có nghĩa là “ngay khi”, “theo như” (Vừa làm V1 theo cách nào đó thì V2). -는 대로 cũng diễn tả sự tức thời, nhưng có thể nhấn mạnh việc thực hiện V2 đúng theo nội dung của V1. Trong nhiều trường hợp diễn tả sự tức thời, chúng có thể dùng tương tự.
Q: Tại sao -자마자 không dùng được với mệnh lệnh, rủ rê, tương lai -(으)ㄹ 거예요?
A: Vì -자마자 dùng để diễn tả một sự thật (hành động đã/đang xảy ra ngay lập tức). Bạn không thể ra lệnh, rủ rê, hoặc dự đoán một cách chung chung về một sự thật tức thời vừa xảy ra.
Kết Luận
Cấu trúc V + -자마자 là công cụ chính xác để bạn diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp ngay lập tức, không có khoảng nghỉ.
Bằng việc nắm vững công thức đơn giản, hiểu rõ ý nghĩa nhấn mạnh sự tức thời, và đặc biệt là các hạn chế quan trọng về đuôi câu đi sau, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này một cách chính xác. Luyện tập phân biệt nó với -고 나서 và -(으)ㄴ 후에 là chìa khóa.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ mô tả các phản ứng tức thời và các sự kiện liên tiếp không gián đoạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -자마자, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -고 나서 (Diễn Tả Trình Tự Hành Động 'Làm Xong V1 Rồi Làm V2')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ데/는데 (Cách Nối Câu Diễn Tả Bối Cảnh Hoặc Đối Lập Nhẹ)
Chào mừng bạn đến với một trong những cấu trúc ngữ pháp nối câu được sử dụng phổ biến và…
Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄴ/는/(으)ㄹ 거냐고 하다 (Trích Dẫn Câu Hỏi Có Thì - 'Hỏi Xem Có V...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một dạng trích dẫn gián tiếp câu hỏi rất thông…
Ngữ Pháp V + -는 길에 (Diễn Tả Hành Động 'Trên Đường Đi/Về' / 'Tiện Thể Làm Gì')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích trong giao…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...