Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때 (Cách Nói ‘Khi… / Lúc…’)

Chào mừng bạn đến với một cấu trúc ngữ pháp thời gian cực kỳ cơ bản và thiết yếu trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때.
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta liên tục cần nói về thời điểm mà các sự việc xảy ra. Ví dụ: “Khi tôi còn nhỏ…”, “Lúc học bài…”, “Khi gặp khó khăn…”, “Vào mùa hè…”.
Cấu trúc -때 được dùng để chỉ một mốc thời gian hoặc một khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái nào đó diễn ra. Nó tương đương với “khi”, “lúc”, “vào thời điểm”, “vào lúc” trong tiếng Việt.
Việc nắm vững -때 với các loại từ khác nhau (Động từ, Tính từ, Danh từ) là chìa khóa để bạn diễn đạt chính xác thời gian xảy ra sự kiện.
Infographic: Ngữ Pháp 'Khi/Lúc' (-때) Vs 'Trong Khi' (-는 동안)
Infographic: Ngữ Pháp ‘Khi/Lúc’ (-때) Vs ‘Trong Khi’ (-는 동안)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
  • Ý nghĩa chính của cấu trúc -때 (thời điểm).
  • Công thức và cách chia chi tiết với Động từ, Tính từ, và Danh từ (bao gồm cả việc biểu thị thì).
  • Các trường hợp sử dụng phổ biến kèm ví dụ minh họa phong phú.
  • Phân biệt CỰC KỲ QUAN TRỌNG -(으)ㄹ 때 với cấu trúc V + -는 동안 (diễn tả khoảng thời gian kéo dài).
  • Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng làm chủ cách nói “khi / lúc” trong tiếng Hàn nhé!

1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Diễn Tả Thời Điểm

Cấu trúc -때 được gắn vào sau động từ, tính từ (đã chia ở dạng định ngữ) hoặc danh từ để chỉ rõ thời điểm mà hành động hoặc trạng thái được đề cập diễn ra hoặc tồn tại.
Ý nghĩa chính là “Khi / Lúc (một sự việc/trạng thái) xảy ra/là… thì (sự việc khác) xảy ra”.

2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết Với -때

Cách chia của -때 phụ thuộc vào loại từ (Động từ, Tính từ, Danh từ) và thì của mệnh đề đứng trước nó. Đây là điểm cần chú ý để sử dụng chính xác.
Công thức và cách chia đuôi nối câu (-때):
Động từ (V):
Hiện tại (khi hành động đang diễn ra): Gốc V + -는 때
  • 하다 (làm) -> 하는 때
  • 먹다 (ăn) -> 먹는 때
  • 가다 (đi) -> 가는 때
Quá khứ (khi hành động đã hoàn thành): Gốc V + -(으)ㄴ 때
  • 하다 -> 한 때
  • 먹다 -> 먹은 때
  • 가다 -> 간 때
Quá khứ (khi hành động đã xảy ra và kéo dài đến thời điểm nói, hoặc trạng thái trong quá khứ): Gốc V + -았/었/였을 때
  • 하다 -> 했을 때
  • 먹다 -> 먹었을 때
  • 가다 -> 갔을 때
Tương lai (khi hành động sẽ xảy ra): Gốc V + -(으)ㄹ 때 (Đây là dạng ghi trong sitemap, dùng cho tương lai V)
  • 하다 -> 할 때
  • 먹다 -> 먹을 때
  • 가다 -> 갈 때
Tính từ (A):
Hiện tại / Tương lai (khi trạng thái là/sẽ là): Gốc A + -(으)ㄹ 때 (Giống dạng tương lai của Động từ)
  • 예쁘다 (đẹp) -> 예쁘ㄹ 때
  • 좋다 (tốt) -> 좋을 때
  • 크다 (lớn) -> 클 때
Quá khứ (khi trạng thái đã là): Gốc A + -(으)ㄴ 때 (Giống dạng quá khứ của Động từ)
  • 예쁘다 -> 예뻤을 때
  • 좋다 -> 좋았을 때
  • 크다 -> 컸을 때
Danh từ (N):
Chỉ một danh từ thời gian cụ thể: N + 때
  • 주말 (cuối tuần) -> 주말 때 (ít dùng trực tiếp, thường dùng 주말에)
  • 방학 (kỳ nghỉ) -> 방학 때
  • 식사 (bữa ăn) -> 식사 때
  • 어릴 (khi còn bé) -> 어릴 때 (Dạng đặc biệt từ gốc tính từ 어린 + -(으)ㄹ 때)
  • Kết hợp với 이다: N + -(이)ㄹ 때 (Tương lai, ít phổ biến) HOẶC N + -일 때 (hiện tại/tương lai, phổ biến hơn) HOẶC N + -이었/였을 때 (quá khứ)
  • 학생일 때 (Khi là học sinh)
  • 학생이었을 때 (Khi đã là học sinh)
Các trường hợp Bất Quy Tắc:
Các bất quy tắc của động từ/tính từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với các đuôi thì (-는, -(으)ㄴ, -았/었/였을, -(으)ㄹ) trước khi thêm 때.
  • Ví dụ: 춥다 (lạnh – A, ㅂ bqt): 추우ㄹ 때 (Hiện tại A) -> 추웠을 때 (Quá khứ A)
  • Ví dụ: 듣다 (nghe – V, ㄷ bqt): 듣는 때 (Hiện tại V) -> 들을 때 (Quá khứ V, dùng -(으)ㄴ) -> 들었을 때 (Quá khứ V, dùng -았/었을) -> 들을 때 (Tương lai V)
  • Ví dụ: 만들다 (làm – V, ㄹ bqt): 만들는 때 (Hiện tại V) -> 만들** 때** (Quá khứ V, dùng -(으)ㄴ) -> 만들었을 때 (Quá khứ V, dùng -았/었을) -> 만들** 때** (Tương lai V)

Bảng Tóm Tắt Cách Chia -때:

Loại Từ Thì Công Thức Kết Hợp Với Gốc Từ<br>(Trước 때) Ví dụ Kết quả + 때 Ý nghĩa
Động từ (V) Hiện tại -는 하는 때, 먹는 때 Khi đang làm V
Quá khứ -(으)ㄴ 한 때, 먹은 때
Khi đã làm V (xong)
Quá khứ -았/었/였을 했을 때, 먹었을 때
Khi đã làm V (QK)
Tương lai -(으)ㄹ 할 때, 먹을 때 Khi sẽ làm V
Tính từ (A) Hiện tại / Tương lai -(으)ㄹ 예쁘ㄹ 때, 좋을 때 Khi là A
Quá khứ -(으)ㄴ 예뻤을 때, 좋았을 때 Khi đã là A
Danh từ (N) (Chỉ thời gian) N (trực tiếp) 방학 때, 식사 때 Vào lúc/khi N
(Kết hợp 이다) -(이)ㄹ (Tương lai)<br>-(이)었/였을 (Quá khứ) 학생일 때, 학생이었을 때 Khi là N

3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của V/A/N + -때

1. Diễn tả thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai:

  • 어릴 때 저는 조용했어요. (Khi còn nhỏ, tôi rất trầm tính.) – Dùng với Tính từ 어리다 (nhỏ tuổi) dạng định ngữ.
  • 한국에 처음 왔을 때 한국말을 잘 못했어요. (Khi lần đầu đến Hàn Quốc, tôi nói tiếng Hàn không giỏi.) – Dùng với Động từ quá khứ.
  • 숙제를 다 하고 나서 잘 때 어머니께서 저에게 전화하셨어요. (Khi tôi đã làm xong bài tập và đang ngủ, mẹ đã gọi điện cho tôi.) – Dùng với Động từ hiện tại.
  • 졸업할 때 가족들이 많이 축하해 줄 거예요. (Khi tôi sẽ tốt nghiệp, gia đình sẽ chúc mừng nhiều.) – Dùng với Động từ tương lai.
  • 고등학생일 때 친구들과 매일 놀았어요. (Khi là học sinh cấp 3, tôi chơi với bạn bè mỗi ngày.) – Dùng với Danh từ + 이다.

2. Diễn tả thời điểm xảy ra một sự việc lặp đi lặp lại (thói quen):

  • 주말 때 저는 보통 영화를 봐요. (Vào cuối tuần, tôi thường xem phim.) – Dùng với Danh từ.
  • 저는 피곤하ㄹ 때 커피를 마셔요. (Khi mệt, tôi uống cà phê.) – Dùng với Tính từ.
  • 저는 아침에 일어날 때 스트레칭을 해요. (Khi thức dậy vào buổi sáng, tôi tập thể dục.) – Dùng với Động từ tương lai, diễn tả thói quen.

3. Dùng sau các cụm từ chỉ thời gian để làm rõ thêm:

  • 식사 때 (Khi ăn uống)
  • 시험 때 (Lúc thi)
  • 여행 때 (Lúc đi du lịch)

Ngữ Pháp V/A + -아/어야 (Cách Nói ‘Phải… Thì Mới…’ / ‘Chỉ Khi… Mới…’)

Ngữ Pháp V/A + -(으)면, N + (이)면 (Cách Nói ‘Nếu… Thì…’)

4. Phân Biệt Quan Trọng: V/A + -때 Vs V + -는 동안

V/A + -때: Diễn tả một MỐC thời gian hoặc một KHOẢNG khắc tại thời điểm hành động V/A diễn ra.
  • Ví dụ: 노래를 부르는 때 행복해요. (Tôi hạnh phúc vào lúc đang hát.) – Nhấn mạnh cái khoảnh khắc, thời điểm đang hát.
V + -는 동안: Diễn tả toàn bộ KHOẢNG THỜI GIAN mà hành động V1 kéo dài, trong khi V2 diễn ra.
  • Ví dụ: 노래를 부르는 동안 행복해요. (Tôi hạnh phúc trong suốt khoảng thời gian đang hát.) – Nhấn mạnh sự hạnh phúc kéo dài suốt quá trình hát.
Tóm lại:
Dùng -때 khi muốn nói về thời điểm.
Dùng -는 동안 khi muốn nói về khoảng thời gian kéo dài.

5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -때

Chia sai thì của Động từ/Tính từ trước 때: Nhầm lẫn giữa -는 (hiện tại V), -(으)ㄴ (quá khứ V, quá khứ A), -았/었/였을 (quá khứ V, quá khứ A), -(으)ㄹ (tương lai V, hiện tại/tương lai A). Đây là lỗi phổ biến nhất.
  • Nhầm lẫn với N + 때: Sử dụng -는/-은/-을 때 với Danh từ trực tiếp thay vì V/A.
  • Nhầm lẫn với -는 동안: Sử dụng -때 khi muốn diễn tả toàn bộ khoảng thời gian kéo dài.
Quên quy tắc bất quy tắc: Không áp dụng bất quy tắc khi chia đuôi thì trước 때.

6. Luyện Tập Ngữ Pháp V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때

Thực hành đặt câu diễn tả thời điểm xảy ra các sự kiện, sử dụng các loại từ và thì khác nhau trước 때.
Kể về quá khứ: Kể về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, dùng Động từ/Tính từ ở quá khứ + 때, hoặc Danh từ + 때.
  • Ví dụ: 고등학생때 열심히 공부했어요. (Lúc là học sinh cấp 3 tôi đã học hành chăm chỉ.)
  • Ví dụ: 대학교를 졸업하ㄹ 때 기분이 좋았어요. (Lúc tốt nghiệp đại học, tâm trạng tôi rất tốt.)
Nói về hiện tại/thói quen:
  • Ví dụ: 저는 배가 고프ㄹ 때 음식을 빨리 먹어요. (Khi đói bụng, tôi ăn rất nhanh.)
Nói về tương lai:
  • Ví dụ: 한국에 가ㄹ 때 김치를 많이 살 거예요. (Khi đi Hàn Quốc, tôi sẽ mua nhiều kim chi.)
Phân biệt với -는 동안: Đặt các câu so sánh sử dụng -때 và -는 동안.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và bài về N + 때, V + -는 동안.)

7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Khi nào dùng V + -(으)ㄴ 때, khi nào dùng V + -았/었/였을 때?
  • A: Cả hai đều diễn tả thời điểm hành động đã xảy ra trong quá khứ. V + -(으)ㄴ 때 thường chỉ thời điểm ngay sau khi hành động hoàn thành. V + -았/었/였을 때 có thể nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ, hoặc chỉ một trạng thái trong quá khứ. Trong nhiều trường hợp có thể dùng thay thế, nhưng V + -(으)ㄴ 때 phổ biến hơn cho hành động đã hoàn thành.
Q: Phân biệt N + 때 và N + -(이)ㄹ 때?
  • A: N + 때 dùng khi N bản thân là một mốc thời gian hoặc khoảng thời gian (ví dụ: 방학 때, 식사 때). N + -(이)ㄹ 때 dùng khi N là chủ ngữ của câu gốc “N 이다” (ví dụ: 학생일 때 – khi là học sinh).
Q: Có cấu trúc nào khác diễn tả “khi” không?
  • A: Có, như -(으)면서 (vừa làm V1 vừa V2, khi V1 và V2 đồng thời), -(으)ㄹ 적에 (tương tự -(으)ㄹ 때, mang tính hồi tưởng). -(으)ㄹ 때 là cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất.
Q: Có thể dùng -때 với Tính từ ở thì hiện tại không?
  • A: Có, dùng A + -(으)ㄹ 때. Ví dụ: 바쁠 때 (khi bận), 좋을 때 (khi tốt/đẹp).

8. Kết Luận

Cấu trúc V/A + -(으)ㄹ 때, N + 때 là công cụ cơ bản và thiết yếu giúp bạn diễn tả chính xác thời điểm xảy ra các sự kiện trong tiếng Hàn. Bằng việc nắm vững cách chia phức tạp hơn một chút cho Động từ và Tính từ ở các thì, hiểu rõ quy tắc cho Danh từ, và phân biệt nó với -는 동안 (khoảng thời gian), bạn sẽ tự tin hơn khi nói về thời gian.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ đa dạng, đặc biệt chú ý đến việc chia thì của động từ/tính từ trước 때. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -때, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *