Chào mừng bạn đến với một cấu trúc ngữ pháp rất hữu ích để nói về thời gian trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime: V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다.
Khi bạn muốn diễn tả rằng một khoảng thời gian nhất định đã trôi qua kể từ khi một hành động nào đó được hoàn thành trong quá khứ, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này. Ví dụ: “Đã được một năm kể từ khi tôi bắt đầu học tiếng Hàn”, “Đã quá ba ngày kể từ khi tôi ăn cơm”, “Bạn đã đến Hàn Quốc bao lâu rồi?”.
Nắm vững -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 giúp bạn diễn đạt chính xác khoảng thời gian đã trôi qua kể từ một sự kiện trong quá khứ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào:
- Ý nghĩa chính của cấu trúc -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 (thời gian trôi qua sau V).
- Công thức và cách chia chi tiết với động từ (bao gồm cả các trường hợp bất quy tắc).
- Các trường hợp sử dụng phổ biến (với các khoảng thời gian khác nhau) kèm ví dụ minh họa.
- Cách đặt câu hỏi “Đã bao lâu rồi?”.
- Sử dụng các động từ khác thay cho 되다.
- Các lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc này.
Hãy cùng khám phá cách nói về thời gian đã trôi qua kể từ khi làm gì đó nhé!
1. Ý Nghĩa Cốt Lõi: Thời Gian Trôi Qua Sau Hành Động
Cấu trúc V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 diễn tả rằng khoảng thời gian được đề cập (Thời gian) đã trôi qua kể từ khi hành động V được hoàn thành trong quá khứ.
Ý nghĩa chính là “Đã (được/quá) [Thời gian] kể từ khi làm V”, “[Thời gian] đã trôi qua kể từ khi làm V”.
2. Công Thức Và Cách Chia Chi Tiết V + -(으)ㄴ 지
Cấu trúc này được tạo thành bằng cách gắn đuôi -(으)ㄴ 지 vào gốc động từ chỉ hành động trong quá khứ, sau đó thêm cụm từ chỉ thời gian và động từ 되다.
Chỉ kết hợp với Động từ (V) chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Gốc động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ: Bỏ “-다” + -ㄴ 지
- 가다 (đi) -> 간 지
- 오다 (đến) -> 온 지
- 보다 (xem) -> 본 지
- 만들다 (làm – kết thúc ㄹ) -> 만들 + -ㄴ 지 => 만드ㄴ 지 (Lưu ý: ㄹ bị lược bỏ khi thêm -ㄴ)
- 살다 (sống – kết thúc ㄹ) -> 살 + -ㄴ 지 => ساㄴ 지
Gốc động từ kết thúc bằng phụ âm (patchim): Bỏ “-다” + -은 지
- 먹다 (ăn) -> 먹은 지
- 읽다 (đọc) -> 읽은 지
- 앉다 (ngồi) -> 앉은 지
Các trường hợp Bất Quy Tắc khi chia với -(으)ㄴ:
Các bất quy tắc của động từ vẫn áp dụng khi chúng kết hợp với -(으)ㄴ trước 지.
- ㅂ Bất quy tắc: 돕다 -> 도운 지
- ㄷ Bất quy tắc: 듣다 -> 들은 지
- ㅅ Bất quy tắc: 낫다 -> 나은 지
- ㅎ Bất quy tắc: 그렇다 -> 그런 지
Lưu ý về các thành phần khác:
Thời gian: Là một cụm danh từ chỉ khoảng thời gian (ví dụ: 하루, 일주일, 한 달, 일 년, 두 시간, 세 번).
되다: Là động từ chính ở cuối câu, được chia thì và đuôi câu phù hợp (hiện tại: 됐어요/됩니다, quá khứ: 됐었어요, v.v.). Nó mang nghĩa “trôi qua”, “đạt đến” (một mốc thời gian).
Công thức đầy đủ: V + -(으)ㄴ 지 + [Khoảng thời gian] + 되다
3. Các Trường Hợp Sử Dụng Chính Của -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다
Diễn tả khoảng thời gian kể từ khi một hành động bắt đầu:
- 한국어를 배우기 시작한 지 일 년이 됐어요. (Đã được một năm kể từ khi bắt đầu học tiếng Hàn.)
- 이 회사에 다닌 지 삼 년이 됩니다. (Đã được ba năm kể từ khi đi làm ở công ty này.)
Diễn tả khoảng thời gian kể từ khi một hành động kết thúc:
- 밥을 먹은 지 삼십 분이 지났어요. (Đã quá ba mươi phút kể từ khi ăn cơm.) – Sử dụng động từ 지나다 (trôi qua).
- 영화를 본 지 오래 됐어요. (Đã lâu kể từ khi xem phim.) – Sử dụng 오래 (lâu).
Hỏi về khoảng thời gian đã trôi qua: Sử dụng 얼마나 hoặc bao nhiêu với cụm từ chỉ thời gian.
- 한국에 온 지 얼마나 됐어요? (Bạn đã đến Hàn Quốc được bao lâu rồi?)
- 졸업한 지 몇 년 됐어요? (Đã được mấy năm kể từ khi tốt nghiệp rồi?)
4. Sử Dụng Các Động Từ Khác Thay Cho 되다
Ngoài 되다, bạn có thể dùng các động từ khác ở cuối câu để diễn tả sắc thái khác:
V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 넘다: Đã vượt quá [Thời gian] kể từ khi làm V.
- 담배를 끊은 지 삼 년이 넘었어요. (Đã quá ba năm kể từ khi bỏ thuốc lá.)
V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 안 되다: Vẫn chưa được [Thời gian] kể từ khi làm V.
- 이 스마트폰을 산 지 일주일이 안 됐어요. (Mua cái điện thoại thông minh này vẫn chưa được một tuần.)
V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 흐르다: [Thời gian] đã trôi qua kể từ khi làm V.
- 헤어진 지 벌써 한 달이 흘렀어요. (Đã quá một tháng kể từ khi chia tay rồi.)
Ngữ Pháp V + -(으)면서 (Cách Nói ‘Đồng Thời’ / ‘Trong Khi’ / ‘Vừa… Vừa…’)
Ngữ Pháp N + 때 (Cách Nói ‘Khi N / Lúc N’ – Với Danh Từ)
5. Các Lỗi Thường Gặp Khi Dùng -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다
Chia sai đuôi -(으)ㄴ 지: Nhầm lẫn giữa -ㄴ và -은, đặc biệt quên quy tắc biến đổi với động từ bất quy tắc và động từ kết thúc bằng ㄹ. Đây là lỗi phổ biến nhất.
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: Cấu trúc này chỉ kết hợp với gốc động từ. Để nói “Đã bao lâu kể từ khi là A/là N”, dùng N + 이었/였던 지 hoặc A + -았/었던 지 + Thời gian + 되다 (ít phổ biến ở sơ cấp) hoặc diễn đạt lại câu.
Sai: 학생인 지 일 년이 됐어요. (Nếu ý là “Đã là học sinh được 1 năm”) -> Đúng: 학생이 된 지 일 년이 됐어요. (Đã trở thành học sinh được 1 năm) hoặc 저는 고등학생이었던 때부터 이 학교에 다녔어요. (Tôi đi học trường này từ lúc là học sinh cấp 3.)
Sử dụng với hành động chưa hoàn thành hoặc ở thì hiện tại/tương lai: V trước -(으)ㄴ 지 phải là hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Sai: 한국어를 공부하는 지 일 년이 됐어요. (Nếu ý là “Đang học tiếng Hàn được 1 năm”) -> Đúng: 한국어를 공부하ㄴ 지 일 년이 됐어요.
Quên thêm Thời gian: Thiếu cụm từ chỉ khoảng thời gian giữa -(으)ㄴ 지 và 되다.
Sử dụng với Tính từ hoặc Danh từ: Cấu trúc này chỉ kết hợp với gốc động từ. Để nói “Đã bao lâu kể từ khi là A/là N”, dùng N + 이었/였던 지 hoặc A + -았/었던 지 + Thời gian + 되다 (ít phổ biến ở sơ cấp) hoặc diễn đạt lại câu.
Sai: 학생인 지 일 년이 됐어요. (Nếu ý là “Đã là học sinh được 1 năm”) -> Đúng: 학생이 된 지 일 년이 됐어요. (Đã trở thành học sinh được 1 năm) hoặc 저는 고등학생이었던 때부터 이 학교에 다녔어요. (Tôi đi học trường này từ lúc là học sinh cấp 3.)
Sử dụng với hành động chưa hoàn thành hoặc ở thì hiện tại/tương lai: V trước -(으)ㄴ 지 phải là hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Sai: 한국어를 공부하는 지 일 년이 됐어요. (Nếu ý là “Đang học tiếng Hàn được 1 năm”) -> Đúng: 한국어를 공부하ㄴ 지 일 년이 됐어요.
Quên thêm Thời gian: Thiếu cụm từ chỉ khoảng thời gian giữa -(으)ㄴ 지 và 되다.
Bạn có thể tra cứu thêm tại Naver Dictionary.
6. Luyện Tập Ngữ Pháp V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다
Thực hành đặt câu hỏi và trả lời về khoảng thời gian đã trôi qua kể từ các sự kiện trong quá khứ.
Kể về các mốc thời gian cá nhân:
- Ví dụ: 한국에 온 지 얼마나 됐어요? => 한국에 온 지 삼 개월이 됐어요. (Bạn đã đến Hàn Quốc bao lâu rồi? => Đã được 3 tháng kể từ khi đến Hàn Quốc.)
- Ví dụ: 한국 드라마를 처음 본 지 몇 년 됐어요? => 처음 본 지 오 년이 넘었어요. (Đã được mấy năm kể từ khi lần đầu xem phim Hàn? => Đã quá 5 năm rồi.)
Sử dụng các động từ và khoảng thời gian khác nhau:
- Ví dụ: 그 회사에서 퇴직한 지 일주일밖에 안 됐어요. (Đã vẫn chưa được một tuần kể từ khi nghỉ việc ở công ty đó.)
Luyện nói: Cố gắng sử dụng cấu trúc này khi hỏi người khác hoặc kể về kinh nghiệm của bản thân.
(Gợi ý: Chèn liên kết nội bộ tới trang/chuyên mục Luyện tập tiếng Hàn hoặc các bài tập cụ thể cho cấu trúc này, và các bài về các biểu hiện thời gian khác.)
7. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 có dùng được với Tính từ không?
- A: Không. Cấu trúc cơ bản này chỉ kết hợp với gốc động từ để diễn tả khoảng thời gian trôi qua kể từ một hành động.
Q: Phân biệt V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 với V + -(으)ㄹ 때?
- A: V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi V kết thúc. V + -(으)ㄹ 때 diễn tả thời điểm mà V (ở thì tương lai) sẽ xảy ra, hoặc V + -(으)ㄴ 때/ -았/었/였을 때 diễn tả thời điểm mà V đã xảy ra trong quá khứ.
Q: “얼마나” trong “V + -(으)ㄴ 지 얼마나 됐어요?” có nghĩa là gì?
- A: “얼마나” ở đây có nghĩa là “bao lâu”, dùng để hỏi về khoảng thời gian đã trôi qua.
Q: Có thể bỏ “되다” không?
- A: Không thể bỏ “되다” nếu muốn diễn tả nghĩa “đã bao lâu”. “되다” là động từ chính của câu, được chia thì. Cụm “V + -(으)ㄴ 지” chỉ đóng vai trò như một ngữ danh từ chỉ mốc thời gian bắt đầu tính.
Q: V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 có thể dùng với thì hiện tại không?
- A: “되다” có thể chia thì hiện tại (됐어요/됩니다) để diễn tả khoảng thời gian tính đến bây giờ. Không dùng “되다” ở thì hiện tại tiếp diễn (되고 있어요) với ý nghĩa này.
8. Kết Luận
Cấu trúc V + -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다 là công cụ chính xác và tiêu chuẩn để bạn diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ khi một hành động kết thúc trong tiếng Hàn.
Bằng việc nắm vững cách chia đuôi -(으)ㄴ 지 cho động từ (đặc biệt là các trường hợp bất quy tắc và ㄹ), hiểu rõ vai trò của cụm từ chỉ thời gian và động từ 되다, và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin nói về các mốc thời gian trong quá khứ.
Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ sử dụng các động từ và khoảng thời gian khác nhau. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về ngữ pháp -(으)ㄴ 지 + Thời gian + 되다, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Ngữ Pháp V + -(으)면서 (Cách Nói 'Đồng Thời' / 'Trong Khi' / 'Vừa... Vừa...')
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về một cấu trúc ngữ pháp nối câu vô cùng thông…
Ngữ Pháp N + 때 (Cách Nói 'Khi N / Lúc N' - Với Danh Từ)
Chào mừng bạn đến với bài học chi tiết về cách sử dụng từ chỉ thời gian 때 một cách…
Nguyên Âm Tiếng Hàn (모음): Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Đọc, Viết & Phát Âm Chuẩn (21 Ký Tự)
Chào mừng các bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Sau khi làm quen với…
Phụ Âm Tiếng Hàn (자음): Hướng Dẫn Chi Tiết 19 Ký Tự, Cách Phát Âm Chuẩn & Patchim Cho Người Mới Bắt Đầu
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Sau khi…
Bài Viết Mới Nhất
Ngữ pháp A/V-아/어도 되다: Toàn tập cách xin phép và cho phép trong tiếng Hàn
Hướng dẫn chi tiết cách dùng ngữ pháp A/V-아/어도 되다 để xin phép (…được không?) và cho phép (…cũng được)...
Ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다: Toàn tập cách dùng & Phân biệt
Hướng dẫn chi tiết nhất về ngữ pháp V-(으)ㄹ 줄 알다/모르다 trong tiếng Hàn. Khám phá 2 ý nghĩa chính:...
Ngữ Pháp V-(으)ㄹ 수 있다/없다: Hướng Dẫn Toàn Tập “Có Thể/Không Thể”
Hướng dẫn chi tiết cách dùng V-(으)ㄹ 수 있다/없다 để nói “có thể/không thể”. Khám phá công thức, ví dụ...
Ngữ pháp A/V-지요/죠?: Hướng Dẫn Toàn Tập Cách Dùng “Phải Không?”
Nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn A/V-지요/죠? qua hướng dẫn chi tiết nhất. Học 7 cách dùng, công thức các...