Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Danh từ (명사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime – viên gạch đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa!
Danh từ là từ loại cơ bản nhất, dùng để gọi tên mọi thứ xung quanh chúng ta: người (선생님, 친구), sự vật (책, 컴퓨터), địa điểm (학교, 집), khái niệm (사랑, 행복), sự việc (공부, 여행), đơn vị (개, 명)…
Trong tiếng Hàn, danh từ có những đặc điểm và cách sử dụng rất riêng, đặc biệt là mối quan hệ không thể tách rời với tiểu từ (조사). Việc nắm vững danh từ và tiểu từ đi kèm là nền tảng để bạn có thể đặt câu đúng ngữ pháp và hiểu rõ vai trò của các thành phần trong câu.
Bài viết này sẽ là “cẩm nang” giúp bạn làm chủ danh từ tiếng Hàn, từ khái niệm cơ bản đến cách dùng trong câu và mở rộng vốn từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:
- Danh từ (명사) là gì và những đặc điểm cốt lõi.
- Các cách phân loại danh từ hữu ích cho việc học.
- Vai trò ngữ pháp và cách dùng danh từ kết hợp với các tiểu từ thông dụng nhất.
- Cách biểu thị số nhiều của danh từ.
- Khái niệm danh từ hóa (biến động từ/tính từ thành danh từ).
- Kính ngữ của danh từ.
- Luyện tập ngay: Các bài tập thực hành trực tiếp về danh từ và tiểu từ.
- Tổng hợp từ vựng danh từ cơ bản và cách tìm kiếm từ vựng danh từ chi tiết.
- Các lỗi thường gặp và cách học hiệu quả.
Hãy cùng bắt đầu xây dựng nền tảng ngữ pháp tiếng Hàn với danh từ nhé!
1. Danh từ trong Tiếng Hàn (명사) Là Gì? Khái Niệm & Đặc Điểm Cốt Lõi
Định nghĩa: Danh từ (명사 – myeongsa) là từ loại dùng để gọi tên người, sự vật, địa điểm, sự việc, khái niệm, đơn vị, v.v. Nó thuộc nhóm 체언 (체언 – che-eon), nhóm từ có khả năng hoạt động như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ cơ bản: 선생님 (giáo viên), 학생 (học sinh), 책 (sách), 학교 (trường học), 한국 (Hàn Quốc), 사랑 (tình yêu), 공부 (việc học), 개 (cái – đơn vị đếm).
Đặc điểm nổi bật của Danh từ:
Không biến đổi hình thái: Bản thân danh từ giữ nguyên hình thức, không thay đổi theo thì, thể, hay ngôi.
Luôn đi kèm Tiểu từ (조사): Đây là điểm khác biệt lớn so với tiếng Việt và cực kỳ quan trọng. Để một danh từ có vai trò ngữ pháp trong câu (chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ…), nó thường bắt buộc phải có một tiểu từ gắn vào sau nó. Tiểu từ giống như “dấu hiệu” chỉ chức năng.
Ví dụ: 책 (sách) -> 책이 (sách – chủ ngữ) ; 책을 (sách – tân ngữ) ; 책에서 (ở sách – trạng ngữ).
Vị trí linh hoạt (nhờ có tiểu từ): Vì tiểu từ xác định chức năng, các thành phần danh từ + tiểu từ có thể thay đổi vị trí trong câu (không cứng nhắc như S-V-O tiếng Anh) mà vẫn giữ rõ nghĩa, mặc dù trật tự S-O-V vẫn là cơ bản.
2. Phân Loại Các Loại Danh từ Tiếng Hàn Quan Trọng Cho Người Học
Hiểu các loại danh từ giúp bạn sử dụng chúng đúng và hiệu quả hơn:
Danh từ Độc lập (자립 명사) vs. Danh từ Phụ thuộc (의존 명사):
Danh từ Độc lập: Chiếm phần lớn, có thể đứng một mình có nghĩa. Ví dụ: 사람, 책, 학교, 사랑.
Danh từ Phụ thuộc: Không đứng một mình, cần từ/mệnh đề phía trước bổ nghĩa (thường ở dạng định ngữ). Chúng rất quan trọng trong cấu trúc câu.
Ví dụ phổ biến: 것 (cái/việc/điều), 수 (khả năng/cách), 지 (khoảng thời gian kể từ khi), 뿐 (chỉ), 대로 (theo như), 만 (chỉ, mức độ), 줄 (cách/phương pháp), 때문 (lý do), 바 (điều/cách), 적 (kinh nghiệm), 나름 (tùy thuộc vào)…
Ví dụ câu: 한국어를 할 수 있어요. (Có thể nói tiếng Hàn.) / 한국에 온 지 일 년이 됐어요. (Đã một năm kể từ khi đến Hàn Quốc.)
Danh từ Riêng (고유 명사) vs. Danh từ Chung (보통 명사):
Danh từ Riêng: Tên gọi cụ thể, duy nhất (tên người, địa điểm cụ thể, tên tổ chức, ngày tháng cụ thể…).
Ví dụ: 김민준 (tên người), 서울 (tên thủ đô), 삼성 (tên công ty), 월요일 (Thứ Hai), 7월 (Tháng 7).
Danh từ Chung: Tên gọi chung cho một loại sự vật, người, địa điểm…
Ví dụ: 학생 (học sinh), 도시 (thành phố), 회사 (công ty), 요일 (thứ trong tuần), 월 (tháng).
(Lưu ý): Danh từ riêng thường không đi với số từ hoặc từ chỉ định (이/그/저), và thường không thêm hậu tố số nhiều 들.
Danh từ Riêng: Tên gọi cụ thể, duy nhất (tên người, địa điểm cụ thể, tên tổ chức, ngày tháng cụ thể…).
Ví dụ: 김민준 (tên người), 서울 (tên thủ đô), 삼성 (tên công ty), 월요일 (Thứ Hai), 7월 (Tháng 7).
Danh từ Chung: Tên gọi chung cho một loại sự vật, người, địa điểm…
Ví dụ: 학생 (học sinh), 도시 (thành phố), 회사 (công ty), 요일 (thứ trong tuần), 월 (tháng).
(Lưu ý): Danh từ riêng thường không đi với số từ hoặc từ chỉ định (이/그/저), và thường không thêm hậu tố số nhiều 들.
Danh từ Chỉ Đơn vị (단위 명사): Là loại danh từ phụ thuộc dùng để chỉ đơn vị khi đếm.
Ví dụ phổ biến: 개 (cái), 명 (người), 마리 (con), 권 (quyển), 장 (tờ), 병 (chai), 잔 (ly), 대 (chiếc), 시 (giờ – Thuần Hàn), 살 (tuổi – Thuần Hàn), 분 (phút – Hán Hàn), 초 (giây – Hán Hàn), 원 (won – Hán Hàn), 동 (đồng – Hán Hàn)…
>> Xem chi tiết bài viết về Số Đếm Tiếng Hàn (Thuần Hàn & Hán Hàn) và cách dùng đơn vị << [Liên kết nội bộ đến bài Số Đếm Tiếng Hàn Tổng Quan]
Danh từ Ghép (복합 명사): Ghép hai hay nhiều danh từ đơn. Ví dụ: 손잡이 (tay nắm), 눈물 (nước mắt), 학교 선배 (tiền bối ở trường).
Ví dụ: 손 + 잡이 = 손잡이 (tay + cầm = tay nắm) ; 눈 + 물 = 눈물 (mắt + nước = nước mắt) ; 학교 + 선배 = 학교 선배 (trường học + tiền bối = tiền bối ở trường).
(Các phân loại như cụ thể/trừu tượng, đếm được/không đếm được ít ảnh hưởng trực tiếp đến cách dùng tiểu từ cơ bản.)
3. Vai Trò Ngữ Pháp và Cách Dùng Danh từ trong Câu (Kết hợp với Tiểu từ Thông Dụng)
Vai trò của danh từ trong câu được xác định rõ ràng bởi tiểu từ đi kèm. Dưới đây là các vai trò và tiểu từ thông dụng nhất bạn cần nắm vững:
(Gợi ý: Sử dụng bảng minh họa N + Tiểu từ -> Vai trò ngữ pháp.)
Danh từ làm Chủ ngữ (주어): Thực thể thực hiện hành động hoặc được mô tả.
N + 이/가: Sau danh từ (이: có patchim, 가: không patchim). Đánh dấu chủ ngữ. Thường dùng khi giới thiệu thông tin mới hoặc xác định cụ thể.
Ví dụ: 학생이 공부해요. (Học sinh học bài.) [Audio] / 책이 책상 위에 있어요. (Quyển sách ở trên bàn.) [Audio]
N + 은/는: Sau danh từ (은: có patchim, 는: không patchim). Đánh dấu chủ đề. Dùng để đối chiếu, so sánh, hoặc nói về chủ ngữ đã biết.
Ví dụ: 저는 학생입니다. (Tôi thì là học sinh.) [Audio] / 날씨는 좋아요. (Thời tiết thì tốt.) [Audio]
>> Xem chi tiết Phân biệt 이/가 và 은/는 << [Liên kết nội bộ đến bài phân biệt 이/가 은/는]
Danh từ làm Tân ngữ (목적어): Thực thể trực tiếp nhận tác động của động từ.
N + 을/를: Sau danh từ (을: có patchim, 를: không patchim).
Ví dụ: 저는 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm.) [Audio] / 친구가 영화를 봐요. (Bạn xem phim.) [Audio]
Danh từ làm Bổ ngữ (보어): Hoàn thành ý nghĩa cho 이다, 아니다, 되다.
N + 이/가: Sau danh từ, dùng trước 아니다 và 되다.
Ví dụ: 이것은 책이 아닙니다. (Cái này không phải là sách.) [Audio] / 저는 선생님이 되었습니다. (Tôi đã trở thành giáo viên.) [Audio]
N + 이다/아니다: Bản thân danh từ kết hợp với hệ từ 이다/아니다 tạo vị ngữ.
Ví dụ: 저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.) [Audio] / 사과가 아니에요. (Không phải là táo.) [Audio]
Danh từ làm Trạng ngữ (부사어): Chỉ thời gian, địa điểm, phương tiện, đối tượng…
N + 에: Chỉ địa điểm tĩnh (ở), đích đến (đến), thời gian (vào lúc/ngày).
Ví dụ: 학교에 가요. (Đi đến trường.) [Audio] / 3시에 만나요. (Gặp lúc 3 giờ.) [Audio]
N + 에서: Chỉ địa điểm hành động diễn ra (tại, ở), điểm xuất phát (từ).
Ví dụ: 집에서 공부해요. (Học bài ở nhà.) [Audio] / 한국에서 왔어요. (Đến từ Hàn Quốc.) [Audio]
N + (으)로: Chỉ phương hướng (đến hướng), phương tiện (bằng). (으)로 sau patchim, 로 sau nguyên âm/ㄹ.
Ví dụ: 오른쪽으로 가세요. (Đi về phía bên phải.) [Audio] / 버스으로 가요. (Đi bằng xe buýt.) [Audio]
N + 에게/한테/께: Chỉ đối tượng nhận (cho ai) – người/động vật. 에게/한테 thông thường, 께 kính ngữ.
Ví dụ: 동생에게 선물을 줘요. (Tặng quà cho em.) [Audio] / 친구한테 전화했어요. (Đã gọi điện cho bạn.) [Audio] / 부모님께 말씀드렸어요. (Đã nói chuyện với bố mẹ – kính ngữ). [Audio]
>> Xem chi tiết Tổng hợp Các Loại Tiểu từ Tiếng Hàn << [Liên kết nội bộ đến bài Tổng hợp Tiểu từ]
4. Số Nhiều Của Danh từ: Cách Dùng 들
Cách biểu thị số nhiều thông dụng nhất là dùng hậu tố 들 (-deul).
N + 들: Gắn sau danh từ (thường là danh từ chỉ người) để chỉ số nhiều.
Ví dụ: 학생 (học sinh) -> 학생들 (các học sinh) [Audio] ; 사람 (người) -> 사람들 (mọi người) [Audio].
Tính tùy chọn: Việc dùng 들 thường không bắt buộc khi số lượng đã rõ qua ngữ cảnh hoặc số từ.
Ví dụ: 사과 두 개 있어요. (Có hai quả táo.) – Không cần nói 사과들 두 개 있어요.
Các danh từ chỉ tập hợp: Một số danh từ đã có nghĩa số nhiều hoặc tập hợp (ví dụ: 가족 gia đình, 우리 chúng ta), không cần thêm 들.
5. Kính Ngữ Của Danh từ và Cách Dùng Cơ Bản
Một số danh từ có dạng kính ngữ riêng, dùng khi nói về người cần tôn trọng.
Danh từ Kính ngữ thông dụng: 선생님 -> 선생님 (giáo viên – kính ngữ, bản thân từ đã có nghĩa kính trọng) ; 아버지 (bố) -> 아버님 (bố – kính ngữ) ; 어머니 (mẹ) -> 어머님 (mẹ – kính ngữ) ; 할아버지 (ông) ; 할머니 (bà) ; 친구 -> Bạn [Tên] 씨 (không có danh từ kính ngữ riêng, dùng tên + 씨).
Kết hợp với Tiểu từ/Động từ Kính ngữ: Khi chủ ngữ là người cần kính trọng, dùng tiểu từ chủ ngữ 께서 (thay cho 이/가/은/는). Đối tượng nhận cần kính trọng, dùng 께 (thay cho 에게/한테). Động từ vị ngữ thường ở dạng kính ngữ (-으시다).
Ví dụ: 선생님께서 책을 읽으세요. (Giáo viên đọc sách – 께서 thay cho 이/가, 읽으세요 kính ngữ của 읽어요). [Audio]
할머니께 선물을 드렸어요. (Đã biếu quà cho bà – 께 thay cho 에게/한테, 드리다 kính ngữ của 주다). [Audio]
6. Danh từ Hóa: Tạo Danh từ từ Động từ và Tính từ
Danh từ hóa là biến động từ hoặc tính từ thành dạng danh từ để dùng như chủ ngữ, tân ngữ…
Động từ/Tính từ + -기: Thường chỉ bản thân hành động/quá trình.
Ví dụ: 읽다 -> 읽기 (việc đọc); 쓰다 -> 쓰기 (việc viết); 배우다 -> 배우기 (việc học).
읽기가 어려워요. (Việc đọc khó.) [Audio]
Động từ/Tính từ + -는 것 / -(으)ㄴ 것 / -(으)ㄹ 것: Danh từ hóa mệnh đề, chỉ sự việc, điều, hoặc cái mà V/A.
Ví dụ: 먹다 -> 먹는 것 (việc đang ăn / cái đang ăn); 예쁘다 -> 예쁘ㄴ 것 (cái đẹp); 갈 것 (cái sẽ đi).
한국어를 배우는 것은 재미있어요. (Việc học tiếng Hàn thì thú vị.) [Audio]
예쁜 것을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua cái đẹp.) [Audio]
Động từ/Tính từ + -ㅁ/음: Thường tạo danh từ trừu tượng, khái niệm, kết quả (đôi khi trang trọng).
Ví dụ: 웃다 -> 웃음 (tiếng cười); 기쁘다 -> 기쁨 (niềm vui); 알다 -> 앎 (sự hiểu biết).
그녀의 웃음이 예뻐요. (Nụ cười của cô ấy đẹp.) [Audio]
>> Xem chi tiết Các Phương Pháp Danh từ Hóa << [Liên kết nội bộ đến bài Danh từ hóa]
7. Luyện Tập Danh Từ Tổng Hợp: Áp Dụng Ngay!
Hãy áp dụng những kiến thức về danh từ và tiểu từ để hoàn thành các bài tập dưới đây.
(Gợi ý: Chèn các bài tập trực tiếp vào đây với chỗ trống để điền hoặc câu để phân tích. Cung cấp AUDIO cho các câu gốc và đáp án.)
Bài Tập 1: Điền Tiểu Từ Thích Hợp (이/가, 은/는, 을/를, 에, 에서, 에게/한테)
친구 [___] 학교 [___] 가요. => 친구가 학교에 가요. [Audio Câu Gốc + Audio Đáp Án]
저 [___] 밥 [___] 먹어요. => 저는 밥을 먹어요. [Audio Câu Gốc + Audio Đáp Án]
동생 [___] 어머니 [___] 선물 [___] 줘요. => 동생이 어머니께 선물을 줘요. (hoặc 동생은) [Audio Câu Gốc + Audio Đáp Án]
도서관 [___] 공부해요. => 도서관에서 공부해요. [Audio Câu Gốc + Audio Đáp Án]
Bài Tập 2: Xác Định Vai Trò Ngữ Pháp Của Danh Từ + Tiểu Từ
Câu: 선생님께서 학생들에게 한국어를 가르치세요.
선생님께서: Chủ ngữ [Audio Đáp Án]
학생들에게: Trạng ngữ (đối tượng nhận) [Audio Đáp Áp]
한국어를: Tân ngữ [Audio Đáp Án]
Câu: 저는 집에서 책을 읽어요.
저는: Chủ ngữ/Chủ đề [Audio Đáp Án]
집에서: Trạng ngữ (địa điểm) [Audio Đáp Án]
책을: Tân ngữ [Audio Đáp Án]
Bài Tập 3: Ghép Danh Từ Với Tiểu Từ & Đặt Câu Ngắn
Ghép và đặt câu: 책 + 은/는 => 책은 새 책이에요. (Quyển sách là sách mới.) [Audio Đáp Án]
Ghép và đặt câu: 친구 + 에게/한테 => 친구에게 편지를 썼어요. (Đã viết thư cho bạn.) [Audio Đáp Án]
Ghép và đặt câu: 학교 + 에서 => 학교에서 운동했어요. (Đã tập thể dục ở trường.) [Audio Đáp Án]
Bài Tập 4: Danh Từ Hóa Cơ Bản
Động từ 공부하다 -> Danh từ hóa (-기) => 공부하기는 어려워요. [Audio Đáp Án]
Tính từ 예쁘다 -> Danh từ hóa (-는 것) => 예쁜 것을 좋아해요. [Audio Đáp Án]
>> Khám phá thêm Bài Tập Tổng Hợp Về Danh Từ << [Liên kết nội bộ đến chuyên mục Luyện tập ngữ pháp hoặc bài tập danh từ cụ thể]
8. 1000 Danh Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất
Việc học từ vựng danh từ cần đi đôi với việc hiểu cách dùng chúng. Dưới đây là một số ví dụ điển hình trong số các danh từ thông dụng và theo chủ đề mà bạn sẽ học:
사랑 (tình yêu) [Audio]
사람 (người) [Audio]
시간 (thời gian) [Audio]
집 (nhà) [Audio]
친구 (bạn) [Audio]
돈 (tiền) [Audio]
학교 (trường học) [Audio]
공부 (việc học) [Audio]
음식 (món ăn) [Audio]
이름 (tên) [Audio]
어머니 (mẹ) [Audio]
아버지 (bố) [Audio]
1. Con người & Quan hệ (Gia đình, bạn bè, nghề nghiệp…)
나 (na): Tôi (thân mật)
저 (jeo): Tôi (kính ngữ)
우리 (uri): Chúng tôi, chúng ta
사람 (saram): Người
이름 (ireum): Tên
남자 (namja): Đàn ông, con trai
여자 (yeoja): Phụ nữ, con gái
아이 (ai): Đứa trẻ
어머니 (eomeoni): Mẹ
아버지 (abeoji): Bố
부모님 (bumonim): Bố mẹ
형 (hyeong): Anh trai (em trai gọi)
오빠 (oppa): Anh trai (em gái gọi)
누나 (nuna): Chị gái (em trai gọi)
언니 (eonni): Chị gái (em gái gọi)
동생 (dongsaeng): Em (trai/gái)
가족 (gajok): Gia đình
친구 (chingu): Bạn bè
선생님 (seonsaengnim): Giáo viên
학생 (haksaeng): Học sinh
회사원 (hoesawon): Nhân viên công ty
의사 (uisa): Bác sĩ
경찰 (gyeongchal): Cảnh sát
사장님 (sajangnim): Giám đốc
손님 (sonnim): Khách
분 (bun): Vị, ngài (kính ngữ của 사람)
나이 (nai): Tuổi
성함 (seongham): Tên (kính ngữ)
2. Đồ vật & Vật dụng hàng ngày
것 (geot): Cái, điều (danh từ phụ thuộc)
이것 (igeot): Cái này
그것 (geugeot): Cái đó
저것 (jeogeot): Cái kia
책 (chaek): Sách
공책 (gongchaek): Vở
펜 (pen): Bút bi
연필 (yeonpil): Bút chì
지우개 (jiugae): Tẩy
가방 (gabang): Cặp, túi
시계 (sigye): Đồng hồ
안경 (angyeong): Kính mắt
휴대폰 (hyudaepon): Điện thoại di động
컴퓨터 (keompyuteo): Máy tính
텔레비전 (tellebijeon): Tivi
의자 (uija): Ghế
책상 (chaeksang): Bàn học/làm việc
침대 (chimdae): Giường
옷 (ot): Quần áo
신발 (sinbal): Giày
모자 (moja): Mũ
우산 (usan): Ô, dù
카메라 (kamera): Máy ảnh
사진 (sajin): Bức ảnh
열쇠 (yeolsoe): Chìa khóa
3. Thời gian & Lịch trình
시간 (sigan): Thời gian
날 (nal): Ngày
오늘 (oneul): Hôm nay
어제 (eoje): Hôm qua
내일 (naeil): Ngày mai
아침 (achim): Buổi sáng
점심 (jeomsim): Buổi trưa
저녁 (jeonyeok): Buổi tối
밤 (bam): Đêm
지금 (jigeum): Bây giờ
주 (ju): Tuần
이번 주 (ibeon ju): Tuần này
지난 주 (jinan ju): Tuần trước
다음 주 (daeum ju): Tuần sau
월 (wol): Tháng, Mặt trăng
년 (nyeon): Năm
몇 시 (myeot si): Mấy giờ
몇 시 (myeot si): Bao nhiêu giờ
분 (bun): Phút
초 (cho): Giây
요일 (yoil): Thứ
월요일 (wollyoil): Thứ Hai
화요일 (hwayoil): Thứ Ba
수요일 (suyoil): Thứ Tư
목요일 (mogyoil): Thứ Năm
금요일 (geumnyoil): Thứ Sáu
토요일 (toyoil): Thứ Bảy
일요일 (iryoil): Chủ Nhật
주말 (jumal): Cuối tuần
방학 (banghak): Kỳ nghỉ (học sinh)
휴가 (hyuga): Kỳ nghỉ (người đi làm)
4. Địa điểm & Nơi chốn (Nhà, trường, công ty, thành phố…)
곳 (got): Chỗ, nơi
여기 (yeogi): Ở đây
거기 (geogi): Ở đó
저기 (jeogi): Ở kia
집 (jip): Nhà
학교 (hakgyo): Trường học
회사 (hoesa): Công ty
시장 (sijang): Chợ
가게 (gage): Cửa hàng
식당 (sikdang): Nhà hàng
은행 (eunhaeng): Ngân hàng
병원 (byeongwon): Bệnh viện
약국 (yakguk): Hiệu thuốc
우체국 (ucheguk): Bưu điện
공원 (gongwon): Công viên
도시 (dosi): Thành phố
나라 (nara): Đất nước
방 (bang): Phòng
화장실 (hwajangsil): Nhà vệ sinh
위 (wi): Trên
아래 (arae): Dưới
앞 (ap): Trước
뒤 (dwi): Sau
옆 (yeop): Bên cạnh
안 (an): Bên trong
밖 (bak): Bên ngoài
5. Ăn uống & Thực phẩm
음식 (eumsik): Đồ ăn, món ăn
밥 (bap): Cơm
빵 (ppang): Bánh mì
물 (mul): Nước
커피 (keopi): Cà phê
우유 (uyu): Sữa
주스 (juseu): Nước ép
김치 (kimchi): Kim chi
고기 (gogi): Thịt
생선 (saengseon): Cá
과일 (gwail): Trái cây
채소 (chaeso): Rau củ
반찬 (banchan): Món ăn kèm
국 (guk): Canh
밥그릇 (bapgeureut): Bát cơm
숟가락 (sutgarak): Thìa
젓가락 (jeotgarak): Đũa
6. Mua sắm & Tiền bạc
돈 (don): Tiền
값 (gap): Giá cả (cũ, ít dùng hơn 가격)
가격 (gagyeok): Giá cả
시장 (sijang): Chợ
가게 (gage): Cửa hàng
백화점 (baekhwajeom): Cửa hàng bách hóa
선물 (seonmul): Quà
영수증 (yeongsujeung): Hóa đơn
카드 (kadeu): Thẻ (ngân hàng)
7. Giao thông & Di chuyển
차 (cha): Xe, trà
버스 (beoseu): Xe buýt
지하철 (jihacheol): Tàu điện ngầm
택시 (taeksi): Taxi
기차 (gicha): Tàu hỏa
비행기 (bihaenggi): Máy bay
길 (gil): Đường
교통 (gyotong): Giao thông
역 (yeok): Ga (tàu, tàu điện ngầm)
공항 (gonghang): Sân bay
8. Hoạt động & Sự kiện (Học tập, làm việc, du lịch…)
공부 (gongbu): Việc học
일 (il): Việc, công việc
운동 (undong): Tập thể thao
여행 (yeohaeng): Du lịch
회의 (hoeui): Cuộc họp
시험 (sihom): Bài thi, kỳ thi
숙제 (sukje): Bài tập về nhà
식사 (siksa): Bữa ăn
이야기 (iyagi): Câu chuyện, việc nói chuyện
노래 (norae): Bài hát, việc hát
춤 (chum): Điệu nhảy, việc nhảy
그림 (geurim): Bức tranh, việc vẽ
요리 (yori): Món ăn, việc nấu ăn
9. Cảm xúc & Trạng thái
기분 (gibun): Tâm trạng
행복 (haengbok): Hạnh phúc
사랑 (sarang): Tình yêu
걱정 (geokjeong): Sự lo lắng
스트레스 (seuteureseu): Căng thẳng (stress)
피곤 (pigon): Sự mệt mỏi
슬픔 (seulpeum): Nỗi buồn
10. Thiên nhiên & Mùa
날씨 (nalssi): Thời tiết
비 (bi): Mưa
눈 (nun): Tuyết
바람 (baram): Gió
하늘 (haneul): Bầu trời
구름 (gureum): Mây
해 (hae): Mặt trời, năm
달 (dal): Mặt trăng, tháng
산 (san): Núi
강 (gang): Sông
바다 (bada): Biển
나무 (namu): Cây
꽃 (kkot): Hoa
봄 (bom): Mùa xuân
여름 (yeoreum): Mùa hè
가을 (gaeul): Mùa thu
겨울 (gyeoul): Mùa đông
11. Các khái niệm trừu tượng cơ bản (Ý kiến, thông tin, vấn đề…)
생각 (saenggak): Suy nghĩ
질문 (jilmun): Câu hỏi
대답 (daedap): Câu trả lời
이야기 (iyagi): Câu chuyện
의미 (uimi): Ý nghĩa
방법 (bangbeop): Phương pháp
문제 (munje): Vấn đề
정보 (jeongbo): Thông tin
기억 (gieok): Ký ức
경험 (gyeongheom): Kinh nghiệm
꿈 (kkum): Giấc mơ
진실 (jinsil): Sự thật
12. Danh từ đơn vị
개 (gae): Cái, chiếc, cục…
명 (myeong) / 분 (bun – kính ngữ): Người, vị
마리 (mari): Con (động vật)
권 (gwon): Quyển (sách, vở)
장 (jang): Tờ (giấy, vé, ảnh)
대 (dae): Chiếc (máy móc, xe cộ)
벌 (beol): Bộ (quần áo)
송이 (songi): Bông, chùm (hoa, quả)
그릇 (geureut): Bát
잔 (jan): Cốc, chén
병 (byeong): Chai
(Liệt kê thêm khoảng 40-90 danh từ thông dụng khác tại đây, có AUDIO cho mỗi từ)
>> Xem Toàn Bộ Danh Sách 1000 Danh Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Nhất (Có Audio & Ví Dụ Câu)
9. Cách Học Từ Vựng Danh từ Tiếng Hàn Hiệu Quả
Học theo chủ đề và ngữ cảnh: Luôn học từ vựng trong bối cảnh câu và chủ đề liên quan.
Kết hợp Audio và Ví dụ: Nghe cách từ được phát âm chuẩn và xem cách nó được dùng trong câu ví dụ.
Sử dụng Flashcard và App: Tạo flashcard (từ + nghĩa + ví dụ + audio) hoặc dùng các ứng dụng học từ vựng (miễn phí) có hệ thống lặp lại ngắt quãng.
Đặt câu và Sử dụng thực tế: Tích cực đặt câu với từ vựng mới học, kết hợp với các tiểu từ. Cố gắng sử dụng chúng khi luyện nói hoặc viết.
Học các danh từ phụ thuộc thông dụng: Ghi nhớ các danh từ phụ thuộc phổ biến và các cấu trúc ngữ pháp thường đi kèm.
Kết hợp Audio và Ví dụ: Nghe cách từ được phát âm chuẩn và xem cách nó được dùng trong câu ví dụ.
Sử dụng Flashcard và App: Tạo flashcard (từ + nghĩa + ví dụ + audio) hoặc dùng các ứng dụng học từ vựng (miễn phí) có hệ thống lặp lại ngắt quãng.
Đặt câu và Sử dụng thực tế: Tích cực đặt câu với từ vựng mới học, kết hợp với các tiểu từ. Cố gắng sử dụng chúng khi luyện nói hoặc viết.
Học các danh từ phụ thuộc thông dụng: Ghi nhớ các danh từ phụ thuộc phổ biến và các cấu trúc ngữ pháp thường đi kèm.
10. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Danh từ Tiếng Hàn và Cách Khắc Phục
Nhầm lẫn Tiểu từ: Sử dụng sai tiểu từ cho vai trò ngữ pháp (ví dụ: dùng 이/가 thay vì 을/를, dùng 에 thay vì 에서).
Cách khắc phục: Nắm vững chức năng của từng tiểu từ thông dụng (xem mục 3 và bài Tiểu từ tổng hợp). Luyện tập đặt câu với từng tiểu từ (sử dụng Bài Tập 1 và 3).
Quên thêm Tiểu từ: Sử dụng danh từ đứng một mình khi nó cần có tiểu từ đi kèm (ví dụ: 학교 가요 – sai ngữ pháp cơ bản).
Cách khắc phục: Nhớ rằng danh từ hiếm khi đứng một mình trong câu (trừ tiêu đề, liệt kê). Luôn kiểm tra xem danh từ cần tiểu từ gì.
Sử dụng sai kính ngữ của danh từ: Dùng dạng thông thường khi nói về người cần kính trọng, hoặc ngược lại.
Cách khắc phục: Học thuộc các danh từ kính ngữ thông dụng và cách dùng với tiểu từ/động từ kính ngữ (께서, 께, -(으)시).
Áp dụng sai quy tắc số nhiều ( 들): Lạm dụng 들 với mọi danh từ hoặc dùng khi đã có số từ.
Cách khắc phục: Nhớ rằng 들 thường là tùy chọn, phổ biến với người, và không dùng khi đã có số từ.
Nhầm lẫn giữa các loại danh từ phụ thuộc phổ biến: Sử dụng sai danh từ phụ thuộc hoặc không hiểu cách chúng hoạt động trong cấu trúc (ví dụ: dùng 수 thay vì 줄).
Cách khắc phục: Học kỹ các danh từ phụ thuộc phổ biến và các cấu trúc đi kèm chúng (xem mục 2 và bài Danh từ hóa).
Cách khắc phục: Nắm vững chức năng của từng tiểu từ thông dụng (xem mục 3 và bài Tiểu từ tổng hợp). Luyện tập đặt câu với từng tiểu từ (sử dụng Bài Tập 1 và 3).
Quên thêm Tiểu từ: Sử dụng danh từ đứng một mình khi nó cần có tiểu từ đi kèm (ví dụ: 학교 가요 – sai ngữ pháp cơ bản).
Cách khắc phục: Nhớ rằng danh từ hiếm khi đứng một mình trong câu (trừ tiêu đề, liệt kê). Luôn kiểm tra xem danh từ cần tiểu từ gì.
Sử dụng sai kính ngữ của danh từ: Dùng dạng thông thường khi nói về người cần kính trọng, hoặc ngược lại.
Cách khắc phục: Học thuộc các danh từ kính ngữ thông dụng và cách dùng với tiểu từ/động từ kính ngữ (께서, 께, -(으)시).
Áp dụng sai quy tắc số nhiều ( 들): Lạm dụng 들 với mọi danh từ hoặc dùng khi đã có số từ.
Cách khắc phục: Nhớ rằng 들 thường là tùy chọn, phổ biến với người, và không dùng khi đã có số từ.
Nhầm lẫn giữa các loại danh từ phụ thuộc phổ biến: Sử dụng sai danh từ phụ thuộc hoặc không hiểu cách chúng hoạt động trong cấu trúc (ví dụ: dùng 수 thay vì 줄).
Cách khắc phục: Học kỹ các danh từ phụ thuộc phổ biến và các cấu trúc đi kèm chúng (xem mục 2 và bài Danh từ hóa).
11. Luyện Tập Tổng Hợp Về Danh từ Tiếng Hàn (Mở rộng)
Ngoài các bài tập trong mục 7, bạn có thể luyện tập thêm các dạng sau:
Bài tập điền từ vào chỗ trống: Cho các câu có chỗ trống và yêu cầu điền danh từ thích hợp từ danh sách cho sẵn.
Bài tập kết hợp từ vựng và ngữ pháp: Cho danh từ và cấu trúc ngữ pháp (ví dụ: 학교 + 에서 + 공부하다), yêu cầu đặt câu hoàn chỉnh.
Bài tập đọc hiểu ngắn: Đọc đoạn văn ngắn có nhiều danh từ và yêu cầu xác định các danh từ và vai trò của chúng.
Bài tập viết ngắn: Viết vài câu hoặc đoạn văn ngắn về bản thân hoặc một chủ đề quen thuộc, tập trung sử dụng đa dạng các danh từ và tiểu từ.
>> Khám phá thêm Bài Tập Nâng Cao & Tổng Hợp Về Danh Từ << [Liên kết nội bộ đến chuyên mục Luyện tập ngữ pháp hoặc bài tập danh từ cụ thể và nâng cao]
12. Tài Nguyên và Công Cụ Hỗ Trợ Học Danh từ
Từ điển Tiếng Hàn: Sử dụng từ điển online (ví dụ: Naver Dictionary) để tra cứu nghĩa, cách dùng, và các câu ví dụ với danh từ. Chú ý phần thông tin ngữ pháp đi kèm.
App học từ vựng: Các ứng dụng học từ vựng (Memrise, Quizlet…) giúp bạn ôn tập hiệu quả.
Sách ngữ pháp/từ vựng: Tham khảo các giáo trình và sách chuyên về danh từ và tiểu từ.
>> Xem các Tài Nguyên & Công Cụ Hỗ Trợ Học Tiếng Hàn Khác << [Liên kết nội bộ đến trang Tài nguyên/Công cụ]
13. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Danh từ tiếng Hàn có giống danh từ tiếng Việt không?
A: Về ý nghĩa (gọi tên sự vật/người/khái niệm) thì giống, nhưng về ngữ pháp rất khác, đặc biệt là việc danh từ tiếng Hàn luôn cần đi kèm tiểu từ để có chức năng trong câu.
Q: Làm sao để biết khi nào dùng 이/가, khi nào dùng 은/는 cho chủ ngữ?
A: 이/가 thường dùng khi giới thiệu chủ ngữ lần đầu, nhấn mạnh chủ ngữ, hoặc xác định đối tượng cụ thể. 은/는 thường dùng khi chủ ngữ đã biết, làm chủ đề cho câu, hoặc để đối chiếu/so sánh. (Xem mục 3 và bài phân biệt chi tiết).
Q: Các danh từ phụ thuộc phổ biến như 것, 수 có cần học thuộc không?
A: Có. Chúng là thành phần của rất nhiều cấu trúc ngữ pháp thông dụng, cần học thuộc ý nghĩa và cách chúng kết hợp trong các cấu trúc đó.
Q: Danh từ kính ngữ có dùng được với mọi tiểu từ không?
A: Danh từ kính ngữ có thể đi với hầu hết tiểu từ, nhưng khi làm chủ ngữ (thay cho 이/가/은/는) dùng 께서, khi làm đối tượng nhận (thay cho 에게/한테) dùng 께.
Q: Làm sao để phân biệt các chức năng trạng ngữ của danh từ (에, 에서, (으)로…)?
A: 에 chỉ địa điểm tĩnh (ở), đích đến (đến), thời gian. 에서 chỉ địa điểm hành động diễn ra (tại), điểm xuất phát (từ). (으)로 chỉ phương hướng, phương tiện. Nắm vững chức năng cốt lõi của mỗi tiểu từ sẽ giúp bạn chọn đúng.
14. Kết Luận
Danh từ là thành phần cốt lõi của tiếng Hàn. Việc hiểu rõ khái niệm, các loại hữu ích, đặc biệt là vai trò ngữ pháp thông qua các tiểu từ đi kèm, cách dùng số nhiều và danh từ hóa là nền tảng vững chắc để bạn xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên.
Hãy kiên trì luyện tập sử dụng danh từ với các tiểu từ thông dụng, làm các bài tập thực hành trực tiếp, và mở rộng vốn từ vựng danh từ theo chủ đề. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về danh từ tiếng Hàn, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bài viết liên quan
Nối Âm Tiếng Hàn (연음 - Yeoneum): Quy Tắc & Luyện Tập Phát Âm Batchim Trước Nguyên Âm
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Nối Âm Tiếng Hàn (연음 – Yeoneum) tại Tân Việt…
Biến Âm Tiếng Hàn (자음 동화): Quy Tắc Phát Âm Nâng Cao & Luyện Tập Chuẩn Để Nói Tự Nhiên
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Biến Âm Tiếng Hàn tại Tân Việt Prime! Bạn đã…
Kính Ngữ trong Tiếng Hàn (높임말 / 존댓말): Cách Dùng, Phân Loại & Ý Nghĩa Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu và đầy đủ nhất về Hệ thống Kính ngữ trong Tiếng…
Đại Từ Tiếng Hàn (대명사): Cách Dùng Chuẩn Theo Kính Ngữ, Ngữ Cảnh
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Đại Từ (대명사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...