Đại Từ Tiếng Hàn (대명사): Cách Dùng Chuẩn Theo Kính Ngữ, Ngữ Cảnh

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu về Đại Từ (대명사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime – những từ loại thiết yếu giúp câu nói của bạn gọn gàng, mạch lạc và tự nhiên hơn!
Đại từ là những từ dùng để thay thế cho danh từ (người, sự vật, địa điểm) hoặc số từ nhằm tránh lặp lại. Việc sử dụng đại từ đúng không chỉ giúp câu văn mượt mà mà còn thể hiện sự hiểu biết về các quy tắc kính ngữ và ngữ cảnh giao tiếp trong tiếng Hàn.
Hệ thống đại từ tiếng Hàn có những đặc điểm riêng biệt so với nhiều ngôn ngữ khác, đặc biệt là sự ảnh hưởng mạnh mẽ của mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp.
Bài viết này sẽ là “cẩm nang đại từ” giúp bạn làm chủ hoàn toàn cách sử dụng đại từ tiếng Hàn.
Infographic: Làm Chủ Đại Từ (대명사) Tiếng Hàn" hoặc "Bản Đồ Các Loại Đại Từ Tiếng Hàn
Infographic: Làm Chủ Đại Từ (대명사) Tiếng Hàn” hoặc “Bản Đồ Các Loại Đại Từ Tiếng Hàn
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:
  • Định nghĩa và Chức năng cốt lõi của đại từ tiếng Hàn.
  • Phân loại chi tiết các loại đại từ chính (Nhân xưng, Chỉ định, Nghi vấn, Bất định, Phản thân).
  • Cách sử dụng chi tiết từng loại đại từ, bao gồm cả các dạng lịch sự và khiêm nhường.
  • Mối liên hệ chặt chẽ giữa Đại từ, Kính ngữ và Ngữ cảnh.
  • Hiện tượng Lược bỏ Đại từ (Pro-drop) và ý nghĩa văn hóa.
  • Các lỗi thường gặp khi dùng đại từ và cách khắc phục.
  • Luyện tập ngay: Bài tập thực hành áp dụng đại từ.
Hãy cùng bắt đầu làm chủ đại từ – “người đóng thế” thông minh cho danh từ!

1. Giới thiệu: Tìm hiểu về Đại từ Tiếng Hàn (대명사)

Định nghĩa và Chức năng:
Đại từ (대명사 – daemyeongsa) là từ loại dùng để thay thế cho danh từ (người, vật, địa điểm) hoặc số từ, giúp câu văn gọn gàng. Tuy nhiên, đại từ tiếng Hàn còn có chức năng chỉ định trực tiếp đối tượng trong ngữ cảnh, ngay cả khi chưa được nhắc đến bằng danh từ cụ thể.
Tổng quan về các Đặc điểm Chính:
Phân loại thành Đại từ nhân xưng và Đại từ chỉ định là hai nhóm chính.
Sự ảnh hưởng sâu sắc của kính ngữ và ngữ cảnh trong việc lựa chọn.
Xu hướng lược bỏ đại từ phổ biến khi ngữ cảnh rõ ràng.
Ưu tiên sử dụng tên riêng, chức danh, quan hệ thay cho đại từ ngôi 2/3 trực tiếp.

2. Phân loại Đại từ Tiếng Hàn

Phân loại Chính trong Ngữ pháp Hàn Quốc:
Đại từ nhân xưng (인칭대명사 – inchingdaemyeongsa): Dùng để chỉ người. Ví dụ: 저 (jeo – tôi, khiêm tốn), 너 (neo – bạn, thân mật), 우리 (uri – chúng tôi/chúng ta), 누구 (nugu – ai).
Đại từ chỉ định (지시대명사 – jisidaemyeongsa): Dùng để chỉ sự vật, địa điểm, phương hướng. Ví dụ: 거기 (geogi – đó), 무엇 (mueot – cái gì), 이것 (igeot – cái này), 저것 (jeogeot – cái kia).
Đại từ tiếng Hàn được phân loại chủ yếu thành hai nhóm chính: Đại từ nhân xưng (인칭대명사) và Đại từ chỉ định (지시대명사).1
Một đặc điểm nổi bật và quan trọng bậc nhất của đại từ tiếng Hàn là sự ảnh hưởng sâu sắc của ngữ cảnh, các cấp độ kính ngữ (존댓말/반말 – jondaenmal/banmal), và hệ thống thứ bậc xã hội trong việc lựa chọn và sử dụng đại từ. Đây là điểm khác biệt lớn so với các ngôn ngữ như tiếng Anh, nơi đại từ ít bị chi phối bởi yếu tố kính ngữ.
Tiếng Hàn là một ngôn ngữ có xu hướng lược bỏ đại từ (pro-drop language), nghĩa là đại từ thường bị bỏ qua khi ngữ cảnh đã làm rõ đối tượng được đề cập.
Thay vì sử dụng đại từ, đặc biệt là đại từ ngôi thứ hai và thứ ba, người Hàn thường ưu tiên sử dụng tên riêng, chức danh, hoặc các thuật ngữ chỉ quan hệ họ hàng/xã hội.
Các Loại Đại từ Khác (Thường được xếp vào 2 loại chính trên):
Đại từ nghi vấn (의문대명사 – uimundaemyeongsa / 미지칭대명사 – mijichingdaemyeongsa): Dùng để hỏi về người, vật, nơi chốn,… chưa biết. Chúng thường được coi là một phần của đại từ nhân xưng (ví dụ: 누구 – ai) hoặc đại từ chỉ định (ví dụ: 무엇 – cái gì, 어디 – ở đâu).1
Đại từ bất định (부정칭대명사 – bujeongchingdaemyeongsa): Dùng để chỉ người, vật, nơi chốn,… không xác định. Chúng cũng được xếp vào loại đại từ nhân xưng (ví dụ: 누구 – ai đó/bất kỳ ai, 아무 – bất kỳ ai) hoặc đại từ chỉ định (ví dụ: 아무것 – bất cứ cái gì, 아무데 – bất cứ đâu).3
Đại từ phản thân (재귀대명사 – jaegwidaemyeongsa): Dùng để chỉ lại chủ thể đã được đề cập trước đó trong câu. Chúng được coi là một loại đại từ nhân xưng, đặc biệt là ngôi thứ ba, dùng để quy chiếu ngược lại.1 Ví dụ: 자기 (jagi – bản thân), 저 (jeo – bản thân, khiêm tốn), 당신 (dangsin – bản thân, kính trọng).

3. Đại từ Nhân xưng (인칭대명사) Chi tiết

Đại từ nhân xưng được chia thành 3 ngôi, với sự thay đổi tùy thuộc vào mức độ lịch sự.
3.1. Đại từ Ngôi thứ nhất (제1인칭 – Người nói):
Số ít:
나 (na): Là đại từ “tôi” ở dạng thân mật, không trang trọng. Được sử dụng khi nói chuyện với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn, hoặc trong các tình huống thông thường, không cần nghi thức. Ví dụ: 나는너를좋아해. (Naneun neoreul joahae. – Tớ thích cậu.). Khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가 (-ga), nó biến thành 내가 (naega).15 Dạng sở hữu 나의 (naui – của tôi) thường được rút gọn thành 내 (nae).
저 (jeo): Là đại từ “tôi” ở dạng trang trọng, lịch sự, khiêm tốn (낮춤말 – natchummal). Được sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, người lạ, hoặc trong các bối cảnh trang trọng. Nó thể hiện sự khiêm nhường của người nói đối với người nghe. Ví dụ: 저는학생입니다. (Jeoneun haksaengimnida. – Em là học sinh ạ.).6 Khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가 (-ga), nó biến thành 제가 (jega). Dạng sở hữu 저의 (jeoui – của tôi) thường được rút gọn thành 제 (je). Lưu ý quan trọng là 저 không thể được sử dụng với đuôi câu thân mật, không trang trọng (ví dụ: không thể nói 저는 학생이야).
Số nhiều:
우리 (uri): Có nghĩa là “chúng tôi”, “chúng ta”, “của chúng tôi/chúng ta”. Đại từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh thân mật và trang trọng.5 Khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng, 우리 thường ngụ ý bao gồm cả người nghe (“bạn và tôi”). Một điểm thú vị và đặc trưng văn hóa là 우리 đôi khi có thể mang nghĩa “của tôi” (ví dụ: 우리엄마 – uri eomma, nghĩa đen là “mẹ của chúng ta” nhưng thường dùng để chỉ “mẹ của tôi”), phản ánh tư duy tập thể trong văn hóa Hàn Quốc.5
저희 (jeohui): Cũng có nghĩa là “chúng tôi”, “của chúng tôi” nhưng là dạng trang trọng, lịch sự, khiêm tốn (낮춤말) của 우리.1 Được sử dụng trong các tình huống trang trọng tương tự như 저. Khi dùng trong ngữ cảnh trang trọng, 저희 ngụ ý loại trừ người nghe ra khỏi nhóm “chúng tôi”. Ví dụ: 저희는당신을기다리고있었습니다. (Jeohuineun dangsineul gidarigo isseotseumnida. – Chúng tôi đã đang đợi ngài.).
Lưu ý về hậu tố số nhiều −들 (-deul): Việc hình thành số nhiều không phải lúc nào cũng bằng cách thêm −들 vào sau dạng số ít. Mặc dù các dạng 우리들 (urideul) và 저희들 (jeohuideul) tồn tại, nhưng 우리 và 저희 là các dạng phổ biến hơn.
나 (na): Tôi (thân mật). Kết hợp với 가 → 내가. Sở hữu 나의 → 내.
나는 학생이야. (Tớ là học sinh.) [Audio]
저 (jeo): Tôi (trang trọng, khiêm tốn). Kết hợp với 가 → 제가. Sở hữu 저의 → 제.
저는 학생입니다. (Tôi là học sinh ạ.) [Audio]
우리 (uri): Chúng tôi/ta (thân mật/trang trọng). Có thể mang nghĩa “của tôi/ta” (우리 엄마 – mẹ tôi).
우리 같이 가요. (Chúng ta cùng đi.) [Audio]
저희 (jeohui): Chúng tôi (trang trọng, khiêm tốn). Dạng khiêm nhường của 우리.
저희 회사입니다. (Công ty của chúng tôi ạ.) [Audio]
3.2. Đại từ Ngôi thứ hai (제2인칭 – Người nghe):
너 (neo): Bạn (rất thân mật). Chỉ dùng với người rất thân cùng tuổi hoặc nhỏ hơn. Khi đi với 가 → 네가 (viết), 니가 (nói). Sở hữu 너의 → 네.
너는 어디가? (Cậu đi đâu đấy?) [Audio]
당신 (dangsin): Rất phức tạp, ít dùng làm “bạn” thông thường. Dùng giữa vợ chồng, trong văn viết, đôi khi đối đầu. (Cũng là đại từ phản thân kính trọng ngôi 3). Tránh dùng trong giao tiếp thông thường.
여러분 (yeoreobun): Các bạn, Quý vị, Mọi người (trang trọng). Dùng khi nói với nhóm người.
여러분, 잘 들어주세요. (Các bạn, xin hãy nghe kỹ.) [Audio]
Các cách gọi thay thế phổ biến (thay cho đại từ 2/3 trực tiếp): Sử dụng tên + 씨/님, chức danh (선생님, 사장님), thuật ngữ quan hệ (오빠, 언니, 아저씨), v.v.
Số ít:
너 (neo): Là đại từ “bạn” ở dạng rất thân mật, không trang trọng.1 Cách dùng rất hạn chế: chỉ nên sử dụng với bạn bè cực kỳ thân thiết cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn.Sử dụng sai ngữ cảnh có thể bị coi là thô lỗ, bất lịch sự.15 Khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가 (-ga), nó biến thành 네가 (nega).15 Tuy nhiên, trong văn nói hiện đại, do sự hợp nhất về âm thanh giữa ‘ㅔ’ (e) và ‘ㅐ’ (ae), 네가 thường được phát âm và đôi khi được viết thành 니가 (niga) (vốn là dạng phương ngữ vùng Đông Nam) để tránh nhầm lẫn với dạng sở hữu 네 (ne – của bạn). Dạng sở hữu 너의 (neoui – của bạn) thường được rút gọn thành 네 (ne).
당신 (dangsin): Là một đại từ “bạn” phức tạp và đa nghĩa. Mặc dù từ điển thường dịch là “bạn” (trang trọng), nó rất hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó có thể mang các ý nghĩa sau:
Từ gọi thân mật giữa vợ chồng (thường là trung niên trở lên).
Mang sắc thái đối đầu, gây hấn, thậm chí xúc phạm khi dùng với người lạ hoặc không đúng ngữ cảnh. Người mới học tiếng Hàn thường được khuyên nên tránh dùng 당신.
Được sử dụng trong các bài hát, tác phẩm văn học, quảng cáo.
Được dùng để chỉ người có địa vị ngang bằng hoặc thấp hơn trong một số thể văn nói trang trọng nhất định (하오체 – haoche), nhưng cách dùng này hiện nay rất hiếm và mang tính lịch sử.
Quan trọng: 당신 còn là một đại từ phản thân kính trọng ngôi thứ ba (Xem Mục III.E).
Các dạng khác: 자네 , 그대.
Số nhiều:
너희 (neohui): “Các bạn” (dạng thân mật, không trang trọng).1 Không mang sắc thái kính ngữ, chỉ dùng với người nhỏ tuổi hơn hoặc bạn bè thân thiết.6 Các biến thể bao gồm 너희들 (neohuideul), 너네 (neone), 너네들 (neonedeul).
여러분 (yeoreobun): “Các bạn”, “Quý vị”, “Mọi người” (dạng trang trọng). Được sử dụng khi muốn gọi một nhóm người một cách lịch sự.
Các dạng khác: 당신들 (dangsindeul), 자네들 (janedeul), 그대들 (geudaedeul).
Kính Ngữ trong Tiếng Hàn (높임말 / 존댓말): Cách Dùng, Phân Loại & Ý Nghĩa Văn Hóa
Tính Từ trong Tiếng Hàn (형용사): Khái Niệm, Chia Động Từ & Cách Dùng
3.3. Đại từ Ngôi thứ ba (제3인칭 – Người được nói đến):
그 (geu): Anh ấy (chủ yếu văn viết, hiếm nói, có thể không lịch sự).
그녀 (geunyeo): Cô ấy (chủ yếu văn viết, hiếm nói, ảnh hưởng từ tiếng Anh).
이/그/저 + 사람/분: Cách phổ biến để chỉ người thứ ba theo khoảng cách/mức độ kính trọng. (이분 – vị này/người này, 그분 – vị đó/người đó, 저분 – vị kia/người kia – kính trọng).
그분은 우리 선생님이에요. (Vị đó là giáo viên của chúng tôi.) [Audio]
Lược bỏ đại từ: Cách phổ biến nhất là không dùng đại từ khi ngữ cảnh rõ ràng.
Số ít:
그 (geu): Về mặt kỹ thuật có nghĩa là “anh ấy” (đôi khi là “anh ấy/cô ấy/nó” trong ngữ cảnh trung tính hoặc lịch sử). Chủ yếu được sử dụng trong văn viết (sách giáo khoa, văn học), hiếm khi dùng trong văn nói. Có thể nghe không tự nhiên hoặc thiếu lịch sự. Vốn có nguồn gốc là một từ chỉ định.
그녀 (geunyeo): “Cô ấy”. Cũng hiếm khi dùng trong văn nói, chủ yếu trong văn viết. Là một từ được bổ sung tương đối gần đây, ảnh hưởng từ việc dịch thuật các ngôn ngữ phương Tây.
그것 (geugeot): “Nó” (là đại từ chỉ định, xem Mục IV).
걔 (gyae): Dạng thân mật, không trang trọng của “đứa bé đó/người đó” (rút gọn của 그아이 – geu ai). Trung tính về giới tính, thường được dùng trong giao tiếp thân mật thay cho 그/그녀.5 Ngữ cảnh sẽ xác định đối tượng được nói đến.
이/그/저+사람/분: Đại từ chỉ định + từ phân loại người. 이사람 (i saram – người này), 그사람 (geu saram – người đó), 저사람 (jeo saram – người kia). 이분 (ibun), 그분 (geubun), 저분 (jeobun) là các dạng kính trọng. 그분 là một cách thay thế lịch sự cho 그/그녀.
Các dạng khác: 그이 (geui – anh ấy/cô ấy), 이이 (ii), 저이 (jeoi).
Số nhiều:
그들 (geudeul): “Họ” (nam hoặc hỗn hợp nam nữ). Giống như 그, thường dùng trong văn viết, ít phổ biến trong văn nói.
그녀들 (geunyeodeul): “Họ” (nữ). Thậm chí còn hiếm hơn.
그분들 (geubundeul): “Họ” (dạng trang trọng, kính trọng). Cách lịch sự để chỉ một nhóm người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn.
이들 (ideul), 저들 (jeodeul): “Những người này”, “Những người kia”.
Tránh sử dụng và Các giải pháp thay thế: Tương tự như “bạn”, việc sử dụng trực tiếp 그/그녀 thường được tránh.6 Các cách thay thế bao gồm:
Tên + Chức danh/Hậu tố (ví dụ: 김선생님).
Thuật ngữ quan hệ họ hàng/Nghề nghiệp.
Đại từ chỉ định + 사람/분 (ví dụ: 그사람,이분).
Lược bỏ đại từ.

4. Đại từ Chỉ định (지시대명사) Chi tiết

Đại từ chỉ định dùng để chỉ sự vật, địa điểm, hoặc hướng, dựa trên khoảng cách với người nói và người nghe, hoặc việc đã được đề cập trước đó. Hệ thống xoay quanh 이 (gần người nói), 그 (gần người nghe / đã đề cập), 저 (xa cả hai).
4.1. Chỉ vật: 이것/이거 (cái này), 그것/그거 (cái đó), 저것/저거 (cái kia). (Rút gọn -거 phổ biến trong văn nói).
이거 뭐예요? (Cái này là gì?) [Audio]
그것은 제 책이에요. (Cái đó là sách của tôi.) [Audio]
4.2. Chỉ nơi chốn: 여기 (đây), 거기 (đó), 저기 (kia).
여기에 앉으세요. (Mời ngồi ở đây.) [Audio]
거기에서 만날까요? (Gặp nhau ở đó nhé?) [Audio]
저기 좀 보세요. (Xin hãy nhìn đằng kia một chút.) [Audio]
4.3. Chỉ hướng: 이리 (lối này), 그리 (lối đó), 저리 (lối kia). (Ít dùng như đại từ độc lập).
4.4. Chức năng hồi chỉ: 그, 그것, 거기 thường dùng để quy chiếu lại những gì đã được nhắc đến trước đó trong hội thoại (tương tự “it” hoặc “that” trong tiếng Anh).
Đại từ chỉ định (지시대명사) là những đại từ dùng để chỉ sự vật (사물), địa điểm (처소/장소), hoặc phương hướng (방향). Đặc điểm cốt lõi của hệ thống này là sự phân biệt ba chiều dựa trên khoảng cách tương đối với người nói và người nghe, cũng như việc đối tượng đã được đề cập trước đó hay chưa.

Hệ thống 이 (i-), 그 (geu-), 저 (jeo-)

Hệ thống đại từ chỉ định tiếng Hàn xoay quanh ba tiền tố cơ bản:
이 (i-): Gần người nói (근칭 – geunching).4 Chỉ những sự vật, địa điểm ở gần người nói hoặc đang là tâm điểm chú ý của người nói.
Ví dụ: 이것 (igeot – cái này), 여기 (yeogi – đây), 이리 (iri – lối này), 이분 (ibun – vị này [kính trọng]), 이사람 (i saram – người này).
그 (geu-): Gần người nghe / Đã được đề cập (중칭 – jungching).4 Chỉ những sự vật, địa điểm ở gần người nghe, hoặc những sự vật, địa điểm, người đã được nhắc đến trước đó trong cuộc hội thoại (chức năng hồi chỉ – anaphoric), bất kể khoảng cách vật lý.
Ví dụ: 그것 (geugeot – cái đó), 거기 (geogi – đó), 그리 (geuri – lối đó), 그분 (geubun – vị đó [kính trọng]), 그사람 (geu saram – người đó).1
저 (jeo-): Xa cả người nói và người nghe (원칭 – wonching). Chỉ những sự vật, địa điểm ở xa cả người nói và người nghe.
Ví dụ: 저것 (jeogeot – cái kia), 저기 (jeogi – kia), 저리 (jeori – lối kia), 저분 (jeobun – vị kia [kính trọng]), 저사람 (jeo saram – người kia).1
Một điểm quan trọng cần lưu ý là chức năng của loạt đại từ bắt đầu bằng 그− không chỉ dựa vào khoảng cách gần người nghe mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quy chiếu lại các đối tượng đã được xác lập trong cuộc hội thoại (chức năng hồi chỉ). Ví dụ, 그것 thường được dùng tương tự như “it” trong tiếng Anh để nói về điều vừa được nhắc đến. Chức năng kép này (vừa chỉ xuất, vừa hồi chỉ) phân biệt 그− với 이− và 저−, và rất cần thiết để hiểu sự liên kết trong diễn ngôn tiếng Hàn.

Các Dạng Chỉ định Phổ biến

Chỉ vật (사물): 이것/이거 (igeot/igeo – cái này), 그것/그거 (geugeot/geugeo – cái đó), 저것/저거 (jeogeot/jeogeo – cái kia).1 Cần lưu ý các dạng rút gọn trong văn nói (igeo, geugeo, jeogeo) và các dạng kết hợp với tiểu từ (chủ ngữ: 이게,그게,저게; chủ đề: 이건,그건,저건; tân ngữ: 이걸,그걸,저걸).
Chỉ nơi chốn (장소/처소): 여기 (yeogi – đây), 거기 (geogi – đó), 저기 (jeogi – kia). Cũng có các dạng 이곳 (igot), 그곳 (geugot), 저곳 (jeogot).
Chỉ phương hướng (방향): 이리 (iri – lối này), 그리 (geuri – lối đó), 저리 (jeori – lối kia). Tuy nhiên, các từ này thường có chức năng như phó từ hơn là đại từ vì khó kết hợp với tiểu từ cách.
Chỉ thời gian (시간): 이때 (ittae – lúc này), 그때 (geuttae – lúc đó), 저때 (jeottae – hồi đó).
Dùng như Định ngữ (지시관형사 – jisi gwanhyeongsa): Các từ 이,그,저 đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Ví dụ: 이책 (i chaek – cuốn sách này), 그사람 (geu saram – người đó), 저집 (jeo jip – ngôi nhà kia).

5. Đại từ Nghi vấn (의문대명사)

Dùng để hỏi về người, vật, địa điểm… chưa biết. Thường được coi là một phần của đại từ nhân xưng hoặc chỉ định.
누구: Ai. (Đi với 가 → 누가).
이사람은 누구예요? (Người này là ai?) [Audio]
무엇 / 뭐: Cái gì. (뭐 phổ biến hơn).
이것이 무엇입니까? (Cái gì đây ạ?) [Audio] / 뭐 먹고 싶어요? (Muốn ăn gì?) [Audio]
어디: Ở đâu.
집이 어디예요? (Nhà ở đâu?) [Audio]
언제: Khi nào.
시험이 언제예요? (Kỳ thi khi nào?) [Audio]
왜: Tại sao. (Phó từ nghi vấn).
왜 안 왔어요? (Tại sao không đến?) [Audio]
어떻게: Như thế nào. (Phó từ nghi vấn).
이거 어떻게 해요? (Cái này làm như thế nào?) [Audio]
어느: Nào (trong lựa chọn), Cái nào (thường đi với danh từ – định ngữ).
어느 나라 사람이에요? (Là người nước nào?) [Audio]
어떤: Loại nào, Như thế nào (chỉ đặc điểm, thường đi với danh từ – định ngữ).
어떤 음식을 좋아해요? (Thích loại món ăn nào?) [Audio]
Đại từ nghi vấn (의문대명사) là những đại từ được sử dụng để đặt câu hỏi về người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, hoặc phương pháp chưa biết.1 Chúng còn được gọi là 미지칭 (mijiching – chỉ sự không biết) trong một số phân loại ngữ pháp.

Các Đại từ Nghi vấn Cụ thể

누구 (nugu): Ai. Dùng để hỏi về người chưa biết. Biến thành 누가 (nuga) khi kết hợp với tiểu từ chủ ngữ −가. Ví dụ: 이사람은누구야? (I sarameun nuguya? – Người này là ai?).
무엇 (mueot) / 뭐 (mwo): Cái gì. Dùng để hỏi về sự vật chưa biết. 뭐 là dạng rút gọn phổ biến. Ví dụ: 이것은무엇인가요? (Igeoseun mueosingayo? – Cái này là cái gì?). 지금뭐해? (Jigeum mwo hae? – Bây giờ đang làm gì?).
어디 (eodi): Ở đâu. Dùng để hỏi về địa điểm chưa biết. Ví dụ: 어디로가고싶어? (Eodiro gago sipeo? – Muốn đi đâu?).
언제 (eonje): Khi nào. Dùng để hỏi về thời gian chưa biết. Ví dụ: 너언제올거야? (Neo eonje ol geoya? – Khi nào cậu sẽ đến?).
왜 (wae): Tại sao. Dùng để hỏi về lý do chưa biết. Ví dụ: 왜안왔어? (Wae an wasseo? – Tại sao không đến?).
Lưu ý: Về mặt kỹ thuật, đây là phó từ nghi vấn, nhưng thường được đề cập cùng đại từ nghi vấn.
어떻게 (eotteoke): Như thế nào, Bằng cách nào.43 Dùng để hỏi về phương pháp chưa biết. Ví dụ: 이문제를어떻게해결할까? (I munjereul eotteoke haegyeolhalkka? – Giải quyết vấn đề này như thế nào nhỉ?).
Lưu ý: Cũng là phó từ nghi vấn.
어느 (eoneu): Nào, Cái nào. Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một tập hợp. Thường được dùng như định ngữ (어느나라 – eoneu nara: nước nào). Ví dụ: 어느쪽을선택해야할까요? (Eoneu jjogeul seontaekhaeya halkkayo? – Tôi nên chọn bên nào?).
어떤 (eotteon): Loại nào, Như thế nào.5 Dùng để hỏi về đặc điểm hoặc loại hình. Thường được dùng như định ngữ (어떤음식 – eotteon eumsik: loại thức ăn nào). Ví dụ: 어떤영화가좋아요? (Eotteon yeonghwaga joayo? – Bạn thích loại phim nào?).
Cách dùng trong câu: Các ví dụ đã được tích hợp ở trên để minh họa cách sử dụng của từng đại từ nghi vấn.

Bảng Tóm tắt Tiền tố và Đại từ Chỉ định Tiếng Hàn

Bảng sau hệ thống hóa quy tắc cơ bản của hệ thống 이/그/저 và các đại từ phổ biến được hình thành từ chúng:

Tiền tố Quy tắc Khoảng cách/Chức năng Dạng Đại từ Phổ biến (Vật) Dạng Đại từ Phổ biến (Nơi chốn) Ví dụ (Cụm từ)
이− Gần người nói 이것/이거 (igeot/igeo) 여기/이곳 (yeogi/igot) 이책 (quyển sách này)
그− Gần người nghe / Hồi chỉ 그것/그거 (geugeot/geugeo) 거기/그곳 (geogi/geugot) 그사람 (người đó)
저− Xa cả hai người 저것/저거 (jeogeot/jeogeo) 저기/저곳 (jeogi/jeogot) 저산 (ngọn núi kia)

6. Đại từ Bất định (부정칭대명사)

Chỉ người, vật, địa điểm… không xác định hoặc không cụ thể.
Loạt với 아무: Thường mang nghĩa “bất kỳ” hoặc “không… nào cả”. Thường đi kèm tiểu từ hoặc trong câu phủ định.
아무나: Bất kỳ ai. Ví dụ: 아무나 오세요. (Bất kỳ ai xin mời đến.) [Audio]
아무도: Không ai cả (đi với phủ định). Ví dụ: 아무도 없어요. (Không có ai cả.) [Audio]
아무것(도): Bất cứ cái gì / Không có gì cả. Ví dụ: 아무것도 몰라요. (Không biết gì cả.) [Audio]
아무데(도): Bất cứ đâu / Không đâu cả. Ví dụ: 아무데도 가지 마세요. (Đừng đi đâu cả.) [Audio]
아무때나: Bất cứ lúc nào.
Loạt với -(ㄴ)가: “Ai đó”, “Cái gì đó”, “Nơi nào đó” (chỉ sự không chắc chắn, mơ hồ).
누군가: Ai đó. Ví dụ: 누군가 왔어요. (Ai đó đã đến.) [Audio]
뭔가 (무엇인가): Cái gì đó. Ví dụ: 뭔가 먹고 싶어요. (Muốn ăn cái gì đó.) [Audio]
어딘가: Nơi nào đó. Ví dụ: 어딘가 아파요. (Đau chỗ nào đó.) [Audio]
누구나: Mọi người (mang tính phổ quát). Ví dụ: 누구나 알아요. (Mọi người đều biết.) [Audio]
모두: Tất cả. Ví dụ: 모두 오세요. (Tất cả hãy đến.) [Audio]
어떤: Một số, nào đó (định ngữ).
다른: Khác (định ngữ).
Đại từ bất định (부정칭대명사) là những đại từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm,… không xác định hoặc không cụ thể. Chúng khác với đại từ nghi vấn (미지칭) ở chỗ 미지칭 chỉ đối tượng chưa biết nhưng cụ thể, còn 부정칭 chỉ đối tượng chung chung, không xác định.

 Loạt Đại từ với ‘아무’ (amu)

Từ 아무 là gốc của một loạt đại từ bất định quan trọng, thường mang nghĩa “bất kỳ” hoặc “không… nào cả” tùy thuộc vào ngữ cảnh và các tiểu từ đi kèm.
아무 (amu): Dạng gốc, thường kết hợp với tiểu từ hoặc danh từ. Thường yêu cầu ngữ cảnh phủ định hoặc các tiểu từ đặc biệt như −(이)나 (-(i)na), −(이)라도 (-(i)rado) để mang nghĩa “bất kỳ”.
아무나 (amuna): Bất kỳ ai (Dùng trong câu khẳng định hoặc phủ định). Ví dụ: 이곳은아무나들어갈수있다. (Igoseun amuna deureogal su itda. – Nơi này bất kỳ ai cũng có thể vào.). 그런것을아무나할수없어요. (Geureon geoseul amuna hal su eopseoyo. – Không phải bất kỳ ai cũng làm được việc đó.).
아무도 (amudo): Không ai cả (Yêu cầu động từ phủ định).34 Ví dụ: 아직아무도안왔다. (Ajik amudo an watda. – Vẫn chưa có ai đến.).
아무것 (amugeot): Bất cứ cái gì / Không có gì. Dạng 아무것도 (amugeotdo) thường dùng với nghĩa “không có gì cả” (yêu cầu động từ phủ định). Ví dụ: 아무것도먹고싶지않아. (Amugeotdo meokgo sipji ana. – Tôi không muốn ăn bất cứ thứ gì / Tôi chẳng muốn ăn gì cả.).
아무데 (amude): Bất cứ đâu / Không đâu cả. Dạng 아무데나 (amudena) có nghĩa là “bất cứ đâu”. Dạng 아무데도 (amudedo) có nghĩa là “không đâu cả” (yêu cầu động từ phủ định). Ví dụ: 아이가아무데도없어걱정이다. (Aiga amu dedo eopseo geokjeongida. – Đứa bé không thấy ở đâu cả, tôi lo quá.).
아무때나 (amu ttaena): Bất cứ lúc nào.
아무 + Danh từ + −(이)나/−(이)라도: Dùng với danh từ để chỉ sự không xác định (ví dụ: 아무책이나 – amu chaegina: bất kỳ cuốn sách nào, 아무말이나 – amu marina: bất kỳ lời nói nào).
Một đặc tính quan trọng của loạt đại từ 아무 là chúng thường hoạt động như các yếu tố phân cực phủ định (negative polarity items). Điều này có nghĩa là chúng thường yêu cầu một vị ngữ phủ định (ví dụ: 아무도안왔다 – Không ai đến) hoặc các tiểu từ cụ thể như −나 hoặc −라도 để có được nghĩa “bất kỳ” trong các ngữ cảnh khẳng định (ví dụ: 아무나오세요 – Bất kỳ ai xin mời đến).34 Điều này khác với từ “any-” trong tiếng Anh, vốn linh hoạt hơn. Hiểu rõ tính phân cực này là chìa khóa để sử dụng đúng loạt đại từ 아무.

Loạt Đại từ với ‘-(ㄴ)가’ (-nga)

Hậu tố −(ㄴ)가 được thêm vào sau một số đại từ nghi vấn để tạo thành đại từ bất định, mang ý nghĩa “một… nào đó”, chỉ sự không chắc chắn hoặc mơ hồ.
누군가 (nugunga): Ai đó, Một người nào đó. Ví dụ: 누군가왔어요. (Nugunga wasseoyo. – Có ai đó đã đến.).
무엇인가 (mueosinga) / 뭔가 (mwonga): Cái gì đó, Một thứ gì đó.43 Ví dụ: 저는뭔가먹고싶어요. (Jeoneun mwonga meokgo sipeoyo. – Tôi muốn ăn cái gì đó.).64
어딘가 (eodinga): Nơi nào đó, Một nơi nào đó. Ví dụ: 어딘가있을거예요. (Eodinga isseul geoyeyo. – Chắc là cô ấy ở đâu đó.).
언젠가 (eonjenga): Lúc nào đó, Một ngày nào đó.

Các Đại từ Bất định và Từ liên quan khác

누구나 (nuguna): Mọi người, Bất kỳ ai (Mang tính phổ quát). Ví dụ: 누구나한국을좋아해요. (Nuguna hangugeul joahaeyo. – Mọi người đều thích Hàn Quốc.).
모두 (modu):
Tất cả, Mọi người, Mọi thứ. Ví dụ: 모두사람들파티에왔어요. (Modu saramdeul patie wasseoyo. – Mọi người đã đến bữa tiệc.).63 Có thể dùng cho cả người và vật.
어떤 (eotteon): Một số, Nào đó, Certain (Dùng với danh từ). Ví dụ: 어떤사람들은김치를좋아하지않아요. (Eotteon saramdeureun gimchireul joahaji anayo. – Một số người không thích Kimchi.)
다른 (dareun): Khác, Another (Dùng với danh từ).

7. Đại từ Phản thân (재귀대명사)

Đại từ phản thân (재귀대명사) là những đại từ được sử dụng để chỉ lại một danh từ hoặc đại từ đã được đề cập trước đó (tiền ngữ – antecedent), thường là chủ ngữ của câu.
자기 (jagi): “Bản thân”, “mình”. Thông thường, 자기 quy chiếu đến chủ ngữ ngôi thứ ba.

Ví dụ: 철수는자기반에서일등만한다. (Cheolsuneun jagi baneseo ildeungman handa. – Cheolsu chỉ đứng nhất trong lớp của mình.). Đôi khi, trong giao tiếp không trang trọng, nó cũng có thể được dùng cho ngôi thứ nhất hoặc thứ hai, nhưng không phải là cách dùng chuẩn mực. 자기 còn được dùng như một từ gọi thân mật (“anh yêu/em yêu”) giữa các cặp đôi.
저 (jeo): “Bản thân”, “mình” (dạng lịch sự/khiêm tốn). Quy chiếu ngược lại chủ ngữ ngôi thứ ba, ngụ ý rằng chủ ngữ đang được nói đến một cách khiêm tốn hoặc có địa vị thấp hơn người khác trong ngữ cảnh.36 Ví dụ: 중도제머리는못깎는다. (Jungdo je meorineun mot kkakneunda. – Ngay cả nhà sư cũng không thể cạo đầu cho chính mình. 제 là dạng sở hữu của 저).36 Một số phân tích cũng cho rằng 저 có thể quy chiếu đến ngôi thứ nhất hoặc thứ hai, hoạt động như một đại từ phản thân nói chung.
당신 (dangsin): “Bản thân”, “ngài ấy” (dạng kính trọng).1 Được sử dụng khi tiền ngữ (chủ ngữ) là người cần được thể hiện sự tôn kính cao (ví dụ: người lớn tuổi, cha mẹ, nhân vật lịch sử). Ví dụ: 할아버지께서는당신의장서를소중히다루셨다. (Harabeojikkeseoneun dangsinui jangseoreul sojunghi darusyeotda. – Ông nội lúc sinh thời đã rất trân trọng những cuốn sách của ngài ấy.).51 Cách dùng này hoàn toàn trái ngược với cách dùng 당신 như đại từ ngôi thứ hai “bạn”.
자신 (jasin): “Bản thân”, “chính mình”. Thường được dùng để nhấn mạnh (강조 용법 – gangjo yongbeop) hoặc làm rõ nghĩa, có thể quy chiếu đến ngôi thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba. Ví dụ: 나자신도그사실을믿을수없었다. (Na jasindo geu sasileul mideul su eopseotda. – Ngay cả chính bản thân tôi cũng không thể tin được sự thật đó.). Cụm 자기자신 (jagi jasin) cũng rất phổ biến.
스스로 (seuseuro): “Tự mình”, “bản thân”. Có chức năng tương tự 자신, thường nhấn mạnh tính độc lập. Ví dụ: 너스스로가그문제를해결해야한다. (Neo seuseuroga geu munjereul haegyeolhaeya handa. – Chính bạn phải tự mình giải quyết vấn đề đó.).
Sự đa nghĩa của đại từ 당신 là một thách thức lớn đối với người học. Nó vừa có thể là đại từ ngôi thứ hai (với các sắc thái từ trang trọng, thân mật vợ chồng đến đối đầu) vừa là đại từ phản thân kính trọng ngôi thứ ba. Việc phân biệt các cách dùng này đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến ngữ cảnh, các yếu tố kính ngữ khác trong câu (ví dụ: đuôi câu, kính ngữ trong động từ) và mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp.

Việc lựa chọn giữa 저, 자기, và 당신 làm đại từ phản thân không phải là ngẫu nhiên mà phản ánh thái độ của người nói đối với tiền ngữ và bối cảnh kính ngữ tổng thể. 저 thể hiện sự khiêm hạ của tiền ngữ, 자기 tương đối trung tính, và 당신 thể hiện sự tôn kính đối với tiền ngữ.36 Điều này cho thấy ngay cả trong hệ thống đại từ phản thân cũng tồn tại một thang độ kính ngữ, phản ánh hệ thống kính ngữ phức tạp của tiếng Hàn.

Bảng Tóm tắt Đại từ Nhân xưng Tiếng Hàn

Bảng dưới đây tóm tắt các đại từ nhân xưng chính, bao gồm các dạng thức, mức độ lịch sự và lưu ý sử dụng quan trọng:

Đại từ (Tiếng Hàn) Tương đương (Tiếng Việt) Mức độ Lịch sự Ngôi Số Ghi chú / Cách dùng thay thế
나 (na) Tôi Thân mật 1 Ít Dùng với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn. Chủ ngữ: 내가 (naega). Sở hữu: 내 (nae).
저 (jeo) Tôi Trang trọng/Khiêm tốn 1 Ít Dùng với người lớn tuổi, cấp trên, người lạ. Chủ ngữ: 제가 (jega). Sở hữu: 제 (je). Không dùng với đuôi câu thân mật.
우리 (uri) Chúng tôi, Chúng ta Thân mật/Trang trọng 1 Nhiều Bao gồm người nghe (khi trang trọng). Có thể mang nghĩa “của tôi” (vd: 우리엄마).
저희 (jeohui) Chúng tôi Trang trọng/Khiêm tốn 1 Nhiều Loại trừ người nghe (khi trang trọng).
너 (neo) Bạn Rất thân mật 2 Ít Chỉ dùng với bạn bè rất thân, người nhỏ tuổi hơn. Có thể thô lỗ nếu dùng sai. Chủ ngữ: 네가/니가 (nega/niga). Sở hữu: 네 (ne).
당신 (dangsin) Bạn Trang trọng (ít dùng)/Vợ chồng/Đối đầu/Phản thân ngôi 3 2/3 Ít Rất phức tạp, nên tránh dùng làm đại từ “bạn” trong giao tiếp thông thường. Dùng làm đại từ phản thân kính trọng cho ngôi 3 (vd: ông ấy, bà ấy).
너희 (neohui) Các bạn Thân mật 2 Nhiều Chỉ dùng với người nhỏ tuổi/bạn bè thân. Các dạng khác: 너네.
여러분 (yeoreobun) Các bạn, Quý vị, Mọi người Trang trọng 2 Nhiều Dùng để gọi nhóm người một cách lịch sự.
그 (geu) Anh ấy Trung tính 3 Ít Chủ yếu dùng trong văn viết, hiếm khi nói. Có thể không lịch sự.
그녀 (geunyeo) Cô ấy Trung tính 3 Ít Chủ yếu dùng trong văn viết, hiếm khi nói. Nghe có thể không tự nhiên.
그들 (geudeul) Họ (nam/hỗn hợp) Trung tính 3 Nhiều Chủ yếu dùng trong văn viết.
그분들 (geubundeul) Họ Trang trọng/Kính trọng 3 Nhiều Dùng để chỉ nhóm người lớn tuổi/cấp trên một cách lịch sự.
자기 (jagi) Bản thân, Mình Trung tính/Thân mật 3 (chủ yếu) Ít Đại từ phản thân ngôi 3. Có thể dùng thân mật giữa cặp đôi.
저 (jeo) (phản thân) Bản thân, Mình Khiêm tốn 3 (chủ yếu) Ít Đại từ phản thân ngôi 3, thể hiện sự khiêm hạ của chủ ngữ.
당신 (dangsin) (phản thân) Bản thân, Ngài ấy/Bà ấy Kính trọng 3 Ít Đại từ phản thân ngôi 3, dùng khi chủ ngữ là người đáng kính.

8. Nắm vững Cách sử dụng: Quy tắc, Sắc thái và Lỗi thường gặp

Kính ngữ, Mức độ Lịch sự và Cấp độ Lời nói (존댓말/반말)

Việc sử dụng đại từ tiếng Hàn, đặc biệt là đại từ nhân xưng, gắn bó chặt chẽ với hệ thống kính ngữ phức tạp của ngôn ngữ này. Việc lựa chọn giữa 나/저, 우리/저희, hay các cách gọi thay thế cho 너/당신 phụ thuộc hoàn toàn vào mối quan hệ giữa người nói, người nghe, đối tượng được đề cập và mức độ trang trọng của tình huống giao tiếp.
Các cấp độ lời nói chính trong tiếng Hàn cũng ảnh hưởng đến việc dùng đại từ :
Thể 하십시오체 (hasipsioche – trang trọng, lịch sự cao nhất): Thường dùng 저/저희 và các chức danh thay cho ngôi thứ hai.
Thể 해요체 (haeyoche – không trang trọng nhưng lịch sự): Cấp độ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Vẫn dùng 저/저희, có thể lược bỏ chức danh nhiều hơn nhưng vẫn tránh dùng 너/당신 trực tiếp.
Thể 해체 (haeche – thân mật, không trang trọng): Dùng 나/우리, có thể dùng 너 (nhưng cần cẩn trọng) với bạn bè thân hoặc người nhỏ tuổi hơn.
Bên cạnh đại từ, các yếu tố kính ngữ khác như tiểu từ kính ngữ −(으)시− (-(eu)si-) gắn vào động từ/tính từ cũng góp phần thể hiện sự tôn trọng, phối hợp cùng với việc lựa chọn đại từ phù hợp. Quy tắc 압존법 (abjonbeop – không dùng kính ngữ cho người có địa vị cao hơn người nói nhưng thấp hơn người nghe) là một khía cạnh phức tạp khác, dù hiện nay ít phổ biến hơn.

Lược bỏ Đại từ (Pro-drop)

Như đã đề cập, tiếng Hàn là ngôn ngữ cho phép lược bỏ chủ ngữ và tân ngữ (null-subject/object language) khi ngữ cảnh đã đủ rõ ràng.
Ví dụ về lược bỏ:
Lược bỏ chủ ngữ: 학교에갔어요. (Haggyoe gasseoyo. – (Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Họ) đã đi đến trường.) – Cần ngữ cảnh để xác định chủ ngữ. (너)밥먹었냐? ((Neo) bap meogeonnya? – (Bạn) ăn cơm chưa?).
Lược bỏ tân ngữ: 사과먹었어요. (Sagwa meogeosseoyo. – (Tôi/Bạn/Anh ấy/Cô ấy/Họ) đã ăn (một/quả) táo.)
Việc lược bỏ này là khả thi vì tiếng Hàn là ngôn ngữ có ngữ cảnh cao (high-context), và các yếu tố ngữ pháp khác như tiểu từ và đuôi câu cung cấp thông tin cần thiết để hiểu nghĩa.
Hiện tượng lược bỏ đại từ và hệ thống kính ngữ có mối liên hệ mật thiết. Do việc sử dụng trực tiếp một số đại từ (đặc biệt là ngôi thứ hai và thứ ba) có thể bị coi là thiếu lịch sự, việc lược bỏ trở thành một chiến lược quan trọng để duy trì sự lễ phép. Thông tin về đối tượng được đề cập và mức độ kính ngữ cần thiết thường được mã hóa trong các thành phần khác của câu, như đuôi động từ (ví dụ: −시−) hoặc việc sử dụng các thuật ngữ xưng hô thay thế (chức danh, tên riêng), thay vì thể hiện qua chính đại từ. Do đó, việc nắm vững cách lược bỏ đại từ không thể tách rời khỏi việc nắm vững cách sử dụng kính ngữ.

Ưu tiên Văn hóa: Tên riêng, Chức danh, Thuật ngữ Quan hệ

Văn hóa Hàn Quốc thể hiện sự ưu tiên rõ rệt trong việc sử dụng tên riêng, chức danh (kèm hậu tố 씨,님, hoặc chức vụ cụ thể), và các thuật ngữ chỉ quan hệ họ hàng/xã hội thay vì dùng trực tiếp đại từ ngôi thứ hai và thứ ba.5 Điều này xuất phát từ tầm quan trọng của việc nhận biết và tôn trọng thứ bậc xã hội, vai trò và mối quan hệ giữa những người tham gia giao tiếp.14 Các ví dụ cụ thể về cách gọi thay thế đã được liệt kê trong phần III.C và III.D.

Lỗi thường gặp của Người học

Người học tiếng Hàn thường gặp khó khăn và mắc lỗi trong việc sử dụng đại từ, đặc biệt ở những khía cạnh sau:
Sai lệch về Kính ngữ: Dùng đại từ thân mật (나,너) trong tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi/cấp trên. Sử dụng 당신 sai mục đích hoặc quá thường xuyên. Nhầm lẫn giữa 저희 và 우리 trong ngữ cảnh trang trọng.
Lỗi về Tiểu từ: Gắn sai tiểu từ chủ ngữ (이/가), chủ đề (은/는), hoặc tân ngữ (을/를) vào sau đại từ. Sự nhầm lẫn giữa 이/가 và 은/는 đặc biệt phổ biến. Ví dụ: nói *제는학생입니다 (X) thay vì 저는학생입니다 (O) hoặc 제가학생입니다 (O, sắc thái khác).
Sử dụng Đại từ Quá nhiều: Áp dụng thói quen sử dụng đại từ thường xuyên như trong tiếng Anh vào tiếng Hàn, dẫn đến câu văn thiếu tự nhiên.
Lỗi về Giới tính (Ảnh hưởng từ Ngôn ngữ mẹ đẻ): Đối với người nói các ngôn ngữ có sự phân biệt giới tính rõ ràng trong đại từ (như “he/she” trong tiếng Anh), họ có thể gặp khó khăn với việc tiếng Hàn thiếu sự phân biệt giới tính bắt buộc, dẫn đến lỗi khi dùng đại từ tiếng Anh hoặc sử dụng sai 그/그녀 trong tiếng Hàn. Mặc dù tiếng Hàn có 그/그녀, cách dùng hạn chế của chúng khiến người học có thể sử dụng sai hoặc gặp khó khăn khi chuyển đổi sang hệ thống giới tính của tiếng Anh.
Lỗi Lược bỏ: Lược bỏ đại từ khi ngữ cảnh chưa đủ rõ ràng, hoặc ngược lại, không lược bỏ đại từ khi việc đó khiến câu nói tự nhiên hơn.
Lỗi Đại từ Phản thân: Nhầm lẫn giữa 자기,저,당신,자신 hoặc sử dụng chúng với tiền ngữ không phù hợp (ví dụ: dùng đại từ phản thân ngôi 3 cho ngôi 1/2 một cách không thích hợp).
Lỗi Đại từ Chỉ định: Nhầm lẫn giữa 이/그/저 dựa trên khoảng cách hoặc chức năng hồi chỉ.
Lỗi Đại từ Bất định: Sử dụng sai loạt đại từ 아무 mà không có phủ định hoặc tiểu từ phù hợp đi kèm.34 Nhầm lẫn giữa 누군가 (ai đó cụ thể nhưng chưa biết) và 아무나 (bất kỳ ai không xác định).
Các lỗi mà người học thường mắc phải tập trung vào những lĩnh vực mà ngữ pháp và văn hóa Hàn Quốc khác biệt đáng kể so với ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc kỳ vọng ngôn ngữ thông thường của họ: hệ thống kính ngữ và cấp độ lời nói, cách sử dụng tiểu từ, việc lược bỏ đại từ, và các sắc thái cụ thể của những từ đa nghĩa như 당신 hay loạt đại từ 아무. Lỗi thường xuất phát từ sự chuyển di ngôn ngữ mẹ đẻ (L1 transfer), sự khái quát hóa quá mức các quy tắc, hoặc sự hiểu biết chưa đầy đủ về các ràng buộc ngữ cảnh. Nhận biết các dạng lỗi phổ biến này giúp người dạy điều chỉnh phương pháp và người học tập trung vào việc luyện tập các điểm ngữ pháp khó.

9. Luyện Tập Đại Từ Tổng Hợp: Áp Dụng Ngay!

Luyện tập sử dụng đại từ trong các tình huống khác nhau để làm quen với các dạng và cách dùng.
Bài Tập 1: Chọn Đại Từ Ngôi Thứ Nhất Phù Hợp: Cho tình huống (nói chuyện với bạn/sếp), chọn giữa 나/저, 우리/저희.
Bài Tập 2: Chọn Cách Xưng Hô/Gọi Tên Phù Hợp: Cho tình huống (nói chuyện với người lạ lớn tuổi, sếp, bạn thân), chọn giữa 너/당신, tên + 씨/님, chức danh.
Bài Tập 3: Điền Đại Từ Chỉ Định Thích Hợp: Cho câu mô tả khoảng cách hoặc thông tin đã biết, điền 이것/그것/저것, 여기/거기/저기.
Bài Tập 4: Sử Dụng Đại Từ Nghi Vấn Trong Câu Hỏi: Hoàn thành câu hỏi với 누구, 뭐, 어디, 언제.
Bài Tập 5: Chuyển Đổi Câu (Lược Bỏ): Cho câu có đại từ, viết lại câu đó bằng cách lược bỏ đại từ (nếu có thể).
Bài Tập 6: Chọn Đại Từ Phản Thân Thích Hợp: Chọn giữa 자기, 저, 당신, 자신 trong câu.
>> Khám phá thêm Bài Tập Tổng Hợp Về Đại Từ << [Liên kết nội bộ đến chuyên mục Luyện tập ngữ pháp hoặc bài tập đại từ cụ thể]

10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Có bao nhiêu loại đại từ trong tiếng Hàn?
A: Theo ngữ pháp Hàn Quốc, đại từ được chia thành hai loại chính: Đại từ nhân xưng và Đại từ chỉ định. Các loại khác như nghi vấn, bất định, phản thân thường được xếp vào hai nhóm này.
Q: Khi nào dùng 나, khi nào dùng 저?
A: 나 dùng trong tình huống thân mật (với bạn bè, người nhỏ tuổi hơn). 저 dùng trong tình huống lịch sự/trang trọng (với người lớn tuổi, cấp trên, người lạ).
Q: Làm sao để biết khi nào dùng 우리, khi nào dùng 저희?
A: 우리 dùng trong cả thân mật và trang trọng. Khi trang trọng, 우리 thường ngụ ý bao gồm cả người nghe. 저희 là dạng khiêm nhường, dùng khi hạ thấp nhóm mình (bao gồm người nói) và thường loại trừ người nghe.
Q: Đại từ ngôi thứ hai “bạn” nào là an toàn nhất để dùng với người lạ?
A: Tốt nhất là tránh dùng trực tiếp các đại từ như 너, 당신. Hãy dùng tên + 씨, chức danh (선생님, 사장님), hoặc thuật ngữ quan hệ (아저씨, 아주머니), hoặc lược bỏ chủ ngữ khi ngữ cảnh rõ ràng.
Q: Đại từ 당신 có ý nghĩa gì khác không?
A: Có. 당신 có thể là đại từ thân mật giữa vợ chồng, hoặc mang sắc thái đối đầu/xúc phạm. Nó cũng là đại từ phản thân kính trọng ngôi thứ ba.
Q: Hiện tượng lược bỏ đại từ (pro-drop) có bắt buộc không?
A: Không bắt buộc về mặt ngữ pháp, nhưng việc lược bỏ đại từ khi ngữ cảnh rõ ràng là cách nói tự nhiên và phổ biến trong tiếng Hàn. Đôi khi, việc không lược bỏ có thể nghe hơi gượng gạo hoặc nhấn mạnh một cách không cần thiết.
11. Nguồn Tài liệu Học tập Hữu ích
(Nhắc lại các nguồn tài liệu đã tổng hợp ở phần trước, nhấn mạnh việc sử dụng chúng để luyện tập đại từ.)

12. Kết luận

Đại từ là thành phần thiết yếu giúp tiếng Hàn của bạn mạch lạc và tự nhiên. Việc nắm vững các loại đại từ chính, cách sử dụng chúng phù hợp với các cấp độ kính ngữ và ngữ cảnh, hiểu về hiện tượng lược bỏ đại từ và các cách gọi thay thế là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả.
Hãy kiên trì luyện tập sử dụng đại từ trong các tình huống khác nhau, đặc biệt chú ý đến sự lựa chọn giữa các dạng lịch sự/khiêm nhường và việc khi nào nên lược bỏ. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về đại từ tiếng Hàn, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *