Tính Từ trong Tiếng Hàn (형용사): Khái Niệm, Chia Động Từ & Cách Dùng

Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu và đầy đủ nhất về Tính Từ (형용사) trong tiếng Hàn tại Tân Việt Prime – những từ loại giúp bạn mô tả thế giới xung quanh một cách sinh động và chi tiết!
Tính từ (형용사 – hyeongyongsa) trong tiếng Hàn được dùng để diễn tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Một điểm cực kỳ quan trọng và khác biệt là tính từ tiếng Hàn về bản chất hoạt động giống động từ, thuộc nhóm vị từ (용언), và bắt buộc phải được chia (conjugate) để sử dụng trong câu.
Việc nắm vững tính từ, cách chia của chúng và các vai trò trong câu là nền tảng thiết yếu để bạn diễn đạt mô tả và xây dựng câu phức tạp hơn trong tiếng Hàn.
Bài viết này sẽ là “bách khoa toàn thư về tính từ” giúp bạn làm chủ mọi khía cạnh quan trọng nhất của tính từ tiếng Hàn.
Infographic: Toàn Tập Tính Từ (형용사) Tiếng Hàn
Infographic: Toàn Tập Tính Từ (형용사) Tiếng Hàn
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:
  • Tính từ tiếng Hàn là gì và bản chất “giống động từ”.
  • Vai trò ngữ pháp chính: Làm vị ngữ và làm định ngữ.
  • Các cách phân loại tính từ hữu ích cho việc học.
  • Cơ chế chia tính từ cơ bản.
  • Chia tính từ chi tiết theo thì và mức độ trang trọng (làm vị ngữ).
  • Chia tính từ chi tiết làm định ngữ (bổ nghĩa danh từ).
  • Vượt qua thử thách: Các dạng tính từ bất quy tắc phổ biến.
  • So sánh tính từ và động từ để làm rõ điểm khác biệt.
  • Danh sách từ vựng tính từ thiết yếu theo chủ đề.
Hãy cùng bắt đầu làm chủ tính từ – “người tô màu” cho câu văn tiếng Hàn của bạn!

Mục Lục

1. Giới thiệu: Tìm hiểu về Tính từ Tiếng Hàn (형용사)

Tổng quan: Tính từ, hay 형용사 (hyeongyongsa) trong tiếng Hàn, là những thành phần ngôn ngữ không thể thiếu, giúp làm giàu thêm chi tiết và màu sắc cho câu nói.1 Chúng đóng vai trò mô tả các đặc điểm, trạng thái, hoặc tính chất của danh từ (người, địa điểm, sự vật, cảm xúc).1 Việc nắm vững cách sử dụng tính từ sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác hơn.
Khái niệm “Động từ Mô tả”: Một điểm cực kỳ quan trọng và khác biệt cơ bản so với tiếng Anh là tính từ trong tiếng Hàn hoạt động rất giống động từ. Chúng thường được gọi là “động từ mô tả” (기술 동사 – gisul dongsa) hoặc “động từ trạng thái” (상태동사 – sangtaedongsa). Giống như động từ, dạng nguyên thể (từ điển) của tính từ tiếng Hàn kết thúc bằng đuôi -다  và chúng bắt buộc phải được chia (conjugate) để sử dụng trong câu. Việc hiểu rằng tính từ về bản chất là một loại “động từ” giúp người học nhận thức được sự cần thiết phải chia chúng theo thì, mức độ trang trọng và chức năng ngữ pháp, điều này hoàn toàn khác biệt so với tính từ trong tiếng Anh vốn thường không thay đổi hình thái.
Mục đích Báo cáo: Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một hướng dẫn toàn diện và chuyên sâu về tính từ trong tiếng Hàn, bao gồm định nghĩa, vai trò ngữ pháp, cách phân loại, quy tắc chia (thường và bất quy tắc), so sánh với động từ, danh sách từ vựng thiết yếu và các nguồn tài liệu học tập hữu ích.

2. Định nghĩa Tính từ Tiếng Hàn: Đặc điểm và Chức năng

Định nghĩa chính thức: Tính từ tiếng Hàn (형용사 – hyeongyongsa, hoặc 그림씨 – geurimssi theo cách gọi thuần Hàn 8) là những từ “dùng để chỉ tính chất, tính cách, màu sắc, trạng thái, mức độ, phạm vi của người hoặc vật” 6, hay “chỉ đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, hiện tượng, sự việc, trạng thái”.3
Chức năng cốt lõi: Vai trò chính của tính từ là mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ các thuộc tính như kích thước, tuổi tác, chất lượng, màu sắc, cảm xúc, v.v.. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được nhắc đến.
Bản chất giống Động từ (Nhắc lại): Về mặt ngữ pháp, tính từ tiếng Hàn thuộc nhóm 용언 (yong-eon – vị từ), giống như động từ, và có khả năng biến đổi hình thái thông qua việc chia đuôi (활용 – hwal-yong).

3. Vai trò Ngữ pháp và Vị trí trong Câu

Tính từ trong tiếng Hàn có thể đảm nhận hai vai trò chính trong câu, với vị trí và hình thái khác nhau:
1. Vị ngữ (서술어 – Seosureo):
Tính từ có thể làm vị ngữ chính của câu, mô tả trực tiếp chủ ngữ.8 Khi đóng vai trò này, tính từ đứng sau danh từ/chủ ngữ và được chia theo thì và mức độ trang trọng phù hợp với ngữ cảnh.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Tính từ (đã chia).
Ví dụ:
수진이는 예쁘다. (Sujin-ineun yeppeuda – Sujin xinh đẹp.) – Dạng nguyên thể, thường dùng trong văn viết hoặc nói thân mật.
이 꽃이 예뻐요. (i kkochi yeppeoyo – Bông hoa này đẹp.) – Dạng lịch sự thân mật, hiện tại.
날씨가 좋아요. (nalssiga joayo – Thời tiết tốt.) – Dạng lịch sự thân mật, hiện tại.
고양이는 귀엽습니다. (goyangineun gwiyeopseumnida – Con mèo dễ thương.) – Dạng lịch sự trang trọng, hiện tại.
그 집은 작았어요. (geu jibeun jagasseoyo – Ngôi nhà đó đã nhỏ.) – Dạng lịch sự thân mật, quá khứ.
2. Định ngữ (관형사형 – Gwanhyeongsahyeong):
Tính từ có thể trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ, tương tự như trong tiếng Anh.1 Khi làm định ngữ, tính từ được biến đổi thành dạng 관형사형 (gwanhyeongsa-hyeong) và đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Cấu trúc: Tính từ (dạng định ngữ) + Danh từ.
Ví dụ:
예쁜 꽃 (yeppeun kkot – bông hoa đẹp).
큰 집 (keun jip – ngôi nhà lớn).
작은 남자 (jageun namja – người đàn ông nhỏ bé).
맛있는 음식 (masinneun eumsik – món ăn ngon).
더운 날씨 (deoun nalssi – thời tiết nóng).
Tóm tắt Vị trí: Việc một tính từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ, và yêu cầu các hình thái chia khác nhau cho mỗi vị trí, là một điểm khác biệt lớn so với tiếng Anh và là một khía cạnh quan trọng cần nắm vững. Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ và không thay đổi hình thái dù làm định ngữ (“a big house”) hay vị ngữ (“the house is big”). Ngược lại, tiếng Hàn yêu cầu các dạng khác nhau: 큰 집 (dạng định ngữ -(으)ㄴ/는) so với 집이 커요 (dạng vị ngữ -아요/어요/ㅂ니다, v.v.). Việc nhận thức rõ sự khác biệt này và các quy tắc chia cụ thể cho từng vai trò là chìa khóa để sử dụng tính từ tiếng Hàn một cách chính xác.

4. Phân loại Tính từ Tiếng Hàn

Tính từ tiếng Hàn có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, giúp người học hệ thống hóa từ vựng và hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của chúng.

 1.Phân loại theo Ngữ nghĩa (Ý nghĩa):

Cách phân loại này phổ biến và hữu ích cho việc học từ vựng theo chủ đề.
Tính từ chỉ Đặc điểm/Tính chất (성질/특징): Mô tả các nét riêng, bản chất hoặc đặc điểm có thể quan sát được.
Ví dụ: 예쁘다 (xinh đẹp), 크다 (to lớn), 작다 (nhỏ bé), 좋다 (tốt), 나쁘다 (xấu), 착하다 (hiền lành), 똑똑하다 (thông minh).
Tính từ chỉ Trạng thái/Cảm xúc (상태/감정): Mô tả tình trạng, cảm xúc tạm thời hoặc trạng thái tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: 행복하다 (hạnh phúc), 슬프다 (buồn), 아프다 (đau/ốm), 덥다 (nóng), 춥다 (lạnh), 배고프다 (đói), 피곤하다 (mệt mỏi).
Tính từ chỉ Màu sắc (색깔):.
Ví dụ: 빨갛다 (đỏ), 파랗다 (xanh dương), 노랗다 (vàng), 하얗다 (trắng), 까맣다 (đen). (Lưu ý: Mặc dù một số nguồn 1 đề cập màu sắc không được coi là “động từ mô tả” như các tính từ khác, chúng vẫn tuân theo các quy tắc chia cơ bản.)
Tính từ chỉ Kích thước/Hình dạng/Khoảng cách (크기/모양/거리):.
Ví dụ: 크다 (to), 작다 (nhỏ), 길다 (dài), 짧다 (ngắn), 멀다 (xa), 가깝다 (gần), 둥글다 (tròn).
Tính từ chỉ Mùi vị (맛):.
Ví dụ: 맛있다 (ngon), 맛없다 (không ngon), 맵다 (cay), 달다 (ngọt), 짜다 (mặn), 시다 (chua), 쓰다 (đắng).
Tính từ chỉ Thời tiết (날씨):.
Ví dụ: 덥다 (nóng), 춥다 (lạnh), 맑다 (trong xanh), 흐리다 (u ám), 따뜻하다 (ấm áp), 시원하다 (mát mẻ).

2. Phân loại theo Hình thái học (Cách cấu tạo):

Cách phân loại này giúp nhận biết các dạng tính từ phổ biến và quy tắc chia đặc trưng của chúng.
Động từ Mô tả Cơ bản (đuôi -다): Loại phổ biến nhất, có gốc từ điển kết thúc bằng -다.
Ví dụ: 예쁘다, 작다, 좋다, 많다.
Danh từ + -롭다 (-ropda): Thêm hậu tố -롭다 vào sau danh từ để tạo thành tính từ chỉ tính chất liên quan đến danh từ đó.11 Thường chia theo bất quy tắc ‘ㅂ’.20
Ví dụ: 자유 (tự do) + -롭다 → 자유롭다 (tự do); 신비 (thần bí) + -롭다 → 신비롭다 (thần bí, bí ẩn). Chia: 자유로워요.
Danh từ + -스럽다 (-seureopda): Thêm hậu tố -스럽다 vào sau danh từ, thường mang nghĩa “có vẻ/mang dáng dấp/giống như” danh từ đó, đặc biệt khi đối tượng không vốn có tính chất đó.11 Cũng thường chia theo bất quy tắc ‘ㅂ’.20
Ví dụ: 자연 (tự nhiên) + -스럽다 → 자연스럽다 (tự nhiên); 사랑 (tình yêu) + -스럽다 → 사랑스럽다 (đáng yêu). Chia: 사랑스러워요.
Danh từ (gốc Hán) + -적 (-jeok) + 이다: Thêm hậu tố -적 vào sau danh từ gốc Hán (tương tự hậu tố “-al”, “-ic” trong tiếng Anh) và kết hợp với động từ 이다 (là) để tạo thành vị ngữ có tính chất tính từ.1 Dạng định ngữ của chúng là -적인.
Ví dụ: 논리 (logic) + -적 + 이다 → 논리적이다 (có tính logic); 경제 (kinh tế) + -적 + 이다 → 경제적이다 (có tính kinh tế). Chia: 논리적이에요. Định ngữ: 논리적인 답변 (câu trả lời logic).

3. Phân loại theo Cú pháp/Chức năng (Góc nhìn Ngôn ngữ học):

Cách phân loại này đi sâu vào vai trò ngữ pháp và đặc tính cấu trúc, thường dùng trong phân tích ngôn ngữ học hơn là dạy học cơ bản.
Tính từ Tồn tại (존재형용사): Gồm 있다 (có, tồn tại) và 없다 (không có, không tồn tại).17 Chúng có cách chia đặc biệt, nhất là ở dạng định ngữ.
Tính từ Chỉ thị (지시형용사): Chỉ trạng thái “như thế nào”.16 Ví dụ: 이러하다 (như thế này), 그러하다 (như thế đó), 어떠하다 (như thế nào).
Tính từ Số lượng (수량형용사): Chỉ số lượng, kích thước.16 Ví dụ: 많다 (nhiều), 적다 (ít), 크다 (to), 작다 (nhỏ).
Tính từ So sánh (비교형용사): Chỉ sự so sánh.16 Ví dụ: 같다 (giống), 다르다 (khác), 비슷하다 (tương tự).
Tính từ Chính/Phụ (주형용사/보조형용사): Phân biệt dựa trên ý nghĩa chính và vai trò bổ trợ.
Tính từ Hoàn toàn/Không hoàn toàn (완전/불완전형용사): Dựa trên việc có cần bổ ngữ (보어) hay không.17 Ví dụ về tính từ không hoàn toàn: 아니다 (không phải), 같다 (giống như).
Việc tồn tại nhiều hệ thống phân loại cho thấy sự đa dạng và phức tạp của tính từ tiếng Hàn. Đối với người học, việc tập trung vào phân loại theo ngữ nghĩa (để học từ vựng) và hình thái học (để nhận biết các dạng phổ biến như -롭다, -스럽다, -적) là cách tiếp cận hiệu quả nhất ban đầu.1 Các phân loại cú pháp cung cấp hiểu biết sâu hơn về ngôn ngữ nhưng có thể gây quá tải ở giai đoạn đầu.

5. Cơ chế Chia Tính từ Tiếng Hàn

Dạng Nguyên thể (Từ điển): Như đã đề cập, dạng cơ bản của tính từ trong từ điển luôn kết thúc bằng đuôi -다.2 Dạng này bao hàm ý nghĩa “là/có tính chất…”. Ví dụ: 예쁘다 (là đẹp), 작다 (là nhỏ).
Xác định Gốc từ (어간 – Eogan): Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc chia tính từ là loại bỏ đuôi -다 để lấy gốc từ (어간 – eogan).
Ví dụ: 크다 → Gốc từ: 크- ; 작다 → Gốc từ: 작- ; 예쁘다 → Gốc từ: 예쁘- ; 좋다 → Gốc từ: 좋-
Thêm Đuôi từ (어미 – Eomi): Sau khi có gốc từ, người học sẽ gắn thêm các đuôi từ (어미 – eomi) khác nhau để thể hiện thì, mức độ trang trọng, thể nghi vấn, mệnh lệnh (dù hiếm với tính từ), hoặc chức năng ngữ pháp khác (định ngữ, liên kết câu, v.v.).11 Đối với các tính từ có quy tắc, gốc từ thường giữ nguyên không đổi.
Nguyên tắc Bất biến Nguyên âm (Vowel Harmony): Đây là một nguyên tắc ngữ âm quan trọng chi phối việc lựa chọn đuôi từ, đặc biệt là các đuôi bắt đầu bằng 아/어.
Nguyên âm “Dương” (ㅏ, ㅗ): Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc từ là ㅏ hoặc ㅗ, thì thường kết hợp với các đuôi bắt đầu bằng 아 (ví dụ: -아요, -아서, -았다).
Nguyên âm “Âm” (các nguyên âm còn lại: ㅓ, ㅜ, ㅡ, ㅣ, ㅐ, ㅔ,…): Nếu nguyên âm cuối cùng của gốc từ không phải là ㅏ hoặc ㅗ, thì thường kết hợp với các đuôi bắt đầu bằng 어 (ví dụ: -어요, -어서, -었다).
Tính từ 하다: Các tính từ có gốc kết thúc bằng 하다 (ví dụ: 행복하다 – hạnh phúc, 건강하다 – khỏe mạnh) thường có quy tắc chia riêng, đuôi 아/어 thường biến thành 여 (ví dụ: 하여), và hay được rút gọn thành 해 (ví dụ: 행복해요, 건강했어요).

6. Chia Tính từ: Thì và Mức độ Trang trọng (Dạng Vị ngữ)

Khi tính từ đóng vai trò vị ngữ trong câu, chúng phải được chia theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) và mức độ trang trọng phù hợp với người nghe và tình huống giao tiếp.
Tổng quan về Mức độ Trang trọng:
Trang trọng Lịch sự (Formal Polite – 하십시오체): Mức độ cao nhất, dùng trong tình huống rất trang trọng như phát biểu, báo cáo, tin tức, quân đội. Đuôi câu: -ㅂ니다 / -습니다.
Thân mật Lịch sự (Informal Polite – 해요체): Mức độ lịch sự tiêu chuẩn, phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày với người lạ, người lớn tuổi hơn hoặc trong môi trường công sở thông thường. Đuôi câu: -아요 / -어요 / -해요.1
Thân mật Suồng sã (Informal Casual – 해체): Dùng với bạn bè rất thân, người nhỏ tuổi hơn, hoặc trong gia đình. Đuôi câu: -아 / -어 / -해 (lược bỏ -요 từ dạng 해요체).

1. Thì Hiện tại (현재 시제 – Hyeonjae Sije): Mô tả trạng thái ở thời điểm nói.

Trang trọng Lịch sự:
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㅂ니다 (ví dụ: 예쁘다 → 예쁩니다)
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -습니다 (ví dụ: 작다 → 작습니다).
Thân mật Lịch sự:
Gốc từ có nguyên âm cuối ㅏ/ㅗ + -아요 (ví dụ: 좋다 → 좋아요, 작다 → 작아요)
Gốc từ có nguyên âm cuối khác + -어요 (ví dụ: 예쁘다 → 예뻐요, 길다 → 길어요)
Gốc từ 하다 → -해요 (ví dụ: 건강하다 → 건강해요).
Lưu ý các quy tắc rút gọn/biến đổi nguyên âm: 크다 + 어요 → 커요; 예쁘다 + 어요 → 예뻐요; 바쁘다 + 아요 → 바빠요.
Thân mật Suồng sã:
Giống dạng Thân mật Lịch sự nhưng bỏ đuôi -요.
Ví dụ: 좋다 → 좋아; 예쁘다 → 예뻐; 건강하다 → 건강해.
Bảng Chia Tính từ Thì Hiện tại (Vị ngữ)
Gốc từ Nghĩa Trang trọng Lịch sự (-ㅂ/습니다) Thân mật Lịch sự (-아요/어요) Thân mật Suồng sã (-아/어)
좋다 (jota) Tốt 좋습니다 (joseumnida) 좋아요 (joayo) 좋아 (joa)
예쁘다 (yeppeuda) Đẹp 예쁩니다 (yeppeumnida) 예뻐요 (yeppeoyo) 예뻐 (yeppeo)
작다 (jakda) Nhỏ 작습니다 (jakseumnida) 작아요 (jagayo) 작아 (jaga)
건강하다 (geonganghada) Khỏe mạnh 건강합니다 (geonganghamnida) 건강해요 (geonganghaeyo) 건강해 (geonganghae)
덥다 (deopda) (ㅂ bất quy tắc) Nóng 덥습니다 (deopseumnida) 더워요 (deowoyo) 더워 (deowo)

2. Thì Quá khứ (과거 시제 – Gwageo Sije):

Mô tả trạng thái đã tồn tại trong quá khứ.
Hình thành: Chèn yếu tố quá khứ -았/었/였- vào giữa gốc từ và đuôi câu, tuân theo quy tắc bất biến nguyên âm.6
Gốc từ có nguyên âm cuối ㅏ/ㅗ + -았-
Gốc từ có nguyên âm cuối khác + -었-
Gốc từ 하다 → -했- (rút gọn của -하였-)
Trang trọng Lịch sự: Gốc từ + -았/었/였습니다.28
Ví dụ: 좋았다 → 좋았습니다; 예뻤다 → 예뻤습니다; 건강했다 → 건강했습니다.
Thân mật Lịch sự: Gốc từ + -았/었어요.6
Ví dụ: 좋았다 → 좋았어요; 예뻤다 → 예뻤어요; 건강했다 → 건강했어요.
Thân mật Suồng sã: Gốc từ + -았/었어.28
Ví dụ: 좋았다 → 좋았어; 예뻤다 → 예뻤어; 건강했다 → 건강했어.

Bảng Chia Tính từ Thì Quá khứ (Vị ngữ)

Gốc từ Nghĩa Trang trọng Lịch sự (-았/었습니다) Thân mật Lịch sự (-았/었어요) Thân mật Suồng sã (-았/었어)
좋다 (jota) Tốt 좋았습니다 (joasseumnida) 좋았어요 (joasseoyo) 좋았어 (joasseo)
예쁘다 (yeppeuda) Đẹp 예뻤습니다 (yeppeosseumnida) 예뻤어요 (yeppeosseoyo) 예뻤어 (yeppeosseo)
작다 (jakda) Nhỏ 작았습니다 (jagasseumnida) 작았어요 (jagasseoyo) 작았어 (jagasseo)
건강하다 (geonganghada) Khỏe mạnh 건강했습니다 (geonganghaetseumnida) 건강했어요 (geonganghaesseoyo) 건강했어 (geonganghaesseo)
덥다 (deopda) (ㅂ bất quy tắc) Nóng 더웠습니다 (deowosseumnida) 더웠어요 (deowosseoyo) 더웠어 (deowosseo)

3. Thì Tương lai (미래 시제 – Mirae Sije): Mô tả trạng thái được dự đoán hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai.

Cách 1: -(으)ㄹ 것이다: Đây là cách phổ biến nhất để diễn đạt trạng thái tương lai hoặc sự phỏng đoán về trạng thái.
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㄹ 것이다
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -을 것이다
Chia đuôi câu bằng cách chia động từ 이다:
Trang trọng Lịch sự: -(으)ㄹ 겁니다.28 (Ví dụ: 예쁠 겁니다, 작을 겁니다)
Thân mật Lịch sự: -(으)ㄹ 거예요.26 (Ví dụ: 예쁠 거예요, 작을 거예요)
Thân mật Suồng sã: -(으)ㄹ 거야.26 (Ví dụ: 예쁠 거야, 작을 거야)
Cách 2: -겠다: Thường diễn tả sự phỏng đoán, suy luận mạnh mẽ hơn về trạng thái hiện tại hoặc tương lai, hoặc đôi khi là một phản ứng (ví dụ: “Chắc là ngon lắm!”).26 Ít phổ biến hơn -(으)ㄹ 것이다 để chỉ trạng thái tương lai đơn thuần của tính từ.
Chia đuôi câu trực tiếp:
Trang trọng Lịch sự: -겠습니다.32 (Ví dụ: 좋겠습니다)
Thân mật Lịch sự: -겠어요.26 (Ví dụ: 좋겠어요)
Thân mật Suồng sã: -겠어.51 (Ví dụ: 좋겠어)
Việc lựa chọn giữa -(으)ㄹ 것이다 và -겠다 phụ thuộc vào sắc thái ý nghĩa muốn truyền đạt. -(으)ㄹ 것이다 thường trung lập hơn khi nói về khả năng hoặc dự đoán trạng thái tương lai, trong khi -겠다 mang tính chủ quan, suy đoán hoặc phản ứng tức thời mạnh mẽ hơn.

Bảng Chia Tính từ Thì Tương lai (Vị ngữ)

Gốc từ Nghĩa Trang trọng Lịch sự Thân mật Lịch sự Thân mật Suồng sã
Dùng -(으)ㄹ 것이다 -(으)ㄹ 겁니다 -(으)ㄹ 거예요 -(으)ㄹ 거야
예쁘다 (yeppeuda) Đẹp 예쁠 겁니다 (yeppeul geomnida) 예쁠 거예요 (yeppeul geoyeyo) 예쁠 거야 (yeppeul geoya)
작다 (jakda) Nhỏ 작을 겁니다 (jageul geomnida) 작을 거예요 (jageul geoyeyo) 작을 거야 (jageul geoya)
좋다 (jota) Tốt 좋을 겁니다 (joeul geomnida) 좋을 거예요 (joeul geoyeyo) 좋을 거야 (joeul geoya)
Dùng -겠다 -겠습니다 -겠어요 -겠어
좋다 (jota) Tốt (chắc là) 좋겠습니다 (joketseumnida) 좋겠어요 (joketseoyo) 좋겠어 (joketseo)
덥다 (deopda) Nóng (chắc là) 덥겠습니다 (deopgetseumnida) 덥겠어요 (deopgetseoyo) 덥겠어 (deopgetseo)

7. Bổ nghĩa cho Danh từ: Các Dạng Định ngữ (관형사형)

Khi tính từ đứng trước để bổ nghĩa cho danh từ, nó phải được chuyển thành dạng định ngữ (관형사형 – gwanhyeongsa-hyeong), hay còn gọi là dạng thuộc tính (attributive form).1 Dạng này thay đổi tùy thuộc vào thì.

1. Định ngữ Hiện tại: Mô tả trạng thái hiện tại của danh từ.

Quy tắc: Gốc từ + -(으)ㄴ.
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㄴ (ví dụ: 예쁘다 → 예쁜 사람 – người đẹp)
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -은 (ví dụ: 작다 → 작은 집 – ngôi nhà nhỏ)
Ngoại lệ 있다/없다: Gốc từ kết thúc bằng 있다 (có) hoặc 없다 (không có) thì dùng -는.
Ví dụ: 맛있다 → 맛있는 음식 (món ăn ngon); 재미없다 → 재미없는 영화 (bộ phim không thú vị).
Bất quy tắc: Áp dụng quy tắc bất quy tắc tương ứng.1
ㅂ 불규칙: ㅂ → 운 (ví dụ: 덥다 → 더운 날씨 – thời tiết nóng)
ㄹ 불규칙: ㄹ → ㄴ (ví dụ: 길다 → 긴 머리 – mái tóc dài)
ㅎ 불규칙: ㅎ → ㄴ (ví dụ: 빨갛다 → 빨간 사과 – quả táo đỏ)
Tính từ -적: Dùng dạng -적인.

Ví dụ: 경제적 → 경제적인 문제 (vấn đề kinh tế).

2. Định ngữ Quá khứ: Mô tả danh từ đã từng ở trạng thái nào đó.

Dạng -던: Thường dùng để chỉ một trạng thái trong quá khứ được hồi tưởng lại, hoặc một trạng thái kéo dài/lặp lại trong quá khứ.
Ví dụ: 예쁘던 친구 (người bạn đã từng xinh đẹp / tôi nhớ là xinh đẹp); 어릴 때 살던 집 (ngôi nhà (tôi) đã sống khi còn nhỏ).
Dạng -았/었/였던: Nhấn mạnh trạng thái đó đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, có thể hàm ý sự khác biệt với hiện tại.
Ví dụ: 예뻤던 그 시절 (những ngày tháng tươi đẹp đó – đã qua); 작았던 옷 (cái áo đã từng nhỏ – giờ có thể đã lớn).
Sự khác biệt giữa -(으)ㄴ (trạng thái hiện tại), -던 (trạng thái quá khứ được hồi tưởng/kéo dài) và -았/었던 (trạng thái quá khứ đã hoàn thành/khác biệt) là rất tinh tế nhưng quan trọng để diễn đạt chính xác sắc thái ý nghĩa.39 -(으)ㄴ là dạng mặc định cho hiện tại, còn -던 và -았/었던 dùng để chỉ các trạng thái quá khứ khác nhau.

3. Định ngữ Tương lai: Mô tả danh từ sẽ hoặc được dự đoán là ở trạng thái nào đó.

Quy tắc: Gốc từ + -(으)ㄹ.6
Gốc từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㄹ (ví dụ: 예쁘다 → 예쁠 학생 – học sinh sẽ xinh đẹp)
Gốc từ kết thúc bằng phụ âm + -을 (ví dụ: 작다 → 작을 문제 – vấn đề sẽ nhỏ)
Ví dụ: 좋을 때 (lúc sẽ tốt đẹp); 추울 날씨 (thời tiết sẽ lạnh).

Bảng Tóm tắt Các Dạng Định ngữ của Tính từ

Thì/Trạng thái Đuôi Định ngữ Ví dụ (예쁘다 – đẹp) Ví dụ (작다 – nhỏ) Ví dụ (맛있다 – ngon) Ví dụ (길다 – dài, ㄹ bqt) Ví dụ (덥다 – nóng, ㅂ bqt)
Hiện tại -(으)ㄴ (-는 cho 있다/없다) 예쁜 (yeppeun) 작은 (jageun) 맛있는 (masinneun) 긴 (gin) 더운 (deoun)
Quá khứ (Hồi tưởng/Kéo dài) -던 예쁘던 (yeppeudeon) 작던 (jakdeon) 맛있던 (masitdeon) 길던 (gildeon) 덥던 (deopdeon)
Quá khứ (Hoàn thành/Khác biệt) -았/었/였던 예뻤던 (yeppeotdeon) 작았던 (jagatdeon) 맛있었던 (masisseotdeon) 길었던 (gireotdeon) 더웠던 (deowotdeon)
Tương lai -(으)ㄹ 예쁠 (yeppeul) 작을 (jageul) 맛있을 (masisseul) 길 (gil) 더울 (deoul)

8. Vượt qua Thử thách: Tính từ Bất quy tắc (불규칙 형용사)

Giống như động từ, một số tính từ trong tiếng Hàn không tuân theo quy tắc chia thông thường khi gặp các đuôi từ nhất định (thường là các đuôi bắt đầu bằng nguyên âm như -아/어, -(으)ㄴ, -(으)면).1 Chúng được gọi là tính từ bất quy tắc (불규칙 형용사 – bulgyuchik hyeongyongsa). Việc nắm vững các dạng bất quy tắc này là rất quan trọng để giao tiếp tự nhiên và chính xác. Có 7 loại bất quy tắc chính dựa trên âm cuối của gốc từ: ㅂ, ㄷ, ㅅ, 르, ㅎ, ㄹ, ㅡ.
Chi tiết Quy tắc và Ví dụ:
Bất quy tắc ㅂ (ㅂ 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối ㅂ của gốc từ biến thành 우 (phổ biến) hoặc ô (chỉ với 돕다 – giúp đỡ, 곱다 – đẹp). Sau đó 우 + 어 thường rút gọn thành 워; ô + 아 rút gọn thành 와.36 Khi gặp đuôi bắt đầu bằng phụ âm, ㅂ giữ nguyên.
Vị ngữ (-아요/어요): 덥다 (nóng) → 더우 + 어요 → 더워요; 아름답다 (đẹp) → 아름다우 + 어요 → 아름다워요; 곱다 (đẹp) → 고오 + 아요 → 고와요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): 덥다 → 더우 + ㄴ → 더운 1; 아름답다 → 아름다우 + ㄴ → 아름다운.
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc): 좁다 (hẹp), 입다 (mặc), 잡다 (bắt), 씹다 (nhai), 넓다 (rộng). Ví dụ: 좁다 + 아요 → 좁아요.
Bất quy tắc ㄷ (ㄷ 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối ㄷ của gốc từ biến thành ㄹ.
Lưu ý quan trọng: Bất quy tắc này chủ yếu áp dụng cho động từ (ví dụ: 듣다 → 들어요 – nghe; 걷다 → 걸어요 – đi bộ).52 Các tính từ phổ biến kết thúc bằng ㄷ như 곧다 (thẳng), 굳다 (cứng) thường được chia theo quy tắc.63 Việc nhận biết điều này giúp tránh nhầm lẫn cho người học, vì nhiều tài liệu có thể không phân biệt rõ ràng hoặc liệt kê các ví dụ động từ khi nói về bất quy tắc này nói chung.
Ví dụ (Tính từ có quy tắc): 곧다 + 아요 → 곧아요; 굳다 + 어요 → 굳어요.
Bất quy tắc ㅅ (ㅅ 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối ㅅ của gốc từ bị lược bỏ.
Vị ngữ (-아요/어요): 낫다 (tốt hơn/khỏi bệnh) → 나 + 아요 → 나아요; 붓다 (sưng) → 부 + 어요 → 부어요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): 낫다 → 나 + 은 → 나은.70
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc): 벗다 (cởi), 웃다 (cười), 씻다 (rửa), 빗다 (chải), 빼앗다 (tước đoạt).52 Ví dụ: 웃다 + 어요 → 웃어요.
Bất quy tắc 르 (르 불규칙):
Quy tắc: Khi gặp đuôi -아/어요: (1) Nguyên âm ㅡ trong 르 bị lược bỏ. (2) Thêm một phụ âm ㄹ vào làm patchim cho âm tiết đứng trước 르. (3) Nếu nguyên âm của âm tiết đứng trước 르 là ㅏ hoặc ㅗ, thì thêm -라요. (4) Nếu nguyên âm của âm tiết đứng trước 르 là các âm khác, thì thêm -러요.52
Vị ngữ (-아요/어요): 빠르다 (nhanh) → 빠 + ㄹ + 라요 → 빨라요; 모르다 (không biết) → 모 + ㄹ + 라요 → 몰라요; 부르다 (hát/gọi) → 부 + ㄹ + 러요 → 불러요; 다르다 (khác) → 다 + ㄹ + 라요 → 달라요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): Chia như tính từ có quy tắc kết thúc bằng nguyên âm (thêm -ㄴ). Bất quy tắc 르 không áp dụng với đuôi -(으)ㄴ.70 Ví dụ: 빠르다 → 빠른; 다르다 → 다른.
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc ㅡ): 따르다 (đi theo), 치르다 (trải qua/trả giá), 들르다 (ghé qua). Ví dụ: 따르다 + 아요 → 따라요.
Bất quy tắc ㅎ (ㅎ 불규칙): Chủ yếu áp dụng cho các tính từ chỉ màu sắc và các tính từ chỉ thị (이렇다, 그렇다, 저렇다, 어떻다).
Quy tắc 1 (Khi gặp -(으)ㄴ/면/니…): Phụ âm cuối ㅎ bị lược bỏ.1 Ví dụ: 빨갛다 + -(으)면 → 빨개면 (thường viết 빨가면); 어떻다 + -(으)ㄴ → 어떤.
Quy tắc 2 (Khi gặp -아/어요): Phụ âm cuối ㅎ bị lược bỏ và đuôi -아/어 biến thành -애/얘.36 Ví dụ: 빨갛다 + 아요 → 빨개요; 하얗다 (trắng) + 아요 → 하얘요; 어떻다 + 어요 → 어때요?; 그렇다 + 어요 → 그래요?.
Định ngữ (-(으)ㄴ): ㅎ bị lược bỏ và thêm -ㄴ.1 Ví dụ: 빨갛다 → 빨간; 노랗다 → 노란.
Ngoại lệ (Chia theo quy tắc): 좋다 (tốt), 많다 (nhiều), 싫다 (ghét), 괜찮다 (ổn), 넣다 (cho vào), 낳다 (sinh).30 Ví dụ: 좋다 + 아요 → 좋아요.
Bất quy tắc ㄹ (ㄹ 탈락 – Lược bỏ ㄹ – Thường được xem là quy tắc lược bỏ thông thường):
Quy tắc: Phụ âm cuối ㄹ của gốc từ bị lược bỏ khi gặp các đuôi bắt đầu bằng ㄴ, ㅂ, ㅅ, 오 hoặc đuôi -(으).1
Vị ngữ: 길다 (dài) + -ㅂ니다 → 기 + ㅂ니다 → 깁니다; 멀다 (xa) + -(으)면 → 멀 + 면 → 멀면 (đuôi 으 bị lược bỏ).
Định ngữ (-(으)ㄴ): 길다 → 기 + ㄴ → 긴 1; 멀다 → 머 + ㄴ → 먼.1
Bất quy tắc ㅡ (ㅡ 탈락 – Lược bỏ ㅡ – Thường được xem là quy tắc lược bỏ thông thường):
Quy tắc: Khi kết hợp với đuôi -아/어요, nguyên âm ㅡ bị lược bỏ. Việc chọn -아요 hay -어요 sau đó phụ thuộc vào nguyên âm của âm tiết liền trước ㅡ (theo nguyên tắc bất biến nguyên âm). Nếu âm tiết trước có ㅏ/ㅗ, dùng -아요. Nếu là các nguyên âm khác, dùng -어요. Nếu gốc từ chỉ có một âm tiết (như 크다), dùng -어요.50
Vị ngữ (-아요/어요): 바쁘다 (bận) + 아요 → 바ㅃ + 아요 → 바빠요; 예쁘다 (đẹp) + 어요 → 예ㅃ + 어요 → 예뻐요; 크다 (to) + 어요 → ㅋ + 어요 → 커요; 슬프다 (buồn) + 어요 → 슬ㅍ + 어요 → 슬퍼요.
Định ngữ (-(으)ㄴ): Chia như tính từ có quy tắc kết thúc bằng nguyên âm (thêm -ㄴ).70 Ví dụ: 바쁘다 → 바쁜; 예쁘다 → 예쁜.

Thán Từ Tiếng Hàn (감탄사): Biểu Đạt Cảm Xúc, Lời Gọi & Phản Hồi Tự Nhiên

Định Từ Tiếng Hàn (관형사): Khái Niệm, Phân Loại & Cách Bổ Nghĩa Danh Từ

Bảng Tóm tắt Chia Tính từ Bất quy tắc

Loại BQT Gốc từ Ví dụ Nghĩa Chia với -아요/어요 (Vị ngữ) Chia với -(으)ㄴ (Định ngữ Hiện tại) Ngoại lệ Thường gặp (Chia theo quy tắc)
덥다 (deopda) Nóng 더워요 (deowoyo) 더운 (deoun) 좁다 (jopda) → 좁아요 (jobayo)
아름답다 (areumdapda) Đẹp 아름다워요 (areumdawoyo) 아름다운 (areumdaun) 입다 (ipda) → 입어요 (ibeoyo)
곱다 (gopda) Đẹp (màu sắc, da) 고와요 (gowayo) 고운 (goun) 잡다 (japda) → 잡아요 (jabayo)
(Chủ yếu là động từ) (듣다 → 들어요) (들은) 곧다 (gotda) → 곧아요 (godayo)
낫다 (natda) Tốt hơn, Khỏi 나아요 (naayo) 나은 (naeun) 웃다 (utda) → 웃어요 (useoyo)
붓다 (butda) Sưng 부어요 (bueoyo) 부은 (bueun) 씻다 (ssitda) → 씻어요 (ssiseoyo)
빠르다 (ppareuda) Nhanh 빨라요 (ppallayo) 빠른 (ppareun) 따르다 (ttareuda) → 따라요 (ttarayo)
모르다 (moreuda) Không biết 몰라요 (mollayo) 모르는 (moreuneun) (dùng 는 vì là động từ) 치르다 (chireuda) → 치러요 (chireoyo)
빨갛다 (ppalgata) Đỏ 빨개요 (ppalgaeyo) 빨간 (ppalgan) 좋다 (jota) → 좋아요 (joayo)
어떻다 (eotteota) Như thế nào 어때요? (eottaeyo?) 어떤 (eotteon) 많다 (manta) → 많아요 (manayo)
길다 (gilda) Dài 길어요 (gireoyo) (không gặp nguyên âm) 긴 (gin)
멀다 (meolda) Xa 멀어요 (meoreoyo) 먼 (meon)
예쁘다 (yeppeuda) Đẹp 예뻐요 (yeppeoyo) 예쁜 (yeppeun)
바쁘다 (bappeuda) Bận 바빠요 (bappayo) 바쁜 (bappeun)
크다 (keuda) To 커요 (keoyo) 큰 (keun)

9. Tính từ và Động từ Tiếng Hàn: So sánh Đối chiếu

Như đã nhấn mạnh, tính từ và động từ trong tiếng Hàn có nhiều điểm tương đồng về mặt cấu trúc và cách chia, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng về chức năng và các đuôi từ có thể kết hợp. Hiểu rõ những điểm này giúp tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến.
Điểm tương đồng:
Loại từ: Cả hai đều thuộc nhóm 용언 (vị từ) và có khả năng biến đổi hình thái (활용).
Dạng Từ điển: Đều kết thúc bằng -다.
Cơ chế Chia cơ bản: Đều bỏ -다 để lấy gốc từ và gắn thêm đuôi từ.
Chia Thì/Trang trọng (Vị ngữ): Sử dụng các đuôi tương tự cho các mức độ trang trọng (-ㅂ/습니다, -아요/어요) và các yếu tố thì (-았/었-, -겠-, -(으)ㄹ 것) khi làm vị ngữ.
Bất quy tắc: Chia sẻ nhiều mẫu bất quy tắc (ㅂ, ㄷ (chủ yếu động từ), ㅅ, 르, ㅎ, ㄹ, ㅡ).
Điểm khác biệt chính:
Vị ngữ Hiện tại (Trang trọng, Tường thuật): Động từ dùng -는다/-ㄴ다, Tính từ dùng -다 (hoặc -ㅂ/습니다 ở dạng lịch sự).
Ví dụ: 먹는다 (ăn) vs. 예쁘다 (đẹp).
Định ngữ Hiện tại: Động từ dùng -는, Tính từ dùng -(으)ㄴ (trừ 있다/없다 dùng -는).6 Đây là điểm khác biệt cốt lõi khi bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: 먹는 사람 (người đang ăn) vs. 예쁜 사람 (người đẹp).
Đuôi Mệnh lệnh/Rủ rê: Động từ có thể kết hợp với đuôi mệnh lệnh (-아/어라, -(으)세요) và rủ rê (-자, -(으)ㅂ시다), nhưng Tính từ thì không thể.
Ví dụ: *예뻐라! (Hãy đẹp đi!) hoặc *예쁘자! (Chúng ta hãy đẹp!) là sai ngữ pháp. (Lưu ý: Các dạng như 행복하세요! (Hãy hạnh phúc!) tồn tại nhưng thường được phân tích khác về mặt ngữ pháp hoặc là dạng cầu chúc đặc biệt).
Thì Tiếp diễn (-고 있다): Động từ có thể dùng dạng tiếp diễn -고 있다 (đang làm gì), Tính từ thì không.
Ví dụ: *예쁘고 있다 (đang đẹp) là sai ngữ pháp.
Kết hợp với Phó từ: Chúng thường đi với các loại phó từ khác nhau. Tính từ thường đi với phó từ chỉ mức độ (아주, 매우, 너무 – rất, quá), còn động từ đi với phó từ chỉ cách thức (잘 – tốt, 빨리 – nhanh).
Ví dụ: 아주 예쁘다 (rất đẹp) vs. *아주 먹다; 잘 먹다 (ăn giỏi/ăn ngon) vs. *잘 예쁘다.
Dạng Bị động/Sai khiến: Động từ có các dạng bị động và sai khiến rõ ràng, còn Tính từ thường không có (mặc dù một số có thể chuyển thành động từ sai khiến, ví dụ: 넓다 → 넓히다 – mở rộng).16
Việc nhận thức rõ những khác biệt này, đặc biệt là về dạng định ngữ hiện tại và khả năng kết hợp với các đuôi mệnh lệnh/rủ rê/tiếp diễn, là cực kỳ quan trọng để sử dụng ngữ pháp tiếng Hàn đúng đắn.

Bảng So sánh Tính từ và Động từ Tiếng Hàn

Đặc điểm Tính từ (형용사) Động từ (동사)
Loại từ 용언 (Vị từ) 용언 (Vị từ)
Dạng từ điển Kết thúc bằng -다 Kết thúc bằng -다
Chia đuôi
Vị ngữ Hiện tại (Trang trọng, Tường thuật) -다 / -ㅂ/습니다 -는다 / -ㄴ다
Định ngữ Hiện tại -(으)ㄴ (trừ 있다/없다 dùng -는) -는
Định ngữ Quá khứ -던 / -았/었던 -(으)ㄴ / -던 / -았/었던
Định ngữ Tương lai -(으)ㄹ -(으)ㄹ
Đuôi Mệnh lệnh (-아/어라, -(으)세요) Không thể Có thể
Đuôi Rủ rê (-자, -(으)ㅂ시다) Không thể Có thể
Thì Tiếp diễn (-고 있다) Không thể Có thể
Phó từ thường gặp Mức độ (아주, 매우) Cách thức (잘, 빨리)
Dạng Bị động/Sai khiến Thường không có

10. Từ vựng Tính từ Tiếng Hàn Thiết yếu

Xây dựng vốn từ vựng tính từ phong phú là nền tảng để diễn đạt mô tả hiệu quả. Dưới đây là danh sách các tính từ tiếng Hàn thông dụng, được phân loại theo chủ đề để dễ học và ghi nhớ.

1. Màu sắc (색깔 – Saekkal)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
빨갛다 ppalgata Đỏ
파랗다 parata Xanh dương
노랗다 norata Vàng
하얗다 hayata Trắng
까맣다 kkamata Đen
초록색이다 choroksaegida Xanh lá cây
보라색이다 borasaegida Tím
갈색이다 galsaegida Nâu
회색이다 hoesaegida Xám
분홍색이다 bunhongsaegida Hồng
주황색이다 juhwangsaegida Cam

 

2. Kích thước, Hình dạng, Khoảng cách (크기, 모양, 거리)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
크다 keuda To, lớn
작다 jakda Nhỏ, bé
길다 gilda Dài
짧다 jjalda Ngắn
높다 nopda Cao (vị trí, độ cao)
낮다 natda Thấp (vị trí, độ cao)
넓다 neolda Rộng
좁다 jopda Hẹp
두껍다 dukkeopda Dày
얇다 yalda Mỏng
무겁다 mugeopda Nặng
가볍다 gabyeopda Nhẹ
멀다 meolda Xa
가깝다 gakkapda Gần
둥글다 dunggeulda Tròn
네모나다 nemonada Vuông
뾰족하다 ppyojokada Nhọn

3. Cảm xúc & Trạng thái (감정, 상태)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
행복하다 haengbokada Hạnh phúc
슬프다 seulpeuda Buồn
기쁘다 gippeuda Vui mừng
화나다 hwanada Tức giận
무섭다 museopda Sợ hãi
외롭다 oeropda Cô đơn
피곤하다 pigonhada Mệt mỏi
졸리다 jollida Buồn ngủ
아프다 apeuda Đau, ốm
배고프다 baegopeuda Đói bụng
배부르다 baebureuda No bụng
목마르다 mongmareuda Khát nước
놀라다 nollada Ngạc nhiên
걱정되다 geokjeongdoeda Lo lắng
재미있다 jaemiitda Thú vị, vui
재미없다 jaemieopda Không thú vị, chán
지루하다 jiruhada Buồn tẻ, nhàm chán
심심하다 simsimhada Chán (vì không có gì làm)
괜찮다 gwaenchanta Ổn, không sao
이상하다 isanghada Kỳ lạ, khác thường
편하다 pyeonhada Thoải mái, tiện lợi
불편하다 bulpyeonhada Bất tiện, không thoải mái

4. Tính cách & Phẩm chất (성격, 성질)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
좋다 jota Tốt
나쁘다 nappeuda Xấu
착하다 chakada Hiền lành, tốt bụng
친절하다 chinjeolhada Thân thiện, tử tế
똑똑하다 ttokttokada Thông minh
멍청하다 meongcheonghada Ngốc nghếch
부지런하다 bujireonhada Chăm chỉ, siêng năng
게으르다 geeureuda Lười biếng
조용하다 joyonghada Yên tĩnh, trầm lặng
시끄럽다 sikkeureopda Ồn ào
용감하다 yonggamhada Dũng cảm
씩씩하다 ssikssikada Mạnh mẽ, hăng hái
수줍다 sujupda Nhút nhát, e thẹn
활발하다 hwalbalhada Hoạt bát, năng động
쉽다 swipda Dễ
어렵다 eoryeopda Khó
깨끗하다 kkaekkeuthada Sạch sẽ
더럽다 deoreopda Bẩn
예쁘다 yeppeuda Xinh đẹp (thường dùng cho nữ)
잘생기다 jalsaenggida Đẹp trai
멋있다 meositda Ngầu, bảnh bao, tuyệt vời
귀엽다 gwiyeopda Dễ thương, đáng yêu
아름답다 areumdapda Đẹp (vẻ đẹp sâu sắc, tổng thể)
건강하다 geonganghada Khỏe mạnh
약하다 yakada Yếu
강하다 ganghada Mạnh
새롭다 saeropda Mới
오래되다 oraedoeda Cũ (đồ vật)
젊다 jeomda Trẻ
늙다 neukda Già

5. Mùi vị (맛 – Mat)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
맛있다 masitda Ngon
맛없다 maseopda Không ngon, dở
맵다 maepda Cay
짜다 jjada Mặn
달다 dalda Ngọt
시다 sida Chua
쓰다 sseuda Đắng
싱겁다 singgeopda Nhạt
기름지다 gireumjida Béo, nhiều dầu mỡ

6. Thời tiết (날씨 – Nalssi)

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
덥다 deopda Nóng
춥다 chupda Lạnh
따뜻하다 ttatteuthada Ấm áp
시원하다 siwonhada Mát mẻ
맑다 makda Trong xanh, quang đãng
흐리다 heurida U ám, nhiều mây
건조하다 geonjohada Khô ráo
습하다 seupada Ẩm ướt

7. Các Cặp Tính từ Trái nghĩa Phổ biến (자주 쓰는 반대말)

Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt
많다 (manta) Nhiều 적다 (jeokda) Ít
비싸다 (bissada) Đắt 싸다 (ssada) Rẻ
빠르다 (ppareuda) Nhanh 느리다 (neurida) Chậm
같다 (gatda) Giống 다르다 (dareuda) Khác
길다 (gilda) Dài 짧다 (jjalda) Ngắn
높다 (nopda) Cao 낮다 (natda) Thấp
넓다 (neolda) Rộng 좁다 (jopda) Hẹp
쉽다 (swipda) Dễ 어렵다 (eoryeopda) Khó
깨끗하다 (kkaekkeuthada) Sạch 더럽다 (deoreopda) Bẩn
밝다 (bakda) Sáng 어둡다 (eodupda) Tối
뜨겁다 (tteugeopda) Nóng (vật) 차갑다 (chagapda) Lạnh (vật)
덥다 (deopda) Nóng (thời tiết) 춥다 (chupda) Lạnh (thời tiết)
재미있다 (jaemiitda) Thú vị 재미없다 (jaemieopda) Không thú vị
좋다 (jota) Tốt 나쁘다 (nappeuda) Xấu
무겁다 (mugeopda) Nặng 가볍다 (gabyeopda) Nhẹ
뚱뚱하다 (ttungttunghada) Béo 마르다 (mareuda) Gầy
안전하다 (anjeonhada) An toàn 위험하다 (wiheomhada) Nguy hiểm
편하다 (pyeonhada) Thoải mái 불편하다 (bulpyeonhada) Bất tiện

11. Nguồn Tài liệu Trực tuyến Tham khảo

Để tìm hiểu sâu hơn và luyện tập về tính từ tiếng Hàn, có rất nhiều nguồn tài liệu trực tuyến hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý dựa trên các nguồn đã tham khảo:
Các Trang Web Ngữ pháp & Từ vựng Toàn diện:
HowToStudyKorean.com: Cung cấp các bài học ngữ pháp cực kỳ chi tiết, danh sách từ vựng kèm âm thanh, bài tập, giải thích cách chia động/tính từ. Rất phù hợp cho người học muốn hiểu sâu và có hệ thống.
Talk To Me In Korean (TTMIK): Nguồn tài liệu phổ biến với các khóa học theo cấp độ, bài học ngữ pháp, từ vựng, podcast (IYAGI), video, sách. Cách giải thích thân thiện, dễ hiểu. Có các khóa học chuyên biệt về tính từ.
KoreanClass101: Tập trung vào bài học qua audio/video, podcast, công cụ học tập, danh sách từ vựng. Hữu ích cho việc luyện nghe nói.90
90 Day Korean: Cung cấp khóa học có cấu trúc, các bài viết blog về ngữ pháp (bao gồm tính từ), từ vựng, danh sách tài nguyên.91 Phù hợp với người học theo mục tiêu cụ thể.
Chương trình Online của các Trường Đại học (Tài liệu tham khảo):
Đại học Sogang: Tài liệu tập trung vào hội thoại
Đại học Quốc gia Seoul: Bài học rõ ràng, nhiều hoạt động.
Đại học Yonsei: Giáo trình và tài liệu online nổi tiếng.
Đại học Kyunghee: Giáo trình được đánh giá cao về ngữ pháp.
Cyber University of Korea (Quick Korean): Cung cấp tài liệu học miễn phí.
Kosnet (StudyinKorea): Trang web do chính phủ Hàn Quốc tài trợ, cần đăng ký.
Công cụ Học Từ vựng & Luyện tập:
Memrise: Học từ vựng qua phương pháp lặp lại ngắt quãng, có nhiều bộ từ do người dùng tạo.
Quizlet: Tạo flashcard và bài kiểm tra.
Anki: Phần mềm flashcard lặp lại ngắt quãng (thường có các bộ thẻ từ vựng sẵn có).89
Flashcardo: Flashcard từ vựng theo chủ đề.
Digital Dialects: Trò chơi học từ vựng.
Từ điển & Công cụ Dịch:
Naver Dictionary: Từ điển Hàn-Anh/Việt rất phổ biến và được khuyên dùng.
Daum Dictionary: Một lựa chọn từ điển phổ biến khác.95
Papago Translator: Công cụ dịch của Naver, hiệu quả hơn các công cụ dịch thông thường cho tiếng Hàn.95
Hanji App: Từ điển tích hợp giải thích chi tiết cách chia động/tính từ.
Các Nguồn Khác:
Go! Billy Korean: Blog, YouTube, sách (“Korean Made Simple”) về ngữ pháp, văn hóa.
Topik Guide / topik.edu.vn / Thông tin TOPIK: Thông tin kỳ thi TOPIK, đề thi thử, từ vựng.
Lingopie (TV/Music/Blog): Học qua phim ảnh, âm nhạc với phụ đề song ngữ, giải thích văn hóa.
YouTube: Nhiều kênh dạy tiếng Hàn như SEEMILE, Sweet and Tasty TV, v.v..
Các trang web tiếng Việt: tuvungtienghan.com, easy-korean.com, Zila, Kanata, Thanh Giang , Hanka, Đăng Khoa Edu  cũng cung cấp các bài học, từ vựng và tài liệu tham khảo.
Lưu ý: Chất lượng và phương pháp của các nguồn tài liệu có thể khác nhau. Người học nên tìm kiếm và lựa chọn những nguồn phù hợp nhất với phong cách học và mục tiêu của bản thân.

12. Kết luận

Tính từ tiếng Hàn (형용사) là một thành phần ngữ pháp phức tạp nhưng vô cùng quan trọng. Điểm đặc trưng nhất của chúng là bản chất “giống động từ”, thể hiện qua việc chúng có dạng từ điển kết thúc bằng -다 và bắt buộc phải được chia theo thì, mức độ trang trọng và chức năng ngữ pháp (vị ngữ hoặc định ngữ). Việc nắm vững các quy tắc chia đuôi, bao gồm cả các dạng bất quy tắc phổ biến (ㅂ, ㅅ, 르, ㅎ, ㄹ, ㅡ), là chìa khóa để sử dụng tính từ một cách chính xác.
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với động từ, tính từ tiếng Hàn cũng có những khác biệt rõ rệt, đặc biệt là trong cách hình thành định ngữ hiện tại (-(으)ㄴ so với -는 của động từ) và việc không thể kết hợp với các đuôi mệnh lệnh, rủ rê hay thì tiếp diễn. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến và xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.
Việc làm chủ tính từ, từ việc hiểu khái niệm “động từ mô tả” đến việc ghi nhớ từ vựng và thành thạo các quy tắc chia, sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt và mô tả trong tiếng Hàn. Mặc dù có thể thử thách, nhưng việc đầu tư thời gian và công sức vào việc học tính từ sẽ mang lại lợi ích to lớn, giúp giao tiếp trở nên phong phú, chi tiết và tự nhiên hơn. Hãy kiên trì luyện tập với các quy tắc, từ vựng và ví dụ thực tế để sử dụng thành thạo loại từ quan trọng này.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *