Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Dành Cho Người Tự Học: Lộ Trình, Tài Nguyên & Phương Pháp

Chào mừng bạn đến với bài viết chi tiết về Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 tại Tân Việt Prime – hành trang ngôn ngữ đầu tiên và thiết yếu nhất trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
Từ vựng là “nền móng” vững chắc cho mọi kỹ năng ngôn ngữ. Ở trình độ Sơ cấp 1, việc xây dựng một vốn từ vựng đủ dùng là mục tiêu quan trọng hàng đầu, giúp bạn bắt đầu giao tiếp, hiểu các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và làm quen với ngôn ngữ thực tế.
Bài viết này được biên soạn để trở thành hướng dẫn toàn diện về từ vựng Sơ cấp 1, giải đáp các câu hỏi: Sơ cấp 1 cần bao nhiêu từ? Học về những chủ đề gì? Học ở đâu? Học như thế nào cho hiệu quả?
Infographic: Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Toàn Diện
Infographic: Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 1 Toàn Diện
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá:
  • Định nghĩa và phạm vi của “Từ vựng Tiếng Hàn Sơ cấp 1”.
  • Tiêu chuẩn TOPIK Cấp 1 như một thước đo phổ quát.
  • Các chủ đề từ vựng thiết yếu nhất của trình độ này.
  • Nguồn tài liệu học từ vựng trực tuyến hàng đầu (Website, App, YouTube).
  • Phương pháp học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả (đặc biệt cho người tự học).
  • Tầm quan trọng của luyện phát âm và cách ứng dụng từ vựng vào thực tế.
Hãy cùng bắt đầu hành trình xây dựng vốn từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 một cách bài bản nhé!

1. Giới thiệu: Xây Dựng Nền Tảng Tiếng Hàn với Từ Vựng Sơ Cấp 1

Từ vựng là những viên gạch đầu tiên. Nắm vững vốn từ vựng cơ bản ở trình độ Sơ cấp 1 là nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp và giao tiếp ban đầu. Khi có một lượng từ vựng đủ dùng, bạn có thể diễn đạt ý tưởng đơn giản và hiểu các đoạn hội thoại cơ bản.
Từ vựng được xem là những viên gạch đầu tiên, là yếu tố cơ sở quyết định việc học tiếng Hàn có hiệu quả hay không.1 Việc nắm vững vốn từ vựng cơ bản, đặc biệt là ở trình độ Sơ cấp 1, không chỉ giúp người học xây dựng nền móng vững chắc cho việc tiếp thu kiến thức ngữ pháp phức tạp hơn mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp ban đầu. Khi có một lượng từ vựng đủ dùng, người học có thể bắt đầu diễn đạt những ý tưởng đơn giản, hiểu được các đoạn hội thoại cơ bản và cảm thấy tự tin hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Hàn Quốc.

2. Hiểu về “Từ vựng Tiếng Hàn Sơ cấp 1”

2.1. Định Nghĩa Phạm Vi: “Sơ Cấp 1” Là Gì?

“Sơ cấp 1” (Sơ cấp một – 초급 1) là thuật ngữ thường dùng để chỉ giai đoạn khởi đầu trong quá trình học tiếng Hàn, tương ứng với cấp độ cơ bản nhất dành cho người mới bắt đầu. Đây là giai đoạn người học làm quen với bảng chữ cái Hangeul, cách phát âm, các cấu trúc ngữ pháp đơn giản và một lượng từ vựng nền tảng.
Một trong những tiêu chuẩn phổ biến và được công nhận rộng rãi để xác định trình độ Sơ cấp 1 là thông qua kỳ thi Năng lực Tiếng Hàn TOPIK (Test of Proficiency in Korean). Cụ thể, trình độ Sơ cấp 1 thường được đối chiếu với TOPIK Cấp 1 (Level 1) trong hệ thống TOPIK I (bao gồm Cấp 1 và Cấp 2).
Để đạt được TOPIK Cấp 1, người học cần đáp ứng một số yêu cầu nhất định. Về mặt từ vựng, người học cần tích lũy và nắm vững khoảng 800 từ vựng cơ bản.
Bên cạnh đó, cần hiểu và sử dụng được khoảng 40 cấu trúc ngữ pháp sơ cấp cơ bản để có thể tạo thành những câu đơn giản.
Về khả năng ngôn ngữ thực tế, đạt TOPIK Cấp 1 đồng nghĩa với việc người học có thể thực hiện các chức năng giao tiếp cơ bản cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.
Điều này bao gồm khả năng giới thiệu bản thân, mua sắm hàng hóa đơn giản, gọi món ăn, nói về các chủ đề quen thuộc như gia đình, sở thích, thời tiết, hỏi giờ, hỏi tuổi tác.
Khả năng nghe hiểu cũng là một yếu tố quan trọng, người học cần có thể nghe và hiểu được nội dung các đoạn hội thoại ngắn, đơn giản trong các tình huống giao tiếp cơ bản, thường có độ dài từ 1 đến 4 phút. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này giúp người học hình dung được mục tiêu cụ thể cần đạt được ở giai đoạn Sơ cấp 1.

2.2. Tiêu chuẩn TOPIK Cấp 1 Như Một Thước Đo Phổ Quát:

Mặc dù không phải ai cũng thi TOPIK, tiêu chuẩn TOPIK Cấp 1 là thước đo hữu ích. Để đạt Cấp 1, người học cần:
Nắm vững khoảng 800 từ vựng cơ bản.
Hiểu và sử dụng khoảng 40 cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Giao tiếp cơ bản hàng ngày (giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi giờ…).
Nghe hiểu đoạn hội thoại ngắn, đơn giản.
Tiêu chuẩn này tương ứng với các giáo trình phổ biến như “Giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp dành cho người Việt Nam” (quyển Sơ cấp 1) và “Giáo trình Sejong” (quyển 1 và 2). Nội dung từ vựng thường được sắp xếp theo các chủ đề quen thuộc trong các giáo trình này.

3. Danh sách Từ vựng Sơ cấp 1 Thiết yếu theo Chủ đề

Tại Sao Nên Học Từ Vựng Theo Chủ Đề?

Việc học từ vựng theo các nhóm chủ đề (ví dụ: gia đình, đồ ăn, địa điểm, hoạt động hàng ngày) được công nhận là một phương pháp hiệu quả hơn nhiều so với việc học các từ riêng lẻ một cách ngẫu nhiên.25 Khi các từ có liên quan được học cùng nhau, não bộ sẽ dễ dàng tạo ra các liên kết, giúp việc ghi nhớ trở nên thuận lợi và bền vững hơn. Hơn nữa, cách học này chuẩn bị tốt hơn cho người học khi tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế, vốn thường xoay quanh những chủ đề cụ thể. Bằng cách hệ thống hóa từ vựng theo chủ đề, người học có thể dễ dàng truy xuất và sử dụng các từ cần thiết khi giao tiếp về một lĩnh vực nhất định.
Nguồn Tổng Hợp và Các Chủ Đề Chính
Danh sách từ vựng dưới đây được biên soạn và tổng hợp cẩn thận từ nhiều nguồn tài liệu trực tuyến uy tín, bao gồm các trang web học tiếng Hàn, ứng dụng di động, kênh YouTube giáo dục, cũng như đối chiếu với cấu trúc chủ đề thường gặp trong các giáo trình Sơ cấp 1 phổ biến như “Tiếng Hàn Tổng Hợp” và “Sejong”.
Các chủ đề được lựa chọn dựa trên tính thiết yếu và mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người mới bắt đầu, đồng thời đảm bảo sự tương thích với các lĩnh vực kiến thức yêu cầu cho TOPIK Cấp 1.2 Các chủ đề chính bao gồm:
Giới thiệu & Chào hỏi (나라, 직업, 인사말)
Gia đình & Con người (가족)
Trường học & Học tập (학교, 학용품)
Sinh hoạt hàng ngày & Hoạt động (일상생활, 동사, 취미)
Nơi chốn & Địa điểm (장소, 위치)
Đồ vật (물건)
Đồ ăn & Thức uống (음식, 과일, 음료수)
Mua sắm (쇼핑)
Thời gian & Ngày tháng (시간, 날짜, 요일)
Thời tiết & Mùa (날씨, 계절)
Giao thông (교통)
Cơ thể & Sức khỏe (몸, 병과 증상)
Cảm xúc & Tính cách (감정, 기분, 성격)
Màu sắc & Động vật (색깔, 동물)
Số đếm & Đơn vị đếm (숫자, 단위 명사)
Động từ cơ bản (기본 동사)
Tính từ cơ bản (기본 형용사)
Phó từ cơ bản (기본 부사)

Bảng 1: Danh sách Từ vựng Tiếng Hàn Sơ cấp 1 Tổng hợp

Bảng dưới đây cung cấp một danh sách từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1 cốt lõi, được sắp xếp theo các chủ đề nêu trên. Danh sách này nhằm mục tiêu bao quát khoảng 800-1000 từ vựng cơ bản, phù hợp với tiêu chuẩn TOPIK Cấp 1 và các giáo trình phổ biến. Việc trình bày theo bảng giúp người học dễ dàng tra cứu, ôn tập và theo dõi tiến độ học tập của mình.
(Lưu ý: Do giới hạn về độ dài, bảng dưới đây chỉ trình bày một phần đại diện các từ vựng theo chủ đề. Người học nên tham khảo các nguồn tài liệu được đề cập trong báo cáo để có danh sách đầy đủ và chi tiết hơn.)
Chủ đề (Theme) Từ vựng (Hangeul) Phiên âm (Romanization) Nghĩa Tiếng Việt (Vietnamese Meaning) Loại từ (Word Type)
Giới thiệu & Chào hỏi 한국 hanguk Hàn Quốc N
베트남 beteunam Việt Nam N
미국 miguk Mỹ N
중국 jungguk Trung Quốc N
일본 ilbon Nhật Bản N
학생 haksaeng Học sinh N
회사원 hoesawon Nhân viên công ty N
선생님 seonsaengnim Giáo viên N
의사 uisa Bác sĩ N
이름 ireum Tên N
안녕하세요 annyeonghaseyo Xin chào Interj.
반갑습니다 bangapseumnida Rất vui được gặp Adj.
ne Vâng Interj.
아니요 aniyo Không Interj.
Gia đình & Con người 가족 gajok Gia đình N
아버지 abeoji Bố N
어머니 eomeoni Mẹ N
친구 chingu Bạn bè N
사람 saram Người N
Trường học & Học tập 학교 hakgyo Trường học N
교실 gyosil Phòng học N
책상 chaeksang Bàn học N
의자 uija Ghế N
chaek Sách N
공책 gongchaek Vở N
연필 yeonpil Bút chì N
공부하다 gongbuhada Học (tự học) V
읽다 ikda Đọc V
쓰다 sseuda Viết V
Sinh hoạt hàng ngày & Hoạt động jip Nhà N
회사 hoesa Công ty N
가다 gada Đi V
오다 oda Đến V
먹다 meokda Ăn V
마시다 masida Uống V
자다 jada Ngủ V
하다 hada Làm V
일하다 ilhada Làm việc V
운동하다 undonghada Tập thể dục V
영화 yeonghwa Phim điện ảnh N
음악 eumak Âm nhạc N
보다 boda Xem, nhìn V
듣다 deutda Nghe V
Nơi chốn & Địa điểm 여기 yeogi Ở đây Pron.
거기 geogi Ở đó Pron.
저기 jeogi Ở kia Pron.
어디 eodi Ở đâu Pron.
시장 sijang Chợ N
공원 gongwon Công viên N
식당 sikdang Nhà hàng N
병원 byeongwon Bệnh viện N
은행 eunhaeng Ngân hàng N
ap Trước N
dwi Sau N
yeop Bên cạnh N
wi Trên N
아래 arae Dưới N
Đồ vật 가방 gabang Cặp, túi N
시계 sigye Đồng hồ N
우산 usan Ô, dù N
전화 jeonhwa Điện thoại N
컴퓨터 keompyuteo Máy tính N
mun Cửa N
창문 changmun Cửa sổ N
Đồ ăn & Thức uống bap Cơm N
ppang Bánh mì N
mul Nước N
커피 keopi Cà phê N
사과 sagwa Táo N
맛있다 masitda Ngon Adj.
맛없다 maseopda Không ngon Adj.
Mua sắm 가게 gage Cửa hàng N
don Tiền N
사다 sada Mua V
얼마 eolma Bao nhiêu Pron.
싸다 ssada Rẻ Adj.
비싸다 bissada Đắt Adj.
Thời gian & Ngày tháng 오늘 oneul Hôm nay N
내일 naeil Ngày mai N
어제 eoje Hôm qua N
지금 jigeum Bây giờ Adv.
시간 sigan Thời gian, giờ N
bun Phút N
월요일 woryoil Thứ hai N
주말 jumal Cuối tuần N
Thời tiết & Mùa 날씨 nalssi Thời tiết N
bom Mùa xuân N
여름 yeoreum Mùa hè N
가을 gaeul Mùa thu N
겨울 gyeoul Mùa đông N
덥다 deopda Nóng Adj.
춥다 chupda Lạnh Adj.
비가 오다 biga oda Mưa Phrase
Giao thông 버스 beoseu Xe buýt N
지하철 jihacheol Tàu điện ngầm N
택시 taeksi Taxi N
타다 tada Lên (xe), đi V
내리다 naerida Xuống (xe) V
Tính từ cơ bản 크다 keuda To, lớn Adj.
작다 jakda Nhỏ, bé Adj.
많다 manta Nhiều Adj.
적다 jeokda Ít Adj.
좋다 jota Tốt, thích Adj.
나쁘다 nappeuda Xấu Adj.
재미있다 jaemiitda Thú vị Adj.
재미없다 jaemieopda Không thú vị Adj.
쉽다 swipda Dễ Adj.
어렵다 eoryeopda Khó Adj.
Số đếm (Thuần Hàn) 하나 hana Một Num.
dul Hai Num.
set Ba Num.
net Bốn Num.
다섯 daseot Năm Num.
Số đếm (Hán Hàn) il Một Num.
i Hai Num.
sam Ba Num.
sa Bốn Num.
o Năm Num.
Đơn vị đếm gae Cái, quả (đồ vật, trái cây) Counter
myeong Người (thông thường) Counter
bun Vị (người – kính trọng) Counter
마리 mari Con (động vật) Counter
gwon Quyển (sách, vở) Counter
jang Tờ, trang (giấy, vé) Counter
jan Ly, tách (đồ uống) Counter
si Giờ (thời điểm) Counter

.(N: Danh từ, V: Động từ, Adj: Tính từ, Adv: Phó từ, Interj: Thán từ, Pron: Đại từ, Num: Số từ, Counter: Đơn vị đếm, Phrase: Cụm từ)

4. Nguồn Tài liệu Trực tuyến Hàng đầu để Học Từ vựng Sơ cấp 1

Ưu Điểm của Tài liệu Trực tuyến

Trong thời đại công nghệ số, việc học ngoại ngữ, bao gồm cả tiếng Hàn, trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết nhờ sự phong phú của các nguồn tài liệu trực tuyến. Các nền tảng này mang lại nhiều lợi ích đáng kể:
  • Tính tiếp cận: Người học có thể truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi chỉ với một thiết bị kết nối internet.
  • Sự đa dạng: Cung cấp nhiều định dạng học tập khác nhau (văn bản, âm thanh, video, trò chơi tương tác) phù hợp với nhiều phong cách học.
  • Chi phí: Nhiều tài liệu chất lượng cao được cung cấp miễn phí hoặc với chi phí thấp hơn so với các khóa học truyền thống.
  • Tính linh hoạt: Cho phép người học tự điều chỉnh tốc độ và lộ trình học tập theo khả năng và thời gian biểu cá nhân.
Các Nguồn Tài liệu Được Đề Xuất
Tuy nhiên, sự phong phú của tài liệu trực tuyến cũng đặt ra thách thức cho người mới bắt đầu trong việc lựa chọn nguồn học đáng tin cậy và hiệu quả. Có rất nhiều trang web, ứng dụng và kênh video cung cấp nội dung tương tự nhau (như danh sách từ vựng theo chủ đề, flashcards, audio phát âm), nhưng chất lượng, độ chính xác và phương pháp sư phạm có thể khác biệt đáng kể.
Sự phổ biến của việc học tiếng Hàn đã thúc đẩy nhiều cá nhân và tổ chức tạo ra nội dung, đặc biệt nhắm vào thị trường lớn là những người mới bắt đầu. Điều này dẫn đến tình trạng “bội thực thông tin”, khiến người học dễ lãng phí thời gian vào các tài liệu kém hiệu quả hoặc không chính xác.
Do đó, báo cáo này tập trung giới thiệu những nguồn tài liệu được đánh giá cao dựa trên mức độ phổ biến, các tính năng hữu ích cho việc học từ vựng Sơ cấp 1, và độ tin cậy dựa trên thông tin thu thập được. Người học nên bắt đầu với một vài nguồn tài liệu uy tín thay vì cố gắng sử dụng tất cả mọi thứ cùng một lúc.

Website Học Từ Vựng

  • Memrise (memrise.com): Nổi bật với phương pháp học từ vựng thông qua hệ thống lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) và các khóa học do cộng đồng tạo ra, thường bám sát nội dung các giáo trình phổ biến. Giao diện trực quan, kết hợp hình ảnh và âm thanh, cùng yếu tố trò chơi hóa giúp việc học trở nên thú vị, đặc biệt phù hợp với người học qua hình ảnh.44 Memrise hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và có các cấp độ khác nhau.
  • Naver Dictionary (dict.naver.com): Được xem là từ điển trực tuyến toàn diện và đáng tin cậy bậc nhất cho người học tiếng Hàn. Cung cấp định nghĩa chính xác, phát âm chuẩn bởi người bản xứ, vô số câu ví dụ thực tế, khả năng tra cứu từ gốc Hán-Hàn, và thậm chí cả các đoạn video ngắn (V-Live) minh họa cách dùng từ trong ngữ cảnh. Đây là công cụ không thể thiếu để kiểm tra nghĩa, cách dùng và phát âm từ vựng.
  • Quizlet (quizlet.com): Nền tảng học tập dựa trên flashcards và các hình thức kiểm tra đa dạng (trắc nghiệm, nối từ, tự luận ngắn). Sở hữu một thư viện khổng lồ các bộ từ vựng Sơ cấp 1 do người dùng tạo, thường được biên soạn theo từng bài của các giáo trình như “Tiếng Hàn Tổng Hợp” hay “Sejong”.20 Rất hữu ích cho việc ôn tập chủ động (active recall) và tự kiểm tra kiến thức.
  • Talk To Me In Korean (talktomeinkorean.com – TTMIK): Tập trung vào tiếng Hàn giao tiếp với các bài học có cấu trúc (nhiều bài miễn phí), podcast và sách giáo trình. Rất phổ biến trong cộng đồng người học tiếng Hàn quốc tế.46 Mặc dù không chỉ tập trung vào từ vựng, phương pháp học theo ngữ cảnh của TTMIK rất giá trị.
  • KoreanClass101 (koreanclass101.com): Cung cấp các bài học qua audio và video, tập trung vào hội thoại thực tế. Các tính năng hỗ trợ bao gồm danh sách từ vựng, slideshow, flashcards, audio được làm chậm, phân tích câu theo từng dòng.46 Có thể yêu cầu trả phí để truy cập đầy đủ tính năng.
  • Các trang luyện thi TOPIK (topik.go.kr, topik.edu.vn, onthitopik.com): Là nguồn tài liệu tốt để tìm các danh sách từ vựng được biên soạn đặc biệt cho mục tiêu thi TOPIK Cấp 1 và các bài thi thử.
Các trang từ vựng cơ bản (tuvungtienghan.com): Cung cấp danh sách từ vựng được phân loại theo chủ đề hoặc cấp độ. Người học cần kiểm tra độ tin cậy của thông tin.

Ứng Dụng Học Từ Vựng Di Động

Nhiều website kể trên đều có phiên bản ứng dụng di động, giúp việc học trở nên linh hoạt hơn.44 Ngoài ra, một số ứng dụng độc lập khác cũng rất hữu ích:
  • LingoDeer: Cung cấp các bài học có cấu trúc, được trò chơi hóa, phù hợp cho người mới bắt đầu, bao gồm cả từ vựng và ngữ pháp. Có chế độ học ngoại tuyến.
  • Duolingo: Phương pháp học như chơi game, thích hợp để làm quen với tiếng Hàn cơ bản, tuy nhiên có thể không đi sâu vào ngữ pháp ở các cấp độ cao hơn.
  • Poro – Từ Vựng Tiếng Hàn: Ứng dụng chuyên biệt cho từ vựng, cung cấp hơn 6000 từ theo chủ đề kèm hình ảnh, âm thanh, flashcards và bài kiểm tra, nhắm đến trình độ Sơ cấp và Trung cấp.
  • TEUIDA: Tập trung vào luyện nói và nghe thông qua các tình huống nhập vai tương tác, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp song song với việc học từ vựng.
    Các ứng dụng khác: Eggbun (học qua chatbot) , Mondly (bài học hàng ngày) , Awabe (danh sách từ theo chủ đề) , TOPIK One (luyện thi TOPIK).
Kênh YouTube Học Từ Vựng
  • Học qua video là một phương pháp hiệu quả khác, kết hợp cả hình ảnh và âm thanh. Một số kênh YouTube được đề xuất:
  • Hàn Quốc Sarang (Tiếng Hàn Sarang TV): Thường xuyên đăng tải các video danh sách từ vựng (ví dụ: 1000 từ Sơ cấp 1), giải thích ngữ pháp, và thường liên kết với giáo trình “Tiếng Hàn Tổng Hợp”.
  • Tieng Han Mani: Cung cấp các video đọc từ vựng kèm phiên âm và dịch nghĩa, cũng thường dựa trên giáo trình “Tiếng Hàn Tổng Hợp” Sơ cấp 1.
  • Rain Channel: Chia sẻ các video học từ vựng (bao gồm cả Hán-Hàn), các câu giao tiếp cơ bản, và đôi khi có nội dung “học khi ngủ”.
  • Các kênh khác: Bao gồm các kênh liên kết với những website/ứng dụng lớn như TTMIK, KoreanClass101, hoặc các kênh của giáo viên/trung tâm tiếng Hàn tập trung vào nội dung cho người mới bắt đầu.

Bảng 2: Tóm tắt các Nguồn Tài liệu Trực tuyến Được Đề Xuất

Tên Nguồn Tài liệu Loại Liên kết (Ví dụ) Tính năng chính cho Từ vựng Sơ cấp 1 Chi phí
Memrise Web/App memrise.com Flashcards SRS, hình ảnh, âm thanh, khóa học theo chủ đề/giáo trình, trò chơi hóa Freemium
Naver Dictionary Web/App dict.naver.com Định nghĩa chính xác, phát âm chuẩn, câu ví dụ phong phú, tra Hán-Hàn, video ngữ cảnh Miễn phí
Quizlet Web/App quizlet.com Flashcards, chế độ học đa dạng (Learn, Test, Match), thư viện bộ từ lớn, tạo bộ từ cá nhân Freemium
Talk To Me In Korean (TTMIK) Web/App/YT talktomeinkorean.com Bài học theo ngữ cảnh, podcast, sách, tập trung giao tiếp Freemium
KoreanClass101 Web/App/YT koreanclass101.com Bài học audio/video, danh sách từ, flashcards, audio chậm, phân tích hội thoại Freemium
LingoDeer App (Tải từ App Store/Google Play) Bài học cấu trúc, trò chơi hóa, phát âm chuẩn, chế độ ngoại tuyến Freemium
Poro – Từ Vựng Tiếng Hàn App (Tải từ App Store/Google Play) >6000 từ theo chủ đề, hình ảnh, âm thanh, flashcards, bài kiểm tra Freemium
TEUIDA App (Tải từ App Store/Google Play) Luyện nói qua tình huống nhập vai, phản hồi phát âm, tập trung giao tiếp Freemium
Hàn Quốc Sarang (YT) YouTube youtube.com/c/HanQuocSarang Danh sách từ vựng (thường theo THTH), phát âm, giải thích ngữ pháp Miễn phí
Tieng Han Mani (YT) YouTube (Tìm kiếm trên YouTube) Danh sách từ vựng (thường theo THTH), đọc dịch song ngữ, phát âm Miễn phí
Các trang TOPIK Web topik.go.kr, topik.edu.vn Danh sách từ vựng luyện thi, đề thi thử Miễn phí

5. Phương pháp Ghi nhớ Từ vựng Tiếng Hàn Hiệu quả

Vượt Qua Phương Pháp Học Vẹt Truyền Thống

Việc chỉ đơn thuần đọc đi đọc lại một danh sách từ vựng hoặc cố gắng học thuộc lòng một cách máy móc thường không mang lại hiệu quả lâu dài.6 Để thực sự ghi nhớ và sử dụng được từ vựng, người học cần áp dụng các phương pháp chủ động và đa dạng hơn, tác động vào nhiều khía cạnh của trí nhớ và quá trình học tập.
Flashcards và Hệ thống Lặp lại Ngắt quãng (SRS)
Flashcards (thẻ ghi nhớ) là một công cụ học từ vựng kinh điển và hiệu quả.6 Cách làm cơ bản là ghi từ tiếng Hàn ở một mặt và nghĩa tiếng Việt (hoặc hình ảnh minh họa) ở mặt còn lại. Người học có thể tự làm flashcards bằng giấy hoặc sử dụng các ứng dụng kỹ thuật số.

Nâng cao hơn, Hệ thống Lặp lại Ngắt quãng (Spaced Repetition System – SRS) là một phương pháp dựa trên nguyên tắc khoa học về trí nhớ: ôn lại một thông tin ngay trước khi não bộ chuẩn bị quên nó.

Các ứng dụng như Memrise hay Anki tự động hóa quá trình này, lên lịch ôn tập các từ vựng vào những thời điểm tối ưu dựa trên mức độ ghi nhớ của người học.

Quizlet cũng cung cấp các chế độ học và kiểm tra dựa trên nguyên tắc tương tự. Sử dụng SRS giúp tối ưu hóa thời gian học và tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài.
Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh

Hiểu nghĩa của một từ là chưa đủ; điều quan trọng là phải biết cách sử dụng từ đó một cách chính xác trong câu và tình huống giao tiếp cụ thể. Học từ vựng qua ngữ cảnh giúp người học nắm bắt được sắc thái nghĩa, cách kết hợp từ và chức năng ngữ pháp của từ đó.
Sử dụng câu ví dụ: Tận dụng các câu ví dụ có sẵn trong từ điển (như Naver Dictionary), sách giáo khoa, hoặc các trang web/ứng dụng học tập.
Tự đặt câu: Chủ động tạo ra các câu đơn giản của riêng mình bằng cách sử dụng từ mới vừa học. Việc này không chỉ củng cố trí nhớ mà còn rèn luyện kỹ năng ngữ pháp và viết.
Tận Dụng Lợi Thế Từ Vựng Hán-Hàn
Một đặc điểm nổi bật của tiếng Hàn là có một tỷ lệ rất lớn từ vựng (ước tính khoảng 60-70%) có nguồn gốc từ chữ Hán, được gọi là từ Hán-Hàn (한자어). Đây là một lợi thế rất lớn cho người học Việt Nam, bởi tiếng Việt cũng có một kho tàng từ Hán-Việt phong phú, vay mượn từ cùng nguồn gốc chữ Hán.
Do sự tương đồng về nguồn gốc, nhiều từ Hán-Hàn có cách phát âm và ý nghĩa gần giống với từ Hán-Việt tương ứng. Ví dụ: 학생 (haksaeng) – học sinh, 생각 (saenggak) – tư tưởng/suy nghĩ 84, 가공 (gagong) – gia công , 공동 (gongdong) – cộng đồng. Việc nhận ra các mối liên hệ này giúp người Việt đoán nghĩa và ghi nhớ từ vựng Hán-Hàn dễ dàng hơn đáng kể so với người học từ các nền văn hóa khác.

Người học nên chủ động tìm hiểu về các âm Hán-Hàn phổ biến và quy tắc tương ứng với âm Hán-Việt. Có nhiều tài liệu và công cụ trực tuyến hỗ trợ việc này. Nắm vững phương pháp học qua Hán-Hàn có thể giúp mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Hồi Tưởng Chủ Động (Active Recall) và Thực Hành

Hồi tưởng chủ động là quá trình cố gắng truy xuất thông tin từ bộ nhớ mà không cần gợi ý, trái ngược với việc chỉ nhận dạng thông tin một cách thụ động. Đây là một kỹ thuật học tập cực kỳ hiệu quả.

Tự kiểm tra: Sử dụng flashcards (che một mặt và cố gắng nhớ mặt còn lại), làm các bài kiểm tra, câu đố trên Quizlet hoặc các ứng dụng khác.85
Sử dụng từ mới: Cố gắng tích hợp các từ mới học vào các hoạt động thực hành như viết nhật ký, đặt câu, hoặc thậm chí là nói chuyện (dù chỉ là độc thoại). Việc chủ động sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau giúp khắc sâu từ vào trí nhớ dài hạn.
Sử Dụng Hình Ảnh và Phương Pháp Ghi Nhớ (Mnemonics)
Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh tốt hơn văn bản thuần túy. Do đó, việc kết hợp hình ảnh vào quá trình học từ vựng rất hữu ích:

  • Sử dụng từ điển hình ảnh.
  • Chọn các bộ flashcards có hình ảnh minh họa.
  • Tự vẽ những hình ảnh đơn giản liên quan đến từ vựng.
  • Tìm kiếm hình ảnh trên mạng liên quan đến từ mới.

Phương pháp ghi nhớ (Mnemonics) là các kỹ thuật tạo ra sự liên kết dễ nhớ (ví dụ: câu chuyện vui, hình ảnh liên tưởng kỳ lạ) để nhớ thông tin. Mặc dù việc tìm hoặc tạo ra các mnemonic hiệu quả cho tiếng Hàn có thể cần sự sáng tạo, nhưng chúng có thể rất hữu ích đối với những từ khó nhớ.

Các Kỹ Thuật “Tiếp Xúc Ngôn Ngữ” Đơn Giản
Tăng cường sự tiếp xúc với tiếng Hàn trong cuộc sống hàng ngày cũng giúp củng cố từ vựng một cách tự nhiên:
Nghe nhạc Hàn: Chú ý đến những từ hoặc cụm từ được lặp đi lặp lại.
Xem nội dung đơn giản: Bắt đầu với phim hoạt hình, vlog, hoặc các chương trình dành cho trẻ em bằng tiếng Hàn. Ghi lại những từ chưa biết để tra cứu sau.
Thay đổi ngôn ngữ thiết bị: Cài đặt ngôn ngữ trên điện thoại, máy tính sang tiếng Hàn để làm quen với các thuật ngữ thông dụng.
Đọc nội dung dễ: Thử đọc các truyện tranh trực tuyến (webtoon) đơn giản hoặc các bài báo ngắn dành cho người học.
Sức Mạnh của Việc Kết Hợp Nhiều Phương Pháp

Không có một phương pháp học từ vựng “thần kỳ” nào phù hợp với tất cả mọi người và mọi loại từ vựng. Các nghiên cứu và kinh nghiệm thực tế cho thấy rằng việc kết hợp nhiều kỹ thuật khác nhau thường mang lại hiệu quả tốt nhất.6 Mỗi người có một phong cách học tập riêng (thiên về hình ảnh, âm thanh, vận động,…), và các loại từ vựng khác nhau (danh từ cụ thể, động từ trừu tượng,…) có thể phù hợp với các cách ghi nhớ khác nhau.

Việc sử dụng đồng thời nhiều phương pháp – ví dụ, học từ mới bằng flashcards SRS, xem câu ví dụ để hiểu ngữ cảnh, liên hệ với từ Hán-Việt, và sau đó đặt câu với từ đó – sẽ tạo ra nhiều liên kết thần kinh hơn trong não bộ, giúp việc ghi nhớ sâu sắc và bền vững hơn. Thay vì chỉ tìm kiếm một phương pháp duy nhất, người học nên thử nghiệm và kết hợp linh hoạt các kỹ thuật được giới thiệu ở trên để xây dựng một chiến lược học tập cá nhân hóa và hiệu quả.

6. Luyện Phát Âm Từ Vựng Sơ Cấp 1

Tầm Quan Trọng của Việc Phát Âm Chuẩn Từ Sớm

Phát âm là một khía cạnh thường bị xem nhẹ bởi người mới bắt đầu học ngoại ngữ, nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng. Việc hình thành thói quen phát âm đúng ngay từ trình độ Sơ cấp 1 mang lại nhiều lợi ích:

Tránh lỗi “hóa thạch”: Sửa lỗi phát âm sai khi đã trở thành thói quen là rất khó khăn. Học đúng ngay từ đầu sẽ tiết kiệm thời gian và công sức sau này.

Cải thiện kỹ năng nghe: Khi phát âm chuẩn, người học sẽ dễ dàng nhận diện và hiểu được từ ngữ khi nghe người bản xứ nói.

Tăng sự tự tin: Phát âm rõ ràng, dễ hiểu giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn.

Tìm Kiếm Nguồn Audio Đáng Tin Cậy
May mắn là hiện nay có rất nhiều công cụ cung cấp phát âm chuẩn xác và dễ tiếp cận:

Từ điển trực tuyến: Naver Dictionary là nguồn tài liệu xuất sắc, cung cấp audio phát âm của người bản xứ cho hầu hết các từ vựng. Daum Dictionary cũng là một lựa chọn tốt.

Ứng dụng học tiếng Hàn: Hầu hết các ứng dụng phổ biến như Memrise, LingoDeer, Mondly, Poro, TEUIDA đều tích hợp tính năng phát âm audio cho từ vựng.

Kênh YouTube: Nhiều kênh dạy tiếng Hàn (như Hàn Quốc Sarang, Tieng Han Mani) phát âm rõ ràng các từ vựng trong video bài giảng của họ.

File nghe giáo trình: Các bộ giáo trình chuẩn thường đi kèm với đĩa CD hoặc file audio MP3, bao gồm cả phần đọc từ vựng và hội thoại. Người học nên tận dụng tối đa nguồn tài liệu này.

Các trang web luyện nghe: Một số trang web chuyên về luyện nghe cũng có thể cung cấp các bài nghe từ vựng.

Sự sẵn có của các nguồn audio chất lượng cao, phần lớn là miễn phí hoặc freemium, đồng nghĩa với việc người học không có lý do gì để bỏ qua việc luyện phát âm. Nên hình thành thói quen nghe và kiểm tra phát âm của mọi từ mới học được.

Sử Dụng Phiên Âm Romanization và Hướng Dẫn Ngữ Âm

Phiên âm Romanization (sử dụng chữ cái Latinh để biểu thị âm tiếng Hàn) có thể hữu ích cho người mới bắt đầu làm quen với cách đọc, như trong Bảng 1 hoặc các tài liệu khác.8 Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

Có nhiều hệ thống Romanization khác nhau, đôi khi gây nhầm lẫn.

Romanization không thể diễn tả hết các sắc thái tinh tế của âm thanh tiếng Hàn.

Do đó, Romanization chỉ nên được coi là công cụ hỗ trợ ban đầu, không thể thay thế việc nghe phát âm chuẩn từ người bản xứ. Một số tài liệu có thể sử dụng Bảng chữ cái Ngữ âm Quốc tế (IPA), nhưng đối với người mới bắt đầu, tập trung vào việc nghe và bắt chước trực tiếp thường hiệu quả hơn.

Mẹo Phát Âm Cơ Bản và Luyện Tập
Tiếng Hàn có một số đặc điểm phát âm có thể gây khó khăn cho người Việt mới học, ví dụ như:
Phân biệt các nguyên âm và phụ âm có vẻ giống nhau (ví dụ: ㅗ vs. ㅓ, ㅂ vs. ㅍ vs. ㅃ).
Quy tắc đọc phụ âm cuối (batchim).

Các hiện tượng biến âm khi các âm tiết kết hợp với nhau.

Người học không cần quá lo lắng về việc phải nắm vững tất cả các quy tắc phức tạp ngay lập tức. Ở giai đoạn Sơ cấp 1, điều quan trọng là nhận thức được sự tồn tại của những khác biệt này và cố gắng:

Nghe kỹ: Chú ý lắng nghe cách người bản xứ phát âm từng từ.

Bắt chước (Shadowing): Lặp lại theo audio ngay lập tức, cố gắng mô phỏng ngữ điệu và âm thanh càng giống càng tốt. Ghi âm lại giọng nói của mình và so sánh với audio gốc cũng là một cách luyện tập hiệu quả.

7. Ứng dụng Từ vựng vào Thực tế: Ví dụ & Bài tập

Sự Cần Thiết của Việc Vận Dụng Kiến Thức
Việc ghi nhớ một danh sách dài các từ vựng sẽ trở nên vô nghĩa nếu người học không biết cách vận dụng chúng vào giao tiếp thực tế. Quá trình ứng dụng từ vựng vào việc đặt câu và xây dựng hội thoại không chỉ giúp củng cố trí nhớ mà còn làm sâu sắc thêm hiểu biết về cách thức hoạt động của ngôn ngữ. Khi người học thấy từ vựng được sử dụng trong một ngữ cảnh có ý nghĩa, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.

Câu Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản của trình độ Sơ cấp 1, giúp minh họa cách các từ được sử dụng trong thực tế. Các ví dụ này được lấy cảm hứng hoặc điều chỉnh từ các nguồn tham khảo.

Danh từ (N):

저는 학생이에요. (jeoneun haksaeng-ieyo) – Tôi là học sinh.
이것은 책입니다. (igeoseun chaek-imnida) – Cái này là sách.
학교에 가요. (hakgyo-e gayo) – Tôi đi đến trường.
친구를 만났어요. (chingu-reul mannasseoyo) – Tôi đã gặp bạn.
사과가 맛있어요. (sagwa-ga masisseoyo) – Táo ngon.
Động từ (V):
저는 밥을 먹어요. (jeoneun babeul meogeoyo) – Tôi ăn cơm.
한국어를 공부해요. (hangugeo-reul gongbuhaeyo) – Tôi học tiếng Hàn.
영화를 봐요. (yeonghwa-reul bwayo) – Tôi xem phim.
음악을 들어요. (eumageul deureoyo) – Tôi nghe nhạc.
집에 가요. (jibe gayo) – Tôi đi về nhà.
Tính từ (Adj):
날씨가 좋아요. (nalssiga joayo) – Thời tiết tốt (đẹp).
한국어가 어려워요. (hangugeo-ga eoryeowoyo) – Tiếng Hàn khó.
이 옷이 예뻐요. (i osi yeppeoyo) – Cái áo này đẹp.
가방이 커요. (gabangi keoyo) – Cái cặp to.
음식이 맛있어요. (eumsigi masisseoyo) – Món ăn ngon.
Đoạn Hội Thoại Mẫu Cơ Bản
Các đoạn hội thoại ngắn giúp người học hình dung cách từ vựng được kết hợp trong giao tiếp thực tế.
Chào hỏi và Giới thiệu :
A: 안녕하세요? 저는 박준영입니다. (Annyeonghaseyo? Jeoneun Park Junyeong-imnida.) – Xin chào? Tôi là Park Junyeong.
B: 안녕하세요? 제 이름은 흐엉입니다. 만나서 반갑습니다. (Annyeonghaseyo? Je ireumeun Heuong-imnida. Mannaseo bangapseumnida.) – Xin chào? Tên tôi là Hương. Rất vui được gặp bạn.
A: 흐엉 씨는 베트남 사람입니까? (Heuong ssi-neun beteunam saram-imnikka?) – Bạn Hương là người Việt Nam phải không?
B: 네, 베트남 사람입니다. 박준영 씨는 한국 사람입니까? (Ne, beteunam saram-imnida. Park Junyeong ssi-neun hanguk saram-imnikka?) – Vâng, tôi là người Việt Nam. Bạn Park Junyeong là người Hàn Quốc phải không?
A: 네, 한국 사람입니다. (Ne, hanguk saram-imnida.) – Vâng, tôi là người Hàn Quốc.
Hỏi về đồ vật:
A: 이거는 뭐예요? (Igeoneun mwoyeyo?) – Cái này là gì thế?
B: 그거는 책이에요. (Geugeoneun chaegieyo.) – Cái đó là sách.
A: 저거는 시계예요? (Jeogeoneun sigyeyeyo?) – Cái kia là đồng hồ phải không?
B: 아니요, 시계가 아니에요. 가방이에요. (Aniyo, sigyega anieyo. Gabangieyo.) – Không, không phải đồng hồ. Là cái cặp.
Mua sắm đơn giản:
A (Chủ cửa hàng): 어서 오세요. 무엇을 찾으세요? (Eoseo oseyo. Mueoseul chajeuseyo?) – Xin mời vào. Quý khách tìm gì ạ?
B (Khách hàng): 이 모자 있어요? (I moja isseoyo?) – Có cái mũ này không ạ?
A: 네, 있어요. 어때요? (Ne, isseoyo. Eottaeyo?) – Vâng, có ạ. Thấy thế nào ạ?
B: 예뻐요. 얼마예요? (Yeppeoyo. Eolmayeyo?) – Đẹp ạ. Bao nhiêu tiền ạ?
A: 만 원입니다. (Man wonimnida.) – 10,000 won ạ.
B: 이걸로 주세요. (Igeollo juseyo.) – Cho tôi lấy cái này.
Hỏi đường đơn giản:
A: 실례합니다. 은행이 어디에 있어요? (Sillyehamnida. Eunhaengi eodie isseoyo?) – Xin lỗi. Ngân hàng ở đâu ạ?
B: 학교 앞에 있어요. (Hakgyo ape isseoyo.) – Ở trước trường học ạ.
A: 감사합니다. (Kamsahamnida.) – Xin cảm ơn.
Tìm Kiếm Bài Tập và Câu Đố Trực Tuyến

Thực hành chủ động thông qua các bài tập là cách hiệu quả để kiểm tra và củng cố kiến thức từ vựng.

  • Quizlet: Nền tảng này cung cấp nhiều hình thức luyện tập tương tác như flashcards, ghép từ (Match), điền vào chỗ trống (Learn), và bài kiểm tra (Test) dựa trên các bộ từ vựng Sơ cấp 1. Người học có thể tìm kiếm các bộ từ theo tên giáo trình hoặc chủ đề.
  • Website kiểm tra trắc nghiệm: Các trang như Tracnghiemonline5s.com cung cấp các bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Hàn sơ cấp, thường có đáp án đi kèm để người học tự đối chiếu. Một số trang khác cũng có các bài kiểm tra trình độ hoặc bài tập theo từng kỹ năng.
  • Ứng dụng học tiếng Hàn: Nhiều ứng dụng như Memrise, LingoDeer, Poro tích hợp sẵn các câu đố và bài tập ôn luyện từ vựng sau mỗi bài học.
    Việc thường xuyên làm bài tập giúp người học xác định được những từ mình chưa nắm vững và tập trung ôn luyện hiệu quả hơn.

8. Xây dựng Kế hoạch Học Từ vựng Sơ cấp 1

Tầm Quan Trọng của Việc Học Có Kế Hoạch
Để chinh phục mục tiêu khoảng 800-1000 từ vựng Sơ cấp 1, việc học một cách có hệ thống và kế hoạch là vô cùng cần thiết.4 Học tập một cách nhất quán, có định hướng sẽ mang lại kết quả tốt hơn nhiều so với việc học ngẫu hứng hay dồn ép kiến thức trong thời gian ngắn.83 Một kế hoạch học tập rõ ràng giúp người học duy trì động lực, theo dõi tiến độ và đảm bảo bao quát đầy đủ lượng kiến thức cần thiết.
Đặt Mục Tiêu Thực Tế
Thay vì đặt mục tiêu quá lớn và dễ gây nản chí, người học nên chia nhỏ mục tiêu thành các bước cụ thể và khả thi. Ví dụ, đặt mục tiêu học 5-10 từ mới mỗi ngày. Với mục tiêu này, việc đạt được 800-1000 từ trong vài tháng là hoàn toàn có thể. Điều quan trọng là duy trì sự đều đặn.
Tích Hợp Việc Học Vào Lịch Trình Hàng Ngày
Tìm kiếm những khoảng thời gian cố định trong ngày để dành riêng cho việc học từ vựng, dù chỉ là 15-20 phút. Đó có thể là buổi sáng sớm, giờ nghỉ trưa, trên đường đi làm/đi học, hoặc trước khi đi ngủ.
Ngoài ra, hãy cố gắng lồng ghép việc học từ vựng vào các hoạt động học tiếng Hàn khác. Ví dụ:
Ôn lại các từ vựng liên quan đến chủ đề trước khi luyện nói về chủ đề đó.
Sử dụng các từ mới học được khi làm bài tập ngữ pháp hoặc tập viết câu.
Ghi chú lại những từ mới gặp khi đang luyện nghe hoặc đọc.
Vai Trò Then Chốt của Việc Ôn Tập Thường Xuyên
Việc ôn tập kiến thức cũ cũng quan trọng không kém việc học kiến thức mới.25 Bộ não cần sự lặp lại để chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Ôn tập hàng ngày: Dành vài phút cuối ngày để xem lại các từ đã học trong ngày.
Ôn tập định kỳ: Lên lịch ôn lại toàn bộ từ vựng đã học sau mỗi tuần, mỗi tháng.
Sử dụng công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng SRS như Memrise, Anki hay các chế độ ôn tập của Quizlet được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa quá trình ôn tập.83
Cá Nhân Hóa Kế Hoạch Học Tập
Mỗi người học có một tốc độ tiếp thu, phong cách học tập và quỹ thời gian khác nhau. Do đó, không có một kế hoạch học tập duy nhất nào phù hợp cho tất cả mọi người. Người học nên:
Xác định phương pháp hiệu quả: Dựa trên các phương pháp đã được giới thiệu (flashcards, học theo ngữ cảnh, Hán-Hàn, hình ảnh,…), hãy thử nghiệm và xác định những cách nào phù hợp nhất với bản thân.
Lựa chọn tài liệu yêu thích: Sử dụng các trang web, ứng dụng, kênh YouTube mà bản thân cảm thấy hứng thú và dễ tiếp thu nhất.
Điều chỉnh linh hoạt: Kế hoạch học tập không nên quá cứng nhắc. Hãy sẵn sàng điều chỉnh mục tiêu và phương pháp khi cần thiết để phù hợp với hoàn cảnh thực tế và duy trì sự hứng thú.
Việc xây dựng một kế hoạch học tập cá nhân hóa, kết hợp với sự kiên trì và đều đặn, là chìa khóa để chinh phục thành công vốn từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp 1.

9. Kết luận: Bàn Đạp Vững Chắc Cho Hành Trình Tiếng Hàn

Học từ vựng Tiếng Hàn Sơ cấp 1 là bước đi đầu tiên và nền tảng. Nắm vững khoảng 800-1000 từ cơ bản cùng với cách phát âm chuẩn và phương pháp học hiệu quả sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp và học ngữ pháp tiếng Hàn.
Hãy kiên trì học, áp dụng các phương pháp hiệu quả, và sử dụng các nguồn tài liệu uy tín. Từ vựng Sơ cấp 1 sẽ là bàn đạp vững chắc cho việc bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Hàn!
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về từ vựng Sơ cấp 1, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ giáo viên tiếng Hàn của Tân Việt Prime luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *