
Giới Thiệu: Tầm Quan Trọng của Từ Vựng Giao Thông trong Học Tiếng Hàn
Các Loại Hình Giao Thông
Giao Thông Đường Bộ
Phần này sẽ bao gồm nhiều loại phương tiện di chuyển trên đất liền.
Phương Tiện Cá Nhân
자동차 (jadongcha) – Xe ô tô. Thuật ngữ này được liệt kê nhất quán trong nhiều nguồn khác nhau để chỉ “xe ô tô”, cho thấy tầm quan trọng cơ bản của nó. Sự lặp lại trên các trang web và tài liệu học tập khác nhau khẳng định đây là một mục từ vựng cốt lõi.
오토바이 (otobai) – Xe máy. Tương tự như “xe ô tô,” 오토바이 là một thuật ngữ thường xuyên được đề cập cho “xe máy,” làm nổi bật việc sử dụng phổ biến của nó. Sự hiện diện của nó trong danh sách các từ vựng giao thông cơ bản củng cố tầm quan trọng của nó.
자전거 (jajeongeo) – Xe đạp. 자전거 được xác định nhất quán là “xe đạp,” nhấn mạnh vai trò của nó như một phương thức di chuyển phổ biến. Việc bao gồm nó trong danh sách từ vựng cơ bản là điều dễ hiểu.
스쿠터 (seukuteo) – Xe tay ga. Mặc dù ít thường xuyên hơn so với xe ô tô hoặc xe máy, 스쿠터 vẫn xuất hiện, cho thấy sự nhận biết về loại phương tiện này. Sự xuất hiện của nó trong một số danh sách cho thấy đây là một thuật ngữ có liên quan.
오픈카 (opeunka) – Xe mui trần. Đây là một loại xe cụ thể hơn, cho thấy một vốn từ vựng hơi nâng cao. Việc bao gồm nó thêm chi tiết vào danh mục “xe ô tô”.
캠핑카 (kaempingka) – Xe dã ngoại. Thuật ngữ này đại diện cho một loại phương tiện đặc biệt nhưng dễ nhận biết. Sự hiện diện của nó mở rộng phạm vi ra ngoài các phương tiện cơ bản.
Phương Tiện Công Cộng (sẽ được đề cập chi tiết hơn sau)
버스 (beoseu) – Xe buýt. 버스 là một thuật ngữ rất phổ biến cho “xe buýt,” xuất hiện trong hầu hết mọi đoạn trích liệt kê các loại phương tiện. Điều này xác nhận tần suất và tầm quan trọng cao của nó đối với người học.
택시 (taeksi) – Taxi. Tương tự như “xe buýt,” 택시 là một mục từ vựng cơ bản cho “taxi.” Sự hiện diện rộng rãi của nó trong dữ liệu xác nhận tầm quan trọng của nó.
지하철 (jihacheol) – Tàu điện ngầm. 지하철 được xác định nhất quán là “tàu điện ngầm,” một phương thức di chuyển quan trọng ở nhiều thành phố của Hàn Quốc. Sự xuất hiện thường xuyên của nó là điều dễ hiểu.
전철 (jeoncheol) – Tàu điện/Tàu điện ngầm. 전철 dường như được sử dụng thay thế cho 지하철 trong một số ngữ cảnh, đề cập đến tàu điện hoặc tàu điện ngầm. Đây có thể là một điểm cần làm rõ cho người học.
고속버스 (gosokbeoseu) – Xe buýt tốc hành. Thuật ngữ này chỉ định một loại xe buýt, cho thấy mức độ chi tiết cao hơn. Điều quan trọng là phải phân biệt nó với 버스 thông thường.
시내버스 (sinae beoseu) – Xe buýt nội thành. Một loại xe buýt cụ thể khác, phân biệt nó theo khu vực hoạt động. Sự phân biệt này rất hữu ích cho người học.
마을버스 (maeulbeoseu) – Xe buýt làng/Xe buýt tuyến ngắn. Thuật ngữ này đề cập đến dịch vụ xe buýt địa phương, cung cấp thêm chi tiết về các loại xe buýt. Điều này hữu ích cho việc hiểu các lựa chọn giao thông địa phương.
리무진 버스 (rimujin beoseu) – Xe buýt limousine/Xe buýt sân bay. Thuật ngữ này chỉ định một loại xe buýt cao cấp hơn, thường được sử dụng cho việc di chuyển đến sân bay. Đây là một thuật ngữ hữu ích cho khách du lịch.
Xe Vận Tải Hàng Hóa và Xe Công Vụ
트럭 (teureok) – Xe tải. 트럭 luôn là từ chỉ “xe tải”. Đây là một mục từ vựng cơ bản.
밴 (baen) – Xe van. 밴 được sử dụng cho “xe van”. Đây là một loại phương tiện phổ biến.
덤프트럭 (deompeuteureok) – Xe tải ben. Một loại xe tải cụ thể hơn. Thêm chi tiết vào danh mục “xe tải”.
굴삭기 (gulsakgi) – Máy xúc. Đại diện cho xây dựng hoặc máy móc hạng nặng. Mở rộng ra ngoài giao thông thông thường.
지게차 (jigecha) – Xe nâng. Một loại xe công vụ khác. Thêm vào phạm vi các loại xe trên đất liền.
레미콘 (remikon) – Xe trộn bê tông. Một loại xe chuyên dụng. Cung cấp từ vựng cụ thể hơn.
견인차 (gyeonincha) – Xe cứu hộ. Quan trọng để xử lý các sự cố xe. Hữu ích cho các tình huống thực tế.
순찰차 (sunchalcha) – Xe tuần tra. Cụ thể là xe cảnh sát. Thêm ngữ cảnh vào từ vựng liên quan đến đường bộ.
소방차 (sobangcha) – Xe cứu hỏa. Một phương tiện cứu hộ khẩn cấp thiết yếu. Quan trọng cho kiến thức chung.
구급차 (gugeupcha) – Xe cứu thương. Một phương tiện cứu hộ khẩn cấp quan trọng khác. Quan trọng cho kiến thức chung.
쓰레기차 (sseuregicha) – Xe chở rác. Một loại xe công vụ phổ biến. Thêm vào từ vựng hàng ngày.
영구차/장의차 (yeonggucha/janguicha) – Xe tang. Một loại xe chuyên dụng cho đám tang. Cung cấp từ vựng văn hóa cụ thể.
불도저 (buldojeo) – Xe ủi đất. Thiết bị xây dựng hạng nặng. Mở rộng ra ngoài các loại xe đường bộ thông thường.
트랙터 (teuraekteo) – Máy kéo. Một loại xe nông nghiệp. Mở rộng phạm vi giao thông đường bộ.
경운기 (gyeongungi) – Máy cày/Máy kéo nhỏ. Một loại xe nông nghiệp khác, có thể nhỏ hơn máy kéo. Thêm từ vựng nông nghiệp cụ thể hơn.
탱크차 (taengkucha) – Xe bồn. Một loại xe tải chuyên dụng chở chất lỏng. Cung cấp từ vựng cụ thể hơn.
특별 우등 객차 (teukbyeol udeung gaekcha) – Xe khách đặc biệt cao cấp. Dường như đề cập đến một loại xe chở khách cao cấp, có thể là xe buýt. Cần thêm ngữ cảnh để xác định chính xác.
스포츠 자동차 (seupocheu jadongcha) – Xe thể thao. Một loại phương tiện cá nhân. Thêm vào danh mục “xe ô tô”.
소형 짐마차 (sohyeong jimmacha) – Xe chở hành lý nhỏ. Một loại xe nhỏ để chở hành lý. Hữu ích trong bối cảnh du lịch.
지프 (jipeu) – Xe jeep. Một loại xe ô tô, thường liên quan đến lái xe địa hình. Thêm vào danh mục “xe ô tô”.
큰관광 자동차 (keun gwangwang jadongcha) – Xe du lịch lớn. Một loại xe buýt cụ thể dành cho du lịch. Hữu ích cho từ vựng liên quan đến du lịch.
전세 자동차 (jeonse jadongcha) – Xe cho thuê. Một chiếc xe được thuê cho một mục đích cụ thể. Thêm từ vựng liên quan đến việc thuê xe.
세발자전거 (sebaljajeongeo) – Xe ba bánh. Một chiếc xe đạp ba bánh. Thêm vào danh mục “xe đạp”.
짐마치 (jimmachi) – Xe chở hành lý. Một chiếc xe để chở hành lý, có thể lớn hơn 소형 짐마차. Hữu ích trong bối cảnh du lịch.
마차 (macha) – Xe ngựa. Một phương thức di chuyển ít phổ biến hơn nhưng có ý nghĩa văn hóa. Thêm từ vựng văn hóa.
손수레 (sonsure) – Xe đẩy/Xe cút kít. Một thiết bị vận chuyển thủ công. Thêm vào từ vựng cơ bản.
인력거 (inryeokgeo) – Xe kéo. Một phương tiện chạy bằng sức người, ngày nay ít phổ biến hơn nhưng có ý nghĩa lịch sử. Thêm từ vựng lịch sử/văn hóa.
륜 자전거 (ryun jajeongeo) – Xe ba bánh. Một thuật ngữ khác cho xe ba bánh, xác nhận mục trước đó. Củng cố từ vựng.
륜차 (ryuncha) – Xe ba bánh/Xe lam. Một loại xe cơ giới ba bánh. Thêm một loại phương tiện cụ thể.
세옴 (seom) – Xe ôm. Một loại hình dịch vụ taxi cụ thể sử dụng xe máy. Thêm ngữ cảnh văn hóa về các dịch vụ giao thông.
시클로 (siklo) – Xích lô. Một loại xe ba bánh chạy bằng bàn đạp để chở khách. Thêm ngữ cảnh văn hóa về giao thông.
전차 (jeoncha) – Xe điện. Một phương tiện giao thông công cộng chạy trên ray, hoạt động trên đường phố. Quan trọng cho từ vựng giao thông đô thị.
헬리콥터 (hellikopteo) – Máy bay trực thăng. Một loại máy bay có thể cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng. Giới thiệu về giao thông hàng không.
기구 (gigu) – Khinh khí cầu. Một loại máy bay nhẹ hơn không khí. Giới thiệu một loại hình giao thông hàng không khác.
전동차 (jeondongcha) – Xe điện/Tàu điện. Một loại phương tiện chạy bằng điện. Liên quan đến bối cảnh giao thông hiện đại.
모터홈 (moteohom) – Nhà di động. Một thuật ngữ khác cho xe dã ngoại. Củng cố từ vựng.
휠체어 (hwilcheeo) – Xe lăn. Một thiết bị hỗ trợ di chuyển. Quan trọng để bao gồm trong từ vựng giao thông.
Kết luận chính:Các đoạn trích cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng giao thông đường bộ cơ bản. Các đoạn trích mở rộng điều này với nhiều loại phương tiện cụ thể hơn. Tính nhất quán của các thuật ngữ như 자동차, 오토바이, 자전거, 버스, và 택시 trên nhiều nguồn cho thấy tầm quan trọng cốt lõi của chúng. Việc phân loại các phương tiện thành cá nhân, công cộng và vận tải/công vụ làm nổi bật các vai trò chức năng khác nhau của giao thông. Sự phát triển của nhiều loại phương tiện khác nhau (từ cơ bản đến chuyên dụng) được thúc đẩy bởi nhu cầu vận chuyển và hậu cần ngày càng tăng của con người. Hiểu biết về các loại hình giao thông đường bộ khác nhau này là rất quan trọng để điều hướng cuộc sống hàng ngày và hiểu các hệ thống giao thông ở Hàn Quốc.
Giao Thông Đường Sắt
Tập trung vào các phương tiện di chuyển trên đường ray.
기차 (gicha) – Tàu hỏa. Đây là thuật ngữ cơ bản cho “tàu hỏa”. Nó xuất hiện nhất quán trong nhiều nguồn.
지하철 (jihacheol) – Tàu điện ngầm (đã đề cập ở phần giao thông đường bộ, nhưng cũng phù hợp ở đây).
고속열차 (gosokyeolcha) – Tàu cao tốc. Thuật ngữ này chỉ định một loại tàu nhanh hơn. Nó quan trọng để hiểu về du lịch đường sắt hiện đại.
KTX (KTX) – Korea Train eXpress. Đây là tên cụ thể cho hệ thống đường sắt cao tốc của Hàn Quốc. Nó cần thiết cho việc đi lại trong Hàn Quốc.
전철 (jeoncheol) – Tàu điện/Tàu điện ngầm (đã đề cập).
특별 우등 객차 (teukbyeol udeung gaekcha) – Toa hành khách đặc biệt cao cấp – Cũng có thể đề cập đến một toa tàu cao cấp.
화물열차 (hwamulyeolcha) – Tàu chở hàng. Thuật ngữ này chỉ định một đoàn tàu dùng để vận chuyển hàng hóa. Nó quan trọng để hiểu về hậu cần.
임시열차 (imsieolcha) – Tàu tạm thời. Một đoàn tàu hoạt động theo lịch trình tạm thời, có thể cho các sự kiện đặc biệt. Thêm từ vựng cụ thể liên quan đến dịch vụ tàu hỏa.
엔기/기관 (engi/gigwan) – Máy/Đầu máy. Đề cập đến bộ phận động cơ của tàu hỏa. Đây là từ vựng kỹ thuật hơn liên quan đến tàu hỏa.
엔지니어 (enjinieo) – Kỹ sư/Lái tàu. Người vận hành tàu hỏa. Từ vựng liên quan đến nhân viên đường sắt.
기차표 (gichapyo) – Vé tàu hỏa. Cần thiết để sử dụng dịch vụ tàu hỏa. Từ vựng thực tế cho khách du lịch.
표 판매원 (pyo panmaewon) – Nhân viên bán vé. Người bán vé. Từ vựng liên quan đến việc mua vé.
입구 (ipgu) – Lối vào – Đến ga tàu hoặc sân ga.
도착시간 (dochaksigan) – Giờ đến – Của tàu hỏa.
출발시간 (chulbalsigan) – Giờ đi – Của tàu hỏa.
황성기/스피커 (hwangseonggi/seupikeo) – Hệ thống thông báo công cộng/Loa – Tại ga tàu.
기차역 (gichayeok) – Ga tàu hỏa. Nơi bạn lên và xuống tàu. Từ vựng cơ bản cho việc đi lại bằng đường sắt.
전철역 (jeoncheollyeok) – Ga tàu điện. Ga tàu điện ngầm. Từ vựng cơ bản cho việc đi lại trong đô thị.
지하철역 (jihacheollyeok) – Ga tàu điện ngầm – Một thuật ngữ khác cho ga tàu điện ngầm.
선로 (seonro) – Đường ray. Đường ray mà tàu chạy trên đó. Từ vựng kỹ thuật hơn.
승강장 (seunggangjang) – Sân ga – Nơi hành khách đợi tàu.
Kết luận chính: Các đoạn trích cung cấp vốn từ vựng toàn diện về giao thông đường sắt, bao gồm các loại tàu khác nhau, nhân viên và các thuật ngữ liên quan đến ga. Có một sự phân biệt rõ ràng giữa từ vựng tàu hỏa nói chung (기차) và tàu cao tốc (고속열차, KTX), phản ánh những tiến bộ trong công nghệ đường sắt. Sự phát triển của tàu cao tốc đã giảm đáng kể thời gian di chuyển giữa các thành phố ở Hàn Quốc. Việc làm quen với từ vựng giao thông đường sắt là điều cần thiết để đi lại hiệu quả khắp Hàn Quốc.
Giao Thông Hàng Không
Bao gồm các phương tiện di chuyển trong không trung.
비행기 (bihaenggi) – Máy bay. Đây là thuật ngữ chính cho “máy bay”. Nó xuất hiện nhất quán trong nhiều nguồn.
헬리콥터 (hellikopteo) – Máy bay trực thăng (đã đề cập ở phần giao thông đường bộ).
기구 (gigu) – Khinh khí cầu (đã đề cập ở phần giao thông đường bộ).
비행 (bihaeng) – Chuyến bay – Dạng danh từ.
날다 (nalda) – Bay – Động từ.
비행하다 (bihaenghada) – Bay – Động từ.
항공기 (hanggonggi) – Máy bay – Thuật ngữ chung.
제트기 (jeteugi) – Máy bay phản lực. Thuật ngữ này chỉ định một loại máy bay được trang bị động cơ phản lực. Thêm chi tiết vào từ vựng giao thông hàng không.
수송기 (susonggi) – Máy bay vận tải. Một loại máy bay dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc nhân sự. Thêm từ vựng liên quan đến hậu cần hàng không.
활주로 (hwaljuro) – Đường băng. Dải đất mà máy bay cất cánh và hạ cánh. Từ vựng sân bay quan trọng.
해로 (haero) – Đường biển – Đáng chú ý là được liệt kê trong phần giao thông hàng không ở một đoạn trích, có thể là lỗi nhưng đáng lưu ý sự nhầm lẫn tiềm ẩn.
항공사 (hanggongsa) – Hãng hàng không. Công ty điều hành dịch vụ vận tải hàng không. Từ vựng quan trọng liên quan đến du lịch.
항공원 (hanggongwon) – Vé máy bay. Vé đi máy bay. Từ vựng thực tế cho khách du lịch.
비행기표 (bihaenggipyo) – Vé máy bay – Một thuật ngữ khác cho vé máy bay.
비행기에서 내리다 (bihaenggieseo naerida) – Xuống máy bay. Một hành động phổ biến khi đi du lịch bằng đường hàng không. Cụm từ hữu ích cho khách du lịch.
승무원 (seungmuwon) – Tiếp viên hàng không/Thành viên phi hành đoàn. Nhân viên làm việc trên máy bay. Từ vựng quan trọng liên quan đến du lịch bằng đường hàng không.
출국하다 (chulgukhada) – Xuất cảnh. Hành động rời khỏi một quốc gia bằng đường hàng không. Liên quan đến du lịch quốc tế.
입국하다 (ipgukhada) – Nhập cảnh. Hành động nhập cảnh vào một quốc gia bằng đường hàng không. Liên quan đến du lịch quốc tế.
짐을 부치다 (jimeul buchida) – Gửi hành lý. Một thủ tục phổ biến tại sân bay. Cụm từ hữu ích cho khách du lịch.
공항 (gonghang) – Sân bay. Nơi bắt đầu và kết thúc hành trình hàng không. Từ vựng cơ bản cho việc đi lại bằng đường hàng không.
탑승 (tapseung) – Lên máy bay – Dạng danh từ.
탑승하다 (tapseunghada) – Lên máy bay – Động từ.
탑승수속 (tapseung susok) – Thủ tục lên máy bay/Làm thủ tục. Quy trình trước khi lên máy bay. Từ vựng sân bay quan trọng.
관제탑 (gwanjetap) – Đài kiểm soát không lưu. Tháp tại sân bay nơi kiểm soát giao thông hàng không. Từ vựng sân bay kỹ thuật hơn.
착륙하다 (chakryukhada) – Hạ cánh. Hành động máy bay trở về mặt đất. Từ vựng quan trọng liên quan đến các chuyến bay.
이륙 (ilyuk) – Cất cánh. Hành động máy bay rời khỏi mặt đất. Từ vựng quan trọng liên quan đến các chuyến bay.
수하물 (suhamul) – Hành lý. Đồ đạc hành khách mang theo khi đi máy bay. Từ vựng thực tế cho khách du lịch.
기내식 (ginae sik) – Bữa ăn trên máy bay. Thức ăn được phục vụ trên máy bay. Từ vựng liên quan đến trải nghiệm trên máy bay.
멀미 종이 봉지 (meolmi jongi bongji) – Túi nôn. Vật dụng có trên máy bay để hành khách thoải mái. Từ vựng cụ thể liên quan đến du lịch bằng đường hàng không.
창쪽 좌석 (changjjok jwaseok) – Chỗ ngồi cạnh cửa sổ. Một lựa chọn chỗ ngồi trên máy bay. Từ vựng hữu ích cho việc đặt vé máy bay.
통로쪽 좌석 (tongnojok jwaseok) – Chỗ ngồi cạnh lối đi. Một lựa chọn chỗ ngồi khác trên máy bay. Từ vựng hữu ích cho việc đặt vé máy bay.
비상구 (bisanggu) – Lối thoát hiểm. Quan trọng cho an toàn trên máy bay. Từ vựng cần thiết cho hướng dẫn an toàn.
Giao Thông Đường Thủy
Tập trung vào các phương tiện di chuyển trên mặt nước.
배 (bae) – Tàu/Thuyền. Đây là thuật ngữ chung cho “tàu” hoặc “thuyền”. Nó xuất hiện nhất quán trong nhiều nguồn.
요트 (yoteu) – Du thuyền.Một loại thuyền giải trí. Thêm vào sự đa dạng của các loại tàu thuyền.
증기선 (jeunggiseon) – Tàu hơi nước. Một loại thuyền chạy bằng hơi nước. Đại diện cho công nghệ cũ hơn.
유람선 (yuramseon) – Tàu du lịch/Phà. Một loại tàu chở khách lớn để giải trí hoặc vận chuyển. Quan trọng cho từ vựng liên quan đến du lịch.
나룻배 (narutbae) – Phà. Một loại thuyền chở hành khách và phương tiện qua một vùng nước. Quan trọng cho việc đi lại trong khu vực.
어선 (eoseon) – Thuyền đánh cá. Một loại thuyền dùng để đánh bắt cá. Thêm từ vựng liên quan đến ngành hàng hải.
군함 (gunham) – Tàu chiến. Một tàu hải quân. Thêm từ vựng liên quan đến vận tải quân sự.
잠수함 (jamsuham) – Tàu ngầm. Một loại tàu có thể di chuyển dưới nước. Thêm từ vựng hàng hải cụ thể.
보트 (boteu) – Thuyền – Một thuật ngữ khác cho thuyền, có thể nhỏ hơn 배.
갑판 (gapban) – Boong tàu – Của một con tàu.
선실 (seonsil) – Cabin – Trên một con tàu.
부두 (budu) – Cầu tàu/Bến tàu. Một cấu trúc kéo dài ra mặt nước để neo đậu tàu thuyền. Từ vựng cảng quan trọng.
항만 (hangman) – Cảng. Một nơi tàu thuyền có thể neo đậu. Từ vựng cơ bản cho giao thông đường thủy.
나루터/나루 (naruteo/naru) – Bến phà/Bến đò. Nơi phà cập bến và khởi hành. Quan trọng cho việc đi lại trong khu vực.
뗏목 (ttemok) – Mảng. Một cấu trúc nổi đơn giản. Thêm từ vựng cơ bản về tàu thuyền.
낙하산 (nakhassan) – Dù – Đáng chú ý là được liệt kê trong phần giao thông đường thủy, có thể là lỗi.
가마 (gama) – Lò/Bếp/Máy sưởi – Được liệt kê trong phần giao thông đường thủy, rõ ràng là không liên quan.
닻 (dat) – Neo. Dùng để cố định tàu thuyền. Từ vựng hàng hải quan trọng.
선창 (seonchang) – Cầu cảng/Bến tàu – Tương tự như 부두.
해로 (haero) – Đường biển – Đặt đúng chỗ ở đây.
수로 (suro) – Đường thủy. Một kênh nước có thể đi lại được. Quan trọng cho việc hàng hải.
항해하다 (hanghaehada) – Đi biển/Điều hướng. Hành động di chuyển bằng đường thủy. Động từ quan trọng liên quan đến giao thông đường thủy.
승선하다 (seungseonhada) – Lên tàu. Hành động lên một con tàu. Động từ hữu ích cho khách du lịch.
하선하다 (haseonhada) – Xuống tàu. Hành động xuống một con tàu. Động từ hữu ích cho khách du lịch.
뱃사공 (baessagong) – Người lái thuyền/Thủy thủ. Người điều khiển một con thuyền. Từ vựng liên quan đến nhân viên vận tải đường thủy.
돛단배 (dotdanbae) – Thuyền buồm. Một loại thuyền chạy bằng buồm. Thêm vào sự đa dạng của các loại tàu thuyền.
운반선 (unbanseon) – Tàu vận tải/Tàu chở hàng. Một con tàu dùng để chở hàng hóa. Quan trọng để hiểu về hậu cần hàng hải.
적재량 (jeokjaeryang) – Tải trọng/Trọng tải. Lượng hàng hóa mà một con tàu có thể chở. Từ vựng kỹ thuật hơn.
낚싯배 (naksitbae) – Thuyền đánh cá – Một thuật ngữ khác cho 어선.
거북선 (geobukseon) – Tàu con rùa. Một chiến hạm nổi tiếng trong lịch sử Hàn Quốc. Thêm từ vựng lịch sử/văn hóa.
출항하다 (chulhanghada) – Nhổ neo/Rời cảng. Hành động một con tàu rời cảng. Động từ quan trọng cho vận tải hàng hải.
입항하다 (iphanghada) – Vào cảng/Đến cảng. Hành động một con tàu đến cảng. Động từ quan trọng cho vận tải hàng hải.
항로 (hangro) – Tuyến đường biển/Luồng hàng hải. Một con đường được chỉ định cho tàu thuyền. Quan trọng cho việc hàng hải.
닻을 올리다 (deocheul ollida) – Kéo neo lên. Chuẩn bị khởi hành. Cụm từ hàng hải quan trọng.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Thời Tiết: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Sử Dụng
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Gia Đình: Văn Hóa & Cách Sử Dụng (가족 – Gajok)
Từ Vựng Liên Quan Đến Đường Bộ và Giao Thông
Các Loại Đường
도로 (doro) – Đường/Phố. Đây là thuật ngữ chung cho “đường” hoặc “phố”.
길 (gil) – Đường/Lối – Tương tự như 도로.
통로 (tongno) – Lối đi/Đường – Có thể đề cập đến đường hoặc lối đi.
크길 (keukil) – Đường quốc lộ/Đường chính. Một con đường lớn. Quan trọng để hiểu về mạng lưới đường bộ.
하이웨이 (haiwei) – Đường cao tốc – Từ mượn cho đường cao tốc.
대로 (daero) – Đại lộ. Một con đường chính rộng rãi. Quan trọng cho việc di chuyển trong đô thị.
거리/가로 (geori/garo) – Đường phố – Một thuật ngữ khác cho đường phố.
골목 (golmok) – Hẻm/Ngõ. Một con đường hoặc ngõ hẹp. Quan trọng để di chuyển trên những con đường nhỏ hơn.
육로 (yukro) – Đường bộ. Di chuyển bằng đường bộ. Thuật ngữ rộng hơn liên quan đến đường bộ.
지름길 (jireumgil) – Đường tắt. Một con đường ngắn hơn để đến đích. Hữu ích cho việc di chuyển.
돌아서 가는 길 (doraseo ganeun gil) – Đường vòng/Đường xoắn ốc. Một tuyến đường dài hơn, quanh co. Hữu ích để mô tả các tuyến đường.
터널/지하도 (teoneol/jihado) – Đường hầm/Đường hầm chui. Các công trình cho phép đi qua bên dưới các chướng ngại vật. Các đặc điểm đường bộ quan trọng.
육교 (yukgyo) – Cầu vượt/Cầu đi bộ. Một cây cầu dành cho người đi bộ qua đường. Đặc điểm đường bộ quan trọng.
지하도/아래통로 (jihado/araetongno) – Đường hầm chui – Một thuật ngữ khác cho 지하도.
삼거리 (samgeori) – Ngã ba. Một điểm giao nhau của ba con đường. Quan trọng để chỉ đường.
육거리 (yukgeori) – Ngã sáu. Một điểm giao nhau của sáu con đường. Hữu ích cho các giao lộ phức tạp.
막다른 골목 (makdareun golmok) – Ngõ cụt. Một con hẻm hoặc đường không có lối ra. Hữu ích để mô tả bố cục đường.
철도 (cheoldo) – Đường sắt. Hệ thống đường ray. Liên quan đến việc đi lại bằng tàu hỏa.
선 (seon) – Tuyến/Đường ray – Có thể đề cập đến tuyến đường sắt.
길/도로 (gil/doro) – Đường/Lối – Củng cố từ vựng cơ bản.
고속도로 (gosokdoro) – Đường cao tốc/Đường cao tốc. Một con đường tốc độ cao cho việc đi lại đường dài. Quan trọng để hiểu về các con đường chính.
다리 (dari) – Cầu. Một cấu trúc bắc qua đường trên một chướng ngại vật. Đặc điểm đường bộ quan trọng.
항만 (hangman) – Cảng – Được liệt kê trong các loại đường ở một đoạn trích, có thể là lỗi.
사거리 (sageori) – Ngã tư. Một điểm giao nhau của bốn con đường. Quan trọng để chỉ đường.
일방통행 (ilbangtonghaeng) – Đường một chiều. Một con đường mà giao thông chỉ đi theo một hướng. Quan trọng cho việc lái xe và di chuyển.
중앙 분리대가 있는 도로 (jungang bullidaega inneun doro) – Đường có dải phân cách. Một con đường có rào chắn phân chia các hướng giao thông. Quan trọng cho an toàn đường bộ và mô tả đường.
중앙 도로 (jungang doro) – Đường chính/Đường trung tâm. Con đường chính trong một khu vực. Hữu ích cho việc di chuyển trong đô thị.
순환 도로 (sunhwan doro) – Đường vành đai. Một con đường bao quanh một thành phố hoặc khu vực. Quan trọng cho quy hoạch đô thị và di chuyển.
유료 도로 (yuryo doro) – Đường thu phí. Một con đường mà người dùng phải trả phí để sử dụng. Quan trọng để hiểu về chi phí đường bộ.
모퉁이 (motung’i) – Góc phố. Của một con phố.
건널목 (geonneolmok) – Đường ngang/Nơi giao nhau với đường sắt. Nơi đường giao nhau với đường ray xe lửa.
도로 연석 (doro yeonseok) – Lề đường. Mép vỉa hè. Quan trọng cho an toàn người đi bộ và mô tả đường.
갈래길 (gallae gil) – Ngã ba. Một điểm mà đường chia thành hai. Quan trọng để chỉ đường.
(대피용) 갓길 ((daepiyong) gatgil) – Lề đường (đường cao tốc). Khu vực dọc theo đường để dừng xe khẩn cấp. Quan trọng cho an toàn đường bộ.
교차로 (gyocharo) – Giao lộ. Thuật ngữ chung cho nơi các con đường gặp nhau.
일시 정지 가능 구역 (ilsi jeongji ganeung guyeok) – Khu vực có thể dừng tạm thời. Các khu vực được chỉ định để dừng xe trong thời gian ngắn. Quan trọng cho quy định đỗ xe và giao thông.
평면 교차로 (pyeongmyeon gyocharo) – Đường ngang – Một thuật ngữ khác cho 건널목.
도보 (dobo) – Vỉa hè. Khu vực dành cho người đi bộ dọc theo đường. Quan trọng cho từ vựng về người đi bộ.
건널목 (geonneolmok) – Vạch kẻ đường cho người đi bộ. Khu vực được chỉ định cho người đi bộ băng qua đường.
길가의 (gilgaeui) – Ven đường. Bên đường. Hữu ích để mô tả vị trí.
도로 공사 (doro gongsa) – Công trình sửa đường. Công việc đang được thực hiện trên đường. Quan trọng để hiểu về sự gián đoạn giao thông.
로터리 (roteri) – Bùng binh. Một giao lộ tròn. Quan trọng để di chuyển ở một số giao lộ nhất định.
휴게소 (hyugeso) – Trạm nghỉ – Dọc theo đường cao tốc.
T자형 삼거리 (Tjayeong samgeori) – Ngã ba chữ T – Một thuật ngữ khác cho 삼거리.
우회로 (uhoe ro) – Đường vòng. Một tuyến đường thay thế do đường bị đóng. Quan trọng để đối phó với sự gián đoạn giao thông.
시골길 (sigolg) – Đường nông thôn. Một con đường ở vùng nông thôn.
방향통행 (ibangtonghaeng) – Đường hai chiều. Đường cho phép giao thông di chuyển theo cả hai hướng.
우선도로 (useon doro) – Đường ưu tiên. Đường mà phương tiện có quyền ưu tiên đi trước.
회전형교차로 (hoejeonhyeong gyocharo) – Vòng xuyến. Một giao lộ tròn nơi giao thông di chuyển theo một hướng quanh một đảo trung tâm.
Y 형교차로 (Y hyeong gyocharo) – Đường giao nhau hình chữ Y. Một giao lộ nơi ba con đường gặp nhau theo hình chữ Y.
낙석도로 (nakseokdoro) – Đường đá lở. Đường có nguy cơ đá rơi.
오르막경상 (oreumakgyeongsang) – Dốc lên nguy hiểm. Một đoạn đường dốc lên.
내리막경상 (naerimakgyeongsang) – Dốc xuống nguy hiểm. Một đoạn đường dốc xuống.
미끄러운도로 (mikeureoun doro) – Đường trơn. Đường có thể trơn trượt, đặc biệt là do băng hoặc nước.
과속방지턱 (gwasokbangjiteok) – Gờ giảm tốc. Một gờ trên đường để giảm tốc độ xe.
우측방통행 (ucheukbangtonghaeng) – Đi về phía bên phải. Quy tắc giao thông đi về bên phải.
좌측방통행 (jwacheukbangtonghaeng) – Đi về phía bên trái.0 Quy tắc giao thông đi về bên trái (ít phổ biến hơn).
우합류도로 (uhapryudoro) – Hợp lưu phía bên phải.0 Đường nhập vào từ bên phải.
좌합류도로 (jwahapryudoro) – Hợp lưu phía bên trái.0 Đường nhập vào từ bên trái.
철길건널목 (cheolgilgeonneolmok) – Đường ngang giao nhau với đường sắt.0 Nơi đường bộ giao nhau với đường sắt.
우로굽은도로 (urogubeun doro) – Đường ngoặt phải nguy hiểm.0 Một khúc cua gấp sang phải.
좌로굽은도로 (jwagubeun doro) – Đường ngoặt trái nguy hiểm.0 Một khúc cua gấp sang trái.
우좌로이중굽은도로 (ujwaroijunggubeun doro) – Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm. Một đoạn đường có hai khúc cua liên tiếp sang phải rồi sang trái.
좌우로이중굽은도로 (jwauroijunggubeun doro) – Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm. Một đoạn đường có hai khúc cua liên tiếp sang trái rồi sang phải.
도로폭이 좁아짐 (doropogi jobajim) – Đường bị thu hẹp hai bên.0 Một đoạn đường trở nên hẹp hơn.
우측차로없어짐 (ucheukcharoeopseojim) – Đường bị thu hẹp bên phải. Một làn đường biến mất ở bên phải.
좌측차로없어짐 (jwacheukcharoeopseojim) – Đường bị thu hẹp bên trái. Một làn đường biến mất ở bên trái.
양측방통행 (yangcheukbangtonghaeng) – Đi cả hai phía.0 Giao thông được phép đi ở cả hai bên (có thể chỉ thị cho một khu vực cụ thể).
중앙분리대시작 (jungangbullidaesijak) – Bắt đầu có dải phân cách chia làn.0 Điểm bắt đầu của dải phân cách giữa các làn đường.
중앙분리대끝남 (jungangbullidaekkeutnam) – Kết thúc dải phân cách chia làn.0 Điểm kết thúc của dải phân cách giữa các làn đường.
신호기 (sinhogi) – Giao nhau có tín hiệu đèn.0 Một giao lộ được điều khiển bằng đèn giao thông.
강변도로 (gangbyeondoro) – Đường ven sông.0 Đường chạy dọc theo bờ sông.
어린이보호 (eorini boho) – Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học).0 Khu vực xung quanh trường học nơi cần lái xe cẩn thận.
자전거 (jajeongeo) – Dành cho người đi xe đạp.0 Làn đường hoặc khu vực dành riêng cho xe đạp.
차로 (charo) – Làn đường. Một phần của đường được chỉ định cho một hàng xe.
찻길 (chatgil) – Đường dành cho xe hơi. Đường chỉ dành cho ô tô.
철길/철도 (cheolgil/cheoldo) – Đường ray xe lửa. Đường ray dành cho tàu hỏa.
연락선 (yeollakseon) – Đường dây liên lạc – Không rõ ngữ cảnh, có thể là đường dây điện thoại dọc đường.
차도 (chado) – Lòng đường. Phần đường dành cho xe cộ.
선로 (seonro) – Đường ray – Đường ray xe lửa.
경사진길 (gyeongsajin gil) – Đường dốc. Một con đường có độ dốc.
굽은길 (gubeun gil) – Đường gấp khúc. Một con đường có nhiều khúc cua.
비행기길 (bihaenggigil) – Đường hàng không – Tuyến đường cho máy bay.
레일 (reil) – Đường ray. Đường ray xe lửa.
기차길 (gichagil) – Đường ray xe lửa. Đường ray dành cho tàu hỏa.
지른 길 (jireun gil) – Đường tắt. Một con đường ngắn hơn.
미끄러운 길 (mikeureoun gil) – Đường trơn trượt. Một con đường có bề mặt trơn trượt.
가로등 (garodeung) – Đèn đường. Đèn chiếu sáng đường vào ban đêm.
이정표 (ijeongpyo) – Cột cây số/Biển chỉ đường. Biển báo cho biết khoảng cách hoặc hướng đi.
신작로 (sinjakro) – Đường mới làm. Một con đường vừa mới được xây dựng.
가로수 (garosu) – Cây trồng ở hai bên đường. Cây được trồng dọc theo đường.
Tín Hiệu Giao Thông
신호등 (sinhodeung) – Đèn giao thông. Một hệ thống đèn để điều khiển giao thông.
빨간 불 (ppalgan bul) – Đèn đỏ. Tín hiệu dừng lại.
노란 불 (noran bul) – Đèn vàng. Tín hiệu chuẩn bị dừng lại hoặc tiếp tục nếu an toàn.
초록 불 (chorok bul) – Đèn xanh. Tín hiệu cho phép đi.
신호기 (sinhogi) – Tín hiệu đèn giao thông.0 Thiết bị phát tín hiệu giao thông.
Biển Báo Giao Thông
도로 표지판 (doro pyojipan) – Biển báo đường. Biển báo cung cấp thông tin về đường.
교통표시판 (gyotongpyosipan) – Bảng chỉ dẫn giao thông. Biển báo cung cấp hướng dẫn liên quan đến giao thông.
도로표지 (doro pyoji) – Biển báo.0 Dấu hiệu hoặc biểu tượng trên đường hoặc bên đường để cung cấp thông tin cho người lái xe.
제한 속도 (jehan sokdo) – Giới hạn tốc độ. Tốc độ tối đa được phép.
통행료 (tonghaengnyo) – Phí cầu đường. Phí phải trả để sử dụng một số đường hoặc cầu.
양보 (yangbo) – Nhường đường. Chỉ thị nhường đường cho phương tiện khác.
차중량제한 (chajungnyangjehan) – Giới hạn trọng lượng xe. Trọng lượng tối đa cho phép của xe.
최고속도제한 (choego sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối đa. Tốc độ cao nhất được phép.
최저속도제한 (choejeo sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối thiểu. Tốc độ thấp nhất được phép.
회전형교차로 (hoejeonhyeong gyocharo) – Vòng xuyến. Biển báo chỉ dẫn vòng xuyến.
T 형교차로 (T hyeong gyocharo) – Đường giao nhau chữ T (Ngã ba). Biển báo chỉ dẫn ngã ba hình chữ T.
방향통행 (ibangtonghaeng) – Đường chiều. Biển báo chỉ dẫn đường hai chiều.
우선도로 (useon doro) – Đường ưu tiên. Biển báo chỉ dẫn đường ưu tiên.
좌회전 (jwaheejeon) – Rẽ trái. Biển báo cho phép rẽ trái.
우회전 (uheejeon) – Rẽ phải. Biển báo cho phép rẽ phải.
직진 (jikjin) – Đi thẳng. Biển báo cho phép đi thẳng.
유턴 (yuteon) – Quay đầu xe.0 Biển báo cho phép quay đầu xe.
서행 (seoheng) – Chạy chậm. Biển báo yêu cầu giảm tốc độ.
미끄러운도로 (mikeureoun doro) – Đường trơn. Biển báo cảnh báo đường trơn.
과속방지턱 (gwasokbangjiteok) – Gờ giảm tốc. Biển báo chỉ dẫn gờ giảm tốc.
위험 (wiheom) – Nguy hiểm. Biển báo cảnh báo nguy hiểm.
버스 정류장 (beoseu jeongnyujang) – Điểm dừng xe buýt. Biển báo vị trí dừng xe buýt.
최고속도제한 (choego sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối đa. Biển báo chỉ giới hạn tốc độ cao nhất.
최저속도제한 (choejeo sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối thiểu. Biển báo chỉ giới hạn tốc độ thấp nhất.
회전형교차로 (hoejeonhyeong gyocharo) – Vòng xuyến. Biển báo chỉ dẫn vòng xuyến.
T 형교차로 (T hyeong gyocharo) – Đường giao nhau chữ T (Ngã ba). Biển báo chỉ dẫn ngã ba hình chữ T.
방향통행 (ibangtonghaeng) – Đường chiều. Biển báo chỉ dẫn đường hai chiều.
도보 (dobo) – Vỉa hè. Biển báo chỉ dẫn vỉa hè.
운전하다 (unjeonhada) – Đỗ xe. Biển báo khu vực đỗ xe.
세차 (secha) – Rửa xe ô tô. Biển báo dịch vụ rửa xe.
휘발유 (hwibalryu) – Xăng. Biển báo trạm xăng.
선회 (seonhoe) – Chỗ rẽ. Biển báo chỉ dẫn chỗ rẽ.
사고 (sago) – Tai nạn. Biển báo cảnh báo khu vực có thể xảy ra tai nạn.
고장 (gojang) – Hỏng xe. Biển báo khu vực sửa chữa xe.
음주 측정기 (eumju cheukjeonggi) – Dụng cụ kiểm tra độ cồn. Biển báo khu vực kiểm tra nồng độ cồn.
바람 빠진 타이어 (baram ppajin taieo) – Lốp xịt. Biển báo dịch vụ vá lốp.
안개 (angae) – Sương mù. Biển báo cảnh báo sương mù.
빙판 도로 (bingpan doro) – Đường trơn vì băng. Biển báo cảnh báo đường trơn do băng.
펑크 (peongkeu) – Thủng xăm. Biển báo dịch vụ vá xăm.
속도 위반 벌칙금 (sokdo wiban beolchikgeum) – Phạt khi vượt quá tốc độ. Biển báo nhắc nhở về việc phạt khi vi phạm tốc độ.
충돌하다 (chungdolhada) – Đâm vào nhau. Biển báo cảnh báo nguy cơ va chạm.
교습 면허 운전자 (gyoseup myeonheo unjeonja) – Người tập lái. Biển báo xe tập lái.
시속0 킬로 (sisoek 0 killo) – Giới hạn tốc độ 0km/h. Biển báo giới hạn tốc độ 0km/h.
서행 (seoheng) – Chạy chậm. Biển báo yêu cầu chạy chậm.
미끄러운도로 (mikeureoun doro) – Đường trơn. Biển báo cảnh báo đường trơn.
과속방지턱 (gwasokbangjiteok) – Gờ giảm tốc. Biển báo chỉ dẫn gờ giảm tốc.
위험 (wiheom) – Báo nguy hiểm. Biển báo cảnh báo nguy hiểm.
차중량제한 (chajungnyangjehan) – Giới hạn trọng lượng xe. Biển báo chỉ giới hạn trọng lượng xe.
최고속도제한 (choego sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối đa. Biển báo chỉ giới hạn tốc độ cao nhất.
최저속도제한 (choejeo sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối thiểu. Biển báo chỉ giới hạn tốc độ thấp nhất.
양보 (yangbo) – Nhường đường. Biển báo yêu cầu nhường đường.
회전형교차로 (hoejeonhyeong gyocharo) – Vòng xuyến. Biển báo chỉ dẫn vòng xuyến.
T 형교차로 (T hyeong gyocharo) – Đường giao nhau chữ T (Ngã ba). Biển báo chỉ dẫn ngã ba hình chữ T.
방향통행 (ibangtonghaeng) – Đường chiều. Biển báo chỉ dẫn đường hai chiều.
우선도로 (useon doro) – Đường ưu tiên. Biển báo chỉ dẫn đường ưu tiên.
낙석도로 (nakseokdoro) – Đường đá lở. Biển báo cảnh báo đường đá lở.
Y 형교차로 (Y hyeong gyocharo) – Đường giao nhau hình chữ Y. Biển báo chỉ dẫn ngã ba hình chữ Y.
일시정지 (ilsijeongji) – Dừng tạm thời. Biển báo yêu cầu dừng tạm thời.
우회전금지 (uheejeongeumji) – Cấm rẽ phải. Biển báo cấm rẽ phải.
직진금지 (jikjing eumji) – Cấm đi thẳng. Biển báo cấm đi thẳng.
승용차통행금지 (seungyongcha tonghaengeumji) – Cấm ô tô. Biển báo cấm ô tô.
화물차통행금지 (hwamulcha tonghaengeumji) – Cấm xe tải. Biển báo cấm xe tải.
자전거 통행금지 (jajeongeo tonghaengeumji) – Cấm xe đạp. Biển báo cấm xe đạp.
유턴금지 (yuteongeumji) – Cấm quay đầu. Biển báo cấm quay đầu xe.
주차금지 (juchageumji) – Cấm đỗ xe. Biển báo cấm đỗ xe.
진입금지 (jinipgeumji) – Cấm vào. Biển báo cấm vào.
좌회전금지 (jwaheejeongeumji) – Cấm rẽ trái. Biển báo cấm rẽ trái.
앞지르기금지 (apjiireugigeumji) – Cấm vượt. Biển báo cấm vượt.
주정차금지 (jujeongchageumji) – Cấm dừng đỗ xe quá phút. Biển báo cấm dừng và đỗ xe quá phút.
승합차통행금지 (seunghapcha tonghaengeumji) – Cấm xe buýt. Biển báo cấm xe buýt.
트랙터 및 경운기 통행금지 (teuraekteo mit gyeongungi tonghaengeumji) – Cấm xe cải tiến/máy cày, công nông. Biển báo cấm xe cải tiến và máy nông nghiệp.
우마차 통행금지 (umacha tonghaengeumji) – Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…). Biển báo cấm các loại xe kéo.
손수레 통행금지 (sonsure tonghaengeumji) – Cấm xe đẩy. Biển báo cấm xe đẩy.
진입금지 (jinipgeumji) – Đường cấm. Biển báo chỉ đường cấm.
횡단금지 (hoengdangeumji) – Cấm băng ngang. Biển báo cấm băng qua đường.
차높이제한 (chanopijehan) – Giới hạn chiều cao xe. Biển báo giới hạn chiều cao xe.
차폭제한 (chapokjehan) – Giới hạn bề rộng xe. Biển báo giới hạn chiều rộng xe.
차간거리확보 (chagangeori hwakbo) – Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau. Biển báo yêu cầu giữ khoảng cách an toàn.
보행자 횡단금지 (bohaengja hoengdangeumji) – Cấm người đi bộ băng qua đường. Biển báo cấm người đi bộ băng qua đường.
보행자 보행금지 (bohaengja bohaengeumji) – Cấm người đi bộ. Biển báo cấm người đi bộ.
위험물적제 차량통행금지 (wiheommuljeokje charyang tonghaengeumji) – Cấm xe chở hàng nguy hiểm. Biển báo cấm xe chở hàng nguy hiểm.
이륜차 원동기장치 자전거통행금지 (iryun cha wondon gijangchi jajeongeo tonghaengeumji) – Cấm xe Moto bánh, xe gắn máy, xe đạp. Biển báo cấm các loại xe này.
승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지 (seungyongcha iryun cha wondon gijangchi jajeongeo tonghaengeumji) – Cấm xe ô tô, xe Moto bánh, xe gắn máy, xe đạp. Biển báo cấm tất cả các loại xe này.
+ 자형교차로 (+ jahyeong gyocharo) – Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư).0 Biển báo chỉ dẫn ngã tư.
ㅏ 자형교차로 (a jahyeong gyocharo) – Đường giao nhau phía bên phải.0 Biển báo chỉ dẫn đường giao nhau bên phải.
ㅓ 자형교차로 (eo jahyeong gyocharo) – Đường giao nhau phía bên trái. Biển báo chỉ dẫn đường giao nhau bên trái.
우합류도로 (uhapryudoro) – Hợp lưu phía bên phải.0 Biển báo chỉ dẫn đường nhập vào từ bên phải.
좌합류도로 (jwahapryudoro) – Hợp lưu phía bên trái.0 Biển báo chỉ dẫn đường nhập vào từ bên trái.
철길건널목 (cheolgilgeonneolmok) – Giao nhau với đường sắt.0 Biển báo cảnh báo giao nhau với đường sắt.
우로굽은도로 (urogubeun doro) – Ngoặt phải nguy hiểm.0 Biển báo cảnh báo khúc cua nguy hiểm bên phải.
좌로굽은도로 (jwagubeun doro) – Ngoặt trái nguy hiểm.0 Biển báo cảnh báo khúc cua nguy hiểm bên trái.
우좌로이중굽은도로 (ujwaroijunggubeun doro) – Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm. Biển báo cảnh báo đường ngoằn nghèo bên phải.
좌우로이중굽은도로 (jwauroijunggubeun doro) – Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm. Biển báo cảnh báo đường ngoằn nghèo bên trái.
도로폭이 좁아짐 (doropogi jobajim) – Đường bị thu hẹp hai bên.0 Biển báo cảnh báo đường hẹp lại.
우측차로없어짐 (ucheukcharoeopseojim) – Đường bị thu hẹp bên phải. Biển báo cảnh báo làn đường bên phải biến mất.
좌측차로없어짐 (jwacheukcharoeopseojim) – Đường bị thu hẹp bên trái. Biển báo cảnh báo làn đường bên trái biến mất.
우측방통행 (ucheukbangtonghaeng) – Đi về phía bên phải. Biển báo chỉ dẫn đi về bên phải.
양측방통행 (yangcheukbangtonghaeng) – Đi cả hai phía.0 Biển báo chỉ dẫn đi cả hai phía.
중앙분리대시작 (jungangbullidaesijak) – Bắt đầu có dải phân cách chia làn.0 Biển báo chỉ điểm bắt đầu dải phân cách.
중앙분리대끝남 (jungangbullidaekkeutnam) – Kết thúc dải phân cách chia làn.0 Biển báo chỉ điểm kết thúc dải phân cách.
신호기 (sinhogi) – Giao nhau có tín hiệu đèn.0 Biển báo chỉ giao lộ có đèn tín hiệu.
강변도로 (gangbyeondoro) – Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi).0 Biển báo cảnh báo đường nguy hiểm gần sông.
과속방지턱 (gwasokbangjiteok) – Gờ giảm tốc. Biển báo chỉ dẫn gờ giảm tốc.
낙석도로 (nakseokdoro) – Núi lở nguy hiểm. Biển báo cảnh báo nguy cơ đá lở.
횡단보도 (hoengdanbodo) – Dành cho người đi bộ.0 Biển báo chỉ vạch kẻ đường cho người đi bộ.
어린이보호 (eorini boho) – Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học).0 Biển báo khu vực trường học, yêu cầu lái xe cẩn thận.
자전거 (jajeongeo) – Dành cho người đi xe đạp.0 Biển báo chỉ làn đường dành cho xe đạp.
도로공사중 (doro gongsajung) – Đường đang thi công.0 Biển báo cảnh báo công trình đang thi công trên đường.
인도교 (indogyo) – Cầu dành cho người đi bộ.0 Biển báo chỉ cầu vượt dành cho người đi bộ.
입장 (ipjang) – Lối vào.0 Biển báo chỉ lối vào.
비상구 (bisanggu) – Lối thoát hiểm. Biển báo chỉ lối thoát hiểm.
출구 (chulgu) – Lối ra.0 Biển báo chỉ lối ra.
통행금지 (tonghaengeumji) – Cấm lưu thông, Đường cấm. Biển báo chỉ đường cấm.
승용차통행금지 (seungyongcha tonghaengeumji) – Cấm ô tô lưu thông. Biển báo cấm ô tô.
화물차통행금지 (hwamulcha tonghaengeumji) – Cấm các loại xe tải. Biển báo cấm xe tải.
승합차통행금지 (seunghapcha tonghaengeumji) – Cấm xe buýt. Biển báo cấm xe buýt.
트랙터 및 경운기 통행금지 (teuraekteo mit gyeongungi tonghaengeumji) – Cấm xe cải tiến/ máy cày, công nông. Biển báo cấm xe nông nghiệp.
우마차 통행금지 (umacha tonghaengeumji) – Cấm xe kéo (xe bò, xe ngựa, xe trâu…). Biển báo cấm xe kéo.
손수레 통행금지 (sonsure tonghaengeumji) – Cấm xe đẩy. Biển báo cấm xe đẩy.
자전거 통행금지 (jajeongeo tonghaengeumji) – Cấm xe đạp. Biển báo cấm xe đạp.
진입금지 (jinipgeumji) – Đường cấm. Biển báo chỉ đường cấm.
직진금지 (jikjing eumji) – Cấm đi thẳng. Biển báo cấm đi thẳng.
우회전금지 (uheejeongeumji) – Cấm quẹo phải. Biển báo cấm rẽ phải.
좌회전금지 (jwaheejeongeumji) – Cấm quẹo trái. Biển báo cấm rẽ trái.
횡단금지 (hoengdangeumji) – Cấm băng ngang. Biển báo cấm băng qua đường.
유턴금지 (yuteongeumji) – Cấm quay đầu xe. Biển báo cấm quay đầu xe.
앞지르기금지 (apjiireugigeumji) – Cấm vượt. Biển báo cấm vượt.
주정차금지 (jujeongchageumji) – Cấm dừng đỗ xe quá phút. Biển báo cấm dừng và đỗ xe quá phút.
주차금지 (juchageumji) – Cấm đỗ xe. Biển báo cấm đỗ xe.
차중량제한 (chajungnyangjehan) – Giới hạn trọng lượng xe. Biển báo chỉ giới hạn trọng lượng xe.
차높이제한 (chanopijehan) – Giới hạn chiều cao xe. Biển báo chỉ giới hạn chiều cao xe.
차폭제한 (chapokjehan) – Giới hạn bề rộng xe. Biển báo chỉ giới hạn chiều rộng xe.
차간거리확보 (chagangeori hwakbo) – Khoảng cách quy định giữa xe trước và xe sau. Biển báo yêu cầu giữ khoảng cách an toàn.
최고속도제한 (choego sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối đa. Biển báo chỉ giới hạn tốc độ cao nhất.
최저속도제한 (choejeo sokdo jehan) – Giới hạn tốc độ tối thiểu. Biển báo chỉ giới hạn tốc độ thấp nhất.
서행 (seoheng) – Chạy chậm lại. Biển báo yêu cầu giảm tốc độ.
일시정지 (ilsijeongji) – Biển báo dừng tạm thời. Biển báo yêu cầu dừng tạm thời.
양보 (yangbo) – Nhường đường. Biển báo yêu cầu nhường đường.
보행자 횡단금지 (bohaengja hoengdangeumji) – Cấm người đi bộ băng qua đường. Biển báo cấm người đi bộ băng qua đường.
보행자 보행금지 (bohaengja bohaengeumji) – Cấm người đi bộ. Biển báo cấm người đi bộ.
위험물적제 차량통행금지 (wiheommuljeokje charyang tonghaengeumji) – Cấm xe chở các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm. Biển báo cấm xe chở hàng nguy hiểm.
이륜차 원동기장치 자전거통행금지 (iryun cha wondon gijangchi jajeongeo tonghaengeumji) – Cấm xe Moto bánh, xe gắn máy, xe đạp. Biển báo cấm các loại xe này.
승용차 이륜차 원동기장치 자전거통행금지 (seungyongcha iryun cha wondon gijangchi jajeongeo tonghaengeumji) – Cấm xe ô tô, xe Moto bánh, xe gắn máy, xe đạp. Biển báo cấm tất cả các loại xe này.
+ 자형교차로 (+ jahyeong gyocharo) – Đường giao nhau hình chữ thập (Ngã tư).0 Biển báo chỉ dẫn ngã tư.
ㅏ 자형교차로 (a jahyeong gyocharo) – Đường giao nhau phía bên phải.0 Biển báo chỉ dẫn đường giao nhau bên phải.
ㅓ 자형교차로 (eo jahyeong gyocharo) – Đường giao nhau phía bên trái. Biển báo chỉ dẫn đường giao nhau bên trái.
우합류도로 (uhapryudoro) – Hợp lưu phía bên phải.0 Biển báo chỉ dẫn đường nhập vào từ bên phải.
좌합류도로 (jwahapryudoro) – Hợp lưu phía bên trái.0 Biển báo chỉ dẫn đường nhập vào từ bên trái.
철길건널목 (cheolgilgeonneolmok) – Giao nhau với đường sắt.0 Biển báo cảnh báo giao nhau với đường sắt.
우로굽은도로 (urogubeun doro) – Ngoặt phải nguy hiểm.0 Biển báo cảnh báo khúc cua nguy hiểm bên phải.
좌로굽은도로 (jwagubeun doro) – Ngoặt trái nguy hiểm.0 Biển báo cảnh báo khúc cua nguy hiểm bên trái.
우좌로이중굽은도로 (ujwaroijunggubeun doro) – Đường uốn lượn bên phải (ngoằn nghèo) nguy hiểm. Biển báo cảnh báo đường ngoằn nghèo bên phải.
좌우로이중굽은도로 (jwauroijunggubeun doro) – Đường uốn lượn bên trái (ngoằn nghèo) nguy hiểm. Biển báo cảnh báo đường ngoằn nghèo bên trái.
도로폭이 좁아짐 (doropogi jobajim) – Đường bị thu hẹp hai bên.0 Biển báo cảnh báo đường hẹp lại.
우측차로없어짐 (ucheukcharoeopseojim) – Đường bị thu hẹp bên phải. Biển báo cảnh báo làn đường bên phải biến mất.
좌측차로없어짐 (jwacheukcharoeopseojim) – Đường bị thu hẹp bên trái. Biển báo cảnh báo làn đường bên trái biến mất.
우측방통행 (ucheukbangtonghaeng) – Đi về phía bên phải. Biển báo chỉ dẫn đi về bên phải.
양측방통행 (yangcheukbangtonghaeng) – Đi cả hai phía.0 Biển báo chỉ dẫn đi cả hai phía.
중앙분리대시작 (jungangbullidaesijak) – Bắt đầu có dải phân cách chia làn.0 Biển báo chỉ điểm bắt đầu dải phân cách.
중앙분리대끝남 (jungangbullidaekkeutnam) – Kết thúc dải phân cách chia làn.0 Biển báo chỉ điểm kết thúc dải phân cách.
신호기 (sinhogi) – Giao nhau có tín hiệu đèn.0 Biển báo chỉ giao lộ có đèn tín hiệu.
강변도로 (gangbyeondoro) – Kè vực sâu phía trước (Đường gần sông ngòi).0 Biển báo cảnh báo đường nguy hiểm gần sông.
과속방지턱 (gwasokbangjiteok) – Gờ giảm tốc. Biển báo chỉ dẫn gờ giảm tốc.
낙석도로 (nakseokdoro) – Núi lở nguy hiểm. Biển báo cảnh báo nguy cơ đá lở.
횡단보도 (hoengdanbodo) – Dành cho người đi bộ.0 Biển báo chỉ vạch kẻ đường cho người đi bộ.
어린이보호 (eorini boho) – Khu vực bảo vệ trẻ em (trường học).0 Biển báo khu vực trường học, yêu cầu lái xe cẩn thận.
자전거 (jajeongeo) – Dành cho người đi xe đạp.0 Biển báo chỉ làn đường dành cho xe đạp.
도로공사중 (doro gongsajung) – Đường đang thi công.0 Biển báo cảnh báo công trình đang thi công trên đường.
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Lái Xe
운전하다 (unjeonhada) – Lái xe. Hành động điều khiển một phương tiện.
도보 (dobo) – Đi bộ. Di chuyển bằng chân.
세차 (secha) – Rửa xe. Hành động làm sạch xe.
휘발유 (hwibalryu) – Xăng. Nhiên liệu cho xe.
선회 (seonhoe) – Chỗ rẽ. Nơi đường rẽ.
사고 (sago) – Tai nạn. Sự kiện không mong muốn gây thiệt hại hoặc thương tích.
고장 (gojang) – Hỏng xe. Tình trạng xe không hoạt động.
음주 측정기 (eumju cheukjeonggi) – Dụng cụ kiểm tra độ cồn. Thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở.
바람 빠진 타이어 (baram ppajin taieo) – Lốp xịt. Lốp xe bị xì hơi.
안개 (angae) – Sương mù. Hiện tượng thời tiết làm giảm tầm nhìn.
빙판 도로 (bingpan doro) – Đường trơn vì băng. Đường phủ băng gây trơn trượt.
펑크 (peongkeu) – Thủng xăm. Lốp xe bị thủng.
속도 위반 벌칙금 (sokdo wiban beolchikgeum) – Phạt khi vượt quá tốc độ. Tiền phạt do vi phạm tốc độ.
충돌하다 (chungdolhada) – Đâm vào nhau. Va chạm giữa các phương tiện.
교습 면허 운전자 (gyoseup myeonheo unjeonja) – Người tập lái. Người đang học lái xe.
서행 (seoheng) – Chạy chậm. Di chuyển với tốc độ thấp.
미끄러운도로 (mikeureoun doro) – Đường trơn. Đường có bề mặt trơn trượt.
과속방지턱 (gwasokbangjiteok) – Gờ giảm tốc. Gờ trên đường để giảm tốc độ.
양보 (yangbo) – Nhường đường. Cho phép phương tiện khác đi trước.
후진 (hujin) – Số lùi. Chế độ lái xe về phía sau.
속도 (sokdo) – Tốc độ. Mức độ nhanh chóng di chuyển.
교통체증 (gyotong chejeung) – Tắc nghẽn giao thông. Tình trạng giao thông chậm hoặc dừng lại.
타이어 압력 (taieo amnyeok) – Áp suất lốp. Áp suất không khí trong lốp xe.
추월하다 (chuwolhada) – Vượt xe khác. Đi qua một phương tiện khác đang di chuyển cùng hướng.
브레이크 밟다 (beureikeu balbda) – Đạp phanh. Hành động giảm tốc độ hoặc dừng xe.
기어를 바꾸다 (gieoreul bakkuda) – Chuyển số. Thay đổi vị trí cần số.
운전강사 (unjeon gangsa) – Giáo viên dạy lái xe. Người hướng dẫn học lái xe.
운전교습 (unjeon gyoseup) – Buổi học lái xe. Tiết học thực hành lái xe.
운전 면허증 (unjeon myeonheojeung) – Bằng lái xe. Giấy phép cho phép lái xe.
운전 학교 (unjeon hakgyo) – Trường dạy lái xe. Cơ sở đào tạo lái xe.
운전면허 시험 (unjeonmyeonheo siheom) – Thi bằng lái xe. Kỳ thi để lấy bằng lái xe.
운전 시험을 낙제하다 (unjeon siheomeul nakjehada) – Thi trượt bằng lái xe. Không đạt kỳ thi lái xe.
운전 시험을 합격하다 (unjeon siheomeul hapgyeokhada) – Thi đỗ bằng lái xe. Vượt qua kỳ thi lái xe.
주차장 (juchajang) – Bãi đỗ xe. Khu vực dành cho đỗ xe.
장애인 주차장 (jangaein juchajang) – Nơi đỗ xe cho người khuyết tật. Khu vực đỗ xe dành riêng cho người khuyết tật.
다층으로 된 주차장 (dacheungeuro doen juchajang) – Bãi đỗ xe nhiều tầng. Bãi đỗ xe có nhiều tầng.
주차미터기 (juchamiteogi) – Máy tính tiền đỗ xe. Thiết bị tính phí đỗ xe.
주차 공간 (jucha gonggan) – Nơi đỗ xe. Chỗ trống để đỗ xe.
주차표 (juchapyo) – Vé đỗ xe. Phiếu xác nhận đã thanh toán phí đỗ xe.
교통 단속원 (gyotong danseogwon) – Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe. Người giám sát và xử phạt vi phạm đỗ xe.
디젤 (dijel) – Dầu diesel. Một loại nhiên liệu cho xe.
주유기 (juyugi) – Bơm (đổ) xăng. Thiết bị bơm xăng.
주유소 (juyuso) – Trạm bơm xăng. Nơi bán xăng và dầu.
무연 휘발유 (muyeon hwibalryu) – Xăng không chì. Một loại xăng không chứa chì.
자동차 열쇠 (jadongcha yeol쇠) – Chìa khóa xe ô tô. Dùng để khởi động xe.
운전자 (unjeonja) – Người lái xe (tài xế). Người điều khiển phương tiện.
차고, 자동차 정비 공장 (chago, jadongcha jeongbi gongjang) – Ga ra. Nơi sửa chữa và bảo dưỡng xe.
정비사 (jeongbisa) – Thợ sửa máy. Người sửa chữa xe.
보험 (boheom) – Bảo hiểm. Hợp đồng bảo vệ tài chính cho xe.
승객 (seunggaek) – Hành khách. Người đi trên phương tiện nhưng không phải người lái.
보행자 (bohaengja) – Người đi bộ. Người di chuyển bằng chân.
도로 지도 (doro jido) – Bản đồ đường đi. Bản đồ hiển thị các tuyến đường.
중고 (junggo) – Đồ cũ. Không phải là mới.
운송수단 (unsong sudan) – Phương tiện. Thiết bị dùng để vận chuyển.
길을 벗어나다 (gireul beoseonada) – Tách ra khỏi đường. Đi ra khỏi đường.
엔진이 멎다 (enjini meotda) – Chết máy. Động cơ ngừng hoạt động.
미끄러지다 (mikeureojida) – Trượt bánh xe. Mất độ bám và trượt.
사고가 나다 (sagoga nada) – Bị tai nạn. Gặp phải tai nạn.
물보라 (mulbora) – Bụi nước. Nước bắn lên từ bánh xe.
잭 (jaek) – Đòn bẩy. Dụng cụ để nâng xe.
배터리 충전용 전선 (baeteori chungjeonyong jeonseon) – Dây sạc điện. Dây dùng để sạc pin xe.
길을 잃다 (gireul ilta) – Lạc đường. Không biết đường đi.
길을 묻다 (gireul mutta) – Hỏi đường. Xin chỉ dẫn đường đi.
길이 막히다 (giri makhida) – Tắc đường. Giao thông bị ùn tắc.
기사 (gisa) – Tài xế. Người lái xe thuê.
기름 (gireum) – Xăng dầu. Nhiên liệu cho xe.
카센터 (kasenteo) – Trạm sửa xe. Nơi sửa chữa ô tô.
교통사고 (gyotong sago) – Tai nạn giao thông. Tai nạn liên quan đến giao thông.
타다 (thada) – Lái xe. Điều khiển phương tiện.
출발 (chulbal) – Xuất phát. Bắt đầu hành trình.
도착하다 (dochakhada) – Đến nơi. Tới đích.
배웅하다 (baeunghada) – Tiễn. Chào tạm biệt khi ai đó khởi hành.
마중하다 (majunghada) – Đón. Chào đón khi ai đó đến.
약도 (yakdo) – Sơ đồ đi. Bản đồ đơn giản chỉ đường.
이 위치 (i wichi) – Địa điểm này. Vị trí hiện tại.
방향 지시기 (banghyang jisigi) – Trục lái.8 Bộ phận điều khiển hướng đi của xe.
시동기/열쇠/키 (sidonggi/yeol쇠/ki) – Chìa khóa xe.8 Dùng để khởi động xe.
안전벨트, 안전띠 (anjeonbelteu, anjeontti) – Dây an toàn.8 Dùng để bảo vệ người ngồi trên xe.
브레이크 (beureikeu) – Phanh.8 Bộ phận giảm tốc độ hoặc dừng xe.
액셀러레이터, 가속장치 (aeksellereiteo, gasokjangchi) – Chân ga.8 Bàn đạp để tăng tốc độ.
번호판 (beonhopan) – Biển số xe.8 Bảng số định danh xe.
타이어 (taieo) – Bánh xe.8 Bộ phận lăn của xe.
선루프 (seonrupeu) – Mui trần, nóc xe.8 Phần mui có thể mở ra của xe.
전방등 (jeonbangdeung) – Đèn pha.8 Đèn phía trước xe để chiếu sáng.
주차등 (juchadeung) – Đèn báo hiệu dừng xe.8 Đèn báo hiệu xe đang dừng.
방향 지시등 (banghyang jisideung) – Đèn xi nhan.8 Đèn báo hiệu hướng rẽ.
운전석 (unjeonseok) – Ghế lái xe.8 Chỗ ngồi của người lái xe.
주소석 (juso seok) – Ghế phụ xe.8 Chỗ ngồi bên cạnh người lái xe.
팔걸이 (palgeolri) – Hộp nhỏ đựng đồ.8 Ngăn để đồ ở giữa hoặc bên cạnh ghế.
손잡 (sonjab) – Tay cầm.8 Bộ phận để nắm tay.
차양 (chayang) – Màn che.8 Tấm che nắng.
사이드 미러 (saideu mireo) – Gương chiếu hậu.8 Gương ở hai bên xe để quan sát phía sau.
시동기/열쇠/키 (sidonggi/yeol쇠/ki) – Chìa khóa xe.8 Dùng để khởi động xe.
일인용 좌석 (irinnyong jwaseok) – Ghế ngồi.8 Chỗ ngồi cho một người.
변속 레버 (byeonsok rebeo) – Sang số, cần gạt số.8 Bộ phận để thay đổi số.
정지등 (jeongjideung) – Đèn đỏ.8 Đèn báo hiệu dừng.
후진등 (hujindeung) – Đèn phía sau.8 Đèn báo hiệu xe đang lùi.
경적 (kyeongjeok) – Tiếng còi xe.8 Âm thanh cảnh báo từ xe.
핸들 (haendeul) – Vô lăng.8 Bộ phận điều khiển hướng đi của xe.
연료측정기 (yeollyo cheukjeonggi) – Máy đo nhiên liệu.8 Hiển thị lượng nhiên liệu còn lại.
속도계 (sokdogye) – Máy đo tốc độ.8 Hiển thị tốc độ hiện tại của xe.
백미러 (baengmireo) – Kính chiếu hậu.8 Gương ở giữa xe để quan sát phía sau.
와이퍼 (waipeo) – Cần gạt nước.8 Dùng để làm sạch kính chắn gió.
출입문 자물 (churimmun jamul) – Khóa cửa.8 Cơ chế khóa cửa xe.
칼럼 (kallom) – Trục.8 Bộ phận kết nối vô lăng với hệ thống lái.
비상브레이크 (bisangbeureikeu) – Phanh khẩn cấp.8 Phanh dùng trong trường hợp khẩn cấp.
라디오 (radio) – Radio.8 Thiết bị giải trí trên xe.
계기판 (gyegipan) – Bảng điều khiển, bảng đo.8 Hiển thị các thông số của xe.
사물함 (samulham) – Ngăn nhỏ đựng đồ.8 Khoang chứa đồ nhỏ trong xe.
통풍구, 환기구 (tongpunggu, hwangigu) – Chỗ thông gió.8 Lỗ thông hơi trong xe.
매트 (maeteu) – Thảm để chân.8 Tấm lót sàn xe.
붙잡음 (butjjabeum) – Vật để nắm tay.8 Tay vịn trong xe.
액셀러레이터, 가속장치 (aeksellereiteo, gasokjangchi) – Chân ga.8 Bàn đạp để tăng tốc.
정지등 (jeongjideung) – Đèn dừng lại (đỏ).8 Đèn báo hiệu dừng.
테일라이트, 미등 (teillaiteu, mideung) – Đèn hậu.8 Đèn phía sau xe.
뒷자리, 뒷좌석 (dwitjjari, dwitjjwaseok) – Ghế ngồi phía sau.8 Chỗ ngồi ở phía sau xe.
아이자리, 아이좌석 (aijari, aijwaseok) – Ghế cho trẻ em.8 Ghế đặc biệt dành cho trẻ nhỏ.
가스탱크 (gaseutaengkeu) – Thùng đựng ga.8 Bình chứa khí đốt (nếu xe chạy bằng ga).
머리받침대 (meoribatchimdae) – Tựa đầu.8 Bộ phận đỡ đầu trên ghế.
휠캡 (hwilkep) – Nắp tròn đựng trục bánh xe.8 Vỏ trang trí bánh xe.
(고무) 타이어 ((gomu) taieo) – Bánh xe (cao su).8 Bộ phận lăn của xe làm bằng cao su.
잭 (jaek) – Tay đòn.8 Dụng cụ để nâng xe.
스페어타이어 (seupeeotaieo) – Bánh xe dự phòng.8 Bánh xe để thay thế khi cần.
트렁크 (teureongkeu) – Thùng xe phía sau xe hơi.8 Khoang chứa đồ ở phía sau xe.
신호탄, 조명탄 (sinhotan, jomyeongtan) – Ánh sáng báo hiệu.8 Pháo sáng hoặc đèn báo hiệu.
래어범퍼 (raeobeompeo) – Cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe).8 Bộ phận bảo vệ phía sau xe.
해치백 (haechibaek) – Cửa phía sau của xe đuôi cong.8 Kiểu dáng xe có cửa sau mở lên.
앞유리창, 바람막이창 (apyurichang, barammagichang) – Kính chắn gió xe hơi.8 Kính phía trước xe.
안테나 (antena) – Ăng ten.8 Thiết bị thu sóng.
엔진뚜껑 (enjinttukkeong) – Mui xe.8 Nắp đậy động cơ.
앞범퍼 (appeombeo) – Cái đỡ va chạm, hãm xung (trước xe).8 Bộ phận bảo vệ phía trước xe.
공기정화장치, 공기여과기 (gonggijeonghwajangchi, gonggijeogwagi) – Thiết bị lọc, máy lọc không khí.8 Hệ thống làm sạch không khí trong xe.
팬벨트 (paenbelteu) – Dây quạt.8 Dây truyền động quạt làm mát động cơ.
배터리 (baeteori) – Pin.8 Nguồn điện cho xe.
터미널 (teomineol) – Cực.8 Đầu nối của pin.
방열기 (bangyeolgi) – Bộ tản nhiệt.8 Hệ thống làm mát động cơ.
호스 (hoseu) – Ống, đường ống.8 Dùng để dẫn chất lỏng trong xe.
계량봉 (gyeryangbong) – Kim đo dầu.8 Dụng cụ đo mức dầu.
Giao Thông Công Cộng
Xe Buýt
버스 (beoseu) – Xe buýt.
고속버스 (gosokbeoseu) – Xe buýt cao tốc.
시내버스 (sinae beoseu) – Xe buýt nội thành.
마을버스 (maeulbeoseu) – Xe buýt tuyến ngắn.
리무진 버스 (rimujin beoseu) – Xe buýt tốc hành.
버스 정류장 (beoseu jeongnyujang) / 버스 정거장 (beoseu jeonggeojang) – Trạm dừng xe buýt.
버스 터미널 (beoseu teomineol) – Bến xe khách.
교통 카드 (gyotong kadeu) – Thẻ giao thông.
버스 시간표 (beoseu siganpyo) – Lịch trình xe buýt.
승합차통행금지 (seunghapcha tonghaengeumji) – Cấm xe buýt.
Tàu Điện Ngầm
지하철 (jihacheol) – Tàu điện ngầm.
지하철역 (jihacheollyeok) – Ga tàu điện ngầm.
지하철 노선도 (jihacheol noseondo) – Bản đồ tuyến tàu điện ngầm.
전철 (jeoncheol) – Tàu điện.
전철역 (jeoncheollyeok) – Trạm tàu điện.
전철표 (jeoncheolpyo) – Vé tàu điện.
환승역 (hwansungyeok) – Ga đổi tàu.
호선 (~hoson) – Số của chuyến xe tàu điện.
Taxi
택시 (taeksi) – Taxi.
택시 요금 (taeksi yogeum) – Tiền taxi.
택시를 부르다/잡다 (taeksireul bureuda/japda) – Gọi/bắt taxi.
택시 승강장 (taeksi seunggangjang) – Trạm dừng đón taxi.
모범택시 (mobeomtaeksi) – Taxi cao cấp.
개인택시 (gaeintaeksi) – Taxi cá nhân.
택시 기사 (taeksi gisa) – Tài xế taxi.7
Các Địa Điểm Giao Thông Công Cộng Khác
터미널 (teomineol) – Bến xe.
공항 (gonghang) – Sân bay.
항공사 (hanggongsa) – Hãng hàng không.
기차역 (gichayeok) – Bến tàu.
항만 (hangman) – Cảng.
매표소 (maepyo so) – Nơi bán vé.
주차장 (juchajang) – Bãi đỗ xe.
주유소 (juyuso) – Trạm xăng.
정류장 (jeongnyujang) – Điểm đỗ.
여객터미널 (선착장) (yeogaek teomineol (seonchakjang)) – Bến phà.
역 (yeok) – Ga.
Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Sử Dụng Phương Tiện Công Cộng
표를 사다 (pyoreul sada) – Mua vé.
예매하다 (yemyehada) – Đặt mua trước.
타다 (thada) – Đi xe.
비행기를 타다 (bihaenggireul thada) – Đi bằng máy bay
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thuế: Thuật Ngữ, Tài Liệu & Chiến Lược Học Tập
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Thời Tiết: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Sử Dụng
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Gia Đình: Văn Hóa & Cách Sử Dụng (가족 - Gajok)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...