Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn trong mọi khía cạnh của cuộc sống!
Thời tiết, hay 날씨 (nalssi) trong tiếng Hàn, là một chủ đề trò chuyện phổ biến và gần gũi trong mọi nền văn hóa. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn và cách diễn đạt liên quan đến thời tiết không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một kỹ năng cơ bản khi bắt đầu các cuộc hội thoại. Biết cách hỏi và trả lời về thời tiết, ví dụ như câu hỏi quen thuộc 오늘 날씨가 어때요? (Oneul nalssiga eottaeyo? – Hôm nay thời tiết thế nào?), là một bước quan trọng để hòa nhập và tương tác hiệu quả bằng tiếng Hàn.

Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, dựa trên việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn tài liệu trực tuyến uy tín. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu tổng hợp, đầy đủ và đáng tin cậy về từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời tiết, dành riêng cho người học tiếng Việt.
Nội dung bài viết bao gồm:
- Các từ vựng thiết yếu và khái niệm cốt lõi về thời tiết.
- Phân loại chi tiết từ vựng theo từng hiện tượng thời tiết cụ thể (mưa, gió, tuyết, nhiệt độ…).
- Từ vựng về các mùa trong năm và các hiện tượng đặc trưng.
- Các thuật ngữ mở rộng liên quan như thiên tai, dự báo thời tiết, trang phục phù hợp.
- Các mẫu câu giao tiếp thực tế về thời tiết.
- Hướng dẫn phát âm chuẩn và giới thiệu các nguồn tài liệu học tập bổ sung hữu ích.
Bài viết được thiết kế cho người học tiếng Hàn từ trình độ sơ cấp đến trung cấp, tập trung vào tính rõ ràng, cấu trúc logic và khả năng ứng dụng thực tế.
2. Từ vựng Thời tiết Tiếng Hàn Thiết yếu
Để bắt đầu nói về thời tiết bằng tiếng Hàn, việc nắm vững các khái niệm và từ ngữ cốt lõi là vô cùng quan trọng. Đây là nền tảng để hiểu và diễn đạt các trạng thái thời tiết khác nhau.
Các Khái niệm Cốt lõi
날씨 (nalssi): Thời tiết. Đây là thuật ngữ trung tâm, bao hàm trạng thái chung của khí quyển vào một thời điểm nhất định. Từ điển Naver định nghĩa 날씨 là trạng thái của nhiệt độ, mưa, mây, gió, sương mù,… trong không khí vào ngày hôm đó.
기온 (gion) / 온도 (ondo): Nhiệt độ. Cả hai từ này đều được sử dụng phổ biến. 기온 thường dùng cụ thể hơn cho nhiệt độ không khí, còn 온도 rộng hơn, nhưng có thể dùng thay thế trong giao tiếp hàng ngày.
습도 (seupdo): Độ ẩm.
바람 (baram): Gió.
비 (bi): Mưa.
눈 (nun): Tuyết.
구름 (gureum): Mây.
안개 (angae): Sương mù.
Các Tính từ Miêu tả Cơ bản
덥다 (deopda): Nóng.
춥다 (chupda): Lạnh.
따뜻하다 (ttatteuthada): Ấm áp.
시원하다 (siwonhada): Mát mẻ, dễ chịu (hoặc mát lạnh, sảng khoái).
맑다 (maktta/malda): Trong lành, quang đãng (thường là trời nắng). Là từ trái nghĩa của 흐리다. Từ điển Naver xác nhận nghĩa là thời tiết đẹp, không có mây hoặc sương mù.
흐리다 (heurida): Âm u, nhiều mây. Là từ trái nghĩa của 맑다.
건조하다 (geonjohada): Khô.
습하다 (seupada): Ẩm ướt. Liên quan đến 습도 (seupdo).
쌀쌀하다 (ssalssalhada): Se se lạnh.
서늘하다 (seoneulhada): Hơi lạnh, lành lạnh.
Các Động từ Chính
비가 오다 / 내리다 (biga oda / naerida): Trời mưa (Mưa rơi/xuống). Cả 오다 (đến) và 내리다 (rơi/xuống) đều thông dụng khi nói về mưa hoặc tuyết rơi, nghĩa không khác biệt lớn.
눈이 오다 / 내리다 (nuni oda / naerida): Tuyết rơi. Cách dùng tương tự động từ chỉ mưa.
바람이 불다 (barami bulda): Gió thổi.
그치다 (geuchida): Tạnh, ngừng (mưa/tuyết).
끼다 (kkida): Bao phủ, giăng (mây/sương). Ví dụ: 안개가 끼다 (sương mù giăng), 구름이 끼다 (mây giăng).
3. Phân loại Chi tiết Từ vựng theo Hiện tượng Thời tiết
Phần này sẽ đi sâu vào các từ vựng cụ thể mô tả từng hiện tượng thời tiết, giúp người học diễn đạt chính xác và đa dạng hơn về 날씨 trong tiếng Hàn.
Mưa (비 – Rain)
가랑비 (garangbi): Mưa nhỏ, mưa phùn.
Điểm nổi bật: Chỉ loại mưa hạt mịn, nhẹ.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Dùng để miêu tả mưa rất nhẹ.
이슬비 (iseulbi): Mưa phùn, mưa lâm râm.
Điểm nổi bật: Tương tự 가랑비, nhưng có thể còn nhỏ hơn, như sương.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, ẩm ướt như sương.
보슬비 (boseulbi): Mưa lất phất, mưa bụi (nhẹ và không có tiếng gió).
안개비 (anggaebi): Mưa bụi (như sương mù).
소나기 (sonagi): Mưa rào (đến nhanh và tạnh nhanh).
폭우 (pogu) / 호우 (hou): Mưa to, mưa lớn, mưa xối xả.
폭풍우 (pokpung-u): Mưa bão, giông tố.
장마 (jangma) / 장마비 (jangmabi) / 장마철 (jangmacheol): Mùa mưa/Mưa mùa (mùa mưa 장마).
여우비 (yeoubi): Mưa bóng mây (mưa khi trời nắng).
산성비 (sanseongbi): Mưa axit.
단비 (danbi): Mưa đúng lúc, được mong đợi.
흙비 (heukbi) / 황사비 (hwangsabi): Mưa bụi, cát vàng.
진눈깨비 (jinnunkkaebi): Mưa tuyết (mưa lẫn tuyết).
빗방울 (bitbang-ul): Hạt mưa.
빗물 (bitmul): Nước mưa (đọng lại).
빗줄기 (bitjjulgi): Dòng mưa (mưa nặng hạt).
홍수 (hongsu): Lũ lụt.
무지개 (mujigae): Cầu vồng.
Động từ/Cụm từ liên quan đến mưa: 비가 오다/내리다 (Trời mưa), 비가 그치다 (Mưa tạnh), 비가 억수같이 내리다 (Mưa như trút nước), 퍼붓다 (Trút xuống), 빗발이 굵어지다 (Mưa nặng hạt hơn), 비에 젖다 (Bị ướt mưa), 우산을 쓰다 (Che ô).
Ví dụ:
비가 왔어요. (Trời đã mưa.)
오늘 오후에 소나기가 올 거예요. (Chiều nay sẽ có mưa rào.)
장마가 다음 주부터 시작될 거예요. (Mùa mưa sẽ bắt đầu từ tuần sau.)
Bảng 1: Các Loại Mưa (Types of Rain)
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt | Mô tả/Sắc thái |
가랑비 | garangbi | Mưa phùn |
Mưa nhỏ, hạt mịn.
|
이슬비 | iseulbi | Mưa phùn, mưa lâm râm |
Mưa rất nhỏ, như sương.
|
보슬비 | boseulbi | Mưa lất phất, mưa bụi |
Mưa nhẹ, thường không có tiếng gió.
|
안개비 | anggaebi | Mưa bụi (như sương) |
Mưa rất nhỏ, tầm nhìn hạn chế.
|
소나기 | sonagi | Mưa rào |
Mưa ào đến bất chợt rồi tạnh ngay.
|
폭우 | pogu | Mưa to, mưa lớn |
Mưa rất lớn, cường độ mạnh.
|
호우 | hou | Mưa xối xả, mưa lớn |
Mưa rất to, lượng nước lớn.
|
폭풍우 | pokpung-u | Mưa bão, giông tố |
Mưa lớn kèm theo gió mạnh, sấm chớp.
|
장마비 | jangmabi | Mưa mùa (trong mùa mưa) |
Mưa kéo dài trong mùa mưa ở Hàn Quốc.
|
여우비 | yeoubi | Mưa bóng mây |
Mưa bất chợt trong ngày nắng.
|
산성비 | sanseongbi | Mưa axit |
Mưa có tính axit, gây hại.
|
단비 | danbi | Mưa đúng lúc |
Cơn mưa đến vào thời điểm cần thiết.
|
흙비 | heukbi | Mưa bụi, cát |
Mưa lẫn bụi bẩn hoặc cát.
|
황사비 | hwangsabi | Mưa cát vàng |
Mưa lẫn cát vàng từ hiện tượng 황사.
|
진눈깨비 | jinnunkkaebi | Mưa tuyết |
Mưa và tuyết rơi lẫn lộn.
|
Tuyết (눈 – Snow)
(Trình bày chi tiết 1-2 từ đầu, sau đó liệt kê ngắn gọn, loại bỏ số chân trang)
첫눈 (cheotnun): Tuyết đầu mùa.
Điểm nổi bật: Lần tuyết rơi đầu tiên trong mùa đông.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Thường mang ý nghĩa lãng mạn, được nhiều người mong đợi.
폭설 (pokseol): Bão tuyết, tuyết rơi nhiều.
Điểm nổi bật: Tuyết rơi với lượng lớn, có thể gây khó khăn cho giao thông.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Chỉ tình trạng tuyết rơi nặng nề, nghiêm trọng.
함박눈 (hambaknun): Bông tuyết lớn, tuyết rơi dày.
진눈깨비 (jinnunkkaebi): Mưa tuyết (mưa lẫn tuyết rơi cùng lúc).
싸락눈 (ssaraknun): Tuyết hạt gạo, tuyết bột (tuyết rơi thành hạt nhỏ, khô).
만년설 (mannyeonseol): Tuyết vạn năm (tuyết không tan quanh năm).
눈보라 (nunbora): Bão tuyết (tuyết bị gió thổi mạnh, tầm nhìn hạn chế).
눈송이 (nunsong-i): Bông tuyết (hạt tuyết).
적설 / 적설량 (jeokseol / jeokseollyang): Tuyết đọng / lượng tuyết tích tụ.
눈발 (nunbal): Tuyết rơi nặng hạt.
얼음 (eoreum): Băng, nước đá.
고드름 (godeureum): Cột băng, băng nhũ.
서리 (seori): Sương giá, sương muối.
빙정 (bingjeong): Tinh thể băng.
Động từ/Cụm từ liên quan đến tuyết và băng: 눈이 오다/내리다 (Tuyết rơi), 눈이 그치다 (Tuyết tạnh), 눈이 쌓이다 (Tuyết chất đống), 눈이 펑펑 내리다 (Tuyết rơi dày, lả tả), 얼다 / 얼음 얼다 (Đóng băng), 서리가 내리다 (Sương giá xuống – cách diễn đạt phổ biến).
Ví dụ:
눈이 와요. (Tuyết đang rơi.)
겨울에는 눈이 많이 옵니다. (Vào mùa đông tuyết rơi nhiều.)
눈이 쌓이고 있어요. (Tuyết đang chất đống.)
얼음 때문에 길이 미끄러워요. (Đường trơn vì băng.)
Bảng 2: Các Loại Tuyết và Hiện tượng Lạnh (Types of Snow & Cold Phenomena)
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt | Mô tả/Sắc thái |
첫눈 | cheotnun | Tuyết đầu mùa |
Lần tuyết rơi đầu tiên trong mùa đông.
|
폭설 | pokseol | Bão tuyết, tuyết lớn |
Tuyết rơi rất nhiều, cường độ mạnh.
|
함박눈 | hambaknun | Bông tuyết lớn |
Tuyết rơi thành từng bông lớn, dày.
|
진눈깨비 | jinnunkkaebi | Mưa tuyết |
Mưa và tuyết rơi lẫn lộn.
|
싸락눈 | ssaraknun | Tuyết hạt gạo, tuyết bột |
Tuyết rơi thành hạt nhỏ, khô.
|
만년설 | mannyeonseol | Tuyết vạn năm |
Tuyết tồn tại quanh năm, không tan chảy.
|
눈보라 | nunbora | Bão tuyết (gió mạnh) |
Tuyết rơi kèm gió thổi mạnh, tầm nhìn hạn chế.
|
눈송이 | nunsong-i | Bông tuyết | Hạt tuyết. |
적설 / 적설량 | jeokseol / jeokseollyang | Tuyết đọng / lượng tích tụ |
Tuyết đã rơi và tích lại trên mặt đất.
|
눈발 | nunbal | Tuyết rơi nặng hạt |
Chỉ cường độ tuyết rơi mạnh.
|
서리 | seori | Sương giá, sương muối |
Lớp băng mỏng hình thành trên bề mặt.
|
얼음 | eoreum | Băng, nước đá |
Nước ở trạng thái rắn do lạnh.
|
고드름 | godeureum | Cột băng, băng nhũ |
Băng hình thành do nước đóng băng.
|
빙정 | bingjeong | Tinh thể băng |
Cấu trúc tinh thể của băng/tuyết.
|
Gió (바람 – Wind)
바람 (baram): Gió.
Điểm nổi bật: Thuật ngữ cơ bản nhất chỉ chuyển động của không khí.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Dùng khi nói chung về gió.
산들바람 / 실바람 (sandeulbaram / silbaram): Gió nhẹ, hiu hiu.
Điểm nổi bật: Chỉ loại gió thổi rất nhẹ nhàng.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Mô tả thời tiết dễ chịu, có gió nhẹ.
돌풍 (dolpung): Gió giật (thổi mạnh đột ngột).
강풍 / 황소바람 (gangpung / hwangsobaram): Gió mạnh.
광풍 (gwangpung): Cuồng phong (gió rất mạnh, dữ dội).
태풍 (taepung): Bão (nhiệt đới).
폭풍 (pokpung): Bão, giông (thường kèm mưa).
회오리바람 / 돌개바람 (hoeoribaram / dolgaebaram) / 선풍 (seonpung): Gió xoáy, lốc.
북풍 (bukpung): Gió Bắc.
남풍 / 마파람 (nampung / maparam): Gió Nam.
동풍 / 샛바람 (dongpung / saetbaram): Gió Đông.
서풍 / 하늬바람 (seopung / haneuibaram): Gió Tây.
편동풍 (pyeondongpung): Gió thổi từ Đông sang Tây.
편서풍 (pyeonseopung): Gió thổi từ Tây sang Đông.
계절풍 / 몬순 (gyejeolpung / monsun): Gió mùa.
봄바람 (bombaram): Gió xuân.
가을바람 (gaeulbaram): Gió thu.
겨울바람 (gyeoulbaram): Gió đông.
강바람 (gangbaram): Gió sông.
산바람 (sanbaram): Gió núi.
해풍 / 바닷바람 (haepung / badatbaram): Gió biển.
육풍 (yukpung): Gió đất (từ đất liền ra biển).
흙바람 (heukbaram): Gió đất, bụi.
비바람 (bibaram): Mưa gió.
Động từ/Cụm từ liên quan đến gió: 바람이 불다 (Gió thổi), 바람을 맞다 (Đón gió, bị gió thổi vào).
Ví dụ:
바람이 심하게 불어요. (Gió thổi dữ dội.)
다음 주에 태풍이 올 거예요. (Tuần tới sẽ có bão.)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Gia Đình: Văn Hóa & Cách Sử Dụng (가족 – Gajok)
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Ngư Nghiệp: Tổng Hợp Chi Tiết & Ứng Dụng Thực Tế
Bảng 3: Các Loại Gió (Types of Wind)
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt | Phân Loại |
바람 | baram | Gió | Chung |
산들바람 | sandeulbaram | Gió nhẹ, hiu hiu | Độ mạnh |
실바람 | silbaram | Gió nhẹ | Độ mạnh |
돌풍 | dolpung | Gió giật |
Độ mạnh / Hiện tượng
|
강풍 | gangpung | Gió mạnh | Độ mạnh |
황소바람 | hwangsobaram | Gió mạnh | Độ mạnh |
광풍 | gwangpung | Cuồng phong | Độ mạnh |
태풍 | taepung | Bão (nhiệt đới) |
Độ mạnh / Hiện tượng
|
폭풍 | pokpung | Bão, giông |
Độ mạnh / Hiện tượng
|
회오리바람 | hoeoribaram | Gió xoáy, lốc | Hiện tượng |
돌개바람 | dolgaebaram | Gió xoáy, lốc | Hiện tượng |
선풍 | seonpung | Gió lốc | Hiện tượng |
북풍 | bukpung | Gió Bắc | Hướng gió |
남풍 | nampung | Gió Nam | Hướng gió |
마파람 | maparam | Gió Nam (người đi biển) | Hướng gió |
동풍 | dongpung | Gió Đông | Hướng gió |
샛바람 | saetbaram | Gió Đông (người đi biển) | Hướng gió |
서풍 | seopung | Gió Tây | Hướng gió |
하늬바람 | haneuibaram | Gió Tây (người đi biển) | Hướng gió |
편동풍 | pyeondongpung | Gió thổi từ Đông sang Tây | Hướng gió |
편서풍 | pyeonseopung | Gió thổi từ Tây sang Đông | Hướng gió |
계절풍 | gyejeolpung | Gió mùa | Theo mùa |
몬순 | monsun | Gió mùa (phiên âm) | Theo mùa |
봄바람 | bombaram | Gió xuân | Theo mùa |
가을바람 | gaeulbaram | Gió thu | Theo mùa |
겨울바람 | gyeoulbaram | Gió đông | Theo mùa |
강바람 | gangbaram | Gió sông | Địa điểm |
산바람 | sanbaram | Gió núi | Địa điểm |
해풍 | haepung | Gió biển | Địa điểm |
바닷바람 | badatbaram | Gió biển | Địa điểm |
육풍 | yukpung | Gió đất | Địa điểm |
흙바람 | heukbaram | Gió đất, bụi |
Thành phần / Hiện tượng
|
비바람 | bibaram | Mưa gió |
Thành phần / Hiện tượng
|
Mây (구름 – Clouds)
구름 (gureum): Mây.
Điểm nổi bật: Chỉ những khối hơi nước ngưng tụ trên bầu trời.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Dùng khi nói về sự hiện diện hoặc đặc điểm của mây.
먹구름 (meokgureum): Mây đen (thường mang ý nghĩa sắp mưa).
뭉게구름 (mungge-gureum): Mây tích, mây trông như bông.
안개구름 (an-gae-gureum): Mây mù, mây sương (gần mặt đất).
비구름 (bigureum): Mây mưa.
새털구름 (saeteolgureum): Mây ti, mây lông chim (ở độ cao lớn).
양떼구름 (yangttegureum): Mây trung tích, mây đàn cừu.
Thuật ngữ/Cụm từ liên quan đến mây: 구름이 끼다 (Mây giăng, mây che phủ), 구름이 흩어지다 (Mây tan), 구름이 많다 (Nhiều mây), 구름 한 점 없다 (Trời quang, không một gợn mây), 하늘 (haneul): Bầu trời.
Ví dụ:
오후에는 구름이 끼겠습니다. (Buổi chiều trời sẽ có mây.)
하늘이 매우 맑아요. (Bầu trời rất trong xanh.)
Sương & Băng (안개, 서리, 얼음 – Fog, Frost, Ice)
안개 (angae): Sương mù.
Điểm nổi bật: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ làm giảm tầm nhìn.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Quan trọng khi cảnh báo hoặc miêu tả thời tiết.
물안개 (muran-gae): Sương mù trên mặt nước.
밤안개 (bam-an-gae): Sương đêm.
새벽안개 (saebyeog-an-gae): Sương sớm.
박무 (bangmu): Sương khói nhẹ.
는개 (neun-gae): Mưa bụi/sương (rất nhỏ).
서리 (seori): Sương giá, sương muối (lớp băng mỏng trên bề mặt).
얼음 (eoreum): Băng, nước đá.
고드름 (godeureum): Cột băng, băng nhũ.
빙정 (bingjeong): Tinh thể băng.
Động từ/Cụm từ liên quan: 안개가 끼다 (Sương giăng, có sương mù), 얼다 / 얼음 얼다 (Đóng băng), 서리가 내리다 (Sương giá xuống).
Ví dụ:
오늘 새벽에 짙은 안개로 덮여 있어요. (Sáng sớm nay sương mù dày đặc bao phủ.)
얼음 때문에 길이 미끄러워요. (Đường trơn vì băng.)
아침에 서리가 내렸어요. (Buổi sáng sương giá đã xuống.)
Nhiệt độ (기온/온도 – Temperature)
더위 (deowi): Cái nóng (danh từ).
Điểm nổi bật: Chỉ chung cảm giác nóng hoặc đợt nóng.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Dùng khi nói về cái nóng nói chung.
추위 (chuwi): Cái lạnh (danh từ).
Điểm nổi bật: Chỉ chung cảm giác lạnh hoặc đợt lạnh.
Ý nghĩa trong ngữ cảnh: Dùng khi nói về cái lạnh nói chung.
폭염 (pokyeom): Đợt nóng gay gắt, oi ả.
한파 (hanpa): Đợt lạnh, đợt rét.
영상 (yeongsang): Trên 0°C, độ dương.
영하 (yeongha): Dưới 0°C, độ âm.
도 (do): Độ (đơn vị đo nhiệt độ).
일교차 (ilgyocha): Chênh lệch nhiệt độ trong ngày.
체감온도 (chegam ondo): Nhiệt độ cơ thể cảm nhận.
최저기온 (choejeo gion): Nhiệt độ thấp nhất.
최고기온 (choego gion): Nhiệt độ cao nhất.
찜통더위 / 가마솥더위 / 찌는 듯한 더위 (jjimtongdeowi / gamasotdeowi / jjineun deuthan deowi): Nóng như nồi hấp/lò (rất nóng và ẩm).
땡볕더위 / 불볕더위 (ttaengbyeotdeowi / bulbyeotdeowi): Nắng nóng gay gắt, cháy da.
무더위 (mudeowi): Nóng bức, ngột ngạt.
열대야 (yeoldaeya): Đêm nhiệt đới (đêm oi bức trên 25°C).
꽃샘추위 (kkotsaemchuwi): Rét nàng Bân (rét cuối mùa khi hoa sắp nở).
강추위 (gangchuwi): Rét đậm, cực lạnh.
늦추위 (neutchuwi): Rét cuối mùa.
한랭 (hallaeng): Đợt lạnh (từ Hán-Hàn).
Tính từ/Động từ liên quan đến nhiệt độ: 덥다 (Nóng), 춥다 (Lạnh), 따뜻하다 (Ấm áp), 시원하다 (Mát mẻ), 쌀쌀하다 (Se se lạnh), 서늘하다 (Hơi lạnh, lành lạnh), 기온이 올라가다/내려가다 (Nhiệt độ tăng/giảm), 기온이 뚝 떨어지다 (Nhiệt độ giảm đột ngột).
Ví dụ:
오늘은 날씨가 덥습니다. (Hôm nay thời tiết nóng.)
날씨가 쌀쌀해요. (Thời tiết se lạnh.)
기온은 영상 3도지만 체감온도는 영하 10도예요. (Nhiệt độ là 3 độ C nhưng nhiệt độ cảm nhận là âm 10 độ C.)
요즘 아침저녁으로 일교차가 심해요. (Dạo này buổi sáng và tối chênh lệch nhiệt độ lớn.)
Bảng 4: Miêu tả Nhiệt độ (Describing Temperature)
Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa Tiếng Việt | Phân Loại |
더위 | deowi | Cái nóng | Chung (danh từ) |
추위 | chuwi | Cái lạnh | Chung (danh từ) |
덥다 | deopda | Nóng | Chung (tính từ) |
춥다 | chupda | Lạnh | Chung (tính từ) |
따뜻하다 | ttatteuthada | Ấm áp | Chung (tính từ) |
시원하다 | siwonhada | Mát mẻ | Chung (tính từ) |
쌀쌀하다 | ssalssalhada | Se se lạnh | Chung (tính từ) |
서늘하다 | seoneulhada | Hơi lạnh, lành lạnh | Chung (tính từ) |
폭염 | pokyeom | Đợt nóng gay gắt, oi ả |
Hiện tượng nóng đặc biệt (danh từ)
|
한파 | hanpa | Đợt lạnh, đợt rét |
Hiện tượng lạnh đặc biệt (danh từ)
|
찜통더위 | jjimtongdeowi | Nóng như nồi hấp |
Kiểu nóng đặc biệt (danh từ)
|
땡볕더위 | ttaengbyeotdeowi | Nắng nóng gay gắt |
Kiểu nóng đặc biệt (danh từ)
|
무더위 | mudeowi | Nóng bức, ngột ngạt |
Kiểu nóng đặc biệt (danh từ)
|
열대야 | yeoldaeya | Đêm nhiệt đới (trên 25°C) |
Kiểu nóng đặc biệt (danh từ)
|
꽃샘추위 | kkotsaemchuwi | Rét nàng Bân (rét tháng 3) |
Kiểu lạnh đặc biệt (danh từ)
|
강추위 | gangchuwi | Rét đậm, cực lạnh |
Kiểu lạnh đặc biệt (danh từ)
|
늦추위 | neutchuwi | Rét cuối mùa |
Kiểu lạnh đặc biệt (danh từ)
|
한랭 | hallaeng | Đợt lạnh (Hán-Hàn) |
Hiện tượng lạnh đặc biệt (danh từ)
|
영상 | yeongsang | Trên 0°C, độ dương |
Đo lường (danh từ)
|
영하 | yeongha | Dưới 0°C, độ âm |
Đo lường (danh từ)
|
도 | do | Độ (đơn vị) |
Đo lường (danh từ)
|
일교차 | ilgyocha | Chênh lệch nhiệt độ ngày đêm |
Đo lường / Hiện tượng (danh từ)
|
체감온도 | chegam ondo | Nhiệt độ cảm nhận |
Đo lường / Cảm nhận (danh từ)
|
최저기온 | choejeo gion | Nhiệt độ thấp nhất |
Đo lường (danh từ)
|
최고기온 | choego gion | Nhiệt độ cao nhất |
Đo lường (danh từ)
|
기온이 올라가다 | gion-i ollagada | Nhiệt độ tăng |
Thay đổi (động từ/cụm từ)
|
기온이 내려가다 | gion-i naeryeogada | Nhiệt độ giảm |
Thay đổi (động từ/cụm từ)
|
기온이 뚝 떨어지다 | gion-i ttuk tteoreojida | Nhiệt độ giảm đột ngột |
Thay đổi (động từ/cụm từ)
|
4. Các Mùa ở Hàn Quốc và Từ vựng Liên quan (계절)
Hàn Quốc có bốn mùa rõ rệt, mỗi mùa lại có những đặc điểm thời tiết và từ vựng riêng biệt. Việc nắm bắt từ vựng theo mùa giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và cuộc sống ở Hàn Quốc.
Từ vựng về các mùa
계절 (gyejeol): Mùa.
봄 (bom): Mùa xuân.
여름 (yeoreum): Mùa hè.
가을 (gaeul): Mùa thu.
겨울 (gyeoul): Mùa đông.
우기 (ugi): Mùa mưa (chung).
건기 (geon-gi): Mùa khô (chung).
Hiện tượng & Từ vựng theo mùa cụ thể
Các từ như 단풍 (lá mùa thu), 황사 (bụi vàng mùa xuân), 장마 (mùa mưa hè), 꽃샘추위 (rét cuối xuân) không chỉ là từ vựng đơn thuần mà còn là những dấu hiệu đặc trưng, gắn liền với trải nghiệm theo mùa ở Hàn Quốc.
Xuân (봄): Đặc trưng bởi 꽃샘추위 (đợt rét cuối mùa khi hoa sắp nở), 황사 (hiện tượng bụi vàng từ Trung Quốc bay sang), và 꽃이 피다 (hoa nở).
Ví dụ:
봄에는 꽃가루 알레르기를 조심해야 해요. (Vào mùa xuân cần cẩn thận dị ứng phấn hoa.)
황사를 피하기 위해 마스크를 써야 해요. (Nên đeo khẩu trang vào mùa xuân để tránh bụi vàng.)
Hạ (여름): Nổi bật với 장마 (mùa mưa kéo dài), 폭염 (nắng nóng gay gắt), 태풍 (bão), và thời tiết 습하다 (ẩm ướt). Mọi người thường 바다에 가다 (đi biển).
Ví dụ:
장마가 다음 주부터 시작될 거예요. (Mùa mưa sẽ bắt đầu từ tuần sau.)
여름에는 해가 일찍 떠요. (Vào mùa hè, mặt trời mọc sớm.)
Thu (가을): Được biết đến với 단풍 (lá đổi màu), 낙엽 (lá rụng), thời tiết 쌀쌀하다 / 서늘하다 (se lạnh/mát mẻ), 건조하다 (khô hanh). Thành ngữ 천고마비 (trời cao ngựa béo) cũng dùng để chỉ mùa thu.
Ví dụ:
가을에는 낙엽이 많이 떨어져요. (Vào mùa thu, lá rụng nhiều.)
단풍이 예뻐요. (Lá phong/lá mùa thu đẹp thật.)
Đông (겨울): Đặc trưng bởi 눈 (tuyết), thời tiết 춥다 (lạnh), các đợt 한파 (rét đậm), 얼음 (băng giá). Người Hàn thường mặc 내복 (quần áo lót giữ nhiệt) bên trong vào mùa đông.
Ví dụ:
눈이 왔어요. (Tuyết đã rơi.)
겨울은 5시에 날이 저물다. (Mùa đông 5 giờ trời đã tối.)
5. Mở rộng Vốn từ: Thiên tai, Dự báo & Trang phục
Ngoài các từ vựng cơ bản về hiện tượng và mùa, việc tìm hiểu các thuật ngữ liên quan đến thiên tai, dự báo thời tiết và trang phục sẽ giúp người học sử dụng tiếng Hàn một cách toàn diện hơn trong các tình huống thực tế.
Thiên tai (자연재해 – Natural Disasters)
자연재해 (jayeon jaehae) / 천재 (cheonjae) / 재해 (jaehae): Thiên tai tự nhiên / Thiên tai / Tai họa, thiên tai (các thuật ngữ chung).
태풍 (taepung): Bão (nhiệt đới).
홍수 (hongsu): Lũ lụt (thường đi kèm với 장마 hoặc 태풍).
폭설 (pokseol): Bão tuyết, tuyết rơi dày.
가뭄 (gamum): Hạn hán.
황사 (hwangsa): Bụi vàng/cát vàng (thiên tai theo mùa).
지진 (jijin): Động đất.
폭우 (pogu): Mưa lớn cực đoan.
해일 / 쓰나미 (haeil / sseunami): Sóng thần.
화산 폭발 (hwasan pokbal): Núi lửa phun trào.
산사태 (sansatae): Sạt lở đất.
산불 (sanbul): Cháy rừng.
뇌우 (noeu): Dông tố.
폭풍 해일 (pokpunghaeil): Triều cường do bão.
Việc nắm vững từ vựng về các thiên tai phổ biến tại Hàn Quốc như bão, lũ lụt, tuyết lớn, hạn hán, và bụi vàng là rất cần thiết để theo dõi tin tức, hiểu các cảnh báo an toàn và chuẩn bị ứng phó.
Dự báo Thời tiết (일기예보 – Weather Forecast)
일기예보 (ilgi yebo): Dự báo thời tiết.
기상청 (gisangcheong): Trung tâm/cơ quan khí tượng (Ví dụ: Cục Khí tượng Hàn Quốc).
예보하다 (yebohada): Dự báo (động từ).
주의보 (juuibo): Cảnh báo (mức độ chú ý).
경보 (gyeongbo): Cảnh báo (mức độ nguy hiểm).
호우주의보 / 경보 (houjuuibo / gyeongbo): Cảnh báo mưa to (mức chú ý/nguy hiểm).
태풍주의보 / 경보 (taepungjuuibo / gyeongbo): Cảnh báo bão (mức chú ý/nguy hiểm).
홍수경보 (hongsu gyeongbo): Cảnh báo lũ lụt.
파랑주의보 (parangjuuibo): Cảnh báo sóng lớn (trên biển).
Ví dụ:
일기예보를 봤어요? (Bạn đã xem dự báo thời tiết chưa?)
일기예보에서는 오늘 흐리고 비가 온다고 그래서… (Dự báo thời tiết nói hôm nay trời âm u và có mưa nên…)
(Liên kết nội bộ: Link đến bài viết về cách xem dự báo thời tiết tiếng Hàn (nếu có))
Trang phục theo Thời tiết (날씨와 옷차림 – Weather & Clothing)
Việc liên kết từ vựng thời tiết với các loại trang phục phù hợp mang lại tính ứng dụng cao, đặc biệt hữu ích khi chuẩn bị cho các hoạt động ngoài trời hoặc lên kế hoạch du lịch tại Hàn Quốc.
옷 (ot): Quần áo (chung).
겉옷 (geodot): Áo khoác ngoài.
우산 (usan): Ô (khi trời mưa).
비옷 (biot) / 레인코트 (reinkoteu): Áo mưa.
반팔 (banpal): Áo cộc tay.
반바지 (banbaji): Quần short.
수영복 (suyeongbok): Đồ bơi.
겨울옷 (gyeoul os): Quần áo mùa đông.
코트 (koteu): Áo khoác dài (coat).
재킷 (jaekit): Áo khoác ngắn (jacket).
패딩 (paeding): Áo phao.
스웨터 (seuweteo) / 니트 (niteu): Áo len.
목도리 (mokdori): Khăn quàng cổ.
장갑 (janggap): Găng tay.
부츠 (bucheu): Bốt.
털모자 (teolmoja): Mũ len.
내복 (naebok): Quần áo lót dài giữ nhiệt (đặc trưng ở Hàn Quốc mùa đông).
6. Thực hành Giao tiếp: Câu và Hội thoại Mẫu
(Trình bày nội dung phần 6 từ văn bản gốc, định dạng lại)
Học từ vựng cần đi đôi với thực hành. Dưới đây là các câu hỏi, câu trả lời và đoạn hội thoại mẫu giúp người học vận dụng từ vựng đã học về thời tiết tiếng Hàn vào giao tiếp thực tế.
Các Câu hỏi Thông dụng
오늘 날씨가 어때요? (Oneul nalssiga eottaeyo?): Hôm nay thời tiết thế nào?
내일 날씨가 어떨까요? (Naeil nalssiga eotteolkkayo?): Thời tiết ngày mai sẽ thế nào? (Dùng cấu trúc -(으)ㄹ까요? để hỏi về dự đoán/ý kiến).
[Địa điểm]은/는 날씨가 어때요? ([Place]eun/neun nalssiga eottaeyo?): Thời tiết ở [Địa điểm] thế nào? (Ví dụ: 서울은 날씨가 어때요? – Thời tiết ở Seoul thế nào?)
오늘 날씨가 몇 도예요? (Oneul nalssiga myeot doeyeyo?): Hôm nay bao nhiêu độ?
비가 오는 날이 좋아요? 맑은 날이 좋아요? (Biga oneun nari joayo? Malgeun nari joayo?): Bạn thích ngày mưa hay ngày nắng?
Các Câu trả lời/Phát biểu Mẫu
Miêu tả thời tiết tốt:
날씨가 아주 좋아요. (Thời tiết rất tốt.)
날씨가 좋다. (Thời tiết tốt.)
날씨가 맑다. (Thời tiết trong lành.)
하늘이 매우 맑아요. (Bầu trời rất trong xanh.)
Miêu tả thời tiết xấu:
날씨가 나쁘다. (Thời tiết xấu.)
날씨가 안 좋다. (Thời tiết không tốt.)
날씨가 별로 안 좋아요. (Thời tiết không tốt lắm.)
날씨가 흐리다. (Thời tiết âm u.)
Miêu tả nhiệt độ:
오늘은 날씨가 덥습니다. (Hôm nay thời tiết nóng.)
너무 더워요. (Nóng quá.)
날씨가 추워요. (Thời tiết lạnh.)
너무 추워요. (Lạnh quá.)
날씨가 따뜻하다. (Thời tiết ấm áp.)
날씨가 서늘해요. (Thời tiết mát mẻ/lành lạnh.)
날씨가 쌀쌀해요. (Thời tiết se lạnh.)
Miêu tả hiện tượng cụ thể:
비가 와요. (Trời đang mưa.)
눈이 와요. (Tuyết đang rơi.)
바람이 불어요. (Gió đang thổi.)
바람이 심하게 불어요. (Gió thổi mạnh.)
구름이 끼다. (Trời nhiều mây/có mây.)
안개가 끼다. (Có sương mù.)
Lời khuyên/Nhận xét:
요즘은 일교차가 심하니까 감기 조심하세요. (Dạo này chênh lệch nhiệt độ trong ngày lớn nên hãy cẩn thận kẻo bị cảm.)
Đoạn Hội thoại Ngắn
Mẫu 1:
A: 오늘 날씨가 어때요? (Hôm nay thời tiết thế nào?)
B: 오늘은 좀 쌀쌀해요. 바람도 불어요. (Hôm nay hơi se lạnh. Gió cũng thổi nữa.)
Mẫu 2:
A: 민호 씨, 오늘 날씨가 어때요? (Minho, hôm nay thời tiết thế nào?)
B: 오늘은 날씨가 더워요. (Hôm nay thời tiết nóng.)
A: 날씨가 많이 더워요? (Thời tiết nóng lắm à?)
B: 아니요. 많이 안 더워요. (Không, không nóng lắm đâu.)
A: 내일 날씨는요? (Thời tiết ngày mai thì sao?)
B: 내일 날씨는 추워요. 그리고 비가 와요. (Thời tiết ngày mai sẽ lạnh. Và sẽ có mưa.)
7. Hướng dẫn Phát âm và Nguồn Tham khảo
Phát âm đúng là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả về thời tiết tiếng Hàn. Dưới đây là hướng dẫn về cách tiếp cận phát âm từ vựng này và các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Phiên âm Romanization
Nhiều tài liệu cung cấp phiên âm Latinh (Romanization) để hỗ trợ người mới bắt đầu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hệ thống phiên âm có thể khác nhau giữa các nguồn và chỉ mang tính tham khảo gần đúng. Âm thanh tiếng Hàn có những đặc điểm không hoàn toàn tương ứng với chữ Latinh. Do đó, việc chỉ dựa vào phiên âm là chưa đủ và có thể dẫn đến phát âm sai lệch.
Tài nguyên Âm thanh Đáng tin cậy
- Cách tốt nhất để học phát âm chuẩn là nghe người bản xứ. May mắn là có nhiều nguồn tài liệu âm thanh chất lượng cho từ vựng thời tiết tiếng Hàn:
- Từ điển Naver (Naver Dictionary): Đây là một công cụ cực kỳ hữu ích, cung cấp phát âm chuẩn (thường là giọng Seoul) cho hàng triệu từ và câu ví dụ tiếng Hàn, bao gồm cả từ vựng thời tiết. Ứng dụng di động của Naver Dictionary cũng rất tiện lợi. (Liên kết ngoài: Link đến Naver Dictionary – https://ko.dict.naver.com/)
- Forvo: Trang web Forvo.com là một từ điển phát âm cộng đồng, nơi người dùng có thể nghe các từ (bao gồm cả thuật ngữ thời tiết như 해, 달, 비, 눈, 바람, 안개) được ghi âm bởi người bản xứ từ nhiều vùng khác nhau. Đây là nguồn tham khảo tốt để nghe các giọng đọc đa dạng. (Liên kết ngoài: Link đến Forvo – https://forvo.com/)
- YouTube: Nhiều kênh YouTube dạy tiếng Hàn đăng tải các video từ vựng theo chủ đề, bao gồm cả thời tiết, kèm theo phát âm. Tuy nhiên, người học nên chọn lọc các kênh uy tín để đảm bảo chất lượng âm thanh và độ chính xác. (Liên kết ngoài: Link đến YouTube) (Liên kết nội bộ: Link đến kênh YouTube của Tân Việt Prime (nếu có))
- Nền tảng Học tiếng Hàn: Các trang web và ứng dụng học tiếng Hàn chuyên nghiệp như KoreanClass101, Memrise, HowToStudyKorean (qua ứng dụng), Talkpal thường tích hợp âm thanh vào các bài học và danh sách từ vựng của họ. (Liên kết ngoài: Link đến KoreanClass101, Memrise, HowToStudyKorean)
Lưu ý về Phát âm
Khi luyện nghe và nói từ vựng thời tiết tiếng Hàn, hãy chú ý đến các quy tắc nối âm, biến âm trong tiếng Hàn và ngữ điệu của câu. Ví dụ, câu hỏi tiếng Hàn thường có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
8. Tài liệu Học tập Bổ sung
Để củng cố và mở rộng kiến thức về từ vựng thời tiết, người học có thể tận dụng các tài liệu bổ sung sau:
Flashcards (Thẻ ghi nhớ)
(Giới thiệu các nền tảng flashcards, loại bỏ số chân trang)
Đây là công cụ hiệu quả để ghi nhớ từ vựng, bao gồm cả từ vựng thời tiết tiếng Hàn.
Quizlet: Nền tảng này có nhiều bộ flashcard về từ vựng thời tiết tiếng Hàn do cộng đồng người dùng tạo ra. Người học có thể tìm kiếm với các từ khóa như “từ vựng thời tiết tiếng hàn quizlet” hoặc “날씨 단어 quizlet”. (Liên kết ngoài: Link đến Quizlet – https://quizlet.com/)
Memrise: Memrise cung cấp các khóa học tiếng Hàn tích hợp flashcard và các hoạt động ôn tập, bao gồm cả các bài học về thời tiết như “The Weather 1” hay “Climate Change And The Weather”. Trang web HowToStudyKorean cũng có các bộ từ vựng trên Memrise liên kết với bài học của họ. (Liên kết ngoài: Link đến Memrise – https://www.memrise.com/)
Bài học & Trang web Trực tuyến
HowToStudyKorean.com: Cung cấp các bài học ngữ pháp và từ vựng rất chi tiết, có hệ thống, bao gồm cả một bài riêng về chủ đề thời tiết. Trang web này được đánh giá cao về sự kỹ lưỡng trong giải thích ngữ pháp và có ứng dụng di động cùng các bộ Memrise đi kèm. (Liên kết ngoài: Link đến HowToStudyKorean.com – https://www.howtostudykorean.com/)
KoreanClass101.com: Nổi tiếng với các bài học qua audio và video podcast, bao gồm các đoạn hội thoại thực tế về thời tiết. (Liên kết ngoài: Link đến KoreanClass101.com – https://www.koreanclass101.com/)
TalkToMeInKorean (TTMIK): Mặc dù các đoạn trích không liệt kê trực tiếp danh sách từ vựng thời tiết từ TTMIK, đây là một nguồn tài liệu học tiếng Hàn phổ biến và uy tín, cung cấp nhiều bài học ngữ pháp và từ vựng theo ngữ cảnh. (Liên kết ngoài: Link đến TalkToMeInKorean.com – https://talktomeinkorean.com/)
Các Blog/Trang web khác: Các trang như Monday.edu.vn, Mcbooks.vn, Tuvungtienghan.com, Hubgroup.vn, Trungtamtienghan.edu.vn, Duhochsunny.edu.vn, Thanhgiang.com.vn cũng cung cấp các danh sách từ vựng và ví dụ. Tuy nhiên, người học nên đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Bài tập Thực hành
Ngoài việc sử dụng flashcard và hoàn thành bài tập trong các khóa học, người học nên chủ động tạo ra các bài tập cho riêng mình để thực hành từ vựng thời tiết tiếng Hàn. Hãy thử:
- Viết nhật ký thời tiết hàng ngày bằng tiếng Hàn.
- Mô tả thời tiết trong các bức ảnh hoặc video.
- Dịch các bản tin dự báo thời tiết ngắn từ tiếng Hàn sang tiếng Việt và ngược lại.
- Sử dụng các câu ví dụ trong bài viết này làm mẫu để đặt câu của riêng mình.
Một chiến lược học tập hiệu quả nên kết hợp nhiều phương pháp: dùng flashcards (Quizlet, Memrise) để ghi nhớ từ, tham gia các bài học có cấu trúc (HowToStudyKorean, KoreanClass101) để hiểu ngữ cảnh và ngữ pháp, và sử dụng từ điển đáng tin cậy (Naver) để tra cứu nghĩa và nghe phát âm chuẩn. Cách tiếp cận đa dạng này sẽ giúp người học nắm vững từ vựng một cách toàn diện hơn.
9. Kết luận
Bài viết này đã tổng hợp một cách hệ thống và chi tiết vốn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề thời tiết, dựa trên việc phân tích và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến. Nội dung bao gồm các thuật ngữ cơ bản, từ vựng phân loại theo hiện tượng (mưa, tuyết, gió, mây, sương, nhiệt độ), các mùa trong năm, cùng các khái niệm mở rộng như thiên tai, dự báo thời tiết và trang phục phù hợp.
Việc nắm vững các từ vựng này, đặc biệt là hiểu được sự phong phú và các sắc thái ý nghĩa (ví dụ như sự đa dạng của các loại mưa, các kiểu nóng/lạnh đặc trưng theo mùa ở Hàn Quốc), là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên bằng tiếng Hàn. Thời tiết là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và các cuộc trò chuyện.
Để thực sự làm chủ vốn từ này, người học được khuyến khích áp dụng một cách tích cực: hãy quan sát thời tiết xung quanh và cố gắng mô tả nó bằng tiếng Hàn mỗi ngày, thử nghe các bản tin dự báo thời tiết (일기예보) của Hàn Quốc, và tận dụng tối đa các nguồn tài liệu được đề xuất như từ điển Naver, Forvo, Quizlet, Memrise và các trang web học tiếng Hàn uy tín. Sự kiên trì và luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa để thành thạo bất kỳ chủ đề từ vựng nào, bao gồm cả chủ đề thời tiết thú vị và hữu ích này.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao và thiết thực nhất, hoàn toàn miễn phí.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Giao Thông: Hướng Dẫn Toàn Diện cho Người Học
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Thẩm Mỹ: K-Beauty, Chăm Sóc Da, Trang Điểm
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Gia Đình: Văn Hóa & Cách Sử Dụng (가족 - Gajok)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Ngư Nghiệp: Tổng Hợp Chi Tiết & Ứng Dụng Thực Tế
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...