Từ Vựng Tiếng Hàn Miêu Tả Ngoại Hình: Bộ Phận Cơ Thể, Khuôn Mặt, Vóc Dáng

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn và giao tiếp tự tin trong mọi tình huống!
Khả năng miêu tả ngoại hình là một kỹ năng quan trọng trong việc học tiếng Hàn, cho phép người học giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về các sắc thái văn hóa khi nói về con người.
Hình ảnh này minh họa từ vựng tiếng Hàn miêu tả ngoại hình
Hình ảnh này minh họa từ vựng tiếng Hàn miêu tả ngoại hình
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, cung cấp một bộ sưu tập toàn diện các từ vựng liên quan đến việc miêu tả các đặc điểm ngoại hình trong tiếng Hàn. Nội dung bài viết sẽ bao gồm các danh mục chính như bộ phận cơ thể, đặc điểm khuôn mặt, hình dáng cơ thể, tính từ chung và các ví dụ cụ thể để hỗ trợ người học.

Từ Vựng Tiếng Hàn Miêu Tả Ngoại Hình Chi Tiết

Từ vựng cơ bản về các bộ phận cơ thể (신체 부위 – Sinche Buwi)

Để bắt đầu miêu tả ngoại hình, việc nắm vững các từ vựng cơ bản về các bộ phận cơ thể là điều cần thiết. Dưới đây là một số danh từ tiếng Hàn chỉ các bộ phận cơ thể thường được sử dụng:
머리 (meori): Đầu, Tóc.
Lưu ý: Từ này có thể gây nhầm lẫn cho người học vì nó có nghĩa là cả đầu và tóc (nói chung). Thông thường, ngữ cảnh sẽ giúp làm rõ nghĩa, nhưng để chỉ riêng sợi tóc, người ta thường dùng từ 머리카락 (meorikarak).
얼굴 (eolgul): Khuôn mặt.
눈 (nun): Mắt.
코 (ko): Mũi.
입 (ip): Miệng.
귀 (gwi): Tai.
다리 (dari): Chân (nguyên cả chân).
손 (son): Tay (bàn tay).
발 (bal): Chân, Bàn chân.
어깨 (eokkae): Vai.
피부 (pibu): Da.
목 (mok): Cổ.
가슴 (gaseum): Ngực.
배 (bae): Bụng.
허리 (heori): Eo.
엉덩이 (eongdeong-i): Hông.
머리카락 (meorikarak): Tóc (sợi tóc).
이마 (ima): Trán.
눈썹 (nunsseop): Lông mày.
속눈썹 (soknunsseop): Lông mi.
뺨 (ppyam): Má.

Miêu tả đặc điểm khuôn mặt (얼굴 묘사 – Eolgul Myosa)

Khuôn mặt là một trong những đặc điểm đầu tiên được chú ý khi miêu tả một người. Tiếng Hàn cung cấp nhiều từ vựng để mô tả hình dáng và các chi tiết trên khuôn mặt.
Hình dáng khuôn mặt (얼굴형 – Eolgulhyeong)
얼굴이 동그랗다 (eolguri dongeuratta): Khuôn mặt tròn. Đây là một hình dáng khuôn mặt phổ biến và dễ nhận biết.
얼굴이 네모나다 (eolguri nemonada): Khuôn mặt vuông.
얼굴이 길다 (eolguri gilda): Khuôn mặt dài.
얼굴이 갸름하다 (eolguri gyaereumhada): Khuôn mặt trái xoan/thon dài.
복숭아 얼굴 (boksunga eolgul): Khuôn mặt hình trái đào (thường dùng để chỉ khuôn mặt trái xoan với vẻ đẹp mềm mại). Việc sử dụng hai cụm từ khác nhau để mô tả khuôn mặt trái xoan có thể phản ánh sự khác biệt tinh tế trong cách người Hàn Quốc cảm nhận và diễn đạt về vẻ đẹp.
각진 얼굴 (gakjin eolgul): Khuôn mặt góc cạnh.
Mắt (눈 – nun)
눈이 크다 (nuni keuda): Mắt to.
눈이 작다 (nuni jakda): Mắt nhỏ.
눈이 동그랗다 (nuni dongeuratta): Mắt tròn.
눈웃음이 있다 (nunuseumi itda): Có mắt cười (khi cười mắt híp lại hoặc tạo nếp).
쌍꺼풀 (ssangkeoppul): Mắt hai mí.
외꺼풀 (oeikkeoppul) / 홑눈꺼풀 (honnunkeoppul): Mắt một mí.
Các từ vựng liên quan đến thị lực: 안경쓰다 (angyeongsseuda) – đeo kính, 근시 (geunsi) – cận thị, 원시 (wonsi) – viễn thị.
Mũi (코 – ko)
코가 높다 (koga nopda): Mũi cao.
코가 낮다 (koga natda): Mũi thấp.
반듯한 코 (bandeuthan ko): Mũi thẳng/dọc dừa.
매부리코 (maeburikho): Mũi khoằm.
Miệng và Môi (입 – ip, 입술 – ipsul)
입이 크다 (ibi keuda) / 넓은 입 (neolbeun ip): Miệng rộng.
입이 작다 (ibi jakda) / 좁은 입 (jobeun ip): Miệng nhỏ/Miệng hẹp.
입술이 얇다 (ipsuri yaltta): Môi mỏng.
입술이 두툼하다 (ipsuri dutumhada): Môi dày.
Tóc (머리 – meori / 머리카락 – meorikarak)
머리가 길다 (meoriga gilda): Tóc dài.
머리가 짧다 (meoriga jjaltta): Tóc ngắn.
단발머리 (danbalmeori): Tóc ngắn ngang vai.
파마머리 (pameomeori): Tóc uốn.
생머리 (saengmeori): Tóc thẳng tự nhiên.
곱슬머리 (gopseulmeori): Tóc xoăn tự nhiên.
검은 머리카락 (geomeun meorikarak): Tóc đen.
갈색 머리 (galsaek meori): Tóc nâu.
금발 머리 (geumbal meori): Tóc vàng.
빨간 머리 (ppalgan meori): Tóc đỏ.
회색 머리 (hoesaek meori): Tóc xám.
Các từ vựng liên quan đến dịch vụ tóc: 염색하다 (yeomsaekhada) – nhuộm tóc, 탈색하다 (talsaekhada) – tẩy tóc, 웨이브 (weibeu) – tóc gợn sóng.
Các đặc điểm khuôn mặt khác
이마가 넓다 (imaga neolda) / 이마가 좁다 (imaga jobda): Trán rộng / Trán hẹp.
눈썹 (nunsseop): Lông mày.
속눈썹 (soknunsseop): Lông mi.
뺨 (ppyam): Má.
보조개 (bojogae): Lúm đồng tiền.
점 (jeom): Nốt ruồi/Tàn nhang.
주름살 (jureumsal): Nếp nhăn.
콧수염 (kotsuyeom): Râu mép.
턱수염 (teoksuyeom): Râu cằm.
구레나룻 (gurenarut): Râu quai nón.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Móc: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Tính: Tổng Hợp Chi Tiết Thuật Ngữ CNTT và Kỹ Thuật Số

Miêu tả hình dáng và kích thước cơ thể (체형 묘사 – Chehyeong Myosa)

Ngoài khuôn mặt, hình dáng và kích thước cơ thể cũng là những yếu tố quan trọng trong việc miêu tả ngoại hình.
Chiều cao (키 – ki)
키가 크다 (kiga keuda): Cao.
키가 작다 (kiga jakda): Thấp.
키가 보통이다 (kiga botongida) / 평균 키 (pyeonggyun ki): Chiều cao trung bình.
키가 장대같이 크다 (kiga jangdaegachi keuda): Cao như sào (cách nói nhấn mạnh rất cao).
Các câu hỏi thường dùng: “키는 얼마나 됩니까?” (Kích thước chiều cao của bạn là bao nhiêu?).
Câu trả lời ví dụ: “저는 키가 약간 작아요.” (Tôi hơi thấp).
Cân nặng (몸무게 – mommuge)
마르다 (mareuda): Gầy, ốm (đôi khi chỉ gầy yếu).
날씬하다 (nalssinhada): Thon thả, mảnh mai (thường mang ý nghĩa gầy cân đối, khỏe mạnh).
통통하다 (tongtonghada): Mũm mĩm, đầy đặn (mang ý nghĩa tích cực, đáng yêu).
뚱뚱하다 (ttungttunghada): Béo (thường mang ý nghĩa tiêu cực).
깡마르다 (kkangmareuda): Gầy trơ xương (rất gầy).
포동포동하다 (podongpodonghada): Mũm mĩm (thường dùng cho trẻ em, rất đáng yêu).
배가 나오다 (baega naoda): Bụng phệ.
Các câu hỏi thường dùng: “체중은 얼마입니까?” (Bạn nặng bao nhiêu?).
Câu trả lời ví dụ: “체중이 약간 늘어났습니다.” (Tôi đã tăng cân một chút).
Vóc dáng tổng thể (체격 – chegyeok / 몸매 – mommae)
체격이 크다 (chegyeogi keuda): Vóc dáng to lớn.
체격이 작다 (chegyeogi jakda): Vóc dáng nhỏ nhắn.
체격이 좋다 (chegyeogi jota): Vóc dáng đẹp, cân đối.
체격이 건장하다 (chegyeogi geonjanghada): Vóc dáng cường tráng, khỏe mạnh (thường dùng cho nam giới).
날씬한 (nalsseunhan): Thon thả (dạng bổ nghĩa của 날씬하다).
통통한 (tongtonghan): Mũm mĩm (dạng bổ nghĩa của 통통하다).
섹시한 (seksihan): Gợi cảm (dạng bổ nghĩa của 섹시하다).
멋있는 (meosinneun): Lịch lãm, phong độ, thu hút (dạng bổ nghĩa của 멋있다). Từ này có thể dùng cho cả nam và nữ.
귀여운 (gwiyeoun): Dễ thương, đáng yêu (dạng bổ nghĩa của 귀엽다).
어깨가 넓다 (eokkaega neolbda) / 어깨가 좁다 (eokkaega jobda): Vai rộng / Vai hẹp.
다리가 길다 (dariga gilda) / 다리가 짧다 (dariga jjaltta): Chân dài / Chân ngắn.
팔이 가늘다 (pari ganeulda) / 다리가 가늘다 (dariga ganeulda): Tay thon / Chân thon.
몸매가 섹시하다 (mommaega seksihada): Thân hình gợi cảm.
탄탄한 (tantanhan): Cân đối, săn chắc (dạng bổ nghĩa).
멀쑥한 (meolssukan): Cao lênh khênh (dạng bổ nghĩa).
장대한 (jangdaehan): To lớn, vạm vỡ (dạng bổ nghĩa).
근육질의 (geunyukjirui): Cơ bắp (dạng bổ nghĩa).
가냘픈 몸매 (ganyealpeun mommae): Thân hình mảnh mai, yếu ớt.

Tính từ chung miêu tả ngoại hình (외모 형용사 – Oemo Hyeongyongsa)

Ngoài các từ miêu tả chi tiết, tiếng Hàn còn có nhiều tính từ chung để diễn tả ấn tượng tổng thể về ngoại hình.
예쁘다 (yeppeuda): Xinh đẹp, đẹp. Thường được dùng cho nữ giới hoặc đồ vật/cảnh vật.
아름답다 (areumdapda): Đẹp, xinh đẹp. Mang sắc thái trang trọng, thi ca hơn 예쁘다, dùng cho cả người và vật.
잘생기다 (jalsaenggida): Đẹp trai. Thường được dùng cho nam giới.
못생기다 (motsaenggida): Xấu xí.
매력적인 (maeryeokjeogin): Quyến rũ, hấp dẫn (dạng bổ nghĩa của 매력적이다). Từ này mang tính trung lập về giới tính.
세련된 (seryeondoen): Sành điệu, tinh tế (dạng bổ nghĩa của 세련되다).
반듯한 용모 (bandeuthan yongmo): Dung mạo đoan trang, lịch sự.
절세 미인 (jeolsae miin): Tuyệt sắc giai nhân (mỹ nhân hiếm có).
미모 (mimo): Vẻ đẹp (danh từ).
완벽하다 (wanbyeokhada): Hoàn hảo.
야하다 (yahada): Gợi cảm (có thể mang sắc thái hơi khiêu gợi, tùy ngữ cảnh).
꽃미남 (kkonminam): Mỹ nam (chàng trai đẹp như hoa – cách nói phổ biến).
미남 (minam): Mỹ nam (từ Hán-Hàn).
미인 (miin): Mỹ nhân (từ Hán-Hàn).
사랑스럽다 (sarangseureopda): Đáng yêu (dạng bổ nghĩa của 사랑스럽다).

Sử Dụng Từ Vựng Miêu tả trong Câu

Học từ vựng đi đôi với học cách sử dụng. Dưới đây là cách vận dụng các từ vựng miêu tả ngoại hình vào câu tiếng Hàn.
Ví dụ câu miêu tả ngoại hình (외모 묘사 예시 문장 – Oemo Myosa Yesi Munjang)
Khuôn mặt:
그녀는 얼굴이 갸름해서 어떤 스타일도 잘 어울려요. (Cô ấy có khuôn mặt trái xoan nên hợp với mọi kiểu tóc.)
아이들은 보통 얼굴이 동그랗고 귀여워요. (Trẻ con thường có khuôn mặt tròn và dễ thương.)
그는 웃는 얼굴이 아주 예쁩니다. (Anh ấy có khuôn mặt tươi cười rất đẹp.)
Mắt:
남자 친구는 눈이 커서 매력적이에요. (Bạn trai tôi có đôi mắt to rất quyến rũ.)
그 친구는 눈웃음이 있고 예쁜 편이에요. (Người bạn đó có đôi mắt cười và khá xinh đẹp.)
그녀는 크고 둥근 눈을 가졌어요. (Cô ấy có đôi mắt to và tròn.)
Mũi:
그녀는 반듯한 코가 매력적이다. (Cô ấy có chiếc mũi thẳng rất quyến rũ.)
그의 코는 조금 곧아요. (Mũi của anh ấy hơi thẳng.)
Miệng:
그녀는 입술이 얇아서 차가워 보일 수도 있다. (Cô ấy có đôi môi mỏng nên có vẻ lạnh lùng.)
그는 큰 입을 가지고 있어요. (Anh ấy có một cái miệng rộng.)
Tóc:
그녀는 긴 머리와 밝은 미소를 가졌어요. (Cô ấy có mái tóc dài và nụ cười tươi sáng.)
우리 여동생은 머리가 길고 얼굴이 인형처럼 귀엽게 생겼어요. (Em gái tôi có mái tóc dài và khuôn mặt dễ thương như búp bê.)
그녀는 긴 갈색 머리를 가지고 있어요. (Cô ấy có mái tóc dài màu nâu.)
Chiều cao:
그는 매우 키가 크고 잘생겼어요. (Anh ấy rất cao và đẹp trai.)
그녀는 키가 크고 날씬합니다. (Cô ấy cao và mảnh mai.)
그 사람은 키가 매우 큽니다. (Người đó rất cao.)
Cân nặng/Vóc dáng:
우리 언니는 날씬한 편이에요. (Chị gái tôi khá mảnh mai.)
친구의 오빠는 체격이 건장하고 얼굴이 유명한 배우처럼 멋있게 생겼어요. (Anh trai của bạn tôi có vóc dáng vạm vỡ và khuôn mặt bảnh bao như diễn viên nổi tiếng.)
제 손자는 매우 포동포동한데, 제 손자는 매우 건강하게 먹기 때문입니다. (Cháu trai tôi rất mũm mĩm vì cháu ăn rất khỏe.)
그는 운동을 많이 해서 탄탄한 몸매를 가지고 있어요. (Anh ấy tập thể dục nhiều nên có thân hình săn chắc.)
Các cụm từ thông dụng khi miêu tả người (사람 묘사 시 자주 쓰이는 표현 – Saram Myosa Si Jaju Sseuineun Pyohyeon)
Trong giao tiếp hàng ngày, có một số cụm từ thường được sử dụng khi miêu tả ngoại hình, đặc biệt là khi hỏi người khác trông như thế nào.
Hỏi miêu tả:
어떻게 생겼어요? (eotteoke saenggyeosseoyo?): Họ trông như thế nào? (Hỏi về ngoại hình tổng thể).
키가 얼마나 돼요? (kiga eolmana dwaeyo?): Họ cao bao nhiêu?
몸무게가 어떻게 돼요? (mommugega eotteoke dwaeyo?): Cân nặng của họ là bao nhiêu?
머리 스타일이 어때요? (meori seutaili eottaeyo?): Kiểu tóc của họ như thế nào?
눈 색깔이 뭐예요? (nun saekkkari mwoyeyo?): Màu mắt của họ là gì?
Trả lời/Miêu tả ngắn:
(그는/ 그녀는) 키가 커요. ((geuneun/ geunyeoneun) kiga keoyo.): Anh ấy/Cô ấy cao.
(그는/그녀는) 머리가 짧아요. ((geuneun/ geunyeoneun) meoriga jjalbayo.): Anh ấy/Cô ấy có tóc ngắn.
저희 언니 키 커요. (jeohui eonni ki keoyo.): Chị gái tôi cao.
제 친구 머리 짧아요. (je chingu meori jjalbayo.): Bạn tôi tóc ngắn.
Lời khuyên khi sử dụng từ vựng miêu tả trong tiếng Hàn
Khi sử dụng từ vựng miêu tả ngoại hình trong tiếng Hàn, cần lưu ý một số điểm ngữ pháp quan trọng:
Các động từ/tính từ miêu tả thường kết thúc bằng ‘-다’ (dạng nguyên thể).
Khi tính từ đứng trước danh từ để bổ nghĩa, chúng cần được chia ở dạng kết thúc bằng ‘-(으)ㄴ’. Ví dụ, ‘예쁘다’ (đẹp) khi đứng trước danh từ ‘꽃’ (hoa) sẽ trở thành ‘예쁜 꽃’ (bông hoa đẹp). ‘크다’ (to) trở thành ‘큰 눈’ (mắt to). ‘작다’ (nhỏ) trở thành ‘작은 코’ (mũi nhỏ).
Khi tính từ đứng ở cuối câu để miêu tả chủ ngữ, chúng được chia theo thì và kính ngữ phù hợp. Ví dụ, ‘이 꽃이 예뻐요’ (Bông hoa này đẹp). ‘그녀는 키가 커요’ (Cô ấy cao).
Những lỗi thường gặp khi miêu tả ngoại hình (외모 묘사 시 흔히 하는 실수 – Oemo Myosa Si Heunhi Haneun Silsu)
Người học tiếng Hàn thường mắc một số lỗi khi miêu tả ngoại hình, chủ yếu do ảnh hưởng từ cấu trúc ngôn ngữ mẹ đẻ (ví dụ: tiếng Việt hoặc tiếng Anh).
Nhầm lẫn cấu trúc “thì” và “có”: Một lỗi phổ biến là dịch sai cấu trúc “thì” hoặc “có” từ ngôn ngữ khác. Ví dụ, thay vì nói “그녀는 눈이 커요” (Cô ấy mắt to), có nghĩa là “Cô ấy có đôi mắt to”, người học có thể cố gắng dịch theo cấu trúc “She has big eyes” hoặc “Cô ấy có mắt to” và sử dụng động từ 가지다 (gajida – có), dẫn đến câu không tự nhiên trong tiếng Hàn khi miêu tả đặc điểm cơ thể. Cấu trúc tiếng Hàn thường dùng là [Chủ ngữ] 은/는 [Bộ phận cơ thể] 이/가 [Tính từ miêu tả] 아/어요/ㅂ니다.
Thứ tự từ sai: Không tuân thủ thứ tự Tính từ + Danh từ khi bổ nghĩa.
Sử dụng sai tiểu từ: Việc sử dụng đúng các tiểu từ (particles) 은/는, 이/가, 을/를… trong câu là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác và làm cho câu tự nhiên hơn.

Bảng Tóm Tắt Từ Vựng Quan Trọng

Dưới đây là các bảng tóm tắt các từ vựng tiếng Hàn quan trọng được sử dụng để miêu tả ngoại hình, được phân loại theo từng danh mục để bạn tiện tham khảo và ôn tập.

Bảng Tóm Tắt 1: Các Bộ Phận Cơ Thể Cơ Bản

Tiếng Hàn (Hangul) La Mã hóa (Romanization) Tiếng Việt
머리 meori Đầu, Tóc
얼굴 eolgul Khuôn mặt
nun Mắt
ko Mũi
ip Miệng
gwi Tai
다리 dari Chân (nguyên)
son Tay (bàn tay)
bal Chân, Bàn chân
어깨 eokkae Vai
피부 pibu Da
mok Cổ
가슴 gaseum Ngực
bae Bụng
허리 heori Eo
엉덩이 eongdeong-i Hông
머리카락 meorikarak Tóc (sợi)
이마 ima Trán
눈썹 nunsseop Lông mày
속눈썹 soknunsseop Lông mi
ppyam

Bảng Tóm Tắt 2: Từ Vựng Miêu Tả Đặc Điểm Khuôn Mặt

Danh mục Tiếng Hàn (Hangul) La Mã hóa (Romanization) Tiếng Việt
Hình dáng mặt
얼굴이 동그랗다 eolguri dongeuratta Khuôn mặt tròn
얼굴이 네모나다 eolguri nemonada
Khuôn mặt vuông
얼굴이 길다 eolguri gilda Khuôn mặt dài
얼굴이 갸름하다 eolguri gyaereumhada
Khuôn mặt trái xoan/thon dài
복숭아 얼굴 boksunga eolgul
Khuôn mặt hình trái đào
각진 얼굴 gakjin eolgul
Khuôn mặt góc cạnh
Mắt
눈이 크다 nuni keuda Mắt to
눈이 작다 nuni jakda Mắt nhỏ
눈이 동그랗다 nuni dongeuratta Mắt tròn
눈웃음이 있다 nunuseumi itda Có mắt cười
쌍꺼풀 ssangkeoppul Mắt hai mí
외꺼풀 / 홑눈꺼풀 oeikkeoppul / honnunkeoppul Mắt một mí
Mũi
코가 높다 koga nopda Mũi cao
코가 낮다 koga natda Mũi thấp
반듯한 코 bandeuthan ko
Mũi thẳng/dọc dừa
매부리코 maeburikho Mũi khoằm
Miệng & Môi
입이 크다 / 넓은 입 ibi keuda / neolbeun ip Miệng rộng
입이 작다 / 좁은 입 ibi jakda / jobeun ip
Miệng nhỏ / Miệng hẹp
입술이 얇다 ipsuri yaltta Môi mỏng
입술이 두툼하다 ipsuri dutumhada Môi dày
Tóc
머리가 길다 meoriga gilda Tóc dài
머리가 짧다 meoriga jjaltta Tóc ngắn
단발머리 danbalmeori
Tóc ngắn ngang vai
파마머리 pameomeori Tóc uốn
생머리 saengmeori Tóc thẳng
곱슬머리 gopseulmeori Tóc xoăn
검은 머리카락 geomeun meorikarak Tóc đen
갈색 머리 galsaek meori Tóc nâu
금발 머리 geumbal meori Tóc vàng
빨간 머리 ppalgan meori Tóc đỏ
회색 머리 hoesaek meori Tóc xám
Khác
이마가 넓다 / 이마가 좁다 imaga neolda / imaga jobda
Trán rộng / Trán hẹp
눈썹 nunsseop Lông mày
속눈썹 soknunsseop Lông mi
ppyam
보조개 bojogae Lúm đồng tiền
jeom
Nốt ruồi/Tàn nhang
주름살 jureumsal Nếp nhăn
콧수염 kotsuyeom Râu mép
턱수염 teoksuyeom Râu cằm
구레나룻 gurenarut Râu quai nón

Bảng Tóm Tắt 3: Từ Vựng Miêu Tả Hình Dáng và Kích Thước Cơ Thể

Danh mục Tiếng Hàn (Hangul) La Mã hóa (Romanization) Tiếng Việt
Chiều cao
키가 크다 kiga keuda Cao
키가 작다 kiga jakda Thấp
키가 보통이다 / 평균 키 kiga botongida / pyeonggyun ki
Chiều cao trung bình
키가 장대같이 크다 kiga jangdaegachi keuda Cao như sào
Cân nặng
마르다 mareuda
Gầy, ốm, mảnh khảnh
날씬하다 nalssinhada
Thon thả, mảnh mai
통통하다 tongtonghada
Mũm mĩm, đầy đặn
뚱뚱하다 ttungttunghada Béo
깡마르다 kkangmareuda Gầy trơ xương
포동포동하다 podongpodonghada
Mũm mĩm (trẻ em)
배가 나오다 baega naoda Bụng phệ
Vóc dáng
체격이 크다 chegyeogi keuda Vóc dáng to lớn
체격이 작다 chegyeogi jakda
Vóc dáng nhỏ nhắn
체격이 좋다 chegyeogi jota
Vóc dáng đẹp, cân đối
체격이 건장하다 chegyeogi geonjanghada
Vóc dáng cường tráng
날씬한 nalsseunhan
Thon thả (bổ nghĩa)
통통한 tongtonghan
Mũm mĩm (bổ nghĩa)
섹시한 seksihan
Gợi cảm (bổ nghĩa)
멋있는 meosinneun
Lịch lãm, phong độ
귀여운 gwiyeoun
Dễ thương, đáng yêu
어깨가 넓다 / 좁다 eokkaega neolbda / jobda
Vai rộng / Vai hẹp
다리가 길다 / 짧다 dariga gilda / jjaltta
Chân dài / Chân ngắn
팔이 가늘다 / 다리가 가늘다 pari ganeulda / dariga ganeulda
Tay thon / Chân thon
몸매가 섹시하다 mommaega seksihada
Thân hình gợi cảm
탄탄한 tantanhan
Cân đối, săn chắc (bổ nghĩa)
멀쑥한 meolssukan
Cao lênh khênh (bổ nghĩa)
장대한 jangdaehan
To lớn, vạm vỡ (bổ nghĩa)
근육질의 geunyukjirui
Cơ bắp (bổ nghĩa)
가냘픈 몸매 ganyealpeun mommae
Thân hình mảnh mai, yếu ớt

Bảng Tóm Tắt 4: Tính Từ Chung Miêu Tả Ngoại Hình

Tiếng Hàn La Mã hóa (Romanization) Tiếng Việt Ghi chú
예쁘다 yeppeuda Xinh đẹp, đẹp
Thường dùng nữ
아름답다 areumdapda Đẹp, xinh đẹp
Chung, trang trọng
잘생기다 jalsaenggida Đẹp trai
Thường dùng nam
못생기다 motsaenggida Xấu xí
매력적인 maeryeokjeogin Quyến rũ, hấp dẫn Trung lập giới
세련된 seryeondoen
Sành điệu, tinh tế
반듯한 용모 bandeuthan yongmo
Dung mạo đoan trang
절세 미인 jeolsae miin
Tuyệt sắc giai nhân
미모 mimo Vẻ đẹp Danh từ
완벽하다 wanbyeokhada Hoàn hảo
야하다 yahada
Gợi cảm, khêu gợi
꽃미남 kkonminam Mỹ nam (như hoa)
Cách nói phổ biến
미남 minam Mỹ nam Hán-Hàn
미인 miin Mỹ nhân Hán-Hàn
사랑스럽다 sarangseureopda Đáng yêu

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về từ vựng tiếng Hàn được sử dụng để miêu tả ngoại hình, bao gồm các bộ phận cơ thể cơ bản, đặc điểm khuôn mặt, hình dáng và kích thước cơ thể, cũng như các tính từ chung.
Việc nắm vững những từ vựng này cùng với việc luyện tập sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế sẽ giúp người học tiếng Hàn tự tin hơn khi miêu tả người khác và hiểu rõ hơn về các miêu tả trong tiếng Hàn. Để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng miêu tả, người học nên tìm kiếm thêm các nguồn tài liệu học tập, tham gia các diễn đàn trao đổi ngôn ngữ và luyện tập thường xuyên.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi luôn nỗ lực mang đến cho bạn các nguồn tài liệu học tiếng Hàn đầy đủ và thiết thực, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *