
Từ Vựng Tiếng Hàn Trái Nghĩa Là Gì?
Tổng Hợp Các Cặp Từ Vựng Trái Nghĩa Thông Dụng
Tính từ trái nghĩa
Từ (Tiếng Hàn) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Từ trái nghĩa (Tiếng Hàn) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa trái nghĩa (Tiếng Việt) |
Lưu ý/Sắc thái ý nghĩa
|
크다 | keuda | To | 작다 | jakda | Nhỏ |
Miêu tả kích thước
|
많다 | manta | Nhiều | 적다 | jeokda | Ít |
Miêu tả số lượng/mức độ
|
좋다 | jota | Tốt, đẹp | 나쁘다 | nappeuda | Xấu, tồi tệ |
Miêu tả chất lượng/đạo đức/vẻ ngoài
|
예쁘다 | yeppeuda | Xinh đẹp | 못생기다 | motsaenggida | Xấu xí |
Thường dùng cho nữ/vật
|
잘생기다 | jalsaenggida | Đẹp trai | 못생기다 | motsaenggida | Xấu xí |
Thường dùng cho nam
|
길다 | gilda | Dài | 짧다 | jjalbda | Ngắn | Miêu tả độ dài |
높다 | nopda | Cao | 낮다 | natda | Thấp |
Miêu tả chiều cao/mức độ
|
빠르다 | ppareuda | Nhanh | 느리다 | neurida | Chậm | Miêu tả tốc độ |
쉽다 | swipda | Dễ dàng | 어렵다 | eoryeopda | Khó khăn | Miêu tả độ khó |
덥다 | deopda | Nóng (thời tiết) | 춥다 | chupda | Lạnh (thời tiết) | Miêu tả thời tiết |
뜨겁다 | tteugeopda | Nóng (vật/chất lỏng) | 차갑다 | chagaapda | Lạnh, nguội (vật/chất lỏng) |
Miêu tả nhiệt độ vật
|
밝다 | balgda | Sáng | 어둡다 | eodupda | Tối |
Miêu tả ánh sáng
|
강하다 | ganghada | Mạnh | 약하다 | yakhada | Yếu |
Miêu tả sức mạnh/độ bền
|
무겁다 | mugeopda | Nặng | 가볍다 | gabyeopda | Nhẹ |
Miêu tả trọng lượng
|
두껍다 | dukkeopda | Dày | 얇다 | yalpta | Mỏng | Miêu tả độ dày |
넓다 | neolpda | Rộng | 좁다 | jobda | Hẹp |
Miêu tả diện tích/khoảng cách
|
깨끗하다 | kkaekkeuthada | Sạch sẽ | 더럽다 | deoreopda | Bẩn |
Miêu tả sự sạch sẽ
|
바쁘다 | bappeuda | Bận rộn | 한가하다 | hanggahada | Rảnh rỗi |
Miêu tả trạng thái
|
중요하다 | jungyohada | Quan trọng | 사소하다 | sasohada | Vặt vãnh, không quan trọng |
Miêu tả tầm quan trọng
|
복잡하다 | bokjaphada | Phức tạp | 단순하다 | danusnhada | Đơn giản |
Miêu tả độ phức tạp
|
비슷하다 | bisseuthada | Giống nhau | 다르다 | dareuda | Khác nhau |
Miêu tả sự tương đồng
|
안전하다 | anjeonhada | An toàn | 위험하다 | wiheomhada | Nguy hiểm |
Miêu tả mức độ an toàn
|
가능하다 | ganenghada | Có thể | 불가능하다 | bulganeunghada | Không thể |
Miêu tả khả năng
|
편리하다 | pyeonlihada | Tiện lợi | 불편하다 | bulpyeonhada | Bất tiện |
Miêu tả sự tiện lợi
|
행복하다 | haenbokhada | Hạnh phúc | 불행하다 | bulhaenghada | Bất hạnh | Miêu tả cảm xúc |
Động từ trái nghĩa
Từ (Tiếng Hàn) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Từ trái nghĩa (Tiếng Hàn) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa trái nghĩa (Tiếng Việt) |
Lưu ý/Sắc thái ý nghĩa
|
가다 | gada | Đi | 오다 | oda | Đến |
Miêu tả hướng di chuyển
|
앉다 | anjta | Ngồi | 서다 | seoda | Đứng | Miêu tả tư thế |
열다 | yeolda | Mở | 닫다 | datda | Đóng |
Miêu tả thao tác cửa/cổng/ứng dụng
|
시작하다 | sijakhada | Bắt đầu | 끝나다 / 마치다 | kkeun-nada / machida | Kết thúc |
Miêu tả quá trình
|
주다 | juda | Cho | 받다 | batda | Nhận |
Miêu tả hành động trao đổi
|
사다 | sada | Mua | 팔다 | palda | Bán |
Miêu tả giao dịch
|
올라가다 | olla-gada | Đi lên, Tăng lên | 내려오다 / 내려가다 | naeryeo-oda / naeryeo-gada | Đi xuống, Giảm xuống |
Miêu tả hướng di chuyển/xu hướng
|
나가다 | nagada | Đi ra ngoài | 들어오다 / 들어가다 | deureo-oda / deureo-gada | Đi vào trong |
Miêu tả hướng di chuyển so với vị trí
|
벗다 | beotda | Cởi (quần áo, giày) | 신다 / 쓰다 / 끼다 / 차다 | shinda / sseuda / kkida / chada | Mặc/Đeo/Đi (tùy vật) |
Miêu tả thao tác với trang phục/phụ kiện
|
웃다 | utda | Cười | 울다 | ulda | Khóc | Miêu tả cảm xúc |
찾다 | chajda | Tìm kiếm | 잃어버리다 | ilheo-beorida | Làm mất |
Miêu tả hành động với đồ vật
|
이기다 | igida | Thắng | 지다 | jida | Thua |
Miêu tả kết quả thi đấu/tranh luận
|
켜다 | kyeoda | Bật (thiết bị) | 끄다 | kkeuda | Tắt (thiết bị) |
Miêu tả thao tác với thiết bị điện
|
보내다 | bonaeda | Gửi | 받다 | batda | Nhận (đã liệt kê) |
Miêu tả hành động trao đổi
|
기억하다 | gieokhada | Nhớ, ghi nhớ | 잊어버리다 | ij-eo-beorida | Quên |
Miêu tả hoạt động trí nhớ
|
Danh từ trái nghĩa
Từ (Tiếng Hàn) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa (Tiếng Việt) | Từ trái nghĩa (Tiếng Hàn) | Phiên âm (Romanization) | Nghĩa trái nghĩa (Tiếng Việt) |
Lưu ý/Sắc thái ý nghĩa
|
낮 | nat | Ban ngày | 밤 | bam | Ban đêm |
Miêu tả thời gian trong ngày
|
사랑 | sarang | Tình yêu | 미움 | mium | Sự ghét bỏ | Miêu tả cảm xúc |
위 | wi | Bên trên, Phía trên | 아래 / 밑 | arae / mit | Bên dưới, Phía dưới | Miêu tả vị trí |
앞 | ap | Phía trước | 뒤 | dwi | Phía sau | Miêu tả vị trí |
안 | an | Bên trong | 밖 | bak | Bên ngoài | Miêu tả vị trí |
왼쪽 | oenjjok | Bên trái | 오른쪽 | oreunjjok | Bên phải |
Miêu tả hướng/vị trí
|
시작 | sijak | Sự bắt đầu | 끝 | kkeut | Sự kết thúc |
Miêu tả giai đoạn
|
입구 | ipgu | Lối vào | 출구 | chulgu | Lối ra | Miêu tả địa điểm |
장점 | jangjeom | Ưu điểm | 단점 | danjeom | Nhược điểm |
Miêu tả đặc điểm/tính chất
|
천국 | cheonguk | Thiên đường | 지옥 | jiok | Địa ngục |
Miêu tả khái niệm tôn giáo/tưởng tượng
|
Các cặp từ trái nghĩa khác
Sử Dụng Từ Trái Nghĩa trong Câu & Lưu ý Ngữ Pháp
Ví dụ câu minh họa
Sắc thái ý nghĩa & Lỗi thường gặp
VI. Các nguồn tài liệu để khám phá thêm
Để tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa và luyện tập cách sử dụng, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến dưới đây. Các nguồn này cung cấp nhiều định dạng khác nhau, bao gồm danh sách từ vựng, câu ví dụ, bài đăng trên blog, video, thẻ ghi nhớ và tài liệu luyện thi TOPIK.
Mô tả (Gợi ý) | URL Nguồn |
Tổng hợp các cặp từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa | http://tienghangiaotiep.edu.vn/tong-hop-cac-cap-tu-vung-tieng-han-trai-nghia.html |
Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn | https://trungtamtienghan.edu.vn/blog/cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-han-1746/ |
Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong đề thi TOPIK | https://hoctienghan.com/noi-dung/cac-cap-tu-trai-nghia-thong-dung-nhat-trong-de-thi-topik-i.html |
Từ vựng EPS TOPIK – Từ trái nghĩa | https://epstopikvn.com/voca/type?id=trai-nghia&page=1 |
Những cặp từ trái nghĩa nhau – Phần hai | https://tuvungtienghan.com/tu-vung/chi-tiet/nhung-cap-tu-trai-nghia-nhau-phan-hai-178.html |
Các cặp tính từ tiếng Hàn đối nghĩa | https://newsky.edu.vn/cac-cap-tinh-tu-tieng-han-doi-nghia/ |
Một số từ vựng trái nghĩa trong tiếng Hàn | https://nguonsangmoi.edu.vn/mot-so-tu-vung-trai-nghia-trong-tieng-han |
Những từ vựng tiếng Hàn trái nghĩa | http://daytienghan.edu.vn/nhung-tu-vung-tieng-han-trai-nghia.html |
50 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn | https://hubgroup.vn/bai-viet/50-cap-tu-trai-nghia-trong-tieng-han-14661 |
Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề – Cặp từ trái nghĩa |
https://korealink.edu.vn/tieng-han-co-ban/news/tu-vung-tieng-han-theo-chu-de-cap-tu-trai-nghia.html
|
Ultimate List of Korean Antonyms | https://www.topikguide.com/ultimate-list-of-korean-antonyms/ |
Korean Antonyms / Opposites (Kor-Eng) Flash Cards | https://quizlet.com/148255309/korean-antonyms-opposites-kor-eng-flash-cards/ |
EPS KOREAN SYNONYMS AND ANTONYMS |
https://www.scribd.com/document/770879688/EPS-KOREAN-SYNONYMS-AND-ANTONYMS-KYOSHIL-LEARNING-CENTER
|
Korean Antonyms Vocabulary List (Opposites) | https://www.koreanstudyjunkie.com/post/korean-antonyms-vocabulary-list-opposites |
Korean Antonyms (Pinterest ideas) | https://www.pinterest.com/ideas/korean-antonyms/952848441937/ |
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 1) | https://www.youtube.com/watch?v=fpdiVEz4Plg |
Easy to Learn Korean Antonyms (Pinterest Pin) |
https://www.pinterest.com/pin/easy-to-learn-korean-859-antonyms-adjectives-part-two–552253973027073876/
|
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 2) | https://www.youtube.com/watch?v=QoC7cYWPVME |
Korean Synonyms and Antonyms (PDF) | https://hangulpro.com/Korean-Synonyms-and-Antonyms.pdf |
Korean Antonyms Flash Cards (Quizlet) | https://quizlet.com/ph/814243624/korean-antonyms-flash-cards/ |
Video TikTok về Tiếng Hàn (nguồn 1) | https://www.tiktok.com/@gracesooda/video/7283861496231169282 |
Korean Vocabulary Lists: Antonyms (KoreanClass101) |
https://www.koreanclass101.com/korean-vocabulary-lists/antonyms-15-ways-to-describe-opposites?src=blog_article_advanced_words_korean
|
Video TikTok về Tiếng Hàn (nguồn 2) | https://www.tiktok.com/@kunkorean/video/7340637851639352583 |
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 3) | https://m.youtube.com/watch?v=cVsU-C52Hwg |
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 4) | https://www.youtube.com/watch?v=MVwBUtOgNzk |
Funny Antonyms in the Korean Language (Talkpal) | https://talkpal.ai/vocabulary/funny-antonyms-in-the-korean-language/ |
동의어 vs 반의어 (Synonyms vs Antonyms in Korean) (Talkpal) |
https://talkpal.ai/vocabulary/%EB%8F%99%EC%9D%98%EC%96%B4-vs-%EB%B0%98%EC%9D%98%EC%96%B4-synonyms-vs-antonyms-in-korean-vocabulary-building/
|
Antonym in Korean – 어렵다 vs 쉽다 (Langasia Blog) |
https://blog.langasia.com/antonym-in-korean-%EC%96%B4%EB%A0%B5%EB%8B%A4-to-be-difficult-vs-%EC%89%BD%EB%8B%A4-to-be-easy/
|
A Blog Dedicated to the Korean Language (Langasia) | https://blog.langasia.com/a-blog-dedicated-to-the-korean-language/ |
Korean Negation (KoreanClass101 Blog) | https://www.koreanclass101.com/blog/2021/08/10/korean-negation/ |
Korean Words (90 Day Korean) | https://www.90daykorean.com/korean-words/ |
Korean Vocabulary Lists: Antonyms – 15 Noun Pairs (KoreanClass101) | https://www.koreanclass101.com/korean-vocabulary-lists/antonyms-15-noun-pairs |
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 5) | https://www.youtube.com/watch?v=t1EMoDaf4fQ |
AnkiWeb Shared Deck (Korean Antonyms) | https://ankiweb.net/shared/info/1575978422 |
Terms Related to Languages in Korean (Topik Guide) | https://www.topikguide.com/ultimate-list-of-terms-related-to-languages-in-korean/ |
TOPIK Korean Antonyms (Nouns) Flash Cards (Quizlet) | https://quizlet.com/314129969/topik-korean-antonyms-nouns-flash-cards/ |
Antonym in Korean – 무겁다 vs 가볍다 (Langasia Blog) |
https://blog.langasia.com/antonym-in-korean-%EB%AC%B4%EA%B2%81%EB%8B%A4-to-be-heavy-vs-%EA%B0%80%EB%B3%8D%EB%8B%A4-to-be-light/
|
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 6) | https://www.youtube.com/watch?v=zKHYd9zpQQ4 |
Autoantonym (Reddit) |
https://www.reddit.com/r/linguisticshumor/comments/v23159/an_autoantonym_is_a_word_that_means_the_opposite/
|
Beginner Vocabulary Lesson 10 (HowToStudyKorean) | https://www.howtostudykorean.com/unit1/unit-1-lessons-17-25-2/lesson-19/ |
Beginner Vocabulary Lesson 10 (Next Korean) | https://nextkorean.wordpress.com/2019/01/08/beginner-vocabulary-lesson-10/ |
Video TikTok về Tiếng Hàn (nguồn 3) | https://www.tiktok.com/@gracesooda/video/7335810959275003154 |
Korean Homonyms (Topik Guide) | https://www.topikguide.com/ultimate-list-of-korean-homonyms/ |
Common Mistakes Made by Korean Learners (Reddit) |
https://www.reddit.com/r/Korean/comments/1dj3ese/what_are_the_most_common_mistakes_made_by/
|
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 7) | https://www.youtube.com/watch?v=ar4KyEYZma4 |
Top Mistakes to Avoid for Korean Learners (Korean Study Junkie) | https://www.koreanstudyjunkie.com/post/top-mistakes-to-avoid-for-korean-learners |
Confusing Words: Error, Mistake (Promova Blog) | https://promova.com/confusing-words/error-mistake |
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 8) | https://www.youtube.com/watch?v=60nJERmgGJA |
Video TikTok về Tiếng Hàn (nguồn 4) | https://www.tiktok.com/@talktomeinkorean/video/7460790414811925778 |
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 9) | https://www.youtube.com/watch?v=-UWH0oFX5k0 |
Korean Adjectives in the Present Tense (My Korean Lesson) | https://www.mykoreanlesson.com/post/korean-adjectives-in-the-present-tense |
Korean Adjectives (90 Day Korean) | https://www.90daykorean.com/korean-adjectives/ |
Antonym in Korean – 덥다 vs 춥다 (Langasia Blog) |
https://blog.langasia.com/antonym-in-korean-%EB%8D%A5%EB%8B%A4-to-be-hot-%EC%B6%A5%EB%8B%A4-to-be-cold/
|
Kênh YouTube về Tiếng Hàn (nguồn 10) | https://www.youtube.com/watch?v=S99uSk7y6jA |
Sự đa dạng của các nguồn tài liệu này đáp ứng các phong cách và sở thích học tập khác nhau. Một số tài liệu được thiết kế đặc biệt để luyện thi TOPIK, cho thấy tầm quan trọng của việc nắm vững từ trái nghĩa đối với việc đánh giá trình độ ngôn ngữ.
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Mua Sắm: Tổng Hợp Chi Tiết & Cách Giao Tiếp Hiệu Quả
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Vật Liệu Xây Dựng: Tổng Hợp Chi Tiết
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí: Tổng Hợp Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngày Tháng: Tổng Hợp Chi Tiết, Cách Dùng & Văn Hóa
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...