```

Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí: Tổng Hợp Thuật Ngữ Kỹ Thuật và Sản Xuất

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi mang đến cho bạn kiến thức tiếng Hàn chuyên sâu cho mọi lĩnh vực!
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp Hàn Quốc trên toàn cầu, việc nắm vững tiếng Hàn chuyên ngành kỹ thuật và sản xuất trở nên vô cùng quan trọng. Hàn Quốc đã khẳng định vị thế là một cường quốc công nghiệp, đặc biệt trong các ngành như ô tô, điện tử và đóng tàu. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành này đã làm tăng nhu cầu về các chuyên gia và sinh viên có khả năng hiểu và giao tiếp bằng tiếng Hàn trong môi trường kỹ thuật.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Cơ Khí
Các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai và LG đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Hàn Quốc và thường xuyên tìm kiếm nhân lực có trình độ chuyên môn cao, bao gồm cả kỹ năng ngôn ngữ. Bên cạnh đó, các trường đại học hàng đầu của Hàn Quốc như KAIST và KoreaTech nổi tiếng với các chương trình đào tạo kỹ thuật xuất sắc, thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm tổng hợp một cách toàn diện các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lĩnh vực cơ khí, được tổng hợp từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau. Mục tiêu chính là cung cấp một tài liệu tham khảo hữu ích cho những cá nhân cần hiểu hoặc giao tiếp các khái niệm kỹ thuật bằng tiếng Hàn trong lĩnh vực này. (bao gồm cả người lao động theo chương trình EPS).
Phạm vi của bài viết bao gồm:
  • Các thuật ngữ chung về máy móc.
  • Phân loại máy móc theo ngành nghề và chức năng.
  • Tên gọi của các bộ phận và linh kiện máy.
  • Dụng cụ và thiết bị được sử dụng cùng máy móc.
  • Từ vựng về vận hành và bảo trì máy móc.
  • Các thuật ngữ điện và điện tử liên quan.

II. Các Thuật Ngữ Tiếng Hàn Chung Về Máy Móc (기계 어휘 개요)

Để bắt đầu, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Hàn cơ bản nhất liên quan đến máy móc là điều cần thiết.
기계 (gi-gye): Máy móc. Đây là thuật ngữ cơ bản và quan trọng nhất. Sự xuất hiện của từ này trong nhiều nguồn khác nhau khẳng định vai trò trung tâm của nó trong chủ đề này.
장비 (jang-bi): Trang bị, thiết bị. Có nghĩa là “trang bị” hoặc “thiết bị,” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công nghiệp, bao hàm nhiều loại công cụ và phương tiện hỗ trợ sản xuất.
설비 (seol-bi): Thiết bị, hệ thống. Thường được dịch là “thiết bị” hoặc “hệ thống,” thường ám chỉ các loại máy móc hoặc thiết bị có quy mô lớn, được lắp đặt và sử dụng trong một hệ thống nhất định.
도구 (do-gu): Công cụ (chung).
공구 (gong-gu): Công cụ (thường mang tính kỹ thuật hơn).
Việc “기계” được sử dụng nhất quán trong các tài liệu tham khảo cho thấy đây là từ vựng cơ bản và quan trọng nhất khi nói về máy móc trong tiếng Hàn. Sự tồn tại của các từ liên quan như “장비” và “설비” cho thấy ngôn ngữ này có sự phân biệt nhất định về quy mô và tính chất của các loại thiết bị trong môi trường công nghiệp. Việc bao gồm cả “도구” và “공구” nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ giữa máy móc và các công cụ được sử dụng cùng với chúng.
Ngoài ra, sự khác biệt tiềm ẩn giữa “도구” và “공구” gợi mở về sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt của tiếng Hàn. Có thể có những tình huống cụ thể mà một trong hai từ này được ưu tiên sử dụng hơn, tùy thuộc vào mức độ kỹ thuật hoặc tính chuyên môn của ngữ cảnh. Việc tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này sẽ giúp người học có được sự hiểu biết tinh tế hơn về ngôn ngữ.

Bảng 1: Thuật Ngữ Tiếng Hàn Chung Về Máy Móc

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Nghĩa Tiếng Việt
Ghi chú/Ngữ cảnh
기계 gi-gye Máy móc
Thuật ngữ cơ bản nhất
장비 jang-bi Trang bị, thiết bị
Rộng hơn “máy móc”
설비 seol-bi Thiết bị, hệ thống
Quy mô lớn, lắp đặt
도구 do-gu
Công cụ (chung)
공구 gong-gu
Công cụ (kỹ thuật hơn)

III. Các Loại Máy Móc (기계 유형)

Để có cái nhìn chi tiết hơn, máy móc có thể được phân loại dựa trên ngành nghề hoặc chức năng của chúng.

A. Máy Móc Sản Xuất và Công Nghiệp (생산 및 산업 기계)

Đây là nhóm máy móc được sử dụng phổ biến trong các nhà máy và dây chuyền sản xuất.
선반 (seon-ban): Máy tiện. Xuất hiện thường xuyên, cho thấy vai trò cơ bản của nó trong gia công cơ khí.
밀링 (mil-ling): Máy phay. Một công cụ gia công quan trọng khác.
프레스 (peu-re-seu): Máy ép, máy dập. Có tần suất xuất hiện cao, cho thấy sự phổ biến của nó trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.
보링 (bo-ring): Máy khoan, máy doa (có thể cả phay, tiện). Thể hiện tính đa năng trong gia công.
드릴 (deu-ril): Máy khoan tay. Một công cụ không thể thiếu trong nhiều công việc.
연마기 (yeon-ma-gi): Máy mài, máy đánh bóng. Đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện bề mặt sản phẩm.
용접기 (yong-jeop-gi): Máy hàn. Thiết bị cần thiết trong quá trình lắp ráp và chế tạo.
재단기 (jae-dan-gi): Máy cắt (chung). Được sử dụng để cắt nhiều loại vật liệu khác nhau. Ngược lại, 전단기 (jeon-dan-gi) thường chỉ “máy cắt kim loại,” cho thấy sự chuyên biệt trong chức năng.
포장기 (po-jang-gi): Máy đóng gói. Quan trọng trong giai đoạn cuối của quy trình sản xuất.
압축기 (ap-chuk-gi): Máy nén khí. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
종이 절단기 (jong-i jeol-dan-gi): Máy cắt giấy. Một ví dụ về máy móc chuyên dụng cho một ngành cụ thể.
Sự xuất hiện lặp đi lặp lại của các công cụ gia công cơ bản như “선반,” “밀링,” và “프레스” trong nhiều nguồn tài liệu nhấn mạnh vai trò nền tảng của chúng trong lĩnh vực sản xuất. Điều này cho thấy rằng việc nắm vững các thuật ngữ này là đặc biệt quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc nghiên cứu về máy móc công nghiệp Hàn Quốc.
Sự phân biệt giữa “재단기,” một thuật ngữ chung cho máy cắt, và “전단기,” chỉ máy cắt kim loại, minh họa cho sự chi tiết trong từ vựng kỹ thuật tiếng Hàn. Điều này cho thấy ngôn ngữ này cung cấp các thuật ngữ chuyên biệt để mô tả các chức năng tương tự nhưng được áp dụng cho các loại vật liệu khác nhau.

B. Máy Móc Xây Dựng (건설 기계)

Nhóm này bao gồm các loại máy móc được sử dụng trong các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
크레인 (keu-re-in): Máy cẩu. Một thiết bị không thể thiếu trên mọi công trường.
지게차 (ji-ge-cha): Xe nâng. Cũng rất quan trọng trong việc vận chuyển vật liệu xây dựng và hàng hóa.
착암기 (chak-am-gi): Máy khoan đá, máy đục bê tông. Được sử dụng trong các công việc đào và phá dỡ.

C. Máy Móc Điện và Điện Tử (전기 및 전자 기계)

Nhóm này bao gồm các loại máy móc liên quan đến sản xuất và phân phối điện, cũng như sản xuất các thiết bị điện tử.
변압기 (byeon-ap-gi): Máy biến áp. Một thành phần cơ bản trong hệ thống điện.
발전기 (bal-jeon-gi): Máy phát điện. Đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp năng lượng.
전동기 (jeon-dong-gi): Máy điện hay động cơ điện. Được sử dụng trong vô số các loại máy móc khác nhau.
컴퓨터 (keom-pyu-teo): Máy vi tính. Ngày càng được tích hợp vào việc điều khiển và vận hành các hệ thống máy móc hiện đại.
복사기 (bok-sa-gi): Máy photocopy.
팩스기 (paek-su-gi): Máy fax.
프린터기 (peu-rin-teo-gi): Máy in.
Việc một số nguồn bao gồm cả các thiết bị văn phòng thông thường như “컴퓨터,” “복사기,” và “팩스기” bên cạnh các loại máy móc điện cốt lõi cho thấy một cách hiểu rộng hơn về thuật ngữ “máy móc” trong bối cảnh công việc, có thể bao gồm cả cơ sở hạ tầng công nghệ nói chung.

D. Máy Móc Dệt May (섬유 기계)

Đây là nhóm máy móc đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp dệt may.
미싱기 (mi-sing-gi): Máy may. Một thiết bị cơ bản trong sản xuất quần áo.
특종미싱 (teuk-jong-mi-sing): Máy may công nghiệp hoặc máy may chuyên dụng. Chỉ các loại máy may được thiết kế cho các mục đích cụ thể.
섬유기계 (seom-yu-gi-gye): Máy móc dệt may (thuật ngữ chung). Bao gồm nhiều loại thiết bị khác nhau trong ngành này.
지수기계 (ji-su-gi-gye): Máy thêu. Một loại máy móc dệt đặc biệt.
연단기 (yeon-dan-gi): Máy trải vải. Được sử dụng trong giai đoạn chuẩn bị trước khi cắt trong sản xuất hàng may mặc.

E. Máy Móc CNC và Tự Động Hóa (CNC 및 자동화 기계)

Nhóm này bao gồm các loại máy móc được điều khiển bằng máy tính và các hệ thống tự động hóa.
시엔시 (sien-si): Máy CNC (thuật ngữ then chốt trong sản xuất tự động hiện đại).
레디알 (re-di-al): Máy khoan cần hoặc máy bán tự động. Thể hiện một mức độ tự động hóa nhất định.
터닝 시엔시 머신 (teo-ning-sien-si-meo-sin): Máy tiện CNC. Một loại máy tiện được điều khiển bằng hệ thống CNC.
방전 가공 시엔시 머신 (bang-jeon-ga-gong sien-si meo-sin): Máy cắt dây EDM CNC. Một loại máy gia công CNC chuyên biệt hơn sử dụng phương pháp phóng điện.
Sự hiện diện đáng kể của các từ vựng liên quan đến CNC trong nhiều nguồn khác nhau cho thấy tầm quan trọng của tự động hóa trong ngành sản xuất và công nghệ Hàn Quốc hiện đại. Điều này nhấn mạnh rằng việc hiểu các thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc có liên quan đến ngành công nghiệp Hàn Quốc ngày nay.

F. Các Loại Máy Móc Cụ Thể Khác (기타 특정 기계)

Ngoài các nhóm trên, còn có một số loại máy móc cụ thể khác được đề cập trong các tài liệu tham khảo.
샌딩기 (saen-ding-gi): Máy chà nhám. Được sử dụng để làm mịn bề mặt.
진동로 (jin-dong-ro): Lò rung. Được sử dụng cho các quy trình xử lý nhiệt.
자주기계 (ja-ju-gi-gye): Máy tự hành (hoặc máy thêu – tùy ngữ cảnh). Cho thấy sự phụ thuộc vào ngữ cảnh khi sử dụng thuật ngữ này.
선반 (seon-ban): Máy tiện (lặp lại). Việc nó xuất hiện nhiều lần cho thấy tính cơ bản và ứng dụng rộng rãi của nó trong nhiều lĩnh vực.

Bảng 2: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Máy Móc

Loại Máy Móc Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization)
Nghĩa Tiếng Việt
Sản Xuất / Công Nghiệp
선반 seon-ban Máy tiện
밀링 mil-ling Máy phay
프레스 peu-re-seu
Máy ép, máy dập
보링 bo-ring
Máy khoan, máy doa, máy phay tiện tổng hợp
드릴 deu-ril Máy khoan tay
연마기 yeon-ma-gi
Máy mài, máy đánh bóng
용접기 yong-jeop-gi Máy hàn
재단기 jae-dan-gi Máy cắt (chung)
전단기 jeon-dan-gi Máy cắt kim loại
포장기 po-jang-gi Máy đóng gói
압축기 ap-chuk-gi Máy nén khí
종이 절단기 jong-i jeol-dan-gi Máy cắt giấy
Xây Dựng
크레인 keu-re-in Máy cẩu
지게차 ji-ge-cha Xe nâng
착암기 chak-am-gi
Máy khoan đá, máy đục bê tông
Điện / Điện Tử
변압기 byeon-ap-gi Máy biến áp
발전기 bal-jeon-gi Máy phát điện
전동기 jeon-dong-gi
Máy điện, động cơ điện
컴퓨터 keom-pyu-teo
Máy vi tính (điều khiển)
복사기 bok-sa-gi Máy photocopy
팩스기 paek-su-gi Máy fax
프린터기 peu-rin-teo-gi Máy in
Dệt May
미싱기 mi-sing-gi Máy may
특종미싱 teuk-jong-mi-sing
Máy may công nghiệp, chuyên dụng
섬유기계 seom-yu-gi-gye
Máy móc dệt may (chung)
지수기계 ji-su-gi-gye Máy thêu
연단기 yeon-dan-gi Máy trải vải
CNC / Tự Động Hóa
시엔시 sien-si Máy CNC
레디알 re-di-al
Máy khoan cần, máy bán tự động
터닝 시엔시 머신 teo-ning-sien-si-meo-sin Máy tiện CNC
방전 가공 시엔시 머신 bang-jeon-ga-gong sien-si meo-sin
Máy cắt dây EDM CNC
Khác
샌딩기 saen-ding-gi Máy chà nhám
진동로 jin-dong-ro Lò rung
자주기계 ja-ju-gi-gye
Máy tự hành, máy thêu (tùy ngữ cảnh)

IV. Các Bộ Phận và Linh Kiện Máy (기계 부품 및 구성 요소)

Một phần quan trọng của từ vựng về máy móc là tên gọi của các bộ phận và linh kiện cấu thành chúng.
부품 (bu-pum): Bộ phận, linh kiện (chung).
모터 (mo-teo) / 전동기 (jeon-dong-gi): Mô tơ, động cơ.
센서 (sen-seo): Cảm biến.
톱날 (top-nal): Lưỡi cưa.
볼트 (bol-teu): Bu lông.
너트 (neo-teu): Đai ốc.
나사 (na-sa) / 스크류 (seu-keu-ryu): Vít.
베어링 (be-eo-ring): Vòng bi.
기어 (gi-eo): Bánh răng.
축 (chuk): Trục.
실린더 (sil-lin-deo): Xi lanh.
호스 (ho-seu): Ống dẫn (chất lỏng/khí).
케이블 (ke-i-beul): Cáp điện.
전선 (jeon-seon) / 전선로 (jeon-seon-ro): Dây điện / Đường dây điện.
플러그 (peul-leo-geu) / 코오트 (ko-o-teu): Phích cắm điện.
콘센트 (kon-sen-teu): Ổ cắm điện.
스위치 (seu-wi-chi): Công tắc.
퓨즈 (pyu-jeu) / 퓨즈가 끊어지다 (pyu-jeu-ga kkeun-eo-ji-da): Cầu chì / Cầu chì bị đứt.
회로 (hoe-ro): Mạch điện.
와셔 (wa-syeo): Vòng đệm.
핀 (pin): Chốt.
리벳 (ri-bet): Đinh tán.
키 (ki): Then, chốt định vị (truyền mô-men xoắn).
Mặc dù các đoạn trích cung cấp một số tên gọi phổ biến của các bộ phận máy, nhưng để có một danh sách đầy đủ, cần thiết phải bổ sung thêm các thuật ngữ kỹ thuật cơ bản không được đề cập trực tiếp, chẳng hạn như “베어링,” “기어,” và “축.” Việc này đảm bảo rằng báo cáo cung cấp một nguồn tài liệu toàn diện hơn cho người dùng.

Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn – Bộ Phận và Linh Kiện Máy

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization)
Nghĩa Tiếng Việt
부품 bu-pum
Bộ phận, linh kiện
모터 / 전동기 mo-teo / jeon-dong-gi Mô tơ, động cơ
센서 sen-seo Cảm biến
톱날 top-nal Lưỡi cưa
볼트 bol-teu Bu lông
너트 neo-teu Đai ốc
나사 / 스크류 na-sa / seu-keu-ryu Vít
베어링 be-eo-ring Vòng bi
기어 gi-eo Bánh răng
chuk Trục
실린더 sil-lin-deo Xi lanh
호스 ho-seu
Ống dẫn (chất lỏng/khí)
케이블 ke-i-beul Cáp điện
전선 / 전선로 jeon-seon / jeon-seon-ro
Dây điện / Đường dây điện
플러그 / 코오트 peul-leo-geu / ko-o-teu Phích cắm điện
콘센트 kon-sen-teu Ổ cắm điện
스위치 seu-wi-chi Công tắc
퓨즈 / 퓨즈가 끊어지다 pyu-jeu / pyu-jeu-ga kkeun-eo-ji-da
Cầu chì / Cầu chì bị đứt
회로 hoe-ro Mạch điện
와셔 wa-syeo Vòng đệm
pin Chốt
리벳 ri-bet Đinh tán
키 (then) ki
Then, chốt định vị

V. Dụng Cụ và Thiết Bị Liên Quan Đến Máy Móc (도구 및 관련 장비)

Ngoài bản thân máy móc và các bộ phận của chúng, còn có nhiều dụng cụ và thiết bị được sử dụng để vận hành, bảo trì và sửa chữa máy móc.
Dưới đây là danh sách các dụng cụ cầm tay và thiết bị thường liên quan đến việc làm việc với máy móc:
Dụng cụ cầm tay: 펜치 (pen-chi) – Kìm, 이마/니퍼 (i-ma/ni-peo) – Kìm cắt dây thép, 몽기/랜치 (mong-ki/raen-chi) – Mỏ lết, 스패너 (seu-pae-neo) – Cờ lê, 드라이버 (deu-ra-i-beo) – Tô vít, 일자 드라이버 (il-ja deu-ra-i-beo) – Tô vít cạnh, 십자드라이버 (sip-ja deu-ra-i-beo) – Tô vít bốn cạnh, 칼 (kal) – Dao/Dao rọc, 가위 (ga-wi) – Kéo, 망치 (mang-chi) – Búa, 우레탄망치 (u-re-tan mang-chi) – Búa nhựa, 고무망치 (go-mu mang-chi) – Búa cao su, 파이프렌치 (pa-i-peu-ren-chi) – Kìm vặn tuýp nước, 파스크립 (pa-seu-keu-rip) – Kìm chết.
Dụng cụ đo lường: 마이크로미터/마이크로 메타/마이크로 (ma-i-keu-ro me-ta/ma-i-keu-ro) – Panme, 텝마이크로메타/텝 마이크로메타 (tep ma-i-keu-ro me-ta) – Panme đo độ sâu, 노기스 (no-gi-seu) – Thước kẹp, 디지털노기스 (di-ji-tal no-gi-seu) – Thước kẹp điện tử, 경도계/경도기 (gyeong-do-gye/gyeong-do-gi) – Đồng hồ đo độ cứng, 자 (ja) – Thước thẳng, 직각자 (jik-gak-ja) – Thước ê ke, 깊이측정기 (gi-pi cheuk-jeong-gi) – Dụng cụ đo độ sâu, 저울 (jeo-ul) – Cân.
Dụng cụ cắt/tạo ren: 기리 (gi-ri) – Mũi khoan, 리머 (ri-meo) – Mũi doa, 탭 (taep) – Mũi ren (Taro), 송곳 (song-got) – Mũi dùi, 끌 (kkeul) – Đục, 톱 (top) – Cưa.
Vật tư/vật liệu liên quan: 용접봉 (yong-jeop-bong) – Que hàn, 사포 (sa-po) – Giấy ráp, 탭빈유/태핑유 (taep-bin-yu/tae-ping-yu) – Dầu bôi mũi ren, 절삭유 (jeol-sak-yu) – Dầu cắt gọt, 구리스 (gu-ri-seu) – Mỡ bôi trơn, 각인 (gak-in) – Bộ khắc (số, chữ).
Thiết bị/dụng cụ khác: 임팩트 (im-paek-teu) – Máy vặn ốc tự động, 공구 상자 (gong-gu sang-ja) – Hộp dụng cụ, 바이스 (ba-i-seu) – Ê tô, 용접 장비 (yong-jeop jang-bi) – Thiết bị hàn, 손수레 (son-su-re) – Xe đẩy tay, 팔레트 (pal-le-teu) – Pallet, 천공기 (cheon-gong-gi) – Máy đột lỗ, 사다리 (sa-da-ri) – Thang, 꾸사리 (kku-sa-ri) – Dây xích, 경첩 (gyeong-cheop) – Bản lề.
Đá/Lưỡi cắt mài: 연마석 (yeon-ma-seok) – Đá mài, 커터날/카타날 (keo-teo-nal/ka-ta-nal) – Đá cắt sắt (lưỡi cắt).
Bộ phận điện/động cơ nhỏ: 가본 (ga-bon) – Chổi than.
(Lưu ý: Danh sách trên đã được chọn lọc từ các thuật ngữ có khả năng liên quan trực tiếp đến máy móc. Đoạn trích gốc bao gồm nhiều từ ngữ thông thường khác không được liệt kê ở đây.)

Bảng 4: Từ Vựng Tiếng Hàn – Dụng Cụ và Thiết Bị Liên Quan Đến Máy Móc

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Nghĩa Tiếng Việt
Phân loại (Gợi ý)
펜치 pen-chi Kìm
Dụng cụ cầm tay
이마 / 니퍼 i-ma / ni-peo Kìm cắt dây thép
Dụng cụ cầm tay
몽기 / 랜치 mong-ki / raen-chi Mỏ lết
Dụng cụ cầm tay
스패너 seu-pae-neo Cờ lê
Dụng cụ cầm tay
드라이버 deu-ra-i-beo Tô vít (chung)
Dụng cụ cầm tay
일자 드라이버 il-ja deu-ra-i-beo Tô vít cạnh (2 cạnh)
Dụng cụ cầm tay
십자드라이버 sip-ja deu-ra-i-beo Tô vít bốn cạnh (4 cạnh)
Dụng cụ cầm tay
kal Dao/Dao rọc Dụng cụ cắt
가위 ga-wi Kéo Dụng cụ cắt
망치 mang-chi Búa
Dụng cụ cầm tay
우레탄 망치 u-re-tan mang-chi Búa nhựa
Dụng cụ cầm tay
고무 망치 go-mu mang-chi Búa cao su
Dụng cụ cầm tay
파이프렌치 pa-i-peu-ren-chi Kìm vặn tuýp nước
Dụng cụ cầm tay
파스크립 pa-seu-keu-rip Kìm chết
Dụng cụ cầm tay
기리 gi-ri Mũi khoan
Dụng cụ cắt/Khoan
taep Mũi ren (Taro)
Dụng cụ cắt/Tạo ren
송곳 song-got Mũi dùi
Dụng cụ cầm tay
kkeul Đục
Dụng cụ cầm tay
top Cưa Dụng cụ cắt
마이크로미터 / 마이크로 메타 / 마이크로 ma-i-keu-ro me-ta / ma-i-keu-ro Panme (Micrometer)
Dụng cụ đo lường
텝마이크로메타 / 텝 마이크로메타 tep ma-i-keu-ro me-ta Panme đo độ sâu
Dụng cụ đo lường
노기스 no-gi-seu Thước kẹp (Vernier caliper)
Dụng cụ đo lường
디지털노기스 di-ji-tal no-gi-seu Thước kẹp điện tử
Dụng cụ đo lường
경도계 / 경도기 gyeong-do-gye / gyeong-do-gi Đồng hồ đo độ cứng
Dụng cụ đo lường
자 (thước thẳng) ja Thước thẳng
Dụng cụ đo lường
직각자 jik-gak-ja Thước ê ke
Dụng cụ đo lường
깊이 측정기 gi-pi cheuk-jeong-gi Dụng cụ đo độ sâu
Dụng cụ đo lường
저울 jeo-ul Cân
Dụng cụ đo lường
용접봉 yong-jeop-bong Que hàn Vật tư
사포 sa-po Giấy ráp Vật tư
탭빈유 / 태핑유 taep-bin-yu / tae-ping-yu Dầu bôi mũi ren Vật tư / Bôi trơn
절삭유 jeol-sak-yu Dầu cắt gọt Vật tư / Bôi trơn
구리스 gu-ri-seu Mỡ bôi trơn Vật tư / Bôi trơn
각인 gak-in Bộ khắc (số, chữ)
Dụng cụ / Thao tác
임팩트 im-paek-teu Máy vặn ốc tự động
Thiết bị cầm tay (điện/khí)
공구 상자 gong-gu sang-ja Hộp dụng cụ Lưu trữ
바이스 ba-i-seu Ê tô Dụng cụ cố định
용접 장비 yong-jeop jang-bi Thiết bị hàn
Thiết bị chuyên dụng
손수레 son-su-re Xe đẩy tay
Vận chuyển thủ công
팔레트 pal-le-teu Pallet
Vận chuyển / Lưu trữ
천공기 cheon-gong-gi Máy đột lỗ
Máy công cụ (đặc thù)
사다리 sa-da-ri Thang Hỗ trợ
꾸사리 kku-sa-ri Dây xích
Dụng cụ / Cố định
경첩 (kim loại) gyeong-cheop Bản lề
Chi tiết / Dụng cụ
연마석 yeon-ma-seok Đá mài Vật tư / Dụng cụ
커터날 / 카타날 keo-teo-nal / ka-ta-nal Đá cắt sắt (lưỡi cắt) Vật tư / Dụng cụ
가본 ga-bon Chổi than Bộ phận / Vật tư

VI. Từ Vựng Về Hàn (용접 어휘)

Hàn là một quy trình quan trọng trong cơ khí để nối các chi tiết kim loại lại với nhau.
Quy Trình Hàn (용접 공정):
용접 (yong-jeop): Hàn (chung).
아크 용접 (a-keu yong-jeop): Hàn hồ quang.
가스 용접 (ga-seu yong-jeop): Hàn khí.
점용접 (jeom-yong-jeop): Hàn điểm.
서브머지드 아크 용접 (seo-beu-meo-ji-deu a-keu yong-jeop): Hàn hồ quang dưới lớp thuốc.
피복 금속 아크 용접 (pi-bok geum-sok a-keu yong-jeop): Hàn que.
티그 용접 (ti-geu yong-jeop): Hàn TIG.
미그 용접 (mi-geu yong-jeop): Hàn MIG.
플럭스 코어드 아크 용접 (peul-luk-seu ko-eo-deu a-keu yong-jeop): Hàn hồ quang lõi thuốc.
일렉트로 가스 용접 (il-lek-teu-ro ga-seu yong-jeop): Hàn điện xỉ.
Thiết Bị Hàn (용접 장비):
용접기 / 용접 (yong-jeop-gi / yong-jeop): Máy hàn.
용접봉 / 전극 (yong-jeop-bong / jeon-geuk): Que hàn / Điện cực.
용접 토치 (yong-jeop to-chi): Mỏ hàn.
Kiểu Hàn (용접 유형):
맞대기 용접 (mat-dae-gi yong-jeop): Mối hàn đối đầu.
필릿 용접 (pil-lit yong-jeop): Mối hàn góc.
홈 용접 (hom yong-jeop): Mối hàn rãnh.
겹침 이음 (gyeop-chim i-eum): Mối hàn chồng.
티-이음 (ti-i-eum): Mối hàn chữ T.
모서리 이음 (mo-seo-ri i-eum): Mối hàn góc ngoài.
Khuyết Tật Hàn (용접 결함):
용접 결함 (yong-jeop gyeol-ham): Khuyết tật hàn (chung).
불완전 용융 (bul-wan-jeon yong-yung): Không ngấu.
슬래그 혼입 (seul-lae-geu hon-ip): Ngậm xỉ.
불완전 용입 (bul-wan-jeon yong-ip): Không thấu (thiếu ngấu chân mối hàn).
균열 (gyun-yeol): Nứt.
오버랩 (o-beo-raep): Chồng mép.
언더컷 (eon-deo-keot): Lõm chân hàn.
기공 (gi-gong): Rỗ khí.
스패터 (seu-pae-teo): Bắn tóe.
변형 (byeon-hyeong): Biến dạng.
융합 불량 (yung-hap bul-lyang): Thiếu liên kết.
용입 불량 (yong-ip bul-lyang): Không ngấu hoàn toàn (tương tự không thấu).

Bảng 5: Từ Vựng Tiếng Hàn – Hàn (용접)

Phân loại Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization)
Nghĩa Tiếng Việt
Quy Trình 용접 yong-jeop Hàn (chung)
아크 용접 a-keu yong-jeop Hàn hồ quang
가스 용접 ga-seu yong-jeop Hàn khí
점용접 jeom-yong-jeop Hàn điểm
서브머지드 아크 용접 seo-beu-meo-ji-deu a-keu yong-jeop
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc
피복 금속 아크 용접 pi-bok geum-sok a-keu yong-jeop Hàn que
티그 용접 ti-geu yong-jeop Hàn TIG
미그 용접 mi-geu yong-jeop Hàn MIG
플럭스 코어드 아크 용접 peul-luk-seu ko-eo-deu a-keu yong-jeop
Hàn hồ quang lõi thuốc
일렉트로 가스 용접 il-lek-teu-ro ga-seu yong-jeop Hàn điện xỉ
Thiết Bị 용접기 / 용접 yong-jeop-gi / yong-jeop Máy hàn
용접봉 / 전극 yong-jeop-bong / jeon-geuk
Que hàn / Điện cực
용접 토치 yong-jeop to-chi Mỏ hàn
Kiểu Mối Hàn 맞대기 용접 mat-dae-gi yong-jeop Mối hàn đối đầu
필릿 용접 pil-lit yong-jeop Mối hàn góc
홈 용접 hom yong-jeop Mối hàn rãnh
겹침 이음 gyeop-chim i-eum Mối hàn chồng
티-이음 ti-i-eum Mối hàn chữ T
모서리 이음 mo-seo-ri i-eum
Mối hàn góc ngoài
Khuyết Tật 용접 결함 yong-jeop gyeol-ham
Khuyết tật hàn (chung)
불완전 용융 bul-wan-jeon yong-yung Không ngấu
슬래그 혼입 seul-lae-geu hon-ip Ngậm xỉ
불완전 용입 bul-wan-jeon yong-ip Không thấu
균열 gyun-yeol Nứt
오버랩 o-beo-raep Chồng mép
언더컷 eon-deo-keot Lõm chân hàn
기공 gi-gong Rỗ khí
스패터 seu-pae-teo Bắn tóe
변형 byeon-hyeong Biến dạng
융합 불량 yung-hap bul-lyang Thiếu liên kết
용입 불량 yong-ip bul-lyang
Không ngấu hoàn toàn

VII. Thuật Ngữ Bảo Trì và Sửa Chữa (유지 보수 용어)

Bảo trì và sửa chữa là các hoạt động quan trọng để đảm bảo máy móc và thiết bị cơ khí hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
Bảo trì: 정비 (jeong-bi), 유지 보수 (yu-ji bo-su) – Các hoạt động định kỳ.
Sửa chữa: 수리 (su-ri), 수선 (su-seon), 고치다 (go-chi-da – động từ) – Các hành động khắc phục hư hỏng.
Khắc phục sự cố: 문제 해결 (mun-je hae-gyeol) – Quá trình xác định và giải quyết vấn đề.
Tháo rời/Dỡ bỏ: 분해시키다 (bun-hae-si-ki-da).
Điều chỉnh: 조정하다 (jo-jeong-ha-da) – Thực hiện các thay đổi nhỏ.
Hư hỏng/Gặp sự cố: 고장이 나다 (go-jang-i-na-da).
Dừng máy: 정지시키다 (jeong-ji-si-ki-da).
Khởi động/Vận hành máy: 작동시키다 (jak-dong-si-ki-da).
Tắt: 끄다 (kkeu-da).
Bật: 켜다 (kyeo-da).
Công tắc: 스위치 (seu-wi-chi).
Phụ tùng/Linh kiện (thay thế): 부품 (bu-pum) – Đã đề cập ở phần IV.
Thợ cơ khí: 기계공 (gi-gye-gong).
Thợ hàn: 용접공 (yong-jeop-gong).
Thợ tiện: 선반공 (seon-ban-gong).
(Tạo bảng tổng hợp từ vựng bảo trì/sửa chữa)

Bảng 6: Từ Vựng Tiếng Hàn – Bảo Trì và Sửa Chữa (유지 보수)

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization)
Nghĩa Tiếng Việt
정비 / 유지 보수 jeong-bi / yu-ji bo-su Bảo trì
수리 / 수선 su-ri / su-seon
Sửa chữa (danh từ)
고치다 go-chi-da
Sửa chữa (động từ)
문제 해결 mun-je hae-gyeol
Khắc phục sự cố
분해시키다 bun-hae-si-ki-da Tháo rời
조정하다 jo-jeong-ha-da Điều chỉnh
고장이 나다 go-jang-i-na-da
Hư hỏng, gặp sự cố
정지시키다 jeong-ji-si-ki-da Dừng máy
작동시키다 jak-dong-si-ki-da
Vận hành, khởi động máy
끄다 kkeu-da Tắt
켜다 kyeo-da Bật
스위치 seu-wi-chi Công tắc
부품 bu-pum
Phụ tùng, linh kiện
기계공 gi-gye-gong Thợ cơ khí
용접공 yong-jeop-gong Thợ hàn
선반공 seon-ban-gong Thợ tiện

VIII. Thuật Ngữ Điện và Điện Tử cho Kỹ Sư Cơ Khí (기계 엔지니어를 위한 전기 및 전자 용어)

Trong nhiều hệ thống cơ khí hiện đại, các thành phần điện và điện tử đóng vai trò ngày càng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến các thành phần này mà kỹ sư cơ khí cần nắm vững:
Động cơ điện: 전동기 (jeon-dong-gi), 모터 (mo-teo) – Đã đề cập.
Cầu dao: 차단기 (cha-dan-gi), 차단 (cha-dan).
Phích cắm điện: 플러그 (peul-leo-geu), 코오트 (ko-o-teu).
Dây điện/Dây dẫn: 전선 (jeon-seon), 전선로 (jeon-seon-ro).
Điện áp: 전압 (jeon-ap).
Pin/Ắc quy: 전지 (jeon-ji).
Tần số: 전파 (jeon-pa), 주파수 (ju-pa-su).
Mất điện: 정전 (jeong-jeon).
Công suất: 출력 (chul-lyeok), 공 suất (gong-sul).
Cầu chì: 퓨즈 (pyu-jeu), 퓨즈가 끊어지다 (pyu-jeu-ga kkeun-eo-ji-da – cầu chì bị đứt).
Cảm biến: 센서 (sen-seo) – Đã đề cập.
Dây cáp: 케이블 (ke-i-beul).
Dòng điện: 전류 (jeon-ryu) – (Danh sách dài các loại dòng điện).
Máy biến áp: 변압기 (byeon-ap-gi).
(Tạo bảng tổng hợp từ vựng điện/điện tử cho kỹ sư cơ khí)

Bảng 7: Từ Vựng Tiếng Hàn – Điện & Điện Tử (Liên Quan Cơ Khí)

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Nghĩa Tiếng Việt
Phân loại/Liên quan
전동기 / 모터 jeon-dong-gi / mo-teo Động cơ điện Thiết bị
차단기 / 차단 cha-dan-gi / cha-dan Cầu dao Thiết bị điện
플러그 / 코오트 peul-leo-geu / ko-o-teu Phích cắm điện Thiết bị điện
전선 / 전선로 jeon-seon / jeon-seon-ro Dây điện / Đường dây điện Dây dẫn
전압 jeon-ap Điện áp Thông số điện
전지 jeon-ji Pin / Ắc quy Nguồn điện
전파 / 주파수 jeon-pa / ju-pa-su Tần số Thông số điện
정전 jeong-jeon Mất điện Tình trạng
출력 / 공 suất chul-lyeok / gong-sul Công suất đầu ra
Thông số kỹ thuật
퓨즈 / 퓨즈가 끊어지다 pyu-jeu / pyu-jeu-ga kkeun-eo-ji-da Cầu chì / Cầu chì bị đứt Thiết bị điện
센서 sen-seo Cảm biến Bộ phận điện tử
케이블 ke-i-beul Dây cáp Dây dẫn
전류 jeon-ryu Dòng điện Thông số điện
변압기 byeon-ap-gi Máy biến áp Thiết bị điện
… (Các loại dòng điện chi tiết)

IX. Kết luận: Tầm Quan Trọng và Các Nguồn Tài Liệu Tham Khảo Thêm (결론: 중요성 및 추가 자료)

Việc nắm vững một vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí phong phú là vô cùng quan trọng đối với các chuyên gia và sinh viên ngành cơ khí. Ngôn ngữ là chìa khóa để tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, tham gia vào các dự án quốc tế và giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp Hàn Quốc. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp Hàn Quốc đồng nghĩa với việc nhu cầu về nhân lực có kỹ năng ngôn ngữ này sẽ tiếp tục tăng cao.
Để mở rộng kiến thức và vốn từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí, người học có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:
Từ điển kỹ thuật Hàn-Anh: Các từ điển chuyên ngành (ví dụ: CJKI Glossary of Mechanical Engineering Terms) hoặc các từ điển trực tuyến như NAVER Korean Dictionary và Cambridge English-Korean Dictionary là những công cụ hữu ích để tra cứu và hiểu rõ nghĩa của các thuật ngữ kỹ thuật.
Bảng thuật ngữ kỹ thuật: Các trang web và tài liệu chuyên ngành thường cung cấp các bảng thuật ngữ tiếng Hàn-Anh, ví dụ như danh sách từ vựng tiếng Hàn ngành cơ khí trên vattumro.com và trang web của Trung tâm tiếng Hàn SOFL.
Các tạp chí khoa học và kỹ thuật: Các tạp chí (ví dụ: Transactions of the Korean Society of Mechanical Engineers, Journal of Mechanical Science and Technology) cung cấp các bài báo khoa học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn, giúp người đọc làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong ngữ cảnh thực tế.
Các trang web và diễn đàn kỹ thuật cơ khí Hàn Quốc: Các trang web của các trường đại học (ví dụ: KAIST, Korea University), cũng như các diễn đàn kỹ thuật cơ khí có thể là nguồn thông tin và từ vựng quý giá.
(Thêm các nguồn liên quan EPS nếu có): Tài liệu ôn thi EPS-TOPIK ngành sản xuất/chế tạo thường bao gồm từ vựng cơ khí. Các trang web ôn thi EPS uy tín cũng là nguồn tham khảo.
Việc học tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự kiên trì và chủ động tìm kiếm các nguồn tài liệu. Bằng cách xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc, các chuyên gia và sinh viên có thể tự tin hơn trong công việc và học tập của mình.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi cam kết cung cấp các nguồn tài liệu học tiếng Hàn chất lượng cao, thiết thực và hoàn toàn miễn phí, nhằm hỗ trợ cộng đồng người Việt học tiếng Hàn, bao gồm cả những người có mục tiêu làm việc tại Hàn Quốc trong các ngành nghề kỹ thuật, sản xuất.

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *