Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món Ăn: Khám Phá Ẩm Thực Hàn Quốc

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng tôi giúp bạn làm chủ tiếng Hàn và khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của xứ sở kim chi!
Ẩm thực Hàn Quốc, với sự pha trộn độc đáo giữa hương vị truyền thống và những biến tấu hiện đại, ngày càng khẳng định vị thế của mình trên bản đồ ẩm thực thế giới. Sự phổ biến của làn sóng văn hóa Hàn Quốc đã khơi dậy sự quan tâm đến ngôn ngữ và đặc biệt là vốn từ vựng liên quan đến ẩm thực.
Việc nắm vững các từ vựng món ăn tiếng Hàn không chỉ hữu ích cho những người học tiếng Hàn mà còn cho những ai đam mê khám phá văn hóa ẩm thực của xứ sở kim chi.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món Ăn
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món Ăn
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm mục đích cung cấp một bộ sưu tập toàn diện và có hệ thống các từ vựng tiếng Hàn về các món ăn và trải nghiệm nhà hàng, được tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu trực tuyến khác nhau.
Quá trình thực hiện bao gồm việc phân tích các danh sách từ vựng, thực đơn nhà hàng, blog dạy nấu ăn và tài liệu học tiếng Hàn trực tuyến để thu thập và phân loại thông tin một cách chi tiết.

2. Từ Vựng Cơ Bản Tại Nhà Hàng (식당 기본 어휘)

Để có thể tự tin trải nghiệm ẩm thực tại Hàn Quốc, việc trang bị vốn từ vựng cơ bản về nhà hàng là vô cùng cần thiết. Các loại hình cơ sở ăn uống rất đa dạng:
식당 (sik-tang): Quán ăn bình dân, nhà hàng (thuật ngữ chung).
레스토랑 (re-sư-thô-rang): Nhà hàng (thường chỉ nhà hàng sang trọng hơn).
술집 (sul-jip): Quán rượu, quầy bar.
카페 (kha-phe): Quán cà phê (cũng có món ăn nhẹ).
Khi bước vào một nhà hàng, điều đầu tiên thực khách quan tâm là 매뉴 (mê-nyu) – thực đơn. Thực đơn thường được chia thành các phần như món khai vị 전채 (jon-chê), món ăn chính 주식 (ju-sik) và món tráng miệng 후식 (hu-sik).
Khi lựa chọn xong món ăn, thực khách sẽ 주문하다 (ju-mun-ha-ta) – gọi món, hoặc có thể sử dụng cụm từ thông dụng (이/저)거 주세요 [(i/jeo)geo ju-se-yo] – Cho tôi cái này/kia để chỉ món mình muốn. Các loại nước ngọt 음료수 (eum-nyo-su) cũng thường được liệt kê trong thực đơn hoặc có thể gọi riêng.
Sau khi dùng bữa xong, thực khách sẽ yêu cầu 영수증 (yong-su-jưng) – hóa đơn để tiến hành 계산하다 (gye-san-ha-ta) – thanh toán. Trong quá trình dùng bữa, nhân viên nhà hàng sẽ 차려주다 (cha-ryo-ju-tà) – phục vụ. Tùy theo văn hóa và loại hình nhà hàng, việc để lại tiền boa 팁 (tip) cũng có thể được cân nhắc.

Bảng 1: Từ Vựng Tiếng Hàn Cơ Bản Tại Nhà Hàng

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt
Phân loại/Ngữ cảnh
식당 sik-tang Nhà hàng, quán ăn Chung
레스토랑 re-sư-thô-rang Nhà hàng (sang trọng) Loại hình
술집 sul-jip Quán rượu, bar Loại hình
카페 kha-phe Quán cà phê Loại hình
매뉴 mê-nyu Thực đơn Tại nhà hàng
전채 jon-chê Món khai vị Thực đơn
주식 ju-sik Món chính Thực đơn
후식 hu-sik Món tráng miệng Thực đơn
음료수 eum-nyo-su Đồ uống Chung
영수증 yong-su-jưng Hóa đơn, biên lai Giấy tờ
주문하다 ju-mun-ha-ta Gọi món (động từ) Hoạt động
(이/저)거 주세요 (i/jeo)geo ju-se-yo Cho tôi cái này/kia Cụm từ
계산하다 gye-san-ha-ta Thanh toán (động từ) Hoạt động
차려주다 cha-ryo-ju-tà Phục vụ (động từ) Hoạt động
tip Tiền boa
Thanh toán/Văn hóa

3. Danh Sách Chi Tiết Các Món Ăn Hàn Quốc (한국 음식 목록)

Ẩm thực Hàn Quốc nổi tiếng với sự đa dạng và hương vị đặc trưng. Các món ăn có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau, mang đến những trải nghiệm ẩm thực phong phú.

3.1. Các Món Cơm (밥 요리)

Cơm là lương thực chính trong bữa ăn của người Hàn Quốc, và có rất nhiều món ăn được chế biến từ gạo.
밥 (bap): Cơm trắng (hoặc cơm nói chung).
희밥 (hui-bap): Cơm trắng (một cách gọi khác).
비빔밥 (bi-bim-bap): Cơm trộn (chung).
산채비빔밥 (san-chae bi-bim-bap): Cơm trộn rau núi.
회덮밥 (hoe-deo-pbap): Cơm gỏi trộn cá.
참치회덮밥 (cham-chi hoe-deo-pbap): Cơm cá ngừ.
김밥 (kim-bap): Cơm cuộn rong biển.
김치볶음밥 (kim-chi bokk-eum-bap): Cơm rang kim chi.
알밥 (al-bap): Cơm trứng cá.
보리밥 (bo-ri-bap): Cơm ngũ cốc (lúa mạch).
오곡밥 (o-gok-bap): Cơm ngũ cốc (5 loại hạt).
찰밥 (chal-bap): Cơm nếp.
덮밥 (deop-bab): Cơm với topping phía trên (cơm bát).

Bảng 2: Từ Vựng Tiếng Hàn – Các Món Cơm

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt Mô tả/Ghi chú
bap Cơm trắng Chung
희밥 hui-bap Cơm trắng Ít dùng hơn
비빔밥 bi-bim-bap Cơm trộn Chung
산채비빔밥 san-chae bi-bim-bap Cơm trộn rau núi Biến thể
회덮밥 hoe-deo-pbap Cơm gỏi trộn cá Biến thể
참치회덮밥 cham-chi hoe-deo-pbap Cơm cá ngừ Biến thể
김밥 kim-bap Cơm cuộn rong biển
Món ăn nhẹ/chính
김치볶음밥 kim-chi bokk-eum-bap Cơm rang kim chi Món ăn chính
알밥 al-bap Cơm trứng cá Món ăn chính
보리밥 bo-ri-bap Cơm ngũ cốc (lúa mạch) Món ăn chính
오곡밥 o-gok-bap Cơm ngũ cốc (5 loại hạt) Món ăn chính
찰밥 chal-bap Cơm nếp Món ăn chính
덮밥 deop-bab Cơm bát (với topping) Chung

3.2. Các Món Canh và Lẩu (국 và 찌개)

Canh và lẩu là những món không thể thiếu trong bữa ăn Hàn Quốc, mang đến hương vị đậm đà và ấm áp.
국 (kuk): Canh (chung).
찌개 (jjigae): Canh hầm, lẩu (chung).
미역국 (mi-yeok-kuk): Canh rong biển (thường ăn vào sinh nhật).
된장찌개 (tuên-jjang-ji-kê): Canh đậu tương.
김치찌개 (kim-chi jji-kê): Canh kim chi.
차돌된장찌개 (cha-tôl-tuên-jjang-ji-kê): Canh tương thịt (thịt bò thái mỏng).
순두부찌개 (sun-du-bu-jjigae): Canh đậu hũ non.
부대찌개 (bu-dae-jjigae): Canh quân đội (thập cẩm, thường có xúc xích, mì tôm…).
갈비탕 (galbi-tang): Canh sườn bò.
설렁탕 (seolleongtang): Canh xương hầm (thường từ xương bò).
곰탕 (gomtang): Canh xương bò hầm (thường ninh kỹ hơn 설렁탕).
육개장 (yukgaejang): Canh thịt bò xé cay.
해물탕 (haemultang): Canh hải sản.
감자탕 (gamjatang): Canh xương hầm (thường từ xương lợn, khoai tây).
뼈다귀해장국 (ppyeodagwihaejang-guk): Canh xương giải rượu.
떡만두국 (tteogmandu-guk): Canh bánh gạo và bánh bao.
만두국 (mandu-guk): Canh bánh bao.

Bảng 3: Từ Vựng Tiếng Hàn – Các Món Canh và Lẩu

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt
Loại/Thành phần chính
kuk Canh (chung)
찌개 jjigae
Canh hầm, Lẩu (chung)
미역국 mi-yeok-kuk Canh rong biển
Rong biển, thịt bò
된장찌개 tuên-jjang-ji-kê Canh đậu tương
Đậu tương, rau, thịt/hải sản
김치찌개 kim-chi jji-kê Canh kim chi
Kim chi, thịt/đậu hũ
차돌된장찌개 cha-tôl-tuên-jjang-ji-kê Canh tương thịt bò
Đậu tương, thịt bò
순두부찌개 sun-du-bu-jjigae Canh đậu hũ non
Đậu hũ non, hải sản/thịt
부대찌개 bu-dae-jjigae Canh quân đội
Thập cẩm, xúc xích, mì
갈비탕 galbi-tang Canh sườn bò Sườn bò
설렁탕 seolleongtang Canh xương hầm Xương bò
곰탕 gomtang Canh xương bò hầm Xương bò
육개장 yukgaejang Canh thịt bò xé cay Thịt bò, rau cay
해물탕 haemultang Canh hải sản Hải sản
감자탕 gamjatang Canh xương hầm
Xương lợn, khoai tây
뼈다귀해장국 ppyeodagwihaejang-guk Canh xương giải rượu Xương lợn, rau
떡만두국 tteogmandu-guk Canh bánh gạo và bánh bao
Bánh gạo, bánh bao
만두국 mandu-guk Canh bánh bao Bánh bao

3.3. Các Món Mì (면 và 국수)

Mì là một phần quan trọng trong ẩm thực Hàn Quốc, với nhiều loại và cách chế biến khác nhau. Mì thường được gọi là 면 (myeon) hoặc 국수 (guksu).
쌀국수 (ssal-kuk-su): Mì, bún (từ này có thể chỉ mì gạo hoặc bún nói chung).
물냉면 (mul-naeng-myeon): Mì lạnh (ăn với nước dùng lạnh).
비빔국수 (bi-bim-guk-su): Mì trộn (ăn với sốt trộn cay).
자장면 (ja-jang-myeon): Mì đen (ăn với sốt đậu đen).
우동 (u-dong): Mì Udon (từ tiếng Nhật).
잡채 (jap-chae): Miến trộn (miến dong xào với rau củ, thịt).
칼국수 (kalguksu): Mì cắt (sợi mì được cắt bằng dao).
콩국수 (kong-guksu): Mì nước đậu nành (ăn với nước dùng làm từ đậu nành).
수제비 (sujebi): Canh bánh gạo Sujebi (bánh bột mì xé tay).
라면 (ra-myeon): Mỳ gói (Ramen).
쫄면 (jjolmyeon): Mì dai trộn cay.
잔치국수 (jan-chi-guk-su): Món mì thường dùng trong các dịp lễ, tiệc.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh & Y Tế (Chi Tiết A-Z)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Quốc Gia & Thế Giới (Chi Tiết & Dễ Học)

Bảng 4: Từ Vựng Tiếng Hàn – Các Món Mì

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt Mô tả/Đặc điểm
myeon Mì (sợi)
Thuật ngữ chung
국수 guksu Mì (món ăn)/Bún
Thuật ngữ chung
쌀국수 ssal-kuk-su Mì gạo, Bún Sợi làm từ gạo
물냉면 mul-naeng-myeon Mì lạnh Nước dùng lạnh
비빔국수 bi-bim-guk-su Mì trộn Ăn với sốt trộn
자장면 ja-jang-myeon Mì đen
Ăn với sốt đậu đen
우동 u-dong Mì Udon Sợi to, dai
잡채 jap-chae Miến trộn Từ miến dong
칼국수 kalguksu Mì cắt Sợi mì cắt tay
콩국수 kong-guksu Mì nước đậu nành
Nước dùng đậu nành
수제비 sujebi Canh bánh bột xé tay
Sợi làm từ bột mì
라면 ra-myeon Mỳ gói Ramen
쫄면 jjolmyeon Mì dai trộn cay
Sợi dai đặc trưng
잔치국수 jan-chi-guk-su Mì tiệc
Dùng trong dịp lễ

3.4. Các Món Thịt và Hải Sản

Thịt và hải sản là những nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn Hàn Quốc.
불고기 (bul-ko-ki): Thịt bò xào (ướp gia vị rồi xào/nướng).
삼겹살 (sam-kyop-sal): Thịt ba chỉ nướng.
갈비 (kal-bi): Thịt sườn (thường là sườn bò hoặc lợn).
양념갈비 (yang-nyeom-kal-bi): Sườn tẩm gia vị.
삼계탕 (sam-kyê-thang): Gà hầm sâm (gà non hầm với sâm và các loại thảo mộc).
회 (huê): Gỏi (món ăn từ thịt hoặc cá sống thái lát mỏng).
생선회 (seng-son-huê): Gỏi cá (sashimi).
닭갈비 (dalg-galbi): Gà xào cay (thịt gà xào với rau và sốt cay).
제육볶음 (jeyugbokk-eum): Thịt lợn xào cay.
보쌈 (bossam) / 수육 (suyug): Thịt lợn luộc/thái miếng (ăn kèm kim chi, rau).
족발 (jogbal): Chân giò (chân giò lợn luộc/hầm).
쭈꾸미 (jjukkumi): Bạch tuộc nhỏ xào cay.
떡갈비 (tteokgalbi): Sườn chả băm viên (thịt sườn băm rồi nặn viên nướng/áp chảo).
육회 (yughoe): Gỏi thịt bò (thịt bò sống trộn gia vị).
돈까스 (donkkaseu): Thịt heo chiên xù (từ tiếng Nhật Tonkatsu).
찜닭 (jjimdalg): Gà hầm (gà hầm với miến và rau củ trong sốt).
오징어볶음 (o-jing-eo-bokk-eum): Mực xào (thường xào cay).
낙지볶음 (nak-ji-bokk-eum): Bạch tuộc xào (thường xào cay).

Bảng 5: Từ Vựng Tiếng Hàn – Các Món Thịt và Hải Sản

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt
Nguyên liệu/Cách chế biến
불고기 bul-ko-ki Thịt bò xào/nướng Thịt bò
삼겹살 sam-kyop-sal Thịt ba chỉ nướng Thịt lợn
갈비 kal-bi Thịt sườn Sườn bò/lợn
양념갈비 yang-nyeom-kal-bi Sườn tẩm gia vị Sườn bò/lợn
삼계탕 sam-kyê-thang Gà hầm sâm
Gà, sâm, thảo mộc
huê Gỏi (thịt/cá sống)
Nguyên liệu sống
생선회 seng-son-huê Gỏi cá Cá sống
닭갈비 dalg-galbi Gà xào cay Gà, rau, sốt cay
제육볶음 jeyugbokk-eum Thịt lợn xào cay Thịt lợn, sốt cay
보쌈 / 수육 bossam / suyug Thịt lợn luộc/hầm Thịt lợn
족발 jogbal Chân giò (lợn) Chân giò lợn
쭈꾸미 jjukkumi Bạch tuộc nhỏ xào cay
Bạch tuộc nhỏ, sốt cay
떡갈비 tteokgalbi Sườn chả băm viên Thịt sườn băm
육회 yughoe Gỏi thịt bò Thịt bò sống
돈까스 donkkaseu Thịt heo chiên xù Thịt heo
찜닭 jjimdalg Gà hầm Gà, miến, rau
오징어볶음 o-jing-eo-bokk-eum Mực xào Mực, sốt cay
낙지볶음 nak-ji-bokk-eum Bạch tuộc xào
Bạch tuộc, sốt cay

3.5. Các Món Ăn Vặt (분식 – Bunsik)

Các món ăn vặt 분식 (bun-sik) rất phổ biến ở Hàn Quốc, thường được tìm thấy ở các quán ăn đường phố hoặc các khu chợ.
떡볶이 (tteokbokki): Bánh gạo cay (món ăn vặt quốc dân).
순대 (sundae): Dồi (làm từ lòng lợn và miến).
튀김 (twigim): Đồ chiên xù (chung).
오뎅 (odeng) / 어묵 (eomuk): Chả cá (thường xiên que, ăn với nước dùng).
호떡 (hotteok): Bánh rán nhân mật ong.
붕어빵 (bung-eoppang): Bánh cá (bánh nướng hình con cá).
떡꼬치 (tteogkkochi): Xiên bánh gạo cay (bánh gạo chiên xiên que tẩm sốt cay).
닭강정 (dalg-gangjeong): Gà chiên sốt cay ngọt.
만두 (mandu): Bánh bao (nhân thịt hoặc rau).
해물파전 (haemulpajeon): Bánh xèo hải sản.
김치전 (gimchijeon): Bánh xèo Kimchi.
빈대떡 (bindaetteog): Bánh xèo đậu xanh (thường chiên giòn).

Bảng 6: Từ Vựng Tiếng Hàn – Các Món Ăn Vặt (분식)

Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Romanization) Tiếng Việt
Thành phần/Đặc điểm
분식 bun-sik Ăn vặt (chung)
떡볶이 tteokbokki Bánh gạo cay
Bánh gạo, sốt cay
순대 sundae Dồi Lòng lợn, miến
튀김 twigim
Đồ chiên xù (chung)
오뎅 / 어묵 odeng / eomuk Chả cá
Xiên que, nước dùng
호떡 hotteok Bánh rán mật ong
Bánh dẹt, nhân ngọt
붕어빵 bung-eoppang Bánh cá Nướng, hình cá
떡꼬치 tteogkkochi Xiên bánh gạo cay
Xiên que, sốt cay
닭강정 dalg-gangjeong Gà chiên sốt cay ngọt
Thịt gà chiên, sốt
만두 mandu Bánh bao Nhân thịt/rau
해물파전 haemulpajeon Bánh xèo hải sản Bột, hải sản, rau
김치전 gimchijeon Bánh xèo Kimchi Bột, kim chi, rau
빈대떡 bindaetteog Bánh xèo đậu xanh
Bột đậu xanh, chiên

4. Tài liệu học từ vựng món ăn tiếng Hàn

Để củng cố và mở rộng vốn từ vựng về các món ăn Hàn Quốc, bạn có thể tận dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau:
Từ điển trực tuyến: Từ điển Naver và Từ điển Daum là những công cụ tuyệt vời để tra cứu tên món ăn, xem hình ảnh minh họa, nghe phát âm và đọc các câu ví dụ về cách sử dụng từ trong ngữ cảnh. (Liên kết ngoài: Link đến Từ điển Naver, Từ điển Daum)
Các trang web/ứng dụng học tiếng Hàn: Nhiều nền tảng học ngôn ngữ có các bài học theo chủ đề, bao gồm cả ẩm thực và món ăn (ví dụ: KoreanClass101, TalkToMeInKorean, HowToStudyKorean, Memrise, Quizlet). (Liên kết ngoài: Link đến KoreanClass101, TalkToMeInKorean, HowToStudyKorean, Memrise, Quizlet)
Blog và website về ẩm thực Hàn Quốc: Các trang web giới thiệu món ăn, công thức nấu ăn (bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt) thường sử dụng tên món ăn bằng tiếng Hàn, giúp bạn làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. (Liên kết ngoài: Thêm link đến các blog/website ẩm thực Hàn Quốc uy tín – Sử dụng placeholder nếu cần)
Video Mukbang hoặc dạy nấu ăn trên YouTube: Xem các video ăn uống hoặc hướng dẫn nấu ăn của người Hàn Quốc là một cách trực quan và thú vị để học tên món ăn và cách chúng được chế biến. (Liên kết ngoài: Link đến YouTube)
Thực đơn nhà hàng: Tìm kiếm thực đơn nhà hàng Hàn Quốc online để làm quen với cách phân loại món ăn và tên gọi. (Liên kết ngoài: Thêm link đến website của chuỗi nhà hàng Hàn Quốc lớn hoặc trang tổng hợp thực đơn – Sử dụng placeholder nếu cần)

5. Kết luận

Ẩm thực là một cánh cửa tuyệt vời để khám phá văn hóa Hàn Quốc, và việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về các món ăn là chìa khóa để mở cánh cửa đó. Bài viết này đã cung cấp một bộ tổng hợp chi tiết về từ vựng nhà hàng cơ bản và tên gọi của nhiều món ăn Hàn Quốc phổ biến thuộc các nhóm cơm, canh/lẩu, mì, thịt/hải sản và ăn vặt.
Việc học các từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món tại nhà hàng hay đi chợ, mà còn làm phong phú thêm khả năng giao tiếp hàng ngày của bạn về một chủ đề rất quen thuộc và được yêu thích.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ nên gắn liền với trải nghiệm văn hóa. Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Hàn về các món ăn này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trên hành trình khám phá ẩm thực Hàn Quốc của bạn.
Hãy bắt đầu khám phá các món ăn Hàn Quốc và luyện tập từ vựng ngay hôm nay! Khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí của chúng tôi để làm phong phú vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc!

Click on a star to rate it!

Average rating 0 / 5. Vote count: 0

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *