Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ miễn phí và chất lượng! Hành trình học một ngôn ngữ mới không chỉ dừng lại ở việc nắm vững ngữ pháp hay giao tiếp hàng ngày, mà còn là cơ hội để mở rộng hiểu biết về thế giới. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị và thiết thực: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Quốc Gia.
Việc nắm vững tên các nước bằng tiếng Hàn đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh:
Giao tiếp: Tự tin hơn khi trò chuyện với người Hàn về địa lý, tin tức quốc tế, du lịch hay nguồn gốc của bản thân/người khác.
Đọc hiểu: Dễ dàng tiếp cận thông tin từ báo chí, sách vở, tài liệu bằng tiếng Hàn liên quan đến các quốc gia.
Văn hóa: Hiểu hơn về cách người Hàn Quốc nhìn nhận và gọi tên các quốc gia trên thế giới, bao gồm cả những tên gọi có nguồn gốc lịch sử.

Hiểu rõ nhu cầu này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết này. Dựa trên việc phân tích và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu uy tín, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về quốc gia một cách có hệ thống, dễ tra cứu và ghi nhớ.
Bài viết này cung cấp:
- Danh sách tên các quốc gia được phân loại theo châu lục.
- Danh sách tra cứu nhanh theo bảng chữ cái tiếng Hàn.
- Hướng dẫn cơ bản về cách phát âm tên các quốc gia.
- Thông tin thú vị về nguồn gốc tên gọi của một số quốc gia phổ biến trong tiếng Hàn.
- Các từ vựng liên quan giúp bạn sử dụng tên quốc gia hiệu quả hơn.
Hãy cùng Tân Việt Prime bắt đầu chuyến du hành ngôn ngữ khám phá thế giới ngay bây giờ!
I. Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Hàn Phân Loại Theo Châu Lục (대륙별 국가 명칭 한국어)
Việc học tên các quốc gia theo châu lục giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng liên kết từ vựng với địa lý. Dưới đây là danh sách chi tiết, được roman hóa theo hệ thống phát âm phổ biến để hỗ trợ bạn đọc.
1. Châu Á (아시아 – Asia)
Châu Á là lục địa lớn nhất và đa dạng nhất thế giới. Chúng ta sẽ chia nhỏ theo khu vực địa lý để tiện theo dõi.
Đông Á (동아시아)
Trung Quốc: 중국 (Jungguk)
Nhật Bản: 일본 (Ilbon)
Mông Cổ: 몽골 (Monggol)
Bắc Triều Tiên: 북한 (Bukhan) / 조선 (Joseon) – 북한 là tên gọi phổ biến ở Hàn Quốc, 조선 là tên gọi chính thức ở Bắc Triều Tiên và có nguồn gốc lịch sử.
Hàn Quốc: 한국 (Hanguk) / 대한민국 (Daehanminguk) – 한국 là tên gọi thân mật/chung, 대한민국 là tên gọi chính thức.
Đài Loan: 대만 (Daeman) / 타이완 (Taiwan)
Đông Nam Á (동남아시아)
Brunei: 브루나이 (Beurunai)
Campuchia: 캄보디아 (Kambodia)
Đông Timor: 동티모르 (Dongtimoreu)
Indonesia: 인도네시아 (Indonesia) / 인니 (Inni) – 인니 là tên gọi rút gọn, không chính thức.
Lào: 라오스 (Laos)
Malaysia: 말레이시아 (Malleisia)
Myanmar: 미얀마 (Miyanma) / 버마 (Beoma) – 버마 là tên gọi cũ.
Philippines: 필리핀 (Pillipin)
Singapore: 싱가포르 (Singgaporeu) / 싱가폴 (Singgapol)
Thái Lan: 태국 (Taeguk)
Việt Nam: 베트남 (Beteunam) / 월남 (Wolnam) – 월남 là tên gọi cũ.
Nam Á (남아시아)
Afghanistan: 아프가니스탄 (Apeuganiseutan)
Bangladesh: 방글라데시 (Banggeulladesi)
Bhutan: 부탄 (Bhutan)
Ấn Độ: 인도 (Indo)
Nepal: 네팔 (Nepal)
Pakistan: 파키스탄 (Pakiseutan)
Sri Lanka: 스리랑카 (Seurirangka)
Maldives: 몰디브 (Moldibeu)
Trung Á (중앙아시아)
Kazakhstan: 카자흐스탄 (Kajaheuseutan)
Kyrgyzstan: 키르기스스탄 (Kirugiseuseutan)
Tajikistan: 타지키스탄 (Tajikiseutan)
Turkmenistan: 투르크메니스탄 (Tureukeumeniseutan)
Uzbekistan: 우즈베키스탄 (Ujeubekiseutan)
Tây Á / Trung Đông (서아시아 / 중동)
Ả Rập Xê Út: 사우디 아라비아 (Saudi Arabia)
Armenia: 아르메니아 (Areumenia)
Azerbaijan: 아제르바이잔 (Ajereubaijan)
Bahrain: 바레인 (Barein)
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE): 아랍에미리트 (Arabemiriteu)
Cyprus: 키프로스 (Kipreoseu) / 사이프러스 (Saipeureoseu)
Georgia: 조지아 (Jojia) / 그루지아 (Geurujia) – 그루지아 là tên gọi cũ.
Iran: 이란 (Iran)
Iraq: 이라크 (Irakeu)
Israel: 이스라엘 (Iseurael)
Jordan: 요르단 (Yoreudan)
Kuwait: 쿠웨이트 (Kuweiteu)
Lebanon: 레바논 (Rebanon)
Oman: 오만 (Oman)
Palestine: 팔레스타인 (Pallestain)
Qatar: 카타르 (Katareu)
Syria: 시리아 (Siria)
Thổ Nhĩ Kỳ: 터키 (Teoki) / 튀르키예 (Twirukiye) – 튀르키예 là tên gọi chính thức từ năm 2022.
Yemen: 예멘 (Yemen)
2. Châu Âu (유럽 – Yureop)
Châu Âu có nhiều quốc gia với lịch sử lâu đời và tên gọi đa dạng.
Albania: 알바니아 (Albania)
Andorra: 안도라 (Andora)
Áo: 오스트리아 (Oseuteuria)
Ba Lan: 폴란드 (Pollandeu)
Bắc Macedonia: 북마케도니아 (Bukmakedonia) / 마케도니아 공화국 (Makedonia gonghwaguk) – 마케도니아 공화국 là tên gọi cũ.
Belarus: 벨라루스 (Bellaruseu)
Bỉ: 벨기에 (Belgie)
Bồ Đào Nha: 포르투갈 (Poreutugal) / 포도아 (Podoa) – 포도아 là tên gọi cũ.
Bosnia và Herzegovina: 보스니아 헤르체고비나 (Boseunia hereuchegobina)
Bulgaria: 불가리아 (Bulgaria)
Croatia: 크로아티아 (Keuroatia)
Cộng hòa Séc: 체코 (Cheko) / 체코 공화국 (Cheko gonghwaguk)
Đan Mạch: 덴마크 (Denmakeu)
Estonia: 에스토니아 (Eseutonia)
Phần Lan: 핀란드 (Pillandeu)
Pháp: 프랑스 (Peurangseu) / 불란서 (Bullanseo) – 불란서 là tên gọi cũ, có nguồn gốc từ chữ Hán.
Đức: 독일 (Dogil) – Có nguồn gốc từ chữ Hán.
Hy Lạp: 그리스 (Geuriseu)
Hungary: 헝가리 (Heonggari)
Iceland: 아이슬란드 (Aiseullandeu)
Ireland: 아일랜드 (Aillaendeu)
Ý: 이탈리아 (Itallia) / 이태리 (Itaeri) – 이태리 là tên gọi phổ biến hơn trong văn nói, có nguồn gốc từ chữ Hán.
Latvia: 라트비아 (Rateubia)
Liechtenstein: 리히텐슈타인 (Rihitensyutain)
Litva: 리투아니아 (Rituania)
Luxembourg: 룩셈부르크 (Ruksembureukeu)
Malta: 몰타 (Molta)
Moldova: 몰도바 (Moldoba)
Monaco: 모나코 (Monako)
Montenegro: 몬테네그로 (Montenegeuro)
Hà Lan: 네덜란드 (Nedeollandeu) / 화란 (Hwaran) – 화란 là tên gọi cũ, có nguồn gốc từ chữ Hán.
Na Uy: 노르웨이 (Noreuwei)
Romania: 루마니아 (Rumania)
Nga: 러시아 (Reosia) / 노서아 (Noseoa) – 노서아 là tên gọi cũ, có nguồn gốc từ chữ Hán.
San Marino: 산마리노 (Sanmarino)
Serbia: 세르비아 (Sereubia)
Slovakia: 슬로바키아 (Seullobakia)
Slovenia: 슬로베니아 (Seullobenia)
Tây Ban Nha: 스페인 (Seupein) / 에스파냐 (Eseu-panya) – 스페인 phổ biến hơn.
Thụy Điển: 스웨덴 (Seuweden) / 서전 (Seojeon) – 서전 là tên gọi cũ, có nguồn gốc từ chữ Hán.
Thụy Sĩ: 스위스 (Seuwiseu)
Ukraine: 우크라이나 (Ukeuraina)
Vương quốc Anh (Anh): 영국 (Yeongguk) – Có nguồn gốc từ chữ Hán.
Thành Vatican: 바티칸 시국 (Batikan-siguk) / 바티칸 (Batikan)
3. Châu Phi (아프리카 – Apeurika)
Châu Phi là lục địa lớn thứ hai, với nhiều quốc gia độc lập.
Algeria: 알제리 (Aljeri)
Angola: 앙골라 (Anggolla)
Benin: 베냉 (Benaeng)
Botswana: 보츠와나 (Bocheuwana)
Burkina Faso: 부르키나파소 (Bureukinapaso)
Burundi: 부룬디 (Burundi)
Cabo Verde: 카보베르데 (Kabobereude)
Cameroon: 카메룬 (Kamerun)
Cộng hòa Trung Phi: 중앙아프리카 공화국 (Jungangapeurika gonghwaguk)
Chad: 차드 (Chadeu)
Comoros: 코모로 (Komoro)
Congo (Brazzaville): 콩고 (Kongo)
Cộng hòa Dân chủ Congo: 콩고 민주 공화국 (Konggo minju gonghwaguk)
Bờ Biển Ngà: 코트디부아르 (Koteudibuareu)
Djibouti: 지부티 (Jibuti)
Ai Cập: 이집트 (Ijipteu)
Guinea Xích đạo: 적도 기니 (Jeokdo gini)
Eritrea: 에리트레아 (Eriteurea)
Eswatini (trước là Swaziland): 에스와티니 (Eseuwatini)
Ethiopia: 에티오피아 (Etiopia)
Gabon: 가봉 (Gabong)
Gambia: 감비아 (Gambia)
Ghana: 가나 (Gana)
Guinea: 기니 (Gini)
Guinea-Bissau: 기니비사우 (Ginibisau)
Kenya: 케냐 (Kenya)
Lesotho: 레소토 (Resoto)
Liberia: 라이베리아 (Raiberia)
Libya: 리비아 (Ribia)
Madagascar: 마다가스카르 (Madagaseukareu)
Malawi: 말라위 (Mallawi)
Mali: 말리 (Malli)
Mauritania: 모리타니 (Moritani)
Mauritius: 모리셔스 (Morisyeoseu)
Morocco: 모로코 (Moroko)
Mozambique: 모잠비크 (Mojambikeu)
Namibia: 나미비아 (Namibia)
Niger: 니제르 (Nijereu)
Nigeria: 나이지리아 (Naijiria)
Rwanda: 르완다 (Reuwanda)
Sao Tome và Principe: 상투메 프린시페 (Sangtume peurinsipe)
Senegal: 세네갈 (Senegal)
Seychelles: 세이셸 (Seisyel)
Sierra Leone: 시에라리온 (Sierarion)
Somalia: 소말리아 (Somallia)
Nam Phi: 남아프리카 공화국 (Namapeurika gonghwaguk)
Nam Sudan: 남수단 (Namsudan)
Sudan: 수단 (Sudan)
Tanzania: 탄자니아 (Tanjania)
Togo: 토고 (Togo)
Tunisia: 튀니지 (Twiniji)
Uganda: 우간다 (Uganda)
Zambia: 잠비아 (Jambia)
Zimbabwe: 짐바브웨 (Jimbabeuwe)
4. Châu Đại Dương (오세아니아 – Oseania)
Châu Đại Dương bao gồm Australia, New Zealand và hàng nghìn hòn đảo nhỏ.
Australia (Úc): 호주 (Hoju) / 오스트레일리아 (Oseuteureillia) – 호주 là tên gọi phổ biến hơn, có nguồn gốc từ chữ Hán.
Cook Islands: 쿡 제도 (Kuk jedo)
Fiji: 피지 (Piji)
Kiribati: 키리바시 (Kiribasi)
Marshall Islands: 마셜제도 (Masyeoljedo)
Micronesia: 미크로네시아 (Mikeuronesia)
Nauru: 나우루 (Nauru)
New Zealand: 뉴질랜드 (Nyujillaendeu)
Niue: 니우에 (Niue) / 니우에 섬 (Niue seom)
Palau: 팔라우 (Pallau)
Papua New Guinea: 파푸아뉴기니 (Papuanyugini)
Samoa: 사모아 (Samoa)
Solomon Islands: 솔로몬제도 (Sollomonjedo)
Tonga: 통가 (Tongga)
Tuvalu: 투발루 (Tuballu)
Vanuatu: 바누아투 (Banuatu)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa & Ý Nghĩa Văn Hóa (Chi Tiết & Thú Vị)
5. Châu Mỹ (아메리카 – Amerika)
Châu Mỹ được chia thành Bắc Mỹ, Trung Mỹ, Caribe và Nam Mỹ.
Bắc Mỹ (북아메리카)
Canada: 캐나다 (Kaenada) / 가나다 (Ganada) – 캐나다 phổ biến hơn.
Mexico: 멕시코 (Meksiko) / 멕시코 (Mukseoga) – 멕시코 phổ biến hơn, 묵서가 là tên cũ gốc Hán.
Hoa Kỳ (Mỹ): 미국 (Migu) – Tên gọi phổ biến, có nguồn gốc từ chữ Hán. / 미합중국 (Mihapjungguk) – Tên chính thức, “Mỹ Hợp Chúng Quốc”.
Trung Mỹ & Caribe (중앙아메리카 및 카리브해)
Antigua và Barbuda: 앤티가바부다 (Aentigababuda)
Bahamas: 바하마 (Bahama)
Barbados: 바베이도스 (Babeidoseu)
Belize: 벨리즈 (Bellijeu)
Costa Rica: 코스타리카 (Koseutarika)
Cuba: 쿠바 (Kuba)
Dominica: 도미니카 연방 (Dominika yeonbang) / 도미니카 (Dominika)
Cộng hòa Dominica: 도미니카 공화국 (Dominika gonghwaguk)
El Salvador: 엘살바도르 (Elsalbadoreu)
Grenada: 그레나다 (Geurenada)
Guatemala: 과테말라 (Gwatemalla)
Haiti: 아이티 (Aiti)
Honduras: 온두라스 (Onduraseu)
Jamaica: 자메이카 (Jameika)
Nicaragua: 니카라과 (Nikaragwa)
Panama: 파나마 (Panama)
Saint Kitts và Nevis: 세인트키츠네비스 (Seinteukicheunebiseu)
Saint Lucia: 세인트루시아 (Seinteurusia)
Saint Vincent và Grenadines: 세인트빈센트그레나딘 (Seinteubinsenteugeurenadin)
Trinidad và Tobago: 트리니다드토바고 (Teurinidadeutobago)
Nam Mỹ (남아메리카)
Argentina: 아르헨티나 (Areuhentina)
Bolivia: 볼리비아 (Bollibia)
Brazil: 브라질 (Beurajil) / 파서국 (Paseoguk) – 파서국 là tên gọi cũ, có nguồn gốc từ chữ Hán.
Chile: 칠레 (Chille)
Colombia: 콜롬비아 (Kollombia)
Ecuador: 에콰도르 (Ekwadoreu)
Guyana: 가이아나 (Gaiana)
Paraguay: 파라과이 (Paragwai)
Peru: 페루 (Peru)
Suriname: 수리남 (Surinam)
Uruguay: 우루과이 (Urugwai)
Venezuela: 베네수엘라 (Benesuella)
(Lưu ý: Danh sách này tập trung vào các quốc gia có chủ quyền. Một số vùng lãnh thổ hoặc khu vực đặc biệt (như Puerto Rico) có thể được đưa vào danh sách theo bảng chữ cái để tiện tra cứu.)
II. Danh Sách Từ Vựng Quốc Gia, Vùng Lãnh Thổ và Địa Danh Liên Quan Bằng Tiếng Hàn (한국어 국가 및 관련 지명 목록)
Để thuận tiện cho việc tra cứu nhanh theo thứ tự bảng chữ cái Hangul, dưới đây là danh sách tổng hợp các tên quốc gia, vùng lãnh thổ và một số địa danh liên quan đã được thu thập, kèm theo tên tiếng Anh và phiên âm.
Bảng 1: Danh Sách Từ Vựng Quốc Gia (Sắp xếp theo Hangul)
Tiếng Hàn (Hangul) | Phát âm (Romanization) |
Tiếng Anh (English)
|
가나 | Gana | Ghana |
가봉 | Gabong | Gabon |
가나다 | Ganada | Canada |
가이아나 | Gaiana | Guyana |
감비아 | Gambia | Gambia |
과테말라 | Gwatemalla | Guatemala |
그레나다 | Geurenada | Grenada |
그리스 | Geuriseu | Greece |
그린란드 | Geurinlandeu |
Greenland (Territory)
|
그루지아 | Geurujia |
Georgia (Old Name)
|
기니 | Gini | Guinea |
기니비사우 | Ginibisau | Guinea-Bissau |
나미비아 | Namibia | Namibia |
나우루 | Nauru | Nauru |
나이지리아 | Naijiria | Nigeria |
남아프리카 공화국 | Namapeurika gonghwaguk | South Africa |
남극 대륙 | Namgeuk daeryuk |
Antarctica (Continent)
|
남수단 | Namsudan | South Sudan |
네덜란드 | Nedeollandeu | Netherlands |
네팔 | Nepal | Nepal |
노르웨이 | Noreuwei | Norway |
노서아 | Noseoa |
Russia (Old Name)
|
뉴질랜드 | Nyujillaendeu | New Zealand |
니제르 | Nijereu | Niger |
니카라과 | Nikaragwa | Nicaragua |
덴마크 | Denmakeu | Denmark |
도미니카 | Dominika |
Dominica / Dominican Republic
|
도미니카 공화국 | Dominika gonghwaguk |
Dominican Republic
|
도미니카 연방 | Dominika yeonbang |
Commonwealth of Dominica
|
독일 | Dogil | Germany |
동티모르 | Dongtimoreu | East Timor |
라오스 | Laos | Laos |
라이베리아 | Raiberia | Liberia |
라트비아 | Rateubia | Latvia |
러시아 | Reosia | Russia |
레바논 | Rebanon | Lebanon |
레소토 | Resoto | Lesotho |
룩셈부르크 | Ruksembureukeu | Luxembourg |
루마니아 | Rumania | Romania |
르완다 | Reuwanda | Rwanda |
리비아 | Ribia | Libya |
리히텐슈타인 | Rihitensyutain | Liechtenstein |
리투아니아 | Rituania | Lithuania |
마다가스카르 | Madagaseukareu | Madagascar |
마셜제도 | Masyeoljedo | Marshall Islands |
마케도니아 공화국 | Makedonia gonghwaguk |
North Macedonia (Old Name)
|
말라위 | Mallawi | Malawi |
말레이시아 | Malleisia | Malaysia |
말리 | Malli | Mali |
멕시코 | Meksiko | Mexico |
모나코 | Monako | Monaco |
모로코 | Moroko | Morocco |
모리셔스 | Morisyeoseu | Mauritius |
모리타니 | Moritani | Mauritania |
모잠비크 | Mojambikeu | Mozambique |
몬테네그로 | Montenegeuro | Montenegro |
몰도바 | Moldoba | Moldova |
몰타 | Molta | Malta |
몰디브 | Moldibeu | Maldives |
몽골 | Monggol | Mongolia |
몽고 | Mongo |
Mongolia (Alternative Name)
|
묵서가 | Mukseoga |
Mexico (Old Name)
|
미국 | Migu | United States |
미얀마 | Miyanma | Myanmar |
미크로네시아 | Mikeuronesia | Micronesia |
바누아투 | Banuatu | Vanuatu |
바레인 | Barein | Bahrain |
바베이도스 | Babeidoseu | Barbados |
바하마 | Bahama | Bahamas |
바티칸 | Batikan | Vatican City |
바티칸 시국 | Batikan-siguk | Vatican City |
방글라데시 | Banggeulladesi | Bangladesh |
버마 | Beoma |
Myanmar (Old Name)
|
베냉 | Benaeng | Benin |
베네수엘라 | Benesuella | Venezuela |
베트남 | Beteunam | Vietnam |
벨기에 | Belgie | Belgium |
벨리즈 | Bellijeu | Belize |
벨라루스 | Bellaruseu | Belarus |
보스니아 헤르체고비나 | Boseunia hereuchegobina |
Bosnia and Herzegovina
|
보츠와나 | Bocheuwana | Botswana |
볼리비아 | Bollibia | Bolivia |
불가리아 | Bulgaria | Bulgaria |
부루나이 | Bureunai | Brunei |
부르키나파소 | Bureukinapaso | Burkina Faso |
부룬디 | Burundi | Burundi |
부탄 | Bhutan | Bhutan |
북마케도니아 | Bukmakedonia |
North Macedonia
|
북한 | Bukhan | North Korea |
브라질 | Beurajil | Brazil |
브루나이 | Beuruna | Brunei |
사모아 | Samoa | Samoa |
사우디 아라비아 | Saudi Arabia | Saudi Arabia |
사이프러스 | Saipeureoseu | Cyprus |
산마리노 | Sanmarino | San Marino |
상투메 프린시페 | Sangtume peurinsipe |
Sao Tome and Principe
|
서사하라 | Seosahara |
Western Sahara (Disputed Territory)
|
서전 | Seojeon |
Sweden (Old Name)
|
세네갈 | Senegal | Senegal |
세르비아 | Sereubia | Serbia |
세인트루시아 | Seinteurusia | Saint Lucia |
세인트빈센트그레나딘 | Seinteubinsenteugeurenadin |
Saint Vincent and the Grenadines
|
세인트키츠네비스 | Seinteukicheunebiseu |
Saint Kitts and Nevis
|
세이셸 | Seisyel | Seychelles |
소말리아 | Somallia | Somalia |
솔로몬제도 | Sollomonjedo |
Solomon Islands
|
수단 | Sudan | Sudan |
수리남 | Surinam | Suriname |
스리랑카 | Seurirangka | Sri Lanka |
스웨덴 | Seuweden | Sweden |
스위스 | Seuwiseu | Switzerland |
스코틀랜드 | Seukoteullaendeu |
Scotland (Constituent Country)
|
스페인 | Seupein | Spain |
슬로바키아 | Seullobakia | Slovakia |
슬로베니아 | Seullobenia | Slovenia |
시리아 | Siria | Syria |
시에라리온 | Sierarion | Sierra Leone |
싱가폴 | Singgapol | Singapore |
싱가포르 | Singgaporeu | Singapore |
아랍에미리트 | Arabemiriteu |
United Arab Emirates
|
아르메니아 | Areumenia | Armenia |
아르헨티나 | Areuhentina | Argentina |
아이슬란드 | Aiseullandeu | Iceland |
아이티 | Aiti | Haiti |
아일랜드 | Aillaendeu | Ireland |
아제르바이잔 | Ajereubaijan | Azerbaijan |
아프가니스탄 | Apeuganiseutan | Afghanistan |
안도라 | Andora | Andorra |
알바니아 | Albania | Albania |
알제리 | Aljeri | Algeria |
앙골라 | Anggolla | Angola |
앤티가바부다 | Aentigababuda |
Antigua and Barbuda
|
에리트레아 | Eriteurea | Eritrea |
에스토니아 | Eseutonia | Estonia |
에스와티니 | Eseuwatini | Eswatini |
에스파냐 | Eseu-panya |
Spain (Alternative Name)
|
에콰도르 | Ekwadoreu | Ecuador |
에티오피아 | Etiopia | Ethiopia |
엘살바도르 | Elsalbadoreu | El Salvador |
예멘 | Yemen | Yemen |
오만 | Oman | Oman |
오스트레일리아 | Oseuteureillia | Australia |
오스트리아 | Oseuteuria | Austria |
온두라스 | Onduraseu | Honduras |
우간다 | Uganda | Uganda |
우루과이 | Urugwai | Uruguay |
우즈베키스탄 | Ujeubekiseutan | Uzbekistan |
우크라이나 | Ukeuraina | Ukraine |
웨일스 | Weilleuseu |
Wales (Constituent Country)
|
월남 | Wolnam |
Vietnam (Old Name)
|
요르단 | Yoreudan | Jordan |
영국 | Yeongguk | United Kingdom |
이라크 | Irakéu | Iraq |
이란 | Iran | Iran |
이스라엘 | Iseurael | Israel |
이집트 | Ijipteu | Egypt |
이탈리아 | Itallia | Italy |
이태리 | Itaeri |
Italy (Alternative Name)
|
인도 | Indo | India |
인도네시아 | Indonesia | Indonesia |
인니 | Inni |
Indonesia (Informal Name)
|
일본 | Ilbon | Japan |
자메이카 | Jameika | Jamaica |
잠비아 | Jambia | Zambia |
적도 기니 | Jeokdo gini |
Equatorial Guinea
|
조지아 | Jojia | Georgia |
조선 | Joseon | North Korea |
조선민주주의인민공화국 | Joseonminjujuuiinmingonghwaguk |
Democratic People’s Republic of Korea
|
조지아 | Jojia | Georgia |
중앙아프리카 공화국 | Jungangapeurika gonghwaguk |
Central African Republic
|
중국 | Jungguk | China |
지부티 | Jibuti | Djibouti |
짐바브웨 | Jimbabeuwe | Zimbabwe |
차드 | Chadeu | Chad |
체코 | Cheko | Czech Republic |
체코 공화국 | Cheko gonghwaguk | Czech Republic |
칠레 | Chille | Chile |
카메룬 | Kamerun | Cameroon |
카보베르데 | Kabobereude | Cabo Verde |
카자흐스탄 | Kajaheuseutan | Kazakhstan |
카타르 | Katareu | Qatar |
캄보디아 | Kambodia | Cambodia |
캐나다 | Kaenada | Canada |
케냐 | Kenya | Kenya |
코모로 | Komoro | Comoros |
코스타리카 | Koseutarika | Costa Rica |
코트디부아르 | Koteudibuareu | Cote d’Ivoire |
콜롬비아 | Kollombia | Colombia |
콜레라 | Kolera |
(This seems like a typo, should be a country, not Cholera)
|
콩고 | Kongo |
Congo (Brazzaville) / DRC
|
콩고 민주 공화국 | Konggo minju gonghwaguk |
Democratic Republic of the Congo
|
쿠바 | Kuba | Cuba |
쿠웨이트 | Kuweiteu | Kuwait |
쿡 제도 | Kuk jedo |
Cook Islands (Associated State)
|
크로아티아 | Keuroatia | Croatia |
키르기스스탄 | Kirugiseuseutan | Kyrgyzstan |
키리바시 | Kiribasi | Kiribati |
키프로스 | Kipreoseu | Cyprus |
타지키스탄 | Tajikiseutan | Tajikistan |
탄자니아 | Tanjania | Tanzania |
태국 | Taeguk | Thailand |
터키 | Teoki | Turkey |
통가 | Tongga | Tonga |
투발루 | Tuballu | Tuvalu |
투르크메니스탄 | Tureukeumeniseutan | Turkmenistan |
튀니지 | Twiniji | Tunisia |
튀르키예 | Twirukiye | Turkey |
트리니다드토바고 | Teurinidadeutobago |
Trinidad and Tobago
|
파나마 | Panama | Panama |
파라과이 | Paragwai | Paraguay |
파키스탄 | Pakiseutan | Pakistan |
파푸아뉴기니 | Papuanyugini |
Papua New Guinea
|
팔라우 | Pallau | Palau |
팔레스타인 | Pallestain |
Palestine (State of)
|
파서국 | Paseoguk |
Brazil (Old Name)
|
페루 | Peru | Peru |
포르투갈 | Poreutugal | Portugal |
포도아 | Podoa |
Portugal (Old Name)
|
폴란드 | Pollandeu | Poland |
푸에르토리코 | Puerutoriko |
Puerto Rico (US Territory)
|
프랑스 | Peurangseu | France |
핀란드 | Pillandeu | Finland |
필리핀 | Pillipin | Philippines |
하란 | Haran |
Netherlands (Old Name)
|
한국 | Hanguk | South Korea |
헝가리 | Heonggari | Hungary |
호주 | Hoju | Australia |
화란 | Hwaran |
Netherlands (Old Name)
|
(Lưu ý: Danh sách này được tổng hợp từ nhiều nguồn và có thể bao gồm tên cũ, tên thay thế, hoặc cả vùng lãnh thổ không phải quốc gia có chủ quyền hoàn toàn để cung cấp góc nhìn đầy đủ nhất cho người học. Từ “콜레라” có thể là lỗi nhập liệu trong nguồn tổng hợp, nó có nghĩa là bệnh tả.)
III. Hướng Dẫn Phát Âm Tên Các Quốc Gia Bằng Tiếng Hàn (국가 명칭 한국어 발음 가이드)
Việc phát âm chính xác là yếu tố then chốt để giao tiếp hiệu quả. Tiếng Hàn với hệ thống chữ viết Hangul mang tính ngữ âm (phonetic) giúp việc đọc trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nắm vững các quy tắc phát âm cơ bản là cần thiết.
Dưới đây là bảng tổng hợp cách phát âm của các phụ âm và nguyên âm cơ bản thường xuất hiện trong tên các quốc gia, dựa trên bảng chữ cái và nguyên tắc phát âm tiếng Hàn thông dụng:
Bảng 2: Hướng dẫn Phát âm Cơ bản (Hangul)
Chữ Hangul | Romanization (Tham khảo) | Phát âm gần đúng (Tiếng Việt) |
Ví dụ trong tên nước (đã Roman hóa)
|
Phụ âm | |||
ㄱ | g/k | Gờ (đầu âm tiết), Cờ (cuối âm tiết) | Hanguk (한국) |
ㄴ | n | Nờ | Nepal (네팔) |
ㄷ | d/t | Đờ (đầu âm tiết), Tờ (cuối âm tiết) | Taeguk (태국) |
ㄹ | r/l | Rờ (giữa nguyên âm), Lờ (cuối âm tiết hoặc trước phụ âm khác) | Beurajil (브라질) |
ㅁ | m | Mờ | Migu (미국) |
ㅂ | b/p | Bờ (đầu âm tiết), Pờ (cuối âm tiết) | Ilbon (일본) |
ㅅ | s | Sờ (trước nguyên âm A, O, U, 으), Xờ (trước Ya, Yeo, Yo, Yu, I) |
Seuwiseu (스위스)
|
ㅇ | -/ng | Câm (đầu âm tiết), Ngờ (cuối âm tiết) | Indo (인도) |
ㅈ | j | Chờ | Jungguk (중국) |
ㅊ | ch | Chờ (bật hơi) | Cheko (체코) |
ㅋ | k | Khờ (bật hơi) |
Katareu (카타르)
|
ㅌ | t | Thờ (bật hơi) | Teoki (터키) |
ㅍ | p | Phờ (bật hơi) | Pillipin (필리핀) |
ㅎ | h | Hờ | Hoju (호주) |
Nguyên âm | |||
ㅏ | a | A |
Kaenada (캐나다)
|
ㅑ | ya | Ya |
Monggol (몽골) – Gần giống, trong tên nước thường phiên âm.
|
ㅓ | eo | Ơ (gần giống O miền Bắc) |
Heonggari (헝가리)
|
ㅕ | yeo | Yơ |
Yoreudan (요르단)
|
ㅗ | o | Ô |
Pollandeu (폴란드)
|
ㅛ | yo | Yô |
Yoreudan (요르단)
|
ㅜ | u | U | Butan (부탄) |
ㅠ | yu | Yu | Yureop (유럽) |
ㅡ | eu | Ư |
Seuwiseu (스위스)
|
ㅣ | i | I | Itallia (이탈리아) |
ㅐ | ae | E |
Kaenada (캐나다)
|
ㅔ | e | Ê |
Betunam (베트남)
|
ㅚ | oe | Uê |
Seuweden (스웨덴)
|
ㅟ | wi | Uy |
Seuwiseu (스위스)
|
ㅢ | ui | Ưi (đầu âm tiết), Ê (cuối âm tiết) | Twiniji (튀니지) |
Lưu ý: Bảng này chỉ là hướng dẫn cơ bản. Phát âm chính xác trong tiếng Hàn còn phụ thuộc vào các quy tắc biến âm, trọng âm và ngữ điệu. Phiên âm Romanization và cách phát âm tiếng Việt chỉ mang tính tham khảo.
Mẹo học phát âm tên nước:
Nghe người bản xứ: Cách tốt nhất để phát âm chuẩn là nghe người Hàn Quốc nói. Hãy tận dụng các tài nguyên có âm thanh.
Sử dụng từ điển online: Các từ điển như Naver Dictionary (ko.dict.naver.com) thường có chức năng phát âm cho từ vựng.
Luyện tập: Đọc to tên các quốc gia nhiều lần.
IV. Nguồn Gốc Tên Gọi Của Một Số Quốc Gia Phổ Biến Bằng Tiếng Hàn (주요 국가 명칭의 어원)
Tại sao Mỹ lại được gọi là 미국? Tại sao Anh là 영국? Nguồn gốc tên gọi của các quốc gia trong tiếng Hàn thường phản ánh lịch sử giao lưu và ảnh hưởng văn hóa.
Nguồn gốc từ chữ Hán (Hanja – 한자): Nhiều tên quốc gia có mối quan hệ lịch sử lâu đời với khu vực văn hóa Đông Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc) được hình thành dựa trên cách phiên âm từ tiếng Hán (tiếng Trung Quốc). Các chữ Hán thường được chọn vì âm thanh của chúng tương đồng với tên gọi gốc trong ngôn ngữ khác, và đôi khi mang cả ý nghĩa biểu tượng.
미국 (Migu – Hoa Kỳ): Bắt nguồn từ cách người Trung Quốc phiên âm “America” là 美利堅 (Měilìjiān). Hàn Quốc mượn cách gọi này và rút gọn thành 美國. Chữ 美 (미) có nghĩa là “đẹp”.
영국 (Yeongguk – Vương quốc Anh): Bắt nguồn từ cách người Trung Quốc phiên âm “England” là 英吉利 (Yīngjílì). Hàn Quốc sử dụng 英國. Chữ 英 (영) có nghĩa là “anh hùng”, “tinh hoa”.
독일 (Dogil – Đức): Bắt nguồn từ cách người Trung Quốc phiên âm tên Latinh “Germania” hoặc tên tiếng Anh “Germany”. Chữ 獨 (독) có nghĩa là “độc lập”, “một mình”.
프랑스 (Peurangseu) vs 불란서 (Bullanseo – Pháp): 불란서 là tên cũ có nguồn gốc Hán Việt từ 佛朗西. Dù ít dùng hơn, nó vẫn xuất hiện trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
이탈리아 (Itallia) vs 이태리 (Itaeri – Ý): 이태리 là tên phổ biến hơn trong văn nói, có nguồn gốc từ chữ Hán 義大利 / 義太利.
네덜란드 (Nedeollandeu) vs 화란 (Hwaran – Hà Lan): 화란 là tên cũ có nguồn gốc Hán Việt từ 荷蘭.
브라질 (Beurajil) vs 파서국 (Paseoguk – Brazil): 파서국 là tên cũ gốc Hán, ít dùng.
캐나다 (Kaenada) vs 가나다 (Ganada – Canada): 가나다 là tên cũ, có nguồn gốc từ việc phiên âm theo cách phát âm tiếng Nhật Kana.
멕시코 (Meksiko) vs 묵서가 (Mukseoga – Mexico): 묵서가 là tên cũ gốc Hán.
Phiên âm trực tiếp từ ngôn ngữ gốc hoặc tiếng Anh: Với sự phát triển của giao tiếp quốc tế hiện đại, nhiều tên quốc gia được phiên âm trực tiếp sang Hangul dựa trên cách phát âm trong tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa. Hầu hết các tên quốc gia ở Châu Phi, Châu Mỹ Latinh, Trung Á, và Châu Đại Dương (ngoài Úc, New Zealand) thuộc trường hợp này. Ví dụ: 베트남 (Vietnam), 태국 (Thailand), 캐나다 (Canada), 멕시코 (Mexico), 나이지리아 (Nigeria)…
Nguồn gốc lịch sử của tên gọi Hàn Quốc và Triều Tiên:
Korea (고려 – Goryeo): Tên gọi quốc tế “Korea” bắt nguồn từ vương triều Goryeo (918–1392). Tên này được lan truyền đến phương Tây thông qua các thương nhân.
조선 (Joseon): Tên gọi này dùng cho cả vương triều Joseon (1392–1897) và tên chính thức của Bắc Triều Tiên hiện nay (조선민주주의인민공화국 – Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên).
한국 (Hanguk) / 대한민국 (Daehanminguk): “Hàn” (韓) có nguồn gốc từ Liên minh Samhan (Tam Hàn) trong lịch sử cổ đại. 대한민국 (Đại Hàn Dân Quốc) là tên chính thức của Hàn Quốc ngày nay.
Việc tìm hiểu nguồn gốc tên gọi giúp bạn không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về lịch sử và mối quan hệ của Hàn Quốc với các quốc gia khác.
V. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Quốc Gia và Quốc tịch (국가 및 국적 관련 어휘)
Ngoài tên các quốc gia, bạn cần biết các từ vựng liên quan để nói về quốc tịch, ngôn ngữ và các khái niệm khác.
국가 (gugga): Quốc gia, đất nước. (Danh từ)
Ví dụ: 유엔은 여러 국가들로 이루어져 있습니다. (Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều quốc gia.)
나라 (nara): Đất nước (từ thuần Hàn, thân mật hơn 국가). (Danh từ)
Ví dụ: 우리 나라는 아름다워요. (Đất nước của chúng ta rất đẹp.)
국적 (gukjeog): Quốc tịch. (Danh từ)
Ví dụ: 당신의 국적이 어디입니까? (Quốc tịch của bạn là gì?)
Ví dụ: 저는 베트남 국적을 가지고 있습니다. (Tôi mang quốc tịch Việt Nam.)
대사관 (daesagwan): Đại sứ quán. (Danh từ)
Ví dụ: 한국 대사관은 하노이에 있습니다. (Đại sứ quán Hàn Quốc ở Hà Nội.)
수도 (sudo): Thủ đô. (Danh từ)
Ví dụ: 한국의 수도는 서울입니다. (Thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.)
Hậu tố chỉ Quốc tịch (-인 / -사람)
Thêm hậu tố -인 (-in) hoặc -사람 (-saram) vào sau tên quốc gia (bỏ đuôi 국 nếu có) để chỉ người dân của quốc gia đó. -인 thường trang trọng hơn, -사람 thông dụng trong văn nói.
미국 (Migu) + 인 -> 미국인 (Migugin) – Người Mỹ
한국 (Hanguk) + 인 -> 한국인 (Hangugin) – Người Hàn Quốc
베트남 (Beteunam) + 사람 -> 베트남 사람 (Beteunam saram) – Người Việt Nam
일본 (Ilbon) + 사람 -> 일본 사람 (Ilbon saram) – Người Nhật Bản
프랑스 (Peurangseu) + 사람 -> 프랑스 사람 (Peurangseu saram) – Người Pháp
독일 (Dogil) + 사람 -> 독일 사람 (Dogil saram) – Người Đức
Hậu tố chỉ Ngôn ngữ (-어 / -말)
Thêm hậu tố -어 (-eo) hoặc -말 (-mal) vào sau tên quốc gia (bỏ đuôi 국 nếu có, hoặc dùng gốc tên) để chỉ ngôn ngữ của quốc gia đó. -어 thường trang trọng hơn và phổ biến cho hầu hết các ngôn ngữ, -말 thông dụng trong văn nói (đặc biệt với 한국말).
한국 (Hanguk) + 어 -> 한국어 (Hangugeo) – Tiếng Hàn
한국 (Hanguk) + 말 -> 한국말 (Hangukmal) – Tiếng Hàn (thông dụng)
영국 (Yeongguk – Anh) -> 영어 (Yeongeo) – Tiếng Anh (Dùng gốc từ “Anh” trong “England”)
중국 (Jungguk – Trung Quốc) + 어 -> 중국어 (Junggugeo) – Tiếng Trung
일본 (Ilbon – Nhật Bản) + 어 -> 일본어 (Ilboneo) – Tiếng Nhật
프랑스 (Peurangseu – Pháp) + 어 -> 프랑스어 (Peurangseueo) – Tiếng Pháp
베트남 (Beteunam – Việt Nam) + 어 -> 베트남어 (Beteunameo) – Tiếng Việt
Lưu ý: Cách thêm hậu tố chỉ ngôn ngữ có thể có một vài ngoại lệ hoặc gốc từ đặc biệt (ví dụ: 영어 từ Anh, 불어 từ Pháp – 불란서).
Bảng 3: Quốc tịch và Ngôn ngữ Phổ Biến
Quốc gia (Tiếng Hàn) | Quốc tịch (Tiếng Hàn) |
Ngôn ngữ (Tiếng Hàn)
|
한국 (Hanguk) | 한국인 (Hangugin) |
한국어 (Hangugeo)
|
베트남 (Beteunam) | 베트남 사람 (Beteunam saram) |
베트남어 (Beteunameo)
|
미국 (Migu) | 미국인 (Migugin) | 영어 (Yeongeo) |
일본 (Ilbon) | 일본인 (Ilbonin) | 일본어 (Ilboneo) |
중국 (Jungguk) | 중국인 (Junggugin) |
중국어 (Junggugeo)
|
프랑스 (Peurangseu) | 프랑스 사람 (Peurangseu saram) |
프랑스어 (Peurangseueo)
|
독일 (Dogil) | 독일 사람 (Dogil saram) | 독일어 (Dogileo) |
태국 (Taeguk) | 태국 사람 (Taeguk saram) |
태국어 (Taegugeo)
|
Kết luận: Nắm Vững Tên Nước, Mở Rộng Chân Trời Kiến Thức
Bài viết này đã tổng hợp chi tiết và có hệ thống từ vựng tiếng Hàn về các quốc gia trên thế giới, từ việc phân loại theo châu lục, danh sách tra cứu theo bảng chữ cái, hướng dẫn phát âm cơ bản, đến những thông tin thú vị về nguồn gốc tên gọi và các từ vựng liên quan như quốc tịch, ngôn ngữ.
Nắm vững vốn từ vựng này là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Hàn về các chủ đề quốc tế, địa lý, du lịch, hoặc đơn giản là giới thiệu về đất nước mình và hỏi về đất nước của người khác.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ cần đi đôi với việc tìm hiểu văn hóa và kiến thức về thế giới. Hy vọng tài liệu này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và truyền thêm động lực để tiếp tục học tiếng Hàn.
Hãy thử tìm tên đất nước của bạn bè quốc tế bằng tiếng Hàn, hoặc đọc tin tức đơn giản về các quốc gia bạn quan tâm. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.
Khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí của chúng tôi để làm chủ ngôn ngữ và mở rộng kiến thức về Hàn Quốc cũng như thế giới!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Bệnh & Y Tế (Chi Tiết A-Z)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món Ăn: Khám Phá Ẩm Thực Hàn Quốc
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ trực tuyến miễn phí, nơi chúng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Ty Điện Tử
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ chất lượng cao hoàn toàn miễn…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa & Ý Nghĩa Văn Hóa (Chi Tiết & Thú Vị)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi ngôn ngữ mở ra những cánh cửa văn hóa! Hoa,…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...