Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế (Chuyên Sâu, Thực Tế & Dễ Giao Tiếp)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Hàn! Trong bối cảnh giao lưu quốc tế ngày càng mạnh mẽ, việc nắm vững ngôn ngữ đã trở thành kỹ năng thiết yếu. Điều này càng đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực Y tế, nơi sự hiểu biết chính xác có thể tạo nên khác biệt lớn.
Dù bạn là du khách tại Hàn Quốc, người đi làm trong môi trường quốc tế, sinh viên ngành y/ngôn ngữ, hay đơn giản là muốn tìm hiểu về chăm sóc sức khỏe bằng tiếng Hàn, nhu cầu về một bộ từ vựng tiếng Hàn y tế đầy đủ và có hệ thống là rất lớn.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế
Hiểu được tầm quan trọng đó, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu và tổng hợp bài viết chi tiết này. Dựa trên việc phân tích và chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về y tế bao gồm các khía cạnh cốt lõi nhất:
  • Các triệu chứng thường gặp và tên gọi bệnh tật.
  • Từ vựng về các loại thuốc và điều trị.
  • Thuật ngữ về bệnh viện, phòng khám và nhân viên y tế.
  • Tên các thiết bị và vật tư y tế.
  • Các thủ tục chẩn đoán và hoạt động điều trị.
  • Từ vựng liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
  • Các cụm từ và mẫu câu hữu ích khi giao tiếp trong môi trường y tế.
Bài viết này được thiết kế để trở thành nguồn tài liệu tham khảo chuyên sâu, thực tế và dễ sử dụng cho mọi đối tượng quan tâm đến tiếng Hàn y tế.
LƯU Ý QUAN TRỌNG:
Bài viết này chỉ cung cấp từ vựng và thông tin ngôn ngữ cho mục đích học tập và tham khảo.
Nội dung không phải là lời khuyên, chẩn đoán hoặc hướng dẫn điều trị y tế.
Khi gặp các vấn đề sức khỏe, hãy LUÔN LUÔN tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ.
Hãy cùng Tân Việt Prime đi sâu vào thế giới từ vựng y tế tiếng Hàn để trang bị cho mình khả năng giao tiếp tự tin trong lĩnh vực quan trọng này!

I. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế Theo Chủ đề (주제별 의료 어휘)

Để giúp bạn tiếp cận từ vựng một cách có hệ thống, chúng tôi đã phân loại chúng theo các chủ đề chính trong lĩnh vực y tế.

1.1. Các Triệu Chứng và Bệnh Thường Gặp (주요 증상과 질병)

Diễn tả đúng triệu chứng là bước đầu tiên để nhận được sự giúp đỡ. Dưới đây là các từ vựng phổ biến nhất:
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Ngữ cảnh
Đau bụng 복통 / 배가 아프다 boktong / baega apeuda Stomach ache / Stomach hurts
Danh từ / Cụm động từ
Đau răng 치통 / 이가 아프다 chitong / iga apeuda Toothache / Tooth hurts
Danh từ / Cụm động từ
Đau đầu 두통 / 머리가 아프다 dutong / meoriga apeuda Headache / Head hurts
Danh từ / Cụm động từ
Đau họng 목이 아프다 mogi apeuda Sore throat / Throat hurts Cụm động từ
Ho 기침 / 기침하다 gichim / gichimhada Cough / To cough
Danh từ / Động từ
Sổ mũi / Chảy nước mũi 콧물 / 콧물이 흐르다 konmul / konmuri heureuda Runny nose / To have a runny nose
Danh từ / Cụm động từ
Nghẹt mũi 코막힘 / 코가 막히다 komakhim / koga makhida Stuffy nose / To have a stuffy nose
Danh từ / Cụm động từ
Hắt hơi 재채기 / 재채기하다 jaechaegi / jaechaegihada Sneeze / To sneeze
Danh từ / Động từ
Sốt 열 / 열이 나다 yeol / yeori nada Fever / To have a fever
Danh từ / Cụm động từ
Sốt cao 고열 / 열이 높다 goyeol / yeori nopda High fever / To have a high fever
Danh từ / Cụm động từ
Sốt nhẹ 미열 / 미열이 있다 miyeol / miyeori itda Low fever / To have a low fever
Danh từ / Cụm từ
Mệt mỏi 피로 / 피곤하다 piro / pigonhada Fatigue / To be tired
Danh từ / Tính từ
Khó thở 호흡 곤란 / 숨이 차다 / 숨이 가쁘다 hoheup gollan / sumi chada / sumi gappeuda Difficulty breathing / Short of breath
Danh từ / Cụm động từ
Tiêu chảy 설사 / 설사하다 seolsa / seolsahada Diarrhea / To have diarrhea
Danh từ / Động từ
Táo bón 변비 / 변비가 있다 byeonbi / byeonbiga itda Constipation / To be constipated
Danh từ / Cụm từ
Buồn nôn 메스꺼움 / 토할 것 같다 meseukkeoum / tohal geot gatda Nausea / To feel like vomiting
Danh từ / Cụm từ (cảm giác)
Nôn, ói, mửa 구토 / 토하다 guto / tohada Vomiting / To vomit
Danh từ / Động từ
Chóng mặt 현기증 / 어질어질하다 hyeongijeung / eojireojilhada Dizziness / To feel dizzy
Danh từ / Tính từ
Mất ngủ 불면증 / 잠이 안 오다 bulmyeonjeung / jami an oda Insomnia / To not be able to sleep
Danh từ / Cụm động từ
Đầy hơi, khó tiêu 체기 / 체하다 chegi / chehada Indigestion / To have indigestion
Danh từ / Động từ
Ngứa 가려움증 / 가렵다 garyeoumjeung / garyeopda Itching / To be itchy
Danh từ / Tính từ
Sưng 부기 / 붓다 bugi / butda Swelling / To swell
Danh từ / Động từ
Chảy máu 출혈 / 피가 나다 chulhyeol / piga nada Bleeding / To bleed
Danh từ / Cụm động từ
Phát ban 발진 baljin Rash Danh từ
Đau mắt 눈병 nunbyeong Eye infection / Sore eyes Danh từ
Đau tai 귀앓이 / 귀가 아프다 gwiarhi / gwiga apeuda Earache / Ear hurts
Danh từ / Cụm động từ
Chảy máu cam 코피 / 코피가 나다 kopi / kopiga nada Nosebleed / To have a nosebleed
Danh từ / Cụm động từ

Một số bệnh phổ biến:

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Phân loại
Cảm lạnh 감기 gamgi Cold
Bệnh truyền nhiễm
Cúm 독감 / 인플루엔자 dokgam / inpeulluenja Flu / Influenza
Bệnh truyền nhiễm
Ung thư am Cancer Bệnh mạn tính
Huyết áp cao 고혈압 gohyeorap High blood pressure Bệnh mạn tính
Huyết áp thấp 저혈압 jeohyeorap Low blood pressure
Tình trạng sức khỏe
Tiểu đường 당뇨병 dangnyobyeong Diabetes Bệnh mạn tính
Viêm 염증 yeomjeung Inflammation
Thuật ngữ chung
Suyễn / Hen suyễn 천식 cheonsik Asthma
Bệnh hô hấp mạn tính
Bệnh phổi 폐병 pyebyeong Lung disease
Thuật ngữ chung
Lao phổi 폐결핵 pyegyeolhaek Pulmonary tuberculosis
Bệnh truyền nhiễm / Hô hấp
Viêm gan 간염 ganyeom Hepatitis
Bệnh truyền nhiễm / Gan
Ngộ độc thực phẩm 식중독 sikjungdok Food poisoning Bệnh tiêu hóa
Dị ứng 알레르기 alleureugi Allergy
Tình trạng sức khỏe
Viêm dạ dày 위염 wiyeom Gastritis Bệnh tiêu hóa
Viêm ruột 장염 jangnyeom Enteritis Bệnh tiêu hóa
Đột quỵ 뇌졸중 noechoeljjeung Stroke
Bệnh thần kinh / Tim mạch
Thiếu máu 빈혈 binhyeol Anemia
Tình trạng sức khỏe
Viêm khớp 관절염 gwanjeolyeom Arthritis
Bệnh cơ xương khớp mạn tính
Béo phì 비만 biman Obesity
Tình trạng sức khỏe / Chuyển hóa
Trầm cảm 우울증 uuljeung Depression Bệnh tâm thần
Sâu răng 충치 chungchi Cavity / Tooth decay
Bệnh răng miệng
Bong gân 삐다 ppida Sprain
Chấn thương cơ xương khớp
Gãy xương 골절 goljeol Fracture
Chấn thương cơ xương khớp
Chấn thương 부상 busang Injury
Thuật ngữ chung
Bệnh truyền nhiễm 전염병 / 감염병 jeon-yeombyeong / gamnyeombyeong Infectious disease
Thuật ngữ chung
Bệnh mạn tính 만성 질환 manseong jilhwan Chronic disease
Thuật ngữ chung

1.2. Các Loại Thuốc (약 종류)

Biết tên các loại thuốc giúp bạn mua thuốc hoặc hiểu đơn thuốc.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Dạng bào chế / Chức năng
Thuốc (chung) yak Medicine / Drug
Thuật ngữ chung
Thuốc viên 알약 / 정제 allyak / jeongje Pill / Tablet Dạng bào chế
Thuốc con nhộng 캡슐 kaepsyul Capsule Dạng bào chế
Thuốc bột 가루약 / 분말약 garuyak / bunmallyak Powdered medicine Dạng bào chế
Thuốc nước / Siro 물약 / 액제 / 시럽 mulyak / ekje / sireop Liquid medicine / Syrup Dạng bào chế
Thuốc xịt 스프레이 seupeurei Spray Dạng bào chế
Thuốc tiêm 주사약 / 주사액 jusayak / jusaek Injectable medicine / Injection liquid Dạng bào chế
Thuốc mỡ 연고 yeongo Ointment
Dạng bào chế (bôi ngoài da)
Cao dán / Miếng dán 파스 paseu Patch
Dạng bào chế (ngoài da)
Thuốc giảm đau 진통제 jintongje Painkiller / Analgesic Chức năng
Thuốc hạ sốt 해열제 haeyeolje Fever reducer Chức năng
Thuốc kháng viêm 소염제 soyeomje Anti-inflammatory Chức năng
Thuốc kháng sinh 항생제 hangsaengje Antibiotic Chức năng
Thuốc cảm 감기약 gamgiyak Cold medicine Chức năng
Thuốc ho 기침약 gichimyak Cough medicine Chức năng
Thuốc tiêu hóa 소화제 sohwaje Digestive medicine Chức năng
Thuốc tiêu chảy 설사약 seolsayak Anti-diarrheal medicine Chức năng
Thuốc táo bón 변비약 byeonbiyak Laxative Chức năng
Thuốc chống dị ứng 항히스타민제 / 알레르기약 hanghisutaminje / alleureugiyak Antihistamine / Allergy medicine Chức năng
Thuốc ngủ 수면제 / 최면제 sumyeonje / choemyeonje Sleeping pill / Hypnotic Chức năng
Thuốc an thần 진정제 / 신경안정제 jinjeongje / singyeonganjeongje Sedative / Tranquilizer Chức năng
Thuốc sát trùng 소독약 sodokyak Disinfectant / Antiseptic Chức năng
Thuốc bổ / Vitamin 보약 / 영양제 / 비타민 boyak / yeongyangje / bitamin Tonic / Supplement / Vitamin
Chức năng / Loại
Thuốc tránh thai 피임약 piimyak Contraceptive pill Chức năng
Thuốc Đông y 한약 hanyak Traditional Korean medicine Y học cổ truyền

1.3. Khoa Phòng Bệnh Viện và Nhân Viên Y Tế (병원 부서 및 의료진)

Để di chuyển và giao tiếp trong bệnh viện/phòng khám. Hệ thống y tế Hàn Quốc kết hợp cả y học hiện đại và y học cổ truyền.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Loại cơ sở / Chuyên khoa
Bệnh viện (chung) 병원 byeongwon Hospital
Bệnh viện đa khoa 종합병원 jonghapbyeongwon General hospital
Thường là bệnh viện lớn
Phòng khám / Bệnh viện tư 의원 / 개인병원 uiwon / gaeinbyeongwon Clinic / Private hospital
Thường quy mô nhỏ hơn
Phòng khám Đông y 한의원 hanuiwon Traditional Korean Medicine Clinic
Cơ sở y học cổ truyền
Nhà thuốc 약국 yakguk Pharmacy / Drugstore Nơi mua thuốc
Khoa trong bệnh viện:
Khoa Nội 내과 naegwa
Internal medicine
Khoa Ngoại 외과 oegwa Surgery
Khoa Nhi 소아과 soagwa Pediatrics
Khoa Sản Phụ khoa 산부인과 sanbuingwa
Obstetrics and Gynecology
Khoa Mắt 안과 angwa Ophthalmology
Khoa Tai Mũi Họng 이비인후과 ibiinhugwa
ENT / Otorhinolaryngology
Khoa Da liễu 피부과 pibugwa Dermatology
Khoa Thần kinh (Nội) 신경과 singyeonggwa Neurology
Khoa Ngoại Thần kinh 신경외과 singyeongwoegwa Neurosurgery
Chuyên phẫu thuật thần kinh
Khoa Chỉnh hình (Xương khớp) 정형외과 jeonghyeongwoegwa Orthopedics
Khoa Phục hồi chức năng 재활의학과 jaehwaluihakgwa
Rehabilitation Medicine
Khoa Cấp cứu 응급의학과 eunggeubuihakgwa
Emergency Medicine
Khoa Răng (Nha khoa) 치과 chigwa
Dentistry / Dental Department
Khoa Răng Hàm Mặt 구강외과 gugangwoegwa
Oral and Maxillofacial Surgery
Khoa Tim mạch 순환기내과 / 심장내과 sunhwanginaegwa / simjangnaegwa Cardiology
Khoa Ung bướu 종양학과 jongyanghakgwa Oncology
Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ 성형외과 seonghyeong-oe-gwa Plastic Surgery
Nhân viên y tế:
Bác sĩ 의사 uisa Doctor
Y tá / Điều dưỡng 간호사 ganhosa Nurse
Dược sĩ 약사 yaksa Pharmacist
Làm việc tại nhà thuốc
Bác sĩ Đông y 한의사 hanuisa Traditional Korean Medicine Doctor
Làm việc tại 한의원
Y tá trưởng 수간호사 suganhosa Head Nurse
Các phòng/khu vực:
Phòng cấp cứu 응급실 eunggeupsil
Emergency Room
Phòng phẫu thuật / mổ 수술실 suseulsil Operating Room
Phòng bệnh (giường bệnh) 병실 byeongshil
Hospital room / Ward
Phòng khám bệnh 진찰실 jinchalshil Consulting room
Phòng chờ 대기실 daegishil Waiting room
Quầy tiếp tân 접수 / 안내소 jeopsu / annaeso Reception / Information
Nơi đăng ký khám bệnh

1.4. Thiết Bị và Vật Tư Y Tế (의료 장비 및 물품)

Các công cụ và vật dụng được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Loại thiết bị / Vật tư
Ống nghe 청진기 cheongjingi Stethoscope
Dùng để nghe nhịp tim, phổi
Nhiệt kế 체온계 cheeongye Thermometer
Đo nhiệt độ cơ thể
Máy đo huyết áp 혈압계 hyeorapgye Blood pressure monitor Đo huyết áp
Máy X-quang X선 촬영기 X-seon chwaryeonggi X-ray machine Chụp X-quang
Máy CT CT 촬영기 CT chwaryeonggi CT scanner Chụp CT
Máy MRI MRI 촬영기 MRI chwaryeonggi MRI scanner Chụp MRI
Máy siêu âm 초음파 진단기 choeumpa jindangi Ultrasound machine Siêu âm
Dịch truyền 링거 / 수액 ringgeo / suaek IV drip / Fluid infusion
Dịch truyền vào tĩnh mạch
Kim tiêm 주사기 jusagi Syringe / Needle Dùng để tiêm
Kim châm cứu chim Acupuncture needle
Dùng trong châm cứu (y học cổ truyền)
Băng gạc 붕대 bungdae Bandage
Băng bó vết thương
Băng dán vết thương 반창고 / 밴드 banchanggo / baendeu Adhesive bandage / Band-aid Băng cá nhân
Cao dán giảm đau 파스 paseu Pain relief patch
Dán ngoài da để giảm đau
Hộp dụng cụ cấp cứu 응급치료상자 eunggeupchiryosangja First aid kit
Bộ dụng cụ sơ cứu
Máy trợ thính 보청기 bocheonggi Hearing aid
Dùng cho người nghe kém
Xe lăn 휠체어 hwilcheeo Wheelchair
Dùng cho người khó đi lại
Máy lọc không khí 공기 청정기 gonggi cheongjeonggi Air purifier
Cải thiện chất lượng không khí
Thuốc si-rô 시럽 sireop Syrup Dạng thuốc lỏng
Thuốc mỡ 연고 yeongo Ointment Dạng thuốc bôi

Xem thêm:

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (Chi Tiết, Thực Tế & Dễ Định Hướng)

Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)

1.5. Các Thủ Tục và Hoạt Động Điều Trị (의료 시술 및 활동)

Các bước chẩn đoán, can thiệp và chăm sóc sức khỏe.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Loại thủ tục / Hoạt động
Khám bệnh 진찰을 받다 / 진찰하다 jinchareul batda / jinchalhada To be examined / To examine
Được bác sĩ khám / Bác sĩ khám cho ai
Điều trị 치료하다 / 진료하다 chiryoada / jillyoada To treat
Chẩn đoán 진단하다 jindanhada To diagnose
Đưa ra kết luận về bệnh
Nhập viện 입원하다 ibwonhada To be hospitalized
Vào bệnh viện nằm điều trị
Xuất viện 퇴원하다 toewonhada To be discharged from hospital
Rời bệnh viện sau điều trị
Phẫu thuật 수술 / 수술하다 suseul / suseulhada
Surgery / To perform surgery
Thủ thuật 시술 sisul Procedure
Can thiệp y tế quy mô nhỏ hơn phẫu thuật
Tiêm thuốc 주사를 맞다 / 주사를 놓다 jusareul matda / jusareul nota To get an injection / To give an injection
Được tiêm / Tiêm cho ai
Lấy máu (xét nghiệm) 피를 뽑다 pireul ppopda To draw blood Lấy mẫu máu
Xét nghiệm máu 혈액 검사 hyeoraek geomsa Blood test
Xét nghiệm mẫu máu
Xét nghiệm nước tiểu 소변 검사 sobyeon geomsa Urine test
Xét nghiệm mẫu nước tiểu
Xét nghiệm phân 대변 검사 daebyeon geomsa Stool test
Xét nghiệm mẫu phân
Siêu âm 초음파 검사 choeumpa geomsa Ultrasound
Chẩn đoán hình ảnh
Chụp X-quang X선 촬영 / X-ray 찍다 X-seon chwaryeong / eseurei jjikda X-ray / To take an X-ray
Chẩn đoán hình ảnh
Chụp CT CT 촬영 / CT를 찍다 CT chwaryeong / CTreul jjikda CT scan / To take a CT scan
Chẩn đoán hình ảnh cắt lớp
Chụp MRI MRI 촬영 / MRI를 찍다 MRI chwaryeong / MRIreul jjikda MRI scan / To take an MRI scan
Chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ
Nội soi 내시경 검사 naesigyeong geomsa Endoscopy
Khám bên trong cơ thể bằng ống nội soi
Châm cứu 침을 맞다 chimeul matda To receive acupuncture
Phương pháp y học cổ truyền
Vật lý trị liệu 물리치료 mullichiryo Physical therapy
Phục hồi chức năng
Bó bột 깁스를 하다 gipseureul hada To put on a cast
Cố định xương bị gãy
Đo huyết áp 혈압을 재다 hyeorabeul jaeda To measure blood pressure
Kiểm tra huyết áp
Truyền dịch 수액 맞다 / 링거 맞다 suaek matda / ringgeo matda To get an IV drip / To get an IV
Được truyền dịch
Gây mê 마취하다 machwihada To anesthetize
Làm mất cảm giác đau
Gây mê toàn phần 전신마취를 하다 jeonsinmachwireul hada To administer general anesthesia
Gây mê toàn bộ cơ thể
Gây tê cục bộ 부분 마취 / 국소 마취 bubun machwi / gukso machwi Local anesthesia
Gây tê một vùng nhỏ
Phục hồi chức năng 재활 치료 jaehwal chiryo Rehabilitation therapy
Hồi phục sau chấn thương/bệnh
Kiểm tra sức khỏe tổng quát 건강검진 geonganggeomjin Health check-up
Khám sức khỏe định kỳ
Hồ sơ bệnh án 진단서 jindanseo Medical certificate
Giấy chứng nhận tình trạng bệnh
Đơn thuốc 처방전 / 처방서 cheobangjeon / cheobangseo Prescription / Prescription form
Giấy bác sĩ kê thuốc

1.6. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Sức Khỏe và Dinh Dưỡng (건강 및 영양 관련 어휘)

Những từ vựng này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, lối sống, và lời khuyên từ chuyên gia y tế.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Tiếng Anh (English)
Ghi chú / Liên quan
Sức khỏe 건강 / 건강 상태 geongang / geongang sangtae Health / Health condition
Thuật ngữ chung
Khỏe mạnh 건강하다 geonganghada To be healthy
Có lợi cho sức khỏe 건강에 좋다 / 건강에 이롭다 geongang-e jota / geongang-e iropda Good for health
Có hại cho sức khỏe 건강에 나쁘다 / 건강에 해롭다 geongang-e nappeuda / geongang-e haeropda Bad for health
Dinh dưỡng 영양 / 영양소 yeongyang / yeongyangso
Nutrition / Nutrient
Thiếu dinh dưỡng 영양 결핍 yeongyang gyeolpil
Malnutrition / Nutrient deficiency
Thừa dinh dưỡng 영양 과다 yeongyang gwada Nutrient excess
Thói quen ăn uống 식습관 sikseupgwan Eating habits
Ăn uống điều độ 규칙적인 식사 gyuchikjeogin shiksa Regular meals
Ăn uống cân bằng 균형 잡힌 식사 / 골고루 먹다 gyunhyeong japin shiksa / golgoruman meokda
Balanced diet / To eat a variety
Chế độ ăn (kiêng) 식단 / 다이어트 식단 shikdan / daieoteu shikdan Diet / Diet plan
Tập thể dục 운동하다 undonghada To exercise
Hoạt động duy trì sức khỏe
Ngủ đủ giấc 충분히 자다 chungbunhi jada To sleep enough
Quan trọng cho sức khỏe
Giảm căng thẳng 스트레스 해소 seuteureseu haeso Stress relief
Miễn dịch 면역력 myeonyeokryeok Immunity
Khả năng chống bệnh của cơ thể
Sức đề kháng 저항력 jeohangryeok Resistance
Khả năng chống lại tác nhân gây bệnh
Phòng ngừa bệnh tật 질병 예방 jilbyeong yebang
Disease prevention
Tiêm phòng / Vắc-xin 예방 접종 / 백신 접종 yebang jeopjong / baeksin jeopjong
Vaccination / Vaccine shot
Kiểm tra sức khỏe định kỳ 정기 검진 jeonggi geomjin
Regular check-up

II. Các Cụm Từ Hữu Ích & Ví Dụ Giao Tiếp Trong Môi Trường Y Tế (유용한 표현 및 대화 예시)

Việc nắm vững từ vựng cần đi đôi với khả năng sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu thông dụng khi bạn cần giao tiếp về sức khỏe bằng tiếng Hàn.
Mô tả triệu chứng:
Bạn có triệu chứng gì? 증세가 어떠세요? (Jeungsega eotteoseyo?) / 어디가 아프십니까? (Eodiga apeusimnikka?)
Tôi bị đau họng và chảy nước mũi. 목이 좀 아픈 데다가 콧물도 나요. (Mogi jom apeun dedaga konmuldo nayo.)
Tôi bị đau họng và hơi sốt. 목이 아프고 열도 좀 나요. (Mogi apeugo yeoldo jom nayo.)
Tôi đau bụng nhiều. 배가 많이 아파요. (Baega mani apayo.)
Tôi đau đầu. 머리가 아파요. (Meoriga apayo.)
Tôi bị sốt. 열이 있어요. (Yeori isseoyo.)
Tôi cảm thấy buồn nôn. 메스꺼워요. (Meseukkeowoeyo.) / 토할 것 같아요. (Tohal geot gatayo.)
Tôi bị tiêu chảy/táo bón. 설사해요 / 변비가 있어요. (Seolsahaeyo / Byeonbiga isseoyo.)
Tôi cảm thấy rất mệt mỏi. 몸이 너무 피곤해요. (Momi neomu pigonhaeyo.)
Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế:
Tôi muốn mua thuốc. 약을 사러 왔어요. (Yageul sareo wasseoyo.)
Tôi bị chảy nhiều nước mũi nên đến đây (phòng khám). 콧물이 많이 나서 왔는데요. (Konmuri mani naseo wanneundeyo.)
Làm ơn giúp tôi! 도와주세요. (Dowajuseyo!)
Xin hãy đưa tôi đến bệnh viện. 병원에 데려가 주세요. (Byeongwone deryeoga juseyo.)
Tôi cần bác sĩ. 의사가 필요해요. (Uisaga pillyohaeyo.)
Tôi muốn đặt lịch hẹn. 예약하고 싶어요. (Yeyakago sipeoyo.)
Tôi muốn khám bệnh. 진찰받고 싶어요. (Jinchalbatgo sipeoyo.)
Phòng cấp cứu ở đâu? 응급실이 어디예요? (Eunggeubshiri eodi-eyo?)
Lời khuyên / Chỉ dẫn từ chuyên gia y tế:
Hãy cho tôi xem đơn thuốc. 처방전을 보여 주세요. (Cheobangjeoneul boyeo juseyo.)
Uống ba lần một ngày trước (sau) bữa ăn. 하루에 세 번 식전(식후)에 드세요. (Harue sebeon sikjeon(sikhue)e deuseyo.)
Họng của bạn sưng nhiều đấy. 목이 많이 부었군요. (Mogi mani bueotgunyo.)
Có vẻ như bạn bị cảm cúm. 몸살감기인 것 같군요. (Momsalgamgiin geot gatgunyo.)
Bạn cần nghỉ ngơi. 쉬셔야 해요. (Swisyeoya haeyo.)
Bạn cần nhập viện. 입원하셔야 해요. (Ibwonhasyeoya haeyo.)
Tôi sẽ kê đơn thuốc cho bạn. 처방전 드릴게요. (Cheobangjeon deurilgeyo.)
Bạn cần phải phẫu thuật. 수술하셔야 합니다. (Suseulhasyeoya hamnida.)
Bạn cần làm xét nghiệm máu. 혈액 검사를 하셔야 해요. (Hyeoraek geomsareul hasyeoya haeyo.)
Hãy đến khoa [Tên khoa]. [Tên khoa]로 가세요. ([Tên khoa] ro gaseyo.)

III. Các Nguồn Tài Liệu Hỗ Trợ Học Từ Vựng Y Tế Tiếng Hàn (학습 자료)

Để củng cố và mở rộng vốn từ vựng y tế, hãy tận dụng các nguồn tài liệu đa dạng:
Từ điển Song ngữ & Chuyên ngành:
Từ điển Naver & Daum: Cung cấp bản dịch, phiên âm và ví dụ ngữ cảnh cho nhiều từ vựng, bao gồm cả thuật ngữ y tế phổ biến.
Từ điển Y tế Chuyên ngành Trực tuyến: Một số website hoặc cơ sở dữ liệu y tế cung cấp thuật ngữ y tế song ngữ (Anh-Hàn, Hàn-Việt nếu có), ví dụ như KMLE (kmle.co.kr) cung cấp từ điển y tế Anh-Hàn rất chi tiết.
Các Website và Ứng dụng Học từ vựng theo Chủ đề:
Nhiều nền tảng học ngôn ngữ có các bài học hoặc bộ flashcard từ vựng theo chủ đề y tế (ví dụ: Ling App, Memrise, PORO Korean Vocabulary).
Một số ứng dụng chuyên biệt hơn có thể tập trung vào từ vựng y tế (ví dụ: Korean (North) Medical – tuy nhiên, cần lưu ý đây là thuật ngữ ở Bắc Triều Tiên).
Video & Kênh YouTube:
Các kênh dạy tiếng Hàn có thể có video về từ vựng y tế hoặc các tình huống giao tiếp tại bệnh viện.
Video hướng dẫn về các thủ tục y tế (tìm kiếm bằng tiếng Hàn) có thể giúp bạn nghe và làm quen với thuật ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
Diễn đàn cộng đồng:
Các diễn đàn học tiếng Hàn (ví dụ: Reddit) hoặc các nhóm học trên mạng xã hội có thể là nơi để hỏi và trao đổi về từ vựng chuyên ngành.
Tài liệu y tế song ngữ:
Các tài liệu thông tin y tế cơ bản được dịch song ngữ có thể giúp bạn làm quen với cách dùng từ trong văn bản chính thức.
Khi sử dụng các nguồn này, hãy ưu tiên những nguồn có cung cấp âm thanh phát âm từ người bản xứ để đảm bảo bạn học đúng cách đọc, điều này vô cùng quan trọng trong giao tiếp y tế.

IV. Kết Luận: Trang Bị Ngôn Ngữ Cho Mọi Tình Huống

Bài viết này đã tổng hợp một bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về y tế một cách toàn diện, bao gồm các khía cạnh quan trọng nhất từ triệu chứng, bệnh tật, thuốc men, đến cơ sở y tế, thủ tục điều trị và các cụm từ giao tiếp thiết yếu.
Nắm vững vốn từ vựng này không chỉ hữu ích cho các mục đích chuyên môn hay du lịch mà còn giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với mọi tình huống sức khỏe cá nhân hoặc người thân trong môi trường nói tiếng Hàn. Nó trang bị cho bạn khả năng diễn đạt nhu cầu, hiểu thông tin và kết nối với hệ thống y tế.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ là để sử dụng trong cuộc sống thực. Hy vọng rằng bộ từ vựng y tế tiếng Hàn này sẽ là một tài liệu giá trị, giúp bạn nâng cao trình độ và sẵn sàng cho mọi hoàn cảnh.
Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các câu đơn giản, tự tạo các tình huống giao tiếp tại bệnh viện hoặc nhà thuốc, và sử dụng các nguồn tài liệu bổ trợ được gợi ý để củng cố kiến thức.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *