
- Các triệu chứng thường gặp và tên gọi bệnh tật.
- Từ vựng về các loại thuốc và điều trị.
- Thuật ngữ về bệnh viện, phòng khám và nhân viên y tế.
- Tên các thiết bị và vật tư y tế.
- Các thủ tục chẩn đoán và hoạt động điều trị.
- Từ vựng liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng.
- Các cụm từ và mẫu câu hữu ích khi giao tiếp trong môi trường y tế.
I. Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế Theo Chủ đề (주제별 의료 어휘)
1.1. Các Triệu Chứng và Bệnh Thường Gặp (주요 증상과 질병)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Ngữ cảnh
|
Đau bụng | 복통 / 배가 아프다 | boktong / baega apeuda | Stomach ache / Stomach hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đau răng | 치통 / 이가 아프다 | chitong / iga apeuda | Toothache / Tooth hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đau đầu | 두통 / 머리가 아프다 | dutong / meoriga apeuda | Headache / Head hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đau họng | 목이 아프다 | mogi apeuda | Sore throat / Throat hurts | Cụm động từ |
Ho | 기침 / 기침하다 | gichim / gichimhada | Cough / To cough |
Danh từ / Động từ
|
Sổ mũi / Chảy nước mũi | 콧물 / 콧물이 흐르다 | konmul / konmuri heureuda | Runny nose / To have a runny nose |
Danh từ / Cụm động từ
|
Nghẹt mũi | 코막힘 / 코가 막히다 | komakhim / koga makhida | Stuffy nose / To have a stuffy nose |
Danh từ / Cụm động từ
|
Hắt hơi | 재채기 / 재채기하다 | jaechaegi / jaechaegihada | Sneeze / To sneeze |
Danh từ / Động từ
|
Sốt | 열 / 열이 나다 | yeol / yeori nada | Fever / To have a fever |
Danh từ / Cụm động từ
|
Sốt cao | 고열 / 열이 높다 | goyeol / yeori nopda | High fever / To have a high fever |
Danh từ / Cụm động từ
|
Sốt nhẹ | 미열 / 미열이 있다 | miyeol / miyeori itda | Low fever / To have a low fever |
Danh từ / Cụm từ
|
Mệt mỏi | 피로 / 피곤하다 | piro / pigonhada | Fatigue / To be tired |
Danh từ / Tính từ
|
Khó thở | 호흡 곤란 / 숨이 차다 / 숨이 가쁘다 | hoheup gollan / sumi chada / sumi gappeuda | Difficulty breathing / Short of breath |
Danh từ / Cụm động từ
|
Tiêu chảy | 설사 / 설사하다 | seolsa / seolsahada | Diarrhea / To have diarrhea |
Danh từ / Động từ
|
Táo bón | 변비 / 변비가 있다 | byeonbi / byeonbiga itda | Constipation / To be constipated |
Danh từ / Cụm từ
|
Buồn nôn | 메스꺼움 / 토할 것 같다 | meseukkeoum / tohal geot gatda | Nausea / To feel like vomiting |
Danh từ / Cụm từ (cảm giác)
|
Nôn, ói, mửa | 구토 / 토하다 | guto / tohada | Vomiting / To vomit |
Danh từ / Động từ
|
Chóng mặt | 현기증 / 어질어질하다 | hyeongijeung / eojireojilhada | Dizziness / To feel dizzy |
Danh từ / Tính từ
|
Mất ngủ | 불면증 / 잠이 안 오다 | bulmyeonjeung / jami an oda | Insomnia / To not be able to sleep |
Danh từ / Cụm động từ
|
Đầy hơi, khó tiêu | 체기 / 체하다 | chegi / chehada | Indigestion / To have indigestion |
Danh từ / Động từ
|
Ngứa | 가려움증 / 가렵다 | garyeoumjeung / garyeopda | Itching / To be itchy |
Danh từ / Tính từ
|
Sưng | 부기 / 붓다 | bugi / butda | Swelling / To swell |
Danh từ / Động từ
|
Chảy máu | 출혈 / 피가 나다 | chulhyeol / piga nada | Bleeding / To bleed |
Danh từ / Cụm động từ
|
Phát ban | 발진 | baljin | Rash | Danh từ |
Đau mắt | 눈병 | nunbyeong | Eye infection / Sore eyes | Danh từ |
Đau tai | 귀앓이 / 귀가 아프다 | gwiarhi / gwiga apeuda | Earache / Ear hurts |
Danh từ / Cụm động từ
|
Chảy máu cam | 코피 / 코피가 나다 | kopi / kopiga nada | Nosebleed / To have a nosebleed |
Danh từ / Cụm động từ
|
Một số bệnh phổ biến:
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Phân loại
|
Cảm lạnh | 감기 | gamgi | Cold |
Bệnh truyền nhiễm
|
Cúm | 독감 / 인플루엔자 | dokgam / inpeulluenja | Flu / Influenza |
Bệnh truyền nhiễm
|
Ung thư | 암 | am | Cancer | Bệnh mạn tính |
Huyết áp cao | 고혈압 | gohyeorap | High blood pressure | Bệnh mạn tính |
Huyết áp thấp | 저혈압 | jeohyeorap | Low blood pressure |
Tình trạng sức khỏe
|
Tiểu đường | 당뇨병 | dangnyobyeong | Diabetes | Bệnh mạn tính |
Viêm | 염증 | yeomjeung | Inflammation |
Thuật ngữ chung
|
Suyễn / Hen suyễn | 천식 | cheonsik | Asthma |
Bệnh hô hấp mạn tính
|
Bệnh phổi | 폐병 | pyebyeong | Lung disease |
Thuật ngữ chung
|
Lao phổi | 폐결핵 | pyegyeolhaek | Pulmonary tuberculosis |
Bệnh truyền nhiễm / Hô hấp
|
Viêm gan | 간염 | ganyeom | Hepatitis |
Bệnh truyền nhiễm / Gan
|
Ngộ độc thực phẩm | 식중독 | sikjungdok | Food poisoning | Bệnh tiêu hóa |
Dị ứng | 알레르기 | alleureugi | Allergy |
Tình trạng sức khỏe
|
Viêm dạ dày | 위염 | wiyeom | Gastritis | Bệnh tiêu hóa |
Viêm ruột | 장염 | jangnyeom | Enteritis | Bệnh tiêu hóa |
Đột quỵ | 뇌졸중 | noechoeljjeung | Stroke |
Bệnh thần kinh / Tim mạch
|
Thiếu máu | 빈혈 | binhyeol | Anemia |
Tình trạng sức khỏe
|
Viêm khớp | 관절염 | gwanjeolyeom | Arthritis |
Bệnh cơ xương khớp mạn tính
|
Béo phì | 비만 | biman | Obesity |
Tình trạng sức khỏe / Chuyển hóa
|
Trầm cảm | 우울증 | uuljeung | Depression | Bệnh tâm thần |
Sâu răng | 충치 | chungchi | Cavity / Tooth decay |
Bệnh răng miệng
|
Bong gân | 삐다 | ppida | Sprain |
Chấn thương cơ xương khớp
|
Gãy xương | 골절 | goljeol | Fracture |
Chấn thương cơ xương khớp
|
Chấn thương | 부상 | busang | Injury |
Thuật ngữ chung
|
Bệnh truyền nhiễm | 전염병 / 감염병 | jeon-yeombyeong / gamnyeombyeong | Infectious disease |
Thuật ngữ chung
|
Bệnh mạn tính | 만성 질환 | manseong jilhwan | Chronic disease |
Thuật ngữ chung
|
1.2. Các Loại Thuốc (약 종류)
Biết tên các loại thuốc giúp bạn mua thuốc hoặc hiểu đơn thuốc.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Dạng bào chế / Chức năng
|
Thuốc (chung) | 약 | yak | Medicine / Drug |
Thuật ngữ chung
|
Thuốc viên | 알약 / 정제 | allyak / jeongje | Pill / Tablet | Dạng bào chế |
Thuốc con nhộng | 캡슐 | kaepsyul | Capsule | Dạng bào chế |
Thuốc bột | 가루약 / 분말약 | garuyak / bunmallyak | Powdered medicine | Dạng bào chế |
Thuốc nước / Siro | 물약 / 액제 / 시럽 | mulyak / ekje / sireop | Liquid medicine / Syrup | Dạng bào chế |
Thuốc xịt | 스프레이 | seupeurei | Spray | Dạng bào chế |
Thuốc tiêm | 주사약 / 주사액 | jusayak / jusaek | Injectable medicine / Injection liquid | Dạng bào chế |
Thuốc mỡ | 연고 | yeongo | Ointment |
Dạng bào chế (bôi ngoài da)
|
Cao dán / Miếng dán | 파스 | paseu | Patch |
Dạng bào chế (ngoài da)
|
Thuốc giảm đau | 진통제 | jintongje | Painkiller / Analgesic | Chức năng |
Thuốc hạ sốt | 해열제 | haeyeolje | Fever reducer | Chức năng |
Thuốc kháng viêm | 소염제 | soyeomje | Anti-inflammatory | Chức năng |
Thuốc kháng sinh | 항생제 | hangsaengje | Antibiotic | Chức năng |
Thuốc cảm | 감기약 | gamgiyak | Cold medicine | Chức năng |
Thuốc ho | 기침약 | gichimyak | Cough medicine | Chức năng |
Thuốc tiêu hóa | 소화제 | sohwaje | Digestive medicine | Chức năng |
Thuốc tiêu chảy | 설사약 | seolsayak | Anti-diarrheal medicine | Chức năng |
Thuốc táo bón | 변비약 | byeonbiyak | Laxative | Chức năng |
Thuốc chống dị ứng | 항히스타민제 / 알레르기약 | hanghisutaminje / alleureugiyak | Antihistamine / Allergy medicine | Chức năng |
Thuốc ngủ | 수면제 / 최면제 | sumyeonje / choemyeonje | Sleeping pill / Hypnotic | Chức năng |
Thuốc an thần | 진정제 / 신경안정제 | jinjeongje / singyeonganjeongje | Sedative / Tranquilizer | Chức năng |
Thuốc sát trùng | 소독약 | sodokyak | Disinfectant / Antiseptic | Chức năng |
Thuốc bổ / Vitamin | 보약 / 영양제 / 비타민 | boyak / yeongyangje / bitamin | Tonic / Supplement / Vitamin |
Chức năng / Loại
|
Thuốc tránh thai | 피임약 | piimyak | Contraceptive pill | Chức năng |
Thuốc Đông y | 한약 | hanyak | Traditional Korean medicine | Y học cổ truyền |
1.3. Khoa Phòng Bệnh Viện và Nhân Viên Y Tế (병원 부서 및 의료진)
Để di chuyển và giao tiếp trong bệnh viện/phòng khám. Hệ thống y tế Hàn Quốc kết hợp cả y học hiện đại và y học cổ truyền.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Loại cơ sở / Chuyên khoa
|
Bệnh viện (chung) | 병원 | byeongwon | Hospital | |
Bệnh viện đa khoa | 종합병원 | jonghapbyeongwon | General hospital |
Thường là bệnh viện lớn
|
Phòng khám / Bệnh viện tư | 의원 / 개인병원 | uiwon / gaeinbyeongwon | Clinic / Private hospital |
Thường quy mô nhỏ hơn
|
Phòng khám Đông y | 한의원 | hanuiwon | Traditional Korean Medicine Clinic |
Cơ sở y học cổ truyền
|
Nhà thuốc | 약국 | yakguk | Pharmacy / Drugstore | Nơi mua thuốc |
Khoa trong bệnh viện:
|
||||
Khoa Nội | 내과 | naegwa |
Internal medicine
|
|
Khoa Ngoại | 외과 | oegwa | Surgery | |
Khoa Nhi | 소아과 | soagwa | Pediatrics | |
Khoa Sản Phụ khoa | 산부인과 | sanbuingwa |
Obstetrics and Gynecology
|
|
Khoa Mắt | 안과 | angwa | Ophthalmology | |
Khoa Tai Mũi Họng | 이비인후과 | ibiinhugwa |
ENT / Otorhinolaryngology
|
|
Khoa Da liễu | 피부과 | pibugwa | Dermatology | |
Khoa Thần kinh (Nội) | 신경과 | singyeonggwa | Neurology | |
Khoa Ngoại Thần kinh | 신경외과 | singyeongwoegwa | Neurosurgery |
Chuyên phẫu thuật thần kinh
|
Khoa Chỉnh hình (Xương khớp) | 정형외과 | jeonghyeongwoegwa | Orthopedics | |
Khoa Phục hồi chức năng | 재활의학과 | jaehwaluihakgwa |
Rehabilitation Medicine
|
|
Khoa Cấp cứu | 응급의학과 | eunggeubuihakgwa |
Emergency Medicine
|
|
Khoa Răng (Nha khoa) | 치과 | chigwa |
Dentistry / Dental Department
|
|
Khoa Răng Hàm Mặt | 구강외과 | gugangwoegwa |
Oral and Maxillofacial Surgery
|
|
Khoa Tim mạch | 순환기내과 / 심장내과 | sunhwanginaegwa / simjangnaegwa | Cardiology | |
Khoa Ung bướu | 종양학과 | jongyanghakgwa | Oncology | |
Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ | 성형외과 | seonghyeong-oe-gwa | Plastic Surgery | |
Nhân viên y tế: | ||||
Bác sĩ | 의사 | uisa | Doctor | |
Y tá / Điều dưỡng | 간호사 | ganhosa | Nurse | |
Dược sĩ | 약사 | yaksa | Pharmacist |
Làm việc tại nhà thuốc
|
Bác sĩ Đông y | 한의사 | hanuisa | Traditional Korean Medicine Doctor |
Làm việc tại 한의원
|
Y tá trưởng | 수간호사 | suganhosa | Head Nurse | |
Các phòng/khu vực:
|
||||
Phòng cấp cứu | 응급실 | eunggeupsil |
Emergency Room
|
|
Phòng phẫu thuật / mổ | 수술실 | suseulsil | Operating Room | |
Phòng bệnh (giường bệnh) | 병실 | byeongshil |
Hospital room / Ward
|
|
Phòng khám bệnh | 진찰실 | jinchalshil | Consulting room | |
Phòng chờ | 대기실 | daegishil | Waiting room | |
Quầy tiếp tân | 접수 / 안내소 | jeopsu / annaeso | Reception / Information |
Nơi đăng ký khám bệnh
|
1.4. Thiết Bị và Vật Tư Y Tế (의료 장비 및 물품)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Loại thiết bị / Vật tư
|
Ống nghe | 청진기 | cheongjingi | Stethoscope |
Dùng để nghe nhịp tim, phổi
|
Nhiệt kế | 체온계 | cheeongye | Thermometer |
Đo nhiệt độ cơ thể
|
Máy đo huyết áp | 혈압계 | hyeorapgye | Blood pressure monitor | Đo huyết áp |
Máy X-quang | X선 촬영기 | X-seon chwaryeonggi | X-ray machine | Chụp X-quang |
Máy CT | CT 촬영기 | CT chwaryeonggi | CT scanner | Chụp CT |
Máy MRI | MRI 촬영기 | MRI chwaryeonggi | MRI scanner | Chụp MRI |
Máy siêu âm | 초음파 진단기 | choeumpa jindangi | Ultrasound machine | Siêu âm |
Dịch truyền | 링거 / 수액 | ringgeo / suaek | IV drip / Fluid infusion |
Dịch truyền vào tĩnh mạch
|
Kim tiêm | 주사기 | jusagi | Syringe / Needle | Dùng để tiêm |
Kim châm cứu | 침 | chim | Acupuncture needle |
Dùng trong châm cứu (y học cổ truyền)
|
Băng gạc | 붕대 | bungdae | Bandage |
Băng bó vết thương
|
Băng dán vết thương | 반창고 / 밴드 | banchanggo / baendeu | Adhesive bandage / Band-aid | Băng cá nhân |
Cao dán giảm đau | 파스 | paseu | Pain relief patch |
Dán ngoài da để giảm đau
|
Hộp dụng cụ cấp cứu | 응급치료상자 | eunggeupchiryosangja | First aid kit |
Bộ dụng cụ sơ cứu
|
Máy trợ thính | 보청기 | bocheonggi | Hearing aid |
Dùng cho người nghe kém
|
Xe lăn | 휠체어 | hwilcheeo | Wheelchair |
Dùng cho người khó đi lại
|
Máy lọc không khí | 공기 청정기 | gonggi cheongjeonggi | Air purifier |
Cải thiện chất lượng không khí
|
Thuốc si-rô | 시럽 | sireop | Syrup | Dạng thuốc lỏng |
Thuốc mỡ | 연고 | yeongo | Ointment | Dạng thuốc bôi |
Xem thêm:
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (Chi Tiết, Thực Tế & Dễ Định Hướng)
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
1.5. Các Thủ Tục và Hoạt Động Điều Trị (의료 시술 및 활동)
Các bước chẩn đoán, can thiệp và chăm sóc sức khỏe.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Loại thủ tục / Hoạt động
|
Khám bệnh | 진찰을 받다 / 진찰하다 | jinchareul batda / jinchalhada | To be examined / To examine |
Được bác sĩ khám / Bác sĩ khám cho ai
|
Điều trị | 치료하다 / 진료하다 | chiryoada / jillyoada | To treat | |
Chẩn đoán | 진단하다 | jindanhada | To diagnose |
Đưa ra kết luận về bệnh
|
Nhập viện | 입원하다 | ibwonhada | To be hospitalized |
Vào bệnh viện nằm điều trị
|
Xuất viện | 퇴원하다 | toewonhada | To be discharged from hospital |
Rời bệnh viện sau điều trị
|
Phẫu thuật | 수술 / 수술하다 | suseul / suseulhada |
Surgery / To perform surgery
|
|
Thủ thuật | 시술 | sisul | Procedure |
Can thiệp y tế quy mô nhỏ hơn phẫu thuật
|
Tiêm thuốc | 주사를 맞다 / 주사를 놓다 | jusareul matda / jusareul nota | To get an injection / To give an injection |
Được tiêm / Tiêm cho ai
|
Lấy máu (xét nghiệm) | 피를 뽑다 | pireul ppopda | To draw blood | Lấy mẫu máu |
Xét nghiệm máu | 혈액 검사 | hyeoraek geomsa | Blood test |
Xét nghiệm mẫu máu
|
Xét nghiệm nước tiểu | 소변 검사 | sobyeon geomsa | Urine test |
Xét nghiệm mẫu nước tiểu
|
Xét nghiệm phân | 대변 검사 | daebyeon geomsa | Stool test |
Xét nghiệm mẫu phân
|
Siêu âm | 초음파 검사 | choeumpa geomsa | Ultrasound |
Chẩn đoán hình ảnh
|
Chụp X-quang | X선 촬영 / X-ray 찍다 | X-seon chwaryeong / eseurei jjikda | X-ray / To take an X-ray |
Chẩn đoán hình ảnh
|
Chụp CT | CT 촬영 / CT를 찍다 | CT chwaryeong / CTreul jjikda | CT scan / To take a CT scan |
Chẩn đoán hình ảnh cắt lớp
|
Chụp MRI | MRI 촬영 / MRI를 찍다 | MRI chwaryeong / MRIreul jjikda | MRI scan / To take an MRI scan |
Chẩn đoán hình ảnh cộng hưởng từ
|
Nội soi | 내시경 검사 | naesigyeong geomsa | Endoscopy |
Khám bên trong cơ thể bằng ống nội soi
|
Châm cứu | 침을 맞다 | chimeul matda | To receive acupuncture |
Phương pháp y học cổ truyền
|
Vật lý trị liệu | 물리치료 | mullichiryo | Physical therapy |
Phục hồi chức năng
|
Bó bột | 깁스를 하다 | gipseureul hada | To put on a cast |
Cố định xương bị gãy
|
Đo huyết áp | 혈압을 재다 | hyeorabeul jaeda | To measure blood pressure |
Kiểm tra huyết áp
|
Truyền dịch | 수액 맞다 / 링거 맞다 | suaek matda / ringgeo matda | To get an IV drip / To get an IV |
Được truyền dịch
|
Gây mê | 마취하다 | machwihada | To anesthetize |
Làm mất cảm giác đau
|
Gây mê toàn phần | 전신마취를 하다 | jeonsinmachwireul hada | To administer general anesthesia |
Gây mê toàn bộ cơ thể
|
Gây tê cục bộ | 부분 마취 / 국소 마취 | bubun machwi / gukso machwi | Local anesthesia |
Gây tê một vùng nhỏ
|
Phục hồi chức năng | 재활 치료 | jaehwal chiryo | Rehabilitation therapy |
Hồi phục sau chấn thương/bệnh
|
Kiểm tra sức khỏe tổng quát | 건강검진 | geonganggeomjin | Health check-up |
Khám sức khỏe định kỳ
|
Hồ sơ bệnh án | 진단서 | jindanseo | Medical certificate |
Giấy chứng nhận tình trạng bệnh
|
Đơn thuốc | 처방전 / 처방서 | cheobangjeon / cheobangseo | Prescription / Prescription form |
Giấy bác sĩ kê thuốc
|
1.6. Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Sức Khỏe và Dinh Dưỡng (건강 및 영양 관련 어휘)
Những từ vựng này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, lối sống, và lời khuyên từ chuyên gia y tế.
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Tiếng Anh (English) |
Ghi chú / Liên quan
|
Sức khỏe | 건강 / 건강 상태 | geongang / geongang sangtae | Health / Health condition |
Thuật ngữ chung
|
Khỏe mạnh | 건강하다 | geonganghada | To be healthy | |
Có lợi cho sức khỏe | 건강에 좋다 / 건강에 이롭다 | geongang-e jota / geongang-e iropda | Good for health | |
Có hại cho sức khỏe | 건강에 나쁘다 / 건강에 해롭다 | geongang-e nappeuda / geongang-e haeropda | Bad for health | |
Dinh dưỡng | 영양 / 영양소 | yeongyang / yeongyangso |
Nutrition / Nutrient
|
|
Thiếu dinh dưỡng | 영양 결핍 | yeongyang gyeolpil |
Malnutrition / Nutrient deficiency
|
|
Thừa dinh dưỡng | 영양 과다 | yeongyang gwada | Nutrient excess | |
Thói quen ăn uống | 식습관 | sikseupgwan | Eating habits | |
Ăn uống điều độ | 규칙적인 식사 | gyuchikjeogin shiksa | Regular meals | |
Ăn uống cân bằng | 균형 잡힌 식사 / 골고루 먹다 | gyunhyeong japin shiksa / golgoruman meokda |
Balanced diet / To eat a variety
|
|
Chế độ ăn (kiêng) | 식단 / 다이어트 식단 | shikdan / daieoteu shikdan | Diet / Diet plan | |
Tập thể dục | 운동하다 | undonghada | To exercise |
Hoạt động duy trì sức khỏe
|
Ngủ đủ giấc | 충분히 자다 | chungbunhi jada | To sleep enough |
Quan trọng cho sức khỏe
|
Giảm căng thẳng | 스트레스 해소 | seuteureseu haeso | Stress relief | |
Miễn dịch | 면역력 | myeonyeokryeok | Immunity |
Khả năng chống bệnh của cơ thể
|
Sức đề kháng | 저항력 | jeohangryeok | Resistance |
Khả năng chống lại tác nhân gây bệnh
|
Phòng ngừa bệnh tật | 질병 예방 | jilbyeong yebang |
Disease prevention
|
|
Tiêm phòng / Vắc-xin | 예방 접종 / 백신 접종 | yebang jeopjong / baeksin jeopjong |
Vaccination / Vaccine shot
|
|
Kiểm tra sức khỏe định kỳ | 정기 검진 | jeonggi geomjin |
Regular check-up
|
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa & Ý Nghĩa Văn Hóa (Chi Tiết & Thú Vị)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi ngôn ngữ mở ra những cánh cửa văn hóa! Hoa,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Ty Điện Tử
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nền tảng học ngoại ngữ chất lượng cao hoàn toàn miễn…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Địa Điểm (Chi Tiết, Thực Tế & Dễ Định Hướng)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên thực tế và sống động!…
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn mở ra những trải nghiệm đáng nhớ!…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...