Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn trở nên thực tế và sống động! Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Hàn, là khả năng nói về địa điểm. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về địa điểm không chỉ giúp bạn hiểu bản đồ hay biển chỉ dẫn, mà còn là chìa khóa để:
- Giao tiếp hàng ngày: Nói về nơi bạn sống, làm việc, học tập, hoặc các địa điểm bạn muốn đến.
- Hỏi và chỉ đường: Tự tin hơn khi di chuyển, tìm kiếm địa điểm hoặc giúp đỡ người khác định hướng.
- Hiểu biết văn hóa: Khám phá các loại địa điểm đặc trưng trong đời sống xã hội Hàn Quốc.
- Du lịch và trải nghiệm: Dễ dàng lên kế hoạch, đặt chỗ và tận hưởng chuyến đi của mình.
- Hiểu rõ tầm quan trọng thực tế của vốn từ vựng này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết này. Dựa trên việc phân tích và chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về địa điểm một cách có hệ thống, dễ tra cứu và ứng dụng.

Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
- Các địa điểm thông thường trong cuộc sống hàng ngày (ăn uống, mua sắm, giải trí, dịch vụ…).
- Từ vựng về các địa điểm liên quan đến giáo dục và công việc.
- Thuật ngữ về các khu vực đô thị, nhà ở và đặc điểm thành phố.
- Từ vựng về các địa điểm du lịch và chỗ ở.
- Các hậu tố phổ biến trong tiếng Hàn dùng để chỉ địa điểm.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin định hướng và khám phá mọi ngóc ngách của Hàn Quốc (hoặc bất kỳ đâu) bằng tiếng Hàn!
I. Các Địa Điểm Thông Thường Trong Cuộc Sống Hàng Ngày (일상생활 속 장소)
Đây là những nơi bạn có thể ghé thăm hoặc nhắc đến thường xuyên nhất trong cuộc sống hàng ngày.
1.1. Địa điểm ăn uống (식음료 관련 장소)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Loại hình
|
Nhà hàng, quán ăn | 식당 / 음식점 | sikdang / eumsikjeom |
Thuật ngữ chung
|
Quán ăn bình dân | 백반집 | baekbanjip |
Quán cơm bình dân
|
Tiệm bánh | 빵집 / 제과점 |
ppangjip / jegwajeom
|
|
Quán cà phê | 커피숍 / 카페 |
keopisyop / kape
|
|
Quán rượu | 술집 | suljip | |
Quán nhậu | 호프 | hopeu |
Quán bia, thường phục vụ đồ nhắm
|
Cửa hàng tiện lợi | 편의점 | pyeonuijeom |
Thường mở cửa 24/7
|
Cửa hàng (chung) | 가게 | gage |
Thuật ngữ rất rộng
|
1.2. Địa điểm mua sắm (쇼핑 관련 장소)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) | Ghi chú / Quy mô / Đặc điểm |
Cửa hàng (chung) | 가게 / 상점 | gage / sangjeom | Rất rộng, có thể là cửa hàng nhỏ bất kỳ |
Chợ truyền thống | 시장 | sijang | Nơi bán nhiều loại hàng hóa, thường ngoài trời |
Siêu thị cỡ nhỏ/trung | 마트 | mateu | Nhỏ hơn 슈퍼마켓, thường ở khu dân cư |
Siêu thị lớn | 슈퍼마켓 | syupeomaket | Lớn hơn 마트 |
Trung tâm thương mại | 백화점 | baekhwajeom | Thường có nhiều tầng, bán hàng hóa đa dạng, thương hiệu |
Cửa hàng chuyên dụng | 전문점 | jeonmunjeom | Cửa hàng bán một loại sản phẩm cụ thể |
Tiệm văn phòng phẩm | 문구점 | mungujeom | Bán đồ dùng học tập, văn phòng phẩm |
Tiệm tạp hóa | 잡화점 | japwhajeom | Bán nhiều loại hàng lặt vặt |
Cửa hàng miễn thuế | 면세점 | myeonsejeom | Dành cho du khách |
Bất động sản | 부동산 | budongsan | Văn phòng môi giới nhà đất |
1.3. Cơ sở vật chất giải trí và thư giãn (여가 및 휴식 시설)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Loại hình
|
Công viên | 공원 | gongwon |
Không gian xanh công cộng
|
Quảng trường | 광장 | gwangjang |
Không gian mở ở trung tâm thành phố
|
Sân chơi, khu vui chơi | 놀이터 | noliteo |
Dành cho trẻ em
|
Sân vận động, sân thi đấu | 경기장 | gyeonggijang |
Nơi tổ chức sự kiện thể thao
|
Sân golf | 골프장 | golpeujang | |
Phòng game, tiệm net | PC방 | PCbang |
Nơi chơi game máy tính
|
Quán Karaoke | 노래방 | noraebang |
Hát karaoke theo phòng riêng
|
Rạp chiếu phim | 영화관 / 극장 | yeonghwagwan / geukjang |
극장 có thể bao gồm cả nhà hát
|
Nhà hát, rạp hát | 극장 / 공연장 | geukjang / gong-yeonjang |
공연장 nhấn mạnh nơi biểu diễn
|
Viện bảo tàng | 박물관 | bangmulgwan |
Trưng bày hiện vật lịch sử, văn hóa
|
Phòng tranh, bảo tàng nghệ thuật | 미술관 | misulgwan |
Trưng bày tác phẩm nghệ thuật
|
Tiệm cho thuê truyện tranh | 만화방 | manhwabang | |
Phòng đọc sách | 독서방 | dokseobang |
Phòng/quán cho thuê không gian đọc sách
|
Bể bơi | 수영장 | suyeongjang | |
Sở thú | 동물원 | dongmulwon | |
Thủy cung | 아쿠아리움 | akuariumeu | |
Sàn nhảy | 나이트 | naiteu | |
Phòng tắm hơi công cộng | 찜질방 | jjimjilbang |
Phòng xông hơi, tắm công cộng, có thể ngủ lại
|
Nơi tắm công cộng | 목욕탕 | mogyoktang |
Chỉ tập trung tắm và xông hơi
|
1.4. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và làm đẹp (건강 및 미용 관련 장소)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Chức năng
|
Bệnh viện | 병원 | byeongwon |
Thuật ngữ chung
|
Bệnh viện đa khoa | 종합병원 | jonghapbyeongwon |
Bệnh viện quy mô lớn
|
Phòng khám, bệnh viện tư | 의원 / 개인병원 | uiwon / gaeinbyeongwon |
Quy mô nhỏ hơn
|
Trạm xá, trạm y tế | 보건소 | bogeonso |
Thường ở cấp cộng đồng/phường
|
Nhà thuốc | 약국 | yakguk | Nơi mua thuốc |
Phòng khám Đông y | 한의원 | hanuiwon |
Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền Hàn Quốc
|
Phòng tập thể hình | 헬스장 | helseujang | |
Tiệm làm tóc, salon làm đẹp | 미용실 | miyongsul | |
Spa | 스파 | seupa |
Thường tập trung chăm sóc da, massage
|
Phòng khám nha khoa | 치과 | chigwa |
Khám và điều trị răng miệng
|
1.5. Dịch vụ công cộng và thiết yếu (공공 서비스 및 필수 시설)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Chức năng
|
Sở cảnh sát | 경찰서 | gyeongchalseo |
Cấp thành phố/quận
|
Đồn cảnh sát | 경찰파출소 / 파출소 | gyeongchalpachulso / pachulso |
Cấp phường/khu vực nhỏ
|
Sở cứu hỏa | 소방서 | sobangseo | |
Tòa án | 법원 | beobwon | |
Tòa nhà thị chính | 시청 | sicheong |
Cơ quan hành chính thành phố
|
Ủy ban phường | 동사무소 / 주민센터 | dongsamusho / jumin senteo |
Cơ quan hành chính cấp phường
|
Bưu điện | 우체국 | ucheguk | |
Ngân hàng | 은행 | eunhaeng | |
Cục quản lý xuất nhập cảnh | 출입국관리사무소 / 출장소 | churipgukgwallisamusho / chuljangso |
Xử lý các vấn đề cư trú, visa
|
Đại sứ quán | 대사관 | daesagwan |
Cơ quan ngoại giao cấp quốc gia
|
Lãnh sự quán | 영사관 | yeongsagwan |
Cấp thấp hơn đại sứ quán, xử lý công vụ lãnh sự
|
Trung tâm phúc lợi xã hội | 복지관 | bokjigwan |
Cung cấp hỗ trợ xã hội
|
Trung tâm đa văn hóa | 다문화 센터 | damunhwa senteo |
Hỗ trợ cộng đồng người nước ngoài/đa văn hóa
|
Nhà thờ (Công giáo) | 성당 | seongdang | |
Nhà thờ (Tin lành) | 교회 | gyohoe | |
Chùa chiền | 절 | jeol | |
Đền thờ (linh vật) | 사원 | sawon | |
Nơi tổ chức đám tang | 장례식장 | jangnyesikjang | |
Trạm xăng dầu | 주유소 | juyuso | |
Nơi rửa xe | 세차장 | sechajang | |
Tiệm giặt ủi | 세탁소 | setakso |
1.6. Trung tâm giao thông vận tải (교통 관련 장소)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Chức năng
|
Sân bay | 공항 | gonghang | |
Ga tàu điện ngầm | 지하철역 | jihacheolyeok |
Đặc trưng giao thông đô thị lớn
|
Bến xe bus | 버스정류장 | beoseujeongryujang |
Điểm dừng xe bus
|
Bến xe liên tỉnh | 터미널 | teomineol |
Đi lại giữa các thành phố
|
Ga tàu hỏa | 기차역 | gichayeok |
Đi lại giữa các thành phố bằng tàu hỏa
|
Hải cảng | 항구 | hanggu | Cảng biển |
Bến tàu, bến phà | 선착장 / 나루터 | seonchakjang / naruteo |
Dành cho tàu thuyền nhỏ, phà
|
II. Địa Điểm Liên Quan Đến Giáo Dục Và Công Việc (교육 및 직업 관련 장소)
Từ vựng này rất hữu ích khi bạn học tập hoặc làm việc tại Hàn Quốc.
2.1. Cơ sở giáo dục (교육 시설)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Cấp học / Loại trường
|
Trường học (chung) | 학교 | hakgyo | |
Mẫu giáo | 유치원 | yuchiwon | |
Nhà trẻ | 탁아소 | tagaso | |
Cấp 1 (Tiểu học) | 초등학교 |
chodeunghakgyo
|
|
Cấp 2 (Trung học cơ sở) | 중학교 | junghakgyo | |
Cấp 3 (Trung học phổ thông) | 고등학교 | godeunghakgyo | |
Trường cao đẳng | 전문대학 | jeonmundaehak | |
Trường đại học | 대학교 | daehakgyo | |
Cao học (Sau đại học) | 대학원 | daehagwon | |
Đại học quốc gia | 국립대학 | gungnipdaehak |
Trường công lập do nhà nước quản lý cấp quốc gia
|
Trường công lập | 공립학교 | gongniphakgyo |
Trường công lập nói chung
|
Đại học dân lập | 사립대학 | saripdaehak | Trường tư nhân |
Đại học mở | 개방대학 | gaebangdaehak |
Học từ xa, không giới hạn độ tuổi/bằng cấp đầu vào
|
Trường nội trú | 기숙학교 | gisukhakgyo |
Học sinh/sinh viên sống trong trường
|
Trường ngoại trú | 주간학교 | juganhakgyo |
Chỉ học ban ngày
|
Học viện, trung tâm học | 학원 | hagwon |
Nơi học thêm, học kỹ năng (ngoại ngữ, nhạc, toán…)
|
Thư viện | 도서관 | doseogwan | |
Phòng đọc | 열람실 | yeollamsil |
Thường trong thư viện hoặc riêng
|
Giảng đường | 강의실 | gang-uisil |
Phòng học lớn ở đại học/học viện
|
2.2. Nơi làm việc (일터)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Loại hình
|
Công ty | 회사 | hoesa |
Thuật ngữ chung
|
Văn phòng | 사무실 | samusil | |
Nhà máy, công xưởng | 공장 | gongjang | |
Nông trường, nông trại | 농장 | nongjang | |
Tòa soạn báo | 신문사 | shinmunsa | |
Nhà xuất bản | 출판사 | chulpansa | |
Phòng nghiên cứu | 연구실 | yeong-gushil | |
Phòng hành chính | 행정실 | haengjeongsil | |
Phòng họp | 회의실 | hoe-uisil | |
Chi nhánh | 지점 / 분점 | jijeom / bunjeom |
Văn phòng/cửa hàng con của công ty/ngân hàng
|
Đại lý | 대리점 | daerijeom |
Nơi bán hàng cho công ty khác
|
Cửa hàng (nhiều loại) | 상점 / 가게 / 전문점… | sangjeom / gage / jeonmunjeom… |
Đã liệt kê chi tiết ở mục 1.2
|
III. Khu Vực Đô Thị Và Dân Cư (도시 및 주거 지역)
Từ vựng để nói về thành phố, các khu vực sống và loại hình nhà ở.
3.1. Các loại hình nhà ở (주거 형태)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Đặc điểm
|
Nhà (chung) | 집 | jip | |
Nhà riêng biệt | 단독주택 | dandokjutaek |
Nhà một gia đình, độc lập
|
Chung cư | 아파트 | apateu |
Phổ biến ở đô thị, nhiều tầng
|
Biệt thự | 빌라 / 주택 | billa / jutae |
빌라 thường chỉ các tòa nhà thấp tầng có nhiều căn hộ
|
Nơi cư trú (chung) | 주택 | jutae |
Thuật ngữ chung chỉ nơi ở
|
Nhà trọ (cho thuê phòng) | 하숙집 | hasukjip |
Thuê phòng có bao ăn
|
Nhà trọ (tự túc) | 자취방 | jachwibang |
Thuê phòng tự nấu ăn
|
Phòng trọ nhỏ / Ký túc xá ôn thi | 고시원 | goshiwon |
Phòng rất nhỏ, tiện nghi cơ bản, giá rẻ
|
Nhà dân cho người khác ở nhờ | 민박집 | minbakjip | Kiểu homestay |
Nhà trọ (quy mô nhỏ) | 여인숙 | yeoinsuk | |
Khách sạn | 호텔 | hotel | |
Nhà nghỉ | 모텔 | motel |
Thường thuê theo giờ hoặc qua đêm, quy mô nhỏ hơn hotel
|
Cơ sở vật chất ở trọ | 숙박시설 | sukbaksiseol |
Thuật ngữ chung
|
3.2. Đặc điểm của một thành phố (도시 특징)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Đơn vị hành chính / Đặc điểm
|
Thành phố (chung) | 도시 | dosi | |
Thành phố lớn | 대도시 | daedosi | |
Trung tâm thành phố | 시내 | shinae |
Khu vực trung tâm, sầm uất
|
Thủ đô | 수도 | sudo | |
Tỉnh | 도 | do |
Đơn vị hành chính cấp tỉnh
|
Quận | 군 / 구 | gun / gu |
군 ở nông thôn/tỉnh lẻ, 구 ở thành phố lớn
|
Huyện | 현 | hyeon |
Ít dùng trong hệ thống hiện đại, cũ hơn quân
|
Phường | 동 | dong |
Đơn vị hành chính nhỏ nhất ở đô thị
|
Làng | 마을 | maeul |
Thường ở nông thôn
|
Đại lộ | 대로 | daero | Đường lớn |
Đường phố | 거리 / 가로 | geori / garo | |
Con đường | 길 / 도로 | gil / doro |
Thuật ngữ chung chỉ đường đi
|
Đường hẻm | 골목길 | golmokgil |
Đường nhỏ, ngõ hẻm
|
Quảng trường | 광장 | gwangjang |
Không gian mở công cộng
|
Công viên | 공원 | gongwon | |
Tòa nhà | 건물 / 빌딩 |
geonmul / bilding
|
|
Cầu | 다리 | dari | |
Giao lộ | 교차로 | gyocharo |
Nơi các con đường giao nhau
|
Vòng xuyến | 로터리 | roteori | |
Lối qua đường | 횡단보도 | hoengdan-bodo |
Vạch kẻ đường cho người đi bộ qua đường
|
Đèn tín hiệu giao thông | 신호등 | shinhodeung | Đèn xanh/đỏ |
Đèn đường | 가로등 | garodeung | |
Vỉa hè | 인도 | indo |
Lối đi bộ bên đường
|
Bãi đỗ xe | 주차장 | juchajang |
IV. Địa Điểm Liên Quan Đến Du Lịch (관광 관련 장소)
Từ vựng cần thiết khi bạn khám phá Hàn Quốc hoặc nói về du lịch.
4.1. Địa điểm du lịch và tham quan (관광지)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Loại hình
|
Địa điểm du lịch | 관광지 | gwangwangji |
Thuật ngữ chung
|
Danh lam thắng cảnh | 관광명소 | gwangwangmyeongso |
Địa điểm nổi tiếng, đẹp
|
Công viên quốc gia | 국립공원 | gungnip gongwon |
Khu bảo tồn thiên nhiên cấp quốc gia
|
Di tích lịch sử | 유적지 | yujeokji |
Nơi có giá trị lịch sử
|
Bãi biển | 해변 / 해수욕장 | haebyeon / haesuyokjang |
해수욕장 thường chỉ bãi tắm biển
|
Làng dân gian | 민속마을 | minsokmaeul |
Làng bảo tồn kiến trúc, văn hóa truyền thống
|
Đền thờ | 사원 | sawon | |
Cung điện | 궁전 | gungjeon | |
Viện bảo tàng | 박물관 | bangmulgwan |
Trưng bày hiện vật lịch sử, văn hóa, khoa học…
|
Phòng tranh | 미술관 | misulgwan |
Trưng bày tác phẩm nghệ thuật
|
Tháp | 탑 | tap |
Một số địa điểm nổi tiếng tại Hàn Quốc:
Seoul: Namsan Tower (남산타워 – Namsan tawo), Gwanghwamun Square (광화문광장 – Gwanghwamun gwangjang), Gyeongbokgung Palace (경복궁 – Gyeongbokgung), Myeongdong (명동 – Myeongdong), Hongdae (홍대 – Hongdae), Insadong (인사동 – Insadong), Dongdaemun Market (동대문시장 – Dongdaemun sijang), Namdaemun Market (남대문시장 – Namdaemun sijang).
Busan: Haeundae Beach (해운대 해수욕장 – Haeundae haesuyokjang), Gamcheon Culture Village (감천문화마을 – Gamcheon munhwa maeul), Jagalchi Market (자갈치시장 – Jagalchi sijang).
Jeju: Jeju Island (제주도 – Jeju-do), Hallasan Mountain (한라산 – Hallasan).
Các tỉnh khác: Nami Island (남이섬 – Nami seom), Seoraksan Mountain (설악산 – Seoraksan), Gyeongju (경주 – Gyeongju – cố đô).
Một số địa điểm nổi tiếng tại Việt Nam (bằng tiếng Hàn):
Hà Nội: 하노이 (Hanoi). Các địa điểm: Hồ Hoàn Kiếm (호안끼엠 호수 – Hoankkiem hosu), Phố cổ (옛거리 – Yetgeori / 구시가지 – Gusigaji), Văn Miếu – Quốc Tử Giám (반미유-꾸옥뜨지암 – Banmiyu-Kkuokttujiam), Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh (호치민 주석 묘소 – Hochimin Juseok myoso), Bảo tàng Hồ Chí Minh (호치민 박물관 – Hochimin bangmulgwan), Chùa Một Cột (한기둥 사원 – Hangidong sawon), Nhà hát Lớn Hà Nội (하노이 오페라 하우스 – Hanoi opera hauseu), Hoàng thành Thăng Long (탕롱 황성 – Tanglong hwangseong), Làng gốm Bát Tràng (바짱 도자기 마을 – Bajjyang dojagi maeul).
Thành phố Hồ Chí Minh: 호치민시 (Hochimin-si). Các địa điểm: Dinh Độc Lập (통일궁 – Tongilgong), Nhà thờ Đức Bà Sài Gòn (사이공 노트르담 성당 – Saigon Noteureudam seongdang), Bưu điện Trung tâm Sài Gòn (중앙 우체국 – Jungang ucheguk), Chợ Bến Thành (벤탄 시장 – Bentan sijang).
Xem thêm:
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bảo Hiểm (Chuyên Sâu, Thực Tế & Cẩm Nang Tài Chính)
4.2. Chỗ ở (숙박)
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Phiên âm (Tân Việt) |
Ghi chú / Loại hình
|
Trú ngụ, trọ (chung) | 숙박 | sukbak |
Động từ hoặc danh từ chung
|
Cơ sở vật chất ở trọ | 숙박시설 | sukbaksiseol |
Thuật ngữ chung chỉ nơi ở
|
Khách sạn | 호텔 | hotel | |
Nhà nghỉ | 모텔 | motel |
Thường thuê theo giờ/đêm, quy mô nhỏ
|
Nhà trọ (kiểu Guesthouse) | 게스트하우스 | geuseuthauseu |
Thường có phòng riêng hoặc phòng tập thể, bếp chung
|
Nhà dân cho người ở nhờ | 민박 / 민박집 | minbak / minbakjip | Kiểu homestay |
Khu nghỉ dưỡng | 리조트 | rijoteu |
Thường ở khu vực du lịch, có nhiều tiện ích
|
Ký túc xá | 기숙사 | gisuksa |
Thường dành cho học sinh, sinh viên, nhân viên
|
V. Hậu Tố Tiếng Hàn Chỉ Địa Điểm (장소 관련 한국어 접미사)
Trong tiếng Hàn, việc sử dụng các hậu tố chỉ địa điểm rất phổ biến. Nắm vững chúng giúp bạn dễ dàng suy luận ý nghĩa của các từ mới.
Bảng 4: Các Hậu Tố Chỉ Địa Điểm Phổ Biến
Hậu tố | Ý nghĩa chung (gần đúng) | Ví dụ Tiếng Hàn (Hangul) & Phiên âm | Tiếng Việt | Ghi chú |
-소 | Địa điểm, Văn phòng, Trạm | 경찰서 (gyeongchalseo) | Sở cảnh sát |
Dùng cho cơ quan chính phủ, dịch vụ công cộng.
|
소방서 (sobangseo) | Sở cứu hỏa | |||
보건소 (bogeonso) | Trạm y tế | |||
안내소 (annaeso) | Quầy thông tin | |||
주유소 (juyuso) | Trạm xăng dầu | |||
매표소 (maepyoso) | Quầy bán vé | |||
-관 | Tòa nhà lớn, Hội trường (công cộng) | 도서관 (doseogwan) | Thư viện |
Dùng cho các công trình công cộng, văn hóa lớn.
|
박물관 (bangmulgwan) | Viện bảo tàng | |||
미술관 (misulgwan) |
Phòng trưng bày nghệ thuật
|
|||
대사관 (daesagwan) | Đại sứ quán | |||
-실 | Phòng, Buồng | 강의실 (gang-uisil) | Giảng đường (phòng học lớn) |
Dùng cho các không gian nhỏ hơn, thường trong tòa nhà.
|
대기실 (daegisil) | Phòng chờ | |||
진료실 (jillyosil) |
Phòng khám (của bác sĩ)
|
|||
회의실 (hoe-uisil) | Phòng họp | |||
연구실 (yeong-gusil) |
Phòng nghiên cứu
|
|||
병실 (byeongsil) |
Phòng bệnh (trong bệnh viện)
|
|||
-점 | Cửa hàng, Tiệm | 편의점 (pyeonuijeom) | Cửa hàng tiện lợi |
Dùng cho các địa điểm bán lẻ.
|
서점 (seojeom) | Hiệu sách | |||
문구점 (mungujeom) |
Tiệm văn phòng phẩm
|
|||
전문점 (jeonmunjeom) |
Cửa hàng chuyên dụng
|
|||
식품점 (sikpumjeom) |
Cửa hàng thực phẩm
|
|||
제과점 (jegwajeom) |
Tiệm bánh, bánh kẹo
|
|||
면세점 (myeonsejeom) |
Cửa hàng miễn thuế
|
|||
-장 | Khu vực rộng, Nơi, Sân | 시장 (sijang) | Chợ |
Dùng cho các khu vực hoạt động rộng lớn, ngoài trời hoặc trong nhà.
|
공장 (gongjang) |
Nhà máy, công xưởng
|
|||
경기장 (gyeonggijang) |
Sân vận động, sân thi đấu
|
|||
골프장 (golpeujang) | Sân golf | |||
수영장 (suyeongjang) | Bể bơi | |||
주차장 (juchajang) | Bãi đỗ xe | |||
해수욕장 (haesuyokjang) | Bãi tắm biển | |||
-원 | Khu vực, Vườn, Cơ sở | 공원 (gongwon) | Công viên |
Dùng cho các không gian mở, cơ sở công cộng/tư nhân.
|
병원 (byeongwon) | Bệnh viện | |||
동물원 (dongmulwon) | Sở thú | |||
유치원 (yuchiwon) | Mẫu giáo | |||
학원 (hagwon) |
Học viện, trung tâm học
|
|||
-로 | Con đường, Lộ | 대로 (daero) | Đại lộ |
Dùng cho các loại đường lớn.
|
도로 (doro) |
Con đường (thuật ngữ chung)
|
|||
-길 | Con đường, Lối đi | 골목길 (golmokgil) | Đường hẻm, ngõ hẻm |
Dùng cho các con đường nhỏ, lối đi.
|
Lưu ý: Đây là những hậu tố phổ biến, không phải tất cả các địa điểm đều kết thúc bằng các hậu tố này, và một số hậu tố có thể có ý nghĩa khác trong ngữ cảnh khác.
V. Kết Luận: Nắm Vững Từ Vựng Địa Điểm – Tự Tin Khám Phá và Giao Tiếp
Bài viết này đã cung cấp một bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về địa điểm một cách chi tiết, cụ thể và có hệ thống, bao gồm các địa điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, nơi học tập và làm việc, khu vực đô thị, nhà ở, và các địa điểm du lịch nổi tiếng. Ngoài ra, việc tìm hiểu các hậu tố chỉ địa điểm phổ biến trong tiếng Hàn là một công cụ hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách logic.
Việc nắm vững vốn từ vựng này là bước đệm vững chắc để bạn tự tin hơn rất nhiều khi:
- Giới thiệu về quê hương hoặc nơi ở của mình.
- Hỏi đường hoặc chỉ đường cho người khác.
- Di chuyển bằng các phương tiện giao thông công cộng.
- Lên kế hoạch và tận hưởng các chuyến đi du lịch.
- Tham gia vào các cuộc trò chuyện về cuộc sống và môi trường xung quanh.
Để học và ghi nhớ từ vựng về địa điểm hiệu quả, hãy thử:
- Sử dụng Flashcard: Tạo flashcard với tên địa điểm (tiếng Việt/tiếng Anh) ở một mặt và tiếng Hàn ở mặt còn lại.
- Luyện tập trong ngữ cảnh: Thử mô tả đường đi từ nhà bạn đến một địa điểm quen thuộc bằng tiếng Hàn.
- Dùng bản đồ tiếng Hàn: Sử dụng các ứng dụng bản đồ của Hàn Quốc (ví dụ: Naver Maps, Kakao Maps) và cố gắng đọc tên các địa điểm bằng tiếng Hàn.
- Nghe và lặp lại: Tra cứu cách phát âm trên các từ điển trực tuyến (Naver, Daum) và luyện đọc to tên các địa điểm.
- Kết hợp với ngữ pháp chỉ vị trí: Luyện tập sử dụng các từ vựng này với các tiểu từ chỉ địa điểm (에, 에서), các cấu trúc chỉ vị trí (위, 아래, 앞, 뒤, 옆, 사이…) và động từ di chuyển (가다, 오다, 다니다).
Tân Việt Prime luôn đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học tiếng Hàn. Khám phá thêm kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí và chất lượng của chúng tôi để nâng cao trình độ và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Y Tế (Chuyên Sâu, Thực Tế & Dễ Giao Tiếp)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Hàn!…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hoa & Ý Nghĩa Văn Hóa (Chi Tiết & Thú Vị)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi ngôn ngữ mở ra những cánh cửa văn hóa! Hoa,…
Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn mở ra những trải nghiệm đáng nhớ!…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bảo Hiểm (Chuyên Sâu, Thực Tế & Cẩm Nang Tài Chính)
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi ngôn ngữ kết nối cơ hội! Trong bối cảnh quan…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...