Từ Vựng Khách Sạn Tiếng Hàn (Cẩm Nang Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn mở ra những trải nghiệm đáng nhớ! Với sự phục hồi mạnh mẽ của ngành du lịch và giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc, việc trang bị khả năng giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, đặc biệt trong các tình huống thực tế như tại khách sạn, trở nên vô cùng thiết yếu.
Giao tiếp tại khách sạn không chỉ là việc trao đổi thông tin đơn thuần. Đó còn là cơ hội để bạn:
Thể hiện sự chủ động: Tự mình giải quyết các vấn đề, yêu cầu dịch vụ mà không cần phụ thuộc vào người khác hoặc công cụ dịch.
Tạo dựng ấn tượng tốt: Giao tiếp lịch sự và phù hợp với văn hóa Hàn Quốc sẽ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ tốt hơn và tạo thiện cảm với nhân viên địa phương.
Tận hưởng trải nghiệm trọn vẹn: Hiểu rõ dịch vụ, tiện nghi và văn hóa sẽ giúp bạn có một kỳ nghỉ hoặc chuyến công tác thoải mái và suôn sẻ.
Nắm vững từ vựng khách sạn tiếng Hàn và biết cách ứng xử phù hợp là chìa khóa để bạn tự tin hơn khi đặt chân đến xứ sở kim chi.
Từ Vựng & Giao Tiếp Tiếng Hàn Tại Khách Sạn Khách sạn
Từ Vựng & Giao Tiếp Tiếng Hàn Tại Khách Sạn Khách sạn
Tổng quan Bài viết
Bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime, nhằm mang đến cho bạn một cẩm nang toàn diện và thiết thực về từ vựng và giao tiếp tiếng Hàn trong môi trường khách sạn. Chúng tôi sẽ dẫn dắt bạn từng bước:
Làm quen với bộ từ vựng cốt lõi nhất.
Học các mẫu câu và từ ngữ chuyên biệt cho từng tình huống (đặt phòng, nhận phòng, yêu cầu, xử lý sự cố, trả phòng).
Thực hành qua các đoạn hội thoại mẫu gần gũi với thực tế.
Nắm vững các quy tắc phát âm và văn hóa giao tiếp quan trọng tại khách sạn Hàn Quốc.
Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn làm chủ khả năng giao tiếp tại khách sạn, biến sự lo lắng thành sự tự tin và mang lại trải nghiệm tích cực nhất tại Hàn Quốc.
Đối tượng Hướng đến
Cẩm nang này được biên soạn đặc biệt cho:
  • Du khách Việt Nam chuẩn bị hoặc đang du lịch tại Hàn Quốc.
  • Sinh viên và người lao động Việt Nam đang sinh sống hoặc làm việc tại Hàn Quốc.
  • Người học tiếng Hàn ở mọi trình độ muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế, đặc biệt là trong các tình huống dịch vụ khách hàng.
  • Những người làm việc trong ngành dịch vụ (khách sạn, nhà hàng) tại Việt Nam thường xuyên tiếp xúc với khách hàng Hàn Quốc.

Mục Lục

Phần 2: Từ Vựng Tiếng Hàn Thiết yếu trong Khách sạn (기본 호텔 어휘)

Để bắt đầu giao tiếp tại khách sạn, việc trang bị một bộ từ vựng nền tảng là điều không thể thiếu. Phần này tổng hợp các danh từ, động từ và tính từ cơ bản, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại và tình huống tại khách sạn Hàn Quốc.

2.1. Từ vựng chung (일반 어휘)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Loại từ
Ghi chú / Ngữ cảnh
Khách sạn 호텔 hotel Danh từ
Quầy lễ tân / Tiếp tân 프런트 / 프런트 데스크 peureonteu / peureonteu deseukeu Danh từ
Nơi làm thủ tục check-in/out, hỏi thông tin
Tiền sảnh, hành lang 로비 robi Danh từ
Khu vực chờ, tiếp khách
Phòng / Phòng khách 방 / 객실 bang / gaeksil Danh từ
Thang máy 엘리베이터 ellibeiteo Danh từ
Nhà hàng / Phòng ăn 식당 sikdang Danh từ
Nơi ăn uống tại khách sạn
Bể bơi 수영장 suyeongjang Danh từ
Bãi đỗ xe 주차장 juchajang Danh từ
Khách / Khách thuê trọ 손님 sonnim Danh từ
Nhân viên 직원 jigwon Danh từ
Quản lý khách sạn 호텔 매니저 hotel maenijeo Danh từ
Phục vụ (nam/nữ) 웨이터 / 웨이트리스 weiteo / weiteuriseu Danh từ
Nhân viên phục vụ tại nhà hàng
Người dọn dẹp vệ sinh 청소부 cheongsobu Danh từ
Nhân viên khuân vác hành lý 벨보이 belboi Danh từ
Hỗ trợ mang hành lý
Việc đặt phòng / Sự đặt trước 예약 yeyak Danh từ
Thủ tục nhận phòng 체크인 chekeuin Danh từ
Quy trình vào nhận phòng
Thủ tục trả phòng 체크아웃 chekeu-aut Danh từ
Quy trình rời khách sạn
Chìa khóa / Chìa khóa phòng 열쇠 / 키 / 방 열쇠 / 객실 키 yeolsoe / ki / bang yeolsoe / gaeksil ki Danh từ
Số phòng 방 번호 bang beonho Danh từ
Giá thuê phòng / Phí phòng 숙박비 sukbakbi Danh từ
Hóa đơn / Biên lai 계산서 / 영수증 gyesanseo / yeongsujeung Danh từ
Giấy tờ thanh toán
Hành lý / Vali 짐 / 여행 가방 jim / yeohaeng gabang Danh từ
Dịch vụ 서비스 seobiseu Danh từ
Tiền boa / Tiền tip 팁 / 사례금 tip / saryegeum Danh từ
Lưu ý về văn hóa tip ở Hàn Quốc (Phần 6)
Vấn đề 문제 munje Danh từ Khi gặp trục trặc
Sự bất tiện 불편 bulpyeon Danh từ

2.2. Động từ thường dùng (자주 쓰는 동사)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Loại từ
Ghi chú / Ngữ cảnh
Đặt phòng / Đặt trước 예약하다 yeyakhada Động từ
Làm thủ tục nhận phòng 체크인하다 chekeuinhada Động từ
Làm thủ tục trả phòng 체크아웃하다 chekeu-authada Động từ
Ở trọ / Lưu trú 묵다 / 숙박하다 mukda / sukbakhada Động từ
Thanh toán / Tính tiền 계산하다 / 지불하다 gyesanhada / jibulhada Động từ
Giúp đỡ 돕다 / 도와주다 dopda / dowajuda Động từ
Yêu cầu 요청하다 yocheonghada Động từ
Đưa ra đề nghị, yêu cầu dịch vụ
Sử dụng 사용하다 sayonghada Động từ
Dọn dẹp 청소하다 cheongsohada Động từ
Ví dụ: dọn phòng
Chờ đợi 기다리다 gidarida Động từ
Cần 필요하다 piryohada Động từ
Đưa / Cho 주다 juda Động từ
Nhận 받다 batda Động từ
Bị hỏng 고장나다 gojangnada Động từ
Khi thiết bị gặp trục trặc
Hoạt động 작동하다 jakdonghada Động từ
작동 안 하다: không hoạt động
Mất 잃어버리다 ireobeorida Động từ
Ví dụ: làm mất chìa khóa
Giải quyết 해결하다 haegyeolhada Động từ Xử lý vấn đề
Trả lại 반납하다 bannapada Động từ
Trả lại thẻ phòng, chìa khóa
Gửi (hành lý) 맡기다 matgida Động từ
Gửi hành lý tại lễ tân

2.3. Tính từ mô tả (묘사 형용사)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Loại từ
Ghi chú / Ngữ cảnh
Sạch sẽ 깨끗하다 kkaekkeuthada Tính từ
Mô tả phòng, khu vực sạch
Bẩn / Không sạch sẽ 더럽다 deoreopda Tính từ
Trái nghĩa với 깨끗하다
Yên tĩnh 조용하다 joyonghada Tính từ
Mô tả môi trường không ồn ào
Ồn ào 시끄럽다 sikkeureopda Tính từ
Trái nghĩa với 조용하다
Tiện lợi / Tiện nghi 편리하다 pyeollihada Tính từ
Mô tả dịch vụ, trang thiết bị tiện dụng
Bất tiện 불편하다 bulpyeonhada Tính từ
Trái nghĩa với 편리하다
Lớn / To 크다 keuda Tính từ
Mô tả kích thước phòng, vật
Nhỏ 작다 jakda Tính từ
Trái nghĩa với 크다
Đắt 비싸다 bissada Tính từ Mô tả giá cả
Rẻ 싸다 ssada Tính từ
Trái nghĩa với 비싸다
Có khả năng / Có thể 가능하다 ganeunghada Tính từ
Thể hiện khả năng thực hiện
Không có khả năng / Không thể 불가능하다 bulganeunghada Tính từ
Thể hiện không thể thực hiện
Tốt 좋다 jota Tính từ
Đánh giá tích cực
Xấu / Tồi 나쁘다 nappeuda Tính từ
Đánh giá tiêu cực
Sang trọng 호화스럽다 / 고급스럽다 hohwaseureopda / gogeupseureopda Tính từ
Mô tả phòng, dịch vụ đẳng cấp
Thoáng mát 선선하다 seonseonhada Tính từ
Mô tả không khí dễ chịu
Nóng 덥다 deopda Tính từ
Thời tiết hoặc phòng nóng
Lạnh 춥다 chupda Tính từ
Thời tiết hoặc phòng lạnh

Phần 3: Từ vựng và Mẫu câu theo Tình huống Giao tiếp (상황별 어휘 및 표현)

Sau khi nắm vững từ vựng cơ bản, việc học cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp cụ thể là bước tiếp theo để bạn tự tin tại khách sạn.

3.1. Tìm và Đặt phòng (호텔 찾기 및 예약)

Khi tìm kiếm và đặt phòng, bạn cần hỏi về phòng trống, loại phòng, giá cả và các tiện nghi đi kèm.
Từ vựng bổ sung: 빈방 (phòng trống), 싱글룸 (phòng đơn), 더블룸 (phòng đôi), 트윈룸 (phòng 2 giường đơn), 스위트 룸 (phòng suite/hạng sang), 조식 포함 (bao gồm bữa sáng), 전망 (quang cảnh/view), 가격/요금 (giá cả/phí), 예약 확인 (xác nhận đặt phòng), 예약 번호 (mã đặt phòng), 욕실 (phòng tắm), 샤워기 (vòi sen), 1박 (một đêm), 며칠 (mấy ngày), 얼마 동안 (bao lâu).
Lưu ý: Việc làm rõ loại phòng và tiện nghi rất quan trọng để tránh nhầm lẫn. Ngày nay, đặt phòng trực tuyến qua các nền tảng như Booking.com, Agoda, HotelsCombined rất phổ biến và tiện lợi tại Hàn Quốc.

Mẫu câu Tìm và Đặt phòng:

Tình huống Vai trò Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Nghĩa Tiếng Việt
Hỏi phòng trống Khách 빈방 있습니까? Binbang isseumnikka?
Có phòng trống không ạ?
Yêu cầu loại phòng Khách 싱글룸 / 더블룸 하나 주세요. Singgeullum / Deobeullum hana juseyo.
Cho tôi một phòng đơn / phòng đôi.
Yêu cầu loại phòng Khách 트윈룸 있어요? Teuwinrum isseoyo?
Có phòng 2 giường đơn không?
Yêu cầu có tiện nghi Khách 욕실이 있는 싱글룸을 원합니다. Yoksil-i issneun sing-geullum-eul wonhabnida.
Tôi muốn phòng đơn có phòng tắm.
Hỏi về thời gian ở Khách ___ 밤 묵을 겁니다. (Số đêm + 밤 묵을 겁니다) ___ bam mugeul geomnida.
Tôi sẽ ở ___ đêm.
Hỏi về thời gian đặt Khách ___ 날짜에 예약하고 싶어요. ___ naljja-e yeyakhago sipeoyo.
Tôi muốn đặt phòng vào ngày ___.
Hỏi giá Khách 하룻밤에 얼마예요? / 1박에 얼마입니까? Harutbame eolmayeyo? / Ilbage eolmaimnikka?
Giá một đêm là bao nhiêu?
Hỏi về bữa sáng Khách 조식 포함이에요? / 아침 식사가 포함되나요? Josik poham-ieyo? / Achim siksaga pohamdoenayo?
Có bao gồm bữa sáng không?
Yêu cầu xác nhận Khách 예약을 확인하고 싶습니다. Yeyageul hwaginhago sipseumnida.
Tôi muốn xác nhận đặt phòng.
Hỏi loại phòng Nhân viên 어떤 방을 원하십니까? / 어떤 종류의 방을 원하십니까? Eotteon bang-eul wonhasimnikka? / Eotteon jonglyuui bang-eul wonhasibnikka?
Quý khách muốn loại phòng nào ạ?
Hỏi thời gian ở Nhân viên 얼마 동안 / 며칠 묵으실 겁니까? Eolma dong-an / Myeochil mugeusil geobnikka?
Quý khách sẽ ở lại bao lâu / mấy ngày?
Hỏi thông tin đặt Nhân viên 성함과 예약 번호를 알려주시겠어요? Seonghamgwa yeyak beonhoreul allyeojusigesseoyo?
Xin cho biết tên và mã đặt phòng ạ?
Hỏi về tiện nghi Nhân viên 어떤 시설이 필요하신가요? Eotteon siseol-i piryohasingayo?
Quý khách cần những tiện nghi nào ạ?

3.2. Thủ tục Nhận phòng (체크인)

Khi đến khách sạn, quy trình nhận phòng thường bao gồm xác nhận thông tin và cung cấp giấy tờ. Giờ nhận phòng tiêu chuẩn thường vào buổi chiều (2-3 giờ). Đến sớm (early check-in) không phải lúc nào cũng khả dụng.
Từ vựng bổ sung: 여권 (hộ chiếu), 신분증 (CMND/Căn cước công dân), 서명 (chữ ký), 작성하다 (điền form), 키 카드 (thẻ khóa từ), 보증금 (tiền đặt cọc), 숙박 자명부/체크인 카드 (sổ đăng ký khách/phiếu nhận phòng), 시간 (thời gian).
Tình huống Vai trò Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Nghĩa Tiếng Việt
Báo muốn check-in Khách 체크인 하고 싶습니다. / 체크인 하려고 합니다. Chekeuin hago sipseumnida. / Chekeuin haryeogo hamnida.
Tôi muốn nhận phòng.
Xác nhận đặt phòng Khách 예약했습니다. 제 이름은입니다. Yeyakhaetseumnida. Je ireumeunimnida.
Tôi đã đặt phòng. Tên tôi là [Tên].
Đưa hộ chiếu Khách 여권 여기 있습니다. / 이건 제 여권입니다. Yeogwon yeogi itseumnida. / Igeon je yeogwon imnida.
Hộ chiếu của tôi đây. / Đây là hộ chiếu của tôi.
Hỏi về check-in sớm Khách 얼리 체크인 가능할까요? Eolli chekeuin ganeunghalkkayo?
Tôi có thể nhận phòng sớm được không?
Chào hỏi, hỏi đặt phòng Nhân viên 안녕하십니까? 호텔에 오신 것을 환영합니다. 예약하셨나요? Annyeonghasimnikka? Hotel-e osin geoseul hwanyeonghamnida. Yeyakhasyeonnayo?
Xin chào quý khách. Chào mừng đến khách sạn. Quý khách đã đặt phòng chưa ạ?
Hỏi tên Nhân viên 성함이 어떻게 되세요? / 성함이 어떻게 되십니까? Seonghami eotteoke doeseyo? / Seonghami eotteoke doesimnikka?
Tên quý khách là gì ạ?
Yêu cầu hộ chiếu Nhân viên 여권 좀 보여주시겠어요? / 여권 주세요. Yeogwon jom boyeojusigesseoyo? / Yeogwon juseyo.
Xin cho tôi xem hộ chiếu ạ. / Cho tôi xin hộ chiếu.
Yêu cầu điền form Nhân viên 이 양식을 작성해 주십시오. / 체크인 카드 작성해 주세요. I yangsigeul jakseonghae jusipsio. / Chekeuin kadeu jakseonghae juseyo.
Quý khách vui lòng điền thông tin vào phiếu này. / Xin vui lòng điền vào phiếu nhận phòng.
Yêu cầu ký tên Nhân viên 여기에 서명해 주세요. / 손님 여기에 싸인 해주세요. Yeogie seomyeonghae juseyo. / Sonnim yeogie ssain haejuseyo.
Xin quý khách ký tên vào đây.
Giao chìa khóa/thẻ Nhân viên 여기 방 열쇠 / 키 카드입니다. 방 번호는 ___호입니다. Yeogi bang yeolsoe / ki kadeuimnida. Bang beonhoneun ___hoimnida.
Đây là chìa khóa / thẻ phòng. Số phòng là ___.
Thông báo giờ ăn sáng Nhân viên 아침 식사는 ___층에서 ___시부터 ___시까지입니다. Achim siksaneun ___cheungeseo ___sibuteo ___sikkajiimnida.
Bữa sáng phục vụ tại tầng ___ từ ___ giờ đến ___ giờ.
Thông báo Wifi Nhân viên 와이파이는 무료입니다. 비밀번호는 […]입니다. Waipai-neun muryoimnida. Bimilbeonhoneun […]imnida.
Wifi miễn phí. Mật khẩu là […].
Thông báo tiền cọc Nhân viên 보증금 ___ 원이 있습니다. 체크아웃하실 때 돌려드립니다. Bojeunggeum ___ woni itseumnida. Chekeu-authasil ttae dollyeodeurimnida.
Có khoản đặt cọc ___ Won ạ. Sẽ hoàn lại khi quý khách trả phòng.

3.3. Trong Thời gian Lưu trú (숙박 중)

Trong quá trình ở lại khách sạn, bạn có thể cần yêu cầu thêm tiện nghi hoặc dịch vụ.
Tiện nghi và Trang thiết bị phòng (객실 편의 시설): 에어컨 (điều hòa/máy lạnh), 히터/난방기 (máy sưởi), 텔레비전/TV, 냉장고 (tủ lạnh), 전화기/방 전화 (điện thoại/điện thoại phòng), 와이파이 (Wifi), 비밀번호 (mật khẩu), 욕조 (bồn tắm), 샤워/샤워기 (vòi sen), 수건/목욕 수건 (khăn/khăn tắm), 비누 (xà phòng), 샴푸 (dầu gội), 린스 (dầu xả), 바디워시 (sữa tắm), 칫솔 (bàn chải), 치약 (kem đánh răng), 헤어드라이어 (máy sấy tóc), 옷장 (tủ quần áo), 옷걸이 (móc áo), 금고 (két sắt), 담요/이불 (chăn/mền), 베개 (gối), 재떨이 (gạt tàn), 편의 시설 (đồ dùng tiện nghi), 안락 의자 (ghế bành), 양탄자/카펫 (thảm). Lưu ý: Một số khách sạn (đặc biệt là bình dân) có thể không cung cấp bàn chải/kem đánh răng.
Yêu cầu Dịch vụ (서비스 요청): 룸서비스 (dịch vụ phòng), 세탁 서비스 (giặt là), 모닝콜 서비스 (báo thức), 청소 (dọn phòng), 수리 (sửa chữa), 추가 (thêm), 교환 (đổi/thay thế), 택시 (taxi), 포터/짐꾼/운반인 (người khuân vác hành lý), 다리미 (bàn là/bàn ủi), 다리미판 (cầu là/bàn để ủi).

Mẫu câu Yêu cầu Dịch vụ:

Tình huống Vai trò Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Nghĩa Tiếng Việt
Gọi dịch vụ phòng Khách 룸서비스 좀 부탁합니다. Rumseobiseu jom butakhamnida.
Cho tôi gọi dịch vụ phòng.
Yêu cầu dọn phòng Khách 방 청소 좀 해주세요. Bang cheongso jom haejuseyo.
Xin hãy dọn phòng giúp tôi.
Xin thêm đồ Khách 수건 / 베개 / 물 좀 더 주시겠어요? / 더 받을 수 있나요? Sugeon / Bege / Mul jom deo jusigesseoyo? / Deo badeul su isnayo?
Có thể cho tôi xin thêm khăn tắm / gối / nước không?
Yêu cầu đổi đồ Khách 타월 좀 교환해 주시겠어요? Tawoel jom gyohwanhae jusigesseoyo?
Có thể đổi khăn giúp tôi được không?
Đặt báo thức Khách 내일 아침 7시에 모닝콜 부탁합니다. Naeil achim ilgopsie moningkol butakhamnida.
Xin hãy báo thức cho tôi lúc 7 giờ sáng mai.
Yêu cầu giặt là Khách 세탁 서비스 이용하고 싶어요. / 빨래가 좀 있는데요. Setak seobiseu iyonghago sipeoyo. / Pallaega jom inneundeyo.
Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là. / Tôi có đồ cần giặt.
Hỏi mật khẩu Wifi Khách 와이파이 비밀번호가 뭐예요? Waipai bimilbeonhoga mwoyeyo?
Mật khẩu Wifi là gì?
Hỏi có bàn là không Khách 다리미 좀 쓸 수 있을까요? / 다리미 있어요? Darimi jom sseul su isseulkkayo? / Darimi isseoyo?
Tôi có thể dùng bàn là được không? / Có bàn là không?
Gọi taxi Khách 택시 좀 불러주세요. Taeksi jom bulleojuseyo.
Xin hãy gọi taxi giúp tôi.
Yêu cầu mang hành lý Khách 포터를 올려 보내 주세요. / 짐 좀 옮겨 주세요. Poteoreul ollyeo bonae juseyo. / Jim jom omgyeojuseyo.
Có thể cho người mang hành lý đến phòng tôi không? / Xin hãy chuyển hành lý.
Hỏi giúp đỡ Nhân viên 무엇을 / 뭘 도와 드릴까요? Mueoseul / Mwol dowadeurilkkayo?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách? / Quý khách cần gì ạ?
Xác nhận yêu cầu Nhân viên 네, 알겠습니다. 바로 처리해드리겠습니다. Ne, algetseumnida. Baro cheorihaedeurigetseumnida.
Vâng, tôi hiểu rồi. Tôi sẽ xử lý ngay.

3.4. Báo cáo Sự cố (문제 보고)

Khi gặp vấn đề với phòng hoặc thiết bị, hãy thông báo ngay cho nhân viên.
Từ vựng bổ sung: 문제 (vấn đề), 고장나다 (bị hỏng), 작동 안 하다 (không hoạt động), 안 나오다 (không chảy/không có), 막히다 (bị tắc), 시끄럽다 (ồn ào), 잃어버리다 (làm mất), 불편 (sự bất tiện), 해결하다 (giải quyết), 기술자 (nhân viên kỹ thuật), 뜨거운 물 (nước nóng), 찬 물 (nước lạnh), 화장실 (nhà vệ sinh), 세면대 (bồn rửa mặt), 옆방 (phòng bên cạnh).

Mẫu câu Báo cáo Sự cố:

Tình huống Vai trò Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Nghĩa Tiếng Việt
Thông báo chung Khách 방에 문제가 있어요. Bange munjega isseoyo.
Phòng tôi có vấn đề.
Báo hỏng thiết bị Khách 에어컨이 / 텔레비전이 / 난방기가 고장 났어요 / 작동 안 해요. Eeokeoni / Tellebijeoni / Nanbanggiga gojang nasseoyo / jakdong an haeyo.
Điều hòa / TV / Máy sưởi bị hỏng rồi / không hoạt động.
Báo vấn đề nước Khách 뜨거운 물이 안 나와요. / 물이 안 나옵니다. Tteugeoun muri an nawayo. / Muri an naomnida.
Không có nước nóng. / Không có nước.
Báo tắc nghẽn Khách 화장실 물이 안 내려가요. / 세면대가 막혔어요. Hwajangsil muri an naeryeogayo. / Semyeondaega maghyeosseoyo.
Nước toilet không xả được. / Bồn rửa mặt bị tắc rồi.
Phàn nàn tiếng ồn Khách 옆방이 너무 시끄러워요. Yeopbangi neomu sikkeureowoyo.
Phòng bên cạnh quá ồn ào.
Báo mất chìa khóa Khách 방 키를 / 열쇠를 잃어버렸어요. Bang kireul / Yeolsoereul ireobeoryeosseoyo.
Tôi làm mất chìa khóa phòng rồi.
Yêu cầu đổi phòng Khách 다른 방으로 바꿔 주실 수 있나요? Dareun bangeuro bakkwo jusil su innayo?
Có thể đổi cho tôi phòng khác được không?
Xin lỗi về sự cố Nhân viên 불편을 드려 죄송합니다. Bulpyeoneul deuryeo joesonghamnida.
Xin lỗi vì sự bất tiện này.
Hứa kiểm tra Nhân viên 바로 확인해보겠습니다. Baro hwaginhaebogetseumnida.
Tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức.
Cử người sửa chữa Nhân viên 기술자를 보내드리겠습니다. Gisuljareul bonaedeurigetseumnida.
Tôi sẽ cử nhân viên kỹ thuật đến.
Đề nghị đổi phòng Nhân viên 다른 방으로 바꿔드릴까요? Dareun bangeuro bakkwodeurilkkayo?
Quý khách có muốn đổi phòng không?
Hỏi thêm thông tin Nhân viên 어떤 문제가 있으신가요? Eotteon munjega isseusingayo?
Quý khách gặp vấn đề gì ạ?

3.5. Thủ tục Trả phòng (체크아웃)

Khi kết thúc thời gian lưu trú, bạn cần hoàn tất thủ tục trả phòng và thanh toán. Giờ trả phòng tiêu chuẩn thường là buổi trưa (11 giờ – 12 giờ). Đến muộn (late check-out) có thể có phụ phí.
Từ vựng bổ sung: 계산 (thanh toán), 총 금액 (tổng tiền), 신용카드 (thẻ tín dụng), 현금 (tiền mặt), 미니바 (mini bar), 추가 요금 (phụ phí), 짐을 맡기다 (gửi hành lý), 반납하다 (trả lại), 시간 (thời gian), 늦게 (muộn), 레이트 체크아웃 (late check-out).

Mẫu câu Trả phòng:

Tình huống Vai trò Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Nghĩa Tiếng Việt
Báo muốn check-out Khách 체크아웃 하고 싶습니다. / 체크아웃 할게요. Chekeu-aut hago sipseumnida. / Chekeu-aut halgeyo.
Tôi muốn trả phòng.
Yêu cầu hóa đơn Khách 계산서 / 영수증 좀 주세요. / 청구서를 보여주시겠어요? Gyesanseo / Yeongsujeung jom juseyo. / Cheongguseoreul boyeojusigesseoyo?
Cho tôi xin hóa đơn. / Có thể cho tôi xem hóa đơn?
Hỏi về minibar Khách 미니바 사용했어요 / 안 했어요. Miniba sayonghaesseoyo / an haesseoyo.
Tôi có / không sử dụng minibar.
Yêu cầu giữ hành lý Khách 짐 좀 맡아주실 수 있나요? / 짐을 맡겨도 될까요? Jim jom matajusil su innayo? / Jimeul matgyeodo doelkkayo?
Có thể giữ hành lý giúp tôi được không? / Tôi có thể gửi hành lý?
Hỏi về check-out muộn Khách 레이트 체크아웃 가능할까요? Reiteu chekeu-aut ganeunghalkkayo?
Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Hỏi về check-out Nhân viên 체크아웃 하시겠어요? Chekeu-aut hasigesseoyo?
Quý khách muốn trả phòng ạ?
Yêu cầu trả chìa khóa Nhân viên 방 열쇠 / 키 카드 반납해 주시겠습니까? Bang yeolsoe / ki kadeu bannaphae jusigesseoyo?
Xin vui lòng trả lại chìa khóa / thẻ phòng ạ?
Hỏi về minibar Nhân viên 미니바 사용하신 것 있으신가요? / 미니바에서 뭐 드신 것 있나요? Miniba sayonghasin geot isseusingayo? / Miniba-eseo mwo deusin geot innayo?
Quý khách có dùng gì trong minibar không ạ?
Thông báo tổng tiền Nhân viên 총 금액은 ___ 원입니다. Chong geumaegeun ___ wonimnida.
Tổng số tiền là ___ Won.
Hỏi phương thức thanh toán Nhân viên 어떻게 결제하시겠어요? / 현금과 카드 중 어느 것으로 지불 하시겠습니까? Eotteoke gyeoljehasigesseoyo? / Hyeongeumgwa kadeu jung eoneu geoseuro jibul hasigetsseumnikka?
Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào ạ? / Quý khách sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
Thông báo đã thanh toán Nhân viên 결제가 완료되었습니다. Gyeoljega wallyodoeeotseumnida.
Đã thanh toán xong ạ.
Đưa hóa đơn Nhân viên 여기 계산서 / 영수증입니다. Yeogi gyesanseo / yeongsujeungimnida.
Hóa đơn của quý khách đây ạ.
Chào tạm biệt Nhân viên 안녕히 가세요. 또 오세요. / 또 뵙겠습니다! Annyeonghi gaseyo. Tto oseyo. / Tto boepgetsseumnida!
Xin chào tạm biệt. Mong gặp lại quý khách. / Hẹn gặp lại!

3.6. Ăn uống tại Khách sạn (호텔 식사)

Nhiều khách sạn cung cấp dịch vụ ăn uống.Từ vựng bổ sung: 식당 (nhà hàng), 아침 식사/조식 (bữa sáng), 점심 식사 (bữa trưa), 저녁 식사 (bữa tối), 메뉴 (thực đơn), 주문하다 (gọi món), 음식 (món ăn), 음료수 (đồ uống), 계산하다 (tính tiền), 전채 (món khai vị), 주로 음식 (món chính), 디저트/후식 (món tráng miệng).

Mẫu câu Ăn uống tại Khách sạn:

Tình huống Vai trò Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Nghĩa Tiếng Việt
Hỏi vị trí nhà hàng Khách 식당은 어디에 있나요? / 호텔의 식당은 몇 층에 있습니까? Sikdang-eun eodie innayo? / Hotel-ui sikdang-eun myeot cheung-e itsseumnikka?
Nhà hàng ở đâu ạ? / Nhà hàng khách sạn ở tầng mấy?
Hỏi giờ ăn sáng Khách 아침 식사는 몇 시부터 몇 시까지예요? / 언제 아침 식사를 할 수 있나요? Achim siksaneun myeot sibuteo myeot sikkajiyeyo? / Eonje achim sigsaleul hal su issnayo?
Bữa sáng từ mấy giờ đến mấy giờ? / Khi nào tôi ăn sáng?
Xin thực đơn Khách 메뉴 좀 보여주세요. Menyu jom boyeojuseyo.
Cho tôi xem thực đơn.
Gọi món Khách 주문할게요. / 이거 주세요. Jumunhalgeyo. / Igeo juseyo.
Cho tôi gọi món. / Cho tôi món này.
Yêu cầu tính tiền Khách 계산해 주세요. Gyesanhae juseyo.
Tính tiền cho tôi.
Chào khách, hỏi số người Nhân viên 어서 오세요. 몇 분이세요? Eoseo oseyo. Myeot buniseyo?
Xin mời vào. Quý khách đi mấy người ạ?
Đưa thực đơn Nhân viên 메뉴 여기 있습니다. / 여기 식사 메뉴 입니다. Menyu yeogi itseumnida. / Yeogi siksa menyu imnida.
Thực đơn đây ạ. / Đây là thực đơn món ăn ạ.
Hỏi gọi món Nhân viên 지금 주문하시겠어요? / 무엇으로 드릴까요? Jigeum jumunhasigesseoyo? / Mueoseuro deurilkkayo?
Bây giờ quý khách muốn gọi món chưa? / Quý khách dùng gì?
Chúc ngon miệng Nhân viên 맛있게 드십시오! / 맛있게 드세요. Masitge deusipsio! / Masitge deuseyo.
Chúc quý khách ngon miệng!

Phần 4: Hội thoại Thực tế tại Khách sạn (실제 호텔 대화)

Thực hành theo các đoạn hội thoại mẫu này sẽ giúp bạn làm quen với luồng giao tiếp tự nhiên tại khách sạn.
Hội thoại 1: Check-in (Khách đã đặt phòng)
Nhân viên: 안녕하십니까? 호텔에 오신 것을 환영합니다. 예약하셨나요? (Annyeonghasimnikka? Hotel-e osin geoseul hwanyeonghamnida. Yeyakhasyeonnayo?)
(Xin chào quý khách. Chào mừng đến khách sạn. Quý khách đã đặt phòng chưa ạ?)
Khách: 네, 예약했습니다. 제 이름은 [Tên của bạn]입니다. (Ne, yeyakhaetseumnida. Je ireumeun [Tên của bạn] imnida.)
(Vâng, tôi đã đặt phòng. Tên tôi là [Tên của bạn].)
Nhân viên: 네, [Họ của bạn] 선생님. 잠시만요… 네, 확인되었습니다. 여권 좀 보여주시겠어요? (Ne, [Họ của bạn] seonsaengnim. Jamsimanyo… Ne, hwagindoeeotseumnida. Yeogwon jom boyeojusigesseoyo?)
(Vâng, ông/bà [Họ của bạn]. Xin chờ một chút… Vâng, đã xác nhận ạ. Xin cho tôi xem hộ chiếu ạ?)
Khách: 여기 있습니다. (Yeogi itseumnida.)
(Đây ạ.)
Nhân viên: 감사합니다. 이 체크인 카드를 작성해 주시고 여기에 서명해 주세요. (Gamsahamnida. I chekeuin kadeureul jakseonghae jusigo yeogie seomyeonghae juseyo.)
(Cảm ơn quý khách. Xin vui lòng điền thông tin vào phiếu nhận phòng này và ký tên vào đây ạ.)
Khách: (Điền và ký tên) 네, 다 됐습니다. (Ne, da dwaetseumnida.)
(Vâng, xong rồi ạ.)
Nhân viên: 감사합니다. 여기 키 카드입니다. 방 번호는 ___호, ___층입니다. 엘리베이터는 저쪽에 있습니다. 아침 식사는 ___층 식당에서 오전 ___시부터 ___시까지입니다. 와이파이 비밀번호는 […]입니다. (Gamsahamnida. Yeogi ki kadeuimnida. Bang beonhoneun ___ho, ___ cheungimnida. Ellibeiteoneun jeojjoge itseumnida. Achim siksaneun ___ cheung sikdangeseo ojeon ___sibuteo ___sikkajiimnida. Waipai bimilbeonhoneun […]imnida.)
(Cảm ơn quý khách. Đây là thẻ phòng ạ. Số phòng là ___, tầng ___. Thang máy ở phía kia. Bữa sáng phục vụ tại nhà hàng tầng ___ từ ___ giờ đến ___ giờ sáng. Mật khẩu Wifi là […] ạ.)
Khách: 네, 감사합니다. (Ne, gamsahamnida.)
(Vâng, cảm ơn.)
Nhân viên: 즐거운 시간 보내십시오! (Jeulgeoun sigan bonaesipsio!)
(Chúc quý khách có thời gian vui vẻ!)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bảo Hiểm (Chuyên Sâu, Thực Tế & Cẩm Nang Tài Chính)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Dạ Dày (Chuyên Sâu & Thực Tế Giao Tiếp)
Hội thoại 2: Yêu cầu dịch vụ (Gọi lễ tân xin thêm đồ)
(Khách gọi điện thoại từ phòng)
Nhân viên: 프런트 데스크입니다. 무엇을 도와드릴까요? (Peureonteu deseukeuimnida. Mueoseul dowadeurilkkayo?)
(Quầy lễ tân xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Khách: 네, 안녕하세요. 저는 ___호실 손님인데요. [Vật cần thêm] 좀 더 받을 수 있을까요? (Ne, annyeonghaseyo. Jeoneun ___ho-shil sonnimindeyo. [Vật cần thêm] jom deo badeul su isseulkkayo?)
(Vâng, xin chào. Tôi là khách phòng ___. Có thể cho tôi xin thêm [Vật cần thêm] được không?)
Ví dụ: 수건 (khăn tắm), 베개 (gối), 물 (nước uống), 비누 (xà phòng)…
Nhân viên: 네, 알겠습니다. 바로 가져다 드리겠습니다. 더 필요하신 것 있으신가요? (Ne, algetseumnida. Baro gajyeoda deurigetseumnida. Deo piryohasin geot isseusingayo?)
(Vâng, tôi hiểu rồi ạ. Tôi sẽ mang lên ngay. Quý khách có cần thêm gì nữa không ạ?)
Khách: 아니요, 괜찮습니다. 감사합니다. (Aniyo, gwaenchanseumnida. Gamsahamnida.)
(Không ạ, đủ rồi. Cảm ơn.)
Nhân viên: 네. 즐거운 저녁 보내세요. (Ne. Jeulgeoun jeonyeok bonaeseyo.)
(Vâng. Chúc quý khách buổi tối vui vẻ.)
Hội thoại 3: Báo cáo sự cố (Thiết bị bị hỏng)
(Khách gọi điện thoại từ phòng)
Nhân viên: 프런트 데스크입니다. 무엇을 도와드릴까요? (Peureonteu deseukeuimnida. Mueoseul dowadeurilkkayo?)
(Quầy lễ tân xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Khách: 네, ___호인데요. 방에 [Thiết bị]이/가 작동 안 해요. ([Thiết bị] gặp vấn đề gì đó, ví dụ: 너무 더워요 – nóng quá, 물이 안 나와요 – không có nước). (Ne, ___hoindeyo. Bang-e [Thiết bị]i/ga jakdong an haeyo. [Vấn đề cụ thể].)
(Vâng, phòng ___ đây ạ. [Thiết bị] trong phòng không hoạt động. [Vấn đề cụ thể].)
Ví dụ: 에어컨이 (Điều hòa), 텔레비전이 (TV), 난방기가 (Máy sưởi)…
Nhân viên: 아, 그러세요? 불편을 드려 죄송합니다. 바로 확인해보겠습니다. 잠시만 기다려 주십시오. (A, geureoseyo? Bulpyeoneul deuryeo joesonghamnida. Baro hwaginhaebogetseumnida. Jamsiman gidaryeo jusipsio.)
(À, vậy ạ? Xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức. Xin quý khách vui lòng chờ một chút.)
Khách: 네, 빨리 좀 부탁드립니다. (Ne, ppalli jom butakdeurimnida.)
(Vâng, làm ơn nhanh giúp tôi.)
Nhân viên: 네, 최선을 다하겠습니다. (Ne, choeseoneul dahagetseumnida.)
(Vâng, tôi sẽ cố gắng hết sức ạ.)
Hội thoại 4: Check-out
(Khách đến quầy lễ tân)
Khách: 체크아웃 하고 싶습니다. (Chekeu-aut hago sipseumnida.)
(Tôi muốn trả phòng.)
Nhân viên: 네, 손님. 방 번호가 어떻게 되시죠? (Ne, sonnim. Bang beonhoga eotteoke doesijyo?)
(Vâng, thưa quý khách. Số phòng của quý khách là bao nhiêu ạ?)
Khách: ___호입니다. (___hoimnida.)
(Phòng ___ ạ.)
Nhân viên: 네, 감사합니다. 키 카드 반납해 주시겠습니까? 미니바 사용하신 것 있으신가요? (Ne, gamsahamnida. Ki kadeu bannaphae jusigesseumnikka? Miniba sayonghasin geot isseusingayo?)
(Vâng, cảm ơn quý khách. Xin vui lòng trả lại thẻ phòng ạ? Quý khách có dùng gì trong minibar không ạ?)
Khách: 여기 키 카드요. 아니요, 미니바는 사용 안 했습니다. 계산서 좀 보여주세요. (Yeogi ki kadeuyo. Aniyo, minibaneun sayong an haetseumnida. Gyesanseo jom boyeojuseyo.)
(Thẻ phòng đây ạ. Không, tôi không dùng minibar. Cho tôi xem hóa đơn.)
Nhân viên: 네, 잠시만요… 총 금액은 ___ 원입니다. 어떻게 결제하시겠어요? (Ne, jamsimanyo… Chong geumaegeun ___ wonimnida. Eotteoke gyeoljehasigesseoyo?)
(Vâng, xin chờ một chút… Tổng số tiền là ___ Won ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào ạ?)
Khách: 신용카드로 / 현금으로 계산할게요. (Sinyongkadeuro / Hyeongeumeuro gyesanhalgeyo.)
(Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng / tiền mặt.)
Nhân viên: 네. (Xử lý thanh toán) 여기 영수증입니다. 머무시는 동안 편안하셨기를 바랍니다. (Ne. Yeogi yeongsujeungimnida. Meomusineun dongan pyeonanhassyeogireul baramnida.)
(Vâng. Đây là hóa đơn ạ. Hy vọng quý khách đã có thời gian lưu trú thoải mái.)
Khách: 네, 감사합니다. (Ne, gamsahamnida.)
(Vâng, cảm ơn.)
Nhân viên: 안녕히 가십시오. 또 오세요! (Annyeonghi gasipsio. Tto oseyo!)
(Xin chào tạm biệt. Mong gặp lại quý khách!)

Phần 5: Hướng dẫn Phát âm (발음 안내)

Mặc dù phiên âm Romanization giúp bạn đọc ban đầu, cách tốt nhất để phát âm chuẩn tiếng Hàn là nghe và lặp lại người bản xứ.

5.1. Hệ thống Phiên âm Romanization

Trong bài viết này, chúng tôi sử dụng hệ thống phiên âm đơn giản để hỗ trợ bạn đọc Hangul. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là cách đọc gần đúng. Phát âm tiếng Hàn có nhiều sắc thái (như âm bật hơi, âm căng, các hiện tượng biến âm) mà Romanization khó lòng diễn tả hết.

5.2. Lưu ý về Phát âm Tiếng Hàn

Nối âm (연음 – Yeoneum): Khi một âm tiết kết thúc bằng phụ âm và âm tiết tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm “ㅇ”, phụ âm cuối đó thường được đọc nối sang âm tiết sau.
Ví dụ: 호텔에 (hotel-e) -> đọc như /호테레/ (ho-te-re).
Biến âm (음운 변동 – Eumun Byeondong): Các phụ âm có thể thay đổi cách đọc khi đứng cạnh nhau theo các quy tắc nhất định (ví dụ: 박물관 (bangmulgwan) -> đọc gần như /방물관/ (bang-mul-gwan) – đồng hóa âm mũi).
Phụ âm cuối (받침 – Batchim): Các phụ âm ở cuối âm tiết có cách đọc riêng, đôi khi khác với khi chúng đứng đầu âm tiết.

5.3. Nguồn Tham khảo Phát âm

Từ điển Trực tuyến: Sử dụng chức năng phát âm của người bản xứ trên Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary.
Nền tảng & Ứng dụng Học tiếng Hàn: Nhiều ứng dụng (ví dụ: Quizlet, Memrise, Ling App) và website (ví dụ: KoreanClass101, Rocket Languages) có file âm thanh cho từ vựng và câu.
Video & Audio: Tìm kiếm các video dạy tiếng Hàn giao tiếp chủ đề khách sạn trên YouTube và lắng nghe cách người nói bản xứ phát âm.
Kết hợp việc xem phiên âm với nghe audio là cách hiệu quả nhất để làm chủ phát âm.

Phần 6: Văn hóa Giao tiếp và Quy tắc Ứng xử tại Khách sạn Hàn Quốc (한국 호텔 문화 및 예절)

Giao tiếp thành công không chỉ là ngôn ngữ mà còn là sự hiểu biết văn hóa. Tại Hàn Quốc, các khái niệm như “nunchi” (눈치) – khả năng đọc vị tình huống, và “kibun” (기분) – việc giữ gìn thể diện/tâm trạng tốt cho cả hai bên, rất quan trọng.

6.1. Chào hỏi (인사)

Cúi chào: Nghi thức chào truyền thống và phổ biến nhất. Cúi đầu thể hiện sự tôn trọng. Cúi sâu hơn với người lớn tuổi hoặc có địa vị cao. Khi được chào, hãy cúi chào đáp lại.
Bắt tay: Thường giữa nam giới. Dùng cả hai tay hoặc tay trái đỡ nhẹ tay phải khi bắt tay người lớn tuổi hơn thể hiện sự tôn trọng. Phụ nữ nước ngoài có thể chủ động đưa tay ra.
Lời chào: Luôn sử dụng các câu lịch sự như 안녕하세요 (Xin chào), 감사합니다 (Cảm ơn), 죄송합니다 (Xin lỗi), 실례합니다 (Xin lỗi/Xin phép).

6.2. Ngôn ngữ và Kính ngữ (언어와 존댓말)

Hệ thống kính ngữ (존댓말) là đặc trưng của tiếng Hàn, phản ánh thứ bậc xã hội.
Sử dụng kính ngữ: Khi nói chuyện với nhân viên khách sạn hoặc người lạ, hãy luôn sử dụng các hình thức lịch sự (đuôi câu -(스)ㅂ니다/ㅂ니까? hoặc -아/어요).
Xưng hô: Tránh gọi người Hàn bằng tên riêng trừ khi thân thiết. Cách an toàn là dùng họ + chức danh (vd: 김 사장님 – Giám đốc Kim) hoặc họ + 씨 (dùng với người ngang hàng/nhỏ tuổi, lịch sự) hoặc họ + 선생님 (thầy/cô, cũng là cách gọi tôn trọng chung).

6.3. Văn hóa “Tip” (팁 문화)

Đây là điểm đặc biệt cần ghi nhớ.
Quy tắc cốt lõi: Không tip. Văn hóa Hàn Quốc không có truyền thống đưa tiền tip. Dịch vụ tốt là tiêu chuẩn đã bao gồm trong giá. Cố gắng tip có thể bị từ chối và gây khó xử.
Cách thể hiện cảm kích: Lời cảm ơn chân thành (감사합니다) và thái độ lịch sự là đủ.
Ngoại lệ (rất hiếm): Tại một số khách sạn 5 sao quốc tế hoặc với nhân viên hỗ trợ đặc biệt (bellhop, concierge) thường xuyên tiếp xúc khách nước ngoài, khoản tip nhỏ (khoảng 1,000-2,000 KRW) có thể được chấp nhận nhưng không bắt buộc. Nên làm kín đáo (ví dụ: bỏ vào phong bì).

6.4. Các quy tắc Ứng xử quan trọng khác

Sử dụng hai tay: Khi đưa hoặc nhận đồ vật (danh thiếp, thẻ phòng, tiền…), hãy dùng cả hai tay hoặc tay phải được tay trái đỡ nhẹ.
Tôn trọng người lớn tuổi: Luôn thể hiện sự kính trọng với người lớn tuổi hơn (lời nói, cúi chào sâu hơn, nhường chỗ…).
Không viết tên bằng mực đỏ: Bị coi là xui xẻo, liên quan đến người đã mất. Dùng mực đen hoặc xanh dương.
Giữ trật tự nơi công cộng: Tránh gây ồn ào trên phương tiện công cộng. Xếp hàng ngay ngắn.
Quy tắc trên bàn ăn: Đợi người lớn tuổi bắt đầu. Không nâng bát cơm. Dùng thìa/đũa đúng cách. Không cắm đũa vào cơm. Rót đồ uống cho người khác trước, nhận bằng hai tay.
Cởi giày: Bắt buộc khi vào nhà riêng, một số nhà hàng ngồi sàn, nơi ở truyền thống (Hanok). Chú ý khu vực玄關 (hyeongwan) ở cửa ra vào.
Không gian cá nhân & tiếp xúc cơ thể: Người Hàn thường giữ khoảng cách. Tránh chạm vào người lạ, không vỗ vai, không chạm đầu.
Giao tiếp bằng mắt: Tránh nhìn thẳng, lâu vào mắt người lớn tuổi hoặc cấp trên trong giao tiếp trang trọng.
Chỉ trỏ: Không dùng ngón tay trỏ để chỉ người. Dùng cả bàn tay mở.
Ghế ưu tiên (노약자석): Tuyệt đối không ngồi vào ghế dành cho người già, yếu, mang thai trên phương tiện công cộng.

6.5. Các loại hình Lưu trú phổ biến tại Hàn Quốc

Ngoài Khách sạn (호텔 – Hotel) tiêu chuẩn, bạn có thể gặp các loại hình khác:
Nhà nghỉ (모텔 – Motel): Quy mô nhỏ hơn, giá bình dân hơn, một số nơi có dịch vụ thuê theo giờ (대실 – daesil). Khách sạn du lịch (관광호텔) có quy mô lớn hơn và dịch vụ chuẩn hơn motel.
Nhà nghỉ truyền thống (여관 – Yeogwan): Loại hình cũ, thường đơn giản, bình dân.
Lưu trú tại nhà Hanok (한옥 스테이 – Hanok Seutei): Trải nghiệm ở nhà truyền thống, thường có sàn sưởi 온돌 (ondol), ngủ trên nệm 요 (yo).
Nhà khách (게스트하우스 – Geseuteuhauseu): Thường có phòng riêng hoặc phòng dorm, không gian chung (bếp, phòng khách).
Ký túc xá thanh niên (유스호스텔 – Yuseuhoseutel): Chỗ ở giá rẻ, thường có phòng tập thể.
Phòng tắm hơi công cộng có chỗ ngủ (찜질방 – Jjimjilbang): Nơi thư giãn, tắm hơi, và có thể ngủ qua đêm với chi phí rất thấp.

Phần 7: Gợi ý Từ vựng theo Trình độ (난이도별 어휘 제안)

Việc phân loại này chỉ mang tính gợi ý để bạn dễ tiếp cận, không tuân thủ nghiêm ngặt các cấp độ TOPIK.
Sơ cấp (초급): Tập trung từ vựng và mẫu câu cơ bản nhất cho các yêu cầu và thông báo đơn giản.
Từ vựng: 호텔, 방, 체크인, 체크아웃, 예약, 얼마예요?, 여기, 저기, 주세요, 감사합니다, 죄송합니다, 네, 아니요, 이름, 여권, 키, 물, 화장실.
Mẫu câu: ___ 주세요. (Cho tôi ), ___ 있어요? (Có ___ không?), ___ 어디예요? ( ở đâu?).
Trung cấp trở lên (중급 이상): Tiếp cận từ vựng chi tiết hơn, các hình thức kính ngữ trang trọng và cấu trúc câu phức tạp để diễn đạt vấn đề, yêu cầu một cách rõ ràng, lịch sự.
Từ vựng: 숙박 자명부, 편의 시설, 귀중품, 불만, 만족도, 호화스럽다, 퇴숙 시간, 사례금, 운반인, các tên tiện nghi cụ thể (욕조, 헤어드라이어…).
Mẫu câu: Sử dụng đuôi câu -(스)ㅂ니다/ㅂ니까?, cấu trúc yêu cầu lịch sự -아/어 주시겠어요?, câu điều kiện -(으)면, diễn đạt lý do -아/어서, -는데/은데.

Phần 8: Tổng kết và Lời khuyên (결론 및 조언)

Tóm tắt Điểm chính
Bài viết này đã cung cấp một cẩm nang toàn diện về từ vựng và giao tiếp tiếng Hàn tại khách sạn, từ bộ từ vựng cốt lõi đến các mẫu câu theo tình huống, hội thoại mẫu, hướng dẫn phát âm và đặc biệt là các quy tắc văn hóa ứng xử đặc trưng của Hàn Quốc. Nắm vững những kiến thức này là hành trang thiết yếu để bạn tự tin và có trải nghiệm tốt nhất khi lưu trú tại Hàn Quốc.
Lời khuyên Thực hành
Để vận dụng hiệu quả cẩm nang này, hãy:
  • Luyện phát âm thường xuyên: Kết hợp xem phiên âm với nghe audio từ các nguồn uy tín (từ điển online, ứng dụng).
  • Học từ vựng theo hệ thống: Sử dụng các bảng trong bài, tạo flashcard hoặc dùng ứng dụng học từ vựng.
  • Thực hành đóng vai: Luyện tập các đoạn hội thoại mẫu, thử thay thế từ vựng để diễn đạt tình huống khác.
  • Quan sát và học hỏi: Chú ý cách người Hàn giao tiếp, đặc biệt là việc sử dụng kính ngữ và các cử chỉ.
  • Luôn giữ thái độ tôn trọng và lịch sự: Đây là yếu tố quan trọng nhất để tạo thiện cảm và giao tiếp thành công trong mọi tình huống.
  • Chuẩn bị trước chuyến đi: Ghi chú lại các từ vựng và mẫu câu cần thiết cho tình huống cụ thể tại khách sạn bạn sẽ ở.

Lời kết

Việc trang bị kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tại khách sạn là một khoản đầu tư xứng đáng cho bất kỳ ai chuẩn bị đến Hàn Quốc. Hy vọng rằng cẩm nang này từ Tân Việt Prime sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của bạn.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học khác của chúng tôi để làm chủ tiếng Hàn và tự tin khám phá mọi khía cạnh của cuộc sống tại Hàn Quốc! Chúc quý vị có những trải nghiệm thật tuyệt vời!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *