Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Đẹp (K-beauty, Sản Phẩm & Quy Trình)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với xu hướng toàn cầu! Làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hallyu) đã đưa làm đẹp Hàn Quốc (K-beauty) trở thành một hiện tượng trên toàn thế giới. Với các sản phẩm chăm sóc da độc đáo, kỹ thuật trang điểm sáng tạo và sự đổi mới không ngừng, K-beauty đã chinh phục hàng triệu người yêu làm đẹp.
Nếu bạn đam mê K-beauty, muốn tìm hiểu sâu hơn về các sản phẩm, quy trình làm đẹp, hoặc đơn giản là muốn mua sắm mỹ phẩm Hàn Quốc một cách tự tin, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về làm đẹp là vô cùng cần thiết. Vốn từ vựng này giúp bạn:
  • Hiểu thông tin sản phẩm: Đọc nhãn mác, thành phần, công dụng của mỹ phẩm Hàn Quốc.
  • Xem các nội dung K-beauty: Theo dõi beauty blogger Hàn Quốc, xem video hướng dẫn trang điểm/chăm sóc da.
  • Mua sắm hiệu quả: Hỏi về sản phẩm phù hợp với loại da, vấn đề da của mình.
  • Giao tiếp về làm đẹp: Chia sẻ kinh nghiệm, hỏi lời khuyên về chăm sóc da và trang điểm bằng tiếng Hàn.
Hình ảnh về Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Đẹp
Hình ảnh về Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Đẹp
Hiểu rõ giá trị thực tế và sự hấp dẫn của chủ đề này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu, tổng hợp và phân tích bài viết chi tiết này. Dựa trên việc chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực K-beauty, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về làm đẹp một cách toàn diện, có hệ thống và ứng dụng cao.
Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
  • Từ vựng chi tiết về trang điểm, chăm sóc da, tóc và cơ thể.
  • Thuật ngữ về các loại da và vấn đề về da.
  • Từ vựng về các liệu pháp làm đẹp chuyên nghiệp.
  • Các cụm từ thông dụng và ví dụ hội thoại thực tế.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin bước vào thế giới K-beauty bằng tiếng Hàn!

Mục Lục

I. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trang Điểm (메이크업 관련 어휘 – Meikeueop Gwanryeon Eohwi)

Trang điểm là một nghệ thuật, và để nói về nó bằng tiếng Hàn, bạn cần nắm vững tên các sản phẩm và dụng cụ. Quy trình trang điểm thường được phân loại theo các khu vực trên khuôn mặt và các bước thực hiện.
Danh mục (Tiếng Việt) Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Loại hình phổ biến
Trang điểm nền 베이스 메이크업 Beiseu Meikeueop Bước chuẩn bị cho lớp nền.
Trang điểm mắt 아이 메이크업 Ai Meikeueop Trang điểm cho vùng mắt.
Trang điểm môi 입술 메이크업 Ipsul Meikeueop Trang điểm cho vùng môi.
Trang điểm má 볼 메이크업 Bol Meikeueop Trang điểm cho vùng má.
Dụng cụ trang điểm 메이크업 도구 Meikeueop Dogu Các công cụ hỗ trợ trang điểm.

2.1. Trang Điểm Nền (베이스 메이크업)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm
Kem lót 프라이머 / 메이크업 베이스 peuraimeo / meikeueop beiseu Giúp lớp nền mịn màng, lâu trôi.
Kem nâng tông da 톤업 크림 ton-eop keurim Giúp da sáng tông màu tức thời.
Kem nền 파운데이션 paundeisyeon Che phủ khuyết điểm, tạo màu da đều.
Phấn nước 쿠션 kusyeon Dạng kem nền đựng trong hộp nhỏ gọn, đặc trưng K-beauty.
BB Cream 비비 크림 bibi keurim Kết hợp dưỡng da và trang điểm nền nhẹ.
CC Cream 씨씨 크림 ssissi keurim Giúp điều chỉnh tông màu da.
Kem che khuyết điểm 컨실러 keonsilleo Che phủ các khuyết điểm nhỏ (mụn, thâm).
Phấn phủ 세팅 파우더 setting paudeo Giúp cố định lớp nền, kiềm dầu.

2.2. Trang Điểm Mắt (아이 메이크업)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm / Dụng cụ
Phấn mắt 아이섀도 aisyaedo Tạo màu sắc và chiều sâu cho mắt.
Bảng phấn mắt 아이섀도 팔레트 aisyaedo palleteu Tập hợp nhiều màu phấn mắt.
Nhũ mắt 글리터 geulliteo Tạo hiệu ứng lấp lánh.
Bút kẻ mắt 아이라이너 ailaineo Tạo đường viền cho mắt.
Kẻ mắt chống nước 워터프루프 라이너 wateopeurupu raineo Loại kẻ mắt không bị trôi khi gặp nước.
Mascara 마스카라 masukara Giúp làm dày, dài và cong mi.
Lông mi giả 인조 속눈썹 injo soknunseop Sử dụng để tăng độ dày và dài cho mi.
Dụng cụ uốn mi 뷰러 byureo Giúp làm cong mi.
Chì kẻ chân mày 눈썹 연필 / 아이브로우 펜슬 nunsseop yeonpil / aibeurou penseul Tô và định hình lông mày.
Mascara chân mày 눈썹 마스카라 nunsseop masukara Giúp tạo màu và cố định dáng lông mày.

2.3. Trang Điểm Môi (입술 메이크업)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm
Son môi 립스틱 ripsseutik Sản phẩm tạo màu chính cho môi.
Son tint 립틴트 riptinteu Sản phẩm tạo màu dạng lỏng, độ bám màu cao, đặc trưng K-beauty.
Son bóng 립글로스 ripgeullos Tạo độ bóng cho môi.
Son dưỡng 립밤 ripbam Dưỡng ẩm và bảo vệ môi.
Son dưỡng có màu 컬러드 립밤 / 틴트 립밤 keolleodeu ripbam / tinteu ripbam Kết hợp dưỡng ẩm và tạo màu nhẹ.
Son lì 매트 립스틱 maeteu ripsseutik Loại son không bóng.
Chì kẻ môi 립 라이너 / 립팬슬 rip raineo / rip-paenseul Định hình dáng môi.
Bảng son môi 립 팔레트 rip palleteu Tập hợp nhiều màu son.
Mặt nạ ngủ cho môi 립 슬리핑 마스크 rip seulliping maseukeu Dưỡng ẩm chuyên sâu cho môi vào ban đêm.

2.4. Trang Điểm Má (볼 메이크업)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm
Phấn má 블러셔 beulleosyeo Tạo màu sắc cho vùng má.
Phấn bắt sáng 하이라이터 hailait-eo Làm sáng một số vùng trên khuôn mặt (gò má, sống mũi…).
Phấn tạo khối 컨투어링 / 쉐딩 keonturing / sweding Tạo đường nét và định hình khuôn mặt.

2.5. Dụng Cụ Trang Điểm (메이크업 도구)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại dụng cụ
Cọ trang điểm 브러시 / 브러쉬 beureosi / beureoswi Dùng để tán các sản phẩm dạng bột, kem, lỏng.
Mút trang điểm 스펀지 / 메이크업 스펀지 / 뷰티 블렌더 seupeonji / meikeueop seupeonji / byuti beullendeo Dùng để tán kem nền, kem che khuyết điểm.
Bông phấn 퍼프 / 메이크업 퍼프 peopeu / meikeueop peopeu Dùng để thoa các sản phẩm dạng phấn (phấn nước, phấn phủ).
Bông tẩy trang 화장솜 hwajangsom Dùng để tẩy trang hoặc thoa toner/nước hoa hồng.
Giấy thấm dầu 기름종이 gireumjong-i Thấm hút dầu thừa trên da.
Tăm bông 면봉 myeonbong Dùng để chỉnh sửa trang điểm chi tiết.
Kẹp mi 뷰러 byureo Dùng để uốn cong mi.

III. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chăm Sóc Da (스킨케어 관련 어휘 – Seukinke-eo Gwanryeon Eohwi)

Chăm sóc da là nền tảng của K-beauty. Quy trình chăm sóc da Hàn Quốc thường có nhiều bước, và mỗi bước sử dụng các sản phẩm chuyên biệt.
Danh mục (Tiếng Việt) Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Bước trong quy trình
Làm sạch 클렌징 Keullenjing Bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Toner & Mist 토너 & 미스트 Toneo & Miseuteu Bước cân bằng da và cấp ẩm tức thời.
Serum & Essence 세럼 & 에센스 Sereum & Esenseu Bước điều trị các vấn đề da cụ thể.
Dưỡng ẩm 보습제 Boseupje Bước cấp ẩm cho da.
Chống nắng 선케어 Seonke-eo Bước bảo vệ da khỏi tia UV.
Tẩy tế bào chết 각질 제거 Gakjil Jegeo Bước loại bỏ tế bào da chết.
Mặt nạ 마스크 Maseukeu Bước dưỡng da bổ sung.

3.1. Làm Sạch (클렌징

)Quy trình làm sạch kép (Double Cleansing) là đặc trưng của K-beauty, thường dùng sản phẩm gốc dầu rồi gốc nước.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm làm sạch
Dầu tẩy trang 클렌징 오일 keullenjing oil Làm sạch lớp trang điểm, bụi bẩn gốc dầu.
Nước tẩy trang 클렌징 워터 keullenjing wateo Làm sạch lớp trang điểm nhẹ, bụi bẩn gốc nước.
Sữa rửa mặt 클렌징 폼 keullenjing pom Tạo bọt, làm sạch sâu sau dầu/nước tẩy trang.
Kem tẩy trang 클렌징 크림 keullenjing keurim Dạng kem, thường dùng tẩy trang.
Tẩy trang chuyên dụng 메이크업 리무버 / 립/아이리무버 / 클렌징 티슈 meikeueop rimu-beo / rip/ai rimu-beo / keullenjing tis-yu Tẩy trang mắt môi / Khăn giấy tẩy trang.

3.2. Toner & Mist (토너 & 미스트)

Sau khi rửa mặt, toner giúp cân bằng da, mist giúp cấp ẩm nhanh.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm
Nước cân bằng 토너 / 스킨 toneo / seukin Cân bằng pH, làm mềm da, chuẩn bị cho các bước sau.
Nước hoa hồng 스킨 seukin Thường dùng thay cho 토너.
Xịt khoáng 미스트 miseuteu Cấp ẩm tức thời, làm tươi mát da.

3.3. Serum & Essence (세럼 & 에센스)

Các sản phẩm điều trị các vấn đề da cụ thể với nồng độ dưỡng chất cao.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Nồng độ / Kết cấu
Serum / Tinh chất 세럼 / 에센스 seorum / esenseu Điều trị vấn đề da, kết cấu nhẹ hơn kem.
Essence 에센스 esenseu Thường nhẹ hơn serum, tập trung cấp ẩm và dưỡng nền.
Ampoule / Tinh chất cô đặc 앰플 aempeul Dạng cô đặc hơn serum, điều trị chuyên sâu.
Dầu dưỡng da mặt 페이스 오일 peiseu oil Dạng dầu, khóa ẩm, nuôi dưỡng.

3.4. Dưỡng Ẩm (보습제)

Cấp ẩm là bước không thể thiếu để duy trì làn da khỏe mạnh.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Kết cấu
Sữa dưỡng 로션 / 에멀전 rosyeon / emeoljeon Kết cấu nhẹ, lỏng hơn kem.
Kem dưỡng 크림 keurim Kết cấu đặc hơn lotion, dưỡng ẩm sâu.
Kem dưỡng mắt 아이 크림 / 아이크림 ai keurim / aikrim Dưỡng ẩm chuyên biệt cho vùng da mắt.
Gel dưỡng ẩm 수분젤 / 젤 크림 subun-jel / jel keurim Kết cấu dạng gel, thấm nhanh, phù hợp da dầu/hỗn hợp.
Mặt nạ ngủ 수면팩 sumyeonpaek Sản phẩm dưỡng ẩm đắp qua đêm.

3.5. Chống Nắng (선케어)

Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV là bước cực kỳ quan trọng trong K-beauty.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm chống nắng
Kem chống nắng 선크림 seonkeurim Sản phẩm chống tia UVA/UVB.
Phấn chống nắng dạng thỏi 선 밤 / 선 스틱 seon bam / seon seutik Dạng rắn, tiện lợi khi thoa lại.
Chỉ số chống nắng (SPF) 자외선 차단 지수 (SPF) jawae-seon chadan jisu (SPF) Đo lường khả năng chống tia UVB.
Chỉ số P.A 자외선 차단 등급 (PA) jawae-seon chadan deunggeup (PA) Đo lường khả năng chống tia UVA.

3.6. Tẩy Tế Bào Chết (각질 제거)

Loại bỏ lớp tế bào da chết giúp da mịn màng và hấp thu dưỡng chất tốt hơn.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại tẩy tế bào chết
Tẩy tế bào chết dạng hạt 스크럽 / 바디 스크럽 / 립 스크럽 seukeureop / badi seukeureop / rip seukeureop Chứa hạt nhỏ (vật lý), có thể dùng cho mặt, cơ thể, môi.
Gel tẩy tế bào chết 필링젤 pilling-jel Dạng gel (hóa học/enzym), nhẹ nhàng hơn scrub.
Mặt nạ lột 필오프 팩 pil-opeu paek Lột bỏ lớp mặt nạ sau khi khô để loại bỏ tế bào chết/mụn cám.

3.7. Mặt Nạ (마스크)

Mặt nạ là bước dưỡng da bổ sung, cung cấp dưỡng chất tập trung.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại mặt nạ
Mặt nạ giấy 마스크팩 / 시트 마스크 maseukeu paek / siteu maseukeu Loại mặt nạ dùng một lần, làm từ giấy/vải ngâm serum.
Mặt nạ rửa 워시오프 팩 woswi-opeu paek Đắp lên da rồi rửa sạch sau một thời gian.
Mặt nạ ngủ 수면팩 sumyeonpaek Đắp lên da và để qua đêm.
Mặt nạ lột 필오프 팩 pil-opeu paek Đã đề cập ở phần Tẩy tế bào chết, chức năng kép.
Mặt nạ ngủ cho môi 립 슬리핑 마스크 rip seulliping maseukeu Dành riêng cho môi.
Mặt nạ mắt 아이패치 / 아이 마스크 aipaeci / ai maseukeu Dành riêng cho vùng da dưới mắt.
Mặt nạ đất sét 클레이 마스크 keullei maseukeu Chứa đất sét, giúp làm sạch sâu, hút dầu thừa.
Mặt nạ tro núi lửa 화산송이 마스크 hwasansong-i maseukeu Chứa tro núi lửa (ví dụ: Jeju), giúp làm sạch lỗ chân lông.
Mặt nạ lột mụn đầu đen 여드름 필링 마스크 / 코팩 yeodeureum pilling maseukeu / ko-paek Dành cho mụn đầu đen, đặc biệt vùng mũi.
Mặt nạ nhân sâm 인삼 마스크팩 insam maseukeu paek Chứa chiết xuất nhân sâm, giúp phục hồi da.

IV. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chăm Sóc Tóc & Cơ Thể (헤어 & 바디 케어 관련 어휘 – Hee-eo & Badi Ke-eo Gwanryeon Eohwi)

Làm đẹp toàn diện bao gồm cả chăm sóc tóc và cơ thể.
Danh mục (Tiếng Việt) Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Loại hình
Chăm sóc tóc 헤어 케어 Hee-eo Ke-eo Sản phẩm & dịch vụ cho tóc.
Chăm sóc cơ thể 바디 케어 Badi Ke-eo Sản phẩm & dịch vụ cho cơ thể.

4.1. Chăm Sóc Tóc (헤어 케어)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm / Dịch vụ tóc
Dầu gội 샴푸 syampu Sản phẩm làm sạch tóc và da đầu.
Dầu xả 컨디셔너 / 린스 keondisyeoneo / rinseu Làm mềm, mượt tóc sau khi gội.
Tinh chất/serum dưỡng tóc 헤어 에센스 / 헤어 세럼 hee-eo esenseu / hee-eo seorum Sản phẩm dưỡng tóc không cần xả lại.
Dầu dưỡng tóc 헤어 오일 hee-eo oil Nuôi dưỡng tóc, tạo độ bóng.
Kem ủ tóc / Mặt nạ tóc 트리트먼트 / 헤어 마스크 teuriteumeonteu / hee-eo maseukeu Dưỡng tóc chuyên sâu, cần ủ và xả lại.
Thuốc nhuộm tóc 염색약 / 헤어 컬러 yeomsaeng-yak / hee-eo keolleo Sản phẩm để đổi màu tóc.
Nhuộm tóc (động từ) 염색하다 yeomsaekhada Hành động nhuộm tóc.
Thuốc uốn tóc 퍼머약 / 파마약 peomeoyak / pamayak Sản phẩm để tạo kiểu tóc xoăn.
Uốn tóc (động từ) 퍼머하다 / 파마하다 peomeohada / pamahada Hành động uốn tóc.
Thuốc duỗi tóc 스트레이트 퍼머약 seuteuriteu peomeoyak Sản phẩm để làm thẳng tóc.
Duỗi tóc (động từ) 스트레이트 퍼머하다 seuteuriteu peomeohada Hành động duỗi tóc.
Thuốc trị rụng tóc 탈모 치료제 talmo chiryoje Sản phẩm giúp ngăn ngừa/giảm rụng tóc.
Hấp dầu (dịch vụ) 헤어 스팀 hee-eo seutim Dịch vụ hấp tóc bằng hơi nước nóng.
Cắt tóc (động từ) 자르다 / 커트하다
jareuda / keoteuhada
Sấy tóc (động từ) 말리다 / 드라이하다
mallida / deuraihada
Tạo kiểu tóc 스타일링하다 seutailinghada

4.2. Chăm Sóc Cơ Thể (바디 케어)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại sản phẩm / Dịch vụ
Sữa tắm 바디워시 / 바디 클렌저 / 바디 샤워 / 샤워젤 badiwosi / badi keullenjeo / badi syawo / syawojel Sản phẩm làm sạch cơ thể.
Xà phòng (dạng bánh) 비누 binu
Nước rửa tay 핸드워시 haendeuwosi Sản phẩm rửa tay dạng lỏng.
Gel rửa tay khô 핸드겔 haendeugel Sản phẩm rửa tay không cần nước.
Tẩy tế bào chết cơ thể 바디 스크럽 badi seukeureop Loại bỏ tế bào da chết trên cơ thể (dạng hạt).
Sữa dưỡng thể 바디 로션 badi rosyeon Dưỡng ẩm cho cơ thể.
Kem dưỡng da tay 핸드크림 haendeukeurim Dưỡng ẩm cho vùng da tay.
Kem dưỡng chân 푸트 크림 / 풋 크림 puteu keurim / put keurim Dưỡng ẩm cho vùng da chân, gót chân.
Kem tẩy lông 제모 크림 jemo keurim Sản phẩm loại bỏ lông không đau.
Cạo râu (động từ) 면도하다 myeondohada
Kem/bọt cạo râu 면도용 크림 / 면도 거품 myeondoyong keurim / myeondo geopum Sản phẩm giúp cạo râu dễ dàng hơn.
Lưỡi dao cạo 면도날 myeondonal
Vết rạn da 스트레치 마크 seuteurichi makeu Các vết xuất hiện khi da bị kéo căng (thai kỳ, tăng cân).

V. Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Đến Da (피부 관련 어휘 – Pibu Gwanryeon Eohwi)

Hiểu về loại da và các vấn đề da giúp bạn lựa chọn sản phẩm chăm sóc da phù hợp.
Danh mục (Tiếng Việt) Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ghi chú / Loại hình
Loại da 피부 타입 Pibu Taip Phân loại da.
Vấn đề về da 피부 고민 Pibu Gomin Các mối quan tâm về da.

5.1. Loại Da (피부 타입)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Đặc điểm
Da dầu 지성 피부 / 지성 jisong pibu / jisong Tuyến bã nhờn hoạt động mạnh, dễ bóng dầu.
Da khô 건성 피부 / 건성 geonseong pibu / geonseong Thiếu ẩm, dễ bong tróc.
Da hỗn hợp 복합성 피부 / 혼합성 피부 bokapseong pibu / honapseong pibu Có vùng dầu (thường là T-zone) và vùng khô.
Da nhạy cảm 민감성 피부 mingamseong pibu Dễ bị kích ứng, mẩn đỏ.
Da thường 정상 피부 jeongsang pibu Cân bằng, không quá dầu cũng không quá khô.
Da đủ ẩm 촉촉한 피부 chokchokhan pibu Da có đủ độ ẩm, mềm mại.
Da mềm mại 부드러운 피부 budeureoun pibu Kết cấu da mịn màng.
Da săn chắc 탱탱한 피부 taengtaenghan pibu Da có độ đàn hồi tốt.

5.2. Vấn Đề Về Da (피부 고민)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Đặc điểm / Vấn đề
Mụn trứng cá 여드름 yeodeureum Vấn đề về da phổ biến.
Mụn đầu đen 블랙헤드 beullaekhedeu Mụn nhỏ, đầu đen, thường ở mũi, cằm.
Mụn đầu trắng 화이트헤드 hwaiteuhedeu Mụn nhỏ, đầu trắng.
Sẹo mụn 여드름 흉터 yeodeureum hyungteo Vết sẹo do mụn để lại.
Mặt rỗ 곰보 gombo Sẹo lõm do mụn hoặc thủy đậu.
Nếp nhăn 주름 jureum Dấu hiệu lão hóa.
Nếp nhăn cổ 목주름 mokjureum Nếp nhăn ở vùng cổ.
Lỗ chân lông 모공 mogong Lỗ nhỏ trên da, có thể bị to hoặc tắc nghẽn.
Chứng sừng hóa lỗ chân lông 모공각화증 mogonggakwhajeung Tình trạng da sần sùi do keratin tích tụ ở lỗ chân lông.
Nám / Tàn nhang 기미 / 주근깨 gimi / jugeunkkae Các đốm sẫm màu trên da do sắc tố.
Thâm nám 잡티 / 피부 착색 jabti / pibu chaksaek Các vết thâm, đốm màu trên da.
Sẹo (chung) 흉터 hyungteo Vết tích sau tổn thương da.
Khô ráp (da) 건조함 geonjoaham Tình trạng thiếu ẩm trên da.
Da dầu (tình trạng) 기름짐 / 기름 gireumjim / gireum Tình trạng da tiết nhiều dầu.
Vết rạn da 스트레치 마크 seuteurichi makeu Vết xuất hiện khi da bị kéo căng quá mức.
Da chảy xệ 처짐 cheojim Da mất đi độ đàn hồi, bị chảy xuống.
Quầng thâm mắt 다크서클 dakeuseokeul Vùng da tối màu dưới mắt.
Tế bào chết (trên da) 각질 gakjil Lớp tế bào cũ trên bề mặt da.
Kích ứng da 피부 자극 pibu jaguk Tình trạng da bị mẩn đỏ, ngứa.
Viêm da 피부염 pibu-yeom Tình trạng da bị viêm.
Lão hóa (da) 노화 nohwa Quá trình da mất đi sự trẻ trung.

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Hải Sản (Ẩm Thực, Ngư Nghiệp & Thực Tế)

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Giặt (Hướng Dẫn Sử Dụng & Chức Năng)

VI. Từ Vựng Tiếng Hàn Về Liệu Pháp Làm Đẹp & Spa (미용 시술 & 스파 관련 어휘 – Miyong Shisul & Seupa Gwanryeon Eohwi)

Ngoài việc tự chăm sóc tại nhà, bạn có thể trải nghiệm các dịch vụ làm đẹp chuyên nghiệp tại spa hoặc clinic.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại dịch vụ / Địa điểm
Liệu pháp làm đẹp 미용 시술 miyong shisul Các thủ thuật/can thiệp làm đẹp (không phẫu thuật lớn).
Chăm sóc da mặt 피부 관리 pibu gwalli Các liệu trình chăm sóc da chuyên nghiệp.
Massage (nói chung) 마사지 masaji
Massage mặt 얼굴 마사지 eolgul masaji
Massage toàn thân 전신 마사지 jeonsin masaji
Spa 스파 seupa Cơ sở cung cấp dịch vụ thư giãn, trị liệu, massage.
Thẩm mỹ viện / Clinic 피부과 / 에스테틱 pibu-gwa / eseutetik Nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc da chuyên sâu, thẩm mỹ.
Salon tóc 헤어샵 / 미용실 hee-eo-syap / miyongsil Nơi cắt, uốn, nhuộm tóc chuyên nghiệp.
Tiệm nail 네일샵 / 네일 아트 neil-syap / neil ateu Nơi làm móng tay, móng chân.
Waxing 왁싱 wakssing Tẩy lông bằng sáp.
Laser (thủ thuật) 레이저 시술 reijeo shisul Sử dụng laser cho các vấn đề da (trị mụn, nám, sẹo…).
Filler (chất làm đầy) 필러 pilleo Tiêm chất làm đầy (làm đầy nếp nhăn, tạo hình…).
Botox 보톡스 botokseu Tiêm botox (giảm nếp nhăn, thon gọn…).
Phẫu thuật thẩm mỹ 성형 수술 seonghyeong susul Các ca phẫu thuật để thay đổi ngoại hình.
Tư vấn (dịch vụ) 상담 sangdam Trao đổi với chuyên gia để được tư vấn.
Đặt lịch hẹn 예약하다 yeyakhada Đặt chỗ trước cho dịch vụ.

VII. Cụm Từ Tiếng Hàn Thông Dụng Về Làm Đẹp (유용한 한국어 뷰티 표현 – Yuyonghan Hanguk-eo Byuti Pyohyeon)

Những cụm từ và câu bạn có thể dùng khi nói về làm đẹp, mua sắm mỹ phẩm hoặc tại salon/spa.
Tình huống / Mục đích Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt)
Ghi chú / Ngữ cảnh
Khi mua sắm mỹ phẩm
Tôi đang tìm [sản phẩm]. Tôi đang tìm [sản phẩm]. 저는 [sản phẩm]을 찾고 있어요. jeoneun [sản phẩm]eul chatgo isseoyo.
Ví dụ: 클렌징 오일을 찾고 있어요. (Tìm dầu tẩy trang).
Cho tôi xem [sản phẩm]. Cho tôi xem [sản phẩm]. [sản phẩm] 좀 보여주세요.
[sản phẩm] jom boyeojuseyo.
Bạn có [màu] màu không? Bạn có màu [màu] không? [색깔] 색깔 있어요? [saekkkal] saekkkal isseoyo?
Ví dụ: 빨간색 (màu đỏ), 핑크색 (màu hồng).
Tôi có thể thử cái này không? Tôi có thể thử cái này không? 이거 테스트해 볼 수 있어요? / 발색해 볼 수 있어요? igeo testeohae bol su isseoyo? / balsaeghae bol su isseoyo?
Thử sản phẩm / Thử màu (son, phấn).
Sản phẩm này hợp với loại da nào? 이 제품은 어떤 피부 타입에 맞아요? i jepumeun eotteon pibu taibe majayo?
Hỏi sự phù hợp với loại da.
Sản phẩm này tốt cho vấn đề gì? 이 제품은 어떤 피부 고민에 좋아요? i jepumeun eotteon pibu gomine joayo?
Hỏi sự phù hợp với vấn đề da.
Bạn có thể giới thiệu sản phẩm không? 제품 좀 추천해 주시겠어요? jepum jom chucheonhae jusigesseoyo? Xin lời khuyên.
Cái này bao nhiêu tiền? 이거 얼마예요?
igeo eolmayeyo?
Tại salon/spa
Tôi muốn đặt lịch hẹn. Tôi muốn đặt lịch hẹn. 예약하고 싶어요.
yeyakago sipeoyo.
Tôi đã đặt lịch hẹn rồi. Tôi đã đặt lịch hẹn rồi. 예약했어요.
yeyakhaesseoyo.
Tên tôi là [Tên]. Tên tôi là [Tên]. 제 이름은 [Tên]입니다. je ireumeun [Tên]imnida.
Khi xác nhận thông tin.
Tôi muốn làm [dịch vụ]. Tôi muốn làm [dịch vụ]. 저는 [dịch vụ]을/를 하고 싶어요. jeoneun [dịch vụ]eul/reul hago sipeoyo.
Ví dụ: 커트 (cắt), 파마 (uốn), 네일 아트 (làm nail).
Bạn có thể tư vấn cho tôi không? 상담해 주시겠어요? sangdamhae jusigesseoyo? Yêu cầu tư vấn.
Tôi muốn nhuộm tóc màu [màu]. [색깔]색으로 염색하고 싶어요. [saekkkal]saegeuro yeomsaekago sipeoyo.
Ví dụ: 갈색 (màu nâu), 검정색 (màu đen).
Nói về vẻ ngoài
Bạn đẹp quá! Bạn đẹp quá! 예뻐요! / 너무 멋있어요! yeppeoyo! / neomu meosisseoyo!
Khen ngợi (nữ/nam).
Da bạn đẹp thật! Da bạn đẹp thật! 피부 진짜 좋으세요!
pibu jinjja joheuseyo!
Tóc bạn đẹp thật! Tóc bạn đẹp thật! 머릿결 진짜 좋으세요! / 머리 예뻐요!
meorikkyeol jinjja joheuseyo! / meori yeppeoyo!
Lớp trang điểm của bạn đẹp. 메이크업 너무 예뻐요!
meikeueop neomu yeppeoyo!
Trông bạn trẻ hơn. 더 젊어 보여요.
deo jeolmeo boyeoyo.

VIII. Ví Dụ Hội Thoại Tiếng Hàn Về Làm Đẹp (뷰티 관련 한국어 회화 예시 – Byuti Gwanryeon Hanguk-eo Hoehwa Yeesi)

Luyện tập qua các hội thoại thực tế giúp bạn sử dụng từ vựng và cụm từ tự nhiên hơn.

Hội thoại 1: Mua mỹ phẩm tại cửa hàng

Nhân viên: 안녕하세요! [Tên cửa hàng]에 오신 것을 환영합니다. 무엇을 도와드릴까요? (Annyeonghaseyo! [Tên cửa hàng]e osin geoseul hwanyeonghamnida. Mueoseul dowadeurilkkayo?)
(Xin chào! Chào mừng đến [Tên cửa hàng]. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
Khách: 안녕하세요. 클렌징 오일을 찾고 있어요. (Annyeonghaseyo. Keullenjing oileul chatgo isseoyo.)
(Xin chào. Tôi đang tìm dầu tẩy trang.)
Nhân viên: 아, 클렌징 오일 찾으시는군요. 혹시 특별히 선호하는 브랜드나 기능이 있으신가요? 피부 타입은 어떻게 되세요? (A, keullenjing oil chajeusineungunyo. Hoksi teukbyeolhi seonhohaneun beuraendeu-na gineungi isseusingayo? Pibu taibeun eotteoke doeseyo?)
(À, quý khách đang tìm dầu tẩy trang ạ. Có thương hiệu hay chức năng đặc biệt nào quý khách ưa thích không ạ? Loại da của quý khách là gì ạ?)
Khách: 음… 저는 건성 피부예요. 순하고 보습력 좋은 제품을 원해요. (Eum… Jeoneun geonseong pibuyeyo. Sunhago boseumnyeok joeun jepumeul wonhaeyo.)
(Ừm… Da tôi là da khô. Tôi muốn sản phẩm dịu nhẹ và cấp ẩm tốt.)
Nhân viên: 네, 그러시군요. 그렇다면 이 제품 어떠세요? 건성 피부에 좋고, 메이크업도 잘 지워져서 저희 가게에서 인기가 많아요. 여기 테스트해 볼 수 있어요. (Ne, geureosingunyo. Geureotamyeon i jepum eotteoseyo? Geonseong pibue johgo, meikeueopdo jal jiwojyeoseo jeohi gageeseo ingiga manayo. Yeogi testeohae bol su isseoyo.)
(Vâng, vậy ạ. Thế thì sản phẩm này thế nào ạ? Rất tốt cho da khô, tẩy trang cũng sạch nên rất được ưa chuộng ở cửa hàng chúng tôi. Quý khách có thể thử ở đây ạ.)
Khách: (Thử sản phẩm) 음, 부드럽고 좋네요. 이거 얼마예요? (Eum, budeureopgo jonneyo. Igeo eolmayeyo?)
(Ừm, mềm mại và tốt nhỉ. Cái này bao nhiêu tiền?)
Nhân viên: 이만 오천 원입니다. (Iman ocheon wonimnida.)
(25,000 Won ạ.)
Khách: 네, 알겠습니다. 그럼 이거 하나 주세요. (Ne, algetseumnida. Geureom igeo hana juseyo.)
(Vâng, tôi hiểu rồi. Vậy cho tôi lấy một cái này.)

Hội thoại 2: Đặt lịch chăm sóc da tại thẩm mỹ viện

Nhân viên: 안녕하세요! [Tên thẩm mỹ viện]입니다. (Annyeonghaseyo! [Tên thẩm mỹ viện]imnida.)
(Xin chào! [Tên thẩm mỹ viện] xin nghe.)
Khách: 안녕하세요. 피부 관리를 예약하고 싶은데요. (Annyeonghaseyo. Pibu gwanrireul yeyakago sipeundeyo.)
(Xin chào. Tôi muốn đặt lịch chăm sóc da ạ.)
Nhân viên: 네, 고객님. 언제 원하세요? 그리고 어떤 관리 원하세요? (Ne, gogeknim. Eonje wonhaseyo? Geurigo eotteon gwanri wonhaseyo?)
(Vâng, thưa quý khách. Quý khách muốn vào lúc nào ạ? Và muốn liệu trình nào ạ?)
Khách: 이번 주 토요일 오후 2시 괜찮을까요? 저는 여드름 때문에 고민인데, 여드름 관리 받고 싶어요. (Ibeon ju toyoil 오후 두 시 gwaenchanheulkkayo? Jeoneun yeodeureum ttaemune gomininde, yeodeureum gwanri batgo sipeoyo.)
(Chiều thứ Bảy tuần này lúc 2 giờ có được không ạ? Da tôi bị mụn nên tôi muốn nhận liệu trình trị mụn ạ.)
Nhân viên: 아, 토요일 오후 2시는 이미 예약이 다 찼네요. 혹시 3시나 4시는 어떠세요? 여드름 관리 프로그램 있으니 자세히 안내해 드릴게요. (A, toyoil 오후 두 시 neun imi yeyagi da channeyo. Hoksi 세 시나 네 시 neun eotteoseyo? Yeodeureum gwanri peurogeuraem isseuni jasehi annaehae deurilgeyo.)
(À, thứ Bảy 2 giờ chiều đã kín lịch rồi ạ. Thế 3 giờ hoặc 4 giờ thì sao ạ? Chúng tôi có chương trình trị mụn nên sẽ hướng dẫn chi tiết cho quý khách ạ.)
Khách: 그럼 3시로 예약 부탁드릴게요. 이름이랑 전화번호 알려드릴까요? (Geureom 세 시ro yeyak butakdeurilgeyo. Ireumirang jeonhwabeonho allyeodeurilkkayo?)
(Vậy làm ơn đặt lịch cho tôi lúc 3 giờ nhé. Tôi có cần cho biết tên và số điện thoại không ạ?)
Nhân viên: 네, 고객님 성함이랑 전화번호 알려주세요. (Ne, gogeknim seonghamirang jeonhwabeonho allyeojuseyo.)
(Vâng, xin quý khách cho biết tên và số điện thoại ạ.)

IX. Kết Luận: Làm Chủ Từ Vựng Làm Đẹp – Mở Ra Thế Giới K-beauty

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết và thực tế về từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực làm đẹp. Từ các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da phổ biến, tên các bộ phận cơ thể liên quan, đến các vấn đề về da thường gặp, các liệu pháp làm đẹp chuyên nghiệp và cả những cụm từ, hội thoại hữu ích khi mua sắm hay trải nghiệm dịch vụ.
Việc nắm vững vốn từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm mỹ phẩm Hàn Quốc hay tìm hiểu về K-beauty mà còn trang bị cho bạn khả năng:
  • Hiểu sâu hơn về các xu hướng và triết lý làm đẹp của Hàn Quốc.
  • Giao tiếp hiệu quả với nhân viên cửa hàng, chuyên gia làm đẹp hoặc bạn bè người Hàn về chủ đề yêu thích của mình.
  • Khám phá thế giới làm đẹp Hàn Quốc một cách trọn vẹn.
Để học và ghi nhớ từ vựng làm đẹp hiệu quả, hãy thử:
  • Sử dụng các bảng từ vựng trong bài này làm tài liệu tham khảo chính và tạo Flashcard.
  • Xem các video K-beauty trên YouTube và cố gắng nhận diện các từ vựng đã học.
  • Thực hành các đoạn hội thoại mẫu, thay thế các sản phẩm hoặc vấn đề da khác nhau.
  • Áp dụng từ vựng khi bạn tự chăm sóc da hoặc trang điểm.
  • Kết hợp với ngữ pháp về tính từ (mô tả), động từ hành động (sử dụng, thoa, rửa, đắp…) và các cấu trúc câu hỏi/yêu cầu.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày và tự tin trong mọi khía cạnh của cuộc sống!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *