Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống (Thực Phẩm, Nhà Hàng & Văn Hóa Ẩm Thực)

Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime – nơi học tiếng Hàn kết nối bạn với những trải nghiệm chân thực! Ăn uống không chỉ là nhu cầu cơ bản mà còn là một khía cạnh văn hóa phong phú, thể hiện bản sắc của mỗi dân tộc. Đối với Hàn Quốc, ẩm thực là niềm tự hào quốc gia, đóng vai trò trung tâm trong các cuộc tụ họp gia đình, bạn bè và các lễ kỷ niệm.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về ăn uống là một bước cực kỳ quan trọng, mang lại lợi ích thiết thực hàng ngày:
  • Đặt món tại nhà hàng: Tự tin lựa chọn món ăn yêu thích trên thực đơn và giao tiếp với nhân viên.
  • Mua sắm thực phẩm: Hiểu tên các loại rau, củ, thịt, cá, gia vị khi đi chợ hoặc siêu thị.
  • Nấu ăn: Đọc và làm theo các công thức nấu ăn bằng tiếng Hàn.
  • Trò chuyện: Tham gia vào các cuộc hội thoại về món ăn, hương vị, nhà hàng hoặc các trải nghiệm ẩm thực.
  • Hiểu văn hóa: Khám phá ý nghĩa của các món ăn kèm (반찬), cách dùng bữa, và các biểu thức lịch sự trên bàn ăn.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ăn Uống
Hiểu rõ giá trị thực tế và sự hấp dẫn của chủ đề này, đội ngũ chuyên gia giáo dục tiếng Hàn tại Tân Việt Prime đã dày công nghiên cứu, tổng hợp và phân tích bài viết chi tiết này. Dựa trên việc chắt lọc thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến uy tín và kinh nghiệm thực tế, chúng tôi mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng tiếng Hàn về ăn uống một cách toàn diện, có hệ thống và ứng dụng cao.
  • Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá:
  • Từ vựng cơ bản về các loại thực phẩm thiết yếu.
  • Tên gọi các món ăn và đồ uống phổ biến của Hàn Quốc.
  • Thuật ngữ về gia vị và dụng cụ nhà bếp.
  • Các phương pháp nấu ăn và từ vựng nhà hàng.
  • Các biểu thức và cụm từ thông dụng khi ăn uống.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng cần thiết để tự tin thưởng thức và nói về ẩm thực Hàn Quốc!

II. Từ Vựng Cơ Bản Về Thực Phẩm (기본 식품 어휘 – Gibon Shikphum Eohwi)

Làm quen với tên gọi các loại thực phẩm thiết yếu, nền tảng cho mọi bữa ăn.

2.1. Ngũ Cốc và Thực Phẩm Chủ yếu (곡물 및 주식 – Gokmul mit Jushik)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Ngữ cảnh
Cơm (đã nấu) bap Lương thực chính, cũng có nghĩa là “bữa ăn” hoặc “thực phẩm”.
Bạn đã ăn chưa? 밥 먹었어요? bap meogeosseoyo? Câu chào hỏi thông dụng, nghĩa đen “Bạn đã ăn cơm chưa?”.
Gạo (chưa nấu) ssal
Bánh mì ppang
Mì (nói chung) 국수 guksu Thuật ngữ chung.
Mì gạo 쌀국수 ssal-guksu Mì làm từ gạo.

2.2. Rau Củ (야채/채소 – Yachae/Chaeso)

“야채” và “채소” đều có nghĩa là rau.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Ngữ cảnh
Rau 야채 / 채소 yachae / chaeso Thuật ngữ chung.
Hành tây 양파 yangpa
Tỏi 마늘 maneul Nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn Hàn Quốc.
Cà chua 토마토 thomatho
Khoai lang 고구마 koguma
Khoai tây 감자 kamja
Cải thảo 배추 baechu Nguyên liệu chính của Kimchi.
Củ cải mu Phổ biến trong Kimchi củ cải (깍두기) và súp.
Dưa chuột 오이 oi
Cà rốt 당근 danggeun

2.3. Trái Cây (과일 – Gwail)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Ngữ cảnh
Trái cây 과일 gwail Thuật ngữ chung.
Nho 포도 phodo
Táo 사과 sagwa
be
Dưa hấu 수박 subak Phổ biến vào mùa hè.
Chuối 바나나 banana
Cam 오렌지 orenji
Dâu tây 딸기 ttalgi Phổ biến vào mùa xuân.
Xoài 망고 manggo
Dưa lưới 멜론 mellon
Hồng gam Phổ biến vào mùa thu.

2.4. Thịt và Gia Cầm (고기 – Gogi)

“고기” là từ chung chỉ thịt.

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại thịt
Thịt 고기 gogi Thuật ngữ chung.
Thịt bò 소고기 sokogi
Thịt heo 돼지고기 twaejigogi Phổ biến trong món 삼겹살 (samgyeopsal) – thịt ba chỉ nướng.
Thịt gà 닭고기 talkogi
Thịt cừu 양고기 yanggogi
Thịt vịt 오리고기 origogi

2.5. Hải Sản (해산물 – Haesanmul)

“생선” thường dùng cho cá ăn được, “물고기” cho cá như động vật.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại hải sản
Hải sản 해산물 haesanmul Thuật ngữ chung.
Cá (ăn được) 생선 saengseon
Cá (động vật) 물고기 mulgogi
Cá biển 바다생선 batasaengseon
Tôm 새우 saeu
Mực 오징어 ojingeo
Động vật có vỏ 조개 jogae Nghêu, sò, trai…
Bạch tuộc 문어 muneo

III. Các Món Ăn Phổ Biến Của Hàn Quốc (인기 한국 요리 – Inki Hanguk Yori)

Khám phá tên gọi những món ăn làm nên tên tuổi ẩm thực Hàn Quốc.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Thể loại / Đặc điểm
Súp và Món Hầm
Canh kim chi 김치찌개 kimchi jjigae Kim chi hầm với thịt/đậu hũ, vị cay.
Canh tương đậu 된장찌개 doenjang jjigae Canh hầm với tương đậu, rau, thịt/hải sản, vị đậm đà.
Gà hầm sâm 삼계탕 samgye-tang Gà non hầm với sâm, gạo nếp, thảo mộc, bồi bổ sức khỏe.
Canh rong biển 미역국 miyeokguk Thường ăn vào dịp sinh nhật.
Canh xương bò hầm 설렁탕 / 곰탕 seolleongtang / gomtang Súp xương bò ninh nhừ, màu trắng đục.
Lẩu hải sản 해물탕 haemultang Lẩu với nhiều loại hải sản tươi ngon.
Các Món Chính Khác
Thịt bò nướng ướp gia vị 불고기 bulgogi Thịt bò thái lát mỏng ướp sốt, nướng hoặc xào.
Sườn nướng 갈비 galbi Sườn bò hoặc heo ướp gia vị, nướng.
Thịt ba chỉ nướng 삼겹살 samgyeopsal Thịt ba chỉ nướng trực tiếp trên bàn, ăn kèm rau, kim chi.
Cơm trộn 비빔밥 bibimbap Cơm trộn với rau, thịt, trứng, tương ớt, màu sắc bắt mắt.
Cơm cuộn rong biển 김밥 gimbap Cơm và các nguyên liệu cuộn trong lá rong biển khô.
Mì lạnh 냉면 naengmyeon Món mì dùng với nước dùng lạnh, phổ biến mùa hè.
Mì ăn liền 라면 ramyeon Món mì gói nấu nhanh.
Bánh gạo cay 떡볶이 tteokbokki Bánh gạo dai nấu với sốt tương ớt cay ngọt, món ăn vặt quốc dân.
Miến trộn 잡채 japchae Miến dong xào với rau củ, thịt, gia vị, thường trong dịp lễ.
Bánh bao 만두 mandu Bánh làm từ bột mì với nhân thịt hoặc rau, hấp hoặc chiên.
Bánh xèo hải sản 해물파전 haemulpajeon Bánh xèo làm từ bột, hải sản, hành lá.
Cơm trộn gỏi cá 회덮밥 hoedeopbap Cơm trộn với cá sống thái lát, rau, tương ớt.
Món ăn kèm 반찬 banchan Các món nhỏ ăn cùng bữa chính, không thể thiếu.
Kim chi (chung) 김치 kimchi Rau củ lên men, món ăn kèm quốc dân. Nhiều loại khác nhau.
Kim chi cải thảo 배추김치 baechukimchi Loại kim chi phổ biến nhất.
Kim chi củ cải 깍두기 kkakdugi Kim chi làm từ củ cải thái hạt lựu.

IV. Đồ Uống (음료 – Eumnyo)

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Loại đồ uống / Đặc điểm
Đồ uống (chung) 음료수 / 음료 eumnyosu / eumnyo Thuật ngữ chung.
Đồ uống không cồn
Nước mul
Nước khoáng 광천수 gwangcheon-su
Nước chanh 레몬수 remon-su
Nước ép 주스 juseu
Sữa 우유 uyu
Trà cha
Cà phê 커피 keopi
Trà đá 냉차 naengcha
Nước có ga 탄산 음료 tansan eumnyo Thuật ngữ chung.
Cola 콜라 kolla
Sprite 사이다 saida Tên thương hiệu thường dùng chỉ nước giải khát vị chanh.
Nước giải khát (chung) 청량음료
chongryang-eumnyo
Đồ uống có cồn sul Thuật ngữ chung.
Soju 소주 soju Rượu truyền thống, phổ biến nhất.
Bia 맥주 maekju
Rượu vang 포도주 phodo-ju
Rượu gạo Makgeolli 막걸리 makgeolli Rượu gạo truyền thống, vị hơi chua, bọt.
Cocktail 칵테일 khak-the-il

V. Gia Vị (양념 – Yangnyeom)

Các loại gia vị làm nên hương vị đặc trưng của ẩm thực Hàn Quốc.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Đặc điểm
Gia vị 양념 yangnyeom Thuật ngữ chung.
Muối 소금 sogeum
Đường 설탕 seoltang
Ớt 고추 gochu
Tương ớt 고추장 gochujang Gia vị cay, màu đỏ sẫm, làm từ ớt lên men.
Nước tương 간장 ganjang Làm từ đậu nành lên men, vị mặn.
Dầu 기름 gireum Thuật ngữ chung.
Dầu mè 참기름 chamgireum Thơm, thường dùng nêm nếm cuối cùng.
Tiêu 후추 huchu
Tỏi 마늘 maneul
Hành lá pa
Giấm 식초 sikcho
Tương đậu 된장 doenjang Gia vị lên men từ đậu nành, làm 된장찌개.
Bột ngọt 미원 / 화학조미료 miwon / hwahak jomiryo Chất điều vị.
Gừng 생강 saenggang
Hành tây 양파 yangpa
Vừng / Mè kka Hạt vừng.
Mè rang 볶은깨 bokkeunkae Hạt vừng đã rang.
Hạt vừng đen 검은깨 geomeunkkae

VI. Dụng Cụ Nhà Bếp (주방 도구 – Jubang Dogu)

Từ vựng hữu ích khi nấu ăn hoặc dọn bàn ăn.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Chức năng
Dụng cụ nhà bếp 주방 도구 jubang dogu Thuật ngữ chung.
Cốc / Ly jan
Bát 그릇 geureut
Đĩa 접시 jeopsi
Nĩa 포크 phokeu
Đũa 젓가락 jeotgarak
Thìa 숟가락 sutgarak
Nồi 냄비 naembi
Chảo 프라이팬 peuraipaen
Dao kal
Thớt 도마 doma
Kéo (trong bếp) 가위 gawi
Muôi 국자 gukja
Khay 쟁반 jaengban
Tạp dề 앞치마 apchima
Ống hút 빨대 ppaldae
Nồi cơm điện 전기밥솥 jeon gibapsot
Tủ lạnh 냉장고 naengjanggo
Lò vi sóng 전자레인지 jeonjareinji
Bếp ga / Bếp điện 가스레인지 / 전기레인지
gaseureinji / jeongireinji

VII. Phương Pháp Nấu Ăn (요리 방법 – Yori Bangbeop)

Các động từ và danh từ chỉ cách chế biến món ăn.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Loại từ Giải thích / Cách chế biến
Ăn 먹다 / 드시다 meokda / deusida Động từ Thường / Kính ngữ.
Uống 마시다 masida Động từ
Nấu ăn 요리하다 yorihada Động từ
Gọi món 주문하다 jumunhada Động từ Tại nhà hàng.
Xào 볶다 bokkda Động từ
Chiên ngập dầu 튀기다 twigida Động từ
Nướng 굽다 gupda Động từ
Luộc sôi 끓이다 kkeulhida Động từ Cho chất lỏng sôi.
Luộc (trong nước sôi) 삶다 salmda Động từ Luộc chín nguyên liệu.
Hấp 찌다 jjida Động từ Nấu bằng hơi nước.
Chần 데치다 dechida Động từ Nhúng nhanh qua nước sôi.
Làm nóng 가열하다 gayeolhada Động từ
Rã đông 해동하다 haedonghada Động từ
Xay / Nạo 갈다 galda Động từ
Giã 찧다 jjihda Động từ
Cắt 자르다 jareuda Động từ
Thái 썰다 sseolda Động từ Thái lát mỏng.
Băm nhỏ 다지다 dajida Động từ
Bóc vỏ (mềm) 벗기다 beotgida Động từ Ví dụ: bóc vỏ chuối.
Bóc vỏ (cứng) 까다 kkada Động từ Ví dụ: bóc vỏ trứng, hạt.
Vắt 짜내다 jjanaeda Động từ Ví dụ: vắt chanh.
Khuấy 젓다 jeotda Động từ
Cho vào (nguyên liệu) 넣다 neotta Động từ

Xem thêm:

Từ Vựng Cảm Xúc Tiếng Hàn (Kèm Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế)

Từ Vựng Tiếng Hàn Tại Sân Bay: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Hành Trình Suôn Sẻ Đến Hàn Quốc

VIII. Từ Vựng Nhà Hàng (식당 어휘 – Shikdang Eohwi)

Từ vựng cần thiết khi bạn đi ăn ở Hàn Quốc.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Giải thích / Loại hình / Vai trò
Nhà hàng / Quán ăn 식당 / 음식점 sikdang / eumsikjeom Thuật ngữ chung.
Nhà hàng (sang trọng) 레스토랑 reseutorang
Quán rượu / Bar 술집 suljip
Quán cà phê 카페 / 커피숍 kape / keopisyop Cũng có thể phục vụ đồ ăn nhẹ.
Thực đơn 매뉴 maenyu
Món ăn 음식 eumsik
Món ăn Hàn Quốc 한식 hansik
Món ăn phương Tây 양식 yangsik
Món ăn kèm 반찬 banchan Các món nhỏ phục vụ cùng bữa chính.
Món khai vị 전채 jeonchae Món ăn trước bữa chính.
Món chính 주식 jusik Món ăn quan trọng nhất trong bữa.
Món tráng miệng 후식 husik Món ăn cuối cùng.
Đồ uống 음료수 eumnyosu
Quản lý (nhà hàng) 관리 gwalli
Đầu bếp 요리사 yorisa
Bếp trưởng 주방장 jubangjang
Nhân viên (chung) 직원 jigwon
Nhân viên nhà hàng 식당 직원 sikdang jigwon
Nhân viên phục vụ 웨이터 / 웨이트리스 weiteo / weiteuriseu Phục vụ tại bàn.
Nhân viên pha chế 바텐더 batendeo Làm việc tại bar.
Nhân viên thu ngân 출납원 chullapwon Xử lý thanh toán.
Gọi món 주문하다 jumunhada
Hóa đơn 영수증 yeongsujeung Giấy tờ thanh toán.
Thanh toán 계산하다 gyesanhada
Bàn ăn 상 / 식탁 sang / sikthak

IX. Các Biểu Thức Liên Quan Đến Ăn Uống (식사 관련 표현 – Shiksa Gwanryeon Pyohyeon)

Các cụm từ thông dụng và lịch sự khi ăn uống cùng người Hàn.
Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Phiên âm (Tân Việt) Ngữ cảnh / Cách dùng
Trước khi ăn
Xin chào (khi vào nhà hàng) Xin chào. 안녕하세요. Thường dùng.
Xin lỗi / Cho hỏi (gọi nhân viên) Xin lỗi / Cho hỏi. 저기요. Để thu hút sự chú ý của nhân viên (tương đương “Excuse me”).
Tôi sẽ ăn ngon miệng. Tôi sẽ ăn ngon miệng. 잘 먹겠습니다. Lời nói lịch sự trước khi bắt đầu bữa ăn.
Trong khi ăn
Làm ơn cho tôi [món/đồ]. Làm ơn cho tôi [món/đồ]. [món/đồ] 주세요. Cách gọi món hoặc yêu cầu đồ vật.
Món này/Cái này bao nhiêu? Cái này bao nhiêu tiền? 이거 얼마예요? Hỏi giá.
Ngon! Ngon! 맛있다! / 맛있어요! Thông dụng / Lịch sự.
Không ngon. Không ngon. 맛없다! / 맛없어요! Thông dụng / Lịch sự.
Cay. Cay. 맵다 / 매워요 Thông dụng / Lịch sự.
Mặn. Mặn. 짜다 / 짜요 Thông dụng / Lịch sự.
Ngọt. Ngọt. 달다 / 달아요 Thông dụng / Lịch sự.
Đắng. Đắng. 쓰다 / 써요 Thông dụng / Lịch sự.
Nhạt. Nhạt. 싱겁다 / 싱거워요 Thông dụng / Lịch sự.
Bạn muốn ăn gì? Bạn muốn ăn gì? 뭐 먹을래요? Hỏi ý kiến người khác.
Bạn muốn uống gì? Bạn muốn uống gì? 뭘 마시겠어요? Hỏi ý kiến người khác (lịch sự).
Bạn có thích món Hàn không? Bạn có thích món Hàn không? 한국 음식을 좋아해요? Hỏi sở thích.
Bạn có muốn ăn thêm không? Bạn có muốn ăn thêm thịt không? [món] 좀 더 드시겠어요? Mời ăn thêm.
Sau khi ăn
Tôi đã ăn ngon miệng. Tôi đã ăn ngon miệng. 잘 먹었습니다. Lời nói lịch sự sau khi kết thúc bữa ăn.
Tính tiền. Tính tiền. 계산해 주세요. Yêu cầu thanh toán.

X. Kết Luận: Nắm Vững Từ Vựng Ăn Uống – Tự Tin Khám Phá Ẩm Thực Hàn Quốc

Bài viết này đã tổng hợp một cái nhìn toàn diện, chi tiết và có hệ thống về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến ăn uống. Từ các loại thực phẩm cơ bản, tên gọi các món ăn và đồ uống phổ biến, thuật ngữ về gia vị, dụng cụ nhà bếp, phương pháp nấu ăn, từ vựng nhà hàng, cho đến các biểu thức và cụm từ thông dụng khi ăn uống – cẩm nang này trang bị cho bạn vốn từ vựng cần thiết để tự tin khám phá và giao tiếp trong mọi tình huống liên quan đến ẩm thực Hàn Quốc.
Sự phong phú của vốn từ vựng này không chỉ phản ánh tầm quan trọng của thực phẩm trong văn hóa Hàn Quốc mà còn cung cấp kiến thức nền tảng để bạn:
  • Đọc hiểu thực đơn, công thức nấu ăn.
  • Tham gia vào các cuộc trò chuyện về ẩm thực một cách tự nhiên.
  • Tự tin khi đi chợ, siêu thị, nhà hàng.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi tin rằng việc học ngôn ngữ cần gắn liền với những khía cạnh thực tế và văn hóa trong cuộc sống. Hy vọng rằng bộ từ vựng về ăn uống tiếng Hàn này sẽ là một tài liệu hữu ích, giúp bạn nâng cao trình độ và tự tin khám phá ẩm thực Hàn Quốc một cách trọn vẹn.
Hãy luyện tập sử dụng các từ vựng và cụm từ trong bài, thử nấu một món ăn Hàn Quốc đơn giản theo công thức tiếng Hàn, hoặc xem các video mukbang/nấu ăn để nghe cách người bản xứ sử dụng từ vựng này.
Tân Việt Prime luôn cam kết cung cấp các tài nguyên học tiếng Hàn chất lượng cao và hoàn toàn miễn phí. Hãy khám phá thêm các bài học ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề khác của chúng tôi để hoàn thiện kỹ năng tiếng Hàn của bạn mỗi ngày và tự tin trong mọi tình huống!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *