Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: phương tiện di chuyển, nơi ở, ăn uống, mua sắm, tham quan, mẫu câu giao tiếp và tình huống khẩn cấp. Học tiếng Hàn du lịch hiệu quả cùng Tân Việt Prime!
1. Lời Giới Thiệu: Mở Cánh Cửa Du Lịch Hàn Quốc Bằng Tiếng Hàn
Hàn Quốc đang ngày càng trở thành điểm đến mơ ước của nhiều du khách Việt Nam, với nền văn hóa độc đáo, ẩm thực phong phú, cảnh quan tuyệt đẹp và làn sóng giải trí Hallyu đầy hấp dẫn. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ đôi khi có thể khiến chuyến đi trở nên ít trọn vẹn hơn. Việc trang bị một vốn từ vựng tiếng Hàn du lịch cơ bản không chỉ giúp bạn dễ dàng di chuyển, ăn uống, mua sắm mà còn mở ra cơ hội tương tác chân thực hơn với người dân địa phương.
Tại Tân Việt Prime, chúng tôi hiểu rằng du lịch là để trải nghiệm và kết nối. Vì vậy, bài viết này được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (bao gồm các chuyên gia tiếng Hàn người Việt và bản xứ) nhằm cung cấp cho bạn một cẩm nang từ vựng tiếng Hàn du lịch đầy đủ và thiết thực nhất.

Chúng ta sẽ cùng khám phá những từ vựng và cụm từ cần thiết theo từng khía cạnh của chuyến đi:
- Các thuật ngữ chung về du lịch.
- Từ vựng liên quan đến di chuyển, nơi ở, ăn uống, mua sắm.
- Từ vựng về các địa điểm tham quan và hoạt động du lịch phổ biến.
- Các mẫu câu giao tiếp quan trọng và cách xử lý tình huống phát sinh.
- Mẹo học từ vựng du lịch hiệu quả.
Hãy cùng Tân Việt Prime chuẩn bị hành trang ngôn ngữ cho chuyến du lịch Hàn Quốc đáng nhớ của bạn!
2. Vì Sao Bạn Cần Nắm Vững Từ Vựng Du Lịch Tiếng Hàn?
Học từ vựng tiếng Hàn cho chuyến du lịch không chỉ là “biết thêm một vài từ”. Nó mang lại những lợi ích thiết thực:
- Tự Tin Di Chuyển: Đọc hiểu biển báo, hỏi đường, sử dụng phương tiện giao thông công cộng dễ dàng hơn.
- Trải Nghiệm Ẩm Thực & Mua Sắm Trọn Vẹn: Đọc thực đơn, hỏi giá, mặc cả (nếu có), tìm kiếm đặc sản địa phương.
- Giao Tiếp Cơ Bản: Tự tin chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, hỏi thông tin cơ bản tại khách sạn, cửa hàng, nhà hàng.
- Xử Lý Tình Huống Bất Ngờ: Biết cách diễn đạt khi bị lạc, mất đồ, hoặc cần giúp đỡ khẩn cấp.
- Kết Nối Văn Hóa: Thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa địa phương và có những tương tác ý nghĩa hơn với người dân bản xứ.
3. Từ Vựng Tiếng Hàn Thiết Yếu Cho Mọi Chuyến Du Lịch (Theo Chủ Đề)
Hãy cùng học các từ vựng quan trọng theo từng chủ đề thường gặp khi đi du lịch.
3.1. Các Thuật Ngữ Chung Về Du Lịch
여행 (yeohaeng): Du lịch, chuyến đi (thuật ngữ chung).
Ví dụ: 한국으로 여행 가고 싶어요. (Hangukkeuro yeohaeng gago shipeoyo. – Tôi muốn đi du lịch Hàn Quốc.)
관광 (gwangwang): Tham quan, ngắm cảnh (thường dùng cho việc đi thăm các địa điểm nổi tiếng).
Ví dụ: 서울에서 관광할 곳이 많아요. (Seoereoseo gwangwanghal gosi manayo. – Ở Seoul có nhiều nơi để tham quan.)
나들이 (nadeuri): Đi chơi, dã ngoại (chuyến đi ngắn ngày, thân mật hơn 여행).
Ví dụ: 주말에 가족들과 나들이를 갔어요. (Jumare gajokdeulgwa nadeurireul gasseoyo. – Cuối tuần tôi đã đi chơi với gia đình.)
관광객 (gwangwanggak) / 여행객 (yeohaenggaek) / 여행자 (yeohaengja): Khách du lịch (các từ đồng nghĩa, 관광객 phổ biến hơn).
Ví dụ: 경복궁에는 관광객이 많습니다. (Gyeongbokgunggeneun gwangwanggaki manseumnida. – Ở cung Gyeongbok có nhiều khách du lịch.)
여행계획 (yeohaenggyehoek): Kế hoạch du lịch.
Ví dụ: 아직 여행계획을 못 세웠어요. (Ajik yeohaenggyehoekeul mot sewosseoyo. – Tôi vẫn chưa lên được kế hoạch du lịch.)
여행사 (yeohaengsa): Công ty du lịch.
여행자보험 (yeohaengjaboheom): Bảo hiểm du lịch.
여권 (yeogwon): Hộ chiếu. (Quan trọng nhất!)
지도 (jido): Bản đồ.
3.2. Phương Tiện Di Chuyển (교통 – Gyotong)
공항 (gonghang): Sân bay.
비행기 (bihaenggi): Máy bay.
기차 (gicha): Tàu hỏa.
Ví dụ: 서울에서 부산까지 기차를 탔어요. (Seoereoseo Busankkaji gichareul tasseoyo. – Tôi đã đi tàu từ Seoul đến Busan.)
버스 (beoseu): Xe buýt.
Ví dụ: 시내로 가는 버스는 어디서 타요? (Shinaero ganeun beoseuneun eodiseo tayo? – Tôi đón xe buýt đi nội thành ở đâu?)
지하철 (jihacheol): Tàu điện ngầm. (Rất phổ biến ở các thành phố lớn Hàn Quốc)
Ví dụ: 지하철이 제일 빨라요. (Jihacheoli jeil ppallayo. – Tàu điện ngầm là nhanh nhất.)
택시 (taeksi): Taxi.
배 (bae): Thuyền, tàu (đi biển).
차표 (chapyo) / 티켓 (ticket): Vé (xe buýt, tàu hỏa, v.v. 티켓 là từ mượn).
Ví dụ: 차표 두 장 주세요. (Chapyo du jang juseyo. – Cho tôi xin hai vé.)
역 (yeok): Ga (tàu hỏa, tàu điện ngầm).
Ví dụ: 부산 역에 도착했어요. (Busan yeoke dochakaesseoyo. – Tôi đã đến ga Busan.)
정류장 (jeongnyujang): Trạm dừng (xe buýt).
Ví dụ: 버스 정류장이 어디예요? (Beoseu jeongnyujangi eodieyo? – Trạm xe buýt ở đâu?)
3.3. Nơi Ở (숙박 – Sukbak)
호텔 (hotel) / 관광호텔 (gwangwanghotel): Khách sạn.
Ví dụ: 좋은 호텔을 예약했어요. (Joeun hoteleul yeyakaesseoyo. – Tôi đã đặt một khách sạn tốt.)
모텔 (motel): Nhà nghỉ (thường nhỏ hơn khách sạn, phổ biến ở Hàn Quốc).
게스트하우스 (geseuteuhauseu): Nhà khách (Guest house – thường là phòng tập thể hoặc phòng riêng giá rẻ hơn).
리조트 (rijoteu): Khu nghỉ dưỡng (Resort).
숙박 (sukbak): Chỗ ở qua đêm, lưu trú.
숙박료 (sukbakryo): Chi phí lưu trú.
빈방 (binbang): Phòng trống.
체크인 (chekeuin): Nhận phòng (Check-in).
체크아웃 (chekeu aut): Trả phòng (Check-out).
예약 (yeyak): Việc đặt trước, đặt phòng (danh từ).
예약하다 (yeyakhada): Đặt trước, đặt phòng (động từ).
Ví dụ: 호텔 방을 예약하고 싶어요. (Hotel bangeul yeyakago shipeoyo. – Tôi muốn đặt phòng khách sạn.)
3.4. Ăn Uống (식사 – Shiksa)
식당 (sikdang): Nhà hàng, quán ăn.
Ví dụ: 맛있는 식당을 찾고 있어요. (Mashinneun sikdangeul chatgo isseoyo. – Tôi đang tìm một nhà hàng ngon.)
카페 (kape): Quán cà phê.
메뉴 (menyu): Thực đơn (Menu).
Ví dụ: 메뉴판 좀 보여주세요. (Menyupan jom boyeojuseyo. – Xin cho xem thực đơn.)
음식 (eumsik): Đồ ăn, món ăn.
물 (mul): Nước.
밥 (bap): Cơm.
반찬 (banchan): Món ăn kèm (quan trọng trong bữa ăn Hàn Quốc).
맛있다 (mashitda): Ngon.
Ví dụ: 이 김치가 정말 맛있어요. (I Gimchiga jeongmal mashisseoyo. – Kim chi này thực sự ngon.)
맵다 (maepda): Cay.
짜다 (jjada): Mặn.
달다 (dalda): Ngọt.
쓰다 (sseuda): Đắng.
싱겁다 (shinggeopda): Nhạt.
3.5. Mua Sắm (쇼핑 – Syoping)
가게 (gage): Cửa hàng.
시장 (sijang): Chợ truyền thống.
Ví dụ: 남대문 시장에서 쇼핑했어요. (Namdaemun sijangeseo syopinghaesseoyo. – Tôi đã mua sắm ở chợ Namdaemun.)
백화점 (baekhwajeom): Trung tâm thương mại, bách hóa.
면세점 (myeonsejeom): Cửa hàng miễn thuế (Duty-free shop).
가격 (gageok): Giá cả.
얼마예요? (eolmayeyo?): Bao nhiêu tiền? (Câu hỏi rất quan trọng!)
Ví dụ: 이거 얼마예요? (Igeo eolmayeyo? – Cái này bao nhiêu tiền ạ?)
비싸다 (bissaeda): Đắt.
싸다 (ssada): Rẻ.
할인 (harin): Giảm giá (Discount).
Ví dụ: 이 옷은 할인 중입니다. (I oseun harin jungimnida. – Bộ quần áo này đang giảm giá.)
영수증 (yeongsujeung): Hóa đơn, biên lai.
기념품 (ginyeompum): Quà lưu niệm.
특산물 (teuksanmul): Đặc sản địa phương.
3.6. Địa Điểm Tham Quan (관광지 – Gwangwangji) & Hoạt Động (활동 – Hwaldong)
관광지 (gwangwangji) / 관광명소 (gwangwangmyeongso): Địa điểm du lịch / Danh lam thắng cảnh.
궁궐 (gunggweol): Cung điện (ví dụ: 경복궁 – Gyeongbokgung, 창덕궁 – Changdeokgung).
사원 (sawon) / 절 (jeol): Đền / Chùa.
박물관 (bangmulgwan): Bảo tàng.
미술관 (misulgwan): Bảo tàng mỹ thuật.
공원 (gongwon): Công viên.
산 (san): Núi.
섬 (seom): Đảo (ví dụ: 제주도 – Jejudo).
바닷가 (badatga) / 해변 (haebyeon): Bờ biển / Bãi biển.
폭포 (pokpo): Thác nước.
유적지 (yujeokji): Di tích lịch sử.
민속마을 (minsokmaeul) / 한옥마을 (hanokmaeul): Làng dân gian / Làng Hanok truyền thống.
쇼핑하다 (syopinghada): Mua sắm (động từ).
구경하다 (gugyeonghada): Ngắm cảnh, đi xem.
사진을 찍다 (sajineul jjikda): Chụp ảnh.
Ví dụ: 여기서 사진을 찍어도 돼요? (Yeogiseo sajineul jjigeodo dwaeyo? – Tôi chụp ảnh ở đây được không?)
등산하다 (deungsanhada): Leo núi.
해수욕을 하다 (haesuyogeul hada): Tắm biển.
축제 (chukje): Lễ hội.
Ví dụ: 지금 한국에서 축제가 열리고 있어요. (Jigeum hangugeoseo chukjega yeolligo isseoyo. – Bây giờ ở Hàn Quốc đang có lễ hội.)
3.7. Tình Huống Khẩn Cấp (긴급 상황 – Ginggeup Sanghwang)
경찰서 (gyeongchalseo): Đồn cảnh sát.
대사관 (daesagwan): Đại sứ quán.
병원 (byeongwon): Bệnh viện.
약국 (yakguk): Hiệu thuốc.
길을 잃다 (gireul ilta): Bị lạc đường (động từ).
Ví dụ: 길을 잃었어요. (Gireul ilheosseoyo. – Tôi bị lạc đường rồi.)
~을/를 잃어버리다 (~eul/reul irheobeorida): Bị mất ~.
Ví dụ: 지갑을 잃어버렸어요. (Jigabeul ilheobeoryeosseoyo. – Tôi bị mất ví tiền rồi.)
Ví dụ: 여권을 잃어버렸어요. (Yeogwoneul ilheobeoryeosseoyo. – Tôi bị mất hộ chiếu rồi.)
4. Các Cụm Từ Tiếng Hàn Thiết Yếu Cho Du Khách (Theo Tình Huống Giao Tiếp)
Đây là những “mẫu câu bỏ túi” cực kỳ hữu ích khi bạn đi du lịch.
4.1. Chào Hỏi, Cảm Ơn, Xin Lỗi & Nhờ Giúp Đỡ
안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào (lịch sự, dùng hầu hết các tình huống).
감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn (lịch sự).
고맙습니다 (Gomapseumnida): Cảm ơn (thân mật hơn 감사합니다 một chút nhưng vẫn lịch sự).
죄송합니다 (Joesonghamnida): Xin lỗi (khi mắc lỗi hoặc làm phiền đáng kể).
실례합니다 (Sillyehamnida): Xin lỗi (khi làm phiền nhẹ, ví dụ: đi qua đám đông, ngắt lời, hỏi đường).
저기요 (Jeogiyo): Xin lỗi (để thu hút sự chú ý của nhân viên nhà hàng, cửa hàng…).
도와주세요 (Dowajuseyo): Làm ơn giúp tôi.
잠시만요 (Jamsimanyo): Xin chờ một chút / Xin lỗi (khi đi qua ai đó).
괜찮아요 (Gwaenchanayo): Không sao / Ổn rồi. (Dùng để đáp lại lời xin lỗi, từ chối lời đề nghị…)
Xem thêm:
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Học Tập (Có Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết)
4.2. Hỏi Đường & Di Chuyển
~은/는 어디에 있습니까? (~eun/neun eodie isseumnikka?): ~ ở đâu ạ? (Mẫu câu hỏi địa điểm chung).
Ví dụ: 화장실은 어디에 있습니까? (Hwajangsireun eodie isseumnikka? – Nhà vệ sinh ở đâu vậy ạ?)
Ví dụ: 서울역은 어디에 있습니까? (Seoulyeogeun eodie isseumnikka? – Ga Seoul ở đâu vậy ạ?)
~으로 가는 길을 알려주시겠어요? (~euro ganeun gireul allyeojusigesseoyo?): Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến ~ được không?
Ví dụ: 경복궁으로 가는 길을 알려주시겠어요? (Gyeongbokgunggeuro ganeun gireul allyeojusigesseoyo? – Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến cung Gyeongbok được không?)
~까지 어떻게 가나요? (~kkaji eotteoke ganayo?): Làm thế nào để tôi đi đến ~? (Hỏi về cách thức di chuyển).
Ví dụ: 명동까지 어떻게 가나요? (Myeongdongkkaji eotteoke ganayo? – Tôi đi đến Myeongdong bằng cách nào?)
여기서 세워주세요 (Yeogiseo sewojuseyo): Xin hãy dừng ở đây (dùng khi đi taxi).
이 주소로 가주세요 (I jusoro gajuseyo): Xin hãy đưa tôi đến địa chỉ này. (Đưa địa chỉ cho tài xế taxi).
지하철역이 어디인지 아세요? (Jihacheollyeogi eodiinji aseyo?): Bạn có biết ga tàu điện ngầm ở đâu không?
~번 출구는 어디예요? (~beon chulguneun eodieyo?): Lối ra số ~ ở đâu? (Khi ở ga tàu điện ngầm).
4.3. Mua Sắm
이거 얼마예요? (Igeo eolmayeyo?): Cái này bao nhiêu tiền? (Rất quan trọng!).
이걸로 주세요 (Igeollo juseyo): Tôi sẽ lấy cái này.
조금만 깎아주세요? (Jogeumman kkakajuseyo?): Xin giảm giá một chút được không? (Dùng ở chợ truyền thống).
입어봐도 되나요? (Ibeobwado doenayo?): Tôi có thể mặc thử không?
영수증 주세요! (Yeongsujeung juseyo!): Xin hãy cho tôi hóa đơn!
카드로 계산해도 되나요? (Kadeuro gyesanhaedo doenayo?): Tôi thanh toán bằng thẻ được không?
4.4. Ăn Uống
메뉴 좀 보여주세요 (Menyu jom boyeojuseyo): Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
~ 주세요 (~ juseyo): Cho tôi ~.
Ví dụ: 김치찌개 주세요. (Gimchijjigae juseyo. – Cho tôi món Kimchi jjigae.)
Ví dụ: 물 좀 주세요. (Mul jom juseyo. – Xin hãy cho tôi chút nước.)
추천해주실 만한거 있어요? (Chucheonhae jusil manhan geo isseoyo?): Bạn có món nào giới thiệu không?
맵지 않게 해주세요 (Maepji anke haejuseyo): Xin đừng làm cay.
이거 포장돼요? (Igeo pojangdwaeyo?): Cái này gói mang về được không?
계산서 주세요 (Gyesanseo juseyo) / 계산할게요 (Gyesanhalgeyo): Xin hãy cho tôi thanh toán / Tôi muốn thanh toán.
4.5. Tại Khách Sạn
체크인 하려고 합니다. (Chekeuin haryeogo hamnida.): Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.
미리 예약했습니다. (Miri yeyakaesseumnida.): Tôi đã đặt phòng trước rồi.
오늘 밤 빈 방 있나요? (Oneul bam bin bang innayo?): Tối nay có phòng trống không?
체크 아웃 시간은 언제입니까? (Chekeu aut sigan-eun eonjemnikka?): Giờ trả phòng là khi nào?
체크 아웃을 조금 늦게 해도 됩니까? (Chekeu auteul jogeum neutge haedo doemnikka?): Tôi có thể trả phòng muộn hơn một chút được không?
다른 방으로 옮길 수 있을까요? (Dareun bangeuro omgil su isseulkkayo?): Tôi có thể đổi sang phòng khác được không?
4.6. Tình Huống Khẩn Cấp
도와주세요! (Dowajuseyo!): Xin hãy giúp tôi! (Khẩn cấp).
경찰 불러주세요. (Gyeongchal bulleojuseyo.): Xin hãy gọi cảnh sát giúp tôi.
병원에 가야 해요. (Byeongwone gaya haeyo.): Tôi cần đi bệnh viện.
저는 길을 잃었어요. (Jeoneun gireul ilheosseoyo.): Tôi bị lạc đường rồi.
저는 베트남 사람입니다. (Jeoneun Beteunam saramimnida.): Tôi là người Việt Nam.
베트남 대사관이 어디에 있어요? (Beteunam daesagwani eodie isseoyo?): Đại sứ quán Việt Nam ở đâu?
5. Hệ Thống Số Đếm Cơ Bản Cho Du Lịch
Hiểu số đếm rất cần thiết khi hỏi giá, giờ giấc, số lượng, địa chỉ. Tiếng Hàn có hai hệ thống số:
Số thuần Hàn: Dùng để đếm số lượng đồ vật (dưới 100), tuổi, giờ (từ 1-12).
1: 하나 (hana), 2: 둘 (dul), 3: 셋 (set), 4: 넷 (net), 5: 다섯 (daseot), 10: 열 (yeol), 20: 스물 (seumul)…
Số Hán Hàn: Dùng để đếm tiền, số điện thoại, phút, giây, ngày, tháng, năm, số nhà, số tầng, giờ (từ 1-24).
1: 일 (il), 2: 이 (i), 3: 삼 (sam), 4: 사 (sa), 5: 오 (o), 10: 십 (ship), 100: 백 (baek), 1,000: 천 (cheon), 10,000: 만 (man)…
Ví dụ về tiền: 5,000원 (오천 원 – ocheon won), 10,000원 (만 원 – man won).
Hãy tập làm quen với cách dùng của cả hai hệ thống, đặc biệt là khi mua sắm và hỏi giờ.
6. Từ Vựng Miêu Tả Trải Nghiệm Du Lịch
Làm sao để kể về chuyến đi của mình? Hãy dùng những từ miêu tả này:
아름답다 (areumdapda): Đẹp (về cảnh vật, con người).
Ví dụ: 한국의 가을 경치가 정말 아름다워요. (Hanguge gaeul gyeongchiga jeongmal areumdawoyo. – Cảnh mùa thu Hàn Quốc thực sự rất đẹp.)
멋있다 (meoshitda): Ngầu, tuyệt vời, đẹp (thường dùng cho kiến trúc, phong cách, con người).
Ví dụ: 이 건물 디자인이 정말 멋있어요. (I geonmul dijaini jeongmal meoshisseoyo. – Thiết kế tòa nhà này thực sự tuyệt vời.)
신기하다 (shingihada): Kỳ lạ, thú vị (theo hướng mới mẻ, độc đáo).
Ví dụ: 한국의 대중교통 시스템이 정말 신기해요. (Hanguge daejunggyotong shiseutemi jeongmal shingihaeyo. – Hệ thống giao thông công cộng của Hàn Quốc thực sự kỳ lạ/thú vị.)
북적거리다 (bukjeokgeorida) / 복잡하다 (bokjaphada): Đông đúc, nhộn nhịp / Phức tạp, đông đúc (복잡하다 còn nghĩa phức tạp nói chung).
Ví dụ: 명동 거리는 항상 북적거려요. (Myeongdong georineun hangsang bukjeokgeoryeoyo. – Con phố Myeongdong lúc nào cũng nhộn nhịp.)
조용하다 (joyonghada): Yên tĩnh.
Ví dụ: 산사는 매우 조용했어요. (Sansaneun maeu joyonghaesseoyo. – Ngôi chùa trên núi rất yên tĩnh.)
친절하다 (chinjeolhada): Thân thiện, tốt bụng.
Ví dụ: 한국 사람들은 매우 친절합니다. (Hanguk saramdeureun maeu chinjeolhamnida. – Người Hàn Quốc rất thân thiện.)
맛있다 (mashitda): Ngon (lặp lại vì quá quan trọng cho du lịch ẩm thực!).
7. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Du Lịch Tiếng Hàn (FAQ)
Dưới đây là giải đáp một số thắc mắc phổ biến mà du khách thường gặp:
Câu hỏi: Từ vựng tiếng Hàn nào quan trọng nhất khi đi du lịch?
Trả lời: Những từ vựng quan trọng nhất bao gồm tên các phương tiện giao thông (버스, 지하철, 택시), nơi chốn (호텔, 식당, 화장실, 역, 공항), các động từ hành động cơ bản (가다 – đi, 보다 – xem, 먹다 – ăn, 사다 – mua), và các cụm từ giao tiếp lịch sự (안녕하세요, 감사합니다, 얼마예요?, 도와주세요).
Câu hỏi: Làm sao để hỏi giá của một món đồ khi mua sắm?
Trả lời: Cách phổ biến nhất là chỉ vào món đồ và hỏi: “이거 얼마예요?” (Igeo eolmayeyo? – Cái này bao nhiêu tiền?).
Câu hỏi: Tôi bị lạc đường, tôi nên nói gì và hỏi ai?
Trả lời: Bạn có thể nói “길을 잃었어요.” (Gireul ilheosseoyo. – Tôi bị lạc đường rồi.). Sau đó, tìm người dân địa phương, nhân viên cửa hàng hoặc cảnh sát và hỏi “도와주세요!” (Dowajuseyo! – Xin hãy giúp tôi!) hoặc “실례합니다, ~은/는 어디에 있습니까?” để hỏi đường đến địa điểm bạn muốn tới.
Câu hỏi: Khi đi tàu điện ngầm ở Hàn Quốc, những từ vựng nào là thiết yếu?
Trả lời: Quan trọng nhất là 지하철 (tàu điện ngầm), 역 (ga), ~역 (tên ga + 역, ví dụ: 서울역), 몇 호선 (tuyến số mấy), ~번 출구 (lối ra số mấy), 갈아타다 (chuyển tàu), 요금 (phí/giá vé).
Câu hỏi: Có cách nào dễ nhớ từ vựng tiếng Hàn du lịch không?
Trả lời: Bạn nên học từ vựng theo chủ đề hoặc tình huống (như trong bài viết này). Kết hợp học với hình ảnh, video du lịch, hoặc các ứng dụng học từ vựng. Luyện tập đặt câu và sử dụng chúng trong các tình huống giả định cũng rất hiệu quả.
8. Nguồn Tài Liệu Học Thêm Từ Vựng Du Lịch
Để củng cố kiến thức, bạn có thể tham khảo:
Các website và ứng dụng học tiếng Hàn: Ling App, Language Drops, Memrise (thường có các bộ từ vựng du lịch sẵn), KoreanClass101, Talk To Me In Korean (cung cấp nhiều bài học và video về giao tiếp thực tế).
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary.
Video du lịch Hàn Quốc: Xem các vlog, review du lịch trên YouTube để nghe cách người Việt và người Hàn sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Sách cẩm nang du lịch: Nhiều sách hướng dẫn du lịch Hàn Quốc có kèm theo các phần từ vựng và cụm từ tiếng Hàn cơ bản.
9. Kết Luận: Bắt Đầu Chuyến Phiêu Lưu Của Bạn Với Tiếng Hàn!
Việc trang bị từ vựng tiếng Hàn về du lịch là một sự đầu tư xứng đáng cho chuyến đi của bạn. Nó không chỉ giúp bạn giải quyết các vấn đề thực tế mà còn làm cho trải nghiệm khám phá đất nước Hàn Quốc trở nên phong phú và ý nghĩa hơn.
Hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này từ Tân Việt Prime sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin làm chủ ngôn ngữ và tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của xứ sở kim chi.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng những gì đã học nhé. Chúc bạn có một chuyến đi thật vui và an toàn!
Bài viết liên quan
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Học Tập (Có Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết)
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập chi tiết từ Tân Việt Prime. Học tên…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Linh Kiện Điện Thoại
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại chi tiết từ Tân Việt Prime: các bộ phận…
Từ Vựng Tiếng Hàn Tại Sân Bay: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Hành Trình Suôn Sẻ Đến Hàn Quốc
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn sân bay chi tiết từ Tân Việt Prime: các thuật ngữ, cụm từ, mẫu…
Từ Vựng Cảm Xúc Tiếng Hàn (Kèm Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Thực Tế)
Khám phá thế giới cảm xúc bằng tiếng Hàn qua bộ từ vựng chi tiết từ Tân Việt Prime. Học…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...