Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập chi tiết từ Tân Việt Prime. Học tên bút, vở, sách, cặp sách… kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ thực tế. Cẩm nang thiết yếu cho mọi người học tiếng Hàn.
1. Lời Giới Thiệu: Dụng Cụ Học Tập – Người Bạn Đồng Hành Của Mọi Người Học Tiếng Hàn
Đối với bất kỳ ai đang trên hành trình chinh phục tiếng Hàn, việc làm quen và ghi nhớ các từ vựng về dụng cụ học tập là một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất. Những đồ vật quen thuộc như bút, vở, sách, hay cặp sách không chỉ gắn liền với quá trình học tập mà còn là một phần của cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường giáo dục tại Hàn Quốc.

Nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn dễ dàng gọi tên các vật dụng mình sử dụng mà còn tự tin hơn khi giao tiếp trong lớp học, đi mua sắm văn phòng phẩm, hoặc đơn giản là mô tả bàn học của mình.
Tại Tân Việt Prime, với kinh nghiệm giảng dạy của đội ngũ giáo viên, chúng tôi hiểu rằng việc học từ vựng hiệu quả nhất là khi nó gắn liền với thực tế và có ngữ cảnh rõ ràng. Bài viết này, được biên soạn và kiểm duyệt bởi các chuyên gia tiếng Hàn của chúng tôi (trong đó có giáo viên người Việt và bản xứ), sẽ mang đến cho bạn một cẩm nang từ vựng về dụng cụ học tập đầy đủ, chi tiết và có tính ứng dụng cao.
Chúng ta sẽ cùng khám phá:
- Từ vựng chi tiết về các loại dụng cụ viết, vẽ, xóa.
- Từ vựng về giấy, vở, sách và tài liệu học tập.
- Tên các vật dụng trong lớp học và cách tổ chức đồ dùng.
- Từ vựng liên quan đến thiết bị kỹ thuật số và các vật dụng bổ sung.
- Các mẫu câu tiếng Hàn thông dụng khi nói về dụng cụ học tập.
- Mẹo học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm giàu vốn từ vựng tiếng Hàn của bạn ngay hôm nay!
2. Tại Sao Từ Vựng Dụng Cụ Học Tập Lại Quan Trọng Với Người Học Tiếng Hàn?
Ứng Dụng Hàng Ngày: Bạn sử dụng bút, vở, sách mỗi ngày. Biết tên tiếng Hàn của chúng là cách đơn giản nhất để tích hợp ngôn ngữ vào cuộc sống thường nhật.
Giao Tiếp Trong Môi Trường Học Tập: Dù học online hay offline, bạn sẽ cần dùng các từ này để nói chuyện với giáo viên, bạn bè cùng lớp về bài vở, dụng cụ học tập.
Đi Mua Sắm Văn Phòng Phẩm: Tại Hàn Quốc có rất nhiều cửa hàng văn phòng phẩm với đủ loại mặt hàng. Biết từ vựng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua sắm.
Hiểu Ngữ Cảnh: Nhóm từ vựng này thường xuất hiện trong các bài đọc, bài nghe cơ bản, giúp bạn cải thiện kỹ năng hiểu.
Giao Tiếp Trong Môi Trường Học Tập: Dù học online hay offline, bạn sẽ cần dùng các từ này để nói chuyện với giáo viên, bạn bè cùng lớp về bài vở, dụng cụ học tập.
Đi Mua Sắm Văn Phòng Phẩm: Tại Hàn Quốc có rất nhiều cửa hàng văn phòng phẩm với đủ loại mặt hàng. Biết từ vựng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua sắm.
Hiểu Ngữ Cảnh: Nhóm từ vựng này thường xuất hiện trong các bài đọc, bài nghe cơ bản, giúp bạn cải thiện kỹ năng hiểu.
3. Từ Vựng Tiếng Hàn Chi Tiết Về Các Loại Dụng Cụ Học Tập Phổ Biến
Chúng ta sẽ phân loại từ vựng theo các nhóm để dễ theo dõi và ghi nhớ.
3.1. Dụng Cụ Viết và Vẽ (쓰기 도구 – Sseugi Dogu)
연필 (yeonpil): Bút chì (loại chuốt)
Ví dụ: 연필로 쓰세요. (Yeonpillo sseuseyo. – Hãy viết bằng bút chì.)
샤프 (syapu): Bút chì bấm
Ví dụ: 샤프심이 없어요. (Syapushimi eopseoyo. – Tôi hết ruột bút chì bấm rồi.)
색연필 (saekyeonpil): Bút chì màu
Ví dụ: 그림 그릴 때 색연필을 사용해요. (Geurim geuril ttae saekyeonpileul sayonghaeyo. – Khi vẽ tranh, tôi dùng bút chì màu.)
볼펜 (bolpen): Bút bi
Ví dụ: 볼펜 빌려줄 수 있어요? (Bolpen billyeojul su isseoyo? – Bạn cho tôi mượn bút bi được không?)
만년필 (mannyeonpil): Bút máy (thường dùng để ký hoặc viết trang trọng)
싸인펜 (ssainpen): Bút dạ (đầu nhỏ hơn marker)
마커 (makeo) / 매직 (maejik): Bút đánh dấu / Bút lông (đầu to hơn 싸인펜, 매직 thường dùng cho loại không xóa được)
Ví dụ: 중요한 부분을 마커로 표시하세요. (Jung-yohan bubuneul makeoro pyosihaseyo. – Hãy đánh dấu phần quan trọng bằng bút highlight/marker.)
형광펜 (hyeonggwangpen): Bút dạ quang (Bút highlight)
Ví dụ: 형광펜으로 밑줄을 쳤어요. (Hyeonggwangpeneuro mitjureul chyeosseoyo. – Tôi đã gạch chân bằng bút highlight.)
3.2. Dụng Cụ Xóa và Chỉnh Sửa (지우개/수정 도구 – Jiugae/Sujeong Dogu)
지우개 (jiugae): Tẩy, cục tẩy
Ví dụ: 연필로 쓴 것을 지우개로 지웠어요. (Yeonpillo sseun geoseul jiugaero jiwosseoyo. – Tôi đã xóa cái đã viết bằng bút chì bằng tẩy.)
잉크 지우개 (inkeu jiugae): Tẩy mực (loại chuyên dụng)
수정액 (sujeong-aek): Bút xóa nước (Correction fluid)
수정테이프 (sujeongteipeu): Băng xóa (Correction tape)
Ví dụ: 글씨를 틀려서 수정테이프로 지웠어요. (Geulssireul teullyeoseo sujeongteipeuro jiwosseoyo. – Tôi viết sai nên đã xóa bằng băng xóa.)
3.3. Giấy và Vở (종이/공책 – Jongi/Gongchaek)
종이 (jongi): Giấy (thuật ngữ chung)
Ví dụ: 종이 한 장 주세요. (Jongi han jang juseyo. – Cho tôi xin một tờ giấy.)
노트 (noteu) / 공책 (gongchaek) / 연습장 (yeonseupjang): Vở (노트 là từ mượn, chung nhất; 공책 thường chỉ vở học ở trường; 연습장 là vở nháp, vở luyện tập).
Ví dụ: 수업 시간에 공책에 필기해요. (Sueop shigane gongchaeke pilgihaeyo. – Tôi ghi chép vào vở trong giờ học.)
Ví dụ: 한국어 쓰기 연습장이 필요해요. (Hangugeo sseugi yeonseupjangi pillyohaeyo. – Tôi cần vở luyện viết tiếng Hàn.)
메모지 (memoji) / 포스트잇 (poseuteuit): Giấy nhớ / Giấy note (포스트잇 là tên thương hiệu, thường dùng chung).
Ví dụ: 중요한 내용은 메모지에 써 두세요. (Jung-yohan naeyong-eun memojie sseo duseyo. – Hãy viết nội dung quan trọng vào giấy nhớ.)
색종이 (saekjong-i): Giấy màu (để cắt, gấp hình).
도화지 (dohwaji): Giấy vẽ (khổ lớn, dày hơn giấy viết).
책받침 (chaekbadchim): Tấm lót vở (đặt dưới trang giấy để viết êm hơn và không bị hằn sang trang sau).
3.4. Đồ Dùng Thiết Yếu Trong Lớp Học (교실 용품 – Gyoshil Yongpum)
책상 (chaeksang): Bàn học, bàn làm việc
Ví dụ: 제 책상 위에 책이 있어요. (Je chaeksang wie chaegi isseoyo. – Có sách trên bàn học của tôi.)
의자 (uija): Ghế
Ví dụ: 의자에 앉으세요. (Uijae anjeuseyo. – Xin mời ngồi vào ghế.)
칠판 (chilpan): Bảng đen
Ví dụ: 선생님께서 칠판에 글씨를 쓰셨어요. (Seonsaengnimkkeseo chilpane geulssireul sseosyeosseoyo. – Thầy/cô đã viết chữ lên bảng đen.)
화이트보드 (hwaiteubodeu): Bảng trắng
초크 (chokeu) / 분필 (bunpil): Phấn viết bảng (분필 phổ biến hơn)
보드마카 (bodeumaka) / 보드마커 (bodeumakeo): Bút lông viết bảng trắng
교실 (gyoshil): Lớp học
교단 (gyodan) / 교탁 (gyotak): Bục giảng / Bàn giáo viên
3.5. Dụng Cụ Tổ Chức và Sắp Xếp (정리 도구 – Jeongni Dogu)
필통 (piltong): Hộp bút
Ví dụ: 필통 안에 연필과 볼펜이 있어요. (Piltong ane yeonpilgwa bolpeni isseoyo. – Có bút chì và bút bi trong hộp bút.)
책가방 (chaekgabang) / 가방 (gabang): Cặp sách / Túi sách (책가방 chuyên dùng cho cặp sách)
Ví dụ: 학교 갈 때 책가방을 메요. (Hakgyo gal ttae chaekgabangeul meyo. – Khi đi học tôi đeo cặp sách.)
폴더 (poldeo) / 파일 (pail): Tệp, cặp tài liệu (폴더 là từ mượn “folder”, 파일 là từ mượn “file”)
Ví dụ: 중요한 서류는 파일에 보관하세요. (Jung-yohan seoryuneun paile bogwanhaseyo. – Hãy cất giữ tài liệu quan trọng vào cặp.)
바인더 (baindeo): Bìa còng (Binder)
책갈피 (chaekgalpi): Đồ kẹp sách, đánh dấu trang
클립 (keullip) / 종이 집개 (jongi jipgae): Kẹp giấy
압정 (apjeong): Đinh ghim (gắn lên bảng thông báo)
펀치 (peonchi): Đồ bấm lỗ
3.6. Dụng Cụ Đo Lường và Kỹ Thuật (측정/기술 도구 – Chukjeong/Gisul Dogu)
자 (ja): Thước kẻ
Ví dụ: 자로 선을 그었어요. (Jaro seoneul geueosseoyo. – Tôi đã kẻ đường bằng thước kẻ.)
각도기 (gakdogi): Thước đo góc
컴퍼스 (keompeoseu): Compa
계산기 (gyesangi): Máy tính bỏ túi
Ví dụ: 수학 문제를 풀 때 계산기를 사용해요. (Suhak munje-reul pul ttae gyesangireul sayonghaeyo. – Khi giải bài toán, tôi dùng máy tính bỏ túi.)
3.7. Thiết Bị Hỗ Trợ Học Tập Kỹ Thuật Số (디지털 학습 기기 – Dijiteol Hakseup Gigi)
노트북 (noteubuk): Máy tính xách tay (Notebook)
Ví dụ: 온라인 수업을 위해 노트북이 필요해요. (Onlain sueobeul wihae noteubuki pillyohaeyo. – Tôi cần máy tính xách tay để học online.)
컴퓨터 (keompyuteo): Máy tính (Desktop computer)
태블릿 (taebeullit): Máy tính bảng (Tablet)
프로젝터 (peurojekteo) / 빔 프로젝트 (bim peurojekteu): Máy chiếu (Projector)
스크린 (seukeurin): Màn chiếu (Screen)
USB 유에스비 (USB yueseu-bi): Ổ đĩa USB
3.8. Tài Liệu Tham Khảo và Học Liệu (학습 자료 – Hakseup Jaryo)
책 (chaek): Sách (thuật ngữ chung)
Ví dụ: 도서관에서 책을 빌렸어요. (Doseogwaneseo chaekeul billyeosseoyo. – Tôi đã mượn sách ở thư viện.)
교과서 (gyogwaseo): Sách giáo khoa
Ví dụ: 한국어 교과서를 샀어요. (Hangugeo gyogwaseoreul sasseoyo. – Tôi đã mua sách giáo khoa tiếng Hàn.)
참고서 (chamgoseo): Sách tham khảo
문제집 (munjejip): Sách bài tập, sách đề thi
사전 (sajeon): Từ điển
Ví dụ: 모르는 단어는 사전에서 찾아요. (Moreuneun dan-eoneun sajeoneseo chajayo. – Từ nào không biết thì tra trong từ điển.)
3.9. Văn Phòng Phẩm và Đồ Dùng Bổ Sung Khác (기타 학용품 – Gita Hagyongpum)
가위 (gawi): Kéo
풀 (pul) / 딱풀 (ttakpul): Hồ dán (풀 là chung, 딱풀 là hồ dạng thỏi)
Ví dụ: 종이를 풀로 붙였어요. (Jongireul pullo buchyeosseoyo. – Tôi đã dán giấy bằng hồ dán.)
테이프 (teipeu): Băng dính (Tape)
스테이플러 (seuteipeulleo) / 호치키스 (hochikiseu): Dập ghim (호치키스 là tên thương hiệu, thường dùng chung)
심 (sim): Kim bấm (dùng cho dập ghim)
칼 (kal): Dao (Dao rọc giấy là 종이 자르는 칼 – jongi jareuneun kal)
연필깎이 (yeonpilkkakki): Gọt bút chì (loại cầm tay hoặc để bàn)
연필꽂이 (yeonpilkkoji): Ống đựng bút chì (Pen holder)
달력 (dallyeok) / 탁상용 달력 (taksangyong dallyeok): Lịch / Lịch để bàn
물병 (mulbyeong): Bình nước cá nhân
도시락 (dosirak): Hộp cơm trưa
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Luật Doanh Nghiệp & Kinh Doanh
4. Các Mẫu Câu Tiếng Hàn Thông Dụng Với Dụng Cụ Học Tập
Áp dụng từ vựng vào câu là cách tốt nhất để ghi nhớ và sử dụng.
~ 주세요 (~ juseyo): Cho tôi ~ (khi mua hoặc mượn)
볼펜 하나 주세요. (Bolpen hana juseyo. – Cho tôi một cây bút bi.)
공책 두 권 주세요. (Gongchaek du gwon juseyo. – Cho tôi hai quyển vở. 권 là đơn vị đếm vở, sách)
~ 있어요? (~ isseoyo?): Có ~ không? (khi hỏi về sự tồn tại hoặc hỏi mượn)
지우개 있어요? (Jiugae isseoyo? – Bạn có tẩy không?)
이 가게에 형광펜 있어요? (I gagee hyeonggwangpen isseoyo? – Ở cửa hàng này có bút highlight không?)
~ 빌려줄 수 있어요? (~ billyeojul su isseoyo?): Bạn có thể cho tôi mượn ~ được không?
자 좀 빌려줄 수 있어요? (Ja jom billyeojul su isseoyo? – Bạn cho tôi mượn thước kẻ được không?)
~은/는 어디에 있어요? (~eun/neun eodie isseoyo?): ~ ở đâu? (Hỏi vị trí)
제 책가방은 어디에 있어요? (Je chaekgabang-eun eodie isseoyo? – Cặp sách của tôi ở đâu?)
화이트보드는 어디에 있어요? (Hwaiteubodeuneun eodie isseoyo? – Bảng trắng ở đâu?)
~으로 써요/사용해요 (~euro sseoyo/sayonghaeyo): Viết/sử dụng bằng ~.
연필로 써요. (Yeonpillo sseoyo. – Viết bằng bút chì.)
계산기로 계산해요. (Gyesangiro gyesanhaeyo. – Tính bằng máy tính.)
5. Mẹo Học & Ghi Nhớ Từ Vựng Dụng Cụ Học Tập Hiệu Quả
Học theo nhóm hoặc theo chức năng: Chia từ vựng thành các nhóm như “để viết”, “để xóa”, “để đựng đồ”… giúp hệ thống hóa kiến thức.
Dán nhãn lên đồ dùng của bạn: Viết tên tiếng Hàn lên các dụng cụ học tập mà bạn đang dùng và dán lên. Nhìn chúng mỗi ngày là cách ghi nhớ thụ động hiệu quả.
Sử dụng hình ảnh và flashcard: Tìm kiếm hình ảnh của các dụng cụ học tập và tạo flashcard (giấy hoặc trên app) với hình ảnh ở một mặt và từ tiếng Hàn ở mặt còn lại.
Tập mô tả bàn học/túi bút của bạn bằng tiếng Hàn: Thử liệt kê các đồ vật trên bàn hoặc trong hộp bút của bạn bằng tiếng Hàn. Ví dụ: 필통 안에 볼펜 두 개, 연필 한 개, 지우개 하나 있어요.
Xem video về “What’s in my pencil case/school bag” phiên bản Hàn Quốc: Nhiều vlogger Hàn Quốc làm video giới thiệu đồ dùng học tập của họ. Xem các video này là cách học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên và tìm hiểu thêm về văn hóa học đường.
Dán nhãn lên đồ dùng của bạn: Viết tên tiếng Hàn lên các dụng cụ học tập mà bạn đang dùng và dán lên. Nhìn chúng mỗi ngày là cách ghi nhớ thụ động hiệu quả.
Sử dụng hình ảnh và flashcard: Tìm kiếm hình ảnh của các dụng cụ học tập và tạo flashcard (giấy hoặc trên app) với hình ảnh ở một mặt và từ tiếng Hàn ở mặt còn lại.
Tập mô tả bàn học/túi bút của bạn bằng tiếng Hàn: Thử liệt kê các đồ vật trên bàn hoặc trong hộp bút của bạn bằng tiếng Hàn. Ví dụ: 필통 안에 볼펜 두 개, 연필 한 개, 지우개 하나 있어요.
Xem video về “What’s in my pencil case/school bag” phiên bản Hàn Quốc: Nhiều vlogger Hàn Quốc làm video giới thiệu đồ dùng học tập của họ. Xem các video này là cách học từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên và tìm hiểu thêm về văn hóa học đường.
6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Dụng Cụ Học Tập Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 노트, 공책 và 연습장 là gì?
Trả lời: 노트 (noteu) là từ chung nhất, chỉ “vở” hoặc “sổ tay”. 공책 (gongchaek) thường chỉ vở học sinh, vở bài tập dùng ở trường. 연습장 (yeonseupjang) là vở nháp, vở để luyện tập viết hoặc vẽ, không dùng để ghi bài chính thức.
Câu hỏi: Tôi có thể mua dụng cụ học tập tiếng Hàn ở đâu tại Hàn Quốc?
Trả lời: Bạn có thể mua ở các cửa hàng văn phòng phẩm lớn như Alpha (알파), Hottracks (핫트랙스), Daiso (다이소 – có nhiều đồ dùng cơ bản giá rẻ), hoặc các siêu thị lớn (마트 – mateu).
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi mượn bút hoặc tẩy từ bạn bè?
Trả lời: Cách lịch sự nhất là dùng cấu trúc “~ 빌려줄 수 있어요?” (Bạn có thể cho tôi mượn ~ được không?). Ví dụ: 볼펜 좀 빌려줄 수 있어요? (Bạn cho tôi mượn bút bi được không?).
Câu hỏi: Từ nào dùng để chỉ “bút lông” nói chung?
Trả lời: 마커 (makeo) là từ mượn chỉ “marker” nói chung. 매직 (maejik) cũng là một từ thường dùng để chỉ bút lông có đầu to hơn. 싸인펜 (ssainpen) thường chỉ bút dạ có đầu nhỏ hơn.
Câu hỏi: Kim bấm của dập ghim gọi là gì trong tiếng Hàn?
Trả lời: Kim bấm (phần sử dụng hết) được gọi là 심 (shim). Đồ dập ghim là 스테이플러 (seuteipeulleo) hoặc 호치키스 (hochikiseu).
Trả lời: 노트 (noteu) là từ chung nhất, chỉ “vở” hoặc “sổ tay”. 공책 (gongchaek) thường chỉ vở học sinh, vở bài tập dùng ở trường. 연습장 (yeonseupjang) là vở nháp, vở để luyện tập viết hoặc vẽ, không dùng để ghi bài chính thức.
Câu hỏi: Tôi có thể mua dụng cụ học tập tiếng Hàn ở đâu tại Hàn Quốc?
Trả lời: Bạn có thể mua ở các cửa hàng văn phòng phẩm lớn như Alpha (알파), Hottracks (핫트랙스), Daiso (다이소 – có nhiều đồ dùng cơ bản giá rẻ), hoặc các siêu thị lớn (마트 – mateu).
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi mượn bút hoặc tẩy từ bạn bè?
Trả lời: Cách lịch sự nhất là dùng cấu trúc “~ 빌려줄 수 있어요?” (Bạn có thể cho tôi mượn ~ được không?). Ví dụ: 볼펜 좀 빌려줄 수 있어요? (Bạn cho tôi mượn bút bi được không?).
Câu hỏi: Từ nào dùng để chỉ “bút lông” nói chung?
Trả lời: 마커 (makeo) là từ mượn chỉ “marker” nói chung. 매직 (maejik) cũng là một từ thường dùng để chỉ bút lông có đầu to hơn. 싸인펜 (ssainpen) thường chỉ bút dạ có đầu nhỏ hơn.
Câu hỏi: Kim bấm của dập ghim gọi là gì trong tiếng Hàn?
Trả lời: Kim bấm (phần sử dụng hết) được gọi là 심 (shim). Đồ dập ghim là 스테이플러 (seuteipeulleo) hoặc 호치키스 (hochikiseu).
7. Nguồn Tài Liệu Bổ Sung
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ, nghe phát âm, xem ví dụ.
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki – tìm kiếm các bộ từ vựng có sẵn hoặc tự tạo flashcard.
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn (Talk To Me In Korean, KoreanClass101) hoặc các kênh về đời sống sinh viên/học sinh Hàn Quốc.
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki – tìm kiếm các bộ từ vựng có sẵn hoặc tự tạo flashcard.
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn (Talk To Me In Korean, KoreanClass101) hoặc các kênh về đời sống sinh viên/học sinh Hàn Quốc.
8. Kết Luận: Trang Bị Từ Vựng – Con Đường Dẫn Đến Thành Công Trong Học Tập
Việc làm chủ nhóm từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập là một bước khởi đầu vững chắc, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập hàng ngày. Từ những đồ vật quen thuộc nhất đến các thiết bị hiện đại, mỗi từ vựng bạn học được đều làm phong phú thêm khả năng sử dụng tiếng Hàn của bạn.
Hy vọng rằng bài viết chi tiết này từ Tân Việt Prime đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực. Hãy bắt đầu áp dụng ngay các từ vựng đã học vào cuộc sống hàng ngày và quá trình học tiếng Hàn của bạn nhé.
Tân Việt Prime luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường học ngôn ngữ!
Bài viết liên quan
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Linh Kiện Điện Thoại
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại chi tiết từ Tân Việt Prime: các bộ phận…
Từ Vựng Tiếng Hàn Du Lịch: Tự Tin Khám Phá Xứ Sở Kim Chi (Có Phiên Âm & Ví Dụ)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn du lịch chi tiết: phương tiện di chuyển, nơi ở, ăn uống, mua sắm,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Tại Sân Bay: Cẩm Nang Chi Tiết Cho Hành Trình Suôn Sẻ Đến Hàn Quốc
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn sân bay chi tiết từ Tân Việt Prime: các thuật ngữ, cụm từ, mẫu…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Luật Doanh Nghiệp & Kinh Doanh
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về luật doanh nghiệp chi tiết: cơ cấu công ty, hợp đồng, lao động,…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...