Các từ vựng liên quan đến các thủ tục cần thiết để công ty hoạt động hợp pháp.
등록하다 (deungnokada): Đăng ký (ví dụ: đăng ký kinh doanh).
Ví dụ: 사업을 시작하기 전에 등록해야 합니다. (Saeobeul shijakhagi jeone deungnokaeya hamnida. – Phải đăng ký trước khi bắt đầu kinh doanh.)
사업자등록증 (saeopjadeungnokjeung): Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Ví dụ: 사업자등록증을 발급받았습니다. (Saeopjadeungnokjeungeul balgeuppadatsseumnida. – Chúng tôi đã nhận được giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.)
회의 의사록 (hoe-ui uisarok): Biên bản cuộc họp.
총회 (chonghoe): Đại hội đồng (cổ đông hoặc thành viên).
Ví dụ: 총회에서 중요한 결정이 내려졌습니다. (Chonghoeeseo jung-yohan gyeoljeong-i naeryeojyeosseumnida. – Một quyết định quan trọng đã được đưa ra tại đại hội đồng.)
정관 (jeonggwan): Điều lệ công ty.
문서 보관 제도 (munseo bogwan jedo): Chế độ lưu giữ tài liệu (quy định về thời gian lưu trữ hồ sơ).
해산 (haesan): Giải thể (chấm dứt hoạt động công ty).
청산 (cheongsan): Thanh lý (giải quyết tài sản, nợ nần khi công ty giải thể).
7. Các Lĩnh Vực Luật Doanh Nghiệp Cụ Thể & Thuật Ngữ Liên Quan
Luật doanh nghiệp bao trùm nhiều lĩnh vực khác nhau.
7.1. Luật Doanh Nghiệp Chung (기업법 / 상법 – Gieopbeop / Sangbeop)
기업법 (gieopbeop) / 상법 (sangbeop): Luật Doanh nghiệp / Luật Thương mại (hai luật chính).
유한회사 (yuhanhoesa): Công ty trách nhiệm hữu hạn (trách nhiệm giới hạn trong vốn góp).
주식회사 (jushikhoesa): Công ty cổ phần (sở hữu bởi cổ đông).
합명회사 (hapmyeonghoesa): Công ty hợp danh (thành viên chịu trách nhiệm vô hạn).
합자회사 (hapjahoesa): Công ty hợp vốn (có cả thành viên trách nhiệm hữu hạn và vô hạn).
외국기업 (oeguk gieop): Doanh nghiệp nước ngoài (hoạt động tại Hàn Quốc).
국영기업 (gungnyeong gieop) / 공기업 (gonggieop): Doanh nghiệp nhà nước.
7.2. Luật Hợp Đồng (계약법 – Gyeoyakbeop)
계약서 (gyeyakseo): Văn bản hợp đồng.
Ví dụ: 계약서에 서명했습니다. (Gyeyakseoe seomyeonghaesseumnida. – Tôi đã ký vào hợp đồng.)
계약 체결 (gyeyak chegyeol): Ký kết hợp đồng.
계약 기간 (gyeyak gigan): Thời hạn hợp đồng.
계약 조건 (gyeyak jogeon): Điều khoản hợp đồng.
계약금 (gyeyakgeum): Tiền đặt cọc.
계약 이행 (gyeyak ihaeng): Thực hiện hợp đồng.
계약 위반 (gyeyak wiban): Vi phạm hợp đồng.
Ví dụ: 상대방이 계약 위반을 했습니다. (Sangdaebangi gyeyak wibaneul haesseumnida. – Đối phương đã vi phạm hợp đồng.)
계약 파기 (gyeyakpagi) / 해지 (haeji): Hủy hợp đồng / Hủy bỏ hợp đồng (해지 thường dùng cho hợp đồng dịch vụ, thuê nhà…).
계약 종료 (gyeyak jongnyo): Chấm dứt hợp đồng (kết thúc theo đúng thỏa thuận hoặc quy định).
7.3. Luật Lao Động (노동법 – Nodongbeop)
노동법 (nodongbeop): Luật Lao động.
근로계약 (geunrogyeyak): Hợp đồng lao động.
Ví dụ: 근로계약서를 작성했습니다. (Geunrogyeyakseoreul jakseonghaesseumnida. – Tôi đã lập hợp đồng lao động.)
고용하다 (goyonghada): Thuê, tuyển dụng.
Ví dụ: 회사가 새로운 직원을 고용했습니다. (Hoesaga saeroun jigwon-eul goyonghaesseumnida. – Công ty đã tuyển dụng nhân viên mới.)
해고 (haego): Sa thải.
사직 (sajik): Từ chức.
노동조합 (nodongjohap): Công đoàn.
노동쟁의 (nodongjaeng-ui): Tranh chấp lao động.
근로시간 (geunrosigan): Thời giờ làm việc.
최저임금 (choejeoimgeum): Mức lương tối thiểu.
7.4. Luật Thuế (세법 – Sebeop)
세법 (sebeop): Luật Thuế.
세금 (segeum): Thuế (chung).
법인세 (beobinse): Thuế doanh nghiệp.
Ví dụ: 법인세 납부 기간입니다. (Beobinse napbu giganimnida. – Đang là thời hạn nộp thuế doanh nghiệp.)
부가가치세 (bugagachise): Thuế giá trị gia tăng (VAT).
세율 (seyul): Thuế suất.
세무서 (semuseo): Cơ quan thuế.
세금 코드 (segeum kodeu): Mã số thuế.
세금을 신고하다 (segeumeul singohada): Kê khai thuế.
세금을 납부하다 (segeumeul napbuhada): Nộp thuế.
7.5. Luật Sở Hữu Trí Tuệ (지식재산권법 – Jisikjaesangwonbeop)
지식재산권 (jisikjaesangwon): Quyền sở hữu trí tuệ.
특허 (teukheo): Bằng sáng chế.
상표 (sangpyo): Nhãn hiệu.
저작권 (jeojakgwon): Bản quyền.
영업비밀 (yeong-eopbimil): Bí mật kinh doanh.
등록 (deungnok): Đăng ký (IP).
Ví dụ: 상표 등록을 신청했습니다. (Sangpyo deungnokeul shinchanghaesseumnida. – Chúng tôi đã nộp đơn đăng ký nhãn hiệu.)
침해 (chimhae): Xâm phạm (quyền IP).
Xem thêm:
8. Giải Quyết Tranh Chấp (분쟁 해결 – Bunjaeng Haegyeol)
Khi có bất đồng hoặc xung đột pháp lý.
분쟁 (bunjaeng) / 논쟁 (nonjaeng): Tranh chấp.
Ví dụ: 분쟁을 해결하기 위해 노력하고 있습니다. (Bunjaengeul haegyeolhagi wihae noryeokhago itsseumnida. – Chúng tôi đang cố gắng giải quyết tranh chấp.)
소송 (sosong): Vụ kiện, tố tụng.
재판 (jaepan): Xét xử (tại tòa).
판결 (pangyeol): Phán quyết (của tòa án).
중재 (jungjae): Trọng tài (giải quyết tranh chấp ngoài tòa án).
고소하다 (gosohada) / 제소하다 (jesohada): Khởi kiện, tố cáo.
Ví dụ: 상대방을 고소할 예정입니다. (Sangdaebang-eul gosohal yejeong-imnida. – Chúng tôi dự định khởi kiện đối phương.)
원고 (wongo): Nguyên đơn (người khởi kiện).
피고 (pigo): Bị đơn (người bị kiện).
변호사 (byeonhosa): Luật sư.
Ví dụ: 변호사와 상담해야 합니다. (Byeonhosawa sangdamhaeya hamnida. – Cần tham khảo ý kiến luật sư.)
법원 (beobwon): Tòa án.
승소하다 (seungsohada): Thắng kiện.
패소하다 (paesohada): Thua kiện.
화해하다 (hwahehada): Hòa giải (đạt được thỏa thuận).
9. Ví Dụ Thực Tế (Cách Sử Dụng Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh Pháp Lý)
Xem các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách các thuật ngữ được áp dụng:
계약서 조항 (gyeyakseo johang): Điều khoản hợp đồng
“본 계약은 체결일로부터 5년간 유효하다.” (bon gyeyageun chegyeurillo-buteo 5nyeongan yuhyo-hada.) – “Hợp đồng này có hiệu lực trong 5 năm kể từ ngày ký kết.”
정관 자본금 (jeonggwan jabongeum): Vốn điều lệ trong điều lệ công ty
“회사의 정관 자본금은 금 오십억원으로 한다.” (hoesa-ui jeonggwan jabongeumeun geum osibeogeoneuro handa.) – “Vốn điều lệ trong điều lệ công ty là năm tỷ won Hàn Quốc.”
법인세 신고 (beobinse singo): Kê khai thuế doanh nghiệp
“당사는 2023년 법인세 신고를 완료했습니다.” (dangsaneun 2023nyeon beobinse singoreul wanryohaesseumnida.) – “Công ty chúng tôi đã hoàn thành việc kê khai thuế doanh nghiệp năm 2023.”
노동쟁의 발생 (nodongjaeng-ui balsaeng): Phát sinh tranh chấp lao động
“임금 인상 문제로 노동조합과 경영진 간에 노동쟁의가 발생했다.” (imgeum insang munjero nodongjohapgwa gyeongyeongjin gan-e nodongjaeng-uiga balsaenghaetta.) – “Một cuộc tranh chấp lao động đã xảy ra giữa công đoàn và ban quản lý về vấn đề tăng lương.”
특허 침해 소송 (teukheo chimhae sosong): Vụ kiện xâm phạm bằng sáng chế
“A사는 B사를 상대로 특허 침해 소송을 제기했다.” (A-saneun B-sareul sangdaero teukheo chimhae sosongeul jegihaetta.) – “Công ty A đã đệ đơn kiện công ty B vì xâm phạm bằng sáng chế.”
자산 및 부채 (jasan mit buchae): Tài sản và nợ phải trả
“회사의 총 자산은 100억원이고, 총 부채는 50억원입니다.” (hoesa-ui chong jasan-eun baeg-eog-wonigo, chong buchae-neun osibeog-wonimnida.) – “Tổng tài sản của công ty là 10 tỷ won, và tổng nợ phải trả là 5 tỷ won.”
근로계약 해지 (geunrogyeyak haeji): Hủy bỏ hợp đồng lao động
“근로자의 요청에 따라 근로계약을 해지했습니다.” (geunroja-ui yocheong-e ttara geunrogyeyageul haejihasseumnida.) – “Chúng tôi đã hủy bỏ hợp đồng lao động theo yêu cầu của người lao động.”
10. Tài Nguyên Song Ngữ & Mẹo Học Từ Vựng Luật Doanh Nghiệp Hiệu Quả
- Tài Nguyên Song Ngữ (Việt-Hàn): Như bản nháp đã đề cập, Trung tâm Thông tin Luật pháp Thế giới (세계법제정보센터) thường cung cấp các bản dịch luật song ngữ (bao gồm tiếng Việt). Việc tìm kiếm các bộ luật song ngữ như “Luật Doanh nghiệp (상법)” hoặc các luật liên quan khác từ các nguồn chính thống là cách tuyệt vời để học từ vựng trong ngữ cảnh chuẩn xác.
- Sử Dụng Từ Điển Chuyên Ngành: Bên cạnh Naver/Daum (hữu ích cho nghĩa cơ bản), hãy tìm kiếm các từ điển pháp lý Hàn-Hàn hoặc Hàn-Anh chuyên sâu. Nếu có từ điển pháp lý Hàn-Việt uy tín, đó sẽ là công cụ vô giá.
- Học Từ Vựng Trong Ngữ Cảnh: Đọc các đoạn trích luật, hợp đồng mẫu (đã được đơn giản hóa nếu bạn mới bắt đầu), hoặc các bài báo kinh doanh ngắn bằng tiếng Hàn. Gạch chân và tra cứu từ vựng mới, cố gắng hiểu cách chúng được sử dụng trong câu.
- Tập Trung Vào Các Thuật Ngữ Cốt Lõi: Bắt đầu với các khái niệm cơ bản về công ty, hợp đồng, luật và quy định. Sau đó, mở rộng sang các lĩnh vực cụ thể như lao động, thuế.
- Sử Dụng Flashcard Kèm Ngữ Cảnh: Tạo flashcard với thuật ngữ tiếng Hàn ở một mặt, bản dịch tiếng Việt và một câu ví dụ ngắn gọn ở mặt còn lại.
Tìm Kiếm Các Khóa Học Chuyên Ngành (Nếu Có): Một số trung tâm hoặc nền tảng có thể cung cấp các khóa học tiếng Hàn chuyên ngành cho kinh doanh hoặc luật pháp.
11. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Luật Doanh Nghiệp Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Từ phổ biến nhất để chỉ “công ty” trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Từ phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày là 회사 (hoesa). 기업 (gieop) là thuật ngữ chung hơn, thường dùng trong văn bản hoặc nói về các doanh nghiệp nói chung.
Câu hỏi: Sự khác biệt cơ bản giữa 유한회사 (công ty TNHH) và 주식회사 (công ty cổ phần) là gì?
Trả lời: 유한회사 (yuhanhoesa) là công ty trách nhiệm hữu hạn, thường có ít thành viên và trách nhiệm của họ giới hạn trong phần vốn góp. 주식회사 (jushikhoesa) là công ty cổ phần, được sở hữu bởi các cổ đông thông qua cổ phiếu và trách nhiệm của cổ đông cũng giới hạn trong giá trị cổ phiếu họ nắm giữ, thường có cơ cấu quản lý phức tạp hơn (Hội đồng quản trị, Đại hội đồng cổ đông).
Câu hỏi: “Ký hợp đồng” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Có thể dùng 계약 체결하다 (gyeyak chegyeolhada) hoặc 간단 hơn là 계약하다 (gyeyakhada). Khi nói về việc ký vào văn bản, có thể dùng 서명하다 (seomyeonghada) – ký tên.
Câu hỏi: Các từ vựng chính liên quan đến “thuế” mà doanh nghiệp cần biết là gì?
Trả lời: Các từ chính bao gồm: 세금 (thuế), 법인세 (thuế doanh nghiệp), 부가가치세 (thuế VAT), 세무서 (cơ quan thuế), 신고하다 (kê khai), 납부하다 (nộp thuế).
Câu hỏi: “Vụ kiện” hoặc “tố tụng” trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Từ phổ biến là 소송 (sosong). Khi nói về việc bắt đầu một vụ kiện, có thể dùng 소송을 제기하다 (sosong-eul jegihada).
12. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm
Từ điển Naver (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary: Tra cứu từ vựng.
Trung tâm Thông tin Luật pháp Thế giới (세계법제정보센터): Cung cấp bản dịch nhiều bộ luật Hàn Quốc sang các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Việt.
Website chính thức của Quốc hội Hàn Quốc (대한민국 국회): Cung cấp toàn văn các bộ luật bằng tiếng Hàn.
Các website/blog chuyên ngành luật hoặc kinh tế tại Hàn Quốc: (Cần chọn lọc nguồn uy tín)
Các giáo trình tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế/Luật (nếu có).
13. Kết Luận: Chinh Phục Thử Thách, Nâng Tầm Chuyên Môn Với Tiếng Hàn
Việc học
từ vựng tiếng Hàn về luật doanh nghiệp là một thách thức không nhỏ, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học phù hợp. Tuy nhiên, khi đã nắm vững, nhóm từ vựng này sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ, giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm việc, nghiên cứu hoặc giao tiếp trong môi trường kinh doanh và pháp lý có liên quan đến Hàn Quốc.
Hãy bắt đầu từ những khái niệm cơ bản, kết hợp học từ vựng với việc tìm hiểu về hệ thống luật pháp và văn hóa kinh doanh của Hàn Quốc. Luôn ưu tiên học từ vựng trong ngữ cảnh và luyện tập áp dụng vào các tình huống thực tế.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích trên con đường chinh phục tiếng Hàn chuyên ngành của bạn. Chúc bạn thành công và gặt hái nhiều thành tựu!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn làm nail chi tiết: tên bộ phận móng, dịch vụ tại salon, sản phẩm,…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Linh Kiện Điện Thoại
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn về linh kiện điện thoại chi tiết từ Tân Việt Prime: các bộ phận…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Về Máy CNC (Kèm Ví Dụ & Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z)
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn máy CNC chi tiết: thuật ngữ cơ khí, loại máy, bộ phận, quy trình…
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Về Dụng Cụ Học Tập (Có Phiên Âm, Nghĩa & Ví Dụ Chi Tiết)
Khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ học tập chi tiết từ Tân Việt Prime. Học tên…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...