Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp (직업 관련 어휘) Từ A-Z

Khám phá từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp chi tiết: hậu tố, phân loại theo lĩnh vực, thuật ngữ công sở Hàn Quốc, cách hỏi & trả lời. Cẩm nang đầy đủ kèm phát âm & ví dụ từ Tân Việt Prime.

Mục Lục

1. Lời Giới Thiệu: Mở Rộng Thế Giới Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Hàn

Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn, chủ đề về nghề nghiệp (직업 – jigeop) chắc chắn là một trong những mảng từ vựng thiết yếu và quan trọng bậc nhất. Không chỉ giúp bạn tự tin giới thiệu về bản thân và công việc của mình, nắm vững từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu hơn về cấu trúc xã hội, văn hóa làm việc và con đường sự nghiệp tại Hàn Quốc. Đối với người Việt Nam học tiếng Hàn, chủ đề này càng có ý nghĩa khi ngày càng nhiều người có mong muốn làm việc, học tập hoặc hợp tác với các đối tác Hàn Quốc.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp
Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang đầy đủ và có hệ thống về từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp, được thiết kế đặc biệt cho người học là người Việt. Chúng tôi đã tổng hợp, phân loại và giải thích chi tiết các thuật ngữ từ nhiều nguồn đáng tin cậy, nhằm mang đến cho bạn kiến thức toàn diện và dễ tiếp thu nhất.
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
  • Cách “giải mã” tên gọi nghề nghiệp thông qua các hậu tố phổ biến.
  • Danh sách từ vựng nghề nghiệp thiết yếu theo các lĩnh vực ngành nghề.
  • Các thuật ngữ quan trọng trong môi trường công sở Hàn Quốc (chức vụ, phòng ban, xin việc…).
  • Hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp và luyện phát âm hiệu quả.
  • Gợi ý các tài liệu và công cụ học tập trực tuyến hữu ích.
Hãy sẵn sàng làm phong phú thêm vốn từ tiếng Hàn của bạn và tự tin hơn khi nói về công việc!

2. Giải Mã Tên Gọi Nghề Nghiệp Tiếng Hàn: Sức Mạnh Của Các Hậu Tố (접미사 – Jeommisa)

Một điều thú vị trong tiếng Hàn là nhiều tên gọi nghề nghiệp được hình thành bằng cách thêm các hậu tố (접미사) có nguồn gốc từ Hán tự vào sau danh từ gốc. Việc hiểu ý nghĩa của các hậu tố này là một “chìa khóa” giúp bạn đoán nghĩa từ mới và nắm bắt được sắc thái của từng ngành nghề.
Dưới đây là các hậu tố phổ biến cùng ý nghĩa và ví dụ:
-사 (sa): Hậu tố rất thông dụng, thường chỉ những người có chuyên môn, học vấn, hoặc vai trò quản lý/hướng dẫn.
사 (士 – Sĩ): Người có học thức, chuyên môn. Ví dụ: 변호사 (byeonhosa – luật sư), 회계사 (hoegyesa – kế toán).
사 (師 – Sư): Người dạy bảo, hướng dẫn. Ví dụ: 의사 (uisa – bác sĩ), 간호사 (ganhosa – y tá), 교사 (gyosa – giáo viên).
사 (事 – Sự): Người quản lý, thực thi. Ví dụ: 판사 (pansa – thẩm phán), 검사 (geomsa – công tố viên).
-원 (won – 員): Chỉ thành viên làm việc trong một tổ chức, công ty, cơ quan. Ví dụ: 회사원 (hoesawon – nhân viên công ty), 은행원 (eunhaengwon – nhân viên ngân hàng), 공무원 (gongmuwon – công chức).
-관 (gwan – 官): Tương tự ‘-원’, thường dùng cho chức vụ trong cơ quan nhà nước, công quyền. Ví dụ: 경찰관 (gyeongchalgwan – cảnh sát), 소방관 (sobangwan – lính cứu hỏa).
-가 (ga – 家): Chỉ người có chuyên môn sâu, thành thạo, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, học thuật. Ví dụ: 작가 (jakga – nhà văn), 화가 (hwaga – họa sĩ), 건축가 (geonchukga – kiến trúc sư).
-자 (ja – 者): Mang nghĩa là “người”, dùng cho người thực hiện một hành động hoặc thuộc một nhóm nào đó. Ví dụ: 노동자 (nodongja – người lao động), 기자 (gija – nhà báo), 경영자 (gyeongyeongja – nhà quản lý).
-수 (su – 手): Có nghĩa là “tay”, chỉ người có kỹ năng, tay nghề, tuyển thủ hoặc người biểu diễn. Ví dụ: 가수 (gasu – ca sĩ), 선수 (seonsu – vận động viên), 운전수 (unjeonsu – tài xế – ít dùng hơn 운전기사).
-부 (bu – 夫): Có nghĩa là “phu” (người đàn ông lao động), gắn với các nghề lao động chân tay (nghĩa lịch sử). Ví dụ: 농부 (nongbu – nông dân), 어부 (eobu – ngư dân).
-인 (in – 人): Có nghĩa là “người”, xuất hiện trong một số tên nghề nghiệp. Ví dụ: 연예인 (yeonyein – nghệ sĩ), 군인 (gunin – quân nhân).
Việc nhận biết và hiểu các hậu tố này sẽ giúp bạn học từ vựng nghề nghiệp dễ dàng và logic hơn.

3. Từ Vựng Nghề Nghiệp Thiết Yếu Theo Lĩnh Vực (분야별 필수 직업 어휘 – Bunyabyeol Pilsu Jigeop Eohwi)

Dưới đây là danh sách các từ vựng nghề nghiệp phổ biến, được phân loại theo từng lĩnh vực để bạn dễ dàng tra cứu và học tập.

3.1. Y Tế (의료 – Uiryo)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
의사 uisa Bác sĩ
간호사 ganhosa Y tá
약사 yaksa Dược sĩ
치과의사 chigwauisa Nha sĩ
수의사 suuisa Bác sĩ thú y
안경사 angyeongsa
Chuyên viên kính mắt
간병인 ganbyeongin
Người chăm sóc bệnh nhân
의료기사 uiryogisa
Kỹ thuật viên y tế

3.2. Giáo Dục (교육 – Gyoyuk)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
선생님 seonsaengnim
Giáo viên (kính trọng)
교사 gyosa Giáo viên
교수 gyosu Giáo sư
강사 gangsa Giảng viên
학생 haksaeng Học sinh
대학생 daehaksaeng
Sinh viên đại học
유치원교사 yuchiwongyosa
Giáo viên mầm non
보모/유모 bomo/yumo Bảo mẫu
가정교사 gajeonggyosa Gia sư
교장 gyojang Hiệu trưởng

3.3. Công Nghệ Thông Tin & Kỹ Thuật (IT 및 기술 – IT mit Gisul)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
컴퓨터프로그래머 keompyuteopeurogeuraemeo
Lập trình viên máy tính
네트워크엔지니어 neteuwokeuenjinieo Kỹ sư mạng
시스템엔지니어 siseutemenjinieo Kỹ sư hệ thống
게임개발자 geimgaebalja
Nhà phát triển game
정보보안전문가 jeongboboanjeonmunga
Chuyên gia bảo mật
과학자 gwahakja Nhà khoa học
건축가 geonchukga Kiến trúc sư
전기기사 jeongigisa Thợ/Kỹ sư điện
기계공 gigyegong Thợ cơ khí
엔지니어 enjinieo Kỹ sư (chung)
인테리어디자이너 interieodijaineo
Nhà thiết kế nội thất

3.4. Nghệ Thuật & Truyền Thông (예술 및 미디어 – Yesul mit Midieo)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
가수 gasu Ca sĩ
배우 baeu Diễn viên
영화배우 yeonghwabaeu
Diễn viên điện ảnh
연예인 yeonyein
Nghệ sĩ, Người nổi tiếng
화가 hwaga Họa sĩ
작가 jakga
Nhà văn, Tác giả
시인 siin Nhà thơ
작곡가 jakgokga Nhạc sĩ
감독 gamdok Đạo diễn
기자 gija
Nhà báo, Phóng viên
아나운서 anaunseo Phát thanh viên
사진작가 sajinjakga Nhiếp ảnh gia
사진사 sajinsa Thợ chụp ảnh
모델 model Người mẫu
댄서 daenseo Vũ công
사회자/진행자 sahoeja/jinhaengja
Người dẫn chương trình (MC)
아이돌 aidol
Idol (Thần tượng)

3.5. Kinh Doanh, Tài Chính & Văn Phòng (경영, 금융 및 사무직 – Gyeongyeong, Geumyung mit Samujik)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
회사원 hoesawon
Nhân viên công ty
사무원 samuwon
Nhân viên văn phòng
은행원 eunhaengwon
Nhân viên ngân hàng
회계사 hoegyesa Kế toán
회계원 hoegyewon
Nhân viên kế toán
경영자 gyeongyeongja
Nhà quản lý, Doanh nhân
사업가 saeopga Nhà kinh doanh
비서 biseo Thư ký
공무원 gongmuwon
Công chức, Viên chức
판매원 panmaewon
Nhân viên bán hàng
부동산중개인 budongsanjunggaein
Môi giới bất động sản
경제학자 gyeongjehakja Nhà kinh tế học
금융설계사 geumyungseolgyesa Cố vấn tài chính
출납원 chullabwon
Thủ quỹ, Thu ngân
리셉션/접수원 risepsyeon/jeobsuwon
Lễ tân / Nhân viên tiếp tân
상담원 sangdamwon
Nhân viên tư vấn
여행사직원 yeohaengsajigwon
Nhân viên công ty du lịch
우체국사무원 ucheguksamuwon
Nhân viên bưu điện

3.6. Dịch Vụ (서비스업 – Seobiseueop)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
요리사 yorisa Đầu bếp
미용사 miyongsa
Thợ làm tóc, làm đẹp
이발사 ibalsa Thợ cắt tóc nam
운전기사/운전사 unjeongisa/unjeonsa Tài xế, Lái xe
택시기사 taeksigisa Lái xe taxi
승무원 seungmuwon
Tiếp viên hàng không
웨이터 weiteo Bồi bàn nam
웨이트리스 weiteuriseu Bồi bàn nữ
안내원 annaewon Hướng dẫn viên
관광안내원 gwangwangannaewon
Hướng dẫn viên du lịch
배달원 baedarwon
Nhân viên giao hàng
경비원 gyeongbiwon
Nhân viên bảo vệ
가정부/파출부 gajeongbu/pachulbu Người giúp việc
주부 jubu Nội trợ
호텔리어 hotellieo
Nhân viên khách sạn
기상요원 gisangyowon
Nhân viên dự báo thời tiết

Xem thêm:

Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian: Học Cách Nói Giờ, Ngày, Tháng, Năm

3.7. Ngành Nghề Thủ Công & Kỹ Thuật (기능직 – Gineungjik)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
목수 moksu Thợ mộc
정비사 jeongbisa
Thợ sửa máy, bảo dưỡng
수리자 surija
Thợ sửa chữa (chung)
재단사 jaedansa Thợ may
제빵사 jeppangsa Thợ làm bánh
용접공 yongjeopgong Thợ hàn
배관공 baegwangong
Thợ sửa ống nước
페인트공 peinteugong Thợ sơn
인쇄공 inswaegong Thợ in
보석상인 boseoksangin Thợ kim hoàn
원예사/정원사 wonyesa/jeongwonsa Thợ làm vườn
선반공 seonbangong Thợ tiện
꽃장수 kkotjangsu Người bán hoa

3.8. Pháp Luật & Dịch Vụ Công Cộng (법률 및 공공 서비스 – Beomnyul mit Gonggong Seobiseu)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
변호사 byeonhosa Luật sư
판사 pansa Thẩm phán
검사 geomsa
Công tố viên, Kiểm sát viên
경찰관 gyeongchalgwan Cảnh sát
소방관 sobangwan Lính cứu hỏa
군인 gunin Quân nhân
공무원 gongmuwon Công chức
공증인 gongjeungin
Công chứng viên
국가주석 gukgajuseok Chủ tịch nước
대통령 daetongnyeong Tổng thống
총리 chongni Thủ tướng
국회의원 gukhoeuiwon
Đại biểu quốc hội

3.9. Một Số Ngành Nghề Mới Nổi/Đặc Thù (신규/특수 직업 – Singyu/Teuksu Jigeop)

Tiếng Hàn Romanization Tiếng Việt
프로게이머 peurogeimeo
Game thủ chuyên nghiệp
통역사/번역가 tongyeoksa/beonyeokga
Thông dịch viên / Biên dịch viên
Lưu ý: Các danh sách trên bao gồm các nghề nghiệp phổ biến. Thế giới nghề nghiệp luôn đa dạng và có thể có nhiều tên gọi khác tùy thuộc vào chuyên môn hóa.

4. Thuật Ngữ Thiết Yếu Trong Môi Trường Công Sở Hàn Quốc (직장 생활 필수 어휘 – Jikjang Saenghwal Pilsu Eohwi)

Để làm việc hoặc giao tiếp hiệu quả trong môi trường công ty Hàn Quốc, việc hiểu các thuật ngữ về cấu trúc tổ chức, chức vụ và các hoạt động hàng ngày là rất quan trọng.

4.1. Chức Vụ & Cấp Bậc (직위 및 서열 – Jigwi mit Seoyeol)

Hệ thống cấp bậc là một phần quan trọng trong văn hóa công sở Hàn Quốc. Dưới đây là các chức vụ phổ biến, thường được dùng kèm kính ngữ ‘님’ (nim) khi xưng hô.
Tiếng Hàn (Hangul) Romanization
Tương Đương/Giải Thích Tiếng Việt
인턴 inteon Thực tập sinh
사원 sawon
Nhân viên (mới vào hoặc cấp thấp)
주임 juim
Chuyên viên (trên 사원)
대리 daeri Trợ lý quản lý
과장 gwajang
Quản lý, Trưởng nhóm
차장 chajang Phó phòng
부장 bujang Trưởng phòng
팀장 timjang
Trưởng nhóm (linh hoạt)
이사 isa
Giám đốc (thành viên ban giám đốc)
상무(이사) sangmu(isa)
Giám đốc quản lý
전무(이사) jeonmu(isa)
Giám đốc điều hành
부사장 busajang
Phó tổng giám đốc
사장/대표이사 sajang/daepyoisa
Tổng giám đốc/Giám đốc đại diện
부회장 buhoejang
Phó chủ tịch (tập đoàn)
회장 hoejang
Chủ tịch (tập đoàn)

Lưu ý: Thứ tự và tên gọi có thể thay đổi đôi chút tùy công ty.

4.2. Cơ Cấu Công Ty: Phòng Ban (부서 – Buseo)

Tiếng Hàn (Hangul) Romanization Tiếng Việt
경리부/회계부 gyeongnibu/hoegyebu
Bộ phận Kế toán
인사부 insabu
Bộ phận Nhân sự
총무부 chongmubu
Bộ phận Hành chính/Tổng vụ
영업부 yeong−eopbu
Bộ phận Kinh doanh (Sales)
마케팅부 marketingbu
Bộ phận Marketing
생산부 saengsanbu
Bộ phận Sản xuất
재무부 jaemubu
Bộ phận Tài chính
기획부 gihoekbu
Bộ phận Kế hoạch
개발부 gaebalbu
Bộ phận Phát triển (R&D)

4.3. Xin Việc & Hợp Đồng (구직 및 계약 – Gujik mit Gyeyak)

Tiếng Hàn (Hangul) Romanization Tiếng Việt
채용공고/채용정보 chaeyonggonggo/chaeyongjeongbo
Thông báo tuyển dụng
구직/취업 gujik/chwieop
Tìm việc / Xin việc
지원서 jiwonseo Đơn xin việc
이력서 iryeokseo
Sơ yếu lý lịch (CV/Resume)
자기소개서 jagisogaeseo
Thư giới thiệu bản thân
면접(시험) myeonjeop(siheom)
Phỏng vấn (thi vấn đáp)
합격 hapgyeok Trúng tuyển, Đỗ
불합격 bulhapgyeok
Không trúng tuyển, Trượt
신입사원 sinipsawon Nhân viên mới
경력사원 gyeongnyeoksawon
Nhân viên có kinh nghiệm
인턴사원/수습사원 inteonsawon/suseupsawon
Nhân viên thực tập/thử việc
정규직/정규사원 jeonggyujik/jeonggyusawon
Nhân viên chính thức
계약직 gyeyakjik
Nhân viên hợp đồng
노동계약/근로계약 nodonggyeyak/geullogyeyak
Hợp đồng lao động
연봉 yeonbong Lương năm
월급/봉급 wolgeup/bonggeup Lương tháng
급여 geubyeo
Lương (nói chung)
퇴직금 toejikgeum
Tiền trợ cấp thôi việc

4.4. Môi Trường & Hoạt Động Công Sở (근무 환경 및 활동 – Geunmu Hwangyeong mit Hwaldong)

Tiếng Hàn (Hangul) Romanization Tiếng Việt
근무시간 geunmusigan
Thời gian làm việc
출근(하다) chulgeun(hada)
Đi làm (đến công ty)
퇴근(하다) toegeun(hada)
Tan ca (rời công ty)
야근(하다) yageun(hada)
Làm thêm giờ (buổi tối)
잔업(하다) janeop(hada)
Làm thêm giờ (sau giờ làm chính)
휴가(내다/쓰다) hyuga(naeda/sseuda)
Nghỉ phép (xin phép/dùng phép)
월급날 wolgeumnal Ngày trả lương
수당 sudang Phụ cấp
보너스/상여금 boneoseu/sang−yeogeum Tiền thưởng
회의(하다) hoeui(hada) Họp / Cuộc họp
보고서(를 작성하다) bogoseo(reul jakseonghada)
Báo cáo (viết báo cáo)
동료 dongnyo Đồng nghiệp
상사 sangsa Cấp trên
부하직원 buhajigwon Cấp dưới
출장(가다) chuljang(gada) Đi công tác
회식(하다) hoesik(hada)
Tiệc liên hoan công ty
사무실 samusil Văn phòng
공장 gongjang
Nhà máy, công xưởng
승진(하다) seungjin(hada) Thăng chức
퇴사(하다) toesa(hada)
Thôi việc, Nghỉ việc
해고(하다/당하다) haego(hada/danghada)
Sa thải (chủ động/bị động)

5. Hướng Dẫn Phát Âm Từ Vựng Nghề Nghiệp (직업 어휘 발음 안내 – Jigeop Eohwi Bareum Annae)

Phát âm chính xác là rất quan trọng trong giao tiếp. Dù Romanization giúp bạn hình dung, việc nghe người bản xứ là cách tốt nhất để chuẩn hóa phát âm của mình.
Sử dụng Từ điển online: Naver Dictionary và Papago cung cấp phát âm chuẩn cho hầu hết các từ vựng tiếng Hàn.
Ứng dụng/Website học từ vựng có âm thanh: Các nền tảng như Memrise, Quizlet thường có tính năng phát âm của người bản xứ cho các bộ từ vựng.
Xem video trên YouTube: Nhiều kênh dạy tiếng Hàn uy tín có các video về từ vựng nghề nghiệp với phần đọc mẫu rõ ràng. Hãy tìm kiếm và luyện tập theo họ.
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Về Máy CNC (Kèm Ví Dụ & Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z)
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Làm Nail & Nghệ Thuật Móng Tay

6. Sử Dụng Từ Vựng Nghề Nghiệp: Ngữ Pháp và Hội Thoại Cơ Bản (직업 어휘 활용: 문법 및 회화 – Jigeop Eohwi Hwallyong: Munbeop mit Hoehwa)

Biết từ thôi chưa đủ, hãy áp dụng vào giao tiếp!

6.1. Hỏi Về Nghề Nghiệp

Cách hỏi lịch sự, thông thường (-아요/어요):
직업이 뭐예요? (Jigeobimwoyeyo?) – Nghề nghiệp của bạn là gì?
무슨 일 하세요? (Museun il haseyo?) – Bạn làm công việc gì?
어디에서 일해요/일하세요? (Eodieseo ilhaeyo/ilhaseyo?) – Bạn làm việc ở đâu?
어느 회사에 다녀요/다니세요? (Eoneu hoesa-e danyeoyo/daniseyo?) – Bạn làm ở công ty nào?
Cách hỏi trang trọng, lịch sự (-ㅂ니다/습니다):
직업이 어떻게 되십니까? (Jigeob i eotteoke doesimnikka?) – Nghề nghiệp của quý vị là gì?
무슨 일 하십니까? (Museun il hasimnikka?) – Quý vị làm công việc gì?

6.2. Giới Thiệu Nghề Nghiệp Bản Thân

Cấu trúc lịch sự (-이에요/예요):
저는 [nghề nghiệp] 이에요/예요. (Jeoneun [nghề nghiệp] ieyo/yeyo.) – Tôi là [nghề nghiệp].
Dùng 예요 nếu tên nghề nghiệp kết thúc bằng nguyên âm (Ví dụ: 의사예요 – uisayeyo – Tôi là bác sĩ).
Dùng 이에요 nếu tên nghề nghiệp kết thúc bằng phụ âm (Ví dụ: 학생이에요 – haksaeng-ieyo – Tôi là học sinh).
Cấu trúc trang trọng (-ㅂ니다):
저는 [nghề nghiệp] 입니다. (Jeoneun [nghề nghiệp] imnida.) – Tôi là [nghề nghiệp]. (Ví dụ: 저는 교사입니다. – Jeoneun gyosaimnida. – Tôi là giáo viên.)

6.3. Ví Dụ Hội Thoại & Mẫu Câu Thông Dụng

A: 직업이 뭐예요? (Jigeob i mwoyeyo?) – Nghề nghiệp của bạn là gì? B: 저는 회사원이에요. (Jeoneun hoesawonieyo.) – Tôi là nhân viên công ty.
A: 어느 부서에서 일하세요? (Eoneu buseoeseo ilhaseyo?) – Bạn làm ở bộ phận nào? B: 인사부에서 일해요. (Insabueseo ilhaeyo.) – Tôi làm ở bộ phận nhân sự.
A: 거기서 일한 지 얼마나 됐어요? (Geogiseo ilhan ji eolmana dwaesseoyo?) – Bạn làm ở đó được bao lâu rồi? B: 일한 지 2년 됐어요. (Ilhan ji inyeon dwaesseoyo.) – Tôi làm được 2 năm rồi.
Công việc thế nào?:
일은 어때요? (Ireun eottaeyo?)
요즘 바쁘세요? (Yojeum bappeuseyo?) – Dạo này bạn có bận không?
Kết thúc công việc/Diễn đạt sự vất vả:
수고하셨습니다. (Sugohasyeotseumnida.) – Bạn đã vất vả rồi. (Câu nói rất phổ biến khi kết thúc công việc trong ngày hoặc sau khi ai đó hoàn thành một việc).
Khi là nhân viên mới:
저는 새로 와서 잘 몰라요. 가르쳐 주세요. (Jeoneun saero waseo jal mollayo. Gareuchyeo juseyo.) – Tôi là người mới nên chưa biết rõ. Xin hãy chỉ dạy cho tôi.
Cảm ơn sự giúp đỡ trong công việc:
도와주셔서 감사합니다. (Dowajusyeoseo gamsahamnida.)

7. Nguồn Tài Liệu Học Tập Khuyến Nghị (추천 학습 자료 – Chucheon Hakseup Jaryo)

Để học từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn hiệu quả, hãy tận dụng các nguồn tài liệu trực tuyến sau:
  • Từ điển online: Naver Dictionary, Papago – tra cứu từ vựng, nghe phát âm chuẩn.
  • Website/Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet – tìm kiếm các bộ từ vựng về nghề nghiệp có sẵn, sử dụng flashcard kèm âm thanh. tuvungtienghan.com – trang web dành riêng cho người Việt.
  • Website/Ứng dụng học tiếng Hàn toàn diện: HowToStudyKorean.com, Talk To Me In Korean (TTMIK), KoreanClass101, Kosnet (Study in Korea) – tìm các bài học về chủ đề xã hội, công việc, giao tiếp nơi công sở.
  • Kênh YouTube: Hàn Quốc Sarang (video từ vựng nghề nghiệp), Zila Academy, KoreanClass101 – xem video bài học từ vựng theo chủ đề.
  • KBS World Radio: Học tiếng Hàn qua các bản tin, chương trình radio – luyện nghe từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tài liệu luyện thi TOPIK: topik.edu.vn – các đề thi thử và tài liệu ôn luyện thường có từ vựng liên quan đến đời sống, công việc.
Kết hợp sử dụng nhiều loại tài liệu sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.

8. Kết Luận: Tự Tin Nói Về Sự Nghiệp Bằng Tiếng Hàn

Việc làm chủ từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp là một bước tiến quan trọng trên con đường học ngôn ngữ của bạn. Bài viết này đã cung cấp một bộ từ vựng đầy đủ, phân tích cấu trúc tên gọi thú vị, giới thiệu các thuật ngữ công sở thiết yếu và hướng dẫn cách sử dụng trong giao tiếp.
Hãy nhớ rằng, từ vựng chỉ là công cụ. Điều quan trọng là bạn phải thực hành sử dụng chúng thường xuyên trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Hãy thử giới thiệu về nghề nghiệp của mình, hỏi bạn bè (khi thích hợp), và đọc các bài viết, xem video về các ngành nghề tại Hàn Quốc để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Hàn và tự tin giao tiếp về chủ đề nghề nghiệp!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *