Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc

Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn ngân hàng chi tiết: các loại tài khoản, thẻ, giao dịch (gửi, rút, chuyển, vay, đổi tiền), kênh dịch vụ, phí, mẫu câu giao tiếp. Tự tin làm chủ giao dịch ngân hàng bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng và cấu trúc câu tiếng Hàn trong lĩnh vực ngân hàng cho mục đích học tập ngôn ngữ và tham khảo chung về giao tiếp. Nội dung trong bài viết này không cấu thành tư vấn tài chính, ngân hàng hoặc pháp lý và không nên được sử dụng thay thế cho thông tin chính thức từ ngân hàng hoặc lời khuyên từ chuyên gia tài chính/pháp lý có trình độ. Tân Việt Prime không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này.

Mục Lục

1. Lời Giới Thiệu: Giao Dịch Ngân Hàng Tại Hàn Quốc – Không Còn Khó Khăn Khi Có Tiếng Hàn

Trong cuộc sống hiện đại, việc sử dụng các dịch vụ ngân hàng là không thể tránh khỏi. Đối với người nước ngoài sống, học tập, làm việc hoặc du lịch tại Hàn Quốc, việc thực hiện các giao dịch tài chính như mở tài khoản, gửi/rút tiền, chuyển khoản, hoặc đổi ngoại tệ có thể gặp nhiều thách thức nếu không thông thạo tiếng Hàn. Rào cản ngôn ngữ tại ngân hàng có thể dẫn đến những bỡ ngỡ, sai sót không đáng có, và thậm chí là những vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến tiền bạc.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng
Hiểu rõ những khó khăn này, Tân Việt Prime đã tổng hợp và biên soạn bài viết chi tiết nhất về từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn trong lĩnh vực ngân hàng. Nội dung được xây dựng dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu, website ngân hàng, và kinh nghiệm thực tế, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (bao gồm cả những người có hiểu biết về môi trường sống và làm việc tại Hàn Quốc), nhằm mang đến cho bạn một cẩm nang ngôn ngữ đáng tin cậy và thiết thực.
Cẩm nang này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để:
Nắm vững từ vựng về các loại tài khoản, thẻ và giao dịch ngân hàng.
Hiểu các thuật ngữ liên quan đến phí dịch vụ, lãi suất và tỷ giá.
Sử dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng tại quầy giao dịch, ATM hoặc khi gặp vấn đề.
Tự tin hơn khi thực hiện các thủ tục ngân hàng tại Hàn Quốc.
Hãy cùng Tân Việt Prime làm chủ ngôn ngữ để tự tin làm chủ các giao dịch tài chính của bạn tại Hàn Quốc!

2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Ngân Hàng Tiếng Hàn Là Thiết Yếu?

Thực Hiện Giao Dịch Độc Lập: Không cần phụ thuộc vào người khác để mở tài khoản, gửi/rút/chuyển tiền, đổi tiền.
Quản Lý Tài Chính Cá Nhân: Hiểu rõ các loại tài khoản, lãi suất, phí dịch vụ, số dư giúp bạn quản lý tiền bạc hiệu quả hơn.
Giải Quyết Vấn Đề: Diễn đạt vấn đề gặp phải (quên mật khẩu, mất thẻ, giao dịch lỗi) để nhận được sự hỗ trợ từ nhân viên ngân hàng.
Hiểu Thông Báo & Hướng Dẫn: Đọc hiểu các thông báo tại ngân hàng, hướng dẫn sử dụng ATM hoặc các dịch vụ ngân hàng số.
Tự Tin Giao Tiếp: Tự tin tương tác với nhân viên ngân hàng một cách lịch sự và rõ ràng.

3. Từ Vựng Nền Tảng & Các Khái Niệm Chung Về Ngân Hàng (기본 용어 – Gibon Yong-eo)

Để bắt đầu, hãy làm quen với các thuật ngữ cơ bản nhất.
은행 (eunhaeng): Ngân hàng.
Ví dụ: 은행에 가고 싶어요. (Eunhaenge gago shipeoyo. – Tôi muốn đi ngân hàng.)
은행원 (eunhaengwon): Nhân viên ngân hàng.
Ví dụ: 은행원에게 질문이 있어요. (Eunhaengwonege jilmun i isseoyo. – Tôi có câu hỏi cho nhân viên ngân hàng.)
고객 (gogaek): Khách hàng.
계좌 (gyejwa): Tài khoản (ngân hàng).
Ví dụ: 계좌를 개설하고 싶습니다. (Gyejwareul gaeseolhago sipsseumnida. – Tôi muốn mở tài khoản.)
계좌번호 (gyejwabeonho): Số tài khoản.
Ví dụ: 제 계좌번호는 _______ 입니다. (Je gyejwabeonhoneun _______ imnida. – Số tài khoản của tôi là _______.)
돈 (don): Tiền.
Ví dụ: 돈을 보내고 싶어요. (Doneul bonaego shipeoyo. – Tôi muốn gửi tiền.)
수표 (supyo): Ngân phiếu, Chi phiếu, Séc (Check).
현금 (hyeongeum): Tiền mặt.
Ví dụ: 현금으로 지불할게요. (Hyeongeumeuro jibulhalgeyo. – Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.)
동전 (dongjeon): Tiền xu.
지폐 (jipye): Tiền giấy.
잔돈 (jandon): Tiền lẻ.
원화 (wonhwa): Đồng Won (KRW).
달러 (dalleo): Đô la (Dollar).
외환 (oehwan): Ngoại hối, ngoại tệ.
Ví dụ: 외환 환전하러 왔어요. (Oehwan hwanjeonhareo wasseoyo. – Tôi đến để đổi ngoại tệ.)

4. Tài Khoản & Các Loại Thẻ Ngân Hàng (계좌 및 카드 – Gyejwa mit Kadeu)

Hiểu rõ các loại tài khoản và thẻ bạn có thể sử dụng.

4.1. Các Loại Tài Khoản (계좌 종류 – Gyejwa Jongnyu)

통장 (tongjang): Sổ tài khoản, Sổ tiết kiệm (Bankbook, Passbook) – Dù ngân hàng số phổ biến, thuật ngữ này vẫn thường dùng cho tài khoản nói chung hoặc khi cần sổ vật lý.
Ví dụ: 통장을 새로 만들었어요. (Tongjangeul saero mandeureosseoyo. – Tôi đã làm sổ tài khoản mới.)
예금 계좌 (yegeum gyejwa): Tài khoản tiền gửi (Deposit account – thuật ngữ chung).
보통 예금 (botong yegeum): Tiền gửi thông thường (Ordinary deposit, Savings account) – Loại tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn, rút nạp linh hoạt, lãi suất thấp.
Ví dụ: 보통 예금 계좌를 개설하고 싶어요. (Botong yegeum gyejwareul gaeseolhago shipeoyo. – Tôi muốn mở tài khoản tiền gửi thông thường.)
정기 예금 (jeonggi yegeum): Tiền gửi định kỳ (Fixed/Time deposit) – Tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn cố định, lãi suất cao hơn.
당좌 예금 (dangjwa yegeum): Tiền gửi vãng lai (Current account, Checking account) – Dùng cho giao dịch thường xuyên, có thể dùng séc (thường dùng cho doanh nghiệp hoặc giao dịch lớn).
외화 통장 (oehwa tongjang): Tài khoản ngoại tệ.
법인 구좌 (beobin gujwa): Tài khoản công ty.
개인 구좌 (gaein gujwa): Tài khoản cá nhân.

4.2. Các Loại Thẻ (카드 종류 – Kadeu Jongnyu)

현금카드 (hyeongeumkadeu): Thẻ tiền mặt (Cash card) – Ban đầu dùng chủ yếu cho ATM, nhưng nay thường tích hợp chức năng ghi nợ.
직불카드 (jikbulkadeu): Thẻ trả trực tiếp (Debit card) – Thẻ ghi nợ, tiền trừ trực tiếp từ tài khoản khi thanh toán.
신용카드 (sinyongkadeu): Thẻ tín dụng (Credit card).
Ví dụ: 저는 신용카드를 사용해요. (Jeoneun sinyongkadeureul sayonghaeyo. – Tôi dùng thẻ tín dụng.)
체크카드 (chekeukadeu): Thẻ séc (Check card) – Trong thực tế tại Hàn Quốc, đây là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ thẻ ghi nợ, liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng.
Lưu ý: 체크카드, 직불카드, 현금카드 đôi khi được dùng chồng lấn. 체크카드 là từ bạn sẽ nghe nhiều nhất khi nói về thẻ ghi nợ ở Hàn Quốc.
Ví dụ: 저는 체크카드로 계산할게요. (Jeoneun chekeukadeuro gyesanhalgeyo. – Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ ghi nợ.)
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian: Học Cách Nói Giờ, Ngày, Tháng, Năm

4.3. Hoạt Động Liên quan đến Tài khoản và Thẻ (계좌 및 카드 관련 활동 – Gyejwa mit Kadeu Gwallyeon Hwaldong)

계좌를 열다 (gyejwareul yeolda) / 개설하다 (gaeseolhada): Mở tài khoản.
통장을 만들다 (tongjangeul mandeulda): Làm sổ tài khoản.
해지하다 (haejihada): Đóng/Thanh lý tài khoản.
카드를 만들다 (kadeureul mandeulda): Làm thẻ.
재발급하다 (jaebalgeupada): Cấp lại (thẻ, sổ, mật khẩu).
Ví dụ: 카드를 잃어버려서 재발급하고 싶어요. (Kadeureul irheobeoryeoseo jaebalgeupago shipeoyo. – Tôi làm mất thẻ nên muốn cấp lại.)
비밀번호 (bimilbeonho): Mật khẩu PIN.
Ví dụ: 비밀번호를 입력해 주세요. (Bimilbeonhoreul ipryeokhae juseyo. – Xin hãy nhập mật khẩu.)
비밀번호를 잊어버리다 (bimilbeonhoreul ijeobeorida): Quên mật khẩu.
서명하다 (seomyeonghada) / 사인하다 (sainhada): Ký tên.
도장을 찍다 (dojangeul jjikda): Đóng dấu (thường dùng con dấu cá nhân – 도장 – dojang).
신분증 (sinbunjeung): Chứng minh thư (ID).
외국인 등록증 (oegugin deungnokjeung): Thẻ đăng ký người nước ngoài (ARC).
여권 (yeogwon): Hộ chiếu.
신청서(를 쓰다/작성하다) (sincheongseo(reul sseuda/jakseonghada)): Đơn đăng ký (viết/điền đơn).
Ví dụ: 이 신청서를 작성해 주세요. (I sincheongseoreul jakseonghae juseyo. – Xin hãy điền vào đơn này.)

5. Các Giao dịch Ngân hàng Phổ biến (주요 은행 거래 – Juyo Eunhaeng Georae)

Các hoạt động tài chính thường gặp.

5.1. Gửi Tiền (입금 – Ipgeum)

입금 (ipgeum): Việc gửi tiền (danh từ).
입금하다 (ipgeumhada): Gửi tiền (động từ).
Ví dụ: 계좌에 돈을 입금하고 싶어요. (Gyejwae doneul ipgeumhago shipeoyo. – Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản.)
예금 (yegeum): Tiền gửi/Tiết kiệm (có thể là danh từ hoặc gốc động từ).
저금 (jeogeum): Tiết kiệm (thông thường, danh từ).
저축하다 (jeochukhada): Tích cóp, tiết kiệm (động từ, ngụ ý tích lũy).
적금 (jeokgeum): Tiết kiệm định kỳ (danh từ, kế hoạch gửi cố định).
적금을 들다 (jeokgeumeul deulda): Tham gia/gửi tiết kiệm định kỳ (động từ).

5.2. Rút Tiền (출금 – Chulgeum)

출금 (chulgeum): Việc rút tiền (danh từ).
출금하다 (chulgeumhada): Rút tiền (động từ).
(돈을) 찾다 ((doneul) chatda): Rút/Tìm tiền (động từ, rất thông dụng).
Ví dụ: 돈을 좀 찾고 싶습니다. (Doneul jom chatgo sipsseumnida. – Tôi muốn rút một ít tiền.)
5.3. Chuyển Khoản (송금 – Songgeum)
송금 (songgeum): Việc chuyển khoản/Gửi tiền (danh từ).
송금하다 (songgeumhada): Chuyển tiền/Gửi tiền (động từ).
Ví dụ: 친구에게 송금해야 해요. (Chinguege songgeumhaeya haeyo. – Tôi phải chuyển tiền cho bạn.)
계좌 이체 (gyejwa iche): Chuyển tiền qua tài khoản (danh từ).
계좌 이체하다 (gyejwa ichehada) / 이체하다 (ichehada): Chuyển tiền qua tài khoản (động từ, 이체하다 là dạng rút gọn).
Ví dụ: 다른 은행으로 이체하고 싶어요. (Dareun eunhaeng−euro ichehago shipeoyo. – Tôi muốn chuyển khoản sang ngân hàng khác.)
돈을 보내다 (doneul bonaeda): Gửi tiền (chung chung, động từ).

5.4. Vay Vốn (대출 – Daechul)

대출 (daechul): Việc vay tiền/Khoản vay (danh từ).
대출하다 (daechulhada) / (대출을) 받다 ((daechureul) batda): Vay tiền (động từ).
Ví dụ: 은행에서 대출을 받고 싶어요. (Eunhaeng−eseo daechureul batgo shipeoyo. – Tôi muốn vay tiền ngân hàng.)
대출금 (daechulgeum): Khoản nợ, tiền vay (số tiền đã vay).
상환하다 (sanghwanhada): Hoàn trả (khoản vay), thanh toán (động từ).
연체료 (yeoncheoryo): Tiền phạt quá hạn.

5.5. Đổi Ngoại Tệ (환전 – Hwanjeon)

환전 (hwanjeon): Việc đổi tiền (danh từ).
환전하다 (hwanjeonhada) / (돈을) 바꾸다 ((doneul) bakkuda): Đổi tiền (động từ).
Ví dụ: 달러를 원으로 환전하고 싶어요. (Dallareul woneuro hwanjeonhago shipeoyo. – Tôi muốn đổi đô la sang Won.)
환율 (hwanyul): Tỷ giá hối đoái.
Ví dụ: 오늘 환율이 어떻게 돼요? (Oneul hwanyuli eotteoke dwaeyo? – Tỷ giá hôm nay thế nào?)
매입율 (maeibyul): Tỷ giá mua vào (ngân hàng mua ngoại tệ).
매도율 (maedoyul): Tỷ giá bán ra (ngân hàng bán ngoại tệ).

5.6. Thanh Toán & Nộp Tiền (납부 – Napbu)

납부하다 (nappuhada) / (돈을) 내다 ((doneul) naeda): Nộp tiền, trả tiền (động từ, dùng cho hóa đơn, phí…).
Ví dụ: 공과금을 납부해야 합니다. (Gonggwageumeul nappuhaeya hamnida. – Phải nộp các hóa đơn công cộng.)
수수료 (susuryo): Lệ phí, phí dịch vụ (Fee).
Ví dụ: 송금 수수료는 얼마예요? (Songgeum susuryoneun eolmayeyo? – Phí chuyển tiền bao nhiêu?)
요금 (yogeum): Giá tiền, cước phí (Charge, Fee – đôi khi dùng thay 수수료).
자동납부 (jadongnapbu): Thanh toán/Nộp tiền tự động.

5.7. Các Hoạt Động Khác

잔액 (janaek): Số dư (tài khoản).
잔액 조회하다 (janaek joehoeada): Kiểm tra số dư (động từ).
Ví dụ: 계좌 잔액을 확인하고 싶어요. (Gyejwa janaekeul hwaginhago shipeoyo. – Tôi muốn kiểm tra số dư tài khoản.)
통장 정리하다 (tongjang jeongnihada): Cập nhật sổ tiết kiệm (vào sổ vật lý).
거래내역 (georae naeyeok): Lịch sử giao dịch.
거스름돈 (geoseureumdon): Tiền thừa (khi đổi tiền mặt).

6. Các Kênh Giao Dịch Ngân Hàng (서비스 채널 – Seobiseu Chaeneol)

Ngân hàng cung cấp dịch vụ ở đâu?
창구 (changgu): Quầy giao dịch (tại ngân hàng).
번호표 (beonhopyo): Số thứ tự, phiếu đợi.
Ví dụ: 번호표를 뽑고 기다리세요. (Beonhopyoreul ppopgo gidariseyo. – Hãy lấy số thứ tự và chờ.)
안내 데스크 (annae deseukeu): Quầy thông tin.
자동입출금기 (jadong ipchulgeumgi) / ATM: Máy rút/nạp tiền tự động (ATM).
Ví dụ: ATM 기계가 어디에 있어요? (ATM gigyega eodie isseoyo? – Máy ATM ở đâu ạ?)
인터넷 뱅킹 (inteonet baengking): Ngân hàng trực tuyến (Internet Banking).
모바일 뱅킹 (mobail baengking): Ngân hàng di động (Mobile Banking – qua app điện thoại).
텔레뱅킹 (tellebaengking): Ngân hàng qua điện thoại (Telephone Banking).
공인인증서 (gongininjeungseo): Chứng thư số (Digital certificate – cần thiết cho nhiều giao dịch online trước đây, nay có thêm các phương thức xác thực khác).
핀테크 (pintekeu): Fintech (Công nghệ tài chính – khái niệm rộng).

7. Nhân Sự & Cơ Cấu Ngân Hàng Cơ Bản (직원 및 구조 – Jigwon mit Gujo)

Những người và bộ phận bạn có thể gặp.
은행원 (eunhaengwon): Nhân viên ngân hàng (thuật ngữ chung).
출납원 (chullabwon): Thủ quỹ, Thu ngân (người làm việc trực tiếp tại quầy tiền mặt).
창구 직원 (changgu jigwon): Nhân viên quầy giao dịch.
지점 (jijeom): Chi nhánh (ngân hàng).
Ví dụ: 은행 지점이 어디에 있나요? (Eunhaeng jijeomi eodie innayo? – Chi nhánh ngân hàng ở đâu ạ?)
지점장 (jijeomjang): Giám đốc chi nhánh.
(Các chức vụ quản lý chung như 사원, 대리, 과장, 부장 cũng được sử dụng trong ngân hàng).

8. Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng Tại Ngân Hàng (핵심 회화 – Haekshim Hoehwa)

Hãy luyện tập các mẫu câu này để tự tin giao tiếp!

8.1. Mở/Đóng Tài Khoản & Làm Thẻ

Khách hàng: 안녕하세요. 계좌를 개설하고 싶습니다. (Annyeonghaseyo. Gyejwareul gaeseolhago sipsseumnida.) – Xin chào. Tôi muốn mở một tài khoản.
Nhân viên: 네, 어서 오세요. 신분증 좀 보여주시겠어요? (Ne, eoseo oseyo. Sinbunjeung jom boyeojusigesseoyo?) – Vâng, xin mời vào. Xin cho tôi xem giấy tờ tùy thân ạ?
Khách hàng: 네, 여기 있습니다. 외국인 등록증이에요. (Ne, yeogi itsseumnida. Oegugin deungnokjeung−ieyo.) – Vâng, đây ạ. Là thẻ đăng ký người nước ngoài.
Nhân viên: 감사합니다. 이 신청서를 작성해 주세요. (Gamsahamnida. I sincheongseoreul jakseonghae juseyo.) – Cảm ơn ạ. Xin hãy điền vào đơn đăng ký này.
Khách hàng: 네. (Điền đơn) 다 됐습니다. (Ne. Da dwaetsseumnida.) – Vâng. (Điền xong) Xong rồi ạ.
Nhân viên: 여기에 서명해 주세요. 비밀번호도 설정해 주시고요. (Yeogie seomyeonghae juseyo. Bimilbeonhodo seoljeonghae jusigoyo.) – Xin hãy ký tên vào đây ạ. Và cài đặt mật khẩu nữa ạ.
Khách hàng: 네. (Ký tên, nhập mật khẩu) 통장과 현금카드 바로 받을 수 있나요? (Ne. Tongjanggwa hyeongeumkadeu baro badeul su innayo?) – Vâng. Tôi nhận sổ và thẻ tiền mặt luôn được không?
Nhân viên: 네, 잠시만 기다려 주세요. (Ne, jamsiman gidaryeo juseyo.) – Vâng, xin chờ một lát ạ.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp (직업 관련 어휘) Từ A-Z
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Về Máy CNC (Kèm Ví Dụ & Giải Thích Chi Tiết Từ A-Z)

8.2. Gửi/Rút Tiền

Khách hàng: 안녕하세요. 돈을 좀 찾고 싶습니다. (Annyeonghaseyo. Doneul jom chatgo sipsseumnida.) – Xin chào. Tôi muốn rút một ít tiền.
Nhân viên: 네. 얼마를 인출하시겠어요? (Ne. Eolmareul inchulhasigesseoyo?) – Vâng. Quý khách muốn rút bao nhiêu ạ?
Khách hàng: 오만 원이요. (Oman woniyo.) – 50 nghìn Won ạ.
Nhân viên: 통장이나 카드를 주시겠어요? 비밀번호를 눌러주세요. (Tongjangina kadeureul jusigesseoyo? Bimilbeonhoreul nulleojuseyo.) – Xin cho tôi sổ hoặc thẻ ạ? Xin bấm mật khẩu.
Khách hàng: 네. (Đưa thẻ, bấm mật khẩu) (Ne.) – Vâng.
Nhân viên: 네, 확인되었습니다. 오만 원 여기 있습니다. (Ne, hwagindoeotsseumnida. Oman won yeogi itsseumnida.) – Vâng, đã xác nhận. 50 nghìn Won đây ạ.
Khách hàng: 감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn ạ.

8.3. Chuyển Tiền Quốc Tế (về Việt Nam)

Khách hàng: 베트남으로 송금하고 싶습니다. (Beteunameuro songgeumhago sipsseumnida.) – Tôi muốn chuyển tiền về Việt Nam.
Nhân viên: 네. 이 송금 신청서를 작성해 주십시오. (Ne. I songgeum sincheongseoreul jakseonghae jusipsio.) – Vâng. Xin hãy điền vào đơn đăng ký chuyển tiền này.
Khách hàng: (Điền đơn) 송금 수수료는 얼마예요? (Songgeum susuryoneun eolmayeyo?) – Phí chuyển tiền là bao nhiêu vậy ạ?
Nhân viên: 금액에 따라 다릅니다. 잠시만요… 수수료는 만 원입니다. (Geumaege ttara dareumnida. Jamsimanyo… Susuryoneun man wonimnida.) – Tùy thuộc vào số tiền ạ. Xin chờ một chút… Phí là 10 nghìn Won.
Khách hàng: 네. 며칠 후에 베트남에서 받을 수 있어요? (Ne. Myeochil hue beteunameseo badeul su isseoyo?) – Vâng. Mấy ngày nữa thì ở Việt Nam nhận được ạ?
Nhân viên: 보통 2-3일 정도 걸립니다. (Botong i-sam il jeongdo geollimnida.) – Thường mất khoảng 2-3 ngày ạ.
Khách hàng: 알겠습니다. 감사합니다. (Algesseumnida. Gamsahamnida.) – Tôi hiểu rồi. Cảm ơn ạ.

8.4. Hỏi Thông Tin & Giải Quyết Vấn Đề Cơ Bản

Khách hàng: 계좌 잔액을 확인하고 싶어요. (Gyejwa janaegeul hwaginhago shipeoyo.) – Tôi muốn kiểm tra số dư tài khoản.
Nhân viên: 네, 카드나 통장 주시겠어요? (Ne, kadeuna tongjang jusigesseoyo?) – Vâng, xin cho thẻ hoặc sổ ạ?
Khách hàng: 비밀번호를 잊어버렸어요. 어떻게 해야 하나요? (Bimilbeonhoreul ijeobeoryeosseoyo. Eotteoke haeya hanayo?) – Tôi quên mật khẩu rồi. Phải làm thế nào ạ?
Nhân viên: 비밀번호 재발급 신청서를 작성하셔야 합니다. (Bimilbeonho jaebalgeup sincheongseoreul jakseonghasyeoya hamnida.) – Quý khách phải điền đơn đăng ký cấp lại mật khẩu ạ.
Khách hàng: 이 카드가 사용이 안 돼요. (I kadeuga sayong-i an dwaeyo.) – Thẻ này không dùng được.
Nhân viên: 확인해 드리겠습니다. 잠시만 기다려 주세요. (Hwaginhae deurigetsseumnida. Jamsiman gidaryeo juseyo.) – Tôi sẽ kiểm tra giúp quý khách. Xin chờ một lát ạ.

9. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Ngân Hàng Tiếng Hàn

Học theo nhóm giao dịch: Tập trung từ vựng theo từng loại giao dịch (gửi, rút, chuyển…) và các hành động đi kèm.
Luyện tập với mẫu câu: Sử dụng các mẫu câu cơ bản và thay thế từ vựng vào. Thực hành các đoạn hội thoại mẫu (có thể tự đóng vai).
Xem video hướng dẫn ngân hàng: Tìm kiếm video trên YouTube của các ngân hàng Hàn Quốc hoặc các blogger/vlogger hướng dẫn thủ tục ngân hàng cho người nước ngoài bằng tiếng Hàn (hoặc có phụ đề).
Khám phá website/ứng dụng ngân hàng: Cố gắng nhận diện các từ vựng đã học trên giao diện website hoặc ứng dụng mobile banking của các ngân hàng Hàn Quốc (dù là ngân hàng bạn không dùng).
Tạo flashcard với hình ảnh: Sử dụng các biểu tượng phổ biến cho “gửi tiền”, “rút tiền”, “chuyển khoản” kết hợp với từ tiếng Hàn.
Chú ý đến số đếm và đơn vị tiền tệ (원 – won): Đây là những yếu tố luôn xuất hiện trong giao dịch.

10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Ngân Hàng Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Từ tiếng Hàn nào quan trọng nhất về chủ đề ngân hàng?
Trả lời: Các từ cốt lõi bao gồm: 은행 (ngân hàng), 계좌 (tài khoản), 돈 (tiền), 입금 (gửi tiền), 출금 (rút tiền), 송금 (chuyển khoản), 카드 (thẻ), 비밀번호 (mật khẩu), 환전 (đổi tiền), 수수료 (phí dịch vụ).
Câu hỏi: “Tài khoản ngân hàng” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 계좌 (gyejwa). Bạn có thể nói 계좌를 개설하다 (mở tài khoản) hoặc 계좌 번호 (số tài khoản).
Câu hỏi: Sự khác biệt giữa 현금카드 (hyeongeumkadeu), 직불카드 (jikbulkadeu), và 체크카드 (chekeukadeu) là gì?
Trả lời: Cả ba thuật ngữ này đều có thể đề cập đến thẻ ghi nợ, liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Trong giao tiếp thực tế tại Hàn Quốc, 체크카드 là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ thẻ ghi nợ dùng để thanh toán tại cửa hàng và rút tiền. 현금카드 và 직불카드 cũng tồn tại nhưng có thể ít phổ biến hơn hoặc có khác biệt nhỏ về chức năng tùy ngân hàng.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “Tôi muốn mở tài khoản”?
Trả lời: Cách nói lịch sự là 계좌를 개설하고 싶습니다. (Gyejwareul gaeseolhago sipsseumnida.) hoặc 통장을 만들고 싶어요. (Tongjangeul mandeulgo sipeoyo.)
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “Tôi muốn chuyển tiền”?
Trả lời: Bạn có thể nói: 송금하고 싶어요. (Songgeumhago shipeoyo.) hoặc 계좌 이체하고 싶어요. (Gyejwa ichehago shipeoyo.)
Câu hỏi: “Phí dịch vụ” hoặc “lệ phí” trong ngân hàng tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 수수료 (susuryo). Bạn sẽ thường hỏi “수수료는 얼마예요?” (Phí dịch vụ bao nhiêu?).
Câu hỏi: “Tỷ giá hối đoái” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 환율 (hwanyul). Bạn có thể hỏi “오늘 환율이 얼마예요?” (Tỷ giá hôm nay bao nhiêu?).

11. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ, nghe phát âm, xem ví dụ.
Website/App học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki (tìm bộ từ vựng ngân hàng).
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn (KoreanClass101, TTMIK…) hoặc các kênh vlogger/người nước ngoài chia sẻ kinh nghiệm mở tài khoản/giao dịch ngân hàng tại Hàn Quốc.
Website ngân hàng Hàn Quốc: Tham khảo website của các ngân hàng lớn như Kookmin Bank (KB), Shinhan Bank, Woori Bank, Hana Bank, Nonghyup Bank (NH). Cố gắng nhận diện các thuật ngữ trên giao diện (Banking, Account, Transfer, Loan, Foreign Exchange…).
Tài liệu từ ngân hàng (nếu có bản song ngữ): Một số ngân hàng lớn có thể cung cấp brochure hoặc hướng dẫn cơ bản bằng tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác.
Tài liệu chuyên ngành tài chính/ngân hàng (trình độ nâng cao): Sách, bài báo về tài chính, ngân hàng bằng tiếng Hàn.

12. Kết Luận: Tự Tin Quản Lý Tài Chính Với Tiếng Hàn Ngân Hàng

Lĩnh vực ngân hàng có nhiều thuật ngữ chuyên biệt, nhưng việc làm chủ chúng là hoàn toàn khả thi với sự kiên trì và phương pháp học phù hợp. Cẩm nang này đã cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc về từ vựng và mẫu câu cần thiết để thực hiện các giao dịch phổ biến và giải quyết các vấn đề cơ bản tại ngân hàng Hàn Quốc.
Hãy luyện tập sử dụng từ vựng và mẫu câu trong các tình huống giả định, hoặc thực hành với bạn bè. Đừng ngại hỏi nhân viên ngân hàng nếu không hiểu rõ điều gì (dù bằng tiếng Hàn đơn giản hoặc nhờ trợ giúp).
Tân Việt Prime hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao dịch tài chính tại Hàn Quốc. Chúc bạn luôn thuận lợi và thành công!

Click on a star to rate it!

Average rating 4.5 / 5. Vote count: 2

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *