Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn đám cưới chi tiết: người liên quan, nghi lễ (폐백, 예단, 함), vật phẩm, quà tặng (축의금, 예물), mẫu câu chúc mừng, chuẩn bị cưới hiện đại (스드메). Khám phá văn hóa cưới Hàn Quốc cùng Tân Việt Prime.
1. Lời Giới Thiệu: Đám Cưới Hàn Quốc – Không Chỉ Là Hôn Nhân, Mà Là Giao Thoa Văn Hóa
Đám cưới, hay 결혼식 (gyeolhonsik) trong tiếng Hàn, là một trong những sự kiện quan trọng và thiêng liêng nhất trong cuộc đời mỗi người. Tại Hàn Quốc, đám cưới không chỉ đơn thuần là sự kết duyên của hai cá nhân mà còn là dịp để hai gia đình chính thức hòa làm một, cùng nhau xây dựng mối quan hệ thông gia. Việc tìm hiểu về đám cưới Hàn Quốc là một cách tuyệt vời để người học tiếng Hàn mở rộng vốn từ vựng, khám phá sâu sắc hơn về các phong tục, tập quán và những giá trị văn hóa, xã hội của người Hàn.
Đám cưới Hàn Quốc đương đại là sự kết hợp độc đáo giữa truyền thống (전통) và hiện đại (현대). Những nghi lễ cổ xưa được lưu giữ đan xen với các yếu tố từ phương Tây và những xu hướng mới, tạo nên một bức tranh văn hóa đầy màu sắc. Nắm vững các từ vựng liên quan đến con người, nghi lễ, đồ vật và các cụm từ giao tiếp không chỉ giúp bạn tự tin khi có cơ hội tham dự một đám cưới Hàn Quốc mà còn thể hiện sự tôn trọng và hiểu biết về văn hóa nước bạn.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện và chi tiết về chủ đề đám cưới Hàn Quốc, dựa trên nghiên cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Chúng ta sẽ cùng khám phá:
- Từ vựng về những người, vai trò trong đám cưới.
- Các nghi lễ và hoạt động từ giai đoạn chuẩn bị đến sau lễ cưới.
- Tên gọi các đồ vật, trang phục, quà tặng và lễ vật đặc trưng (bao gồm 예단, 예물, 함).
- Văn hóa đằng sau các nghi lễ và tiền mừng cưới (축의금).
- Các thuật ngữ liên quan đến chuẩn bị cưới hiện đại (스드메, planner…).
- Các cụm từ chúc mừng và giao tiếp thông dụng.
- Mẹo học từ vựng và các nguồn tài liệu bổ sung.
Hãy cùng Tân Việt Prime khám phá thế giới thú vị của đám cưới Hàn Quốc và làm giàu vốn từ vựng của bạn!
2. Vì Sao Cần Nắm Vững Từ Vựng & Văn Hóa Đám Cưới Hàn Quốc?
Tham Dự Đám Cưới: Tự tin hơn khi được mời tham dự một lễ cưới tại Hàn Quốc, hiểu các nghi thức, biết cách giao tiếp và tặng quà mừng.
Hiểu Văn Hóa Gia Đình: Nắm bắt tầm quan trọng của gia đình trong hôn nhân Hàn Quốc qua các nghi lễ trao đổi quà tặng và sự tham gia của hai bên gia đình.
Thảo Luận Về Đám Cưới: Tự tin trò chuyện với bạn bè Hàn Quốc về chủ đề đám cưới, chia sẻ về đám cưới ở Việt Nam và tìm hiểu về đám cưới ở Hàn Quốc.
Tiếp Cận Nội Dung Giải Trí: Hiểu rõ hơn các tình huống đám cưới trong phim ảnh, chương trình truyền hình Hàn Quốc.
Mở Rộng Vốn Từ & Kiến Thức Văn Hóa: Làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về một chủ đề quan trọng và tìm hiểu sâu hơn về một nét văn hóa đặc sắc.
Hiểu Văn Hóa Gia Đình: Nắm bắt tầm quan trọng của gia đình trong hôn nhân Hàn Quốc qua các nghi lễ trao đổi quà tặng và sự tham gia của hai bên gia đình.
Thảo Luận Về Đám Cưới: Tự tin trò chuyện với bạn bè Hàn Quốc về chủ đề đám cưới, chia sẻ về đám cưới ở Việt Nam và tìm hiểu về đám cưới ở Hàn Quốc.
Tiếp Cận Nội Dung Giải Trí: Hiểu rõ hơn các tình huống đám cưới trong phim ảnh, chương trình truyền hình Hàn Quốc.
Mở Rộng Vốn Từ & Kiến Thức Văn Hóa: Làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về một chủ đề quan trọng và tìm hiểu sâu hơn về một nét văn hóa đặc sắc.
3. Những Người Liên Quan Trong Một Đám Cưới Hàn Quốc (결혼 관련 인물 – Gyeolhon Gwallyeon Inmul)
Trong lễ cưới, mỗi người đều đóng một vai trò quan trọng.
신랑 (sinrang): Chú rể – Nhân vật chính là nam giới trong lễ cưới.
Ví dụ: 신랑이 긴장한 것 같아요. (Sinrangi ginjanghan geot gatayo. – Chú rể có vẻ hồi hộp.)
신부 (sinbu): Cô dâu – Nhân vật chính là nữ giới trong lễ cưới.
Ví dụ: 신부가 정말 아름답네요. (Sinbuga jeongmal areumdapneyo. – Cô dâu thật sự rất đẹp.)
예비부부 (yebibubu): Cặp đôi sắp cưới (예비: dự bị, tương lai).
Ví dụ: 그들은 행복한 예비부부예요. (Geudeureun haengbokan yebibubuyeyo. – Họ là cặp đôi sắp cưới hạnh phúc.)
혼주 (honju): Cha mẹ của cô dâu và chú rể – Những người chủ trì đám cưới.
Ví dụ: 혼주석에 앉아 계세요. (Honjuseoge anja gyeseyo. – Họ đang ngồi ở ghế dành cho cha mẹ hai bên.)
하객 (hagaek): Khách mời tham dự và chúc mừng đám cưới.
Ví dụ: 오늘 하객이 많이 오셨어요. (Oneul hagaeki mani osyeosseoyo. – Hôm nay có nhiều khách mời đến dự.)
주례 (jurye): Chủ lễ, Chủ hôn – Người chứng giám, đọc lời thề nguyện và ban lời chúc phúc.
Ví dụ: 주례 선생님 말씀 듣고 있습니다. (Jurye seonsaengnim malsseum deutgo itsseumnida. – Chúng tôi đang nghe chủ hôn phát biểu.)
사회자 (sahoeja): Người dẫn chương trình (MC) – Người điều phối các hoạt động trong suốt buổi lễ.
Ví dụ: 사회자가 아주 재미있게 진행했어요. (Sahoejaga aju jaemiitge jinhaenghaesseoyo. – Người dẫn chương trình đã điều phối rất thú vị.)
신랑 들러리 (sinrang deulleori): Phù rể – Bạn bè hỗ trợ chú rể.
신부 들러리 (sinbu deulleori): Phù dâu – Bạn bè hỗ trợ cô dâu.
화동 (hwadong): Em bé cầm hoa/nhẫn (Flower girl/Page boy).
증인 (jeungin): Người làm chứng.
헬퍼 (helpeo) / 수모 (sumo): Người hỗ trợ cô dâu (từ trang phục đến nghi lễ 폐백).
신혼부부 (sinhonbubu): Vợ chồng mới cưới (sau đám cưới).
배우자 (bae-uja): Bạn đời (vợ hoặc chồng).
예랑 (yerang): Chú rể tương lai (viết tắt của 예비신랑). (Thuật ngữ hiện đại, dùng phổ biến online)
예신 (yesin): Cô dâu tương lai (viết tắt của 예비신부). (Thuật ngữ hiện đại, dùng phổ biến online)
Bảng 1: Vai trò trong đám cưới (결혼식 관련 인물)
Tiếng Hàn (Hangeul) | Phiên âm Roman | Nghĩa tiếng Việt | Vai trò chính |
신랑 | sinrang | Chú rể |
Nhân vật chính nam
|
신부 | sinbu | Cô dâu |
Nhân vật chính nữ
|
혼주 | honju | Cha mẹ cô dâu/chú rể |
Chủ nhà đám cưới
|
하객 | hagaek | Khách mời |
Người đến dự và chúc mừng
|
주례 | jurye | Chủ lễ/Chủ hôn |
Chứng giám, ban lời chúc phúc
|
사회자 | sahoeja | Người dẫn chương trình (MC) |
Điều phối sự kiện
|
예비부부 | yebibubu | Cặp đôi sắp cưới | Sắp kết hôn |
신혼부부 | sinhonbubu | Vợ chồng mới cưới |
Cặp đôi sau đám cưới
|
배우자 | bae-uja | Bạn đời | Vợ hoặc chồng |
신랑 들러리 | sinrang deulleori | Phù rể |
Bạn hỗ trợ chú rể
|
신부 들러리 | sinbu deulleori | Phù dâu |
Bạn hỗ trợ cô dâu
|
4. Quy Trình & Các Nghi Lễ Đám Cưới (결혼 관련 의식 및 활동 – Gyeolhon Gwallyeon Uisik mit Hwaldong)
Con đường đi đến hôn nhân và các hoạt động chính trong ngày cưới.
4.1. Giai Đoạn Tiền Hôn Nhân & Chuẩn Bị
연애하다 (yeon-aehada): Yêu đương, hẹn hò – Bước khởi đầu.
청혼하다 (cheonghonhada) / 프러포즈하다 (peureopojeuhada): Cầu hôn – Ngỏ lời muốn kết hôn.
Ví dụ: 남자친구가 저에게 프러포즈했어요. (Namjachinguga jeoege peureopojeuhasseoyo. – Bạn trai đã cầu hôn tôi.)
약혼하다 (yakhonhada): Đính hôn, hứa hôn – Hứa hẹn kết hôn.
선을 보다 (seoneul boda): Xem mặt – Gặp gỡ đối tượng tiềm năng (thường trong các cuộc hôn nhân sắp đặt truyền thống hoặc hiện đại).
상견례를 하다 (sanggyeolryereul hada): Gặp mặt hai bên gia đình – Nghi thức quan trọng để hai gia đình chính thức gặp nhau, bàn bạc việc cưới hỏi.
Ví dụ: 다음 달에 양가 상견례를 할 예정이에요. (Daeum dare yangga sanggyeolryereul hal yejeongieyo. – Tháng sau dự định gặp mặt hai bên gia đình.)
결혼 날짜를 잡다 (gyeolhon naljjareul japda): Chọn, ấn định ngày cưới.
결혼식장을 잡다 (gyeolhonsikjangeul japda): Chọn, đặt địa điểm tổ chức lễ cưới.
웨딩 촬영하다 (weding chwaryeonghada): Chụp ảnh cưới – Thường chụp trước lễ chính.
청첩장을 돌리다 (cheongcheopjangeul dollida): Gửi thiệp mời cưới.
함 (hameul 보내다/받다): Gửi/Nhận hòm sính lễ – Nghi lễ truyền thống nhà trai gửi quà nhà gái.
예단 / 예물 / 혼수 준비하다 (yedan / yemul / honsu junbihada): Chuẩn bị lễ vật cưới / đồ dùng tân hôn.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian: Học Cách Nói Giờ, Ngày, Tháng, Năm
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc
4.2. Lễ Cưới Chính Thức & Sau Lễ
결혼식을 하다 / 올리다 (gyeolhonsigeul hada / ollida): Tổ chức lễ cưới.
Ví dụ: 지난 주말에 동생이 결혼식을 올렸어요. (Jinan jumare dongsaeng-i gyeolhonsigeul ollyeosseoyo. – Cuối tuần trước em tôi đã tổ chức lễ cưới.)
폐백을 드리다 (pyebaegeul deurida): Thực hiện nghi lễ Pyebaek – Cô dâu ra mắt, lạy chào gia đình nhà chồng (Sẽ giải thích chi tiết ở phần sau).
피로연을 하다 (piroyeoneul hada): Tổ chức tiệc chiêu đãi sau lễ cưới (thường là ăn uống).
신혼여행을 가다 (sinhonyeohaengeul gada): Đi tuần trăng mật.
4.3. Các Loại Hình Hôn Nhân và Lễ Cưới
연애 결혼 (yeon-ae gyeolhon): Kết hôn vì tình yêu.
중매 결혼 (jungmae gyeolhon): Kết hôn qua mai mối, sắp đặt.
현대 결혼식 (hyeondae gyeolhonsik): Lễ cưới hiện đại (thường kết hợp phương Tây).
전통 결혼식 / 혼례 (jeontong gyeolhonsik / honlye): Lễ cưới / Hôn lễ truyền thống.
국제 결혼 (gukje gyeolhon): Kết hôn quốc tế.
재혼 (jaehon): Tái hôn.
초혼 (chohon): Kết hôn lần đầu.
Các địa điểm tổ chức cụ thể: 교회결혼식 (nhà thờ), 채플 웨딩 (nhà nguyện), 야외 예식 (ngoài trời), 하우스 웨딩 (tại nhà), 스몰 웨딩 (đám cưới nhỏ – xu hướng hiện đại), 호텔 예식 (khách sạn).
5. Đồ Vật, Quà Tặng & Chi Phí Đám Cưới (결혼 관련 물품 및 비용 – Gyeolhon Gwallyeon Mulpeum mit Biyong)
Những vật phẩm không thể thiếu trong đám cưới.
5.1. Trang Phục và Phụ Kiện
웨딩드레스 (wedingdeureseu): Váy cưới (kiểu phương Tây).
턱시도 (teoksido): Áo tuxedo (cho chú rể).
한복 (hanbok): Trang phục truyền thống Hàn Quốc (CD/CR, cha mẹ mặc).
결혼반지 (gyeolhonbanji): Nhẫn cưới.
약혼반지 (yakhonbanji): Nhẫn đính hôn.
웨딩밴드 (weding baendeu): Nhẫn cưới trơn (không đính đá lớn).
부케 (buke): Bó hoa cưới (cô dâu cầm).
면사포 (myeonsapo) / 베일 (beil): Khăn voan che mặt cô dâu.
티아라 (tiara): Vương miện (cô dâu đội).
5.2. Quà Tặng & Lễ Vật Truyền Thống: Sự Kết Nối Giữa Hai Gia Đình
Đây là khía cạnh phản ánh rõ nét văn hóa coi trọng gia đình trong hôn nhân Hàn Quốc.
예물 (yemul): Lễ vật cưới – Thường là quà trao đổi giữa cô dâu chú rể (nhẫn, đồng hồ) hoặc trang sức chú rể tặng cô dâu. Thể hiện tình yêu và sự gắn kết cá nhân.
예단 (yedan): Quà cưới nhà gái gửi tặng gia đình nhà trai trước đám cưới. Thể hiện lòng biết ơn và sự kính trọng của nhà gái đối với công nuôi dưỡng của nhà trai. Theo truyền thống gồm vải vóc, chăn đệm… Ngày nay thường là tiền mặt (현금예단) hoặc quà giá trị (현물예단).
함 (ham): Hòm/Hộp sính lễ – Nhà trai chuẩn bị và gửi sang nhà gái trước cưới. Bên trong có thư hỏi cưới (혼서지), vải (채단) và quà cho cô dâu. Tượng trưng cho việc nhà trai chính thức hỏi cưới và đón cô dâu về.
혼수 (honsu): Đồ dùng tân hôn – Đồ đạc cần thiết cho cuộc sống mới (nội thất, đồ gia dụng…), theo truyền thống phần lớn nhà gái chuẩn bị.
이바지 음식 (ibaji eumsik): Đồ ăn hai gia đình gửi tặng nhau sau đám cưới – Thể hiện sự quan tâm, chia sẻ tấm lòng thông gia. Chuẩn bị công phu, mang tính biểu tượng.
축의금 (chukuigeum): Tiền mừng cưới – Khách mời tặng cô dâu chú rể. Mang ý nghĩa chúc phúc, hỗ trợ tài chính và thể hiện mối quan hệ “có đi có lại” (품앗이). Bỏ vào phong bì trắng (축의금 봉투 – chukuigeum bongtu), ghi tên người gửi.
5.3. Vật Dụng Khác
청첩장 (cheongcheopjang): Thiệp mời cưới (giấy).
모바일 청첩장 (mobail cheongcheopjang): Thiệp mời cưới điện tử (gửi qua điện thoại).
웨딩 케이크 (weding keikeu): Bánh cưới.
폐백 음식 (pyebaek eumsik): Đồ ăn dùng trong lễ Pyebaek (táo tàu, hạt dẻ…).
방명록 (bangmyeongnok): Sổ ký tên khách mời.
혼인 서약서 (honin seoyakseo): Giấy/Văn bản lời thề nguyện.
성혼 선언문 (seonghon seoneonmun): Văn bản tuyên bố thành hôn (do chủ lễ đọc).
6. Khám Phá Các Nghi Lễ Văn Hóa Quan Trọng (주요 결혼 문화 의식 – Juyo Gyeolhon Munhwa Uisik)
Đi sâu vào ý nghĩa và quy trình các nghi lễ đặc trưng.
6.1. Nghi Lễ 폐백 (Pyebaek): Nàng Dâu Mới Ra Mắt Nhà Chồng
Ý nghĩa: Nghi lễ chính thức cô dâu (cùng chú rể) ra mắt và lạy chào (세배 – sebae) gia đình nhà chồng (từ bố mẹ chồng, ông bà, đến chú bác…) sau lễ cưới chính thức. Thể hiện sự kính trọng của nàng dâu và sự chào đón của nhà chồng.
Địa điểm: Thường diễn ra tại phòng 폐백실 riêng ở địa điểm tổ chức tiệc cưới.
Trang phục: Cô dâu chú rể mặc 한복 truyền thống.
Vật phẩm: Dâng rượu, các món ăn đặc biệt (폐백 음식) như táo tàu (대추 – tượng trưng con trai), hạt dẻ (밤 – tượng trưng con gái), thịt khô (육포 – yukpo)…
Quy trình: Cô dâu lạy chào bố mẹ chồng, dâng rượu. Bố mẹ chồng ném táo tàu/hạt dẻ vào vạt áo cô dâu với lời chúc phúc con đàn cháu đống. Cô dâu chú rể lạy chào các bậc trưởng thượng khác trong gia đình chồng. Nhận lời chúc phúc và tiền mừng (절값).
6.2. Nghi Thức Trao Đổi 예단 (Yedan) & 함 (Ham)
예단 (Yedan): Quà nhà gái gửi nhà trai trước cưới. Là biểu tượng của lòng biết ơn, sự kính trọng của nhà gái với công nuôi dưỡng chú rể của nhà trai. Ngày nay, tiền mặt (현금 예단) phổ biến hơn hiện vật truyền thống, đôi khi gây áp lực tài chính. Nhà trai thường gửi lại 봉채비 (bongchaebi) cho nhà gái sau khi nhận 예단.
함 (Ham): Hòm sính lễ nhà trai gửi nhà gái trước cưới. Thường diễn ra vài ngày trước cưới. Chú rể (hoặc bạn bè) mang 함 đến nhà gái, có thể có nghi thức vui vẻ, ồn ào. Chứa thư hỏi cưới (혼서지 – thể hiện tính trang trọng), vải (채단 – xanh đỏ) và quà. Biểu tượng của việc nhà trai chính thức đón dâu.
6.3. Vai Trò của Chủ Lễ (주례) và MC (사회자)
주례 (Chủ lễ): Thường là người lớn tuổi, thầy giáo hoặc người có uy tín trong xã hội hoặc gia đình. Đọc 성혼 선언문 (tuyên bố thành hôn), đưa ra lời khuyên hôn nhân (주례사), chúc phúc. Vai trò mang tính nghi lễ, trang trọng.
사회자 (MC): Thường là bạn thân của cô dâu hoặc chú rể, hoặc MC chuyên nghiệp. Điều phối toàn bộ chương trình lễ cưới và tiệc chiêu đãi, giới thiệu, mời phát biểu (축사 – chuksa), mời hát chúc mừng (축가 – chukga), tạo không khí.
7. Chuẩn Bị Cưới Hiện Đại & Thuật Ngữ Liên Quan (현대 결혼 준비 용어 – Hyeondae Gyeolhon Junbi Yong-eo)
Ngành cưới Hàn Quốc chuyên nghiệp hóa cao độ với nhiều dịch vụ và thuật ngữ riêng.
스드메 (Seudeume): Gói dịch vụ “must-have”, viết tắt của 스튜디오 (Studio – chụp ảnh cưới), 드레스 (Dress – váy cưới), 메이크업 (Make-up – trang điểm).
Ví dụ: 스드메 패키지로 예약했어요. (Seudeume paekijiro yeyakaesseoyo. – Tôi đã đặt theo gói สดม.)
플래너 (Peullaeneo): Wedding Planner – Người tư vấn và điều phối đám cưới.
동행 플래너 (donghaeng peullaeneo): Planner đi cùng trong các buổi thử đồ, gặp nhà cung cấp.
비동행 플래너 (bidonghaeng peullaeneo): Planner chỉ tư vấn online/qua điện thoại, không đi cùng.
워킹 (Woking): Tự chuẩn bị đám cưới mà không thông qua planner, tự liên hệ các nhà cung cấp dịch vụ.
드레스 투어 (Deureseu tueo) / 드투 (Deutu): Đi đến nhiều cửa hàng để thử váy cưới.
피팅비 (Pitingbi): Phí thử đồ (phải trả khi đi 드레스 투어).
가봉 (Gabong): Buổi thử và chỉnh sửa trang phục (váy cưới, tuxedo) cho vừa vặn. Có 촬영 가봉 (촬가) cho ngày chụp ảnh và 본식 가봉 (본가) cho ngày cưới chính.
셀렉 (Selrek): Chọn ảnh (sau buổi chụp ảnh cưới).
본식 스냅 (Bonsik seunaep): Ảnh chụp tự nhiên trong suốt lễ cưới chính thức.
원판 사진 (Wonpan sajin): Ảnh chụp tập thể (với gia đình, bạn bè) sau lễ cưới.
식전 영상 (Shikjeon yeongsang): Video chiếu trước khi lễ cưới bắt đầu (thường là video giới thiệu cặp đôi, quá trình yêu…).
8. Các Cụm Từ & Câu Chúc Mừng Thông Dụng (축하 표현 및 실용 문장 – Chukha Pyeohyeon mit Shiryong Munjang)
Cách thể hiện lời chúc và giao tiếp tại đám cưới.
8.1. Lời Chúc Mừng
Trang trọng (Dùng với cô dâu chú rể, cha mẹ hai bên, trong thiệp mời):
결혼을 진심으로 축하드립니다. (Gyeolhoneul jinsimeuro chukadeurimnida.) – Chân thành chúc mừng đám cưới ạ.
두 분의 결혼을 축하드립니다. (Du bunui gyeolhoneul chukadeurimnida.) – Xin chúc mừng đám cưới của hai vị.
두 분께 평안과 행복이 항상 함께 하시기를 기원합니다. (Du bunkke pyeongangwa haengbogi hangsang hamkke hasigireul giwonhamnida.) – Cầu chúc bình an và hạnh phúc luôn đồng hành cùng hai vị.
행복한 가정을 이루시길 바랍니다. (Haengbokan gajeongeul irusigil baramnida.) – Chúc hai vị xây dựng một gia đình hạnh phúc.
Ít trang trọng hơn / Thân mật (Dùng với bạn bè, người quen thân):
결혼 축하해요! (Gyeolhon chukahaeyo!) – Chúc mừng đám cưới nhé!
결혼 축하해! (Gyeolhon chukahae!) – Chúc mừng đám cưới nha! (dạng thân mật nhất)
행복하게 살아! (Haengbokage sara!) – Sống hạnh phúc nhé! (Thân mật)
오래오래 행복해! (Orae orae haengbokae!) – Hạnh phúc dài lâu nha! (Thân mật)
검은 머리 파뿌리 될 때까지 행복하세요! (Geomeun meori pappuri doel ttaekkaji haengbokaseyo!) – Chúc hạnh phúc đến đầu bạc răng long! (Có thể dùng cả trang trọng và thân mật)
8.2. Các Cụm Từ Giao Tiếp Khác
결혼식에 가다 / 참석하다 (gyeolhonsige gada / chamseokada): Đi dự đám cưới.
Ví dụ: 주말에 친구 결혼식에 가요. (Jumare chingu gyeolhonsige gayo. – Cuối tuần tôi đi dự đám cưới bạn.)
축의금 / 답례품 준비하다 (chukuigeum / damnyepum junbihada): Chuẩn bị tiền mừng cưới / quà đáp lễ.
축의금은 어디에서 내요? (Chukuigeumeun eodieseo naeyo?): Tiền mừng cưới nộp ở đâu?
이것은 축의금 봉투입니다. (Igeoseun chukuigeum bongtuimnida.): Đây là phong bì tiền mừng.
결혼 준비 잘 되어가요? (Gyeolhon junbi jal doe-eogayo?): Việc chuẩn bị đám cưới tiến triển tốt chứ?
결혼식은 몇 시에 시작해요? (Gyeolhonsigeun myeot sie shijakhaeyo?): Lễ cưới bắt đầu lúc mấy giờ?
피로연은 어디에서 해요? (Piroyeoneun eodieseo haeyo?): Tiệc chiêu đãi tổ chức ở đâu?
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đám Cưới Hàn Quốc (FAQ)
Câu hỏi: Từ tiếng Hàn cơ bản nhất cho “đám cưới” là gì?
Trả lời: Là 결혼식 (gyeolhonsik).
Câu hỏi: Nghi lễ 폐백 (Pyebaek) là gì?
Trả lời: Là nghi lễ cô dâu (cùng chú rể) ra mắt và lạy chào chính thức gia đình nhà chồng sau lễ cưới, thường mặc Hanbok. Bố mẹ chồng ném táo tàu, hạt dẻ với lời chúc phúc.
Câu hỏi: 예단 (Yedan) và 예물 (Yemul) khác nhau như thế nào?
Trả lời: 예단 (Yedan) là quà nhà gái tặng gia đình nhà trai trước cưới, thể hiện sự kính trọng (thường là tiền mặt hoặc vật phẩm giá trị). 예물 (Yemul) là quà trao đổi giữa cô dâu chú rể hoặc trang sức chú rể tặng cô dâu, thể hiện tình yêu.
Câu hỏi: 함 (Ham) là gì?
Trả lời: Là chiếc hộp/hòm đựng sính lễ (thư hỏi cưới, vải lụa…) mà nhà trai mang sang nhà gái trước đám cưới.
Câu hỏi: 스드메 (Seudeume) là viết tắt của gì và ý nghĩa?
Trả lời: Là viết tắt của Studio (chụp ảnh cưới), Dress (váy cưới), Make-up (trang điểm). Đây là gói dịch vụ cơ bản trong chuẩn bị cưới hiện đại ở Hàn Quốc.
Câu hỏi: Làm thế nào để chúc mừng đám cưới bằng tiếng Hàn?
Trả lời: Cách thông dụng là 결혼 축하해요! (Gyeolhon chukahaeyo!). Cách trang trọng là 결혼을 진심으로 축하드립니다. (Gyeolhoneul jinsimeuro chukadeurimnida.).
Câu hỏi: Tiền mừng cưới (축의금) ở Hàn Quốc thường bỏ vào phong bì màu gì?
Trả lời: Tiền mừng cưới ở Hàn Quốc thường bỏ vào phong bì màu trắng (축의금 봉투).
Trả lời: Là 결혼식 (gyeolhonsik).
Câu hỏi: Nghi lễ 폐백 (Pyebaek) là gì?
Trả lời: Là nghi lễ cô dâu (cùng chú rể) ra mắt và lạy chào chính thức gia đình nhà chồng sau lễ cưới, thường mặc Hanbok. Bố mẹ chồng ném táo tàu, hạt dẻ với lời chúc phúc.
Câu hỏi: 예단 (Yedan) và 예물 (Yemul) khác nhau như thế nào?
Trả lời: 예단 (Yedan) là quà nhà gái tặng gia đình nhà trai trước cưới, thể hiện sự kính trọng (thường là tiền mặt hoặc vật phẩm giá trị). 예물 (Yemul) là quà trao đổi giữa cô dâu chú rể hoặc trang sức chú rể tặng cô dâu, thể hiện tình yêu.
Câu hỏi: 함 (Ham) là gì?
Trả lời: Là chiếc hộp/hòm đựng sính lễ (thư hỏi cưới, vải lụa…) mà nhà trai mang sang nhà gái trước đám cưới.
Câu hỏi: 스드메 (Seudeume) là viết tắt của gì và ý nghĩa?
Trả lời: Là viết tắt của Studio (chụp ảnh cưới), Dress (váy cưới), Make-up (trang điểm). Đây là gói dịch vụ cơ bản trong chuẩn bị cưới hiện đại ở Hàn Quốc.
Câu hỏi: Làm thế nào để chúc mừng đám cưới bằng tiếng Hàn?
Trả lời: Cách thông dụng là 결혼 축하해요! (Gyeolhon chukahaeyo!). Cách trang trọng là 결혼을 진심으로 축하드립니다. (Gyeolhoneul jinsimeuro chukadeurimnida.).
Câu hỏi: Tiền mừng cưới (축의금) ở Hàn Quốc thường bỏ vào phong bì màu gì?
Trả lời: Tiền mừng cưới ở Hàn Quốc thường bỏ vào phong bì màu trắng (축의금 봉투).
10. Nguồn Tài Liệu Học Thêm Từ Vựng & Văn Hóa Đám Cưới
Từ điển online: Naver Dictionary, Daum Dictionary – tra cứu từ vựng, nghe phát âm.
Website/Ứng dụng học từ vựng/ngữ pháp: Các nền tảng có bài học về gia đình, sự kiện, văn hóa Hàn Quốc (ví dụ: KoreanClass101, TTMIK, Memrise…).
Mạng xã hội (Instagram, Pinterest, TikTok): Tìm kiếm với các hashtag như #결혼식 (đám cưới), #웨딩드레스 (váy cưới), #한복 (Hanbok), #폐백 (Pyebaek), #스드메 (스드메)… để xem hình ảnh và từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
YouTube: Tìm các video về đám cưới Hàn Quốc (vlog, phóng sự, hướng dẫn nghi lễ) hoặc các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề văn hóa.
Blog và diễn đàn về đám cưới Hàn Quốc: Tìm các blog chia sẻ kinh nghiệm chuẩn bị cưới (thường trên Naver Blog) để học các thuật ngữ hiện đại.
Website các công ty/dịch vụ cưới: Các studio, cửa hàng váy cưới, planner… (tìm kiếm 한국 웨딩 – Korean Wedding) để xem thông tin dịch vụ và từ vựng liên quan (cần biết tiếng Hàn ở mức trung cấp).
Website/Ứng dụng học từ vựng/ngữ pháp: Các nền tảng có bài học về gia đình, sự kiện, văn hóa Hàn Quốc (ví dụ: KoreanClass101, TTMIK, Memrise…).
Mạng xã hội (Instagram, Pinterest, TikTok): Tìm kiếm với các hashtag như #결혼식 (đám cưới), #웨딩드레스 (váy cưới), #한복 (Hanbok), #폐백 (Pyebaek), #스드메 (스드메)… để xem hình ảnh và từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
YouTube: Tìm các video về đám cưới Hàn Quốc (vlog, phóng sự, hướng dẫn nghi lễ) hoặc các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề văn hóa.
Blog và diễn đàn về đám cưới Hàn Quốc: Tìm các blog chia sẻ kinh nghiệm chuẩn bị cưới (thường trên Naver Blog) để học các thuật ngữ hiện đại.
Website các công ty/dịch vụ cưới: Các studio, cửa hàng váy cưới, planner… (tìm kiếm 한국 웨딩 – Korean Wedding) để xem thông tin dịch vụ và từ vựng liên quan (cần biết tiếng Hàn ở mức trung cấp).
11. Kết Luận: Làm Đẹp Vốn Từ Vựng, Thêm Hiểu Biết Văn Hóa
Đám cưới Hàn Quốc là một chủ đề phong phú, là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Việc tìm hiểu từ vựng và văn hóa liên quan không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mang đến cái nhìn sâu sắc về giá trị gia đình, các mối quan hệ và những thay đổi xã hội tại Hàn Quốc.
Từ những người tham gia, các nghi lễ đặc trưng như 폐백, 예단, 함, đến các vật phẩm, quà tặng và cách chuẩn bị cưới hiện đại như 스드메, mỗi khía cạnh đều chứa đựng những nét văn hóa độc đáo.
Hãy tận dụng các nguồn tài liệu phong phú được giới thiệu, kết hợp học từ vựng với việc khám phá hình ảnh, video về đám cưới Hàn Quốc để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trên hành trình khám phá tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc của bạn. Chúc bạn thành công và có thêm nhiều trải nghiệm thú vị!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian: Học Cách Nói Giờ, Ngày, Tháng, Năm
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn thời gian chi tiết: đơn vị, ngày, tháng, mùa, cách nói giờ (số Thuần…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí chi tiết: trên, dưới, trước, sau, trái, phải… Học cách dùng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Ngân Hàng: Cẩm Nang Giao Dịch Tài Chính Tại Hàn Quốc
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn ngân hàng chi tiết: các loại tài khoản, thẻ, giao dịch (gửi, rút, chuyển,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Viện & Y Tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn bệnh viện chi tiết: cơ sở y tế, khoa, nhân viên, triệu chứng, bệnh…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...