Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)

Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí chi tiết: trên, dưới, trước, sau, trái, phải… Học cách dùng trợ từ -에, -에서, động từ liên quan và mẫu câu hỏi/chỉ đường. Làm chủ không gian bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.

1. Lời Giới Thiệu: Định Vị Thế Giới Xung Quanh Bằng Tiếng Hàn

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta liên tục cần mô tả vị trí của mọi vật, mọi người, hoặc chỉ đường để đi đến một địa điểm nào đó. Từ việc nói “quyển sách ở trên bàn” hay “tôi đang học ở thư viện” cho đến việc hỏi “nhà vệ sinh ở đâu?”, khả năng sử dụng ngôn ngữ để chỉ vị trí là vô cùng thiết yếu. Đối với người học tiếng Hàn, việc làm chủ từ vựng chỉ vị trí (위치 어휘 – Wichi Eohwi) và các cấu trúc ngữ pháp liên quan là một trong những bước quan trọng đầu tiên.
Nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn giao tiếp cơ bản trôi chảy hơn mà còn là nền tảng cho việc hiểu các bài nghe, bài đọc mô tả không gian, địa điểm, hoặc các tình huống cần chỉ dẫn.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí
Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang đầy đủ và chi tiết về từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí, kết hợp với hướng dẫn sử dụng các trợ từ và động từ liên quan. Nội dung được xây dựng bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi, nhằm mang đến cho bạn kiến thức chính xác và dễ áp dụng nhất.
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
  • Các từ vựng cơ bản chỉ phương hướng và vị trí tương đối.
  • Cách sử dụng chính xác các trợ từ vị trí (-에, -에서).
  • Các động từ thường đi kèm với từ vựng vị trí.
  • Cách đặt câu và hỏi/chỉ đường bằng tiếng Hàn.
  • Mẹo học từ vựng vị trí hiệu quả.
Hãy sẵn sàng làm chủ không gian xung quanh bạn bằng tiếng Hàn!

2. Từ Vựng Cơ Bản Chỉ Phương Hướng & Vị Trí (위치 어휘 – Wichi Eohwi)

Đây là những từ nền tảng để mô tả vị trí của một vật/người so với một điểm tham chiếu khác.
위 (wi): Trên, bên trên.
Ví dụ: 책이 책상 위에 있어요. (Chaegi chaeksang wie isseoyo. – Quyển sách ở trên bàn.)
아래 (arae): Dưới, bên dưới.
Ví dụ: 책상 아래에 가방이 있어요. (Chaeksang araee gabang i isseoyo. – Chiếc cặp ở dưới bàn.)
앞 (ap): Trước, phía trước.
Ví dụ: 건물 앞에서 만나요. (Geonmul apeseo mannayo. – Gặp nhau ở trước tòa nhà nhé.)
뒤 (dwi): Sau, phía sau.
Ví dụ: 제 뒤에 누가 있어요? (Je dwie nuga isseoyo? – Ai ở sau tôi vậy?)
옆 (yeop): Bên cạnh.
Ví dụ: 제 옆에 앉으세요. (Je yeope anjeuseyo. – Hãy ngồi bên cạnh tôi.)
안 (an): Trong, bên trong.
Ví dụ: 가방 안에 뭐가 있어요? (Gabang ane mwoga isseoyo? – Có gì ở trong cặp vậy?)
밖 (bak): Ngoài, bên ngoài.
Ví dụ: 집 밖에서 놀고 싶어요. (Jip bakeseo nolgo shipeoyo. – Tôi muốn chơi ở ngoài nhà.)
사이 (sai): Giữa (giữa hai vật/người).
Ví dụ: 책상과 의자 사이에 있어요. (Chaeksanggwa uija saie isseoyo. – Nó ở giữa bàn và ghế.)
가운데 (gaundae): Giữa (ở trung tâm một nhóm hoặc khu vực).
Ví dụ: 방 가운데에 테이블이 있어요. (Bang gaundaee teibeuri isseoyo. – Có một cái bàn ở giữa phòng.)

Bảng 1: Từ Vựng Vị Trí Cơ Bản

Tiếng Việt Tiếng Hàn Romanization
Giải thích / Ý nghĩa
Trên wi Bên trên
Dưới 아래 arae Bên dưới
Trước ap Phía trước
Sau dwi Phía sau
Bên cạnh yeop Ở sát bên
Trong an Bên trong
Ngoài bak Bên ngoài
Giữa (hai) 사이 sai
Ở khoảng không gian giữa hai vật/người/địa điểm
Giữa (tâm) 가운데 gaundae
Ở trung tâm một nhóm người hoặc một khu vực/không gian

3. Từ Vựng Vị Trí Mở Rộng & Liên Quan (확장 위치 어휘)

Các từ vựng khác cũng chỉ vị trí hoặc khu vực.
오른쪽 (oreunjjok): Phía bên phải.
왼쪽 (wenjjok): Phía bên trái.
Ví dụ: 오른손 (오른쪽 손)을 드세요. (Orenson (oreunjjok son)eul deuseyo. – Hãy giơ tay phải lên.)
Ví dụ: 왼쪽으로 가세요. (Wenjjokeuro gaseyo. – Hãy đi về phía bên trái.)
안쪽 (anjjok): Phía bên trong (nhấn mạnh hướng).
바깥쪽 (bakkatjjok): Phía bên ngoài (nhấn mạnh hướng).
Ví dụ: 건물 안쪽으로 들어오세요. (Geonmul anjjokeuro deureooseyo. – Hãy đi vào phía bên trong tòa nhà.)
건너편 (geonneopyeon): Phía đối diện (qua đường, qua sông…).
Ví dụ: 학교 건너편에 은행이 있어요. (Hakgyo geonneopyeone eunhaeng i isseoyo. – Có một ngân hàng ở phía đối diện trường học.)
맞은편 (majeunpyeon): Phía đối diện (mặt đối mặt, không nhất thiết qua đường).
Ví dụ: 식당 맞은편에 서점이 있어요. (Shikdang majeunpyeone seojeom i isseoyo. – Có một hiệu sách ở phía đối diện nhà hàng.)
근처 (geuncheo) / 근방 (geunbang): Gần đây, khu vực lân cận (근처 phổ biến hơn).
Ví dụ: 이 근처에 약국이 있어요? (I geuncheoe yakgug i isseoyo? – Gần đây có hiệu thuốc không?)
주변 (jubyeon): Xung quanh.
Ví dụ: 학교 주변에 편의점이 많아요. (Hakgyo jubyeone pyeonuijeom i manayo. – Có nhiều cửa hàng tiện lợi xung quanh trường học.)

4. Ngữ Pháp Thiết Yếu: Các Trợ Từ Vị Trí (-에, -에서)

Để sử dụng từ vựng vị trí trong câu, bạn bắt buộc phải kết hợp với các trợ từ (tiểu từ). Hai trợ từ quan trọng nhất là -에 và -에서.

4.1. Trợ từ -에

Trợ từ -에 được sử dụng để chỉ:
Vị trí Tồn tại: Nơi một người hoặc một vật đang ở, tồn tại. Thường đi với động từ 있다 (có, ở) và 없다 (không có, không ở), và động từ 살다 (sống).
Công thức: Danh từ vị trí + -에 + 있다/없다/살다
Ví dụ: 책이 책상 위에 있어요. (Chaegi chaeksang wie isseoyo. – Quyển sách ở trên bàn.)
Ví dụ: 가방 안에 돈이 없어요. (Gabang an e don i eopseoyo. – Không có tiền ở trong cặp.)
Ví dụ: 저는 베트남에 살아요. (Jeoneun Beteunam e sarayo. – Tôi sống ở Việt Nam.)
Hướng đến/Điểm đến: Nơi mà hành động di chuyển hướng tới. Thường đi với các động từ di chuyển như 가다 (đi), 오다 (đến), 다니다 (đi lại thường xuyên), 올라가다 (đi lên), 내려오다 (đi xuống), 들어가다 (đi vào), 나가다 (đi ra), 돌아가다 (quay về/đi vòng lại)…
Công thức: Danh từ địa điểm/vị trí + -에 + Động từ di chuyển
Ví dụ: 학교에 가요. (Hakgyoe gayo. – Tôi đi đến trường.)
Ví dụ: 집에 왔어요. (Jibe wasseoyo. – Tôi đã về đến nhà.)
Ví dụ: 방 안에 들어가세요. (Bang ane deureogaseyo. – Hãy đi vào trong phòng.)

4.2. Trợ từ -에서

Trợ từ -에서 được sử dụng để chỉ:
Vị trí của Hành động: Nơi mà một hành động (không phải hành động di chuyển đến đó) diễn ra. Thường đi với các động từ hành động (ăn, học, làm việc, gặp gỡ, mua sắm…).
Công thức: Danh từ địa điểm/vị trí + -에서 + Động từ hành động
  • Ví dụ: 도서관에서 공부해요. (Doseogwaneseo gongbuhaeyo. – Tôi học ở thư viện.)
  • Ví dụ: 식당에서 밥을 먹었어요. (Shikdangeseo babeul meogeosseoyo. – Tôi đã ăn cơm ở nhà hàng.)
  • Ví dụ: 공원에서 친구를 만나요. (Gongwoneseo chingureul mannayo. – Tôi gặp bạn ở công viên.)
Xem thêm:

4.3. Trợ từ -에게서 / -한테서 / -에게 / -한테 (Nhận từ/Hướng đến Con người/Động vật)

Các trợ từ này thường dùng để chỉ nguồn gốc của một hành động (nhận từ ai) hoặc hướng của hành động (đưa cho ai), khi địa điểm là con người hoặc động vật. Trong ngữ cảnh chỉ vị trí tương đối (ví dụ: “bên cạnh tôi”), chúng ít được dùng trực tiếp với các từ vị trí cơ bản (위, 아래…) mà thường đi với các động từ hoặc cấu trúc khác. Tuy nhiên, cần phân biệt với -에/-에서 khi địa điểm là vật/nơi chốn.
-에게서 / -한테서: Từ (ai đó) – Nguồn gốc hành động, dùng cho người/động vật. (-한테서 thông dụng hơn trong văn nói).
Ví dụ: 친구에게서 선물을 받았어요. (Chinguegeoseo seonmureul badasseoyo. – Tôi đã nhận quà từ bạn.)
-에게 / -한테: Cho (ai đó) – Hướng đến người/động vật. (-한테 thông dụng hơn trong văn nói).
Ví dụ: 동생에게 편지를 썼어요. (Dongsaengege pyeonjireul sseosseoyo. – Tôi đã viết thư cho em.)

Bảng 2: Tóm Tắt Cách Dùng Trợ Từ Vị Trí Quan Trọng

Trợ từ Ý nghĩa Thường đi với Động từ Ví dụ
-에 1. Vị trí tồn tại<br>2. Hướng đến/Điểm đến 1. 있다, 없다, 살다<br>2. 가다, 오다, 다니다, 올라가다, 내려오다, 들어가다, 나가다, 돌아가다…
책상 위에 있어요. <br> 학교에 가요.
-에서 Vị trí của hành động 공부하다, 먹다, 일하다, 만나다, 쇼핑하다, 만들다, 운동하다, 놀다… (trừ động từ di chuyển đến địa điểm đó)
도서관에서 공부해요. <br> 식당에서 밥을 먹었어요.
-에게서 / -한테서 Từ (ai đó) – Nguồn gốc hành động Nhận, nghe, học, mượn… (liên quan đến con người/động vật là nguồn)
친구에게서 선물을 받았어요.
-에게 / -한테 Cho (ai đó) – Hướng đến người/động vật Đưa, cho, viết, nói, gửi… (liên quan đến con người/động vật là đối tượng)
동생에게 편지를 썼어요.

5. Kết Hợp Từ Vựng & Ngữ Pháp: Đặt Câu Về Vị Trí

Bây giờ, hãy cùng kết hợp từ vựng vị trí, trợ từ và động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
책이 책상 위에 있어요. (Chaegi chaeksang wie isseoyo. – Quyển sách ở trên bàn.)
가방이 의자 아래에 없어요. (Gabang i uija araee eopseoyo. – Chiếc cặp không có ở dưới ghế.)
친구는 건물 앞에서 기다리고 있어요. (Chinguneun geonmul apeseo gidarigo isseoyo. – Bạn tôi đang chờ ở trước tòa nhà.)
저는 도서관 안에서 책을 읽었어요. (Jeoneun doseogwan aneseo chaegeul ilgeosseoyo. – Tôi đã đọc sách ở trong thư viện.)
고양이가 상자 밖으로 나갔어요. (Goyangi ga sangja bakeuro nagasseoyo. – Con mèo đã đi ra ngoài khỏi cái hộp.)
두 건물 사이에 작은 가게가 있어요. (Du geonmul saie jageun gage ga isseoyo. – Có một cửa hàng nhỏ ở giữa hai tòa nhà.)
테이블이 방 가운데에 놓여 있어요. (Teibeuri bang gaundaee nohyeo isseoyo. – Cái bàn được đặt ở giữa phòng.)
저는 버스 오른쪽에 앉았어요. (Jeoneun beoseu oreunjjoke anjasseoyo. – Tôi đã ngồi ở phía bên phải xe buýt.)
길 건너편에 우체국이 있어요. (Gil geonneopyeone uchegug i isseoyo. – Có một bưu điện ở phía đối diện qua đường.)
이 근처에 맛있는 식당이 많아요. (I geuncheoe mashinneun shikdang i manayo. – Có nhiều nhà hàng ngon gần đây.)

6. Hỏi Đường & Chỉ Đường (길 묻기 및 안내 – Gil Mutgi mit Annae)

Từ vựng và mẫu câu thiết yếu khi bạn bị lạc hoặc cần tìm một địa điểm.

6.1. Hỏi Đường

[Địa điểm]이/가 어디에 있어요? ([Địa điểm]i/ga eodie isseoyo?) – [Địa điểm] ở đâu? (Mẫu câu hỏi vị trí thông dụng nhất)
Ví dụ: 화장실이 어디에 있어요? (Hwajangsiri eodie isseoyo? – Nhà vệ sinh ở đâu?)
Ví dụ: 서울역이 어디에 있어요? (Seoulyeogi eodie isseoyo? – Ga Seoul ở đâu?)
[Địa điểm]까지 어떻게 가요? ([Địa điểm]kkaji eotteoke gayo?) – Làm thế nào để tôi đi đến [Địa điểm]? (Hỏi về cách thức di chuyển)
Ví dụ: 박물관까지 어떻게 가요? (Bangmulgwankkaji eotteoke gayo? – Làm thế nào để đi đến bảo tàng?)
[Địa điểm]으로 가는 길을 알려 주세요. ([Địa điểm]euro ganeun gireul allyeo juseyo.) – Xin hãy chỉ đường cho tôi đến [Địa điểm].
Ví dụ: 은행으로 가는 길을 알려 주세요. (Eunhaeng−euro ganeun gireul allyeo juseyo. – Xin hãy chỉ đường cho tôi đi đến ngân hàng.)
길을 잃었어요. (Gireul ilheosseoyo.) – Tôi bị lạc đường rồi.
[Địa điểm]이/가 이 근처에 있어요? ([Địa điểm]i/ga i geuncheo-e isseoyo?) – [Địa điểm] có ở gần đây không?

6.2. Chỉ Đường

똑바로 가세요. (Ttokbaro gaseyo.) – Hãy đi thẳng.
곧장 가세요. (Gotjang gaseyo.) – Hãy đi thẳng (tương tự 똑바로).
쭉 가세요. (Jjuk gaseyo.) – Hãy đi thẳng (một mạch).
여기서 왼쪽으로 도세요. (Yeogiseo wenjjogeuro doseyo.) – Từ đây rẽ trái.
오른쪽으로 꺾으세요. (Oreunjjogeuro kkeokkeuseyo.) – Hãy rẽ phải.
길 건너편에 있어요. (Gil geonneopyeone isseoyo.) – Nó ở phía đối diện qua đường.
~ 옆에 있어요. (~ yeop e isseoyo.) – Nó ở bên cạnh ~.
~와/과 ~ 사이에 있어요. (~wa/gwa ~ saie isseoyo.) – Nó ở giữa ~ và ~.
저 건물 뒤에 있어요. (Je geonmul dwi e isseoyo.) – Nó ở phía sau tòa nhà kia.

6.3. Các Trạng Từ Chỉ Vị Trí & Di Chuyển

여기 (yeogi): Ở đây.
저기 (jeogi): Ở đằng kia (xa hơn 여기 một chút, có thể nhìn thấy).
거기 (geogi): Ở đó (nơi người nghe đang ở hoặc đã ở).
어디 (eodi): Ở đâu?
여기저기 (yeogijeogi): Đây đó, khắp nơi.
Ví dụ: 여기저기 구경했어요. (Yeogijeogi gugyeonghaesseoyo. – Tôi đã đi xem đây đó / khắp nơi.)
똑바로 (ttokbaro): Thẳng (trạng từ).
곧장 (gotjang): Thẳng (trạng từ).
쭉 (jjuk): Thẳng một mạch (trạng từ).
위로 (wiro): Hướng lên trên.
아래로 (araero): Hướng xuống dưới.
앞으로 (apeuro): Hướng về phía trước.
뒤로 (dwiro): Hướng về phía sau.
옆으로 (yeop euro): Hướng sang bên cạnh.
오른쪽으로 (oreunjjok euro): Hướng sang bên phải.
왼쪽으로 (wenjjok euro): Hướng sang bên trái.
바로 (baro): Ngay, ngay lập tức (cũng có thể chỉ vị trí “ngay cạnh”).
Ví dụ: 은행이 병원 바로 옆에 있어요. (Eunhaeng i byeongwon baro yeop e isseoyo. – Ngân hàng ở ngay bên cạnh bệnh viện.)

7. Ví Dụ Hội Thoại Thực Tế (실용 회화 – Shiryong Hoehwa)

Áp dụng từ vựng và ngữ pháp vào hội thoại.

7.1. Hỏi Nơi Một Vật Ở Đâu

A: 제 휴대폰이 어디에 있어요? (Je hyudaepon i eodie isseoyo?) – Điện thoại của tôi ở đâu? B: 음… 책상 위에 있어요. (Eum… chaeksang wie isseoyo.) – Ừm… Nó ở trên bàn. A: 아, 네. 찾았어요. 감사합니다. (A, ne. Chajasseoyo. Gamsahamnida.) – À, vâng. Tôi tìm thấy rồi. Cảm ơn.

7.2. Hỏi Đường Đến Một Địa Điểm

A: 실례합니다. 서울역이 어디에 있어요? (Sillyehamnida. Seoulyeogi eodie isseoyo?) – Xin lỗi. Ga Seoul ở đâu ạ? B: 아, 서울역이요? 여기서 똑바로 가다가 큰 사거리에서 왼쪽으로 도세요. (맞은편에 백화점이 있을 거예요.) (A, Seoulyeogiyo? Yeogiseo ttokbaro gadaga keun sageorieseo wenjjogeuro doseyo. (Majeunpyeone baekhwajeom i isseul geoyeyo.) – À, Ga Seoul ạ? Từ đây đi thẳng, đến ngã tư lớn rẽ trái. (Đối diện sẽ có trung tâm thương mại.) A: 네, 똑바로 가다가 큰 사거리에서 왼쪽이요. 감사합니다! (Ne, ttokbaro gadaga keun sageorieseo wenjjogiyo. Gamsahamnida!) – Vâng, đi thẳng đến ngã tư lớn rẽ trái ạ. Cảm ơn! B: 네, 조심히 가세요. (Ne, joshimhi gaseyo.) – Vâng, đi cẩn thận nhé.

7.3. Mô Tả Vị Trí Tương Đối

A: 우리 집은 은행 옆에 있어요. (Uri jib eun eunhaeng yeope isseoyo.) – Nhà tôi bên cạnh ngân hàng.
B: 그래요? 편의점은 어디에 있어요? (Geuraeyo? Pyeonuijeom eun eodie isseoyo?) – Thế ạ? Cửa hàng tiện lợi ở đâu?
A: 편의점은 은행과 약국 사이에 있어요. (Pyeonuijeom eun eunhaenggwa yakguk saie isseoyo.) – Cửa hàng tiện lợi ở giữa ngân hàng và hiệu thuốc.

8. Mẹo Học & Luyện Tập Từ Vựng Vị Trí

Dán nhãn cho đồ vật: Viết tên tiếng Hàn của vị trí (위, 아래, 앞, 뒤, 옆…) và dán lên các đồ vật trong phòng để nhắc nhở bản thân.
Mô tả không gian xung quanh: Mỗi ngày, hãy thử mô tả các vật trong phòng bạn, trên bàn học, trong cặp sách bằng tiếng Hàn sử dụng từ vựng vị trí và trợ từ -에.
Tập chỉ đường cho bạn bè (hoặc tự tưởng tượng): Dựa vào bản đồ hoặc trí nhớ, tập giải thích đường đi từ điểm A đến điểm B bằng tiếng Hàn, sử dụng các cụm từ và trạng từ chỉ đường.
Sử dụng ứng dụng bản đồ bằng tiếng Hàn: Cố gắng dùng Naver Maps hoặc Kakao Maps bằng tiếng Hàn để làm quen với các thuật ngữ chỉ địa điểm và hướng đi.
Vẽ sơ đồ và mô tả: Vẽ một căn phòng đơn giản hoặc một khu vực và tập mô tả vị trí các vật trong đó bằng tiếng Hàn.

9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Chỉ Vị Trí Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Từ tiếng Hàn nào quan trọng nhất để hỏi “ở đâu”?
Trả lời: Từ quan trọng nhất là 어디 (eodi). Câu hỏi thông dụng nhất là “~이/가 어디에 있어요?”.
Câu hỏi: Trợ từ -에 và -에서 khác nhau như thế nào khi chỉ vị trí?
Trả lời: -에 chỉ vị trí TỒN TẠI (đi với 있다, 없다, 살다) hoặc ĐIỂM ĐẾN (đi với 가다, 오다, 다니다). -에서 chỉ vị trí xảy ra HÀNH ĐỘNG (đi với các động từ hành động như học, ăn, làm việc, gặp gỡ…).
Câu hỏi: “Bên cạnh” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 옆 (yeop). Thường dùng trong cấu trúc “~ 옆에 있어요” (ở bên cạnh ~).
Câu hỏi: “Phía trước” và “phía sau” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: “Phía trước” là 앞 (ap). “Phía sau” là 뒤 (dwi).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “đi thẳng”?
Trả lời: Có nhiều cách phổ biến: 똑바로 가세요 (ttokbaro gaseyo), 곧장 가세요 (gotjang gaseyo), 쭉 가세요 (jjuk gaseyo).
Câu hỏi: Trợ từ nào dùng với động từ 살다 (sống)?
Trả lời: Động từ 살다 (sống) dùng với trợ từ -에 để chỉ nơi ở. Ví dụ: 저는 하노이에 살아요. (Tôi sống ở Hà Nội.)

10. Nguồn Tài Liệu Học Thêm

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về từ vựng vị trí, trợ từ -에/-에서 (ví dụ: Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean…).
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki (tìm bộ từ vựng về vị trí).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về từ vựng vị trí, trợ từ, cách hỏi/chỉ đường.
Ứng dụng bản đồ Hàn Quốc (bằng tiếng Hàn): Naver Maps (네이버 지도), Kakao Maps (카카오맵) – làm quen với từ vựng địa điểm và hướng đi thực tế.
Giáo trình tiếng Hàn: Hầu hết các giáo trình cơ bản đều có bài học về từ vựng vị trí và trợ từ -에/-에서.

11. Kết Luận: Làm Chủ Vị Trí, Tự Tin Di Chuyển và Mô Tả

Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí và các trợ từ đi kèm là một khối kiến thức nền tảng, thiết yếu cho mọi người học. Việc nắm vững “ở đâu” và “làm gì ở đó” sẽ mở ra cánh cửa giao tiếp trong vô số tình huống hàng ngày.
Hãy ghi nhớ các từ vựng cơ bản (trên, dưới, trước, sau…) và đặc biệt là sự khác biệt giữa trợ từ -에 (vị trí tồn tại/điểm đến) và -에서 (vị trí hành động). Luyện tập đặt câu, hỏi và chỉ đường thường xuyên là cách tốt nhất để thành thạo chủ đề này.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin định vị mọi thứ bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *