Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn bệnh viện chi tiết: cơ sở y tế, khoa, nhân viên, triệu chứng, bệnh tật, thiết bị, quy trình, mẫu câu giao tiếp cho bệnh nhân. Tự tin đi khám bệnh & giao tiếp y tế bằng tiếng Hàn cùng Tân Việt Prime.
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng và cấu trúc câu tiếng Hàn trong lĩnh vực y tế và bệnh viện cho mục đích học tập ngôn ngữ và tham khảo chung về giao tiếp. Nội dung trong bài viết này không cấu thành tư vấn y tế, chẩn đoán, hoặc điều trị và không nên được sử dụng thay thế cho lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp ngay lập tức. Tân Việt Prime không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này.
1. Lời Giới Thiệu: Sức Khỏe Là Vàng – Tự Tin Giao Tiếp Y Tế Bằng Tiếng Hàn
Trong cuộc sống ở bất cứ đâu, sức khỏe luôn là mối quan tâm hàng đầu. Khi ở một quốc gia xa lạ như Hàn Quốc, việc không may bị ốm hoặc gặp tai nạn có thể trở thành một thử thách lớn, đặc biệt khi bạn gặp rào cản ngôn ngữ trong việc tiếp cận dịch vụ y tế. Hệ thống y tế Hàn Quốc rất phát triển, nhưng để sử dụng các dịch vụ này một cách hiệu quả và an toàn, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bệnh viện và y tế là vô cùng cần thiết.
Biết cách mô tả các triệu chứng, hỏi về bệnh tật, hiểu các quy trình khám chữa bệnh, và giao tiếp với bác sĩ, y tá sẽ giúp bạn nhận được sự chăm sóc y tế phù hợp, kịp thời và chính xác. Các tài liệu hướng dẫn dành cho người nước ngoài khi sử dụng bệnh viện tại Hàn Quốc đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện và chi tiết về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bệnh viện và y tế. Nội dung được xây dựng dựa trên nghiên cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (bao gồm cả những người có hiểu biết về đời sống và dịch vụ tại Hàn Quốc), nhằm mang đến cho bạn kiến thức chính xác, thiết thực và có tính ứng dụng cao.
Cẩm nang này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để:
- Nắm vững từ vựng về các loại cơ sở y tế, các khoa, và nhân viên y tế.
- Mô tả các triệu chứng, bệnh tật và hiểu về chẩn đoán, điều trị.
- Hiểu các thuật ngữ về thiết bị và quy trình y tế phổ biến.
- Sử dụng các mẫu câu giao tiếp thiết yếu khi là bệnh nhân tại bệnh viện hoặc nhà thuốc.
- Nâng cao khả năng giao tiếp về sức khỏe bằng tiếng Hàn.
Hãy cùng Tân Việt Prime trang bị vốn từ vựng y tế tiếng Hàn để bảo vệ sức khỏe của bạn và tự tin hơn khi cần tương tác với hệ thống y tế tại Hàn Quốc!
2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Y Tế Tiếng Hàn Là Thiết Yếu Cho Bệnh Nhân?
Mô Tả Triệu Chứng Chính Xác: Giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng sức khỏe của bạn, dẫn đến chẩn đoán và điều trị đúng đắn.
Hiểu Chẩn Đoán & Điều Trị: Nắm bắt thông tin bác sĩ đưa ra về bệnh tình, phác đồ điều trị, cách dùng thuốc.
Điều Hướng Cơ Sở Y Tế: Tìm đúng loại bệnh viện/phòng khám, đúng khoa cần đến.
Tương Tác Với Nhân Viên: Giao tiếp với lễ tân, y tá, bác sĩ, dược sĩ một cách hiệu quả và lịch sự.
Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp: Biết cách gọi cấp cứu hoặc diễn đạt tình huống nguy hiểm khi cần thiết.
Hiểu Về Thuốc: Đọc hiểu đơn thuốc (ở mức độ cơ bản), biết cách hỏi về cách dùng và tác dụng phụ của thuốc.
Tiếp Cận Dịch Vụ: Hiểu rõ hơn về quy trình khám bệnh, nhập/xuất viện, thanh toán bảo hiểm y tế.
Hiểu Chẩn Đoán & Điều Trị: Nắm bắt thông tin bác sĩ đưa ra về bệnh tình, phác đồ điều trị, cách dùng thuốc.
Điều Hướng Cơ Sở Y Tế: Tìm đúng loại bệnh viện/phòng khám, đúng khoa cần đến.
Tương Tác Với Nhân Viên: Giao tiếp với lễ tân, y tá, bác sĩ, dược sĩ một cách hiệu quả và lịch sự.
Xử Lý Tình Huống Khẩn Cấp: Biết cách gọi cấp cứu hoặc diễn đạt tình huống nguy hiểm khi cần thiết.
Hiểu Về Thuốc: Đọc hiểu đơn thuốc (ở mức độ cơ bản), biết cách hỏi về cách dùng và tác dụng phụ của thuốc.
Tiếp Cận Dịch Vụ: Hiểu rõ hơn về quy trình khám bệnh, nhập/xuất viện, thanh toán bảo hiểm y tế.
3. Từ Vựng Bệnh Viện Thiết Yếu: Các Cơ Sở Y Tế & Khu Vực (병원 및 의원 – Byeongwon mit Uiwon)
Những nơi bạn sẽ đến khi cần chăm sóc sức khỏe.
병원 (byeongwon): Bệnh viện (Hospital) – Thuật ngữ chung nhất.
Ví dụ: 저는 오늘 병원에 가야 해요. (Jeoneun oneul byeongwone gaya haeyo. – Hôm nay tôi phải đi bệnh viện.)
종합 병원 (jonghap byeongwon): Bệnh viện đa khoa (General Hospital) – Thường lớn, có nhiều khoa chuyên môn.
대학 병원 (daehak byeongwon): Bệnh viện đại học (University Hospital) – Thường là bệnh viện đa khoa tuyến trên, liên kết với trường đại học y.
의원 (uiwon): Phòng khám tư nhân (Clinic) – Thường nhỏ hơn bệnh viện, chuyên về một hoặc vài chuyên khoa cơ bản (nội, nhi, da liễu…).
Ví dụ: 감기에 걸려서 의원에 갔어요. (Gamgie geollyeoseo uiwone gasseoyo. – Tôi bị cảm nên đã đi phòng khám.)
클리닉 (keullinik): Phòng khám (Clinic) – Từ mượn, tương tự 의원, đôi khi chỉ các phòng khám chuyên khoa sâu hơn (ví dụ: 피부 클리닉 – phòng khám da liễu).
약국 (yakguk): Nhà thuốc (Pharmacy) – Nơi mua thuốc theo đơn hoặc không kê đơn. Thường nằm ngoài bệnh viện.
Ví dụ: 처방전을 가지고 약국에 갔어요. (Cheobangjeoneul gajigo yakguge gasseoyo. – Tôi mang đơn thuốc đến nhà thuốc.)
응급실 (eunggeupsil): Phòng cấp cứu (Emergency Room – ER).
Ví dụ: 위급할 때는 응급실로 가세요. (Wigeuphal ttaeneun eunggeupsillo gaseyo. – Khi nguy cấp hãy đến phòng cấp cứu.)
대기실 (daegisil): Phòng chờ (Waiting Room).
Ví dụ: 대기실에서 이름을 부를 때까지 기다리세요. (Daegisileseo ireumeul bureul ttaekkaji gidariseyo. – Hãy chờ ở phòng chờ cho đến khi gọi tên.)
환자실 (hwanjasil): Phòng bệnh nhân (Patient Room – trong bệnh viện nội trú).
중환자실 (junghwanjasil): Phòng chăm sóc đặc biệt (Intensive Care Unit – ICU).
진료실 (jinryosil): Phòng khám bác sĩ, Phòng tư vấn (Consultation/Exam Room).
회복실 (hoeboksil): Phòng hồi sức (Recovery Room – sau phẫu thuật/thủ thuật).
산후 조리원 (sanhu joriwon): Trung tâm chăm sóc sau sinh (Postpartum Care Center) – Cơ sở chuyên biệt chăm sóc bà mẹ và em bé sau sinh.
Bảng 1: Các Cơ Sở Y Tế & Khu Vực Thiết Yếu
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Giải thích / Ý nghĩa chính
|
Bệnh viện | 병원 | byeongwon |
Cơ sở y tế điều trị bệnh
|
Bệnh viện đa khoa | 종합병원 | jonghap byeongwon |
Bệnh viện lớn có nhiều khoa
|
Bệnh viện đại học | 대학병원 | daehak byeongwon |
Bệnh viện tuyến trên liên kết ĐH Y
|
Phòng khám | 의원 / 클리닉 | uiwon / keullinik |
Cơ sở y tế nhỏ, thường chuyên khoa
|
Nhà thuốc | 약국 | yakguk | Nơi mua thuốc |
Phòng cấp cứu | 응급실 | eunggeupsil |
Tiếp nhận bệnh nhân khẩn cấp
|
Phòng chờ | 대기실 | daegisil |
Nơi bệnh nhân chờ khám/thủ tục
|
Phòng bệnh nhân | 환자실 | hwanjasil |
Phòng nằm của bệnh nhân
|
Phòng chăm sóc ĐB | 중환자실 | junghwanjasil |
Chăm sóc bệnh nhân nguy kịch
|
Phòng khám bác sĩ | 진료실 | jinryosil |
Nơi bác sĩ khám và tư vấn
|
Phòng hồi sức | 회복실 | hoeboksil |
Bệnh nhân hồi phục sau thủ thuật
|
Trung tâm chăm sóc SS | 산후조리원 | sanhu joriwon |
Chăm sóc mẹ và bé sau sinh
|
4. Điều Hướng Các Khoa Chuyên Môn (병원 진료과 – Byeongwon Jinryogwa)
Tìm đúng khoa là bước quan trọng để gặp bác sĩ phù hợp.
진료과 (jinryogwa): Khoa khám bệnh, Chuyên khoa.
내과 (naegwa): Khoa nội – Khám và điều trị các bệnh về nội tạng, bệnh mãn tính, tổng quát. Thường là khoa đầu tiên khi không rõ bệnh gì.
Ví dụ: 배가 아파서 내과에 갔어요. (Baega apaseo naegwae gasseoyo. – Tôi bị đau bụng nên đã đi khoa nội.)
외과 (oegwa): Khoa ngoại, Phẫu thuật – Điều trị các bệnh cần phẫu thuật.
소아과 (soagwa): Khoa nhi – Chuyên về trẻ em.
Ví dụ: 아이가 아프면 소아과로 가세요. (Aiga apeumyeon soagwaro gaseyo. – Nếu em bé bị ốm thì hãy đi khoa nhi.)
산부인과 (sanbuingwa): Khoa sản phụ khoa – Sức khỏe sinh sản phụ nữ, thai kỳ.
신경과 (singyeonggwa): Khoa thần kinh – Các bệnh liên quan não, dây thần kinh.
정신과 (jeongsingwa): Khoa tâm thần – Các vấn đề sức khỏe tâm thần.
치과 (chigwa): Khoa răng hàm mặt, Nha khoa.
Ví dụ: 이가 아파서 치과에 예약했어요. (I ga apaseo chigwae yeyakaesseoyo. – Tôi bị đau răng nên đã đặt lịch ở khoa răng.)
피부과 (pibugwa): Khoa da liễu – Bệnh về da, tóc, móng.
안과 (angwa): Khoa mắt, Nhãn khoa.
이비인후과 (ibiinhugwa): Khoa tai mũi họng (ENT).
Ví dụ: 목이 아프면 이비인후과에 가보세요. (Mogi apeumyeon ibiinhugwae gaboseyo. – Nếu bị đau họng thì thử đi khoa tai mũi họng xem sao.)
응급의학과 (eunggeubuihakkwa): Khoa cấp cứu (Khoa chính thức quản lý 응급실).
심장내과 (simjangnaegwa) / 순환기내과 (sunhwanginae-gwa): Khoa tim mạch (Thường là chuyên khoa sâu thuộc khoa nội).
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Việc Hàng Ngày & Môi Trường Công Sở
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Bảng 2: Tên Các Khoa Khám Bệnh Phổ Biến
Tên khoa (Tiếng Việt) | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Lĩnh vực điều trị chính
|
Khoa nội | 내과 | naegwa |
Tổng quát, nội tạng, mãn tính
|
Khoa ngoại | 외과 | oegwa | Phẫu thuật |
Khoa nhi | 소아과 | soagwa |
Trẻ sơ sinh và trẻ em
|
Khoa sản phụ khoa | 산부인과 | sanbuingwa |
Sức khỏe sinh sản nữ, thai kỳ
|
Khoa thần kinh | 신경과 | singyeonggwa | Hệ thần kinh |
Khoa tâm thần | 정신과 | jeongsingwa |
Sức khỏe tâm thần
|
Khoa răng hàm mặt | 치과 | chigwa |
Răng, miệng, hàm
|
Khoa da liễu | 피부과 | pibugwa | Da, tóc, móng |
Khoa mắt | 안과 | angwa | Mắt và thị lực |
Khoa tai mũi họng | 이비인후과 | ibiinhugwa | Tai, mũi, họng |
Khoa cấp cứu | 응급의학과 | eunggeubuihakkwa |
Tình trạng khẩn cấp
|
Khoa tim mạch | 심장내과/순환기내과 | simjangnaegwa/sunhwanginae-gwa |
Tim mạch (Thường thuộc Nội)
|
5. Nhân Viên & Chức Danh Y Tế (의료진 및 직원 – Uiryojin mit Jigwon)
Những người sẽ trực tiếp chăm sóc bạn.
의료진 (uiryojin): Đội ngũ y tế, nhân viên y tế.
의사 (uisa): Bác sĩ. (Luôn dùng kính ngữ 의사 선생님 – uisa seonsaengnim khi nói chuyện hoặc gọi bác sĩ).
Ví dụ: 의사 선생님과 상담하고 싶어요. (Uisa seonsaengnimgwa sangdamhago shipeoyo. – Tôi muốn tham vấn với bác sĩ.)
간호사 (ganhosa): Y tá. (Thường dùng kính ngữ 간호사 선생님 – ganhosa seonsaengnim hoặc 간호사님 – ganhosa nim).
Ví dụ: 간호사님! 좀 도와주세요! (Ganhosanim! Jom dowajuseyo! – Y tá ơi! Giúp tôi với!)
약사 (yaksa): Dược sĩ – Người làm việc tại nhà thuốc.
Ví dụ: 약사님에게 약에 대해 물어보세요. (Yaksanimege yage daehae mureoboseyo. – Hãy hỏi dược sĩ về thuốc.)
환자 (hwanja): Bệnh nhân.
보호자 (bohoja): Người giám hộ (của bệnh nhân), người đi kèm chăm sóc.
간병인 (ganbyeongin): Người chăm sóc (được thuê để chăm sóc bệnh nhân).
직원 (jigwon): Nhân viên (chung), ví dụ: nhân viên lễ tân 병원 직원 (byeongwon jigwon).
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)
6. Mô Tả Triệu Chứng & Bệnh Tật (증상 및 질병 표현 – Jeungsang mit Jilbyeong Pyeohyeon)
Biết cách diễn tả cảm giác của bạn cho bác sĩ là rất quan trọng.
6.1. Các Triệu Chứng Thường Gặp (일반적인 증상 – Ilbanjeogin Jeungsang)
열 (yeol): Sốt (danh từ). 열이 나다 (yeori nada): Bị sốt (động từ).
Ví dụ: 열이 나고 머리가 아파요. (Yeori nago meoriga apayo. – Tôi bị sốt và đau đầu.)
두통 (dutong): Đau đầu (danh từ Hán Hàn).
두통이 있다 (dutongi itda): Bị đau đầu.
머리가 아프다 (meoriga apeuda): Đau đầu (cách nói Thuần Hàn).
감기 (gamgi): Cảm lạnh. 감기에 걸리다 (gamgie geollida): Bị cảm lạnh.
Ví dụ: 감기에 걸려서 병원에 갔어요. (Gamgie geollyeoseo byeongwone gasseoyo. – Tôi bị cảm lạnh nên đã đi bệnh viện.)
기침 (gichim): Ho (danh từ). 기침을 하다 (gichimeul hada): Bị ho (động từ).
콧물 (konmul): Sổ mũi (danh từ). 콧물이 나다 (konmuri nada): Bị sổ mũi (động từ).
코 막힘 (ko makhim): Nghẹt mũi (danh từ). 코가 막히다 (koga makhida): Bị nghẹt mũi.
목이 아프다 (mogi apeuda): Bị đau họng (động từ/tính từ).
배가 아프다 (baega apeuda) / 복통 (boktong): Bị đau bụng / Đau bụng (danh từ Hán Hàn).
속이 메스꺼움 (sogi meseukkeoum): Cảm giác buồn nôn (속이 울렁거려요 – sogi ulleonggeoryeoyo cũng phổ biến).
토할 것 같다 (tohal geot gatda): Cảm thấy muốn nôn (diễn đạt cảm giác trực tiếp).
어지러움 (eojireoum) / 어지럽다 (eojireopda): Buồn nôn (danh từ) / Bị chóng mặt (tính từ).
피로 (piro) / 피곤하다 (pigonhada): Mệt mỏi (danh từ) / Bị mệt (tính từ).
아픔 (apeum) / 통증 (tongjeung): Đau (danh từ) (통증 thường dùng trong y tế).
아프다 (apeuda): Bị đau (tính từ).
Ví dụ: 어디가 아프세요? (Eodiga apeuseyo? – Quý khách đau ở đâu?)
부기 (bugi) / 붓다 (butda): Sưng (danh từ) / Bị sưng (động từ).
염증 (yeomjeung): Viêm, sưng viêm.
6.2. Các Bệnh Thường Gặp (일반적인 질병 – Ilbanjeogin Jilbyeong)
병 (byeong) / 질환 (jilhwan): Bệnh (병 thông dụng hơn).
당뇨병 (dangnyobyeong): Bệnh tiểu đường.
고혈압 (gohyeolap): Huyết áp cao.
저혈압 (jeohyeorap): Huyết áp thấp.
독감 (dokgam): Cúm (khác với 감기).
천식 (cheonsik): Hen suyễn.
암 (am): Ung thư.
빈혈 (binhyeol): Thiếu máu.
뇌진탕 (noejintang): Chấn động não.
변비 (byeonbi): Táo bón.
설사 (seolsa): Tiêu chảy.
골절 (goljeol): Gãy xương.
식중독 (shikjungdok): Ngộ độc thực phẩm.
7. Thiết Bị & Quy Trình Y Tế Phổ Biến (의료 장비 및 절차 – Uiryo Jangbi mit Jeolcha)
Những thứ bạn có thể thấy hoặc trải qua tại bệnh viện.
7.1. Thiết Bị Y Tế (의료 장비 – Uiryo Jangbi)
엑스레이 (ekseurei): Máy chụp X-quang, Tia X (X-ray).
Ví dụ: 엑스레이 사진 찍어야 해요. (Ekseurei sajin jjigeoya haeyo. – Phải chụp X-quang.)
주사 (jusa): Mũi tiêm (object).
주사기 (jusagi): Ống tiêm (syringe).
주사를 맞다 (jusareul matda): Bị tiêm (động từ, phổ biến hơn 하다).
Ví dụ: 감기 주사 맞았어요. (Gamgi jusa majasseoyo. – Tôi đã tiêm mũi cảm.)
처방전 (cheobangjeon): Đơn thuốc (prescription).
약 (yak): Thuốc (medicine).
알약 (alyak): Thuốc viên.
가루약 (garuyak): Thuốc bột.
물약 (mullyak): Thuốc nước.
진통제 (jintongje): Thuốc giảm đau.
해열제 (haeyeolje): Thuốc hạ sốt.
소화제 (sohwaje): Thuốc tiêu hóa.
붕대 (bungdae): Băng (y tế).
반창고 (banchanggo): Băng dán cá nhân (Band-Aid).
체온계 (cheongye): Nhiệt kế.
청진기 (cheongjingi): Ống nghe (stethoscope).
휠체어 (hwilcheeo): Xe lăn (wheelchair – từ mượn).
마스크 (maseukeu): Khẩu trang (mask – từ mượn).
초음파 (choeumpa): Siêu âm (ultrasound).
Ví dụ: 초음파 검사를 해야 해요. (Choeumpa geomsareul haeya haeyo. – Phải siêu âm.)
7.2. Quy Trình Y Tế (의료 절차 – Uiryo Jeolcha)
진찰하다 (jinchalhada) / 진료하다 (jinryohada): Khám bệnh, khám và điều trị.
Ví dụ: 의사 선생님께 진찰을 받았어요. (Uisa seonsaengnimkke jinchaleul badasseoyo. – Tôi đã được bác sĩ khám bệnh.)
검진하다 (geomjinhada): Khám sức khỏe, kiểm tra y tế (thường tổng quát hơn 진찰).
진단하다 (jindanhada): Chẩn đoán (động từ).
진단 (jindan): Chẩn đoán (danh từ).
Ví dụ: 정확한 진단이 필요해요. (Jeonghwakhan jindani pillyohaeyo. – Cần có chẩn đoán chính xác.)
치료하다 (chiryohada): Điều trị (động từ).
치료 (chiryo): Điều trị (danh từ).
Ví dụ: 어떤 치료를 받아야 하나요? (Eotteon chiryoreul badaya hanayo? – Tôi nên nhận loại điều trị nào?)
수술하다 (susulhada): Phẫu thuật (động từ).
수술 (susul): Phẫu thuật (danh từ).
Ví dụ: 수술을 결정했어요. (Susuleul gyeoljeonghaesseoyo. – Tôi đã quyết định phẫu thuật.)
마취하다 (machwihada): Gây mê (động từ).
마취 (machi): Gây mê (danh từ).
입원하다 (ibwonhada): Nhập viện (động từ).
입원 (ibwon): Nhập viện (danh từ).
Ví dụ: 정밀 검사를 위해 입원했어요. (Jeongmil geomsareul wihae ibwonhaesseoyo. – Tôi nhập viện để kiểm tra chi tiết.)
퇴원하다 (toewonhada): Xuất viện (động từ).
퇴원 (toewon): Xuất viện (danh từ).
Ví dụ: 다음 주에 퇴원할 예정이에요. (Daeum jue toewonhal yejeong-ieyo. – Tôi dự định xuất viện vào tuần tới.)
예약하다 (yeyakhada): Đặt lịch hẹn (appointment).
8. Giao Tiếp Tại Bệnh Viện: Các Mẫu Câu Thiết Yếu Cho Bệnh Nhân (환자 회화 – Hwanja Hoehwa)
Biết các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi đi khám bệnh.
8.1. Đăng ký & Check-in
A: 안녕하세요. 처음 오셨어요? (Annyeonghaseyo. Cheoeum osyeosseoyo?) – Xin chào. Lần đầu đến đây ạ? B: 네, 처음 왔어요. 진료 받고 싶습니다. (Ne, cheoeum wasseoyo. Jinryo batgo sipsseumnida.) – Vâng, tôi đến lần đầu. Tôi muốn khám bệnh.
A: 성함이 어떻게 되세요? (Seonghami eotteoke doeseyo?) – Tên quý khách là gì ạ? (Hỏi tên lịch sự) B: [Tên của bạn]입니다. ([Tên của bạn]imnida.)
A: 외국인 등록증이나 여권 있으세요? (Oegugin deungnokjeungina yeogwon isseuseyo?) – Có thẻ đăng ký người nước ngoài hoặc hộ chiếu không ạ? B: 네, 여기 있습니다. (Ne, yeogi itsseumnida.) – Vâng, đây ạ.
A: 어디가 아프세요? (Eodiga apeuseyo?) – Quý khách đau ở đâu? B: 머리가 아파요. (Meoriga apayo.) – Tôi bị đau đầu.
A: 접수 마치고 대기실에서 기다려 주세요. (Jeopsu machigo daegisil eseo gidaryeo juseyo.) – Quý khách đăng ký xong rồi, xin hãy chờ ở phòng chờ.
A: 예약하셨어요? (Yeyakasyeosseoyo?) – Quý khách đã đặt lịch hẹn chưa ạ? B: 네, 예약했습니다. (Ne, yeyakaesseumnida.) – Vâng, tôi đã đặt lịch rồi. / 아니요, 예약 안 했습니다. (Aniyo, yeyak an haesseumnida.) – Không, tôi chưa đặt lịch ạ.
8.2. Mô Tả Triệu Chứng Cho Bác Sĩ
저는 [Triệu chứng]이/가 있어요. (Jeoneun [Triệu chứng]i/ga isseoyo.) – Tôi bị [Triệu chứng].
Ví dụ: 열이 나요. (Yeori nayo.) – Tôi bị sốt.
Ví dụ: 두통이 심해요. (Dutong i shimhaeyo.) – Tôi bị đau đầu dữ dội.
Ví dụ: 기침을 계속 해요. (Gichimeul gyesok haeyo.) – Tôi bị ho liên tục.
[Bộ phận cơ thể]이/가 아파요. ([Bộ phận cơ thể]i/ga apayo.) – Tôi bị đau ở [Bộ phận cơ thể].
Ví dụ: 배가 아파요. (Baega apayo.) – Tôi bị đau bụng.
Ví dụ: 목이 아파요. (Mogi apayo.) – Tôi bị đau họng.
어제부터 / 아침부터 아팠어요. (Eojebuteo / Achimbuteo apasseoyo.) – Tôi bị đau từ hôm qua / từ sáng.
속이 메스꺼워요. (Sogi meseukkeowoyo.) – Tôi cảm thấy buồn nôn.
토할 것 같아요. (Tohal geot gatayo.) – Tôi cảm thấy muốn nôn.
몸이 너무 피곤해요. (Momi neomu pigonhaeyo.) – Cơ thể tôi mệt mỏi quá.
어지러워요. (Eojireowoyo.) – Tôi bị chóng mặt.
숨쉬기가 힘들어요. (Sumshwigiga himdeureoyo.) – Tôi khó thở.
여기에 통증이 있어요. (Yeogie tongjeung i isseoyo.) – Tôi bị đau ở đây (chỉ vào chỗ đau).
8.3. Hỏi Về Chẩn Đoán & Điều Trị
제가 무슨 병이에요? (Jega museun byeong−ieyo?) – Tôi bị bệnh gì ạ?
어떻게 치료해야 하나요? (Eotteoke chiryohaeya hanayo?) – Phải điều trị như thế nào ạ?
약을 먹어야 하나요? (Yageul meogeoya hanayo?) – Có cần uống thuốc không ạ?
수술해야 하나요? (Susulhaeya hanayo?) – Có cần phẫu thuật không ạ?
검사 결과는 언제 나와요? (Geomsa gyeolgwaneun eonje nawayo?) – Kết quả xét nghiệm/kiểm tra khi nào có ạ?
8.4. Tại Nhà Thuốc & Hỏi Về Thuốc
처방전 여기 있습니다. (Cheobangjeon yeogi itsseumnida.) – Đơn thuốc của tôi đây ạ.
이 약 어떻게 먹어요? (I yak eotteoke meogeoyo?) – Thuốc này uống thế nào ạ?
하루에 몇 번 먹어야 해요? (Harue myeot beon meogeoya haeyo?) – Một ngày phải uống mấy lần ạ?
식전에 먹어요, 식후에 먹어요? (Shikjeone meogeoyo, shikhu-e meogeoyo?) – Uống trước ăn hay sau ăn ạ?
부작용이 있나요? (Bujagyong i innayo?) – Có tác dụng phụ nào không ạ?
저는 [thứ]에 알레르기가 있어요. (Jeoneun [thứ]-e allereugiga isseoyo.) – Tôi bị dị ứng với [thứ đó].
Ví dụ: 저는 페니실린에 알레르기가 있어요. (Jeoneun penisilline allereugiga isseoyo. – Tôi bị dị ứng với penicillin.)
8.5. Tình Huống Khẩn Cấp
도와주세요! (Dowajuseyo!) – Giúp tôi với! (Khẩn cấp)
구급차를 불러주세요! (Gugeupchareul bulleojuseyo!) – Xin hãy gọi xe cứu thương giúp tôi!
병원에 가야 해요. (Byeongwone gaya haeyo.) – Tôi cần đi bệnh viện.
긴급 상황이에요. (Ginggeup sanghwang−ieyo.) – Đây là tình huống khẩn cấp.
여기 어디예요? (Yeogi eodieyo?) – Ở đây là đâu? (Khi bị lạc hoặc cần thông báo vị trí cho xe cứu thương).
9. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Y Tế Tiếng Hàn
Học từ vựng theo bộ phận cơ thể và triệu chứng: Nắm vững tên các bộ phận cơ thể và các động từ/tính từ để mô tả cảm giác đau, ngứa, tê, sưng…
Xem video về sức khỏe bằng tiếng Hàn: Tìm kiếm các video hướng dẫn về sức khỏe, phòng bệnh, hoặc mô tả triệu chứng trên YouTube của các kênh Hàn Quốc.
Sử dụng ứng dụng dịch thuật y tế (cẩn trọng): Một số ứng dụng có thể hỗ trợ dịch các thuật ngữ y tế cơ bản, nhưng cần kiểm chứng lại từ các nguồn đáng tin cậy hơn.
Luyện tập với bạn bè: Đóng vai bác sĩ – bệnh nhân và thực hành các đoạn hội thoại mô tả triệu chứng, hỏi/trả lời về bệnh.
Tìm kiếm sổ tay y tế song ngữ: Một số tổ chức hoặc bệnh viện có thể cung cấp sổ tay hướng dẫn y tế cơ bản cho người nước ngoài bằng tiếng Hàn và tiếng Anh (hoặc các ngôn ngữ khác).
Tập trung vào các cụm từ yêu cầu/nhờ giúp đỡ: Các cấu trúc như ~고 싶어요, ~ 주세요, ~ 해주세요 rất thông dụng khi giao tiếp tại bệnh viện.
Xem video về sức khỏe bằng tiếng Hàn: Tìm kiếm các video hướng dẫn về sức khỏe, phòng bệnh, hoặc mô tả triệu chứng trên YouTube của các kênh Hàn Quốc.
Sử dụng ứng dụng dịch thuật y tế (cẩn trọng): Một số ứng dụng có thể hỗ trợ dịch các thuật ngữ y tế cơ bản, nhưng cần kiểm chứng lại từ các nguồn đáng tin cậy hơn.
Luyện tập với bạn bè: Đóng vai bác sĩ – bệnh nhân và thực hành các đoạn hội thoại mô tả triệu chứng, hỏi/trả lời về bệnh.
Tìm kiếm sổ tay y tế song ngữ: Một số tổ chức hoặc bệnh viện có thể cung cấp sổ tay hướng dẫn y tế cơ bản cho người nước ngoài bằng tiếng Hàn và tiếng Anh (hoặc các ngôn ngữ khác).
Tập trung vào các cụm từ yêu cầu/nhờ giúp đỡ: Các cấu trúc như ~고 싶어요, ~ 주세요, ~ 해주세요 rất thông dụng khi giao tiếp tại bệnh viện.
10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Bệnh Viện Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Từ tiếng Hàn nào quan trọng nhất về chủ đề bệnh viện?
Trả lời: Các từ cốt lõi bao gồm: 병원 (bệnh viện), 의사 (bác sĩ), 간호사 (y tá), 약국 (nhà thuốc), 환자 (bệnh nhân), 아프다 (đau/ốm), 열 (sốt), 감기 (cảm lạnh), 처방전 (đơn thuốc).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “tôi bị ốm” hoặc “tôi bị đau”?
Trả lời: Bạn có thể nói 아파요 (apayo) – tôi bị đau/bị ốm (cách thông dụng). Hoặc 저는 아파요. (Jeoneun apayo.). Để nói rõ hơn, dùng [Bộ phận]이/가 아파요 ([Bộ phận]i/ga apayo) – Tôi đau ở [Bộ phận].
Câu hỏi: “Phòng cấp cứu” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 응급실 (eunggeupsil).
Câu hỏi: “Nhà thuốc” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 약국 (yakguk). Thuốc là 약 (yak).
Câu hỏi: “Đơn thuốc” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 처방전 (cheobangjeon).
Câu hỏi: Làm thế nào để gọi xe cứu thương?
Trả lời: Gọi số 119. Khi nói chuyện, bạn có thể nói 구급차를 불러주세요! (Gugeupchareul bulleojuseyo! – Xin hãy gọi xe cứu thương giúp tôi!).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “tôi bị ốm” hoặc “tôi bị đau”?
Trả lời: Bạn có thể nói 아파요 (apayo) – tôi bị đau/bị ốm (cách thông dụng). Hoặc 저는 아파요. (Jeoneun apayo.). Để nói rõ hơn, dùng [Bộ phận]이/가 아파요 ([Bộ phận]i/ga apayo) – Tôi đau ở [Bộ phận].
Câu hỏi: “Phòng cấp cứu” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 응급실 (eunggeupsil).
Câu hỏi: “Nhà thuốc” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 약국 (yakguk). Thuốc là 약 (yak).
Câu hỏi: “Đơn thuốc” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 처방전 (cheobangjeon).
Câu hỏi: Làm thế nào để gọi xe cứu thương?
Trả lời: Gọi số 119. Khi nói chuyện, bạn có thể nói 구급차를 불러주세요! (Gugeupchareul bulleojuseyo! – Xin hãy gọi xe cứu thương giúp tôi!).
11. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm Vốn Từ Y Tế
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ vựng, nghe phát âm. Rất hữu ích cho thuật ngữ y tế cơ bản.
Website/App học từ vựng/ngữ pháp: Các nền tảng có bài học về sức khỏe, bệnh viện, cơ thể người (ví dụ: KoreanClass101, TTMIK, Memrise…).
Từ điển y tế chuyên ngành: KMLE (Korean Medical Terminology Database) – từ điển online chuyên biệt (tiếng Anh-Hàn). Sách từ điển y tế song ngữ (Anh-Hàn, Việt-Hàn nếu có).
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề y tế, hoặc các kênh chia sẻ kinh nghiệm đi bệnh viện ở Hàn Quốc của người nước ngoài.
Tài liệu từ các bệnh viện lớn: Một số bệnh viện lớn có thể có hướng dẫn dịch vụ cho bệnh nhân quốc tế trên website (thường bằng tiếng Anh).
Các khóa học tiếng Hàn y tế chuyên biệt: (Đối với người làm trong ngành y tế hoặc phiên dịch).
Website/App học từ vựng/ngữ pháp: Các nền tảng có bài học về sức khỏe, bệnh viện, cơ thể người (ví dụ: KoreanClass101, TTMIK, Memrise…).
Từ điển y tế chuyên ngành: KMLE (Korean Medical Terminology Database) – từ điển online chuyên biệt (tiếng Anh-Hàn). Sách từ điển y tế song ngữ (Anh-Hàn, Việt-Hàn nếu có).
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề y tế, hoặc các kênh chia sẻ kinh nghiệm đi bệnh viện ở Hàn Quốc của người nước ngoài.
Tài liệu từ các bệnh viện lớn: Một số bệnh viện lớn có thể có hướng dẫn dịch vụ cho bệnh nhân quốc tế trên website (thường bằng tiếng Anh).
Các khóa học tiếng Hàn y tế chuyên biệt: (Đối với người làm trong ngành y tế hoặc phiên dịch).
12. Kết Luận: Trang Bị Ngôn Ngữ Để Chăm Sóc Sức Khỏe Tại Hàn Quốc
Sức khỏe là vốn quý nhất. Khi ở nước ngoài, việc tự tin tiếp cận và sử dụng các dịch vụ y tế bằng ngôn ngữ bản địa là vô cùng quan trọng cho sự an tâm và an toàn của bản thân. Cẩm nang này đã trang bị cho bạn một lượng lớn từ vựng và mẫu câu cần thiết để điều hướng hệ thống bệnh viện, mô tả tình trạng sức khỏe và tương tác với đội ngũ y tế tại Hàn Quốc.
Hãy luyện tập các từ vựng về triệu chứng, bệnh tật và các mẫu câu giao tiếp thường gặp. Thực hành mô tả tình trạng của mình bằng tiếng Hàn. Việc chuẩn bị này sẽ giúp bạn giảm bớt lo lắng khi cần đến bệnh viện.
Tân Việt Prime hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin bảo vệ sức khỏe của mình và những người thân yêu tại Hàn Quốc. Chúc bạn luôn khỏe mạnh!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí chi tiết: trên, dưới, trước, sau, trái, phải… Học cách dùng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Công Việc Hàng Ngày & Môi Trường Công Sở
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn công sở chi tiết: cấu trúc công ty, bộ phận, chức danh, xin việc,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Đám Cưới Hàn Quốc
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn đám cưới chi tiết: người liên quan, nghi lễ (폐백, 예단, 함), vật phẩm,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập chi tiết: trường học, địa điểm, vai trò, môn học,…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...