Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn công sở chi tiết: cấu trúc công ty, bộ phận, chức danh, xin việc, hoạt động hàng ngày, lương, mẫu câu giao tiếp tại nơi làm việc. Tự tin hòa nhập công sở Hàn Quốc cùng Tân Việt Prime.
1. Lời Giới Thiệu: Bước Chân Vào Môi Trường Công Sở Hàn Quốc Với Tiếng Hàn
Công việc là một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Đối với những người làm việc trong môi trường Hàn Quốc hoặc có tiếp xúc chuyên nghiệp với các đối tác, đồng nghiệp Hàn Quốc, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Hàn tại nơi làm việc là yếu tố then chốt dẫn đến thành công. Điều này không chỉ giúp bạn hoàn thành tốt công việc chuyên môn mà còn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hòa nhập với văn hóa công sở độc đáo của Hàn Quốc.
Việc nắm vững từ vựng về cấu trúc công ty, chức danh, phòng ban, các hoạt động hàng ngày, lịch trình, lương thưởng, và đặc biệt là cách giao tiếp phù hợp với đồng nghiệp và cấp trên là vô cùng cần thiết.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện và chi tiết về từ vựng tiếng Hàn trong môi trường công sở, dựa trên nghiên cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy, dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (bao gồm cả những người có kinh nghiệm làm việc tại Hàn Quốc).
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
- Cấu trúc công ty, các bộ phận và chức danh.
- Từ vựng liên quan đến quá trình tìm việc và tuyển dụng.
- Từ vựng về các hoạt động, lịch trình và môi trường làm việc.
- Từ vựng về lương thưởng và phúc lợi.
- Các mẫu câu giao tiếp thiết yếu tại nơi làm việc, bao gồm cách giao tiếp với đồng nghiệp và cấp trên.
- Mẹo học từ vựng công sở hiệu quả.
Hãy sẵn sàng trang bị vốn từ vựng để tự tin chinh phục môi trường công sở Hàn Quốc!
2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Công Việc Hàng Ngày Tiếng Hàn Là Thiết Yếu?
Giao Tiếp Hiệu Quả: Tự tin trao đổi công việc, báo cáo tiến độ, xin chỉ dẫn, hỏi thông tin với đồng nghiệp và cấp trên.
Hiểu Cấu Trúc & Văn Hóa: Nắm bắt hệ thống phân cấp, vai trò của các phòng ban, và các quy tắc bất thành văn trong văn hóa công sở Hàn Quốc.
Tham Gia Hoạt Động Công Ty: Tự tin tham gia các cuộc họp, tiệc liên hoan (회식), và các hoạt động tập thể khác.
Quản Lý Lịch Trình & Nhiệm Vụ: Hiểu rõ lịch làm việc, các ca làm, thời gian nghỉ, và các nhiệm vụ được giao.
Tìm Việc & Phát Triển Sự Nghiệp: Đọc hiểu thông báo tuyển dụng, chuẩn bị hồ sơ, tự tin phỏng vấn, và thảo luận về các điều khoản công việc.
Hòa Nhập Môi Trường Mới: Giảm bỡ ngỡ, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, và cảm thấy thoải mái hơn tại nơi làm việc.
Hiểu Cấu Trúc & Văn Hóa: Nắm bắt hệ thống phân cấp, vai trò của các phòng ban, và các quy tắc bất thành văn trong văn hóa công sở Hàn Quốc.
Tham Gia Hoạt Động Công Ty: Tự tin tham gia các cuộc họp, tiệc liên hoan (회식), và các hoạt động tập thể khác.
Quản Lý Lịch Trình & Nhiệm Vụ: Hiểu rõ lịch làm việc, các ca làm, thời gian nghỉ, và các nhiệm vụ được giao.
Tìm Việc & Phát Triển Sự Nghiệp: Đọc hiểu thông báo tuyển dụng, chuẩn bị hồ sơ, tự tin phỏng vấn, và thảo luận về các điều khoản công việc.
Hòa Nhập Môi Trường Mới: Giảm bỡ ngỡ, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, và cảm thấy thoải mái hơn tại nơi làm việc.
3. Cấu Trúc Tổ Chức Công Ty: Bộ Phận & Chức Danh (회사 구조: 부서 및 직책 – Hoesa Gujo: Buseo mit Jikchaek)
Hiểu rõ ai là ai và ở đâu trong công ty.
3.1. Các Bộ Phận (부서 – Buseo)
Các phòng ban là nơi các hoạt động chuyên môn diễn ra.
사무실 (samusil): Văn phòng (nơi làm việc chung).
Ví dụ: 제 사무실은 3층에 있어요. (Je samusileun samcheung-e isseoyo. – Văn phòng của tôi ở tầng 3.)
경리부 (gyeongnibu) / 회계부 (hoegyebu): Bộ phận Kế toán.
인사부 (insabu): Bộ phận Nhân sự (HR).
Ví dụ: 인사부에 문의해 보세요. (Insabue munuihae boseyo. – Hãy thử hỏi bộ phận nhân sự xem sao.)
총무부 (chongmubu): Bộ phận Hành chính/Tổng vụ.
관리부 (gwallibu): Bộ phận Quản lý.
영업부 (yeong−eopbu): Bộ phận Kinh doanh (Sales).
마케팅부 (marketingbu): Bộ phận Marketing.
생산부 (saengsanbu): Bộ phận Sản xuất.
Ví dụ: 저는 생산부에서 일해요. (Jeoneun saengsanbueseo ilhaeyo. – Tôi làm việc ở bộ phận sản xuất.)
재무부 (jaemubu): Bộ phận Tài chính.
기획부 (gihoekbu): Bộ phận Kế hoạch.
개발부 (gaebalbu): Bộ phận Phát triển (R&D).
Bảng 1: Các Bộ phận Thường gặp trong Công ty
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Chức năng chính
|
Văn phòng | 사무실 | samusil |
Nơi làm việc chung
|
Bộ phận Kế toán | 경리부 / 회계부 | gyeongnibu/hoegyebu |
Xử lý tài chính, sổ sách
|
Bộ phận Nhân sự | 인사부 | insabu |
Tuyển dụng, lương, phúc lợi
|
Bộ phận Hành chính/Tổng vụ | 총무부 | chongmubu |
Hành chính chung, quản lý văn phòng
|
Bộ phận Kinh doanh | 영업부 | yeong−eopbu |
Bán hàng, phát triển thị trường
|
Bộ phận Marketing | 마케팅부 | marketingbu |
Quảng bá, tiếp thị sản phẩm
|
Bộ phận Sản xuất | 생산부 | saengsanbu |
Sản xuất hàng hóa
|
Bộ phận Tài chính | 재무부 | jaemubu |
Quản lý vốn, ngân sách
|
Bộ phận Kế hoạch | 기획부 | gihoekbu |
Lập kế hoạch chiến lược
|
Bộ phận Phát triển (R&D) | 개발부 | gaebalbu |
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
|
3.2. Các Chức Danh & Cấp Bậc (직책 – Jikchaek)
Hệ thống chức danh phản ánh rõ nét thứ bậc trong công ty Hàn Quốc. Hãy luôn dùng chức danh + 님 (nim) khi xưng hô với người có chức vụ cao hơn hoặc đồng nghiệp cùng cấp nhưng muốn thể hiện sự tôn trọng.
인턴 (inteon): Thực tập sinh.
사원 (sawon): Nhân viên (mới vào hoặc chưa lên chức).
Ví dụ: 저는 신입 사원입니다. (Jeoneun shinip sawonimnida. – Tôi là nhân viên mới.)
주임 (juim): Chuyên viên (thường là cấp bậc trên 사원).
대리 (daeri): Trợ lý, Phó chuyền (quản lý cấp thấp).
Ví dụ: 김민준 대리님, 오셨어요? (Kim Minjun daerinim, osyeosseoyo? – Anh/Chị Kim Minjun Đại lý, đã đến rồi ạ?)
과장 (gwajang): Quản lý, Trưởng nhóm (quản lý cấp trung).
차장 (chajang): Phó phòng, Phó bộ phận (trên 과장, dưới 부장).
부장 (bujang): Trưởng phòng, Trưởng bộ phận (quản lý cấp cao).
Ví dụ: 박철수 부장님께 보고했습니다. (Pak Cheolsu bujangnimkke bogohaesseumnida. – Tôi đã báo cáo cho Trưởng phòng Park Cheolsu.)
팀장 (timjang): Trưởng nhóm (chức danh phổ biến trong các đội/nhóm làm việc, có thể tương đương 과장 hoặc 차장 tùy công ty).
Ví dụ: 제 팀장님은 아주 친절하세요. (Je timjangnimeun aju chinjeolhaseyo. – Trưởng nhóm của tôi rất thân thiện.)
공장장 (gongjangjang): Quản đốc nhà máy.
사장 (sajang) / 대표이사 (daepyoisa): Tổng giám đốc, Giám đốc đại diện (người đứng đầu công ty).
Ví dụ: 우리 사장님은 베트남 분이세요. (Uri sajangnimeun Beteunam buniseyo. – Tổng giám đốc của chúng tôi là người Việt Nam.)
회장 (hoejang): Chủ tịch (thường là người đứng đầu tập đoàn lớn).
(Còn nhiều chức danh khác tùy ngành nghề và quy mô công ty).
Bảng 2: Các Chức danh Thường gặp trong Công ty (Xếp theo cấp bậc điển hình)
Cấp Bậc Điển Hình | Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization |
Cách Xưng Hô Phổ Biến
|
Thực tập | Thực tập sinh | 인턴 | inteon |
Tên + 씨 / 인턴님
|
Nhân viên | Nhân viên | 사원 | sawon |
Tên + 씨 / 사원님
|
Chuyên viên | Chuyên viên | 주임 | juim | 주임님 |
Quản lý cấp thấp | Trợ lý | 대리 | daeri | 대리님 |
Quản lý cấp trung | Quản lý, Trưởng nhóm | 과장 | gwajang | 과장님 |
Quản lý cấp trung | Phó phòng | 차장 | chajang | 차장님 |
Quản lý (linh hoạt) | Trưởng nhóm | 팀장 | timjang | 팀장님 |
Quản lý cấp cao | Trưởng phòng | 부장 | bujang | 부장님 |
Điều hành | Giám đốc (ban giám đốc) | 이사 | isa | 이사님 |
Điều hành cấp cao | Tổng giám đốc | 사장 / 대표이사 | sajang/daepyoisa | 사장님 / 대표님 |
Lãnh đạo cao nhất | Chủ tịch | 회장 | hoejang | 회장님 |
4. Quá Trình Tìm Việc & Tuyển Dụng (구직 및 채용 – Gujik mit Chaeyong)
Từ vựng quan trọng cho người tìm việc tại Hàn Quốc hoặc công ty Hàn.
구직 (gujik) / 취업 (chwieop): Tìm việc / Xin việc (구직 là tìm, 취업 là việc làm/hành động có được việc làm).
Ví dụ: 한국에서 취업 기회를 찾고 있어요. (Hanguk eseo chwieop gihoereul chatgo isseoyo. – Tôi đang tìm cơ hội xin việc ở Hàn Quốc.)
채용 공고 / 채용 정보 (chaeyong gonggo / chaeyong jeongbo): Thông báo tuyển dụng.
지원하다 (jiwonhada): Ứng tuyển, nộp đơn xin việc (động từ).
지원서 (jiwonseo): Đơn xin việc.
이력서 (iryeokseo): Sơ yếu lý lịch (CV/Resume).
자기소개서 (jagisogaeseo): Thư giới thiệu bản thân (Cover letter / Self-introduction letter) – Rất quan trọng trong hồ sơ xin việc tại Hàn Quốc.
면접(시험) (myeonjeop(siheom)): Phỏng vấn (phần thi vấn đáp).
Ví dụ: 다음 주에 면접이 있어요. (Daeum jue myeonjeobi isseoyo. – Tuần tới tôi có phỏng vấn.)
합격하다 (hapgyeokhada) / 불합격하다 (bulhapgyeokhada): Trúng tuyển / Không trúng tuyển (động từ).
Ví dụ: 면접에서 합격했습니다. (Myeonjeob eseo hapgyeokhaesseumnida. – Tôi đã trúng tuyển phỏng vấn.)
신입 사원 (shinip sawon): Nhân viên mới.
경력 사원 (gyeongnyeok sawon): Nhân viên có kinh nghiệm.
정규직 (jeonggyujik): Vị trí chính thức (Full-time position).
계약직 (gyeyakjik): Vị trí hợp đồng (Contract position).
노동 계약 / 근로 계약 (nodong gyeyak / geunro gyeyak): Hợp đồng lao động.
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
5. Môi Trường Công Sở & Công Cụ Làm Việc (직장 환경 및 도구 – Jikjang Hwangyeong mit Dogu)
Những thứ bạn sẽ thấy và dùng hàng ngày tại văn phòng hoặc xưởng.
5.1. Văn Phòng Phẩm Thiết Yếu (사무 용품 – Samuyongpum)
사무용품 (samuyongpum): Văn phòng phẩm.
책상 (chaeksang): Bàn làm việc.
의자 (uija): Ghế.
컴퓨터 (keompyuteo): Máy tính.
노트북 (noteubuk): Máy tính xách tay.
프린터기 (peurinteogi): Máy in.
복사기 (boksagi): Máy photocopy.
전화기 (jeonhwagi): Máy điện thoại (ở văn phòng).
팩스기 (paekseugi): Máy fax.
종이 (jongi): Giấy.
펜 (pen) / 볼펜 (bolpen): Bút (chung) / Bút bi.
메모지 (memoji): Giấy nhớ.
파일 (pail) / 서류철 (seoryucheol): Tập tài liệu / Bìa đựng hồ sơ.
스테이플러 (seuteipeulleo): Dập ghim.
클립 (keullip): Kẹp giấy.
달력 (dallyeok): Lịch.
5.2. Thiết Bị & Khu Vực Nhà Máy/Xưởng (공장/작업장 – Gongjang/Jagyeopjang)
공장 (gongjang): Nhà máy, công xưởng.
기계 (gigye): Máy móc (chung).
Ví dụ: 기계가 고장 났어요. (Gigyega gojang nasseoyo. – Máy bị hỏng rồi.)
안전모 (anjeonmo): Mũ bảo hộ an toàn.
장갑 (janggap): Găng tay.
작업복 (jagyeopbok): Quần áo bảo hộ lao động.
생산 라인 (saengsan lain): Dây chuyền sản xuất (라인 là từ mượn “line”).
검사반 (geomsa ban): Bộ phận kiểm tra (chất lượng).
포장반 (pojang ban): Bộ phận đóng gói.
6. Hoạt Động Hàng Ngày & Lịch Trình Công Việc (업무 활동 및 일정 – Eopmu Hwaldong mit Iljeong)
Các hành động và lịch trình tại nơi làm việc.
출근하다 (chulgeunhada): Đi làm, đến công ty.
퇴근하다 (toegeunhada): Tan ca, rời công ty.
Ví dụ: 몇 시에 출근하고 몇 시에 퇴근해요? (Myeot sie chulgeunhago myeot sie toegeunhaeyo? – Mấy giờ đi làm và mấy giờ tan ca?)
근무하다 (geunmuhada) / 일하다 (ilhada): Làm việc (근무하다 trang trọng hơn).
Ví dụ: 저는 여기서 근무해요. (Jeoneun yeogiseo geunmuhaeyo. – Tôi làm việc ở đây.)
업무 (eopmu): Công việc, nhiệm vụ (danh từ).
Ví dụ: 오늘 업무가 많아요. (Oneul eopmuga manayo. – Hôm nay có nhiều công việc.)
회의하다 (hoeuihada) / 회의에 참석하다 (hoeui-e chamseokada): Họp / Tham dự cuộc họp.
Ví dụ: 2시에 회의가 있어요. (Du sie hoeuiga isseoyo. – Có một cuộc họp lúc 2 giờ.)
보고서 (bogoseo): Báo cáo. 보고서를 작성하다 (bogoseoreul jakseonghada): Viết báo cáo.
Ví dụ: 보고서 다 썼어요. (Bogoseo da sseosseoyo. – Tôi đã viết xong báo cáo rồi.)
출장 가다 (chuljang gada): Đi công tác.
야근하다 (yageunhada) / 잔업하다 (jan-eopada): Làm thêm giờ (buổi tối / sau giờ làm chính).
Ví dụ: 오늘은 야근해야 해요. (Oneureun yageunhaeya haeyo. – Hôm nay tôi phải làm thêm giờ.)
휴가 내다 / 쓰다 (hyuga naeda / sseuda): Xin nghỉ phép / Dùng phép.
Ví dụ: 내일 휴가 내고 싶어요. (Naeil hyuga naego shipeoyo. – Tôi muốn xin nghỉ phép ngày mai.)
쉬다 (shwida) / 휴식하다 (hyusikada): Nghỉ ngơi / Nghỉ giải lao.
Ví dụ: 잠시 쉴까요? (Jamsi shwilkkayo? – Chúng ta nghỉ một lát nhé?)
퇴사하다 (toesa-hada) / 사직하다 (sajikada): Thôi việc, nghỉ việc / Từ chức.
승진하다 (seungjin-hada): Thăng chức.
일정 (iljeong): Lịch trình.
Ví dụ: 오늘 일정이 어떻게 돼요? (Oneul iljeongi eotteoke dwaeyo? – Lịch trình hôm nay thế nào?)
7. Lương Thưởng & Phúc Lợi (급여 및 혜택 – Geubyeo mit Hyetaek)
Các vấn đề tài chính liên quan đến công việc.
급여 (geubyeo): Lương (chung).
월급 (wolgeup): Lương tháng.
Ví dụ: 월급이 얼마예요? (Wolgeubi eolmayeyo? – Lương tháng bao nhiêu?)
연봉 (yeonbong): Lương năm.
기본급 (gibongeup): Lương cơ bản.
수당 (sudang): Phụ cấp.
Ví dụ: 잔업 수당을 받아요. (Jan-eop sudangeul badayo. – Tôi nhận tiền làm thêm giờ.)
보너스 (boneoseu) / 상여금 (sang−yeogeum): Tiền thưởng (보너스 từ mượn phổ biến).
퇴직금 (toejikgeum): Tiền trợ cấp thôi việc.
월급날 (wolgeumnal): Ngày trả lương.
Ví dụ: 내일이 월급날이에요. (Naeiri wolgeumnalieyo. – Ngày mai là ngày trả lương.)
의료 보험 (uiryo boheom): Bảo hiểm y tế.
사회 보험 (sahoe boheom): Bảo hiểm xã hội.
월급 명세서 (wolgeup myeongseso): Bảng lương chi tiết.
8. Giao Tiếp Tại Nơi Làm Việc (직장 내 소통 – Jikjang Nae Sotong)
Cách trò chuyện với đồng nghiệp, cấp trên và đối tác.
8.1. Cụm Từ Giao Tiếp Cơ Bản & Lịch Sự
안녕하세요! (Annyeonghaseyo!) – Xin chào! (Khi gặp đồng nghiệp/cấp trên vào buổi sáng)
안녕히 계세요. (Annyeonghi gyeseyo.) – Tạm biệt. (Người ra về nói với người ở lại)
안녕히 가세요. (Annyeonghi gaseyo.) – Tạm biệt. (Người ở lại nói với người ra về)
수고하셨습니다. (Sugohasyeotsseumnida.) – Bạn đã vất vả rồi. (Câu nói rất phổ biến khi kết thúc công việc trong ngày hoặc sau khi ai đó hoàn thành một việc, thể hiện sự ghi nhận công sức).
수고하세요. (Sugohaseyo.) – Làm việc vất vả nhé. (Người ra về nói với người ở lại, hoặc người kết thúc trước nói với người làm tiếp).
감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn.
죄송합니다 / 실례합니다. (Joesonghamnida / Sillyehamnida.) – Xin lỗi (khi làm sai / khi làm phiền).
괜찮아요. (Gwaenchanayo.) – Không sao.
도와주세요. (Dowajuseyo.) – Giúp tôi với.
뭘 도와 드릴까요? (Mwol dowadeurilkkayo?) – Tôi có thể giúp gì ạ? (Nhân viên hỏi khách hàng/đồng nghiệp).
8.2. Tương Tác Với Đồng Nghiệp & Cấp Trên
Đồng nghiệp (Dùng kính ngữ “님” hoặc xưng hô thân mật nếu quen):
[Tên/Chức danh]님, 안녕하세요! ([Tên/Chức danh]nim, Annyeonghaseyo!) – Chào [Tên/Chức danh]!
오늘 바빠요? (Oneul bappayo?) – Hôm nay bận không?
이 일 다 했어요? (I il da haesseoyo?) – Làm xong việc này chưa?
이거 좀 알려주세요. (Igeo jom allyeojuseyo.) – Chỉ giúp tôi cái này với.
같이 할까요? (Gachi halkkayo?) – Làm cùng nhé?
점심 같이 먹어요! (Jeomsim gachi meogeoyo!) – Ăn trưa cùng đi!
오늘 회식 있어요. (Oneul hoesik isseoyo.) – Hôm nay có tiệc liên hoan công ty.
Cấp trên (Luôn dùng kính ngữ “님” và các cấu trúc trang trọng hơn):
[Chức danh]님, 안녕하십니까? ([Chức danh]nim, Annyeonghasimnikka?) – Chào [Chức danh] ạ?
보고드리겠습니다. (Bogodeurigetsseumnida.) – Tôi xin báo cáo ạ.
지시 사항 확인했습니다. (Jisi sahang hwaginhaesseumnida.) – Tôi đã xác nhận nội dung chỉ đạo ạ.
이 업무를 어떻게 처리해야 할까요? (I eopmureul eotteoke cheorihaeya halkkayo?) – Tôi nên xử lý công việc này như thế nào ạ?
[Chức danh]님, 도와주실 수 있습니까? ([Chức danh]nim, dowajushil su itsseumnikka?) – [Chức danh], có thể giúp tôi được không ạ?
최선을 다하겠습니다. (Choeseoneul dahaetsseumnida.) – Tôi sẽ cố gắng hết sức.
8.3. Hỏi Thông Tin (Điện Thoại & Trực Tiếp)
[Tên] 씨 좀 부탁드립니다. ([Tên] ssi jom butakdeurimnida.) – Xin vui lòng cho gặp [Tên] ạ. (Khi gọi điện đến công ty).
저는 [Tên]입니다. [Bộ phận]에서 일하고 있습니다. (Jeoneun [Tên]imnida. [Buseo]eseo ilhago itsseumnida.) – Tôi là [Tên]. Tôi làm việc ở [Bộ phận]. (Khi giới thiệu qua điện thoại).
[Tên] 씨와 통화할 수 있을까요? ([Tên] ssiwa tonghwahal su isseulkkayo?) – Tôi có thể nói chuyện với [Tên] được không ạ?
잠시만 기다리세요. (Jamsiman gidariseyo.) – Xin vui lòng đợi một lát. (Nhân viên nói).
메시지를 남기시겠어요? (Mesijireul namgisigesseoyo?) – Bạn có muốn để lại lời nhắn không? (Nhân viên hỏi).
9. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Công Việc Hàng Ngày Tiếng Hàn
Học theo tình huống: Chia từ vựng và mẫu câu theo các tình huống phổ biến (gặp gỡ, họp, điện thoại, báo cáo, nghỉ phép…).
Luyện tập với đồng nghiệp (nếu có): Thử sử dụng các từ vựng và mẫu câu đã học trong giao tiếp thực tế hàng ngày với đồng nghiệp người Hàn hoặc người cùng học.
Quan sát và lắng nghe: Chú ý cách đồng nghiệp và cấp trên người Hàn giao tiếp, đặc biệt là cách họ sử dụng chức danh và kính ngữ.
Tự tạo các đoạn hội thoại ngắn: Viết và thực hành các đoạn hội thoại về các tình huống công sở giả định (ví dụ: xin nghỉ phép, báo cáo công việc, hỏi về lịch trình).
Sử dụng flashcard kèm câu ví dụ: Tạo flashcard cho các từ vựng quan trọng, mặt sau ghi nghĩa và một câu ví dụ ngắn về công việc.
Xem các video về văn hóa công sở Hàn Quốc: Nhiều video trên YouTube chia sẻ về đời sống công sở Hàn Quốc, cách giao tiếp, 회식… giúp bạn hiểu rõ hơn bối cảnh sử dụng từ vựng.
Luyện tập với đồng nghiệp (nếu có): Thử sử dụng các từ vựng và mẫu câu đã học trong giao tiếp thực tế hàng ngày với đồng nghiệp người Hàn hoặc người cùng học.
Quan sát và lắng nghe: Chú ý cách đồng nghiệp và cấp trên người Hàn giao tiếp, đặc biệt là cách họ sử dụng chức danh và kính ngữ.
Tự tạo các đoạn hội thoại ngắn: Viết và thực hành các đoạn hội thoại về các tình huống công sở giả định (ví dụ: xin nghỉ phép, báo cáo công việc, hỏi về lịch trình).
Sử dụng flashcard kèm câu ví dụ: Tạo flashcard cho các từ vựng quan trọng, mặt sau ghi nghĩa và một câu ví dụ ngắn về công việc.
Xem các video về văn hóa công sở Hàn Quốc: Nhiều video trên YouTube chia sẻ về đời sống công sở Hàn Quốc, cách giao tiếp, 회식… giúp bạn hiểu rõ hơn bối cảnh sử dụng từ vựng.
10. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Công Việc Hàng Ngày Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Từ tiếng Hàn nào quan trọng nhất để chỉ “công việc”?
Trả lời: Các từ phổ biến là 일 (il) – công việc (chung, danh từ), 업무 (eopmu) – công việc, nhiệm vụ (thường dùng trong công sở), và động từ 일하다 (ilhada) – làm việc.
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi chức vụ của ai đó?
Trả lời: Bạn có thể hỏi 직책이 어떻게 되세요? (Jikchaeg i eotteoke doeseyo?) – Chức vụ của bạn là gì ạ?
Câu hỏi: “Xin nghỉ phép” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 휴가 내다 (hyuga naeda) hoặc 휴가를 신청하다 (hyugareul sincheonghada).
Câu hỏi: “Làm thêm giờ” (overtime) tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 야근 (yageun) – làm thêm buổi tối, hoặc 잔업 (jan-eop) – làm thêm sau giờ chính. Động từ là 야근하다 / 잔업하다.
Câu hỏi: Câu nói nào phổ biến nhất khi kết thúc công việc trong ngày?
Trả lời: Là 수고하셨습니다 (Sugohasyeotsseumnida). Dùng để thể hiện sự ghi nhận công sức của người khác.
Câu hỏi: “Họp” trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 회의 (hoeui) – danh từ. Động từ là 회의하다 (hoeuihada) – họp.
Trả lời: Các từ phổ biến là 일 (il) – công việc (chung, danh từ), 업무 (eopmu) – công việc, nhiệm vụ (thường dùng trong công sở), và động từ 일하다 (ilhada) – làm việc.
Câu hỏi: Làm thế nào để hỏi chức vụ của ai đó?
Trả lời: Bạn có thể hỏi 직책이 어떻게 되세요? (Jikchaeg i eotteoke doeseyo?) – Chức vụ của bạn là gì ạ?
Câu hỏi: “Xin nghỉ phép” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 휴가 내다 (hyuga naeda) hoặc 휴가를 신청하다 (hyugareul sincheonghada).
Câu hỏi: “Làm thêm giờ” (overtime) tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 야근 (yageun) – làm thêm buổi tối, hoặc 잔업 (jan-eop) – làm thêm sau giờ chính. Động từ là 야근하다 / 잔업하다.
Câu hỏi: Câu nói nào phổ biến nhất khi kết thúc công việc trong ngày?
Trả lời: Là 수고하셨습니다 (Sugohasyeotsseumnida). Dùng để thể hiện sự ghi nhận công sức của người khác.
Câu hỏi: “Họp” trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 회의 (hoeui) – danh từ. Động từ là 회의하다 (hoeuihada) – họp.
11. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm Vốn Từ Công Sở
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ vựng, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về từ vựng công sở, giao tiếp kinh doanh (ví dụ: Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean, Business Korean lessons).
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki (tìm bộ từ vựng công sở).
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề công sở, phỏng vấn xin việc, văn hóa 회식.
Tài liệu chuyên ngành: Giáo trình tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế/Văn phòng (nếu có).
Website tìm việc Hàn Quốc: Các trang web tuyển dụng như Job Korea, Saramin (làm quen với thuật ngữ trong thông báo tuyển dụng).
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về từ vựng công sở, giao tiếp kinh doanh (ví dụ: Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean, Business Korean lessons).
Ứng dụng học từ vựng: Memrise, Quizlet, Anki (tìm bộ từ vựng công sở).
Kênh YouTube: Các kênh dạy tiếng Hàn có chủ đề công sở, phỏng vấn xin việc, văn hóa 회식.
Tài liệu chuyên ngành: Giáo trình tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế/Văn phòng (nếu có).
Website tìm việc Hàn Quốc: Các trang web tuyển dụng như Job Korea, Saramin (làm quen với thuật ngữ trong thông báo tuyển dụng).
12. Kết Luận: Tự Tin Hòa Nhập, Thành Công Nơi Công Sở Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về công việc hàng ngày và môi trường công sở là một kho tàng kiến thức quan trọng, giúp bạn không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hòa nhập với văn hóa làm việc tại Hàn Quốc.
Hãy bắt đầu từ việc nắm vững cấu trúc công ty, chức danh, bộ phận, và các hoạt động hàng ngày. Đặc biệt chú ý đến cách sử dụng kính ngữ và các mẫu câu giao tiếp phù hợp với từng đối tượng.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tương tác tại nơi làm việc liên quan đến Hàn Quốc. Chúc bạn thành công trong sự nghiệp!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập chi tiết: trường học, địa điểm, vai trò, môn học,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Bệnh Viện & Y Tế
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn bệnh viện chi tiết: cơ sở y tế, khoa, nhân viên, triệu chứng, bệnh…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chức vụ chi tiết: cấp bậc (인턴, 사원, 대리, 과장, 부장, 사장), cách dùng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chỉ Vị Trí & Cách Sử Dụng Chính Xác (Kèm Ngữ Pháp Trợ Từ & Ví Dụ)
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí chi tiết: trên, dưới, trước, sau, trái, phải… Học cách dùng…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...