Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn kinh tế chi tiết: khái niệm cơ bản, tài chính, ngân hàng, thương mại, kế toán, quản trị, đầu tư… Học cách phân tích & thảo luận kinh tế Hàn Quốc cùng chuyên gia Tân Việt Prime.
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng và cấu trúc câu tiếng Hàn trong lĩnh vực kinh tế cho mục đích học tập ngôn ngữ và tham khảo chung. Nội dung trong bài viết này không cấu thành tư vấn tài chính, đầu tư, kinh tế hoặc pháp lý và không nên được sử dụng thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia có trình độ. Tân Việt Prime không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này.
Hàn Quốc là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thương mại và tài chính toàn cầu. Đối với những người làm việc trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, thương mại, nghiên cứu, hoặc đơn giản là muốn hiểu sâu hơn về “Kỳ tích sông Hàn” và các xu hướng hiện tại, việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kinh tế là một lợi thế cạnh tranh và là điều kiện tiên quyết để tiếp cận các nguồn thông tin, tài liệu, và tham gia vào các cuộc đối thoại chuyên môn.
Việc hiểu đúng các thuật ngữ kinh tế không chỉ dừng lại ở bản dịch đơn thuần mà còn bao gồm cả việc nắm bắt sắc thái, ngữ cảnh sử dụng và các khái niệm kinh tế ẩn chứa đằng sau.
Hãy sẵn sàng làm chủ ngôn ngữ để phân tích, thảo luận và nắm bắt cơ hội trong nền kinh tế Hàn Quốc!
Tiếp Cận Thông Tin Chuyên Sâu: Đọc hiểu báo cáo kinh tế, phân tích thị trường, tin tức tài chính từ các nguồn Hàn Quốc.
Thảo Luận Kinh Tế: Tự tin tham gia các cuộc họp, đàm phán, hội thảo, hoặc trò chuyện với đối tác/đồng nghiệp về các vấn đề kinh tế.
Nghiên Cứu & Phân Tích: Tiếp cận tài liệu học thuật, dữ liệu kinh tế, và thực hiện nghiên cứu về kinh tế Hàn Quốc.
Hiểu Chính Sách: Nắm bắt các chính sách kinh tế vĩ mô, vi mô của chính phủ và các tổ chức liên quan.
Phát Triển Sự Nghiệp: Nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội làm việc trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, hoặc các công ty Hàn Quốc.
3. Từ Vựng Kinh Tế Tổng Quát & Khái Niệm Nền Tảng (일반 경제 용어 – Ilban Gyeongje Yong-eo)
Những thuật ngữ cơ bản nhất để bắt đầu thảo luận về kinh tế.
경제 (gyeongje): Kinh tế (Economy).
Ví dụ: 한국 경제는 빠르게 성장하고 있습니다. (Hanguk gyeongjeneun ppareuge seongjanghago itsseumnida. – Kinh tế Hàn Quốc đang tăng trưởng nhanh chóng.)
성장 (seongjang): Tăng trưởng (Growth).
경제 성장 (gyeongje seongjang): Tăng trưởng kinh tế (Economic Growth).
Ví dụ: 올해 경제 성장률이 몇 퍼센트입니까? (Olhae gyeongje seongjangnyuri myeot peosenteuimnikka? – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế năm nay là bao nhiêu phần trăm?)
경영 (gyeongyeong): Quản lý, Quản trị kinh doanh (Management, Business Administration).
Ví dụ: 이 책은 경영 전략에 대한 것입니다. (I chaeg eun gyeongyeong jeollyag e daehan geosimnida. – Cuốn sách này nói về chiến lược kinh doanh.)
기업 (gieop): Doanh nghiệp, Xí nghiệp, Công ty (Enterprise, Business, Company – thuật ngữ chung).
Ví dụ: 중소 기업을 지원하는 정책이 필요합니다. (Jungso gieopeul jiwonhaneun jeongchaeg i pillyohamnida. – Cần có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ.)
사업 (saeop): Việc kinh doanh, Dự án kinh doanh (Business, Business project).
Ví dụ: 새로운 사업을 시작할 계획입니다. (Saeroun saeopeul shijakhal gyehoeg imnida. – Tôi có kế hoạch bắt đầu một việc kinh doanh mới.)
거래 (georae): Giao dịch, Buôn bán (Transaction, Trade).
Ví dụ: 은행 거래 내역을 확인했습니다. (Eunhaeng georae naeyeog eul hwaginhaesseumnida. – Tôi đã kiểm tra lịch sử giao dịch ngân hàng.)
시장 (sijang): Thị trường (Market).
경제 시장 (gyeongje sijang): Thị trường kinh tế (Economic market).
Ví dụ: 주식 시장이 불안정해요. (Jusik sijangi buranjeonghaeyo. – Thị trường chứng khoán không ổn định.)
계약 (gyeyak): Hợp đồng (Contract).
경제 계약 (gyeongje gyeyak): Hợp đồng kinh tế (Economic contract).
Ví dụ: 중요한 경제 계약을 체결했습니다. (Jung-yohan gyeongje gyeyakeul chegyeolhaesseumnida. – Chúng tôi đã ký kết một hợp đồng kinh tế quan trọng.)
정책 (jeongchaek): Chính sách (Policy).
경제 정책 (gyeongje jeongchaek): Chính sách kinh tế (Economic policy).
Ví dụ: 정부의 새로운 경제 정책이 발표되었습니다. (Jeongbu-ui saeroun gyeongje jeongchaeki balpyodoeeosseumnida. – Chính sách kinh tế mới của chính phủ đã được công bố.)
국제 경제 (gukje gyeongje): Kinh tế quốc tế (International economy).
시장 경제 (sijang gyeongje): Kinh tế thị trường (Market economy).
거시 경제학 (geosi gyeongjehak): Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics).
미시 경제학 (misi gyeongjehak): Kinh tế học vi mô (Microeconomics).
Bảng 1: Từ Vựng Kinh Tế Tổng Quát & Cơ Bản
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn (Hangul) |
Romanization |
Giải thích / Ý nghĩa chính
|
Kinh tế |
경제 |
gyeongje |
Hệ thống sản xuất, phân phối, tiêu dùng
|
Tăng trưởng kinh tế |
경제 성장 |
gyeongje seongjang |
Sự gia tăng giá trị kinh tế
|
Quản lý, Kinh doanh |
경영 |
gyeongyeong |
Hoạt động điều hành doanh nghiệp
|
Doanh nghiệp |
기업 / 사업 |
gieop / saeop |
|
Giao dịch |
거래 |
georae |
Hoạt động mua bán, trao đổi
|
Thị trường |
시장 |
sijang |
Nơi diễn ra mua bán, giao dịch
|
Hợp đồng |
계약 |
gyeyak |
Thỏa thuận ràng buộc pháp lý
|
Chính sách kinh tế |
경제 정책 |
gyeongje jeongchaek |
Quy định của chính phủ về kinh tế
|
Kinh tế quốc tế |
국제 경제 |
gukje gyeongje |
Kinh tế giữa các quốc gia
|
Kinh tế thị trường |
시장 경제 |
sijang gyeongje |
|
4. Từ Vựng Kinh Tế Chuyên Sâu Theo Lĩnh Vực (분야별 경제 용어 – Bunyabyeol Gyeongje Yong-eo)
Đi sâu vào từ vựng trong các lĩnh vực kinh tế cụ thể.
4.1. Tài Chính & Ngân Hàng (금융 및 은행 – Geumnyung mit Eunhaeng)
금융 (geumnyung): Tài chính (Finance).
은행 (eunhaeng): Ngân hàng (Bank).
계좌 (gyejwa): Tài khoản (Account).
대출 (daechul): Khoản vay (Loan).
Ví dụ: 주택 대출을 신청했습니다. (Jutaek daechuleul sincheonghaesseumnida. – Tôi đã đăng ký vay mua nhà.)
투자 (tuja): Đầu tư (Investment).
Ví dụ: 해외에 투자하는 것은 위험할 수 있습니다. (Haeoe e tujahaneun geoseun wiheomhal su itsseumnida. – Đầu tư ra nước ngoài có thể rủi ro.)
환전 (hwanjeon): Đổi tiền (Currency Exchange).
금리 (geumri): Lãi suất (Interest Rate – thường dùng trong chính sách).
Ví dụ: 기준 금리가 인상되었습니다. (Gijun geumriga insangdoeeosseumnida. – Lãi suất cơ bản đã được tăng lên.)
이자 (ija): Lãi suất, tiền lãi (Interest – thường dùng cho khoản vay/tiết kiệm cá nhân).
수수료 (susuryo): Phí dịch vụ (Fee, Commission).
외환 (oehwan): Ngoại hối.
산업 은행 (saneop eunhaeng): Ngân hàng công thương.
외환 은행 (oehwan eunhaeng): Ngân hàng ngoại tệ.
계좌 이체 (gyejwa iche): Chuyển khoản qua tài khoản.
4.2. Thương Mại & Xuất Nhập Khẩu (무역 및 수출입 – Muyuk mit Suchulib)
무역 (muyeok): Mậu dịch, Thương mại (Trade).
수출 (suchul): Xuất khẩu (Export).
Ví dụ: 한국은 자동차를 많이 수출합니다. (Hangug eun jadongchareul mani suchulhamnida. – Hàn Quốc xuất khẩu nhiều ô tô.)
수입 (suip): Nhập khẩu (Import).
Ví dụ: 베트남에서 커피를 수입해요. (Beteunam eseo keopireul suiphaeyo. – Tôi nhập khẩu cà phê từ Việt Nam.)
수출입 (suchulib): Xuất nhập khẩu (chung).
계약 (gyeyak): Hợp đồng (đã nêu ở mục tổng quát).
관세 (gwanse): Thuế quan (Tariff, Customs Duty).
Ví dụ: 수입 관세가 인상될 예정입니다. (Suip gwansega insangdoel yejeongimnida. – Thuế nhập khẩu dự kiến sẽ tăng lên.)
무역 협정 (muyeok hyeopjeong): Hiệp định thương mại (Trade agreement).
수출품 (suchulpum): Hàng hóa xuất khẩu.
재고품 (jaegopum): Hàng tồn kho.
가격 인상 요인 (gageok insang yoin): Yếu tố gây tăng giá.
결제하다 (gyeoljehada): Thanh toán (verb).
4.3. Kế Toán & Kiểm Toán (회계 및 감사 – Hoegye mit Gamsa)
회계 (hoegye): Kế toán (Accounting).
감사 (gamsa): Kiểm toán (Audit).
Ví dụ: 연말에 회사 감사를 받습니다. (Yeonmar e hoesa gamsareul batseumnida. – Cuối năm công ty nhận kiểm toán.)
자산 (jasan): Tài sản (Asset).
유동 자산 (yudong jasan): Tài sản lưu động (Current asset).
고정 자산 (gojeong jasan): Tài sản cố định (Fixed asset).
부채 (buchae): Nợ phải trả (Liability).
자본 (jabon): Vốn (Capital – đã nêu ở mục tổng quát).
재무 제표 (jaemu jepyo) / 재정 보고 (jaejeong bogo): Báo cáo tài chính (Financial Statement, Financial Report).
Ví dụ: 재무 제표를 분석해야 합니다. (Jaemu jepyoreul bunseokhaeya hamnida. – Phải phân tích báo cáo tài chính.)
손익 계산서 (sonik gyesanseo): Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement, Profit and Loss Statement).
감가 상각비 (gamga sanggakbi): Chi phí khấu hao tài sản (Depreciation expense).
대차 대조표 (daecha daejopyo): Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet).
대차 대조표 감사 (daecha daejopyo gamsa): Kiểm tra bảng cân đối kế toán.
4.4. Quản Trị Kinh Doanh (경영 관리 – Gyeongyeong Gwally)
경영 (gyeongyeong): Quản trị kinh doanh (đã nêu ở mục tổng quát).
마케팅 (maketing): Marketing.
생산 (saengsan): Sản xuất (Production).
인사부 (insabu): Bộ phận Nhân sự (HR Dept.).
영업부 (yeong−eopbu): Bộ phận Kinh doanh (Sales Dept.).
경영 목표 (gyeongyeong mokpyo): Mục tiêu kinh doanh.
전략 (jeollyak): Chiến lược (Strategy).
Ví dụ: 새로운 경영 전략이 필요합니다. (Saeroun gyeongyeong jeollyaki pillyohamnida. – Cần có chiến lược kinh doanh mới.)
조직 (jojik): Tổ chức (Organization).
4.5. Đầu Tư (투자 – Tuja)
투자 (tuja): Đầu tư (đã nêu ở mục tổng quát).
주식 (jusik): Cổ phiếu (Stock, Share).
Ví dụ: 주식 가격이 올랐습니다. (Jusik gagyeog i ollatsseumnida. – Giá cổ phiếu đã tăng lên.)
부동산 (budongsan): Bất động sản (Real Estate).
Ví dụ: 부동산에 투자하는 사람들이 많아요. (Budongsane tuja haneun saramdeuri manayo. – Có nhiều người đầu tư vào bất động sản.)
위험 (wiheom): Rủi ro (Risk).
이익 (iik): Lợi nhuận (Profit, Gain).
손실 (sonsil): Lỗ, Thiệt hại (Loss).
수익률 (suingnyul): Tỷ suất lợi nhuận (Rate of Return).
단기 투자 (dangi tuja): Đầu tư ngắn hạn.
장기 투자 (janggi tuja): Đầu tư dài hạn.
포트폴리오 (poteupolrio): Danh mục đầu tư (Portfolio).
Bảng 2: Từ Vựng Kinh Tế Chuyên Sâu (Theo Lĩnh Vực)
Lĩnh vực |
Tiếng Việt |
Thuật ngữ Tiếng Hàn (Hangul) |
Romanization |
Tài chính |
Ngân hàng |
은행 |
eunhaeng |
|
Tài khoản |
계좌 |
gyejwa |
|
Khoản vay |
대출 |
daechul |
|
Đầu tư |
투자 |
tuja |
|
Lãi suất |
금리 / 이자 |
geumri / ija |
|
Phí dịch vụ |
수수료 |
susuryo |
Thương mại |
Xuất khẩu |
수출 |
suchul |
|
Nhập khẩu |
수입 |
suip |
|
Thương mại |
무역 |
muyeok |
|
Hợp đồng |
계약 |
gyeyak |
|
Thuế quan |
관세 |
gwanse |
Kế toán |
Kế toán |
회계 |
hoegye |
|
Kiểm toán |
감사 |
gamsa |
|
Tài sản |
자산 |
jasan |
|
Nợ phải trả |
부채 |
buchae |
|
Vốn |
자본 |
jabon |
|
Báo cáo tài chính |
재무 제표 |
jaemu jepyo |
Quản trị KD |
Quản lý |
경영 |
gyeongyeong |
|
Marketing |
마케팅 |
maketing |
|
Sản xuất |
생산 |
saengsan |
|
Nhân sự (Bộ phận) |
인사부 |
insabu |
|
Kinh doanh (Bộ phận) |
영업부 |
yeong−eopbu |
Đầu tư |
Đầu tư |
투자 |
tuja |
|
Cổ phiếu |
주식 |
jusik |
|
Bất động sản |
부동산 |
budongsan |
|
Rủi ro |
위험 |
wiheom |
|
Lợi nhuận |
이익 |
iik |
5. Các Thuật Ngữ Kinh Tế Quan Trọng Khác & Giải Thích Sâu (심층 용어 해설 – Shimcheung Yong-eo Haeseol)
Những thuật ngữ phức tạp hơn, thường gặp trong phân tích kinh tế chuyên sâu.
물가 (mulga): Giá cả hàng hóa, mức giá chung (Prices, Price Level).
Ví dụ: 최근 물가가 많이 올랐어요. (Choegeun mulgaga mani ollasseoyo. – Giá cả gần đây tăng nhiều.)
인플레이션 (inpeulleisyeon): Lạm phát (Inflation – từ mượn). 물가 상승 (mulga sangseung): Giá cả tăng (thuật ngữ tương đương).
Ví dụ: 높은 인플레이션은 경제에 부정적인 영향을 미칩니다. (Nopeun inpeulleisyeoneun gyeongjee bujeongjeogin yeonghyang eul michimnida. – Lạm phát cao ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.)
실업률 (shireomnyul): Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment Rate).
Ví dụ: 정부는 실업률을 낮추기 위해 노력하고 있습니다. (Jeongbuneun shireomnyuleul natchugi wihae noryeokhago itsseumnida. – Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
성장률 (seongjangnyul): Tỷ lệ tăng trưởng (Growth Rate). Thường dùng với kinh tế (경제 성장률).
환율 (hwanyul): Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate).
Ví dụ: 원/달러 환율 변동성이 큽니다. (Won/dalleo hwanyul byeondongseong i keumnida. – Biến động tỷ giá Won/Đô la lớn.)
금리 (geumri) / 기준 금리 (gijun geumri): Lãi suất / Lãi suất cơ bản (Interest Rate / Base Rate – do ngân hàng trung ương quyết định).
Ví dụ: 기준 금리 인상은 대출 이자에 영향을 줍니다. (Gijun geumri insang eun daechul ijae yeonghyang eul jum nida. – Lãi suất cơ bản tăng ảnh hưởng đến lãi suất vay.)
무역 수지 (muyeok suji): Cán cân thương mại (Trade Balance – chênh lệch xuất khẩu và nhập khẩu).
무역 흑자 (muyeok heukja): Thặng dư thương mại (Trade Surplus).
무역 적자 (muyeok jeokja): Thâm hụt thương mại (Trade Deficit).
Ví dụ: 한국은 오랫동안 무역 흑자를 유지해 왔습니다. (Hangug eun oraettong-an muyeok heukjareul yujihae wasseumnida. – Hàn Quốc đã duy trì thặng dư thương mại trong một thời gian dài.)
국내 총생산 (국내총생산) (gungnae chongsaengsan) / GDP: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
Ví dụ: GDP 성장률은 경제 건강성을 나타내는 지표입니다. (GDP seongjangnyuleun gyeongje geongangseong eul natanaeneun jipyoimnida. – Tỷ lệ tăng trưởng GDP là chỉ số thể hiện sức khỏe nền kinh tế.)
소비 (sobi): Tiêu dùng (Consumption).
투자 (tuja): Đầu tư (đã nêu ở mục trên, đây là khái niệm rộng hơn).
정부 지출 (jeongbu jichul): Chi tiêu chính phủ (Government spending).
세금 (segeum): Thuế (Tax).
물가 상승률 (mulga sangseungnyul): Tỷ lệ tăng giá (tỷ lệ lạm phát).
경기 (gyeonggi): Tình hình kinh tế, suy thoái/phục hồi (Economic situation, business cycle).
경기 침체 (gyeonggi chimche): Suy thoái kinh tế (Economic recession).
경기 회복 (gyeonggi hoebok): Phục hồi kinh tế (Economic recovery).
Ví dụ: 세계 경제는 경기 침체 위험에 직면해 있습니다. (Segye gyeongjeneun gyeonggi chimche wiheom e jiggyeonhae itsseumnida. – Kinh tế thế giới đang đối mặt với nguy cơ suy thoái.)
금융 시장 (geumnyung sijang): Thị trường tài chính (Financial market).
주가 지수 (juga jisu): Chỉ số chứng khoán (Stock price index – ví dụ: KOSPI).
채권 (chaekwon): Trái phiếu (Bond).
외국인 직접 투자 (oegugin jiggyeop tuja) / FDI: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
환율 변동 (hwanyul byeondong): Biến động tỷ giá hối đoái.
무역 수지 (muyeok suji): Cán cân thương mại (đã nêu ở trên).
Bảng 3: Các Thuật Ngữ Kinh Tế Quan Trọng Khác & Giải Thích
Tiếng Việt |
Tiếng Hàn (Hangul) |
Romanization |
Giải thích chi tiết / Ví dụ sử dụng điển hình
|
Lạm phát |
인플레이션 / 물가 상승 |
inpeulleisyeon / mulga sangseung |
Mức giá chung tăng liên tục. Ví dụ: Vysoká inflace ovlivňuje kupní sílu. (높은 물가는 구매력에 영향을 줍니다.)
|
Tỷ lệ thất nghiệp |
실업률 |
shireomnyul |
Tỷ lệ người không có việc làm trên tổng số lực lượng lao động. Ví dụ: 젊은 층의 실업률이 높습니다. (Tỷ lệ thất nghiệp của giới trẻ cao.)
|
GDP |
국내 총생산 / GDP |
gungnae chongsaengsan / GDP |
Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia. Ví dụ: 한국의 GDP가 증가하고 있습니다. (GDP của Hàn Quốc đang tăng.)
|
Cán cân thương mại |
무역 수지 / 무역 흑자 / 무역 적자 |
muyeok suji / muyeok heukja / muyeok jeokja |
Xuất khẩu – Nhập khẩu. Ví dụ: 한국은 무역 흑자를 기록했습니다. (Hàn Quốc đã ghi nhận thặng dư thương mại.)
|
Tình hình kinh tế |
경기 / 경기 침체 / 경기 회복 |
gyeonggi / gyeonggi chimche / gyeonggi hoebok |
Chu kỳ kinh doanh (tăng trưởng, suy thoái, phục hồi). Ví dụ: 경기가 좋지 않습니다. (Tình hình kinh tế không tốt.)
|
Chỉ số chứng khoán |
주가 지수 |
juga jisu |
Chỉ số đo lường hiệu suất thị trường chứng khoán. Ví dụ: 코스피 지수가 하락했습니다. (Chỉ số KOSPI đã giảm.)
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
외국인 직접 투자 / FDI |
oegugin jiggyeop tuja / FDI |
Đầu tư do công ty nước ngoài thực hiện trực tiếp vào một quốc gia. Ví dụ: 한국에 대한 외국인 직접 투자가 증가하고 있습니다. (Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Hàn Quốc đang tăng.)
|
Khấu hao tài sản |
감가 상각 |
gamga sanggak |
Sự giảm giá trị của tài sản cố định theo thời gian. Ví dụ: 자산의 감가 상각을 계산해야 합니다. (Phải tính khấu hao tài sản.)
|
6. Ứng Dụng Từ Vựng Kinh Tế Tiếng Hàn Trong Thực Tế (실제 활용 – Shilje Hwallyong)
Sử dụng từ vựng để thảo luận và phân tích các vấn đề kinh tế.
6.1. Thảo Luận & Phân Tích Kinh Tế
경제 상황에 대해 이야기해 봅시다. (Gyeongje sanghwang e daehae iyagihae bopsida.) – Chúng ta hãy cùng nói về tình hình kinh tế.
최근 경제 성장률은 어떻게 됩니까? (Choegeun gyeongje seongjangnyul eun eotteoke doemn ikka?) – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế gần đây thế nào?
물가 상승률이 심각한 문제입니다. (Mulga sangseungnyur i shimgakhan munjeimnida.) – Tỷ lệ tăng giá là một vấn đề nghiêm trọng.
실업률이 감소하고 있다는 보고가 있습니다. (Shireomnyur i gams ohago ittaneun bogo ga itsseumnida.) – Có báo cáo rằng tỷ lệ thất nghiệp đang giảm.
현재 환율은 얼마입니까? (Hyeonjae hwanyur eun eolmaimnikka?) – Tỷ giá hối đoái hiện tại là bao nhiêu?
정부의 새로운 경제 정책에 대해 어떻게 생각하십니까? (Jeongbu-ui saeroun gyeongje jeongchaek e daehae eotteoke saenggak hasimnikka?) – Quý vị nghĩ gì về chính sách kinh tế mới của chính phủ?
한국과 베트남의 무역 수지는 어떻게 됩니까? (Hanguggwa Beteunam ui muyeok suji neun eotteoke doemn ikka?) – Cán cân thương mại giữa Hàn Quốc và Việt Nam thế nào?
6.2. Trong Giao Dịch & Hoạt Động Kinh Doanh
계약을 체결하다. (Gyeyak eul chegyeol hada.) – Ký kết hợp đồng.
대금을 결제하다. (Daegeum eul gyeolje hada.) – Thanh toán tiền hàng.
수출/수입 절차를 진행하다. (Suchul/Suip jeolcha reul jinhaeng hada.) – Tiến hành thủ tục xuất/nhập khẩu.
투자 계획을 세우다. (Tuja gyehoek eul se uuda.) – Lập kế hoạch đầu tư.
재무 보고서를 작성하다. (Jaemu bogoseo reul jakseong hada.) – Lập báo cáo tài chính.
시장 분석을 하다. (Sijang bunseog eul hada.) – Phân tích thị trường.
새로운 사업 아이템을 개발하다. (Saeroun saeop aitem eul gaebal hada.) – Phát triển ý tưởng kinh doanh mới.
6.3. Đọc Hiểu Tài Liệu Kinh Tế
Khi đọc báo, báo cáo hoặc tài liệu kinh tế bằng tiếng Hàn, hãy chú ý đến các thuật ngữ chuyên ngành và cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Luyện tập đọc thường xuyên sẽ giúp bạn làm quen với văn phong và cấu trúc câu thường gặp trong các tài liệu này.
7. Tài Liệu & Nguồn Học Từ Vựng Kinh Tế Tiếng Hàn (학습 자료 – Hakseup Jaryo)
Để xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành hiệu quả.
- Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – Rất hữu ích cho việc tra cứu nghĩa, nghe phát âm và xem ví dụ cơ bản.
- Từ điển chuyên ngành: Tìm kiếm các từ điển tiếng Hàn chuyên ngành Kinh tế, Tài chính, Thương mại. KMLE (Korean Medical Terminology Database) hữu ích cho các thuật ngữ liên quan đến y tế (không trực tiếp kinh tế, nhưng là ví dụ về từ điển chuyên ngành).
- Website/App học từ vựng: Các nền tảng có bộ từ vựng về kinh tế hoặc cho phép tự tạo bộ từ vựng (Memrise, Quizlet…).
- Website học tiếng Hàn có chủ đề kinh tế: Các trang web có bài học về tiếng Hàn thương mại, kinh doanh (ví dụ: Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean, các khóa học Business Korean).
- Sách giáo trình chuyên ngành: Các giáo trình tiếng Hàn dành riêng cho lĩnh vực Kinh tế, Thương mại, Quản trị.
- Website tin tức kinh tế Hàn Quốc: KBS World (phiên bản tiếng Việt hoặc tiếng Hàn), Korea.net, các trang tin tức kinh tế chuyên biệt của Hàn Quốc (ví dụ: Naver Finance). Đọc các bài báo này giúp làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế (thường phù hợp với trình độ trung cấp – cao cấp).
- Website của các tổ chức kinh tế: Website của Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc (BOK), Cục Thống kê Hàn Quốc (Statistics Korea – KOSIS), Bộ Tài chính Hàn Quốc – có thể cung cấp báo cáo và dữ liệu (cần trình độ cao).
- Cộng đồng học tiếng Hàn online: Tham gia các diễn đàn, nhóm học tiếng Hàn để trao đổi, hỏi đáp về từ vựng chuyên ngành.
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Kinh Tế Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Thuật ngữ kinh tế cơ bản nhất trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Từ cơ bản nhất là 경제 (gyeongje) – kinh tế. Các từ khác như 계약 (hợp đồng), 시장 (thị trường), 성장 (tăng trưởng) cũng rất nền tảng.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “tăng trưởng kinh tế” bằng tiếng Hàn?
Trả lời: Là 경제 성장 (gyeongje seongjang). Khi nói “tăng trưởng”, có thể dùng động từ 성장하다 (seongjanghada).
Câu hỏi: Từ vựng tiếng Hàn về “lạm phát” và “thất nghiệp”?
Trả lời: Lạm phát là 인플레이션 (inpeulleisyeon) hoặc 물가 상승 (mulga sangseung). Thất nghiệp là 실업 (shireom), tỷ lệ thất nghiệp là 실업률 (shireomnyul).
Câu hỏi: “Thị trường chứng khoán” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 주식 시장 (jusik sijang). Chỉ số chứng khoán là 주가 지수 (juga jisu), ví dụ chỉ số KOSPI là 코스피 지수 (Koseupi jisu).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “hợp đồng” và “ký kết hợp đồng”?
Trả lời: Hợp đồng là 계약 (gyeyak) hoặc 계약서 (gyeyakseo – văn bản hợp đồng). Ký kết hợp đồng là 계약을 체결하다 (gyeyag eul chegyeol hada).
Câu hỏi: Từ vựng về “tài sản” và “nợ” trong kế toán tiếng Hàn?
Trả lời: Tài sản là 자산 (jasan). Nợ phải trả là 부채 (buchae).
Câu hỏi: Báo cáo tài chính tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 재무 제표 (jaemu jepyo) hoặc 재정 보고 (jaejeong bogo). Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là 손익 계산서 (sonik gyesanseo), bảng cân đối kế toán là 대차 대조표 (daecha daejopyo).
9. Kết Luận: Nâng Tầm Hiểu Biết Và Giao Tiếp Với Từ Vựng Kinh Tế Tiếng Hàn
Việc làm chủ từ vựng tiếng Hàn về kinh tế là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì, đặc biệt là với tính chuyên sâu và phức tạp của lĩnh vực này. Tuy nhiên, đây là một sự đầu tư xứng đáng, mở ra cánh cửa tiếp cận các nguồn thông tin chuyên sâu, hiểu biết sâu sắc hơn về nền kinh tế Hàn Quốc, và nâng cao năng lực giao tiếp chuyên nghiệp.
Hãy bắt đầu từ các khái niệm cơ bản và dần mở rộng sang các lĩnh vực cụ thể mà bạn quan tâm. Luôn ưu tiên học từ vựng trong ngữ cảnh (qua các bài báo, báo cáo ngắn) và luyện tập sử dụng chúng trong các câu ví dụ hoặc khi thảo luận (dù chỉ là tự nói).
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin khám phá và tham gia vào thế giới kinh tế bằng tiếng Hàn. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!
Bài viết liên quan
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xe Ô Tô
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn xe ô tô chi tiết: bộ phận ngoài/trong, lái xe, bảo dưỡng, sửa chữa,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Chức Vụ Công Ty & Cách Xưng Hô Chuẩn Hàn
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chức vụ chi tiết: cấp bậc (인턴, 사원, 대리, 과장, 부장, 사장), cách dùng…
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn marketing chi tiết: khái niệm cơ bản, quảng cáo, bán hàng, nghiên cứu, digital,…
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Học Tập & Trường Học
Cẩm nang từ vựng tiếng Hàn chủ đề học tập chi tiết: trường học, địa điểm, vai trò, môn học,…
Bài Viết Mới Nhất
Cách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả: 9 Phương Pháp Ghi Nhớ Lâu Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime! Việc học từ vựng tiếng Hàn thường được ví như xây móng...
Sách Học Từ Vựng Tiếng Hàn Hiệu Quả Nhất Dành Cho Người Việt
Chào mừng bạn đến với bài viết chuyên sâu từ Tân Việt Prime! Trong hành trình chinh phục tiếng Hàn,...
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với chuyên mục học tiếng Hàn của Tân Việt Prime! Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng...
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ Đề Trường Học: Chinh Phục Giáo Dục Hàn Quốc Cùng Tân Việt Prime
Chào mừng bạn đến với Tân Việt Prime, nền tảng học ngoại ngữ miễn phí hàng đầu Việt Nam! Để...