Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn marketing chi tiết: khái niệm cơ bản, quảng cáo, bán hàng, nghiên cứu, digital, branding, ví dụ slogan Hàn, mẫu câu ứng dụng. Khám phá marketing Hàn Quốc cùng Tân Việt Prime.
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM:
Bài viết này được biên soạn nhằm mục đích cung cấp từ vựng và cấu trúc câu tiếng Hàn trong lĩnh vực marketing cho mục đích học tập ngôn ngữ và tham khảo chung. Nội dung trong bài viết này không cấu thành tư vấn kinh doanh, marketing hoặc tài chính và không nên được sử dụng thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia có trình độ. Tân Việt Prime không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin trong bài viết này.

Mục Lục

1. Lời Giới Thiệu: Làm Chủ Ngôn Ngữ, Nắm Bắt Xu Hướng Trong Thế Giới Marketing Hàn Quốc

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu, marketing đóng vai trò then chốt trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng. Với sự bùng nổ của làn sóng Hallyu và ảnh hưởng sâu rộng của các thương hiệu Hàn Quốc, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực marketing không chỉ là một lợi thế mà còn là yêu cầu cần thiết để tiếp cận thị trường năng động này. Dù bạn là chuyên gia marketing muốn mở rộng sang thị trường Hàn Quốc, sinh viên kinh tế/marketing, hay đơn giản là người học tiếng Hàn yêu thích các thương hiệu và chiến dịch quảng cáo của Hàn Quốc, vốn từ vựng chuyên ngành này sẽ mở ra nhiều cánh cửa.
Nắm vững từ vựng marketing giúp bạn đọc hiểu các bài báo, báo cáo ngành, phân tích chiến dịch, thảo luận về xu hướng, và thậm chí tham gia vào quá trình lập kế hoạch marketing trong môi trường có yếu tố Hàn Quốc.
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing
Hình ảnh minh họa Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing
Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang toàn diện, chuyên sâu và thiết thực về từ vựng tiếng Hàn về marketing. Nội dung được xây dựng dựa trên nghiên cứu và tổng hợp từ nhiều nguồn tài liệu uy tín (bao gồm tài liệu chuyên ngành, báo cáo thị trường, từ điển), dưới sự kiểm duyệt của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm (lý tưởng là có kinh nghiệm về marketing hoặc kinh doanh).
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
Các khái niệm marketing cơ bản và từ vựng tổng quát.
  • Từ vựng chuyên sâu trong các lĩnh vực: quảng cáo, bán hàng, nghiên cứu thị trường, marketing kỹ thuật số, xây dựng thương hiệu.
  • Giải thích chi tiết các thuật ngữ quan trọng.
  • Từ vựng liên quan đến kinh doanh và khách hàng.
  • Cách ứng dụng từ vựng để thảo luận và phân tích marketing trong thực tế.
  • Các ví dụ về khẩu hiệu quảng cáo nổi tiếng của Hàn Quốc.
  • Nguồn tài liệu tham khảo và học tập chuyên ngành hiệu quả.
Hãy sẵn sàng làm chủ ngôn ngữ để phân tích, thảo luận và tạo dựng thành công trong thế giới marketing Hàn Quốc!

2. Vì Sao Nắm Vững Từ Vựng Marketing Tiếng Hàn Là Thiết Yếu?

Phân Tích Chiến Dịch: Đọc hiểu các bài phân tích chiến dịch marketing thành công của Hàn Quốc, học hỏi kinh nghiệm từ các thương hiệu hàng đầu.
Tiếp Cận Khách Hàng Hàn Quốc: Hiểu rõ hành vi người tiêu dùng (소비자 행동), xu hướng thị trường (시장 동향), và cách tiếp cận phù hợp.
Thảo Luận Chuyên Môn: Tự tin tham gia các cuộc họp, đàm phán với đối tác, khách hàng Hàn Quốc về các kế hoạch marketing.
Nghiên Cứu Thị Trường: Thực hiện khảo sát (설문 조사), phân tích dữ liệu (데이터 분석) về thị trường Hàn Quốc.
Marketing Trực Tuyến: Hiểu các thuật ngữ liên quan đến SEO, quảng cáo online, marketing mạng xã hội để triển khai các chiến dịch hiệu quả.
Xây Dựng Thương Hiệu: Nắm bắt các yếu tố quan trọng để xây dựng và quảng bá thương hiệu tại thị trường Hàn Quốc.

3. Từ Vựng Marketing Tổng Quát & Khái Niệm Cốt Lõi (마케팅 기본 용어 – Maketing Gibon Yong-eo)

Đây là những thuật ngữ nền tảng để bắt đầu bất kỳ cuộc thảo luận nào về Marketing.
마케팅 (maketing): Marketing – Quá trình tổ chức việc bán sản phẩm/dịch vụ, bao gồm nghiên cứu thị trường, quảng cáo, bán hàng và phân phối.
Ví dụ: 성공적인 마케팅 전략이 중요합니다. (Seonggongjeogin maketing jeollyag i jungyohamnida. – Chiến lược marketing thành công là quan trọng.)
목표 (mokpyo): Mục tiêu (Goal, Objective) – Kết quả mong muốn đạt được từ các nỗ lực marketing.
Ví dụ: 올해 마케팅 목표는 무엇입니까? (Olhae maketing mokpyoneun mueosimnikka? – Mục tiêu marketing năm nay là gì?)
비용 (biyong): Chi phí (Cost, Expense).
Ví dụ: 광고 비용이 많이 들었어요. (Gwanggo biyongi mani deureosseoyo. – Chi phí quảng cáo tốn nhiều.)
전략 (jeollyak): Chiến lược (Strategy).
마케팅 전략 (maketing jeollyak): Chiến lược marketing.
출시 (chulshi): Ra mắt sản phẩm/dịch vụ mới (Launch). 출시하다 (chulshihada): Ra mắt (động từ).
Ví dụ: 신제품 출시 일정이 잡혔습니다. (Shinje pum chulshi iljeong i japhyeotsseumnida. – Lịch ra mắt sản phẩm mới đã được ấn định.)
판매 (panmae): Bán hàng (Sales – danh từ). 판매하다 (panmaehada): Bán hàng (động từ).
Ví dụ: 월별 판매 실적을 확인해 봅시다. (Wolbyeol panmae shiljeog eul hwaginhae bopsida. – Hãy kiểm tra thực tích bán hàng hàng tháng.)
유통 (yutong): Phân phối (Distribution).
홍보 (hongbo): Xúc tiến, Quảng bá, PR (Promotion, Public Relations).
Ví dụ: 우리 회사를 홍보하기 위한 활동을 계획하고 있습니다. (Uri hoesareul hongbohagi wihan hwaldong eul gyehoek hago itsseumnida. – Chúng tôi đang lên kế hoạch các hoạt động để quảng bá công ty.)
슬로건 (seulleogeon): Khẩu hiệu (Slogan – từ mượn).
Ví dụ: 회사의 새로운 슬로건이 마음에 들어요. (Hoesa-ui saeroun seulleogeoni maeum e deureoyo. – Tôi thích khẩu hiệu mới của công ty.)

Bảng 1: Từ Vựng Marketing Tổng Quát & Cơ Bản

Tiếng Việt Tiếng Hàn (Hangul) Romanization
English Equivalent(s)
Marketing 마케팅 maketing Marketing
Mục tiêu 목표 mokpyo Goal, Objective
Chi phí 비용 biyong Cost, Expense
Chiến lược 전략 jeollyak Strategy
Ra mắt (sản phẩm) 출시 chulshi Launch
Bán hàng 판매 panmae Sale, Selling
Phân phối 유통 yutong Distribution
Xúc tiến, Quảng bá, PR 홍보 hongbo
Promotion, Public Relations
Khẩu hiệu 슬로건 seulleogeon Slogan

4. Từ Vựng Chuyên Sâu Theo Lĩnh Vực Marketing (마케팅 분야별 용어 – Maketing Bunyabyeol Yong-eo)

Đi sâu vào từ vựng trong các lĩnh vực Marketing cụ thể.

4.1. Quảng Cáo (광고 – Gwanggo)

광고 (gwanggo): Quảng cáo (Advertisement, Advertising).
Ví dụ: 텔레비전 광고를 봤어요. (Tellebijeon gwanggoreul bwasseoyo. – Tôi đã xem quảng cáo trên TV.)
광고하다 (gwanggohada): Quảng cáo (động từ).
매체 (maeche): Phương tiện truyền thông (Media, Medium).
Ví dụ: 어떤 매체에 광고할까요? (Eotteon maechee gwanggohalkkayo? – Chúng ta nên quảng cáo trên phương tiện nào?)
캠페인 (kaempein): Chiến dịch (Campaign – từ mượn).
마케팅 캠페인 (maketing kaempein): Chiến dịch marketing.
Ví dụ: 새로운 마케팅 캠페인을 시작했습니다. (Saeroun maketing kaempeineul shijakhaesseumnida. – Chúng tôi đã bắt đầu chiến dịch marketing mới.)
홍보 (hongbo): PR, Quan hệ công chúng (đã nêu ở mục tổng quát).

4.2. Bán Hàng (판매 – Panmae)

판매 (panmae): Bán hàng (Sales – đã nêu ở mục tổng quát).
고객 (gogaek): Khách hàng (Customer – đã nêu ở mục tổng quát).
매출액 (maechoolaek): Doanh thu, Tổng số bán hàng (Sales Amount, Revenue).
Ví dụ: 이번 달 매출액이 목표를 초과했습니다. (Ibeon dal maechoolaeki mokpyoreul chogwahaesseumnida. – Doanh thu tháng này đã vượt mục tiêu.)
가격 (gageok): Giá cả (Price).
할인 (halin): Giảm giá (Discount).
협상 (hyeopsang): Đàm phán (Negotiation).

4.3. Nghiên Cứu Thị Trường (시장 조사 – Shijang Josa)

시장 조사 (shijang josa): Nghiên cứu thị trường (Market Research). 시장 조사를 하다 (shijang josareul hada): Thực hiện nghiên cứu thị trường.
Ví dụ: 신제품 개발을 위해 시장 조사가 필요합니다. (Shinje pum gaebareul wihae shijang josaga pillyohamnida. – Nghiên cứu thị trường là cần thiết cho việc phát triển sản phẩm mới.)
설문 조사 (seolmun josa): Khảo sát (Survey). 설문 조사를 하다 (seolmun josareul hada): Thực hiện khảo sát.
분석 (bunseok): Phân tích (Analysis). 분석하다 (bunseokhada): Phân tích (động từ).
소비자 행동 (sobija haengdong): Hành vi người tiêu dùng (Consumer Behavior).
시장 동향 (shijang donghyang): Xu hướng thị trường (Market Trends).
데이터 분석 (deiteo bunseok): Phân tích dữ liệu (Data Analysis).

4.4. Marketing Kỹ Thuật Số (디지털 마케팅 – Dijiteol Maketing)

디지털 마케팅 (dijiteol maketing): Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing – từ mượn).
온라인 광고 (onlain gwanggo): Quảng cáo trực tuyến (Online Advertising).
소셜 미디어 (sosyeol midieo): Mạng xã hội (Social Media – từ mượn).
소셜 미디어 마케팅 (sosyeol midieo maketing): Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing).
SEO (검색 엔진 최적화 – geomsaek enjin choejeokhwa): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization – SEO). SEO 하다 (SEO hada): Làm SEO.
Ví dụ: 웹사이트 SEO를 개선해야 합니다. (Wepsaiteu SEOreul gaeseonhaeya hamnida. – Phải cải thiện SEO cho website.)
키워드 (kiewodeu): Từ khóa (Keyword – từ mượn).
ROI (투자 대비 수익률 – tuja daebi su-ig nyul): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment – ROI).
Ví dụ: 이 광고 캠페인의 ROI는 얼마입니까? (I gwanggo kaempein ui ROIneun eolmaimnikka? – ROI của chiến dịch quảng cáo này là bao nhiêu?)
클릭률 (keulliknyul) / CTR: Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR).
타겟팅 광고 (tageting gwanggo): Quảng cáo nhắm mục tiêu (Targeting Ad).
리타겟팅 광고 (ritageting gwanggo): Quảng cáo nhắm lại mục tiêu (Retargeting Ad).
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Kinh Tế: Cẩm Nang Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế

4.5. Xây Dựng Thương Hiệu (브랜딩 – Beuraending)

브랜드 (beuraendeu): Thương hiệu (Brand – từ mượn).
Ví dụ: 강력한 브랜드를 구축하는 것이 중요합니다. (Gangnyeokhan beuraendeureul guchukhaneun geosi jungyohamnida. – Xây dựng một thương hiệu mạnh là quan trọng.)
로고 (logo): Logo (từ mượn).
브랜드 인지도 (beuraendeu injido): Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness).
브랜드 아이덴티티 (beuraendeu aidentiti): Bản sắc thương hiệu (Brand Identity).
브랜드 이미지 (beuraendeu imiji): Hình ảnh thương hiệu (Brand Image).
브랜드 충성도 (beuraendeu chungseongdo): Sự trung thành của thương hiệu (Brand Loyalty).

Bảng 2: Từ Vựng Marketing Chuyên Sâu (Theo Lĩnh Vực)

Lĩnh vực Tiếng Việt Thuật ngữ Tiếng Hàn (Hangul) Romanization
English Equivalent(s)
Quảng cáo Quảng cáo 광고 gwanggo
Advertisement, Advertising
Phương tiện truyền thông 매체 maeche Media
Chiến dịch 캠페인 kaempein Campaign
Bán hàng Bán hàng 판매 panmae Sale, Selling
Khách hàng 고객 gogaek Customer
Doanh thu 매출액 maechoolaek
Revenue, Sales Amount
Giá cả 가격 gageok Price
Giảm giá 할인 halin Discount
Nghiên cứu TT Nghiên cứu thị trường 시장 조사 shijang josa
Market Research
Khảo sát 설문 조사 seolmun josa Survey
Phân tích 분석 bunseok Analysis
Hành vi người tiêu dùng 소비자 행동 sobija haengdong
Consumer Behavior
Marketing KTS Marketing kỹ thuật số 디지털 마케팅 dijiteol maketing
Digital Marketing
Quảng cáo trực tuyến 온라인 광고 onlain gwanggo
Online Advertising
Marketing mạng xã hội 소셜 미디어 마케팅 sosyeol midieo maketing
Social Media Marketing
SEO SEO (검색 엔진 최적화) SEO
SEO (Search Engine Optimization)
ROI ROI (투자 대비 수익률) ROI
ROI (Return on Investment)
Xây dựng TH Thương hiệu 브랜드 beuraendeu Brand
Logo 로고 logo Logo
Nhận diện thương hiệu 브랜드 인지도 beuraendeu injido
Brand Awareness
Bản sắc thương hiệu 브랜드 아이덴티티 beuraendeu aidentiti Brand Identity

5. Các Khái Niệm Marketing Quan Trọng Khác & Giải Thích Sâu (심층 용어 해설 – Shimcheung Yong-eo Haeseol)

Những thuật ngữ quan trọng để hiểu sâu hơn về chiến lược Marketing.
브랜드 아이덴티티 (beuraendeu aidentiti): Bản sắc thương hiệu – Là tập hợp các yếu tố (tên, logo, màu sắc, font chữ, giọng điệu truyền thông…) mà doanh nghiệp sử dụng để tạo dựng hình ảnh và cảm nhận nhất quán về thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
Ví dụ: 우리 회사의 브랜드 아이덴티티를 강화하는 것이 중요해요. (Uri hoesa-ui beuraendeu aidentitireul ganghwahaneun geosi jungyohaeyo. – Bản sắc thương hiệu của công ty chúng tôi rất quan trọng cần được củng cố.)
브랜드 인지도 (beuraendeu injido): Nhận diện thương hiệu – Mức độ mà người tiêu dùng biết đến và nhận ra một thương hiệu. Mức độ nhận diện cao giúp khách hàng dễ dàng nhớ đến thương hiệu khi có nhu cầu.
Ví dụ: 새로운 캠페인으로 브랜드 인지도를 높이고 싶습니다. (Saeroun kaempein euro beuraendeu injidoreul nopigo sipsseumnida. – Chúng tôi muốn nâng cao nhận diện thương hiệu bằng chiến dịch mới.)
브랜드 충성도 (beuraendeu chungseongdo): Sự trung thành của thương hiệu – Mức độ mà khách hàng có xu hướng tiếp tục mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu cụ thể, vượt ra ngoài yếu tố giá cả hoặc sự tiện lợi đơn thuần.
Ví dụ: 고객 브랜드 충성도가 높은 기업이 성공합니다. (Gogaek beuraendeu chungseongdoga nopeun gieob i seonggonghamnida. – Doanh nghiệp có sự trung thành thương hiệu của khách hàng cao sẽ thành công.)
소비자 행동 (sobija haengdong): Hành vi người tiêu dùng – Nghiên cứu về cách người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng, bao gồm các yếu tố ảnh hưởng như tâm lý, xã hội, văn hóa.
Ví dụ: 소비자 행동 분석은 마케팅 전략 수립에 필수적입니다. (Sobija haengdong bunseok eun maketing jeollyak surib e pilssujeogimnida. – Phân tích hành vi người tiêu dùng là thiết yếu cho việc xây dựng chiến lược marketing.)
시장 동향 (shijang donghyang): Xu hướng thị trường – Những thay đổi và hướng phát triển hiện tại hoặc dự kiến trên thị trường, bao gồm sự thay đổi trong nhu cầu, công nghệ, cạnh tranh.
Ví dụ: 최신 시장 동향을 파악하는 것이 중요해요. (Choeshin shijang donghyangeul paakhaneun geosi jungyohaeyo. – Việc nắm bắt xu hướng thị trường mới nhất là quan trọng.)
데이터 분석 (deiteo bunseok): Phân tích dữ liệu – Quá trình kiểm tra, làm sạch, biến đổi và mô hình hóa dữ liệu để khám phá thông tin hữu ích, đưa ra kết luận và hỗ trợ ra quyết định trong marketing.
Ví dụ: 데이터 분석을 통해 고객 인사이트를 발굴합니다. (Deiteo bunseokeul tonghae gogaek insait eul balgulhamnida. – Chúng tôi phát hiện ra insight khách hàng thông qua phân tích dữ liệu.)

6. Từ Vựng Liên Quan Đến Kinh Doanh & Khách Hàng (비즈니스 및 고객 관련 용어 – Bijiniseu mit Gogaek Gwallyeon Yong-eo)

Marketing gắn liền với hoạt động kinh doanh và khách hàng.
사업 (saeop): Kinh doanh, Dự án kinh doanh (đã nêu ở mục tổng quát).
회사 (hoesa): Công ty (đã nêu ở mục tổng quát).
경영 (gyeongyeong): Quản lý, Kinh doanh (đã nêu ở mục tổng quát).
시장 (sijang): Thị trường (đã nêu ở mục tổng quát).
고객 (gogaek): Khách hàng (đã nêu ở mục tổng quát).
고객 관계 관리 (gogaek gwangye gwalli) / CRM: Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management – CRM).
Ví dụ: CRM 시스템을 도입했습니다. (CRM shiseutem eul doibhaesseumnida. – Chúng tôi đã triển khai hệ thống CRM.)
고객 데이터 (gogaek deiteo): Dữ liệu khách hàng.
고객 생애 가치 (gogaek saengae gachi) / CLTV: Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLTV).
고객 서비스 (gogaek seobiseu): Dịch vụ khách hàng (Customer Service).
애프터 서비스 (aepeuteo seobiseu) / A/S: Dịch vụ hậu mãi (After Service – A/S – Konglish phổ biến).
Ví dụ: 제품에 문제가 있으면 A/S 센터에 문의하세요. (Jepum e munje ga isseumyeon A/S senteoe munuihaseyo. – Nếu sản phẩm có vấn đề, hãy liên hệ trung tâm hậu mãi.)
고객 만족 (gogaek manjok): Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction).
Xem thêm:
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Marketing: Chuyên Sâu & Ứng Dụng Thực Tế (Kèm Ví Dụ Chi Tiết)
Từ Vựng Tiếng Hàn về Massage và Spa: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Tân Việt Prime

7. Marketing trong Thực Tế: Ví Dụ & Ứng Dụng (실전 마케팅: 예시 및 활용 – Shiljeon Maketing: Yeshi mit Hwallyong)

Xem cách từ vựng được sử dụng trong thực tế và cách bạn có thể áp dụng.

7.1. Phân Tích Khẩu Hiệu Quảng Cáo Hàn Quốc

Khẩu hiệu quảng cáo là những ví dụ điển hình về cách ngôn ngữ được sử dụng để tạo ấn tượng và thu hút.
“사나이 울리는 신라면” (sanai ullineun shinramyeon) – Shin Ramyun (làm rung động trái tim người đàn ông) – Nổi bật hương vị cay mạnh mẽ, thách thức và đầy cảm xúc.
“생각대로 하면 되고, 생각대로 T” (saenggakdaero hamyeon doego, saenggakdaero T) – SK Telecom (Cứ làm theo ý bạn nghĩ, T làm theo ý bạn) – Khẳng định sự đồng hành, hỗ trợ khách hàng thực hiện mong muốn.
“골라 먹는 재미가 있다” (golla meokneun jaemiga itda) – Baskin Robbins (Thật thú vị khi được lựa chọn hương vị yêu thích) – Nhấn mạnh sự đa dạng lựa chọn và trải nghiệm vui vẻ.
“사랑해요 밀키스” (saranghaeyo milkis) – Milkis (Tôi yêu bạn, Milkis) – Đơn giản, trực tiếp, tạo sự gần gũi, dễ nhớ.
“순간의 선택이 10년을 좌우합니다” (sun’gan-ui seontaeg i shipnyeon eul jwauhamnida) – LG Electronics (Sự lựa chọn trong khoảnh khắc quyết định 10 năm sau) – Nhấn mạnh tầm quan trọng của quyết định mua sắm, liên kết với chất lượng và độ bền sản phẩm.

Bảng 3: Ví dụ về Khẩu hiệu Quảng cáo Hàn Quốc Nổi Tiếng

Khẩu hiệu tiếng Hàn Thương hiệu Bản dịch tiếng Việt
Ý nghĩa/Nét đặc trưng
사나이 울리는 신라면 신라면 (Shin Ramyun) Shin Ramyun làm rung động trái tim người đàn ông.
Cay, mạnh mẽ, cảm xúc
생각대로 하면 되고, 생각대로 T SK Telecom Cứ làm theo ý bạn nghĩ, T làm theo ý bạn.
Đồng hành, hỗ trợ, cá nhân hóa
골라 먹는 재미가 있다 배스킨라빈스 (Baskin Robbins) Thật thú vị khi được lựa chọn hương vị yêu thích.
Đa dạng, trải nghiệm vui vẻ
사랑해요 밀키스 밀키스 (Milkis) Tôi yêu bạn, Milkis.
Gần gũi, trực tiếp, dễ nhớ
순간의 선택이 10년을 좌우합니다 LG Electronics Sự lựa chọn trong khoảnh khắc quyết định 10 năm sau.
Quan trọng hóa quyết định, chất lượng, độ bền

7.2. Ứng Dụng Từ Vựng Trong Thảo Luận & Phân Tích

마케팅 전략을 수립하다. (Maketing jeollyag eul surib hada.) – Xây dựng chiến lược marketing.
타겟 고객을 정의하다. (Taget gogaeg eul jeongui hada.) – Xác định khách hàng mục tiêu.
시장 조사 결과를 분석하다. (Shijang josa gyeolgwa reul bunseog hada.) – Phân tích kết quả nghiên cứu thị trường.
광고 캠페인 성과를 측정하다. (Gwanggo kaempein seonggwa reul cheukjeong hada.) – Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
ROI가 높다/낮다. (ROI ga nopda/natda.) – ROI cao/thấp.
브랜드 인지도를 높이다. (Beuraendeu injidoreul nop ida.) – Nâng cao nhận diện thương hiệu.
온라인 광고 예산을 늘리다/줄이다. (Onlain gwanggo yesan eul neullida/jurida.) – Tăng/giảm ngân sách quảng cáo trực tuyến.
소셜 미디어 채널을 활용하다. (Sosyeol midieo chaeneul eul hwallyong hada.) – Tận dụng các kênh mạng xã hội.
경쟁사 분석을 하다. (Gyeongjaengsa bunseog eul hada.) – Phân tích đối thủ cạnh tranh.
소비자 피드백을 수집하다. (Sobija pideubaeg eul sujib hada.) – Thu thập phản hồi từ người tiêu dùng.

7.3. Đọc Hiểu Tài Liệu Marketing

Khi đọc các bài báo, báo cáo ngành hoặc tài liệu học thuật về marketing bằng tiếng Hàn, hãy tập trung vào việc nhận diện các thuật ngữ chuyên ngành và cố gắng hiểu ý nghĩa của chúng trong ngữ cảnh. Sử dụng từ điển chuyên ngành và tài liệu tham khảo song ngữ sẽ rất hữu ích.

8. Mẹo Học & Sử Dụng Hiệu Quả Từ Vựng Marketing Tiếng Hàn

Học theo lĩnh vực: Chia từ vựng thành các nhóm như Quảng cáo, Bán hàng, Nghiên cứu thị trường…
Kết hợp từ vựng với khái niệm: Đừng chỉ học từ đơn lẻ. Tìm hiểu khái niệm đằng sau thuật ngữ đó là gì (ví dụ: SEO là gì?).
Sử dụng flashcard kèm định nghĩa/ví dụ: Ghi thuật ngữ tiếng Hàn, bản dịch, và một câu giải thích ngắn gọn hoặc ví dụ về cách sử dụng.
Đọc các bài báo/blog marketing Hàn Quốc: Tìm các trang tin tức hoặc blog chuyên về marketing tại Hàn Quốc (ví dụ: trên Naver) và cố gắng đọc, gạch chân, tra cứu từ vựng mới.
Xem video/podcast về marketing Hàn Quốc: Nghe các chuyên gia hoặc người làm marketing Hàn Quốc nói về công việc của họ.
Phân tích quảng cáo Hàn Quốc: Xem các quảng cáo trên TV, YouTube, mạng xã hội và cố gắng nhận diện các từ vựng đã học.
Tự tạo các bài phân tích ngắn: Tập viết các đoạn văn đơn giản về một chiến dịch marketing bạn biết, sử dụng từ vựng đã học.

9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Marketing Tiếng Hàn (FAQ)

Câu hỏi: Thuật ngữ marketing cơ bản nhất trong tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Từ cơ bản nhất là 마케팅 (maketing). Các từ nền tảng khác bao gồm 목표 (mục tiêu), 비용 (chi phí), 판매 (bán hàng), 광고 (quảng cáo).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “quảng cáo” và “bán hàng” bằng tiếng Hàn?
Trả lời: Quảng cáo là 광고 (gwanggo) – danh từ, quảng고하다 (gwanggohada) – động từ. Bán hàng là 판매 (panmae) – danh từ, 판매하다 (panmaehada) – động từ.
Câu hỏi: “Khách hàng” tiếng Hàn nói thế nào?
Trả lời: Là 고객 (gogaek).
Câu hỏi: “Thương hiệu” và “nghiên cứu thị trường” tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Thương hiệu là 브랜드 (beuraendeu). Nghiên cứu thị trường là 시장 조사 (shijang josa).
Câu hỏi: Các thuật ngữ về Marketing Kỹ thuật số nào quan trọng?
Trả lời: Quan trọng bao gồm: 디지털 마케팅 (marketing kỹ thuật số), 온라인 광고 (quảng cáo online), 소셜 미디어 마케팅 (marketing mạng xã hội), SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), ROI (tỷ suất lợi nhuận đầu tư).
Câu hỏi: “Khẩu hiệu” trong quảng cáo tiếng Hàn là gì?
Trả lời: Là 슬로건 (seulleogeon).
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “chiến dịch marketing”?
Trả lời: Là 마케팅 캠페인 (maketing kaempein).

10. Nguồn Tài Liệu Tham Khảo & Học Thêm Vốn Từ Marketing

Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – tra cứu từ vựng, nghe phát âm.
Từ điển chuyên ngành: Tìm kiếm từ điển tiếng Hàn chuyên ngành Marketing, Kinh tế, Thương mại.
Website học tiếng Hàn có chủ đề kinh doanh/marketing: Các trang cung cấp bài học về tiếng Hàn thương mại, marketing (Talk To Me In Korean, HowToStudyKorean, Business Korean lessons).
Sách giáo trình chuyên ngành: Các giáo trình tiếng Hàn về Marketing, Kinh doanh.
Website tin tức kinh tế/marketing Hàn Quốc: KBS World (bản tiếng Việt hoặc tiếng Hàn), các trang tin tức kinh tế/ngành chuyên biệt.
Website các công ty marketing/quảng cáo Hàn Quốc: (예: Inquivix, Waterbe…) Xem giới thiệu dịch vụ, case study (phù hợp trình độ trung – cao cấp).
Kênh YouTube/Blog về marketing Hàn Quốc: Xem các nội dung phân tích chiến dịch, xu hướng (phù hợp trình độ trung – cao cấp).
Website các tổ chức kinh tế/thương mại: (ví dụ: KOTRA) – cung cấp báo cáo, thông tin thị trường (thường trình độ cao).

11. Kết Luận: Chinh Phục Ngôn Ngữ, Mở Rộng Tầm Ảnh Hưởng Trong Marketing

Marketing là một lĩnh vực năng động, và việc làm chủ từ vựng tiếng Hàn trong lĩnh vực này sẽ trang bị cho bạn công cụ mạnh mẽ để hiểu, phân tích và tham gia vào thị trường Hàn Quốc. Từ các khái niệm cơ bản, thuật ngữ chuyên sâu, đến các ví dụ thực tế, mỗi từ vựng bạn học được sẽ làm phong phú thêm khả năng giao tiếp chuyên môn của bạn.
Hãy bắt đầu từ các khái niệm cốt lõi và dần mở rộng sang các lĩnh vực chuyên biệt mà bạn quan tâm nhất (quảng cáo, digital, branding…). Kết hợp học từ vựng với việc xem các chiến dịch thực tế, đọc các bài báo ngắn, và luyện tập áp dụng vào các tình huống thảo luận.
Tân Việt Prime hy vọng rằng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trong mọi hoạt động liên quan đến marketing bằng tiếng Hàn. Chúc bạn thành công trong học tập và sự nghiệp!

Click on a star to rate it!

Average rating 5 / 5. Vote count: 1

No votes so far! Be the first to rate this post.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *