Học cách nói “Xin lỗi” tiếng Hàn chi tiết: 죄송합니다, 미안합니다, 죄송해요, 미안해요, 미안해. Phân biệt các mức độ lịch sự, cách dùng trong từng tình huống (lỗi nhỏ/lớn, làm phiền, ngắt lời). Tự tin bày tỏ sự hối lỗi chuẩn Hàn cùng Tân Việt Prime.
1. Lời Giới Thiệu: Lời Xin Lỗi – Cầu Nối Cho Sự Hòa Hợp Trong Giao Tiếp Hàn Quốc
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta đôi khi mắc lỗi, gây phiền toái hoặc làm ảnh hưởng đến người khác. Việc nhận trách nhiệm và bày tỏ lời xin lỗi là cách thể hiện sự tôn trọng, sự trưởng thành và là bước quan trọng để khắc phục vấn đề. Trong tiếng Hàn, lời xin lỗi (사과 – sagwa) không chỉ đơn thuần là một cụm từ, mà còn mang nhiều sắc thái tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi lầm và mối quan hệ với người đối diện.
Nắm vững các cách nói “Xin lỗi” phù hợp giúp bạn ứng xử đúng mực trong nhiều tình huống xã hội và công sở tại Hàn Quốc, từ những sơ suất nhỏ đến những vấn đề lớn hơn.

Bài viết này từ Tân Việt Prime được biên soạn như một cẩm nang chi tiết, toàn diện và thiết thực về cách nói “Xin lỗi” trong tiếng Hàn. Chúng tôi sẽ giới thiệu các cụm từ phổ biến nhất, cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, kèm theo các lưu ý về văn hóa.
Cùng Tân Việt Prime khám phá:
- Các cách nói “Xin lỗi” phổ biến theo mức độ lịch sự (죄송합니다, 미안합니다…).
- Cách phân biệt và sử dụng chúng trong từng tình huống (lỗi lầm, làm phiền, ngắt lời).
- Hướng dẫn phát âm chuẩn các cụm từ.
- Cách đáp lại lời xin lỗi (“Không sao”).
- Nét văn hóa xin lỗi và mẹo học hiệu quả.
Hãy sẵn sàng tự tin bày tỏ sự hối lỗi và giải quyết vấn đề bằng tiếng Hàn!
2. Các Cách Nói “Xin Lỗi” Phổ Biến: Phân Biệt Theo Mức Độ Lịch Sự
Tiếng Hàn có nhiều cách để nói “Xin lỗi”, thể hiện các mức độ trang trọng hoặc thân mật.
Rất Trang Trọng / Trang Trọng Tiêu Chuẩn:
죄송합니다 (Joesonghamnida): Đây là cách nói “Xin lỗi” rất trang trọng và lịch sự. Thường được sử dụng khi bạn mắc lỗi nghiêm trọng hơn, gây ảnh hưởng đáng kể đến người khác, hoặc trong các tình huống công việc, chính thức, với người có chức vụ/địa vị cao hơn hoặc người lạ. Nó mang sắc thái nhận trách nhiệm và hối lỗi sâu sắc hơn 미안합니다 trong một số trường hợp.
Cấu trúc: Gốc từ Hán Hàn “죄송” (tội lỗi) + đuôi kính ngữ “-합니다”.
Phát âm:* Chú ý sự biến âm của ‘ㅂ’ ở 받침 trong ‘합’ thành ‘ㅁ’ khi gặp ‘ㅂ’ ở đuôi ‘-ㅂ니다’. Phát âm là [죄송함니다].
미안합니다 (Mianhamnida): Cũng là cách nói “Xin lỗi” trang trọng và lịch sự, tương tự như 죄송합니다. Gốc từ thuần Hàn “미안하다”. Thường dùng cho các lỗi lầm nhỏ hơn, những bất tiện cá nhân, hoặc khi bày tỏ sự cảm kích (như “cảm ơn vì đã lo lắng”).
Cấu trúc: Gốc từ thuần Hàn “미안하다” + đuôi kính ngữ “-ㅂ니다”.
Phát âm:* Chú ý âm ‘ㅂ’ ở 받침 trong ‘미안합’ gặp ‘니’, phát âm là [미아남니다] (có thể có quy tắc nhũ âm hóa ở đây). Tuy nhiên, đôi khi người Hàn phát âm gần giống [미안함니다]. (Lưu ý: Quy tắc phức tạp, người học nên tập trung nghe người bản xứ).
Lịch Sự Thông Thường / Ít Trang Trọng Hơn:
죄송해요 (Joesonghaeyo): Dạng lịch sự thông thường của 죄송하다. Ít phổ biến hơn 죄송합니다 và 죄송해요, nhưng vẫn được sử dụng.
Cấu trúc: Gốc từ Hán Hàn “죄송하다” + đuôi lịch sự “-아요/어요”.
미안해요 (Mianhaeyo): Dạng lịch sự thông thường của 미안하다. Phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, dùng với người ngang hàng, bạn bè thân thiết, hoặc người nhỏ tuổi hơn nhưng vẫn muốn giữ sự lịch sự. Thích hợp cho các lỗi nhỏ hoặc bất tiện cá nhân.
Cấu trúc: Gốc từ thuần Hàn “미안하다” + đuôi lịch sự “-아요/어요”.
Phát âm:* [미안해요]. Chú ý âm ‘ㅎ’ câm trong ‘하’.
Thân Mật Nhất (Không Kính Ngữ):
미안해 (Mianhae): Dạng thân mật nhất của 미안하다. Chỉ sử dụng với những người có mối quan hệ rất thân thiết (bạn bè cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn, người thân trong gia đình). Tuyệt đối không dùng 미안해 với người lớn tuổi, cấp trên, hoặc người chưa thân.
Cấu trúc: Gốc từ thuần Hàn “미안하다” + đuôi thân mật “-어”.
Bảng 1: Các Cách Nói “Xin Lỗi” Phổ Biến
Tiếng Việt | Tiếng Hàn (Hangul) | Romanization | Mức độ Lịch sự |
Sắc thái / Cách dùng Điển hình
|
Xin lỗi (trang trọng) | 죄송합니다 | Joesonghamnida | Rất trang trọng/Chính thức |
Lỗi nghiêm trọng, công việc, người trên
|
Xin lỗi (trang trọng) | 미안합니다 | Mianhamnida | Trang trọng/Hơi cá nhân |
Lỗi nhỏ, bất tiện cá nhân, cảm kích
|
Xin lỗi (lịch sự) | 죄송해요 | Joesonghaeyo | Lịch sự thông thường |
Ít phổ biến trong nói hàng ngày hơn 죄송합니다/미안해요
|
Xin lỗi (lịch sự) | 미안해요 | Mianhaeyo | Lịch sự thông thường |
Lỗi nhỏ, bất tiện cá nhân, hàng ngày, với người ngang hàng/dưới
|
Xin lỗi (thân mật) | 미안해 | Mianhae | Thân mật nhất |
Với người rất thân (bạn bè, em út)
|
3. Khi Nào Dùng Cách Nói “Xin Lỗi” Nào: Hướng Dẫn Theo Tình Huống
Lựa chọn lời xin lỗi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lỗi và mối quan hệ.
Khi mắc lỗi nghiêm trọng, gây hậu quả: Nên dùng 죄송합니다.
Ví dụ: (Làm hỏng đồ quan trọng) 정말 죄송합니다.
Khi gây bất tiện, phiền toái nhỏ: Dùng 미안해요 (lịch sự thông thường) hoặc 미안해 (thân mật).
Ví dụ: (Đi ngang qua va nhẹ) 아, 미안해요.
Ví dụ: (Đến muộn hẹn với bạn) 늦어서 미안해.
Trong môi trường công việc, với cấp trên: Luôn dùng 죄송합니다. Nếu lỗi rất nhỏ có thể dùng 죄송해요.
Ví dụ: (Báo cáo chậm tiến độ) 보고가 늦어서 죄송합니다.
Khi ngắt lời hoặc thu hút sự chú ý: Dùng 실례합니다 (Sillyehamnida) – Xin lỗi (làm phiền).
Ví dụ: 실례합니다, 질문 있습니다. (Sillyehamnida, jilmun itseumnida. – Xin lỗi, tôi có câu hỏi.)
Khi từ chối một lời mời hoặc yêu cầu: Thường bắt đầu bằng lời xin lỗi.
Ví dụ: 죄송하지만, 오늘 약속이 있어요. (Joesonghajiman, oneul yaksog i isseoyo. – Xin lỗi, nhưng hôm nay tôi có hẹn.)
Khi nhờ giúp đỡ: Có thể dùng lời xin lỗi để bắt đầu, ngụ ý làm phiền người khác.
Ví dụ: 죄송하지만, 이것 좀 도와주시겠어요? (Joesonghajiman, igeot jom dowajusigesseoyo? – Xin lỗi, bạn giúp tôi việc này được không?)
Để bày tỏ sự cảm kích (ít dùng): 미안하다 đôi khi có thể dùng để bày tỏ sự cảm kích trước sự lo lắng của người khác, mang sắc thái “xin lỗi vì đã làm bạn lo lắng”.
Không Có Gì Tiếng Hàn: Các Cách Đáp Lại Lời Cảm Ơn
Cách nói Vâng Tiếng Hàn:Các Cách Nói & Sử Dụng Chuẩn Xác
4. Hướng Dẫn Phát Âm Chuẩn Các Cách Nói “Xin Lỗi”
Phát âm đúng là chìa khóa để lời xin lỗi chân thành được đón nhận.
죄송합니다 (Joesonghamnida): [죄송함니다]. Chú ý nguyên âm ‘ㅚ’ (joe) và sự biến âm ‘ㅂ’ thành ‘ㅁ’.
미안합니다 (Mianhamnida): [미아남니다] hoặc [미안함니다]. Chú ý nguyên âm ‘ㅣ’ (mi) và sự biến âm ‘ㅎ’ hoặc ‘ㄴ’ kết hợp với ‘ㅂ니다’. Tập trung nghe người bản xứ.
죄송해요 (Joesonghaeyo): [죄송해요]. Chú ý nguyên âm ‘ㅚ’.
미안해요 (Mianhaeyo): [미안해요]. Chú ý âm ‘ㅎ’ câm.
미안해 (Mianhae): [미안해].
Cách luyện tập: Nghe audio của người bản xứ đọc các cụm từ này, chú ý biến âm. Lặp lại và ghi âm giọng nói của mình.
5. Nét Văn Hóa Xin Lỗi & Nhận Trách Nhiệm
Trong văn hóa Hàn Quốc, việc xin lỗi không chỉ là lời nói mà còn liên quan đến trách nhiệm và duy trì hòa hợp xã hội.
Tần suất sử dụng cao: Người Hàn có xu hướng nói lời xin lỗi thường xuyên, đôi khi cả cho những bất tiện nhỏ nhất hoặc những điều không hoàn toàn là lỗi của mình, nhằm thể hiện sự cẩn trọng và tránh làm người khác khó chịu.
Đi kèm với cúi chào: Tương tự lời chào và lời cảm ơn, lời xin lỗi (đặc biệt là các dạng trang trọng) thường đi kèm với động tác cúi đầu. Độ sâu của cúi đầu tương ứng với mức độ hối lỗi và sự nghiêm trọng của vấn đề.
Thể hiện trách nhiệm: Trong môi trường công việc, lời xin lỗi có thể đi kèm với việc nhận trách nhiệm về lỗi lầm và hứa hẹn khắc phục.
Quan trọng cho mối quan hệ: Việc xin lỗi kịp thời và chân thành giúp giải tỏa căng thẳng, hàn gắn mối quan hệ và duy trì không khí hòa hợp.
6. Cách Đáp Lại Lời Xin Lỗi (“Không Sao”)
Khi ai đó nói lời xin lỗi, bạn có thể đáp lại để thể hiện sự chấp nhận hoặc bỏ qua.
괜찮아요 (Gwaenchanayo) / 괜찮습니다 (Gwaenchanseumnida): Không sao đâu, Ổn rồi. Đây là cách đáp lại phổ biến và tự nhiên nhất.
Ví dụ: A: 죄송합니다. / B: 괜찮아요.
아니에요 (Anieyo) / 아닙니다 (Animnida): Không phải (là lỗi của bạn), Không có gì đâu. Cũng là cách đáp lại phổ biến.
Ví dụ: A: 늦어서 미안해요. / B: 아니에요.
신경 쓰지 마세요 (Shingyeong sseuji maseyo): Đừng bận tâm / Đừng lo lắng về việc đó. Cách đáp lại thể hiện sự an ủi.
아니야 (Aniya) / 괜찮아 (Gwaenchana): Không / Không sao (Thân mật). Dùng khi người xin lỗi là bạn bè rất thân.
7. Ví Dụ Thực Tế Về Cách Sử Dụng “Xin Lỗi”
Tình huống 1: Va chạm nhẹ trên đường
A: 아, 죄송합니다! (A, joesonghamnida!) – Ôi, xin lỗi ạ!
B: 아니에요, 괜찮아요. (Anieyo, gwaenchanayo.) – Không sao đâu, không sao.
Tình huống 2: Đến muộn cuộc họp với cấp trên
A: 회의에 늦어서 정말 죄송합니다. (Hoeuie neujeoseo jeongmal joesonghamnida.) – Cháu/Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.
B (Cấp trên): 네, 괜찮습니다. 다음부터는 일찍 오세요. (Ne, gwaenchanseumnida. Daeumbuteoneun iljjik oseyo.) – Vâng, không sao. Lần sau đến sớm nhé.
Tình huống 3: Làm phiền bạn nhờ giúp đỡ
A: 미안한데, 이거 좀 도와줄 수 있어? (Mianhande, igeo jom dowajul su isseo?) – Xin lỗi nhé, giúp tớ cái này được không?
B (Bạn): 응, 괜찮아. (Eung, gwaenchana.) – Ừ, không sao.
A: 아, 죄송합니다! (A, joesonghamnida!) – Ôi, xin lỗi ạ!
B: 아니에요, 괜찮아요. (Anieyo, gwaenchanayo.) – Không sao đâu, không sao.
Tình huống 2: Đến muộn cuộc họp với cấp trên
A: 회의에 늦어서 정말 죄송합니다. (Hoeuie neujeoseo jeongmal joesonghamnida.) – Cháu/Tôi thật sự xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.
B (Cấp trên): 네, 괜찮습니다. 다음부터는 일찍 오세요. (Ne, gwaenchanseumnida. Daeumbuteoneun iljjik oseyo.) – Vâng, không sao. Lần sau đến sớm nhé.
Tình huống 3: Làm phiền bạn nhờ giúp đỡ
A: 미안한데, 이거 좀 도와줄 수 있어? (Mianhande, igeo jom dowajul su isseo?) – Xin lỗi nhé, giúp tớ cái này được không?
B (Bạn): 응, 괜찮아. (Eung, gwaenchana.) – Ừ, không sao.
8. Mẹo Học & Luyện Tập Cách Nói “Xin Lỗi” Tiếng Hàn
Học theo cặp “xin lỗi – đáp lại”: Khi học một cụm từ xin lỗi, hãy học ngay cách đáp lại phổ biến nhất.
Luyện tập theo mức độ: Tự tạo các tình huống (va chạm nhẹ, đến muộn, làm hỏng đồ…) và luyện nói lời xin lỗi với mức độ phù hợp.
Quan sát và bắt chước: Chú ý cách người Hàn xin lỗi trong phim, video, đặc biệt là cách họ kết hợp với cúi đầu.
Tập trung vào 죄송합니다 vs 미안합니다: Hiểu được sắc thái khác biệt và cố gắng sử dụng chúng trong các tình huống phù hợp để giao tiếp tự nhiên hơn.
Thực hành các cụm từ “làm phiền”: Luyện tập sử dụng 실례합니다 và 죄송하지만 khi cần ngắt lời hoặc nhờ giúp đỡ.
Luyện tập theo mức độ: Tự tạo các tình huống (va chạm nhẹ, đến muộn, làm hỏng đồ…) và luyện nói lời xin lỗi với mức độ phù hợp.
Quan sát và bắt chước: Chú ý cách người Hàn xin lỗi trong phim, video, đặc biệt là cách họ kết hợp với cúi đầu.
Tập trung vào 죄송합니다 vs 미안합니다: Hiểu được sắc thái khác biệt và cố gắng sử dụng chúng trong các tình huống phù hợp để giao tiếp tự nhiên hơn.
Thực hành các cụm từ “làm phiền”: Luyện tập sử dụng 실례합니다 và 죄송하지만 khi cần ngắt lời hoặc nhờ giúp đỡ.
9. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng “Xin Lỗi” Tiếng Hàn (FAQ)
Câu hỏi: Các cách nói “Xin lỗi” tiếng Hàn phổ biến nhất là gì?
Trả lời: 죄송합니다 (Joesonghamnida) và 미안합니다 (Mianhamnida) là hai cách phổ biến và lịch sự nhất. 미안해요 (Mianhaeyo) và 죄송해요 (Joesonghaeyo) là dạng lịch sự thông thường. 미안해 (Mianhae) là dạng thân mật.
Câu hỏi: 죄송합니다 và 미안합니다 khác nhau như thế nào?
Trả lời: Cả hai đều là lời xin lỗi lịch sự. 죄송합니다 thường dùng cho lỗi nghiêm trọng hơn, trong tình huống công việc/chính thức, mang sắc thái nhận trách nhiệm. 미안합니다 thường dùng cho lỗi nhỏ hơn, bất tiện cá nhân, hoặc khi bày tỏ sự cảm kích. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể dùng thay thế.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “Xin lỗi” thân mật?
Trả lời: Là 미안해 (Mianhae). Chỉ dùng với người cực kỳ thân thiết.
Câu hỏi: Cách đáp lại lời xin lỗi “Không sao” tiếng Hàn phổ biến là gì?
Trả lời: 괜찮아요 (Gwaenchanayo) hoặc 아니에요 (Anieyo) là phổ biến nhất trong giao tiếp lịch sự thông thường. 괜찮습니다 (Gwaenchanseumnida) hoặc 아닙니다 (Animnida) dùng trong tình huống trang trọng.
Câu hỏi: 실례합니다 (Sillyehamnida) dùng khi nào?
Trả lời: 실례합니다 dùng khi bạn muốn xin lỗi vì đã làm phiền ai đó để ngắt lời, hỏi đường, hoặc đi qua một đám đông.
Câu hỏi: Người Hàn có xin lỗi thường xuyên không?
Trả lời: Có, trong văn hóa Hàn Quốc, việc nói lời xin lỗi khá thường xuyên, ngay cả cho những bất tiện nhỏ, để thể hiện sự cẩn trọng, khiêm tốn và duy trì hòa hợp xã hội.
Trả lời: 죄송합니다 (Joesonghamnida) và 미안합니다 (Mianhamnida) là hai cách phổ biến và lịch sự nhất. 미안해요 (Mianhaeyo) và 죄송해요 (Joesonghaeyo) là dạng lịch sự thông thường. 미안해 (Mianhae) là dạng thân mật.
Câu hỏi: 죄송합니다 và 미안합니다 khác nhau như thế nào?
Trả lời: Cả hai đều là lời xin lỗi lịch sự. 죄송합니다 thường dùng cho lỗi nghiêm trọng hơn, trong tình huống công việc/chính thức, mang sắc thái nhận trách nhiệm. 미안합니다 thường dùng cho lỗi nhỏ hơn, bất tiện cá nhân, hoặc khi bày tỏ sự cảm kích. Trong nhiều trường hợp, chúng có thể dùng thay thế.
Câu hỏi: Làm thế nào để nói “Xin lỗi” thân mật?
Trả lời: Là 미안해 (Mianhae). Chỉ dùng với người cực kỳ thân thiết.
Câu hỏi: Cách đáp lại lời xin lỗi “Không sao” tiếng Hàn phổ biến là gì?
Trả lời: 괜찮아요 (Gwaenchanayo) hoặc 아니에요 (Anieyo) là phổ biến nhất trong giao tiếp lịch sự thông thường. 괜찮습니다 (Gwaenchanseumnida) hoặc 아닙니다 (Animnida) dùng trong tình huống trang trọng.
Câu hỏi: 실례합니다 (Sillyehamnida) dùng khi nào?
Trả lời: 실례합니다 dùng khi bạn muốn xin lỗi vì đã làm phiền ai đó để ngắt lời, hỏi đường, hoặc đi qua một đám đông.
Câu hỏi: Người Hàn có xin lỗi thường xuyên không?
Trả lời: Có, trong văn hóa Hàn Quốc, việc nói lời xin lỗi khá thường xuyên, ngay cả cho những bất tiện nhỏ, để thể hiện sự cẩn trọng, khiêm tốn và duy trì hòa hợp xã hội.
10. Nguồn Tài Liệu Học Thêm
Từ điển online: Naver Dictionary (ko.dict.naver.com), Daum Dictionary – Tra cứu các cụm từ xin lỗi và đáp lại, nghe phát âm.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về các cách xin lỗi, cảm ơn, kính ngữ, các mức độ lịch sự (Talk To Me In Korean, KoreanClass101…).
Ứng dụng học từ vựng/giao tiếp: Memrise, Quizlet, TEUIDA (tìm các bài học về các phản hồi cơ bản).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về các cách nói xin lỗi, phân biệt mức độ lịch sự, luyện phát âm.
Phim ảnh & Chương trình truyền hình Hàn Quốc: Quan sát cách nhân vật xin lỗi và đáp lại trong các tình huống khác nhau để học cách dùng tự nhiên và ngữ điệu.
Website học tiếng Hàn: Các trang có bài học về các cách xin lỗi, cảm ơn, kính ngữ, các mức độ lịch sự (Talk To Me In Korean, KoreanClass101…).
Ứng dụng học từ vựng/giao tiếp: Memrise, Quizlet, TEUIDA (tìm các bài học về các phản hồi cơ bản).
Kênh YouTube dạy tiếng Hàn: Tìm video về các cách nói xin lỗi, phân biệt mức độ lịch sự, luyện phát âm.
Phim ảnh & Chương trình truyền hình Hàn Quốc: Quan sát cách nhân vật xin lỗi và đáp lại trong các tình huống khác nhau để học cách dùng tự nhiên và ngữ điệu.
11. Kết luận: Lời Xin Lỗi Chân Thành, Giao Tiếp Tinh Tế Bằng Tiếng Hàn
Lời xin lỗi trong tiếng Hàn là một cụm từ đa dạng và quan trọng, giúp bạn ứng xử phù hợp trong nhiều tình huống. Việc làm chủ các cách nói khác nhau (죄송합니다, 미안합니다, 미안해요, 미안해), hiểu rõ khi nào dùng chúng, và biết cách đáp lại một cách tự nhiên sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và sự hiểu biết văn hóa của bạn.
Hãy luyện tập phát âm chuẩn, đặc biệt chú ý đến các biến âm. Thực hành sử dụng các lời xin lỗi phù hợp với mức độ lỗi và mối quan hệ.
Tân Việt Prime hy vọng cẩm nang chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn tự tin bày tỏ sự hối lỗi và giải quyết vấn đề một cách tinh tế bằng tiếng Hàn! Chúc bạn học tốt!
Bài viết liên quan
Không Có Gì Tiếng Hàn: Các Cách Đáp Lại Lời Cảm Ơn
Học cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Hàn chi tiết: 아니에요, 아닙니다, 괜찮아요, 별 말씀을요, 천만에요. Phân biệt các…
Đây Là Cái Gì Tiếng Hàn: Cẩm Nang Chi Tiết Về Cách Hỏi & Trả Lời Chuẩn Xác
Học cách hỏi “Đây là cái gì” tiếng Hàn chi tiết: 이거 뭐예요? 그거 뭐예요? 저거 뭐예요? Phân tích cấu…
Cách nói Vâng Tiếng Hàn:Các Cách Nói & Sử Dụng Chuẩn Xác
Học cách nói “Vâng” tiếng Hàn chi tiết: 네, 예, 응, 어. Phân biệt các mức độ lịch sự, cách…
Tôi Nhớ Bạn Tiếng Hàn & Cách Biểu Đạt Nỗi Nhớ Chuẩn Xác
Học cách nói “Tôi nhớ bạn” tiếng Hàn chi tiết: 보고 싶다, 보고 싶어, 보고 싶어요, 보고 싶습니다. Phân biệt…
Bài Viết Mới Nhất
V -(으)려고 하다 là gì? Nắm Vững Ngữ Pháp “Định/Dự Định” trong Tiếng Hàn
Bạn muốn diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tiếng Hàn một cách tự nhiên? Bài viết này giải...
Ngữ Pháp A/V-아/어서: Hướng Dẫn Toàn Diện (Vì… Nên & Rồi…)
Nắm vững ngữ pháp A/V-아/어서 trong tiếng Hàn với hướng dẫn chi tiết từ Tân Việt Prime. Tìm hiểu 2...
A/V-(으)면 Tiếng Hàn: Ngữ Pháp “Nếu Thì” & Cách Dùng Chuẩn Nhất
Khám phá ngữ pháp A/V-(으)면 trong tiếng Hàn từ A-Z! Bài viết này của Tân Việt Prime giúp bạn hiểu...
Ngữ pháp A/V-지만: “Nhưng” trong tiếng Hàn | Tân Việt Prime
Chinh phục ngữ pháp A/V-지만 (nhưng) tiếng Hàn: Từ cơ bản đến nâng cao. Tìm hiểu cách dùng với thì...